Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

Tài liệu Dành cho Sinh viên Du học ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (716.82 KB, 44 trang )

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


Word Part of Speech, Meaning
a pivotal figure
a premium price
a range of (n) dãy, hàng; phạm vị, lĩnh vực; trình độ; loại;
abandon (v) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ;(n) sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
abandonment (n) sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ; tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ; sự phóng túng,
sự tự do, sự buông thả
abbreviate (v) làm ngắn (một từ, một cụm từ ) bằng cách bỏ bớt các con chữ; viết tắt
abrasion (n) sự làm trầy da; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da; (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn
abstract (adj): trừu tượng, khó hiểu; lý thuyết, không thực tế;(n) bản tóm tắt ;ý niệm trừu tượng, tác phẩm
nghệ thuật trừu tượng;(v) trừu tượng hoá; làm đãng trí; rút ra, chiết ra, tách ra; lấy trộm, ăn cắp
absurd (adj) vô lý; ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
abundance (n) sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật; sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
abundant (adj) nhiều hơn mức đủ; nhiều; có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào
accelerate (v) làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp; rảo (bước)
access (n) đường vào; sự dâng lên (nước triều); cơn; cơ hội/quyền sử dụng cái gì; sự đến gần ai; (tin học) sự
truy cập (thông tin);(v) (tin học) truy cập
acclaimed (v) hoan hô, hoan nghênh; tôn lên
accommodate (v) cung cấp phòng hoặc nơi ở cho ai; điều chỉnh cái gì cho nó ăn khớp hoặc thích hợp với cái gì; cung
cấp; giúp đỡ; cung cấp cho cái gì/ai; xem xét
accompany (v) đi cùng với ai như là một người bạn đường hoặc người giúp đỡ, người hộ tống; có mặt hoặc xảy
ra cùng với cái gì; cung cấp cái gì thêm vào cái gì khác, phụ thêm vào; đệm nhạc cho ai
accordion (n) (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc
accumulate (v) chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại; làm giàu, tích của; thi cùng một lúc nhiều bằng (ở
trường đại học)
accustomed (adj) thông thường; quen thuộc; thường lệ; quen với cái gì
acquaintance (n) sự hiểu biết sơ sài về ai/cái gì; người mà ta biết nhưng không phải bạn thân; người quen;


acronym (n) từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar )
acute (adj) sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính; buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc;(y học) cấp tính; (toán
học) nhọn (góc); cao; the thé (giọng, âm thanh); (ngôn ngữ học) có dấu sắc
adapt
(v) tra vào, lắp vào; phỏng theo, sửa lại cho hợp; làm thích nghi, làm thích ứng
adaptable (adj) có thể tra vào, có thể lắp vào; có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp;
có thể thích nghi, có thể thích ứng
adaptation (n) sự tra vào, sự lắp vào; sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp; tài liệu viết phỏng theo, phóng tác; sự
thích nghi
additive (adj) để cộng vào; để thêm vào;(n) vật để cộng vào, vật để thêm vào; (kỹ thuật)chất cho thêm vào,
chất phụ gia
adept (n) người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì); (từ cổ,nghĩa
cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
(adj) giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
adjacent (adj) gần kề, kế liền, sát ngay
adjoining (adj) gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
adjust (v) đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh; quyết định (số lượng phải trả để đền bù mất mát
hoặc thiệt hại) khi giải quyết một yêu sách bảo hiểm; dàn xếp; trở nên hoặc làm cho thích hợp (với
hoàn cảnh mới)
adjustment (n) sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý; sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân
tranh )
adobe (n) gạch sống (phơi nắng, không nung)
adopt (v) nhận ai vào gia đình để làm con mình hoặc làm người thừa kế mình; nhận làm con nuôi; chọn ai
làm ứng cử viên hoặc đại diện; kế tục và có hoặc sử dụng cái gì như của riêng mình; chấp nhận, thông
qua
adorn (v) tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng
adornment (n)sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng; đồ trang điểm; đồ trang trí
advent (n) sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng); Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu; kỳ
trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa
adverse (adj) đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối; bất lợi, có hại; ngược; bên kia, đối diện

adversely (adv) bất lợi
adversity (n) những điều bất lợi; hoàn cảnh không may; nghịch cảnh
advocate (n) người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi; người chủ trương; người tán
thành, người ủng hộ;(v) biện hộ, bào chữa; chủ trương; tán thành, ủng hộ
aesthetic (adj) (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ; có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
aesthetically (adv) có thẩm mỹ; về mặt thẩm mỹ
affect (v) ảnh hưởng đến ai/cái gì; tác động đến đến ai/cái gì; làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng;
(nói về bệnh tật) tấn công ai/cái gì; nhiễm vào; giả vờ; giả bộ; làm ra vẻ; dùng; ưa dùng; thích
affected (adj) thiếu tự nhiên; thiếu chân thực; giả tạo
affiliate with (v) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


afflict (v) làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
affluent (adj) giàu có; thịnh vượng;(n) sông nhánh, chi lưu
aggravating (adj) làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
(thông tục) làm bực mình, chọc tức
aggregate (adj) tập hợp lại, kết hợp lại; gộp chung, toàn thể; (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều
đơn vị hợp lại;(n) khối tập hợp, khối kết tập; toàn bộ, toàn thể, tổng số; (vật lý) kết tập;(v) tập hợp
lại, kết hợp lại; tổng số lên đến
aggregation (n) sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập; khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập;
sự thu nạp (vào một tổ chức)
agitation (n) tâm trạng bối rối, lo âu; sự công khai ủng hộ hoặc chống cái gì
akin to (adj) thân thuộc, bà con, có họ; hơi giống, na ná
alchemy (n) thuật giả kim
alder (n) (thực vật học) cây tổng quán sủi
algae (n) (thực vật học) tảo
alien (adj) (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác; xa lạ; không quen thuộc; trái ngược với cái gì; đáng
căm ghét đối với ai;(n) người không phải công dân của quốc gia nơi anh ta đang sinh sống; người

nước ngoài; ngoại kiều; người thuộc một thế giới khác
all but gần như, hầu như
all-inclusive (adj) bao gồm cái gì; bao gồm nhiều hoặc tất cả; kể cả
allocate (v) chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì); cấp cho (ai cái gì); phân phối, phân phát; chia phần; định rõ vị
trí
alloy (n) hợp kim; tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc); chất hỗn hợp; sự pha trộn
alternative (adj) có thể chọn để thay cho một vật khác; khác;(n) sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng; một
trong hai hoặc nhiều khả năng
altitude (n) độ cao so với mặt biển; ( số nhiều) vùng cao so với mặt biển
aluminum (n) nhôm
ambience (n) môi trường, không khí của một địa điểm
amenable (adj) chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu; tuân theo, vâng theo; dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
amplify (v) mở rộng; phóng đại, thổi phồng;bàn rộng, tán rộng; (rađiô) khuếch đại
ancestor (n) ông bà, tổ tiên; hình thức sơ khai, hình thức nguyên thủy
annihilate (v) tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu
annual (adj) xảy ra hàng năm; tính cho cả năm;(n) (thực vật học) cây chỉ sống một năm hoặc một mùa;
sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác
annually (adv) hàng năm, mỗi năm
anomaly (n) sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường; (thiên văn học)
khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điểm gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất
nhất)
anonymous (adj) giấu tên, ẩn danh, nặc danh
antibiotic (adj) kháng sinh;(n) thuốc kháng sinh
antiquate (v) làm cho thành cổ; làm cho không hợp thời; bỏ không dùng vì không hợp thời
antiquated (adj) cổ, cổ xưa, cũ kỹ; không hợp thời
antiquity (n) tình trạng cổ xưa; đời xưa; người đời xưa, cổ nhân; ( số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa;
di tích cổ; ( số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa
apart from Pre: ngoại trừ, trừ ra
appeal (n) yêu cầu khẩn khoản; yêu cầu giúp đỡ và thông cảm; sự hấp dẫn, sự thích thú; sự chống án, sự
kháng cáo; (trong môn cricket) hành vi yêu cầu trọng tài ra quyết định

appeal to (v) khẩn khoản yêu cầu; hấp dẫn; lôi cuốn; kháng cáo; chống án; yêu cầu (trọng tài) tuyên bố một
cầu thủ phải ra sân hoặc một quyết định gì khác
apprentice (n) người học việc, người học nghề;người mới vào nghề, người mới tập sự;(hàng hải) thuỷ thủ mới
vào nghề; hoa tiêu mới tập sự;(v) cho học việc, cho học nghề;(adj) đang học nghề, đang học việc
approach (n) sự đến gần, sự lại gần; sự gần như, sự gần giống như; đường đi đến, lối vào; cách tiếp cận,
phương pháp; (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng; chặng cuối của chuyến bay trước khi hạ
cánh; (đánh gôn) cú đánh từ đường lăn đến thảm cỏ; sự thăm dò, sự tiếp xúc;(v) đến gần, lại g
ần, tới
gần; gần như; thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
aptly (adv) thông minh, khéo léo, nhanh trí; thích hợp, thích đáng, đúng
aquatic (adj) sống ở nước, mọc ở nước; (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước
arc (n) hình cung; (toán học) cung; cầu võng; (điện học) cung lửa; hồ quang
(v) tạo nên một cung lửa điện
archaeological (adj) (thuộc) khảo cổ học
archipelago (n) quần đảo; biển có nhiều đảo
architect (n) kiến trúc sư; (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
arduous (adj) khó khăn, gian khổ, gay go; hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi; cheo leo, khó trèo
arena (n) khu vực bằng phẳng ở giữa một đài vòng hoặc sân vận động; đấu trường
nơi diễn ra một hoạt động hoặc xung đột; trường đấu tranh; vũ đài
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


arid (adj) khô cằn (đất); (nghĩa bóng) khô khan, vô vị
armor (n) áo giáp; (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt ); các loại xe bọc sắt;(v) bọc sắt (xe bọc sắt )
aromatic (adj) thơm
array (n) sự dàn trận, sự bày binh bố trận; lực lượng quân đội; dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề;
(pháp lý) danh sách hội thẩm; (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm; (điện học) mạng anten;(v) mặc quần
áo, diện; trang điểm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sắp hàng, dàn hàng; dàn trận; (pháp lý) lập danh
sách (các vị hội thẩm)

arthritis (n) (y học) chứng viêm khớp
artificial (adj) nhân tạo; không tự nhiên, giả tạo; giả
artisan (n) thợ thủ công
as a rule usually, generally, most often
as a rule of thumb a general principle regarded as roughly correct but not intended to be scientifically accurate
as far north as
as such được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
ascend (v) đi lên hoặc lên tới cái gì; trèo lên; lên
ascribe to (v) đổ tại, đổ cho; gán cho, quy cho
aspiring (v) mong muốn đạt được cái gì; có tham vọng về cái gì; khao khát
assemble (v) (làm cho vật hoặc người) tập hợp lại; thu thập; (kỹ thuật) lắp ráp
assert (v) đòi (quyền lợi ); xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
associate (adj) kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới; cùng cộng tác, phụ, phó, trợ
(n) bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh; hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm
khoa học ); vật phụ thuộc vào vật khác; vật liên kết với vật khác;(v) kết giao, kết hợp, liên hợp, liên
kết; cho gia nhập, cho cộng tác; liên tưởng (những ý nghĩ)
assorted (adj) hỗn hợp, đủ loại
assortment (n) sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại; mặt hàng sắp xếp thành loại; sự làm cho hợp
nhau
assume (v) cho rằng; thừa nhận; mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất ); làm ra vẻ, giả bộ; nắm lấy, chiếm
lấy; đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
assumption (n) điều được chấp nhận là đúng hoặc chắc sẽ xảy ra, nhưng không được chứng minh; giả định; sự
làm ra vẻ, sự giả ;sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
assure (v) quả quyết, cam đoan; đảm bảo; bảo hiểm
astonishing (adj) làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
astute (adj) sắc sảo, tinh khôn; láu, tinh ranh, mánh khoé
at intervals với thời gian/không gian xen giữa
at one session vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia( buổi họp, phiên họp, kỳ họp)
at the cutting edge of
atomization (n) sự nguyên tử hoá; sự tán nhỏ; sự phun

attach (v) gắn, dán, trói buộc; nhập bọn, tham gia (dù không được mời); biệt phái; coi; cho là; gán cho;
(pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản ); gắn liền với
attached (adj) gắn bó
attachment (n) sự tham gia; sự biệt phái; lòng quyến luyến; sự gắn bó; (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự
tịch thu (tài sản, hàng hoá); (kỹ thuật) đồ gá lắp; phụ tùng
attain (v) đạt được, giành được; đạt hoặc tới được cái gì (bằng nỗ lực bản thân)
attainment (n) sự đạt được; ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
attire (n) quần áo; đồ trang điểm; sừng hươu, sừng nai;
(v) mặc quần áo cho; trang điểm cho
attribute to (v) cho là do, quy cho
auditorium (n) phòng dành cho thính giả, thính phòng
auger (n) cái khoan, mũi khoan; máy khoan (thăm dò địa chất)
aurora (n) Aurora nữ thần Rạng đông; ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời); cực quang
auroral light
automated (adj) làm cho vật gì vận hành bằng kỹ thuật tự động; tự động hoá
available (adj) sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được; có thể kiếm được, có thể mua được; có
hiệu lực, có giá trị; (nói về người) rỗi để được gặp, được nói chuyện với
aviation (n) khoa học hoặc việc thực hành bay; hàng không; việc thiết kế và chế tạo máy bay
avocational (adj) công việc phụ; việc lặt vặt; xu hướng, chí hướng; sự tiêu khiển, sự giải trí
awareness (n) có kiến thức hoặc nhận thức; thạo tin, quan tâm đến các sự kiện đang xảy ra
awkwardly (adv) vụng về; lúng túng, ngượng nghịu

B


backdrop (n) tấm màn vẽ căng sau sân khấu; cơ sở; nền tảng (một sự việc)
ballet (n) một hình thức múa dùng để kể lại một câu chuyện bằng cách diễn kịch, kết hợp với âm nhạc mà
không có lời hoặc hát; ba lê; câu chuyện được trình diễn bằng vũ ba lê; nhóm diễn viên múa ba lê
balmy (adj) thơm, thơm ngát; dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ); làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh ); (từ
lóng) gàn dở, điên rồ

