Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT 2008 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (390.78 KB, 11 trang )

STT Nội dung
Số dư đầu kỳ
01/01/2008)
Số dư cuối kỳ
(31/12/2008)
I Tài sản ngắn hạn 490,024,594,285 416,003,781,053
1Tiền và các khoản tuơng đương tiền 37,201,783,090 9,771,532,123
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,884,052,000 7,719,332,000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 208,685,752,590 258,263,875,250
4 Hàng tồn kho 225,877,950,118 139,132,510,815
5 Tài sản ngắn hạn khác 2,375,056,487 1,116,530,865
II Tài sản dài hạn 216,852,746,985 234,287,259,967
1 Các khoản phải thu dài hạn-
-
2 Tài sản cố định 80,902,029,694 87,408,061,485
_ Tài sản cố định hữu hình 49,086,387,781 60,895,412,696
_ Tài sản cố định vô hình
- -
_ Tài sản cố định thuê tài chính 11,873,059,455 5,082,670,156
_ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,942,582,458 21,429,978,633
3Bất động sản đầu tư
- -
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 133,529,149,286 145,771,841,693
5 Tài sản dài hạn khác 2,421,568,005 1,107,356,789
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 706,877,341,270 650,291,041,020
IV Nợ phải trả 393,107,100,921 321,406,601,009
1Nợ ngắn hạn 304,966,241,409 238,013,233,625
2Nợ dài hạn 88,140,859,512 83,393,367,384
V Nguồn vốn chủ sở hữu 313,770,240,349 328,884,440,011
1Vốn chủ sở hữu 302,980,052,258 317,578,518,732
_ Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109,978,500,000 109,978,500,000


_ Thặng dư vốn cổ phần 122,689,948,000 122,689,948,000

_ Vốn khác của chủ sở hữu
-
(636,156,968)
_ Cổ phiếu quỹ
- -
(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công
bố thông tin trên thị trường chứng khoán)
Số : 02-09 / CBTTĐK - BT6
Năm 2008
(Số liệu đã kiểm toán)
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
_ Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- -
_ Chênh lệch tỉ giá hối đóai
- -
_ Các quỹ 41,774,825,323 54,851,583,924
_ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,536,778,935 30,694,643,776
_ Nguồn vốn đầu tư XDCB
- -
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,790,188,091 11,305,921,279
_ Quỹ khen thưởng, phúc lợi 10,790,188,091 11,305,921,279
_ Nguồn kinh phí
- -
_ Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
- -
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 706,877,341,270 650,291,041,020

STT Chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 689,934,067,823 844,215,492,055
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
-
36,703,333
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch v

689,934,067,823 844,178,788,722
4 Giá vốn hàng bán 634,437,266,757 738,583,135,857
5Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,496,801,066 105,595,652,865
6 Doanh thu hoạt động tài chính 23,094,918,280 10,657,681,914
7 Chi phí tài chính 12,693,456,632 44,731,461,871
8 Chi phí bán hàng - -
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,264,099,490 24,637,857,840
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 49,634,163,224 46,884,015,068
11 Thu nhập khác 513,901,605 2,131,090,986
12 Chi phí khác 1,287,181,669 1,761,706,420
13 Lợi nhuận khác (773,280,064) 369,384,566
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 48,860,883,160 47,253,399,634
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 11,349,859,959 11,134,657,364
16 Lợ
i nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,511,023,201 36,118,742,270
17 Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
STT Chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008
1 Cơ cấu tài sản
_ Tài sản dài hạn / Tổng tài sản 30.68% 36.03%
_ Tài sản ngắn hạn / Tổng tài sản 69.32% 63.97%

