Tải bản đầy đủ (.ppt) (49 trang)

Công nghệ FDM- Công nghệ đắp vật liệu ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.83 MB, 49 trang )

08/10/14 1
CÔNG NGHỆ FDM
FUSED DEPOSITION MODELING
Công nghệ đắp vật liệu
08/10/14 2
NGUYÊN LÝ FDM
08/10/14 3

    



 
!"#

$%&'()*+
%,+-
./%'

0+   % 1 2 
 )"+ 3 " 4 .
5

6  %  
7/82

$ +     )9
%  !" 3 + #+
)9%:
NGUYÊN LÝ FDM
08/10/14 4



;2<=>?)%-@A
;2<=>?)%-@A
B>CDEE&'(%'%
B>CDEE&'(%'%
2FE42E1+G!HI
2FE42E1+G!HI
J"E4@%*E:22A
J"E4@%*E:22A
E4 * *>      2 ?
E4 * *>      2 ?
@E-3='2 KE#!
@E-3='2 KE#!
& :   +   I ;KE # 
& :   +   I ;KE # 
%  2: L ' 4 K+ M>   &
%  2: L ' 4 K+ M>   &
' (  N I $ >
' (  N I $ >
KE
KE
 O 
 O 
!">+NPE2 +N
!">+NPE2 +N
KI
KI

Hệ thống FDM được công ty Stratasys Inc phát triển vào
Hệ thống FDM được công ty Stratasys Inc phát triển vào

năm 1988 và được đưa vào thương mại năm 1990.
năm 1988 và được đưa vào thương mại năm 1990.
NGUN LÝ FDM
08/10/14 5
1) Q4 )% K ( E- )9 K+ 3= '  
E*RST
CU 2RST>)%&'(%
VL''2L
WUX&'()'%,E*
RST
YUZ='%K+E4+E-
[UZ='%.N
\U0+)%:3 #3+2
NGUYÊN LÝ FDM
08/10/14 6
1. u đùn và c n nâng di 6 
1. u đùn và c n nâng di 6 
chuy n đ n v trí b t  # 8 ]
chuy n đ n v trí b t  # 8 ]
đ u;
đ u;
2. u đùn t o l p đ ;6   O
2. u đùn t o l p đ ;6   O
3. u đùn t o l p chi ti t;6   #
3. u đùn t o l p chi ti t;6   #
4. L p l i 3 b c trên đ 1   
4. L p l i 3 b c trên đ 1   
t o l p k ti p.  # #
t o l p k ti p.  # #
P

h

n

đ

Sản phẩm
Đầu đùn được gia nhiệt
Model & Support Filaments
Elevator & Platform
NGUYÊN LÝ FDM
08/10/14 7
NGUYÊN LÝ FDM
08/10/14 8
RE
$++
^
RST^
T
RE
RST2*E1
]
Notice that the FDM filament cannot
cross itself, as this would cause a high
spot in the given layer
NGUYÊN LÝ FDM
08/10/14 9
NGUYÊN LÝ FDM
08/10/14 10
NGUYÊN LÝ FDM

08/10/14 11
NGUYÊN LÝ FDM
08/10/14 12
a)S n ph m yêu c u có v t li u support b) c u trúc chung c a các support dùng trong các máy t o m u nhanhả ẩ ầ ậ ệ ấ ủ ạ ẫ
NGUYÊN LÝ FDM
08/10/14 13
VẬT LIỆU FDM
08/10/14 14
_`X^_aQ6bcT

Do SCOTT CRUMP phát triển và được tập đoàn
Do SCOTT CRUMP phát triển và được tập đoàn
STRATASYS bán máy FDM từ 1991
STRATASYS bán máy FDM từ 1991

Vật liệu là dạng dây đường kính 0.05”
Vật liệu là dạng dây đường kính 0.05”

Các file .STL được cắt lát với độ dày 0.002 đến
Các file .STL được cắt lát với độ dày 0.002 đến
0.034”
0.034”

Khi thay dây cần hâm nóng đầu phun trong vài
Khi thay dây cần hâm nóng đầu phun trong vài
phút
phút
08/10/14 15

Vật liệu dễ kiếm

Vật liệu dễ kiếm

Dễ thay vật liệu, có thể là
Dễ thay vật liệu, có thể là
vật liệu chất dẻo. Các mẫu
vật liệu chất dẻo. Các mẫu
sáp tạo trực tiếp
sáp tạo trực tiếp

Giá bảo trì thấp
Giá bảo trì thấp

Những vật mỏng làm ra rất
Những vật mỏng làm ra rất
nhanh
nhanh

Dung sai cỡ +/- 0.005”
Dung sai cỡ +/- 0.005”