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


barb (n) ngạnh (lưỡi câu, tên); (sinh vật học) râu; gai; (động vật học) tơ (lông chim); gai (dây thép gai);
lời nói châm chọc, lời nói chua cay; ( số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò);(v) làm cho có ngạnh,
làm cho có gai
Barbed wire (n) dây thép gai
barge (n) sà lan; xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến); thuyền rồng
(v) xâm nhập, đột nhập; xô phải, va phải; chở bằng thuyền
bark (n) tiếng sủa; tiếng quát tháo; tiếng súng nổ; (từ lóng) tiếng ho; vỏ cây; (từ lóng) da; (từ cổ,nghĩa
cổ) vỏ canh ki na; thuyền ba buồm; (thơ ca) thuyền
(v) sủa; quát tháo; (từ lóng) ho; lột vỏ, bóc vỏ (cây); (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da; phủ một lớp
vỏ cứng
barn (n) kho thóc; ngôi nhà thô sơ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
barren (adj) cằn cỗi (đất); không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà); không đem lại kết quả;
khô khan (văn)
(n) dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang
barrier (n) chướng ngại vật; hàng rào
(v) đặt chướng ngại vật để cản
barter (n) sự trao đổi hàng hoá lấy hàng hoá (không cần dùng tiền)
(v) đổi chác, đổi hàng lấy hàng
basement (n) tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ; tính chất thường, tính chất không quý (kim
loại); tính chất giả (tiền)
basin (n) cái chậu; chỗ trũng lòng chảo; (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn; vũng, vịnh nhỏ
be characterized by tiêu biểu cho ai/cái gì; là đặc điểm của ai/cái gì
be taken by
be up to có nhiệm vụ phải ; tùy, để cho ai quyết định
beak (n) mỏ (chim); vật hình mỏ; mũi khoằm; mũi đe (đầu nhọn của cái đe); vòi ấm; (thông tục) thẩm

phán, quan toà
beam (n) (kiến trúc) xà, rầm; đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu);
(kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc; (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo; tín hiệu rađiô (cho
máy bay); tầm xa (của loa phóng thanh); tia; chùm (ánh sáng); (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ;(v)
chiếu rọi (tia sáng); rạng rỡ, tươi cười; xác định vị trí của máy bay qua hệ thống rađa; (rađiô) phát đi
(buổi phát thanh )
bequest (n) sự để lại (bằng chúc thư); vật để lại (bằng chúc thư)
besiege (v) (quân sự) bao vây, vây hãm; xúm quanh; (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
bestow (v) tặng cho, ban cho, dành cho; để, đặt; cho trọ; tìm chỗ ở cho
bias (n) độ xiên, dốc, nghiêng; đường chéo; (nghĩa bóng) sự thiên về; thành kiến; xu hướng; (vật lý) thế
hiệu dịch
bitterness (n) vị đắng; sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ; sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói);
tính ác liệt; sự rét buốt (gió )
bizarre (adj) kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
blanket (n) mền, chăn; lớp phủ;(adj) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm;
(v) trùm chăn, đắp chăn; ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề); làm cho không nghe thấy, làm
nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài); phủ lên, che phủ; (hàng hải)
hứng gió của thuyền khác; phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào ch
ăn rồi tung lên tung
xuống)
blast (n) luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom ); tiếng kèn; sự nổ (mìn)
(v) làm tàn, làm khô héo, làm thui chột; làm nổ tung, phá (bằng mìn)
phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch ); làm mất danh dự; gây hoạ; nguyền rủa
blazing (adj) nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói; rõ ràng, rành rành, hiển nhiên; (săn bắn) ngửi thấy
rõ (hơi con thú
bleak (adj) trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm; dãi gió;(n) (động vật học) cá mương Âu
blend (n) hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè );(v) trộn lẫn, pha trộn; hợp nhau (màu sắc)
blessing (n) phúc lành; kinh; hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
block (n) khối, tảng, súc; cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu; khuôn (mũ); đầu giả ; khuôn nhà lớn,
nhà khối; vật chướng ngại; sự tắc nghẽn xe cộ; lô đất; khoảnh đất trong thành phố; bản khắc (để in);

số lớn cổ phần; (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe; (kỹ thuật) puli; sự chặn, sự cản (bóng,
đối phương); thông cáo phản đối m
ột dự luật (nghị viện); (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo;
(từ lóng) cái đầu (người); người đần độn; người nhẫn tâm;(v) làm trở ngại; ngăn chận; làm trở ngại
sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch); chặn cản (bóng, đối phương); hạn chế chi tiêu, hạn chế việc
sử dụng (vốn); phản đối (dự luật
ở nghị viện); gò vào khuôn (mũ ); rập chữ nổi
blossom (n) hoa (của cây ăn quả); (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
(v) ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
blues (n) điệu nhảy blu
bluff (adj) có dốc đứng (bờ biển ); cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè;(n)
dốc đứng; lời lừa gạt; lời bịp bợm; sự tháu cáy (bài xì)
(v) bịp, lừa gạt, lừa phỉnh; tháu cáy
blunt (adj) cùn (lưỡi dao, kéo ); lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói); đần, đần
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


độn (trí óc); (toán học) tù (góc);(n) chiếc kim to và ngắn; (từ lóng) tiền mặt;(v) làm cùn
bolster (n) gối ôm (ở đầu giường); (kỹ thuật) tấm lót, ống lót
(v) đỡ; lót; (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ ); lấy gối ném
nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)
boom <>blossom; thunder, a state of economic prosperity
boon (n) mối lợi; lợi ích; lời đề nghị, yêu cầu; ơn, ân huệ
(adj) vui vẻ, vui tính; (thơ ca) hào hiệp, hào phóng; (thơ ca) lành (khí hậu )
boost (n) (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai); sự tăng giá; sự nổi tiếng;(điện học) sự tăng thế (v)
nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh; quảng cáo rùm beng (cho ai); tăng giá; làm cho nổi tiếng; (điện học)
tăng thế
boring (n) sự khoan, sự đào; lỗ khoan; ( số nhiều) phoi khoan;(adj) nhạt nhẽo, tẻ nhạt
boundary (n) đường biên giới, ranh giới

bow (n) cái cung; vĩ ( viôlông); cầu vồng; cái nơ con bướm; cốt yên ngựa; (điện học) cần lấy điện (xe
điện ); (kiến trúc) vòm; sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu; mũi tàu; người chèo mũi; (v) cúi (đầu,
mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối); cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối; nhượng bộ, đầu
hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
breach (n) lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ ); mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ; sự vi
phạm, sự phạm; cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
(hàng hải) sóng to tràn lên tàu;(v) (quân sự) chọc thủng (phòng tuyến); nhảy khỏi mặt nước (cá voi)
break all ties with
breeze (n) ruồi trâu; than cám; gió nhẹ; (địa lý,địa chất) gió brizơ; (từ lóng) sự cãi cọ
(từ lóng) sự nổi cáu;(v) thổi nhẹ; (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió
brilliance (n) sự sáng chói; sự rực rỡ; sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa
briny (adj) mặn
briskness (n) sự nhanh, sự mau chóng
brittle (adj) giòn, dễ gãy, dễ vỡ
bronze (n) đồng thiếc; đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ ); màu đồng thiếc
(v) làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
bubble (n) bong bóng, bọt, tăm; điều hão huyền, ảo tưởng; sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
(v) nổi bong bóng, nổi bọt; sôi sùng sục, nổi tăm (nước); (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
buckle (n) cái khoá (thắt lưng ); sự làm oằn (thanh sắt);(v) cài khoá, thắt; oằn, làm oằn
buggy (n) xe độc mã, xe một ngựa;(adj) có rệp, nhiều rệp
building block (n) khối làm sẵn để xây dựng
bulk (n) kích thước, số lượng hoặc khối lượng, đặc biệt khi ở mức lớn; (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng
hoá; (về người) tầm vóc lớn; phần chính, phần chủ yếu; loại thức ăn không phải để tiêu hoá, mà để
kích thích ruột; chất xơ
(v) thành đống, xếp thành đống; tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì )
bundle (n) bó; bọc, gói
(v) ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại; ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa; ( + off, away) gửi đi vội, đưa đi
vội; đuổi đi, tống cổ đi
burdensome (adj) nặng nề, phiền toái
burgeon The burgeon population; bloom;>blossom;boom;flourish

burrow (n) hang (cầy, thỏ);(v) đào, đào, bới; (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra
bust (n) tượng nửa người, tượng bán thân; ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ); sự khám
xét chỗ ở;(v) làm bể, làm vỡ; ập vào bắt giữ; chè chén say sưa;(adj) hư hỏng; phá sản, vỡ nợ
bustle (n) sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm; khung lót áo của
đàn bà;(v) hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng; giục, thúc, giục giã
by a factor of
by far (sau tính từ hoặc phó từ) rất nhiều, hơn xa

C


cab (n) xe tắc xi; xe ngựa chở khách thuê; cabin, buồng lái (ở xe vận tải, xe lửa, cần trục);(v) đi xe tắc xi;
đi xe ngựa thuê
cabinet (n) tủ có ngăn kéo hoặc giá để đựng hoặc trưng bày; vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm); phòng riêng
dùng vào một việc cụ thể
cacti pl.cactuses (n) (thực vật học) cây xương rồng
calibration (n) sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống ); sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo
nhiệt )
campaign (n) chiến dịch; cuộc vận động;(v) ( to campaign for / against somebody / something) tham gia hoặc
lãnh đạo một chiến dịch, một cuộc vận động
cannibalism (n) tục ăn thịt người; tục ăn thịt đồng loại
canopy (n) màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường); vòm; (kiến trúc) mái che; vòm kính che buồng lái
(máy bay); (hàng không) tán dù;(v) che bằng màn, che bằng trướng
canyon (n) hẽm núi
capability (n) tính cách có thể làm được việc gì; khả năng; năng lực
capacity (n) khả năng chứa đựng cái gì; sức chứa; khả năng sản xuất cái gì; công suất; khả năng tạo ra, trải
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org



qua, hiểu, học cái gì; (điện học) điện dung
carapace (n) mai (cua, rùa); giáp (tôm)
carbohydrate (n) (hoá học) hyđrat-cacbon
cardiac (adj) thuộc hoặc liên quan đến tim hoặc bệnh tim
(n) người bị rối loạn tim; người bị bệnh tim
cargo (n) hàng hoá (chở trên tàu thuỷ hoặc máy bay)
carnival (n) ngày hội (trước trai giới); cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình; sự quá xá, sự lạm
dụng, sự bừa bãi
carnivorous (adj) (sinh vật học) ăn thịt
carving (n) nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm; sự lạng thịt
cast (n) sự quăng, sự ném (lưới ); sự thả (neo ); sự gieo (súc sắc ); (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu
may; khoảng ném; tầm xa (của mũi tên); mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá); đồ ăn tiêu mửa ra (chim
ưng, cá ); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn ); xác (ve ); cái vứt bỏ đi; sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu
đúc; (ngành in) bản in đúc; sự cộng lại (các con số); sự tính; (sân khấu) sự phân phố
i các vai diễn,
bảng phân phối các vai diễn; bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu; loại, vẻ, nét, tính tình, tính
chất; thiên hướng; màu, sắc thái; sự hơi lác (mắt); sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa;(v) quăng,
ném, liệng, thả; đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện); lột, tuộc, mất, bỏ, thay;
đẻ non; rụng; đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để
đúc); cộng lại, gộp lại, tính; (sân khấu) phân đóng vai (một
vở kịch); thải, loại ra; nhìn
cast off (v) loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ; thả (chó); (hàng hải) thả, quăng (dây )
casting (n) sự đổ khuôn, sự đúc; vật đúc
category (n) hạng, loại; (triết học) phạm trù
cater (n) cung cấp thực phẩm, lương thực; phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
cathedral (n) nhà thờ lớn, thánh đường
cavern (n)(văn học) hang lớn, động; (y học) hang (ở phổi)
cavity (n) lỗ hổng; (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
cease (v) dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
celestial (adj) thuộc về bầu trời; có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng

cell (n) ô, ngăn; phòng nhỏ; xà lim; lỗ tổ ong; (điện học) pin; (sinh vật học) tế bào; (chính trị) chi bộ; am
(nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ); (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ; (thơ ca) nấm mồ
cellist Viola; the bass member of the violin family.
census (n) việc tính toán dân số một cách chính thức nhằm mục đích thống kê; sự điều tra dân số
ceremonial (n) nghi lễ; nghi thức;(adj) trịnh trọng; long trọng
ceremony (n) nghi lễ; sự khách sáo; sự kiểu cách
chafe (v) chà xát, xoa; làm trầy, làm phồng; cọ cho xơ ra (sợi dây)
chamber (n) phòng ngủ; buồng ngủ; không gian bao kín dưới mặt đất; hốc
chaos (n) thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang; sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn
charcoal (n) than (củi); chì than (để vẽ); bức vẽ bằng chì than
charter (v) ban đặc quyền cho ai/cái gì; thuê (máy bay ) vì một mục đích nào đó
chateau (n) lâu đài
check (v) kiểm tra, kiểm soát; cản, cản trở; quở trách, trách mắng
chill (adj) lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh; lạnh lùng, lạnh nhạt; (kỹ thuật) đã tôi
chilly (adj) lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
chimpanzee (n) (động vật học) con tinh tinh (vượn)
chisel (n) cái đục, cái chàng
chivalry (n) phong cách hiệp sĩ; tinh thần thượng võ
chop Chop-mark;
choppy (adj) sóng vỗ bập bềnh, động (biển)
chord (n) (âm nhạc) hợp âm; (giải phẫu) dây, thừng; (thơ ca) dây (đàn hạc)
chunk A large noteworthy quantity
circulate (v) lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn; lưu hành, truyền, truyền bá
circulation (n) sự lưu thông; sự lưu hành
circumscribe (v) vẽ đường xung quanh; giới hạn, hạn chế
cite (v) trích dẫn; (pháp lý) gọi ra hầu toà
civilian (n) thường dân
civility (n) sự lễ độ, phép lịch sự
claim (v) đòi, yêu sách; thỉnh cầu; quả quyết; khẳng định
clamor (n) tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ

clam (n) (động vật học) con trai; người kín đáo; người khó gần
clan (n) thị tộc; bè đảng, phe cánh
classification (n) sự phân loại
classify (v) sắp xếp cho có hệ thống; phân loại
clay (n) đất sét; (nghĩa bóng) cơ thể người
cliff (n) vách đá (nhô ra biển)
cling to (v) bám vào, dính sát vào, níu lấy
clockwise (adj) theo chiều kim đồng hồ
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


clumsy (adj) vụng, vụng về, lóng ngóng; làm vụng (đồ vật); không gọn; khó coi
cluster (n) đám, bó, cụm; đàn, bầy
code of laws (n) tập hợp các luật hoặc quy tắc sắp xếp theo hệ thống; bộ luật
coexist (v) ( to coexist with somebody) cùng tồn tại trong cùng một thời gian hoặc địa điểm; (về các nước
hoặc tập đoàn chống đối nhau) cùng tồn tại (không đánh nhau); chung sống
cohesion (n) sự dính liền, sự cố kết; (vật lý) lực cố kết
cohesive (adj) dính liền, cố kết
coil (n) cuộn; vòng, cuộn (con rắn ); mớ tóc quăn; (điện học) cuộn (dây); (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà;
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời);(v) cuộn, quấn; quanh co, uốn
khúc, ngoằn ngoèo
coincide (v) (về các sự kiện) xảy ra cùng thời gian với các sự kiện khác; xảy ra đồng thời; trùng với; (về hai
hoặc nhiều vật) chiếm cùng không gian như nhau; trùng khớp; đồng nhất hoặc rất giống cái gì khác
coincident (adj) trùng khớp, trùng hợp
collaboration (n) sự cộng tác; sự cộng tác với địch
collective (adj) tập thể; chung; (ngôn ngữ học) tập hợp;(n) (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp
collide (v) va nhau, đụng nhau; va chạm; xung đột
colossal (adj) khổng lồ, to lớn
combustible (adj) dễ cháy, dễ bắt lửa; dễ khích động; bồng bột;(n) ( số nhiều) chất đốt