2 Cơ cấu nguồn vốn
_ Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn 55.61% 49.43%
_ Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn 44.39% 50.57%
3 Khả năng thanh toán (lần)
_ Khả năng thanh toán nhanh 0.17 1.16
_ Khả năng thanh toán hiện hành 1.80 1.75
4 Tỷ suất l
ợi nhuận
_ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản 5.31% 5.55%
_ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần 5.44% 4.28%
_ Tỷ su

t lợi nhuận sau thu
ế
/ Ngu

n v

n chủ sở
hữu
12.38% 10.98%
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 3 năm 2009
CÔNG TY CP BÊTÔNG 620 CHÂU TH ỚI
T ỔNG GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HÙNG
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
Địa chỉ: Km 1877, Quốc lộ 1A cũ, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN

số
Thuyết
minh Số cuối năm Số đầu năm
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 416,003,781,053 490,024,594,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 9,771,532,123 37,201,783,090
1. Tiền 111 8,271,532,123 35,701,783,090
2. Các khoản tương đương tiền 112 1,500,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu t
ư tài chính ngắn hạn 120 7,719,332,000 15,884,052,000
1. Đầu tư ngắn hạn 121 V.2 17,160,052,000 16,917,052,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 V.3 (9,440,720,000) (1,033,000,000)
III. Các khoản phải thu 130 258,263,875,250 208,685,752,590
1. Phải thu của khách hàng 131 V.4 156,103,339,973 106,532,168,011
2. Trả trước cho người bán 132 V.5 2,275,463,672 4,635,388,171
3. Phải thu nội bộ 133 - -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -
5. Các khoản phải thu khác 138 V.6 108,372,843,524
105,183,314,068
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 V.7 (8,487,771,919) (7,665,117,660)
IV. Hàng tồn kho 140 139,132,510,815 225,877,950,118
1. Hàng tồn kho 141 V.8 139,132,510,815 225,877,950,118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - -
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 1,116,530,865 2,375,056,487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 - 8,700,000
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 - 43,338,118
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - -

4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.9 1,116,530,865 2,323,018,369
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
7
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
Địa chỉ: Km 1877, Quốc lộ 1A cũ, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đ

i k
ế
toán (ti
ế
p theo)
TÀI SẢN

số
Thuyết
minh Số cuối năm Số đầu năm
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 234,287,259,967 216,852,746,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -
4. Phải thu dài hạn khác 218 - -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -
II. Tài sản cố định 210 87,408,061,485 80,902,029,694
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.10 60,895,412,696 49,086,387,781

Nguyên giá 222 141,387,712,552 116,205,618,647
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (80,492,299,856) (67,119,230,866)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.11 5,082,670,156 11,873,059,455
Nguyên giá 225 8,717,457,122 17,372,207,687
Giá trị hao mòn lũy kế 226 (3,634,786,966) (5,499,148,232)
3. Tài sản cố định vô hình 227 - -
Nguyên giá 228 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 229 - -
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.12 21,429,978,633 19,942,582,458
III. Bất động s
ản đầu tư 240 - -
Nguyên giá 241 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 242 - -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 145,771,841,693 133,529,149,286
1. Đầu tư vào công ty con 251 - -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 V.13 87,770,585,848 60,153,179,286
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.14 84,987,970,000 79,987,970,000
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn 259 V.15 (26,986,714,155) (6,612,000,000)
V. Tài sản dài hạn khác 260 1,107,356,789 2,421,568,005
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.16 95,848,928 163,768,529
2. Tài sản thuế
thu nhập hoãn lại 262 V.17 466,706,291 1,174,611,505
3. Tài sản dài hạn khác 268 V.18 544,801,570 1,083,187,971
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 650,291,041,020 706,877,341,270
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
8
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
Địa chỉ: Km 1877, Quốc lộ 1A cũ, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
NGUỒN VỐN

số
Thuyết
minh Số cuối năm Số đầu năm
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 321,406,601,009 393,107,100,921
I. Nợ ngắn hạn 310 238,013,233,625 304,966,241,409
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.19 85,226,808,029 27,918,249,326
2. Phải trả người bán 312 V.20 57,440,886,996 106,365,624,456
3. Ng
ười mua trả tiền trước 313 V.21 34,925,800,778 103,713,908,506
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.22 4,716,955,032 6,115,291,373
5. Phải trả người lao động 315 V.23 23,484,552,549 30,935,100,114
6. Chi phí phải trả 316 41,605,688 1,165,891,991
7. Phải trả nội bộ 317 - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.24 32,176,624,553 28,752,175,643
10. Dự phòng phả
i trả ngắn hạn 320 - -
II. Nợ dài hạn 320 83,393,367,384 88,140,859,512
1. Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 - -
3. Phải trả dài hạn khác 333 - -
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.25 83,393,367,384 86,453,101,288
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 V.26 - 925,368,311
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - 762,389,913

