Page 36 of 55
Kéo
Máy tính
photo
ảnh
삼각자
set square
thước đo
pen case
hộp bút
지도
atlas map
tập bản đồ
타자기
type writer
máy chữ
신 문
news paper
báo
23. House Things
집
house
Nhà
아파트
apartment
phòng
고층빌딩
skybuilding
nhà chọc trời
지하
basement
tầng hầm
일층
1
st
floor
tầng một
이층
2
nd
floor
Tầng hai
옥상
top floor
tầng thượng
굴뚝
chimney
ống khói
Page 37 of 55
가구
furniture
đồ nội thất bằng gỗ
선반
cupboard
trạn bát (tủ bát)
창 문
window
cửa sổ
유리창
glass window
cửa sổ kính
문
door
cửa ra vào
lock
khoá
열 쇠
key
chìa khoá
거울
mirror
gương
카페트
carpet
thảm
쓰레기통
dustbin
thùng rác
빗자루
broom
chổi
시계
clock
đồng hò treo tường
벽
wall
tường
천장
ceiling
trần
마루
floor
sàn
radiator
lò sưởi
스위치
switch
벽지
wall paper
Page 38 of 55
Công tắc
giấy dán tường
hanger
mắc quần áo
desk
bàn làm việc
옷 장
clothes cabinet
tủ quần áo
책 장
book shelf
giá sách
침 대
bed
giường
이불
blanket
chăn
베개
pillow
gối
24. Electronics Equipment
텔레비전
television
tivi
라디오
radio
đài
냉장고
fridge
tủ lạnh
Page 39 of 55
전자레인지
microwave oven
lò vi sóng
세탁기
washing machine
máy giặt
청소기 (진공 청소기)
vacuum cleaner
máy hút bụi
전화기
telephone
điện thoại
핸드폰
mobile
điện thoại cầm tay (di
động)
ceiling fan
quạt trần
desk fan
quạt bàn
사진기
camera
máy ảnh
손목시계
watch
đồng hồ
에어컨
air condition
điều hoà
컴퓨터
computer
máy tính
랩탑
laptop
máy tính sách tay
카세트
casset
đài cat sét
토스터
toaster
lò nướng bánh
복사기
photocopy
máy phô tô
Page 40 of 55
다리미
iron
bàn là
로보트
robot
rôbốt
25. Hand tools
소쿠리
bamboo basket
giỏ tre
26. Adjectives
뜨거운
hot
nóng
차가운
cold
lạnh
시원한
cool
mát
바람이 부는
windy
gió
축축한
humid
ẩm
젖은
wet
ẩm
마른 (건조한)
dry
khô
느린
slow
chậm
빠른
fast
Nhanh
딱딱한
hard
chịu khó, nặng
부드러운
soft
nhẹ
싼
cheap
rẻ