combustion (n) sự đốt cháy; sự cháy
comet (n) (thiên văn học) sao chổi
commission (v) uỷ nhiệm; uỷ thác; đặt làm, đặt mua (một bức tranh ); ( to commission somebody as
something) chính thức bổ nhiệm; đưa (máy móc, thiết bị ) vào hoạt động
committed (adj) tận tụy; tận tâm
commodity (n) vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi; mặt hàng, sản phẩm
hoặc vật liệu trao đổi trong thương mại
commonsense
communally (adv) có tính cách chung, có tính cách cộng đồng
community (n) toàn thể nhân dân ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh ; cộng đồng; phường; hội;
phái; tình trạng cùng nhau chia sẻ, có những điểm giống nhau về một phương diện nào đó
commuter (n) người đi lại thường xuyên bằng xe búyt, xe lửa hoặc ô tô giữa nơi làm việc và nhà ở
compact (n) sự thoả thuận; hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước; hộp phấn sáp bỏ túi
(adj) kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch; chật ních, chen chúc; (văn học) cô đọng, súc tích; ( + of)
chất chứa, chứa đầy, đầy;(v) kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
companion (n) bạn, bầu bạn; sổ tay, sách hướng dẫn; vật cùng đôi;(v) ( + with) làm bạn với
comparable (adj) có thể so sánh được
compatible (adj) hợp nhau, tương hợp; (tin học) tương thích
compel (v) buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
compensation (n) sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù
competing
Compete:(v) đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
competitiveness (n) tính cạnh tranh, tính đua tranh
compile (v) biên soạn, sưu tập tài liệu; (tin học) biên dịch
complacence (n) cảm giác thoả mãn với chính mình hoặc với công việc của mình; tính tự mãn
complement (n) phần bù, phần bổ sung; (quân sự) quân số đầy đủ; (ngôn ngữ học) bổ ngữ;
(toán học) phần bù (góc ); (sinh vật học) thể bù, bổ thể;(v) bù cho đầy đủ, bổ sung
complementary (adj) bù, bổ sung
complexes (adj) phức tạp, rắc rối; do nhiều bộ phận liên hệ chặt chẽ với nhau hợp thành; phức hợp;(n) nhóm
những cái gì có quan hệ với nhau hoặc giống nhau; khu liên hợp; nỗi lo sợ ám ảnh; trạng thái tâm thần

không bình thường do kinh nghiệm cũ hoặc những ham muốn bị dồn nén gây ra; phức cảm; mặc cảm
complicated (adj) phức tạp, rắc rối
comply with (v) tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
component (adj) hợp thành, cấu thành;(n) thành phần, phần hợp thành
composed of (adj) gồm có; bao gồm
composition (n) thành phần cấu tạo; kết cấu; bố cục (của bức tranh, bức ảnh ); chất tổng hợp; tác phẩm; sự
sáng tác; nghệ thuật sáng tác; bài luận; bài tiểu luận
(ngành in) sự xếp chữ
compound (n) (hoá học) hợp chất; từ ghép; khu vực có các toà nhà vây quanh;(adj) kép, ghép, phức, phức hợp,
đa hợp;(v) trộn; pha trộn; làm cho tồi tệ thêm; không tố giác; làm ngơ; đạt được sự thoả thuận về
điều gì; thanh toán (một món nợ ); điều đình; dàn xếp
compress (n) (y học) gạc;(v) ép, nén; đè; (nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói )
comprise (v) gồm có, bao gồm
con (v) học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm; lừa bịp hoặc thuyết phục ai sau khi chiếm được lòng tin
tưởng của người đó; lừa bịp;(n) trò lừa bịp; trò lừa đảo
conceal (v) giấu giếm, giấu, che đậy
concede (v) thừa nhận cái gì là đúng, có giá trị, thích đáng ; thừa nhận; thừa nhận rằng mình đã thua;
nhường cái gì cho ai
conceive (v) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch ) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm; có mang; thụ
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


thai
conception (n) quan niệm; ý niệm; ý đồ; sự thụ thai hoặc được thụ thai
concerted (adj) có dự tính, có bàn tính, có phối hợp; (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
concise (adj) ngắn gọn, súc tích (văn)
concrete (adj) tồn tại ở dạng vật chất (có thể sờ, cảm thấy ); cụ thể; làm bằng bê tông
(n) bê tông;(v) rải bê tông; đổ bê tông; phủ bê tông
condensation (n) sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng); khối đặc lại; sự cô đọng (lời, văn )

condense (v) làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại
(hơi); tụ lại (ánh sáng); nói cô đọng; viết súc tích
condor (n) (động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ)
conductivity (n) (vật lý) tính dẫn; suất dẫn
cone (n) hình nón; vật hình nón; (thực vật học) nón; ốc nón; tín hiệu báo bão; ( số nhiều) bột áo (bột mịn
để xoa bột bánh mì đã nhào);(v) làm thành hình nón
confederacy (n) liên minh; liên bang; sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
configuration (n) hình thể, hình dạng; (thiên văn học) hình thể (các hành tinh ); (vi tính) cấu hình
confine to (v) tiếp giáp với, giáp giới với
confinement (n) sự giam cầm, sự giam hãm; thời gian mà một đứa trẻ được sinh ra; sự sinh nở; sự đẻ
confirm (v) xác nhận; chứng thực; thừa nhận, phê chuẩn; làm vững chắc, củng cố; làm cho (ai) nhiễm sâu
(một thói quen, một nếp nghĩ ); (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho
conflict (n) sự xung đột; cuộc xung đột;(v) đối lập; trái ngược; mâu thuẫn
conflicting (adj) đối lập, mâu thuẫn
confront (v) làm cho ai phải đương đầu hoặc coi ai/cái gì là không dễ chịu, khó khăn; đe doạ; đương đầu
congenial (adj) cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc; hợp với, thích
hợp
congestion (n) sự đông nghịt, sự tắt nghẽn; (y học) sự sung huyết
congregate (v) tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị; thu nhập, thu nhặt, thu góp
conifer (n) (thực vật học) cây có quả hình nón
conjecture (n) sự phỏng đoán, sự ước đoán; cách lần đọc
(v) đoán, phỏng đoán, ước đoán; đưa ra một cách lần đọc
consecutive (adj) liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
consequence (n) hậu quả, kết quả; (toán học) hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại
conservative (adj) bảo thủ, thủ cựu; thận trọng; ôn hoà; dè dặt; vừa phải;(n) người bảo thủ, người thủ cựu
conserve (v) giữ gìn; bảo tồn; chế thành mứt
consort with (v) phù hợp, hoà hợp; đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với
conspicuous (adj) ( conspicuous for something) dễ thấy; đáng chú ý
conspiracy (n) âm mưu
constant (adj) kiên định; trung kiên; trung thành; chung thuỷ; không ngớt; không dứt; liên miên; không thay

đổi; bất biến;(n) (kỹ thuật) hằng số
constantly (adv) luôn luôn; liên tục; liên miên
constellation (n) chòm sao
constituent (adj) cấu tạo, hợp thành, lập thành; có quyền bầu cử; lập hiến;(n) phần tử, yếu tố cấu tạo, thành
phần; cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử); người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác
bênh vực quyền lợi của mình)
constitute (v) cấu thành; tạo thành; thiết lập; thành lập; chỉ định; uỷ nhiệm; là
constitution (n) (pháp lý) hiến pháp; thể tạng, thể chất; sự thiết lập; sự thành lập; cấu tạo; kết cấu
constitutional (adj) (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp; lập hiến; (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể
chất;(n) sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)
constrain (v) bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép; dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
nhốt, giam cầm
constraint (n) sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép; sự đè nén, sự kiềm chế
sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè; sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt
constrict (v) thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại; làm thui chột, làm cằn cỗi
constricted (adj) hẹp hòi, nông cạn, thiển cận; thui chột, cằn cỗi
construction (n) sự xây dựng; vật được xây dựng; (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu; sự giải thích; (toán
học) sự vẽ hình, sự dựng hình; ( định ngữ) xây dựng
consumption (n) sự tiêu thụ, sự tiêu dùng; sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá; (y học) bệnh lao phổi
contact (n) trạng thái đụng chạm; sự tiếp xúc; (toán học) tiếp điểm; (điện học) sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai
dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc; sự giao tiếp; sự giao thiệp; sự gặp gỡ; người mà mình đã gặp
hoặc sẽ gặp; đầu mối liên lạc; người có thể truyền bệnh;(v) gặp được ai, đạt được cái gì bằng
điện
thoại, rađiô, thư từ; liên lạc với ai
container (n) cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp ); (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng
hàng; (kỹ thuật) côngtenơ
contemporary (adj) thuộc về thời gian hoặc thời kỳ đang nói tới; thuộc cùng một thời; đương thời; thuộc về thời gian
hiện nay; hiện đại;(n) người đang sống hoặc đã sống cùng thời với người khác; bạn đồng nghiệp
context (n) (văn học) văn cảnh; ngữ cảnh; tình huống mà trong đó cái gì đang xảy ra hoặc phải được suy
xét; bối cảnh

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


contours (n) đường viền, đường quanh; đường nét; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống,
tình trạng;(v) đánh dấu bằng đường mức; đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng
quanh đồi núi
contraction (n) sự co hoặc làm cho co; sự co bóp dạ con diễn ra từng lúc vào những giờ trước khi sinh đẻ; (ngôn
ngữ học) dạng rút gọn của một từ
contractor (n) thầu khoán, người đấu thầu, người thầu; giải phẫu) cơ co
contribute to (v) đóng góp, góp phần
convention (n) hội nghị, sự triệu tập; hiệp định; sự thoả thuận ngầm; tục lệ, lệ thường; quy ước (của một số trò
chơi)
conventional (adj) quy ước; theo tập quán, theo tục lệ; thường; (nghệ thuật) theo lối cổ truyền
conventionally (adv) theo thói thường, như vẫn quy ước
converge (v) (toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy; cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)
convert (n) người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người thay đổi chính kiến
(v) làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái; đổi, biến đổi; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô
converter (n) (kỹ thuật) lò chuyển; (điện học) máy đổi điện; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
convict (n) người bị kết án tù, người tù;(v) kết án, tuyên bố có tội; làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã
phạm )
convinced (adj) tin chắc, đoan chắc
convincing (adj) làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
convivial (adj) thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc; vui vẻ; thích chè chén
coral reef (n) (động vật) dải san hô ngầm
corals (n) san hô; đồ chơi bằng san hô (của trẻ con); bọc trứng tôm hùm
(adj) đỏ như san hô; (thuộc) san hô
core (n) lõi, hạch (quả táo, quả lê ); điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân; lõi dây thừng; (kỹ thuật) nòng,
lõi, ruột; (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất;(v) lấy lõi ra, lấy nhân ra
correlated (n) thể tương liên, yếu tố tương liên;(v) có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau

corrosion (n) sự gặm mòn
corruption (n) sự tham nhũng; sự đồi trụy; sự mục nát; sự thối rữa; sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ )
cosmic (adj) (thuộc) vũ trụ; rộng lớn, khổng lồ; có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
costume (n) quần áo; y phục; trang phục; bộ quần áo của phụ nữ;(v) mặc quần áo cho
counteract (v) chống lại, kháng cự lại; trung hoà, làm mất tác dụng
counterbalance (n) đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng;(v) làm đối trọng
counterclockwise (adj),(adv) ngược chiều kim đồng hồ
counterpart (n) bản sao; bản đối chiếu; người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác;
người hoặc vật tương ứng với hoặc có cùng chức năng với người hoặc vật khác; bên tương ứng; bên
đối tác
cowhand (n) người nuôi bò
crab (n) quả táo dại; cây táo dại; người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu; con cua; con rận; (kỹ thuật)
cái tời; ( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại;(v) cào xé (bằng móng); vồ,
quắp (chim ưng); công kích chê bai, chỉ trích (ai)
crack (adj) (thông tục) cừ, xuất sắc;(v) quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón
tay) kêu răng rắc; làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ
craft (n) nghề, nghề thủ công; tập thể những người cùng nghề (thủ công); mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo
quyệt, ngón lừa đảo; ( số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
( số nhiều không đổi) máy bay
craftspeople
crater (n) miệng núi lửa; hố (bom, đạn đại bác )
crawl (n) ao nuôi cá; chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm; sự bò, sự trườn; lối bơi crôn, lối bơi trườn; sự kéo lê đi;(v)
bò, trườn; lê bước, lê chân, bò lê; bò nhung nhúc, bò lúc nhúc; luồn cúi, quỵ luỵ; sởn gai ốc; không giữ
lời, nuốt lời, tháo lui
crayon (n) phấn vẽ màu; bút chì màu; bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu; (điện học) cục
than đèn (đèn cung lửa);(v) vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu; (nghĩa bóng) vẽ
phác, phác hoạ
credence (n) sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
creditor (n) người chủ nợ, người cho vay
crevice (n) đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)

crippling (n) (kỹ thuật) sự méo mó
crisscross (v) phân cắt
crossbones (n) hình xương chéo
crossbreeding
crow (n) con quạ; tiếng gà gáy; tiếng trẻ con bi bô;(v) gáy (gà); nói bi bô (trẻ con)
crude (adj) nguyên, sống, thô, chưa luyện; chưa chín, còn xanh (quả cây); không tiêu (đồ ăn); thô thiển,
chưa gọt giũa, mới phác qua; thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo; (y học) chưa phát triển, còn
đang ủ (bệnh) (ngôn ngữ học) không biến cách
crude oil (n) dầu thô
crumple (v) (làm cho cái gì) bị ép thành nhiều nếp hoặc vò nhàu; đi đến kết thúc một cách đột ngột; sụp đổ
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


crust (n) vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô; vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây ); mai (rùa ); lớp (băng tuyết);
vảy cứng; (địa lý,địa chất) vỏ trái đất; váng rượu bám vào thành chai; cái hời hợt bề mặt, cái nông
cạn; (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ;(v) phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng
crustacean (adj) (động vật học) (thuộc) loài giáp xác;(n) (động vật học) loài tôm cua, loài giáp xác
crystalline (adj) kết tinh; bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê
crystallized (adj) kết tinh; bọc đường kính, rắc đường kính
cubism (n) (hội họa) xu hướng lập thể
cue (v) (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động
tác hoặc ra (sân khấu)); sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu; điện ảnh) lời chú thích;
(rađiô) tín hiệu; vai tuồng (được nhắc ra (sân khấu)); cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn;
(thông tục) tâm trạng; gậy chơi bi-a; tóc đuôi sam
culminate (v) lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc; (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể )
cumbersome (adj) ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng; nặng nề
curator (n) người phụ trách (nhà bảo tàng ); (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên);
uỷ viên ban quản trị (trường đại học)
curriculum (n) các môn học trong một khoá hoặc được giảng dạy ở một trường nào đó; chương trình giảng dạy

custodian (n) người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
cuticle (n) biểu bì; (thực vật học) lớp cutin
cylinder (n) (toán học) trụ, hình trụ; (cơ khí) xylanh; (ngành in) trục lăn