B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 328,884,440,011 313,770,240,349

I. Vốn chủ sở hữu 410 317,578,518,732 302,980,052,258
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 V.27 109,978,500,000 109,978,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 V.27 122,689,948,000 122,689,948,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4. Cổ phiếu quỹ 414 - -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6. Chênh lệch tỷ giá hố
i đoái 416 - -
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 V.27 49,996,587,936 38,787,937,707
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 V.27 4,854,995,988 2,986,887,616
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 V.27 (636,156,968) -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 V.27 30,694,643,776 28,536,778,935
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 11,305,921,279 10,790,188,091
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 V.28 11,305,921,279 10,790,188,091
2. Nguồn kinh phí 432 - -
3. Nguồn kinh phí
đã hình thành tài sản cố định 433 - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 650,291,041,020 706,877,341,270
- -
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
9
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
Địa chỉ: Km 1877, Quốc lộ 1A cũ, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
CHỈ TIÊU
Thuyết
minh

Số cuối năm
Số đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài - -
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công - -
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược- -
4. Nợ khó đòi đã xử lý V.29 4,879,966,985
1,105,183,368
5. Ngoại tệ các loại: Dollar Mỹ (USD) 15,183.99 52,472.29
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án - -
Bình Dương, ngày 12 tháng 03 năm 2009
_________________ ___________________ _______________
Hồ Thị Ngọc TuyếtHuỳnh Thị Thanh Hà Nguyễn Hùng
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
10
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
Địa chỉ: Km 1877, Quốc lộ 1A cũ, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU

số
Thuyết
min
h
Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 844,215,492,055
689,934,067,823

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 03 VI.1 36,703,333
-
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 VI.1 844,178,788,722 689,934,067,823
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 738,583,135,857
634,437,266,757
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 105,595,652,865 55,496,801,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 10,657,681,914
23,094,918,280
7. Chi phí tài chính 22 VI.4 44,731,461,871
12,693,456,632
Trong đó: chi phí lãi vay 23 11,462,288,921
4,432,984,216
8. Chi phí bán hàng 24 -
-
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.5 24,637,857,840
16,264,099,490
10. Lợi nhuận thuần từ
hoạt động kinh doanh 30 46,884,015,068 49,634,163,224
11. Thu nhập khác 31 VI.6 2,131,090,986
513,901,605
12. Chi phí khác 32 VI.7 1,761,706,420
1,287,181,669
13. Lợi nhuận khác 40 369,384,566 (773,280,064)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 47,253,399,634 48,860,883,160
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 V.22 10,426,752,150 11,498,715,730
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 V.17 707,905,214 (148,855,771)
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 36,118,742,270 37,511,023,201
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.8 3,284 3,690
Bình Dương, ngày 12 tháng 03 năm 2009
_________________ ___________________ _______________

Hồ Thị Ngọc TuyếtHuỳ
nh Thị Thanh Hà Nguyễn Hùng
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2008
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
11
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
Địa chỉ: Km 1877, Quốc lộ 1A cũ, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU

số
Thuy
ế
t
minh Năm nay Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01 47,253,399,634 48,860,883,160
2. Điều chỉnh cho các khoản:
-Khấu hao tài sản cố định 02 V.10, V.11 12,125,105,001 11,098,777,463
- Các khoản dự phòng 03
V.3, V.7, V.15
29,605,088,414 10,339,465,981
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04 VI.3, VI.4 747,153,872 (429,030,371)
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 VI.3, VI.7 (10,190,739,998) (21,055,751,978)
- Chi phí lãi vay 06 VI.4 11,462,288,921 4,432,984,216
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