Không cần phải giám
Không cần phải giám
sát
sát

Vật liệu không độc
Vật liệu không độc

Kích thước nhỏ gọn
Kích thước nhỏ gọn


Nhiệt độ gia công thấp
Nhiệt độ gia công thấp

X32(
X32(

d.  , E
d.  , E
#
#
đến các chất thải độc
đến các chất thải độc
hại
hại
,lasers
,lasers
hoặc
hoặc


các chất lỏng
các chất lỏng
hóa học trong bể chứa.
hóa học trong bể chứa.
ƯU NHƯỢC ĐIỂM
08/10/14 16
Fused Deposition Modelling
(FDM):


Vật liệu dùng trong công nghệ FDM
rất rộng rãi thường dùng nhất là ABS.
có thể thay đổi mầu và việc thay đổi là
dễ dàng do cuộn cấp liệu

Các chi tiết mỏng có thể tạo rất nhanh
và dung sai là ±0.12. vật liệu không
độc hại và quá trình làm việc ở nhiệt
độ thấp.
ƯU NHƯỢC ĐIỂM
08/10/14 17

Giữa các lớp có vết
gẫy

Đầu phun phải di
chuyển liên tục, nếu
không vật liệu sẽ
đùn lên

Cần phải có sự gia
cố

64 A !* 8
   :
*  3= '
)e f> @
A   
B>CDEE


Kém cứng vững theo phương
vuông góc với trục xây dụng

Diện tích mặt cắt càng lớn
thời gian xây dựng mô hình
càng lâu

Độ bền của chi tiết thì yếu
theo phương vuông góc với
trục tạo sản phẩm. Nếu đầu
đùn không di chuyển đồng bộ
thí có thể có chỗ bò lồi trong
một số mặt cắt ngang

Độ bền cơ học bò giới hạn
ƯU NHƯỢC ĐIỂM
08/10/14 18

Phần đỡ phải lấy đi
Phần đỡ phải lấy đi

Độ nhám bề mặt kém
Độ nhám bề mặt kém

Mật dộ không đồng nhất
Mật dộ không đồng nhất

Thuận lợi nhất cho nhựa
Thuận lợi nhất cho nhựa
nhiệt dẻo

nhiệt dẻo
ƯU NHƯỢC ĐIỂM
08/10/14 19
SO SAÙNH VÔÙI CAÙC PHÖÔNG
PHAÙP KHAÙC



08/10/14 20
MÁY FDM
Stratasys FDM 2000
/>08/10/14 21
MÁY FDM CỦA Genisys™

Nguyên t cắ
Nguyên t cắ


ùn nh a nóng ch y thông qua 6 & V
ùn nh a nóng ch y thông qua 6 & V
h th ng đ u phun (t ng t máy ' g  M &
h th ng đ u phun (t ng t máy ' g  M &
FDM )
FDM )

c tínhĐặ
c tínhĐặ


v t li u cung c p lên bàn = ' K

v t li u cung c p lên bàn = ' K


Ph n đ đ c t o cùng v i v t O %   =
Ph n đ đ c t o cùng v i v t O %   =


li u s n ph m cùng v i l đ c' V h  i %
li u s n ph m cùng v i l đ c' V h  i %


khoan
khoan

Các v t li uậ ệ
Các v t li uậ ệ


Polyester
Polyester

Kích th c và chính xác ướ độ
Kích th c và chính xác ướ độ


Kích th c s n ph m :  V h
Kích th c s n ph m :  V h
203x203x203 mm³
203x203x203 mm³



chính xác : +/-0.3 mm64
chính xác : +/-0.3 mm64

Giá thành
Giá thành


kho ng . 45 000 US$V
kho ng . 45 000 US$V
08/10/14 22
MÁY FDM CỦA ModelMaker™

Nguyên t cắ
Nguyên t cắ


ng d ng trong vi c nóng ch y N f ' V
ng d ng trong vi c nóng ch y N f ' V


sáp dùng trong công ngh ink jet'
sáp dùng trong công ngh ink jet'


T c đ c t m i l p là không đ i theo " 4 ] i  5
T c đ c t m i l p là không đ i theo " 4 ] i  5
ph ng zM
ph ng zM



hai v t li u: s n ph m và ph n đ= ' V h  O
hai v t li u: s n ph m và ph n đ= ' V h  O

c tínhĐặ
c tínhĐặ


chính xác cao64
chính xác cao64


Dùng t o m u, ho c lõi trong công  j 1
Dùng t o m u, ho c lõi trong công  j 1


ngh đúc'
ngh đúc'

V t li uậ ệ
V t li uậ ệ


sáp
sáp

Kích th c s n ph m và ướ ả ẩ độ
Kích th c s n ph m và ướ ả ẩ độ
chính xác
chính xác



Kích th c s n ph m: 305x152x229  V h
Kích th c s n ph m: 305x152x229  V h
mm³
mm³


chính xác: 0.02 mm64
chính xác: 0.02 mm64

Giá thành
Giá thành


Kho ng. 67 000$V
Kho ng. 67 000$V
08/10/14 23
MÁY FDM
(Stratasys)
• patent 1992
• Có hệ thống dẫn hướng, độ chính xác 375 microns
• vật liệu: sáp, polyolefin, ABS
08/10/14 24
08/10/14 25
MÁY FDM

×