D


dash off (v) làm thật nhanh, làm vội
daunting (adj) làm thoái chí, làm nản chí
dawn (n) bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ; buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy
vọng );(v) bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở; bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong
trí; trở nên rõ ràng
dazzling (adj) sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, làm hoa mắt; làm sững sờ, làm kinh ngạc
debate (n) cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi;(v) tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề );
suy nghĩ, cân nhắc
debris (n) mảnh vỡ, mảnh vụn; vôi gạch đổ nát
declaration (n) sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên ngôn; sự công bố; (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời
khai; tờ khai; (đánh bài) sự xướng lên
decline (n) sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ; bệnh gầy mòn, sự sụt sức;(v) nghiêng mình, cúi mình,
cúi đầu rũ xuống; tàn dần (ngày); xế, xế tà; suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả ); suy sụp,
suy vi; từ chối, khước từ, không chịu; biến cách
declining (adj) xuống dốc, tàn tạ
decorate (v) trang hoàng, trang trí; tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho
ai)
decoration (n) sự trang hoàng; đồ trang hoàng, đồ trang trí; huân chương; huy chương
decorative (adj) để trang hoàng; để trang trí, để làm cảnh
defecate (v) tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa
deference (n) sự chiều ý, sự chiều theo; sự tôn trọng, sự tôn kính
deferential (adj) tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính
deficiency (n) sự thiếu hụt, sự không đầy đủ; số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt; sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất

tài; (toán học) số khuyết
deform (v) làm cho méo mó, làm biến dạng; bóp méo, xuyên tạc
deformation (n) sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng; (ngôn ngữ học)
biến dạng (của một từ)
deft (adj) khéo léo, khéo tay
degradation (n) sự giáng chức; sự hạ tầng công tác; sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể; sự làm giảm giá
trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ; sự giảm sút (sức khoẻ ); sự suy biến, sự thoái hoá;
(hoá học) sự thoái biến; (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá ); (vật lý) sự giảm phẩm chất; (nghệ
thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)
degrade (v) giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan ); làm mất danh giá, làm mất thanh
thể; làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ; làm giảm sút (sức khoẻ ); làm suy biến,
làm thoái hoá; (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá ); (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu
sắc)
dehydrate (v) (hoá học) khử nước
dehydrated dried, parched, lacking water
deliberate (adj) có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng; có tính toán, cố ý, chủ tâm; thong thả, khoan thai, không vội
vàng;(v) ( to deliberate about / on something) cân nhắc; thảo luận kỹ
delicate (adj) thanh nhã, thanh tú; mỏng manh; dễ ốm, không khoẻ, mảnh khảnh; dễ vỡ; mềm mại; mịn
màng; tinh vi; tinh tế; nhạy cảm, tế nhị; nhạy bén; (nói về màu sắc) không sẫm; nhẹ; phơn phớt;
(nói về màu sắc) không sẫm; nhẹ; phơn phớt; dễ chịu và không gắt; thoang thoảng
delta (n) Đenta (chữ cái Hy-lạp); (vật lý) Đenta; (địa lý,địa chất) vùng châu thổ
demobilize (v) cho giải ngũ; cho phục viên
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


demolish (v) phá huỷ; đánh đổ
dense (adj) rất nặng so với từng đơn vị của khối lượng; (nói về người và vật) không dễ nhìn qua được; dày
đặc; đông đúc; rậm rạp; đần độn; ngu đần
density (n) tính chất dày đặc, đông đúc, rậm rạp; độ dày; mật độ; (vật lý) tương quan giữa trọng lượng và

khối lượng; tỷ trọng; tính đần độn, tính ngu đần
depict (v) vẽ; mô tả, miêu tả
deplete (v) tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không; làm suy yếu, làm kiệt sức; (y học) làm tan
máu; làm tiêu dịch
deposit (n) khoản tiền gửi vào một tài khoản; lớp chất đọng lại do một chất lỏng, dòng sông; lớp chất nằm
sâu trong lòng đất, được tích tụ một cách tự nhiên; trầm tích;(v) gửi (tiền) vào ngân hàng để lấy lãi;
để hoặc đặt cái gì xuống; (nhất là nói về chất lỏng hoặc một con sông) làm cho (bùn, phù sa) lắng
xuống
depredation (n) sự cướp bóc, sự phá phách
depression (n) chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống; sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn; tình
trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ; sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể
lực); sự giảm giá, sự sụt giá; sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống; sự hạ (giọng); (vật lý), (toán
họ
c) sự giảm, sự hạ thấp; (thiên văn học) góc nổi, phù giác
derive (v) nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ; xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
desalination (n) sự khử muối
descend (v) đến hoặc đi xuống cái gì; đi xuống, dốc xuống; truyền từ cha sang con; được thừa kế của ai; về
ban đêm, bóng tối) buông xuống
descendant (n) con cháu, hậu duệ, người nối dõi
descent (n) sự xuống; sự hạ thấp xuống (độ nhiệt ); sự dốc xuống; con đường dốc
nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời; sự truyền lại; sự để lại (tài sản ); (quân sự) cuộc tấn công bất
ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào); sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc
designate (adj) được chỉ định/ bổ nhiệm nhưng chưa chính thức nhậm chức;(v) chỉ rõ, định rõ
desirable (adj) đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao; (thông tục) khêu gợi (dục vọng)
desperate (adj) liều mạng, liều lĩnh; không còn hy vọng, tuyệt vọng; dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
despoiler (n) kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột
destruction (n) sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt; nguyên nhân
huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
detect (v) dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra; nhận thấy, nhận ra; (rađiô) tách sóng
detectable (adj) có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra

có thể nhận thấy, có thể nhận ra
deter (v) ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
deteriorate (v) làm hư hỏng; làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
determinant (adj) định rõ, xác định; quyết định;(n) yếu tố quyết định; (toán học) định thức
deterrent (adj) để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí;(n) cái ngăn
cản, cái ngăn chặn; cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí
devastate (v) tàn phá, phá huỷ, phá phách
devastation (n) sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách
device (n) phương sách, phương kế; chước mưu; vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng
cụ, máy móc; hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
châm ngôn; đề từ
devoid of lacking, without, empty
Devour (v) ăn một cách tham lam hoặc thèm khát; ăn ngấu nghiến; đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn
như nuốt lấy, nhìn hau háu; tàn phá; phá hủy
diagonal (adj) chéo;(n) đường chéo; vải chéo go
diagonally (adv) theo đường chéo
diameter (n) (toán học) đường kính; số phóng to (của thấu kính )
dictate (n) lệnh; mệnh lệnh; ( số nhiều) tiếng gọi;(v) đọc cho viết; tuyên bố; ra lệnh
diction (n) cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói); cách phát âm
differentiate (v) thấy hoặc chỉ cho thấy (hai vật) là khác nhau; cho thấy cái gì khác với cái gì; phân biệt; là dấu hiệu
của sự khác nhau giữa (người hoặc vật); phân biệt; phân biệt đối xử; (toán học) lấy vi phân
diffuse (adj) vật lý) khuếch tán; rườm rà, dài dòng;(v) loan truyền, truyền bá, phổ biến; (vật lý) khuếch tán;
tràn, lan
digest (n) tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng; tập san văn học, tập san
thời sự;(v) phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống; suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc;
tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn); (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học );
đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được); nhịn, ch
ịu đựng, nuốt (nhục ); ninh, sắc (một chất
trong rượu )
digression (n) sự ra ngoài đề (nói, viết); sự lạc đề; (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các

hành tinh)
dilution (n) sự làm loãng, sự pha loãng; sự làm nhạt, sự làm phai (màu); (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự
làm mất chất
diminish (v) bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
dinosaur (n) (động vật học) khủng long
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


discard (n) sự chui bài, sự dập bài; quân bài chui, quân bài dập;(v) (đánh bài) chui, dập; bỏ, loại bỏ, vứt bỏ
(quần áo, thói quen, lòng tin ); đuổi ra, thải hồi (người làm )
discern (v) nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan ); (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt
discharge (n) sự nổ súng, sự phóng điện, sự bắn ra; sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn
thành, sự thực hiện; sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu; (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo
điện (ắc quy)
discipline (n) sự rèn luyện về tinh thần và tính cách để tạo ra sự tự chủ hoặc sự phục tùng; kỷ luật; phương
pháp rèn luyện; những quy tắc được định ra cho cách ứng xử; sự thi hành kỷ luật; ngành kiến thức;
môn học
discouraging (adj) làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
discourse (n) bài thuyết trình; bài diễn thuyết; bài luận văn; bài diễn văn; phần liên tục của ngôn ngữ nói hoặc
viết;(v) thuyết trình; diễn thuyết
discrete (adj) riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
disintegrate (v) làm tan rã, làm rã ra; nghiền; (hoá học) phân huỷ;(v) tan rã, rã ra
(hoá học) phân huỷ
dispense (v) phân phát, phân phối; pha chế và cho (thuốc men); ( + from) miễn trừ, tha cho; pháp lý) xét xử;
làm (lễ); miễn trừ, tha cho; bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến
disperse (v) giải tán, phân tán; xua tan, làm tan tác (mây mù ); rải rắc, gieo vãi
gieo rắc, truyền (tin đồn ); (vật lý) tán sắc; (hoá học) phân tán
disposal (n) tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng ); tính có thể chuyển nhượng; tính có thể sử
dụng; tính sẵn có để dùng

disproportionate (adj) thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ
disputes (n) cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận;(v) bàn cãi, tranh luận; lý sự; nghi ngờ sự thật hoặc giá trị của cái
gì; cố gắng ngăn chận ai thắng mình (cái gì); kháng cự
disrepute (n) sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
disseminate (v) gieo rắc (hạt giống, tư tưởng ); phổ biến
dissipate (v) xua tan, làm tiêu tan; phung phí (tiền của); tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản
mạn (sự chú ý); làm lãng (trí); nội động từ; tiêu tan; chơi bời phóng đãng
dissolve (v) rã ra, tan rã, phân huỷ; hoà tan; làm tan ra; giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể (công ty, tổ
chức ); huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân ); làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh );(n) (điện
ảnh) sự mờ chồng
distend (v) làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu ); làm căng phồng (khí cầu )
distinct (adj) riêng, riêng biệt; khác biệt; dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng; rõ rệt, dứt khoát, nhất định
distinction (n) sự khác biệt hoặc tương phản giữa người/vật này với người/vật kia; nét đặc biệt; nét độc đáo; biểu
hiện danh dự; tước hiệu; danh hiệu; sự ưu tú; sự xuất chúng; sự lỗi lạc
distinctive (adj) ( distinctive of something) đặc biệt; để phân biệt
distinctively (adv) rõ ràng, minh bạch, rành mạch
distinctly (adv) riêng biệt; rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
distort (v) vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó; bóp méo, xuyên tạc (sự việc )
distract (v) làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí; làm rối bời, làm rối trí
distribute (v) phân bổ, phân phối, phân phát; rắc, rải; sắp xếp, xếp loại, phân loại; (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ
chữ xếp vào từng ô)
distribution (n) sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát; sự rắc, sự rải; sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại;
(ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)
diver (n) người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn; người mò ngọc trai, người mò tàu đắm; (thông tục) kẻ
móc túi
divergence (n) sự phân kỳ, sự rẽ ra; sự trệch; sự đi trệch; sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến )
diverse (adj) gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh; thay đổi khác nhau
diversification (n) sự đa dạng hoá
diversified (adj) đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành
diversion (n) sự làm trệch đi; sự trệch đi; (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh; sự làm lãng trí;

điều làm lãng trí; sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
diversity (n) tính đa dạng
documentation (n) sự chứng minh bằng tài liệu; những tài liệu làm bằng chứng
dogma (n) niềm tin hoặc một loạt niềm tin do một quyền lực nào đó đưa ra (nhất là Giáo hội) để được chấp
nhận như một đức tin; giáo điều; tín điều
dolphin (n) (động vật học) cá heo mỏ; hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc )
cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao
domains (n) đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc được cai trị bởi một nhà quý tộc, chính phủ ; lãnh địa; lãnh
thổ; phạm vi; lĩnh vực
domestic (adj) trong nhà, trong gia đình; nói về súc vật) nuôi ở trang trại hoặc làm cảnh (chứ không phải là
hoang dã); thuộc hoặc ở bên trong một nước; không phải của nước ngoài hoặc quốc tế; nội địa; thích
ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà;(n) người đầy tớ trong nhà; người hầu
dominant (adj) át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối; vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh
núi ); (âm nhạc) (thuộc) âm át; trội (tính trạng trong di truyền);(n) (âm nhạc) âm át; (sinh vật học)
tính trạng trội (trong di truyền)
dormant (adj) nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động; (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ; tiềm
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng ); (thương nghiệp) không sinh lợi (vốn); (pháp lý)
không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án ); nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở
huy hiệu)
dorsal (adj) (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng; hình sống lưng
draft animal (n) animal used for pulling heavy loads (horse, ox, etc.)
drain (n) ống dẫn (nước ), cống, rãnh, mương, máng; (y học) ống dẫn lưu; sự rút hết, sự bòn rút hết, sự
tiêu hao, sự làm kiệt quệ;(v) ( (thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo
giặt, bát đĩa rửa); uống cạn; (y học) dẫn lưu; rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ
dramatically (adv) đột ngột
drawback (n) điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi; (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại,

số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất);
( + from) sự khấu trừ, sự giảm
drill (n) (kỹ thuật) máy khoan; bài tập; cuộc thực tập; (v) khoan; rèn luyện; luyện tập
drought (n) hạn hán; (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
ductile (adj) mềm, dễ uốn; dễ kéo sợi (kim loại); dễ uốn nắn, dễ bảo (người)
dump (n) vật ngắn bè bè, người lùn bè bè; thẻ chì (dùng trong một số trò chơi); đồng đum (tiền Uc xưa);
(từ lóng) đồng xu; bu lông (đóng tàu); ky (chơi ky); kẹo đum; đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa
bãi; tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch; (quân sự) kho đạn tạm thời;(v)
đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai ); đổ rác; đổ ầm xu
ống, ném phịch xuống; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),
(từ lóng) đánh gục, đánh ngã; (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước
ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới); đưa
(dân di trú thừa) ra nước ngoài; (vi tính) kết xuất
durable (v) bền, lâu bền;(n) hàng xài lâu bền
dwarf (adj) lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc;(n) người lùn, con vật lùn, cây lùn; (thần thoại,thần học) chú lùn
(trong thần thoại các nước Bắc-âu);(v) làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc; làm có vẻ nhỏ lại
E

eccentricity (n) tính lập dị, tính kỳ cục; (kỹ thuật) độ lệch tâm
eclipse (n) sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực); pha tối, đợt tối (đèn biển); sự bị lu mờ, sự mất
vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng;(v) che, che khuất (mặt trời, mặt trăng ); chặn (ánh sáng của đèn
biển ); làm lu mờ, át hẳn
ecological (adj) (thuộc) sinh thái học
economize (v) ( to economize on something) tiết kiệm
ecosystem (n) đơn vị sinh thái bao gồm một nhóm thực vật và sinh vật sống tác động qua lại lẫn nhau cùng với
môi trường xung quanh; hệ sinh thái
edentate (adj) (động vật học) thiếu răng;(n) (động vật học) động vật thiếu răng
edible (adj) thích hợp để ăn; ăn được (không độc)
edifice (n) dinh thự
educable (adj) có thể giáo dục được; có thể dạy được (súc vật ); có thể rèn luyện được (kỹ năng )