trước thay đổi vốn lưu động 08 91,002,295,844 53,247,328,471
-Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (67,409,089,553) (55,113,134,782)
-Tăng, giảm hàng tồn kho 10 86,745,439,303 (55,754,092,119)
-Tăng, giảm các khoản phải trả 11 (122,282,569,515) 48,971,875,960
-Tăng, giả
m chi phí trả trước 12 76,619,601 (64,071,407)
-Tiền lãi vay đã trả 13 (11,462,288,921) (4,432,984,216)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 V.22 (11,969,664,471) (14,155,811,372)
-Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 V.28 166,527,421 37,200,000
-Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16 V.27, V.28 (5,774,080,029) (3,312,160,160)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (40,906,810,320) (30,575,849,625)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và
các tài sả
n dài hạn khác 21 V.10, V.12 (19,453,901,420) (36,808,480,753)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác 22 - -
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
đơn vị khác 23 - -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác 24 5,000,000,000 -
5. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 25 (22,003,000,000) 131,664,938,709
6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 26 4,262,118,095 (218,869,997,800)
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuậ
n được chia 27 9,690,504,626 21,055,751,978
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (22,504,278,699) (102,957,787,866)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm 2008
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

12
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
Địa chỉ: Km 1877, Quốc lộ 1A cũ, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tiếp theo)
CHỈ TIÊU

số
Thuyết
minh Năm nay Năm trước
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu31- -
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở h
ữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 - -
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 V.19, V.25 138,231,207,317 128,354,917,251
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 V.19 (81,007,522,132) (96,741,434,478)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 V.19 (3,475,743,419) (4,810,511,191)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 V.24, V.27 (17,772,859,801) (8,495,900,800)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 35,975,081,965 18,307,070,782
Lưu chuyển tiền thuần trong năm 50 (27,436,007,054)
(115,226,566,709)
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 VI.1 37,201,783,090 152,435,790,243
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 VI.4 5,756,087 (7,440,444)
Tiền và tương đương tiền cuối năm 70 VI.1 9,771,532,123 37,201,783,090
- -
Bình Dương, ngày 12 tháng 03 năm 2009
_________________ ___________________ _______________

Hồ Thị Ngọc TuyếtHuỳnh Thị Thanh Hà Nguyễn Hùng
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
13
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
Địa chỉ: Km 1877, Quốc lộ 1A cũ, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Phụ lục 1: Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Đơn vị tính: VND
V

n đ

u
t
ư của chủ
sở hữu
Thặn
g
dư v

n c


phần
Qu

đ


u tư
p
hát
triển
Qu

dự
p
hòn
g
tài
chính
Qu

khác thuộc v

n
chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thu
ế

chưa phân phốiCộng
Số đầu năm trước 100,000,000,000 122,689,948,000 27,118,526,261 1,740,702,601 - 27,156,191,203 278,705,368,065
Tăng
v
ốn trong năm 9,978,500,000 - - - - - 9,978,500,000
Lợi nhuận tăng trong năm - - - - - 37,511,023,201 37,511,023,201
Chia cổ tức trong năm - - - - - (18,474,400,800) (18,474,400,800)
Trích lập các quỹ - - 11,669,411,446 1,246,185,015 - (16,908,323,660) (3,992,727,199)
Thù lao hội đồng quản trị - - - - - (747,711,009) (747,711,009)

Số dư cuối năm trước 109,978,500,000 122,689,948,000 38,787,937,707 2,986,887,616 - 28,536,778,935 302,980,052,258
Số dư đầu năm na
y
109,978,500,000 122,689,948,000 38,787,937,707 2,986,887,616 - 28,536,778,935 302,980,052,258
Lợi nhuận trong năm - - - - 36,118,742,270 36,118,742,270
Chia cổ tức trong năm - - - - (15,396,990,000) (15,396,990,000)
Trích lập các quỹ trong nă
m
- - 11,208,650,229 1,868,108,372 1,120,865,023 (18,563,887,429) (4,366,263,805)
Thù lao hội đồng quản trị - - - - (1,724,809,000) - (1,724,809,000)
Giảm khác - - - - (32,212,991) - (32,212,991)
Số dư cuối năm nay/kỳ 109,978,500,000 122,689,948,000 49,996,587,936 4,854,995,988 (636,156,968) 30,694,643,776 317,578,518,732
Bình Dương, ngày 12 tháng 03 năm 2009
_________________ ___________________ _______________
Hồ Th

N
gọ
c Tu
y
ế
t
Hu

nh Thị Thanh
H
à
N
g
u

y
ễn Hùn
g
N
g
ười l
ập
biểu
Kế toán t
r
ưởn
g
Tổn
g
Giám đố
c
33

×