eject (v) tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi ); phụt ra, phát ra (khói ); đuổi ra;
(n) điều suy nghĩ, điều suy luận
elaborate (adj) phức tạp; tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi;(v) thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn
công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên; (sinh vật học) chế tạo ra, phát sinh
elaborately (adv) tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
electron (n) điện tử
elegance (n) tính thanh lịch, tính tao nhã
elevation (n) sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên; sự nâng cao phẩm giá; (quân
sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)
độ cao (so với mặt biển); (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu; tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)
elicit (v) (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi; suy ra, luận ra
eligible (adj) đủ tư cách, thích hợp; có thể chọn được
eliminate (v) loại ra, loại trừ; (sinh vật học) bài tiết; lờ đi (một phần của vấn đề); (toán học) khử; rút ra (yếu
tố )
elite (n) something which is the best, choicest part of something; socially superior group, upper class;(adj)
select, choice, upper-class, aristocratic
elixir (n) thuốc luyện đan; thuốc tiên; (dược học) cồn ngọt
elliptical (adj) (toán học) (thuộc) elip; (ngôn ngữ học) tỉnh lược
elusive (adj) hay lảng tránh (người ); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời); khó nắm
(ý nghĩa )
embedded (adj) ấn vào, đóng vào, gắn vào; ghi vào (trí nhớ); ôm lấy, bao lấy
embellish (v) làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn; thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện )
emboss (v) chạm nổi, rập nổi, làm nổi
embryological (adj) (động vật học) về phôi thai; phôi học
emerge (v) nổi lên, hiện ra, lòi ra; (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề )
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


emerging (adj) nổi lên, hiện ra, lòi ra; (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề )

emigrant (adj) di cư;(n) người di cư, di dân
emission (n) sự phát ra (ánh sáng, nhiệt ); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi ); vật phát ra hoặc bốc ra
emit (adj) phát ra (ánh sáng, nhiệt ), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi ); phát hành (giấy bạc )
employ (n) dịch vụ hoặc sự làm thuê;(v) giao việc cho ai (có trả công); thuê tận dụng ai/cái gì; chiếm (thời
gian, sự chú ý )
enactment (n) sự ban hành (đạo luật); đạo luật; sắc lệnh
enclosing (adj) bỏ kèm theo; gửi kèm theo
encounter (n) sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí );(v) gặp
thình lình, bắt gặp; chạm trán, đụng độ, đọ sức
engrave (v) khắc, trổ, chạm; (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc )
engraving (n) sự khắc, sự trổ, sự chạm; (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc );
bản in khắc
enormous (adj) to lớn, khổng lồ; (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác
entanglement (n) sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy; điều làm vướng mắc, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh
khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng; sự rối rắm, điều rối rắm; (quân sự) hàng rào (bằng dây
thép gai, cọc ); sự ùn lại (giao thông)
enterprise (n) công trình hoặc công việc kinh doanh; sự nghiệp; tính dám nghĩ dám làm; tính táo bạo; sự tham
gia vào công trình; hoạt động kinh doanh; tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp
enterprising (adj) mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
entity (n) thực thể; sự tồn tại
entrepreneur (n) người chủ hãng buôn; nhà doanh nghiệp; người trung gian trong các công việc kinh doanh của
người khác; người thầu khoán
enzyme (n) (hoá học), (sinh vật học) Enzim
epidermis (n) (sinh vật học) biểu bì
epoch (n) kỷ nguyên, thời đại
equilibrium (n) trạng thái cân bằng; thăng bằng; trạng thái thăng bằng về tâm trí, tình cảm
equivalent (adj) tương đương;(n) vật tương đương, từ tương đương; (kỹ thuật) đương lượng
erect (adj) thẳng, đứng thẳng; dựng đứng (tóc );(v) dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng; dựng nên, xây
dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); (sinh vật học) làm cương lên; (kỹ thuật) ghép, lắp ráp; (toán học)
dựng (hình )

erode (v) xói mòn, ăn mòn
erosion (n) sự xói mòn, sự ăn mòn
eruption (n) sự phun (núi lửa); sự nổ ra; (y học) sự phát ban; sự nhú lên, sự mọc (răng)
eternal (adj) tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt; (thông tục) không ngừng, thường xuyên
ethically (adv) có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý
ethnic (adj) thuộc dân tộc, thuộc tộc người; không theo tôn giáo nào, vô thần
evaporate (v) làm bay hơi; làm khô (hoa quả, sữa)
eventful (adj) có nhiều sự kiện quan trọng; có kết quả quan trọng
evergreen (n) (thực vật học) cây thường xanh; ( số nhiều) cây xanh trang trí
evident (adj) ( evident to somebody) ( evident that ) hiển nhiên; rành rành
eviscerate (v) moi ruột; (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
evoke (v) gọi lên (hồn ), gợi lên (ký ức, tình cảm ); (pháp lý) gọi ra toà trên
evolution (n) sự tiến triển (tình hình ); sự tiến hoá, sự phát triển; sự mở ra, sự nở ra (nụ ); sự phát ra (sức
nóng, hơi ); sự quay lượn (khi nhảy múa ); (toán học) sự khai căn; (quân sự) sự thay đổi thế trận
evolve (v) mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra; (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư
cấu; phát ra (sức nóng ); làm tiến triển; làm tiến hoá
exalted (adj) phấn khởi; cao hứng; cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng
excavation (n) sự đào; hố đào; sự khai quật
exceed (v) vượt quá; phóng đại; ăn uống quá độ
excel (v) hơn, trội hơn (người khác về mặt nào )
exceptional (adj) khác thường, đặc biệt, hiếm có; ngoại lệ
exceptionally (adv) cá biệt, khác thường
excess (n) sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn; số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số
dôi; độ dôi; sự thừa mứa; sự ăn uống quá độ; ( số nhiều) sự làm quá đáng; ( định ngữ) thừa, quá mức
qui định
excessive (adj) quá mức, thừa; quá thể, quá đáng
exclusion (n) sự không cho vào (một nơi nào ), sự không cho hưởng (quyền ); sự ngăn chận; sự loại trừ; sự
đuổi ra, sự tống ra
exclusive (adj) loại bỏ những xét đoán khác; loại trừ; có chọn lọc; riêng biệt; dành riêng; độc quyền; duy nhất;
độc nhất; trừ, không kể, không gồm

execution (n) sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành; sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc );
(pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo ); sự hành hình, sự thi hành án tử hình;
sức phá hoại, sức tàn phá, sức mê hoặc
exempt (adj) được miễn (thuế );(n) người được miễn (thuế );(v)miễn (thuế ) cho ai
exert (v) đưa (chất lượng, kỹ xảo, sức ép ) vào sử dụng; áp dụng cái gì
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


exhale (v) bốc lên, toả ra; trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng ); làm hả (giận); thốt ra (lời )
exhibition (n) sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãm; sự bày tỏ, sự biểu lộ; sự trình diễn; tiền trợ cấp lấy trong
quỹ nhà trường cho một sinh viên trang trải học phí trong một số năm; học bổng
exorbitant (adj) (nói về giá cả) cao quá đáng; cắt cổ
expand (v) mở rộng, trải ra; nở ra, giãn; (toán học) khai triển; phát triển; trở nên cởi mở
expansion (n) sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng; (kỹ thuật) sự giãn, sự nở;
độ giãn, độ nở; (toán học) sự khai triển
expenditure (n) sự tiêu dùng; số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
expertise (n) ý kiến của giới chuyên môn (về một vấn đề nào đó); sự thành thạo; sự tinh thông
explicit (adj) rõ ràng, dứt khoát; nói thẳng (người); (toán học) hiện
exploit (n) hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi;(v) khai thác; bóc lột, lợi dụng
exponential (adj) (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ
express train direct train, train with no intermediate stops
expressive (adj) có ý nghĩa; diễn cảm
extend (v) duỗi thẳng (tay, chân ); đưa ra; giơ ra; kéo dài (không gian hoặc thời gian); mở rộng; dành cho
(sự đón tiếp ); gửi tới (lời chúc ); sử dụng hoặc mở rộng khả năng/năng lực của bản thân tới mức
tối đa
extended (adj) (ngôn ngữ) mở rộng
extensive (adj) rộng về diện tích; kéo dài ra xa; lớn về số lượng; có phạm vi rộng
external (adj) ở ngoài, bên ngoài; (y học) ngoài, để dùng bên ngoài; đối với nước ngoài, đối ngoại
extinct (adj) tắt (lửa, núi lửa ); tan vỡ (hy vọng ); không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị ); tuyệt

giống, tuyệt chủng
extinction (n) sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi; sự làm tuyệt giống; sự thanh toán (nợ nần); sự tiêu diệt,
sự tiêu huỷ
extract (n) đoạn trích; (hoá học) phần chiết; (dược học) cao;(v) trích (sách); chép (trong đoạn sách); nhổ
(răng ); bòn rút, moi; hút, bóp, nặn; rút ra (nguyên tắc, sự thích thú); (toán học) khai (căn); (hoá
học) chiết

F


fabric (n) công trình xây dựng; giàn khung, kết cấu, cơ cấu; vải; mặt, thớ (vải)
facilitate (v) làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
facilitation (n) sự tạo điều kiện thuận lợi
facility (n) khả năng học hoặc làm việc gì một cách dễ dàng; ( số nhiều) điều kiện dễ dàng; điều kiện thuận
lợi; ( số nhiều) những tiện nghi
faction (n) (chính trị) bè phái; bè cánh
factor (n) nhân tố; người quản lý, người đại diện; người buôn bán ăn hoa hồng;( Ê-cốt) người quản lý ruộng
đất; (toán học) thừa số; (kỹ thuật) hệ số
faculty (n) khả năng của thân thể hoặc trí óc; khả năng đặc biệt làm cái gì; tài năng; khoa; toàn bộ cán bộ
giảng dạy của một khoa trong trường đại học
fade (v) héo đi, tàn đi (cây); nhạt đi, phai đi (màu); mất dần, mờ dần, biến dần
famine (n) nạn đói kém; sự khan hiếm
fanatical (n) người cuồng tín;(adj) cuồng tín
fascination (n) sự thôi miên, sự làm mê; sự mê hoặc, sự quyến rũ
fashionable (adj) đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng; người đúng mốt (ăn mặc ); người lịch sự, người
sang
fatal (adj) có số mệnh, tiền định, không tránh được; tai hại, gây tai hoạ, chí tử
fatigue (n) sự mệt mỏi, sự mệt nhọc; (kỹ thuật) sự giảm sức chịu đựng của kim loại; công việc mệt nhọc,
công việc lao khổ; ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng phục mặc khi làm tạp dịch hoặc khi ra trận; quần
áo dã chiến;(v) làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc; (nói về kim loại) làm giảm sức chịu đựng

faucet (n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu )
fauna (n) toàn bộ động vật của một khu vực hoặc một thời kỳ; quần động vật
feasible (adj) có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi
feat (n) sự hoàn thành cái gì cần đến sự khéo léo, sức mạnh hoặc lòng can đảm; kỳ công; ngón điêu
luyện, ngón tài ba
feed on được nuôi hoặc có thêm sức mạnh bằng cái gì
fencing (n) sự rào giậu; hàng rào; vật liệu làm hàng rào; (kỹ thuật) cái chắn; thuật đánh kiếm; (từ Mỹ,nghĩa
Mỹ) sự tranh luận; sự che chở, sự bảo vệ; sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được;
sự oa trữ của gian
fend (v) chống đỡ được, né, tránh, gạt được; cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu
fertile (adj) (nói về đất) phì nhiêu; màu mỡ; (nói về cây hoặc động vật) có thể sinh sản ra con hoặc quả; tốt
giống; (nói về hạt hoặc trứng) có thể phát triển thành cây hoặc động vật mới; được làm cho màu mỡ;
(nói về trí óc một người) nhiều ý kiến mới; đầy sáng tạo; phong phú
fertilize (v) (sinh vật học) đưa phấn hoa hoặc tinh trùng vào (cây, trứng hoặc con vật cái) để nó phát triển hạt
thành con; thụ tinh; thụ phấn; làm cho phì nhiêu; làm cho màu mỡ (đất)
festival (n) (ngày hoặc thời gian) lễ hội tôn giáo hoặc hội hè khác; ngày hội; đại hội liên hoan; loạt biểu diễn
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


âm nhạc, kịch, phim tổ chức có định kỳ; liên hoan
feverishly (adv) lính quýnh, luống cuống
fiber (n) (sinh vật học) một trong những sợi, thớ mảnh tạo thành các mô của động vật và thực vật; vật liệu
hoặc chất hình thành từ nhiều sợi, thớ; kết cấu hoặc cấu trúc; tính tình của một người
fiction (n) điều hư cấu, điều tưởng tượng, điều bịa đặt; thể loại văn chương (tiểu thuyết, truyện ngắn ) mô
tả những con người và sự kiện do tác giả tưởng tượng; tiểu thuyết hư cấu
fidelity (n) lòng trung thành; tính trung thực; sự đúng đắn, sự chính xác; (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực
field research
figurehead (n) hình chạm ở đầu mũi tàu; người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung
xung; không có quyền lực thực sự; bù nhìn

file (n) ô đựng tài liệu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ; tập báo (xếp theo thứ tự)
(vi tính) tập tin; cái giũa; hàng, dãy (người, vật);(v) giũa; sắp xếp, sắp đặt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ
trình, đưa ra (một văn kiện ); cho đi thành hàng
fir (n) (thực vật học) cây linh sam, cây thông; gỗ linh sam
flair (n) sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay
flake (n) giàn, giá phơi (để phơi cá ); bông (tuyết; đóm lửa, tàn lửa; lớp thịt (của cá); mảnh còn sót lại;(v)
rơi (như) tuyết
flea (n) (động vật học) con bọ chét
fleeting (adj) lướt nhanh, thoáng qua; phù du
flexibility (n) tính dẻo, tính mềm dẻo; tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo; tính linh hoạt, tính linh động
flexible (adj) mềm dẻo, dễ uốn; dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn; linh động, linh hoạt
float (n) cái phao; bè ; mảng trôi; bong bóng (cá); xe ngựa; xe rước, xe diễu hành;
dãy đèn chiếu trước sân khấu; cánh (guồng, nước); cái bay; cái giũa có đường khía một chiều; sự
nổi;(v) nổi, trôi lềnh bềnh; lơ lửng; đỡ cho nổi; bắt đầu, khởi công, khởi sự; lưu hành, lưu thông; sắp
đến hạn trả; thoáng qua, phảng phất
flock (n) cụm, túm; len phế phẩm, bông phế phẩm; bột len, bột vải; ( số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất
lẳng xốp; đám đông; đàn, bầy;(v) tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông; lũ lượt kéo đến;
nhồi (nệm ) bằng bông len phế phẩm
flock to kéo đến
fluctuation (n) sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường
flux (n) sự chảy mạnh, sự tuôn ra; sự thay đổi liên tục; (kỹ thuật) dòng, luồng; (toán học), (vật lý) thông
lượng; chất gây cháy; (y học) sự băng huyết; (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ;(v) chảy ra, đổ ra, tuôn ra;
(y học) tấy
folklore (n) (sự nghiên cứu) các truyền thống, câu chuyện, phong tục tập quán của một cộng đồng; văn hoá
dân gian
follow suit (v) hành động hay xử sự theo cách mà người khác vừa mới làm
folly (n) sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười; công
trình xây dựng toi tiền
forage (n) thức ăn cho súc vật, cỏ; sự cắt cỏ (cho súc vật ăn); sự lục lọi; sự tìm tòi; sự tàn phá; cuộc đánh
phá;(v) cho (ngựa ) ăn cỏ; lấy cỏ ở (nơi nào); lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì); tàn phá, cướp phá,

đánh phá
forbidding (adj) trông gớm guốc; kinh khủng
foremost (adj) đầu tiên, trước nhất; đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất
(adv) trước tiên, trước hết, trước nhất
foresee (v) nhìn thấy trước; đoán trước; biết trước
foreshadow (v) báo hiệu; báo trước; là điềm của
forge (n) lò rèn; xưởng rèn; lò luyện kim, xưởng luyện kim;(v) rèn (dao, móng ngựa ); giả mạo (chữ ký );
bịa (chuyện); tiến lên (vượt mọi khó khăn )
formalized (adj) nghi thức hoá, trang trọng hoá; chính thức hoá; làm thành hình thức chủ nghĩa
format (n) khổ (sách, giấy, bìa )
formation (n) sự hình thành, sự thành lập; vật được tạo nên, nhất là bằng cách riêng biệt hoặc đặc thù; sự sắp
xếp hoặc mẫu hình cụ thể nào đó; đội hình
formidable (adj) dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
formulate (v) làm thành công thức; đưa vào một công thức; trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống
(ý kiến )
fort (n) pháo đài, công sự; vị trí phòng thủ
fortify (v) củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
fortuitously (adv) tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
fossilized (adj) hoá đá, hoá thạch; lỗi thời
foster (v) giúp cho sự trưởng thành hoặc sự phát triển của cái gì; khuyến khích hoặc tăng cường; thúc đẩy;
cổ vũ; chăm sóc và nuôi dưỡng
fracture (n) (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương); khe nứt; (địa lý,địa chất) nết đứt gãy;
(v) bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn
fragile (adj) dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh; yếu ớt, mảnh dẻ
fragility (n) tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
sự yếu ớt, sự mảnh dẻ
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org



fragment (n) mảnh, mảnh vỡ; khúc, đoạn, mấu; tác phẩm chưa hoàn thành
fray (n) cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột;(v) bị cọ sờn, bị cọ xơ; trở nên gay gắt
freight (n) hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở
tiền chuyên chở; cước phí;(v) chất hàng xuống (tàu); chuyển vận (hàng hoá) bằng cách thuê tàu,
máy bay hoặc xe lửa
frenetic (adj) điên lên, cuồng lên; điên cuồng; cuồng tín
frenzy (n) sự điên cuồng; sự mê loạn;(v) làm điên cuồng, làm giận điên lên
frigid (adj) giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá; lạnh nhạt, nhạt nhẽo; (y học) không thích giao hợp, lãnh cảm
fringe (n) tua (khăn quàng cổ, thảm); tóc cắt ngang trán; ven rìa (rừng ); mép; (vật lý) vân;(v) đính tua
vào; viền, diềm quanh
from afar (adv) từ xa
frustrate (v) làm thất bại, làm hỏng; chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả; làm thất vọng, làm
vỡ mộng
frustrating (adj) làm nản lòng, gây sự bực dọc
frustration (n) sự làm thất bại, sự làm hỏng; sự làm mất tác dụng; sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng
thất vọng, tâm trạng vỡ mộng
functioning (adj) working, operating;(n) performance, working, operating
fumigate (v) hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu ); xông cho thơm
fungi (n) nấm; cái mọc nhanh như nấm; (y học) nốt sùi
furnish (v) cung cấp; trang bị đồ đạc (phòng, nhà )
fused (adj) trở thành lỏng bằng cách đốt nóng; nấu chảy; nối (cái gì) hoặc hỗn hợp bằng cách đốt nóng
fusion (n) sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra; sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra;
sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái )

G


galaxy (n) ngân hà, thiên hà; (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
gallery (n) gian phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật; nhà cầu, hành lang; phòng dài ; hạng vé rẻ nhất ở
rạp hát, chỗ dành cho ban đồng ca; lô dành cho nhà báo (ở nghị viện); cái giữ thông phong đèn;

(ngành mỏ); đường hầm;(v) đục đường hầm, mở đương hầm
galvanize (v) mạ kẽm; (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
gap (n) lỗ hổng, kẽ hở; khoảng trống ngắt quãng; sự thiếu hụt cần được bù đắp; đèo (núi); (quân sự) chỗ
bị chọc thủng (trên trận tuyến); (kỹ thuật) khe hở, độ hở; (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng
cánh (máy bay); sự cách biệt, sự khác nhau
gaseous (adj) (thuộc) thể khí
generate (v) sinh, đẻ ra; phát, phát ra
generous (adj) rộng lượng, khoan hồng; rộng rãi, hào phóng; thịnh soạn; màu mỡ, phong phú; thắm tươi (màu
sắc)
genetic (adj) (thuộc) gien; (thuộc) di truyền học; phát sinh
genetically (adv) về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền
genial (adj) vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần; ôn hoà, ấm áp; thiên tài
genre (n) loại, thể loại
genuinely (adv) thành thật; chân thật
get in the way of
giant (n) người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ; người phi thường;(adj) khổng lồ; phi thường
girder (n) cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu; (rađiô) cột ( anten )
give way to (v) nhượng bộ; chịu thua
glacial (adj) (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng; băng giá, lạnh buốt; lạnh lùng, lãnh đạm; (hoá
học) băng
glacier (n) (địa lý,địa chất) sông băng
glamorous (adj) đẹp say đắm, đẹp quyến rũ
gland (n) (giải phẫu) tuyến; (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm
glandular (adj) (giải phẫu) (thuộc) tuyến; có tuyến
glassware (n) đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh
glimpse (n) cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua; sự thoáng hiện; ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ; đại cương;(v)
nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
global (adj) toàn cầu; toàn thể, toàn bộ, bao trùm
go against the grain to in opposition to the flow (of wood, meat, etc.); in opposition to what is natural


go broke become insolvent, become poor
gorgeous (adj) rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu;
hoa mỹ, bóng bảy (văn)
gourmet (n) người sành ăn, người sành rượu
granite (n) (khoáng chất) đá granit
graphic (adj) thuộc các biểu tượng nhìn; đồ hoạ; (toán học) trình bày/minh hoạ bằng đồ thị; sinh động
grasshopper (n) (động vật học) châu chấu; (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


cho pháo bắn )
gravitational (adj) hút, hấp dẫn
gravity (n) vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực; vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị; tính nghiêm trọng, tính
trầm trọng (tình hình, vết thương )
graze (n) chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước;(v) lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da; thả (súc vật) đi ăn
cỏ; ăn cỏ
grazing land (n) đồng cỏ (cho súc vật)
grumble (n) sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu; sự lầm bầm; tiếng lầm bầm
(v) càu nhàu, cằn nhằn; gầm lên (sấm)
gulf (n) vịnh; hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách; xoáy nước, vực biển; biển thắm; bằng
khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường);(v) làm chìm, làm đảm, nhận
chìm (xuống vực, biển); cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ
(thường))
gush (n) sự phun ra, sự vọt ra; sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm);
(v) phun ra, vọt ra; nói một thôi một hồi, phun ra một tràng; bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình
cảm )
gymnastic (adj) (thuộc) thể dục;(n) ( số nhiều) thể dục; sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
gyration (n) sự hồi chuyển, sự xoay tròn


H


habitat (n) môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật); nhà, chỗ ở (người)
hail (n) mưa đá; loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp; lời gọi; lời réo; (v) mưa đá; gọi (người hoặc tàu) để
thu hút sự chú ý; ra hiệu cho (tắc xi ) dừng lại; hoan hô, hoan nghênh
hallmark (n) dấu xác nhận tiêu chuẩn của vàng bạc; dấu kiểm tra vàng bạc; (nghĩa bóng) dấu hiệu phân biệt
(nhất là xác nhận tính ưu tú);(v) đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn
halt (n) sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại ;(v) (làm cho ai/cái gì) tạm thời dừng lại; đi khập khiễng, đi tập
tễnh; ngập ngừng, lưỡng lự, do dự; què quặt, không chỉnh
hamper (n) cái hòm mây (để đựng thức ăn); đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây; (hàng hải) đồ trang bị
cồng kềnh;(v) làm vướng (sự cử động của ai ); (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở
handicraft (n) công việc cần đến sự khéo léo của cả bàn tay lẫn nghệ thuật (vá may, làm đồ gốm, nghề mộc );
nghề thủ công
hands-on (adj) thực hành
harden (v) làm cho cứng, làm cho rắn; (kỹ thuật) tôi (thép ); (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm
trở thành nhẫn tâm; làm cho dày dạn
hardware (n) dụng cụ và đồ dùng trong nhà; đồ ngũ kim; máy móc hoặc vũ khí hạng nặng; (tin học) phần cứng
harness (n) bộ yên cương (ngựa); (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động; (sử học) áo giáp (của
người và ngựa); dệt khung go;(v) đóng yên cương (ngựa);
khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước )
hatch (n) cửa sập, cửa hầm; cửa cống, cửa đập nước; sự chết; sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng; sự nở
(trứng); sự ấp trứng; ổ chim con mới nở; ổ trứng ấp; nét chải, đường gạch bóng;(v) làm nở trứng; ấp
(trứng); ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định; tô nét chải, gạch đường bóng
haul (n) sự kéo mạnh; đoạn đường kéo;(v) (ngành mỏ) sự đẩy goòng; sự chuyên chở hàng; khối lượng
chuyên chở; mẻ lưới; món lãi, món kiếm được, mẻ vớ được;(v) kéo mạnh, lôi mạnh; (ngành mỏ) đẩy
(goòng than); chuyên chở (hàng hoá bằng xe vận tải); (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)
haunt n. (n) nơi được người hoặc những người có tên tuổi thường đến thăm viếng;(v) (về ma) thường đến
thăm một nơi; rất hay có mặt ở một nơi; ám ảnh
haunted (adj) có ma

haven (n) bến tàu, cảng; (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu
hazard (n) mối nguy hiểm; rủi ro; trò chơi súc sắc cổ; (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi
đánh gôn);(v) đặt cái gì vào tình trạng nguy hiểm; mạo hiểm; đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến
gì)
heed (n) ( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý;(v)( Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý
heel (n) gót chân; gót móng;; gót (giày, bít tất); đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn);
(hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm; đồ đê tiện, kẻ đáng khinh;(v) đóng (gót giày); đan gót (bít
tất); theo sát gót; đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn); đánh bằng đầu cong của gậy
(đánh gôn)
helium (n) (hoá học) heli
hem (n) đường viền (áo, quần );(v) tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng;(v) viền; bao vây,
bao bọc, bao quanh; e hèm; đằng hắng, hắng giọng
hemisphere (n) bán cầu; (giải phẫu) bán cầu não
herald (n) viên quan phụ trách huy hiệu; người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu; (sử học) sứ truyền lệnh;(v) báo
trước
herculean (adj) (thuộc) thần Ec-cun; khoẻ như Ec-cun; đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề
herd (n) bầy, đàn (vật nuôi); bọn, bè lũ;(v) dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi); (nghĩa
bóng) dồn (người vào một nơi nào); chăn giữ vật nuôi
heritage (n) tài sản thừa kế, di sản; (kinh thánh) nhà thờ, giáo hội
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


heterogeneous (adj) hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất
hibernation (n) sự ngủ đông (động vật); sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người); sự không hoạt động, sự không làm
gì, sự nằm lì
hierarchy (n) hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ
chức ); thiên thần, các thiên thần
highlight (n) chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh); ( số nhiều) điểm nổi bật
nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất;(v) nêu bật

hinge (n) bản lề (cửa ); khớp nối; miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem vào anbom); nguyên tắc
trung tâm; điểm mấu chốt;(v) nối bằng bản lề; lắp bản lề; xoay quanh
hinterland (n) vùng nội địa nằm sâu cách xa bờ biển hoặc bờ sông; nội địa; phần đất nước được một cảng hoặc
một trung tâm nào đó phục vụ; đất cảng
hold a large stake
hollow (adj) rỗng; trống rỗng, đói meo (bụng); hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm; giả dối, không thành
thật;(adv) hoàn toàn;(n) chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
thung lũng lòng chảo;(v) làm rỗng; làm lõm sâu vào; đào trũng
homogeneous (adj) đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
horizon (n) tầm nhìn; tầm nhận thức; phạm vi hiểu biết; (địa lý,địa chất) tầng; đường chân trời
horizontal (adj) (thuộc) chân trời; ở chân trời; ngang, nằm ngang;(n) đường nằm ngang
thanh ngang
hostile (adj) căm ghét; thù địch;(n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù; kẻ địch
house (n) nhà ở; chuồng; quán trọ, quán rượu; viện (trong quốc hội); nhà hát, người xem, khán giả; buổi
biểu diễn; đoàn thể tôn giáo; tu viện; hãng buôn; nhà tế bần; ký túc xá; toàn thể học sinh trong ký túc
xá; gia đình, dòng họ; triều đại;(v) đón tiếp ở nhà; chứa (ai ) trong nhà; cất vào kho; lùa (súc vật)
vào chuồng; cung cấp nhà ở cho; đặt (súng đại bác ) vào vị trí chắc chắn; hạ (cột buồm); (kỹ thuật)
lắp vào ổ mộng (đồ m
ộc)
huddle (n) đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn; sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật;(v) chất đống lộn
xộn; vứt thành đống lộn xộn; túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau; hội ý riêng, hội ý bí mật
hummingbird tiny American bird whose rapidly flapping wings produce a humming sound
hurl (n) sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh; sự lật nhào, sự lật đổ; sự chuyên chở bằng xe;
cuộc đi bằng xe;(v) ném mạnh, phóng lao; lật nhào, lật đổ; chuyên chở bằng xe
hydrogen (n) (hoá học) Hyđrô
hypersensitive (adj) tâm lý) quá dễ xúc cảm, quá đa cảm; (y học) quá nhạy cảm với dược phẩm nào đó
hypothesis (n) giả thuyết

I



ice sheet
iceberg (n) núi băng trôi; người lạnh lùng thờ ơ
icicle (n) cột băng, trụ băng
icon (n) tượng, hình tượng, thần tượng; (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng
identical (adj) đúng, chính; y hệt nhau, giống hệt; (toán học) đồng nhất
identifiable (adj) có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau; có thể nhận ra, có thể nhận biết
identify (v) nhận ra, nhận biết, nhận dạng; coi cái gì như là giống hệt cái gì; đặt hai cái gì ngang hàng nhau;
đồng nhất hoá, coi như nhau
identity (n) tính đồng nhất; sự giống hệt; nhân dạng; (toán học) đồng nhất thức
ideology (n) sự nghiên cứu tư tưởng; ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp ); sự mơ tưởng, sự mộng
tưởng
idiom (n) thành ngữ; đặc ngữ; cách biểu diễn, cách diễn đạt
igneous (adj) (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa; do lửa tạo thành
illuminate (v) chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng; treo đèn kết hoa; sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ ; làm sáng tỏ,
giải thích, giảng giải; làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
làm rạng rỡ
illumination (n) sự chiếu sáng, sự rọi sáng; sự treo đèn kết hoa); hoa đăng; sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực
rỡ; sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ;
(vật lý) độ rọi
illusion (n) ảo tưởng; ảo giác, ảo ảnh; sự đánh lừa, sự làm mắc lừa; vải tuyn thưa (làm mạng che mặt )
illustrate (v) cung cấp tranh, biểu đồ cho cái gì; minh hoạ; dùng biểu đồ, tranh ảnh giải thích hoặc làm sáng
tỏ cái gì; là điển hình của cái gì
imaginary (adj) tưởng tượng, không có thực, ảo; (toán học) ảo
imaginative (adj) có hoặc tỏ ra có sức tưởng tượng; giàu tưởng tượng
imbibe (v) uống, nốc; hít (không khí ); hút (hơi ẩm); hấp thụ, tiêm nhiễm;(v) uống
imitation (n) sự noi gương; sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
(âm nhạc) sự phỏng mẫu; ( định ngữ) giả
immense (adj) mênh mông, bao la, rộng lớn; (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
immobilize (v) giữ cố định; làm bất động; làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội,

xe cộ ); thu hồi, không cho lưu hành (tiền )
immune (adj) miễn khỏi, được miễn (cái gì);(n) (y học) người được miễn dịch
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


immunity (n) sự miễn, sự được miễn; (y học) sự miễn dịch
impact (n) sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm; tác động, ảnh hưởng;(v) ép, thúc hoặc lèn chặt cái
gì; ép (hai cái) lại với nhau; có tác động đối với cái gì
impair (v) làm suy yếu, làm sút kém; làm hư hỏng, làm hư hại
impart (v) truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
impediment (n) sự trở ngại, sự ngăn trở, điều ngăn trở, vật chướng ngại; điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo;
điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú; đồ đạc hành lý
imperative (adj) cấp bách, khẩn thiết; bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế; có tính chất sai khiến, có tính chất
mệnh lệnh; mệnh lệnh;(n) mệnh lệnh; điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt
buộc; nhu cầu;lối mệnh lệnh; động từ ở lối mệnh lệnh
impermeable (adj) không để cho chất lỏng lọt qua; không thấm nước
impersonal (adj) không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai; bâng quơ; không bị
ảnh hưởng bởi tình cảm con người hoặc không tỏ ra, không bao hàm tình cảm con người; (ngôn ngữ
học) không ngôi
impersonate (v) là hiện thân cho; đóng vai, thủ vai; nhại (ai) để làm trò; bắt chước cách ứng xử của ai để đánh
lừa người khác; mạo nhận; đóng giả
impersonation (n) sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá; sự hiện thân; sự đóng vai, sự thủ vai; sự nhại (ai)
để làm trò; sự mạo nhận danh nghĩa người khác
impetus (n) sức xô tới, sức đẩy tới; (nghĩa bóng) sự thúc đẩy
implement (n) đồ dùng, dụng cụ, công cụ; phương tiện; (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao
kèo );(v) thi hành, thực hiện đầy đủ ; cung cấp dụng cụ; bổ sung
implication (n) sự dính líu hoặc bị dính líu; cái được gợi ý hoặc ngụ ý; cái không được tuyên bố công khai; hàm ý;
sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
implicit (adj) ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng; hoàn toàn tuyệt đối; (toán học) ẩn

import (n) sự nhập, sự nhập khẩu; ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện); tầm quan trọng;(v) nhập,
nhập khẩu; ngụ ý, ý nói, nghĩa là; cho biết; có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với
impose (v) đánh (thuế ) ai/cái gì; bắt ai/cái gì phải làm/chịu cái gì; áp đặt; buộc ai phải chấp nhận điều gì
đó; (ngành in) lên khuôn (trang in); lạm dụng; lợi dụng
imposing (adj) gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
impressive (adj) gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm; hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
imprint (n) dấu vết, vết in, vết hằn; ảnh hưởng sâu sắc; phần ghi của nhà xuất bản;(v) đóng, in (dấu); in
dấu vào, đóng dấu vào (cái gì); ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn
imprisonment (n) sự bỏ tù, sự tống giam; hình phạt tù
improvisation (adj) thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác; thuộc khúc ứng tấu
improvise (v) sáng tác hoặc chơi nhạc, nói hoặc biểu diễn mà không chuẩn bị trước; ứng biến; cương; chế tạo
cái gì từ bất cứ cái gì có trong tay mà không chuẩn bị sẵn
in accord with (v) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
in common cho hoặc bởi tất cả mọi người trong một nhóm; chung
in scale suited to the proportions of
in terms of về mặt; dưới dạng
inaccessible (adj) không tới được, không tới gần được; không vào được; (hàng hải) không ghé vào được, không
cặp bến được; khó gần (người); khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được; khó nắm được,
khó hiểu được
inactivate (v) làm cho không hoạt động; (y học), (hoá học) khử hoạt tính; (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi
danh sách quân thường trực
inadequate (adj) không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng; không đủ, thiếu; không
thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
inappropriate (adj) không thích hợp, không thích đáng
incapacitate (v) làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực; (pháp lý) làm mất tư cách, làm
cho không đủ tư cách, tước quyền
incessant (adj) không ngừng; không ngớt; không dứt; liên miên
incident (adj) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với; (vật lý) tới;(n) việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc
tình cờ xảy ra; việc xô xát, việc rắc rối; đoạn, tình tiết;
việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác ); vụ ném bom thành phố

inclination (n) sự nghiêng, sự cúi; dốc; độ nghiêng
incongruity (n) tính không hợp nhau; tính không thích hợp, tính phi lý; điều không thích hợp, điều phi lý
incongruous (adj) không hợp với, không hợp nhau; không thích hợp, phi lý
incorporate (adj) kết hợp chặt chẽ; hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể;(v) sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt
chẽ; hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể; kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể
incredible (adj) không thể tin được; (thông tục) lạ thường
indent (n) vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ); giao kèo; lệnh, sung công;
đơn đặt hàng (của người nước ngoài);(v) làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ; in lõm
xuống, rập (đầu ); (ngành in) sắp chữ thụt vào; ra lệnh sung công; viết đơn đặt hàng
indicate (v) chỉ, cho biết, ra dấu; tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị; trình bày sơ qua, nói ngắn gọn; (y học)
cần phải, đòi hỏi phải
indication (n) sự chỉ; số chỉ; sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu; sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)
indispensable (adj) tuyệt đối cần thiết; không thể thiếu được
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


individualism (n) cảm nghĩ hoặc cách cư xử của một người muốn làm điều gì theo cách riêng của mình, không cần
biết đến người khác như thế nào; tính cá nhân; chủ nghĩa cá nhân
inducible (adj) có thể xui khiến; có thể suy diễn, có thể suy ra
industrialization (n) sự công nghiệp hoá
industrialized (adj) công nghiệp hoá; kỹ nghệ hoá
inevitably (adv) chắc hẳn, chắc chắn
inextricably (adv) không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ
infection (n) sự nhiễm trùng; bệnh nhiễm trùng; sự tiêm nhiễm, sự đầu độc
inferiority (n) sự thấp kém hơn
infest (v) tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp )
inflation (n) sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được thổi phồng; sự lạm phát
inflict (v) nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương); bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương )
ingenious (adj) khéo léo; tài tình, mưu trí

ingeniously (adv) khéo léo, tài tình
ingredient (n) phần hợp thành, thành phần
inhabit (v) ở, sống ở (nơi nào) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
inhabitant (n) người ở, người cư trú, dân cư
inherit (v) hưởng, thừa hưởng, thừa kế; là người thừa kế
inhibit (v) ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế; ngăn cấm, cấm; (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế
innumerable (adj) không đếm xuể, vô số, hàng hà sa số
insanity (n) tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên; sự điên rồ; điều điên rồ
insight (n) sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự
sáng suốt
insistence (n) sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài; sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng
định; tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ
inspection (n) sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra; sự duyệt (quân đội)
inspiration (n) sự kích thích trí tuệ, cảm xúc để làm cái gì vượt xa khả năng thông thường của con người, nhất
là khả năng sáng tạo nghệ thuật, văn học, âm nhạc , trạng thái hoặc tính chất cảm hứng; sự cảm
hứng; nguồn cảm hứng; sự hít vào, sự thở vào; cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
inspire (v) làm cho ai có khả năng hoặc thôi thúc thực hiện, cảm nghĩ cái gì vượt xa khả năng thông thường
của họ, nhất là viết, vẽ, sáng tác nhạc ; truyền cảm hứng; gây ra những ý nghĩ; đưa (không khí
hoặc khói ) vào phổi qua đường hô hấp; hít vào
instantaneously (adv) ngay lập tức, tức thời
instinctively (adv) theo bản năng, do bản năng
institution (n) sự thành lập, sự lập; sự mở (một cuộc điều tra); cơ quan; trụ sở cơ quan
thể chế; người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh; (tôn giáo) tổ chức
từ thiện, cơ sở từ thiện
institutionalize (v) thể chế hoá; đưa vào sống trong cơ sở từ thiện
instructive (adj) để dạy, để làm bài học; để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
instrumentalist (n) người chơi nhạc khí; nhạc công; (triết học) người theo thuyết công cụ
insulation (n) sự cô lập, sự cách ly; sự biến (đất liền) thành một hòn đảo
insulting (adj) lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xấc xược
insurmountable (adj) không vượt qua được (vật chướng ngại ), không khắc phục được

intact (adj) không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn; không bị thay đổi, không bị kém;
không bị ảnh hưởng; không bị thiến, không bị hoạn; còn trinh, còn màng trinh
integral (adj) cần thiết cho tính trọn vẹn; không thể thiếu; toàn bộ; trọn vẹn; đầy đủ; làm thành một bộ phận
của tổng thể, chứ không phải từ bên ngoài đưa vào; (toán học) về hoặc là một số nguyên; được tạo
thành bằng các số nguyên
integrate (v) kết hợp cái gì đó để nó hoàn toàn trở thành một bộ phận của một cái khác; hợp nhất; hoà nhập;
làm cho ai hoàn toàn trở thành một thành viên của cộng đồng nào đó, chứ không ở trong một nhóm
tách biệt nữa (nhất là về chủng tộc); hoà nhập; hội nhập
integrated (adj) tích hợp
intelligible (adj) dễ hiểu; (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc
intense (adj) (về cảm giác) rất lớn hoặc khắc nghiệt; cực kỳ; (về cảm xúc) rất mạnh, mãnh liệt
intensive (adj) cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc; tập trung, chuyên sâu; đòi hỏi nhiều, cần nhiều; (y học) tăng liều,
ngày càng tăng liều; (ngôn ngữ học) nhấn mạnh
intent (n) ý định, mục đích; nghĩa;(adj) chăm chú, chú ý; mải mê, dốc lòng, phấn đấu; sôi nổi, hăng hái
interact with (v) ảnh hưởng, tác động, tương tác
interaction (n) sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác
interconnected (adj) có mối liên hệ với nhau
interconnecting (adj) nối liền, liên kết
interdependence (n) sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc
interdependent (adj) phụ thuộc lẫn nhau, tương thuộc
interference (n) sự can thiệp; sự xen vào; sự xía vào; (vật lý) sự giao thoa; (rađiô) sự nhiễu; (thể dục,thể thao)
sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên
interior (adj) bên trong; ở phía trong; nội tâm; riêng tư;(n) phần bên trong; phía trong; đất liền nằm sâu vào
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


trong (một nước ); nội địa; công việc trong nước; nội vụ
interlocking (n) sự cài vào nhau; (kỹ thuật) khoá liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy); (điện ảnh)
khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)

internal (adj) ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa; bên trong cơ thể; về tâm trí, nhưng không thể hiện ra bên
ngoài; (thuộc) bản chất; nội tại
interpersonal (adj) giữa cá nhân với nhau
interpretation (n) sự giải thích, sự làm sáng tỏ; sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu; sự trình diễn ra được, sự
diễn xuất ra được; sự thể hiện; sự phiên dịch
interrupt (v) phá vỡ sự liên tục của cái gì một cách tạm thời; ngắt lời của ai hoặc chặn không cho cái gì xảy ra;
phá đi tính đơn điệu, sự đồng đều của cái gì; án ngữ cái gì
interstellar (adj) giữa các vì sao
interval (n) thời gian giữa hai sự kiện; khoảng không gian giữa hai hoặc nhiều vật; khoảng thời gian ngắn tách
biệt các phần của một vở kịch, bộ phim, buổi hoà nhạc ; lúc giải lao; sự tạm ngưng hoạt động;
khoảng thời gian xảy ra cái gì; sự khác nhau về độ cao giữa hai nốt nhạc
intervention (n) sự xen vào, sự can thiệp
intimacy (n) sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc; sự riêng biệt, sự riêng tư; (
số nhiều) cử chỉ hôn hít vuốt ve
intoxication (n) sự say, tình trạng say; sự say sưa ; (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc
intricate (adj) rối beng; rắc rối, phức tạp, khó hiểu
intricately (adv) rắc rối, phức tạp
intriguing (adj) hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò; làm say đắm
intrinsic (adj) (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong; (giải phẫu) ở bên trong
intruder (n) người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào); người xâm phạm, người xâm nhập (đời
sống riêng tư của ai ); (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương); người bắt người khác
phải chịu đựng mình
intruding (adj) ấn bừa, tống ấn, đưa bừa; bắt phải chịu; xâm nhập
intrusion (n) sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa; sự xâm phạm, sự xâm nhập; sự
bắt người khác phải chịu đựng mình; (pháp lý) sự xâm phạm; sự xâm nhập, thế xâm nhập
invade (v) xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn; tràn lan, toả khắp
inventory (n) sự kiểm kê; bản kiểm kê; hàng hoá tồn kho; sự tóm tắt; bản tóm tắt; bản kê tài nguyên; bản kê
thú rừng;(v) kiểm kê; tóm tắt
invertebrate (adj) không xương sống; (nghĩa bóng) nhu nhược;(n) (động vật học) loài không xương sống; (nghĩa
bóng) người nhu nhược

ion (n) (vật lý) Ion
irresistible (adj) không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được;(n) người hấp
dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ
irrevocably (adv) không thể hủy bỏ, không thể thay đổi
irrigate (v) tưới (đất, ruộng); (y học) rửa (vết thương ); làm ướt, làm ẩm
irrigation (n) sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới; (y học) sự rửa (vết thương)
isolated (adj) riêng biệt, đơn độc, độc nhất; cô đơn, biệt lập
isolation (n) sự cô lập hoặc cách ly; tình trạng bị cô lập hoặc bị cách ly

J


jealousy (n) lòng ghen tị; thái độ ghen tị
jellyfish (n) bàn in thạch
jibe with (v) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau
jolting
journalism (n) nghề làm báo, nghề viết báo
junction (n) sự nối liền, sự gặp nhau; mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường ); (ngành đường
sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)
jury (n) (pháp lý) nhóm người ngồi tại toà án để nghe các sự việc của một vụ án, rồi quyết định xem bị cáo
có tội hay vô tội; ban hội thẩm; hội thẩm đoàn; hội đồng xét xử; nhóm người được chọn để quyết định
xem thí sinh nào thắng trong một cuộc thi; ban giám khảo
juxtaposition (n) sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau; vị trí kề nhau

K


keen (v) hát bài hát tang; than van ai oán;(adj) sắc, bén ; nhọn (kim); rét buốt, buốt thấu xương; chói
(ánh sáng); trong và cao (tiếng ); buốt, nhói, dữ dội, thấm thía; sắc sảo; tinh, thính; chua cay, đay
nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình ); mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình; say

mê, ham thích
kennel (n) cống rãnh; cũi chó; nhà ở tồi tàn;(v) ở trong cũi (chó); chui vào cũi (chó)
kernel (n) phần mềm ăn được trong một cái hột hoặc quả; hạnh; nhân; phần của hạt thóc lúa hoặc hạt giống
bên trong cái vỏ ngoài cứng; hạt; (nghĩa bóng) phần trung tâm hoặc chủ yếu (của một chủ đề, kế
hoạch, vấn đề ); phần cốt lõi
kerosene (n) dầu lửa
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


kinetic (adj) (thuộc) động lực; do động lực; (thuộc) động lực học

L


laborious (adj) cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó; khó nhọc, gian khổ; nặng nề, không thanh thoát (hành
văn)
laboriously (adv) cần cù, siêng năng, chăm chỉ
labyrinth (n) mê cung; mê hồn trận; trạng thái rắc rối phức tạp; đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ);
(giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong
lament (n) lời than van, lời rên rỉ; bài ca ai oán, bài ca bi thảm;(v) thương xót, xót xa, than khóc
landmass (n) khu vực đất đai rộng lớn
landscape (n) phong cảnh;(v) làm đẹp phong cảnh; làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
landslide (n) sự lở đất; (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
thắng lợi long trời lở đất;(v) lở (như) đá rơi từ trên núi xuống; thắng phiếu lớn
Larvae (n) (động vật học) ấu trùng
laser (n) (kỹ thuật) la-de
latitude (n) khoảng cách của một nơi ở phía Bắc hoặc phía Nam đối với xích đạo; vĩ độ
( số nhiều) miền; vùng; bề rộng; phạm vi rộng, quyền rộng rãi
lava (n) (địa lý,địa chất) Lava, dung nham

lave (v) tắm rửa; chảy qua, trôi qua (dòng nước)
layer (n) người đặt, người gài (bẫy); lớp; tầng đất, địa tầng; cành chiết; gà (chim) đẻ trứng; dải lúa bị rạp;
đầm nuôi trai;(v) sắp từng lớp, sắp từng tầng; chiết cành; ngả, ngả rạp xuống (lúa)
layman (n) thường dân; người thế tục; người không chuyên môn (về y, luật )
learn by rote (v) thuộc lòng; theo trí nhớ chứ không nghĩ gì đến nghĩa; học vẹt; như vẹt
lease (n) hợp đồng cho thuê;(v) cho thuê; thuê
ledge (n) gờ, rìa (tường, cửa ); đá ngầm; (ngành mỏ) mạch quặng
legacy (n) tài sản kế thừa, gia tài, di sản
legume (n) (thực vật học) quả đậu; (thực vật học) cây họ đậu; rau đậu, rau ăn
lengthen (v) làm dài ra
lettuce (n) rau diếp
liable of
light (n) ánh sáng; nguồn ánh sáng, đèn đuốc; lửa, tia lửa; diêm, đóm; sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân
lý; trạng thái, phương diện, quan niệm; sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; ánh sáng của thượng đế; sinh khí,
sự tinh anh; ánh mắt; (thơ ca) sự nhìn; cửa, lỗ sáng; khả năng;(v) đốt, thắp, châm, nhóm;soi sáng,
chiếu sáng; làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên;(adj) nhẹ, nhẹ nhàng; nhạt; nhanh nhẹn; tầm
thường, không quan trọng;(adv) nhẹ, nhẹ nhàng
bulb (n) củ (hành, tỏi ); (thực vật học) (thân) hành; (giải phẫu) hành; bóng đèn
Bầu; quả bóp (bơm nước hoa )
limestone (n) đá vôi
linger (v) ở lại một thời gian dài, nán lại, không vui lòng rời bỏ; nấn ná, lần lữa, chần chừ; vẫn tồn tại mặc
dù trở nên yếu hơn; sống lây lất
letter with
livelihood (n) phương kế sinh nhai; sinh kế; cách kiếm sống; nghề nghiệp
living quarter
locomote (v) di động, di chuyển, dời chỗ, vận động
locomotive (n) đầu máy (xe lửa);(adj) di động; (đùa cợt) hay đi đây đi đó
locomotion (n) sự di động, sự vận động
logy (adj) lờ phờ
long-range (adj) có tầm xa

loom lore
lumber (n) gỗ xẻ, gỗ làm nhà; đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng; đống lộn xộn
mỡ thừa (trong người);(v) chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn; chứa chất
luminosity (n) tính sáng, độ sáng
luminous (adj) toả sáng trong bóng tối, dạ quang; rõ ràng, minh bạch
lure (adj) gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên; nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ;(n) chim giả
(để nhử chim); cò mồi; sự quyến rũ, sự cám dỗ

M


maneuver (n) sự vận động của lực lượng quân đội theo kế hoạch và có sự điều khiển; cuộc tập luyện ở quy mô
lớn của quân đội hoặc tàu biển; cuộc thao diễn; cuộc diễn tập; thủ đoạn;(v) (làm cho cái gì) chuyển
động bằng việc sử dụng kỹ năng và thận trọng; dẫn dắt ai/cái gì một cách khéo léo và xảo quyệt;
(quân sự) tiến hành di
ễn tập; thao diễn
mania (n) chứng điên, chứng cuồng; tính gàn, tính kỳ quặc; tính ham mê, tính nghiện
manifestation (n) sự biểu lộ, sự biểu thị; cuộc biểu tình, cuộc thị uy; sự hiện hình (hồn ma)
manipulate (v) (y học) nắn, bóp; vận dụng bằng tay, thao tác; lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé); thao túng (thị
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at
www.tailieuduhoc.org


trường, cổ phiếu); đánh manip, đánh tín hiệu; điều khiển bằng tay, thực hiện khéo léo
mansion (n) lâu đài, biệt thự; ( số nhiều) khu nhà lớn; Cung (của hoàng đạo)
mantle (n) áo khoác, áo choàng không tay; (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy
măng sông đèn; (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não; áo (của động vật thân mềm);(v) choàng, phủ khăn
choàng; che phủ, che đậy, bao bọc; sủi bọt, có váng (nước, rượu); xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên
(mặt)
manual (adj) (thuộc) tay; làm bằng tay hoặc điều khiển bằng tay; thủ công;(n) quyển sách có các thông tin

hoặc chỉ dẫn thực hành (về một môn nào đó); sách học; sách giáo khoa; phím đàn ( pianô ); (quân
sự) sự tập sử dụng súng
margin (n) mép, bờ, lề, rìa; số dư, số dự trữ; lợi nhuận, lãi suất;(v) đặt lề, ghi ngoài lề
marine (adj) (thuộc) biển; gần biển; do biển sinh ra; (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc)
công việc buôn bán trên mặt biển;(n) lính thuỷ đánh bộ
maritime (adj) thuộc về biển; thuộc về sự đi tàu thuyền; thuộc ngành hàng hải; ở gần biển
markedly (adv) rõ ràng; rõ rệt
marrow (n) chất béo mềm chứa đầy các phần rỗng trong xương người và động vật; tuỷ; (nghĩa bóng) phần
chính yếu, phần cốt tuỷ; cốt lõi; loại rau thuộc họ bầu bí, có thịt trắng và da màu xanh; cây bí
mask (n) mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ; mặt nạ phòng độc;(v) đeo mặt nạ cho; che giấu,
giấu giếm, che kín
masonry (n) nghề thợ nề; công trình nề (trong một căn nhà); ( Masonry) hội Tam điểm
massive (adj) to lớn, đồ sộ; chắc nặng; thô; ồ ạt; có quy mô lớn; nghiêm trọng
masterpiece (n) tác phẩm lớn; kiệt tác
mate (n) bạn, bạn nghề; con đực, con cái; vợ, chồng; bạn đời; người phụ việc, người giúp việc, người trợ
lực; phó thuyền trưởng (thuyền buôn);(v) giao phối
meager (adj) gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem; nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc
measures (n) phương sách, biện pháp, cách xử trí
mechanical (adj) (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học; (nói về một hành động ) không suy tính;
(nghĩa bóng) (một cách) máy móc
media (n) tầng giữa huyết quản; ( the media) phương tiện truyền thông đại chúng
mechanism (n) máy móc, cơ cấu, cơ chế; kỹ thuật, kỹ xảo; (triết học) thuyết cơ giới
medium (n) sự trung gian; sự môi giới; phương tiện truyền đạt; hoàn cảnh; môi trường; trung dung; điểm chiết
trung; ông đồng bà cốt; đồng cốt;(adj) trung bình, trung, vừa
melodrama (n) kịch mêlô; lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng
memorial (adj) (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm;(n) đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm
mercantile (adj) thuộc về mậu dịch và buôn bán; thuộc về nhà buôn; xem trọng thương nghiệp; trọng thương
merchandise (n) hàng hoá mua và bán; hàng hoá;(v) buôn bán
metabolic (adj) (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi chất; (thuộc) sự chuyển hoá
meteorite (n) đá trời; thiên thạch

meteorologist (n) nhà khí tượng học
meticulous (adj) tỉ mỉ, quá kỹ càng
minimize (v) giảm đến mức tối thiểu; đánh giá thấp
minuscule (adj) nhỏ xíu, rất nhỏ; viết thường (trái với viết hoa);(n) chữ thường
minute (n) phút; một lúc, một lát, một thời gian ngắn; (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc); (ngoại
giao) giác the; ( số nhiều) biên bản;(v) ghi vào biên bản;(adj) nhỏ, vụn vặt; kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ,
tỉ mỉ
miraculous (adj) thần diệu, huyền diệu; kỳ lạ, phi thường
mobility (n) tính chuyển động, tính di động; tính lưu động; tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi
nhanh
mock (n) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu;(adj) giả, bắt chước;(v) chế nhạo; nhạo báng; chế
giễu;(v) xem khinh, coi thường
moderate (adj) vừa phải; có mức độ; ôn hoà, không quá khích; có chừng mực; điều độ;(n) người có quan điểm
ôn hoà;(v) làm cho dịu, làm giảm nhẹ, tiết chế
modify (v) giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu; sửa đổi, thay đổi; thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc;
(ngôn ngữ học) bổ nghĩa
moisture (n) hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
molecular (adj) (thuộc) phân tử
molecule (n) (hoá học) phân tử
molten (adj) nấu chảy (kim loại)
monochromatic (adj) đơn sắc, một màu
monopolize (v) giữ độc quyền
monument (n) vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm; toà nhà được bảo tồn vì tầm quan trọng
lịch sử của nó đối với một đất nước
morale (n) (quân sự) tinh thần; chí khí; nhuệ khí
morphology (n) hình thái học
most-distinctive (adj) đặc biệt nhất
motif (n) (văn học) chủ đề quán xuyến;(n) (âm nhạc) nhạc tố; ren rời
motivation (n) sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org


mud mortar
multifaceted (adj) nhiều mặt, nhiều vấn đề
multiple (adj) nhiều, nhiều mối, phức tạp;(n) (toán học) bội số
multiply (v) (toán học) cộng một số với chính số đó theo một số lần nhất định; nhân; làm tăng lên nhiều lần;
làm cho sinh sôi nẩy nở;(v) tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
multistory (adj) có nhiều tầng; cao tầng
multitude (n) vô số; đám đông; ( the multitude) quần chúng, dân chúng
mundane (adj) (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
municipal (adj) (thuộc) thành phố; (thuộc) đô thị; (thuộc) thị xã
muscular (adj) (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ; nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ
myriad (n) mười nghìn; vô số
mysterious (adj) thần bí, huyền bí; khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn

N


narcotic (adj) về hoặc có tác dụng của ma túy;(n) chất gây ngủ hoặc đôi khi tạo ra trạng thái thờ thẫn; thuốc
mê; ( số nhiều) thuốc làm ảnh hưởng đến tinh thần; ma túy
narrator (n) người kể chuyện, người tường thuật
Native to
neat (adj) sạch gọn, ngăn nắp; rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn; khéo, tinh xảo; giản dị và trang nhã;
nguyên chất, không pha;(n) bò; trâu bò, thú nuôi
needy (adj) nghèo túng
neoclassical (adj) tân cổ điển
neon (n) nê-ông
Nerve cord
neuron (n) tế bào thần kinh

niche (n) (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng ; (nghĩa bóng) chỗ thích hợp;(v) đặt (tượng) vào
hốc tường
nickel (v) mạ kền;(n) kền, niken
nonconformist (n) li khai; người lập di; người không theo lề thói; người không theo quốc giáo; người không theo
khuôn phép; sự không tương ứng; sự không theo quốc giáo (ở Anh); sự không phục tùng, không tuân
thủ (qui tắc )
nontraditional (adj) không có tính truyền thống
nostalgia (n) nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương; nỗi luyến tiếc quá khứ; lòng hoài cổ
not as yet cho đến nay, cho đến bây giờ vẫn chưa
not so much as không nhiều đên mức (như)
notch (n) vết khía hình V; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi; (thông tục) mức, mức độ;(v) khắc khía hình
V; đánh dấu để ghi nhớ
note (n) lời ghi, lời ghi chép; sự lưu ý, sự chú ý; bức thư ngắn; công hàm; phiếu, giấy; dấu, dấu hiệu, vết;
tiếng tăm, danh tiếng; nốt; phím; điệu, vẻ, giọng, mùi;(v) ghi nhớ, chú ý, lưu ý, , nhận thấy; ghi, ghi
chép; chú giải, chú thích
notoriously (adv) (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng
noxious (adj) độc, hại
nuclei (n) bộ phận trung tâm mà quanh đó, các phần khác được tập hợp hoặc tập trung lại; bộ phận trung
tâm của một nguyên tử bao gồm các prôtôn và nơtrôn; hạt nhân; (sinh vật học) nhân (tế bào); hạch
(của quả hạch); hạt nhân
nucleus số ít của nuclei
R

rhythmical (adj) có nhịp điệu; nhịp nhàng
ridge (n) chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi); dãy (đồi, gò); dải đất hẹp trên đỉnh một dãy
đồi; rặng núi dài; lằn gợn (trên cát); luống (đất); vùng áp suất cao kéo dài (trong (khí tượng) học); (từ
Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền;
(v) vun (đất) thành luống; trồng (cây) thành luống; làm có lằn gợn (trên cát)
rift (n) đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt (ở đất, đá, đồ vật); sự nứt rạn, mối bất hoà; sự
không đồng ý; (khoáng chất) thớ chẻ;(v) làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

rigidity (n) tính chất cứng; sự cứng nhắc, sự không linh động, sự không mềm dẻo; sự cứng rắn, sự khắc khe,
sự nghiêm khắc
riot (n) sự náo động, sự tụ tập phá rối; cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn; sự phóng đãng, sự trác táng; cuộc
chè chén ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ; sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung; sự đánh hơi lung tung, sự theo
vết lung tung (chó);(v) gây hỗn loạn, làm náo loạn; nổi loạn, dấy loạn; sống phóng đãng, ăn chơi trác
táng; chè chén ầm ĩ, quấ
y phá ầm ĩ; phung phí
ripen (v) chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chín chắn; làm cho chín, làm cho chín muồi
rite (n) lễ, lễ nghi, nghi thức

×