Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

LOẠI TÀI KHOẢN 5: CÁC KHOẢN THU docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (241.15 KB, 25 trang )

LO I TÀI KHO N 5Ạ Ả
CÁC KHO N THUẢ
Lo i tài kho n 5 dùng đ ph n ánh t t c các kho n thu theo ch ạ ả ể ả ấ ả ả ế đ tài chính quyộ
đ nh phát sinh đ n v BHXH, các t ch c xã h i, các kho n thu v ho t đ ng sị ở ơ ị ổ ứ ộ ả ề ạ ộ ự
nghi p, thu v ho t đ ng s n xu t, kinh doanh và thu khác phát sinh các đ n vệ ề ạ ộ ả ấ ở ơ ị
BHXH.
Lo i tài kho n 5 - Các kho n thu có 5 tài kho n, chia thành 3 nhóm: ạ ả ả ả
- Nhóm Tài kho n 51, có 2ả tài kho n:ả
Tài kho n 511- Các kho n thu;ả ả
Tài kho nả 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính.ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
- Nhóm Tài kho n 53, có 1 tài kho n:ả ả
Tài kho n 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh.ả ạ ộ ả ấ
- Nhóm Tài kho n 57, có 2 tài kho n:ả ả
Tài kho n 571- Thu BHXHả , BHYT b t bu cắ ộ
Tài kho n 574ả - Thu BHYT t nguy n. ự ệ
161
TÀI KHO N 511Ả
CÁC KHO N THUẢ
Tài kho n này dùng cho c quan BHXH đ ph n ánh các kho n thu phí, l phí, lãiả ơ ể ả ả ệ
ph t ch m n p, ch m đóng BHXH theo Lu t BHXH và các kho n thu khác phát sinhạ ậ ộ ậ ậ ả
t i đ n v và tình hình x lý các kho n thu đó.ạ ơ ị ử ả
H CH TOÁN TÀI KHO N NÀYẠ Ả
C N TÔN TR NG CÁC QUI Đ NH SAU Ầ Ọ Ị
1- Các kho n thu ph n ánh vào tài kho n này bao g m:ả ả ả ồ
- Các kho n thu v phí và l phí theo qui đ nh c a Pháp l nh phí, l phí đ c Nhàả ề ệ ị ủ ệ ệ ượ
n c giao theo ch c năng c a t ng đ n v (nh : h c phí, vi n phí )ướ ứ ủ ừ ơ ị ư ọ ệ
- Thu s nghi p là các kho n thu g n v i ho t đ ng chuyên môn, nghi p v theoự ệ ả ắ ớ ạ ộ ệ ụ
ch c năng, nhi m v đ c giao mà không ph i là các kho n phí, l phí quy đ nh trongứ ệ ụ ượ ả ả ệ ị
Pháp l nh phí, l phí và không ph i là các kho n thu t ho t đ ng s n xu t, kinh doanh.ệ ệ ả ả ừ ạ ộ ả ấ
- Thu lãi ch m đóng BHXH theo Lu t BHXHậ ậ
- Các kho n thu khác nh : thanh lý, nh ng bán tài s n, c a đ n v không phânả ư ượ ả ủ ơ ị


bi t hình thành t ngu n kinh phí ho c ngu n v n kinh doanh.ệ ừ ồ ặ ồ ố
2- Không ph n ánh vào tài kho n này các kho n thu t ho t đ ng s n xu t, kinhả ả ả ừ ạ ộ ả ấ
doanh, lãi đ u t tài chính, lãi ti n g i không kỳ h n.ầ ư ề ử ạ
3- Khi thu phí và l phí các đ n v ph i s d ng biên lai thu ti n do B Tài ệ ơ ị ả ử ụ ề ộ chính
phát hành ho c đ c B Tài chính (T ng c c Thu ) ch p thu n cho in và s d ng.ặ ượ ộ ổ ụ ế ấ ậ ử ụ
4- T t c các kho n thu c a đ n v ph i đ c ph n ánh đ y đ , k p th i vào bênấ ả ả ủ ơ ị ả ượ ả ầ ủ ị ờ
Có TK 511 “Các kho n thu”. Sau đó căn c vào ch đ tài chính hi n hành mà k tả ứ ế ộ ệ ế
chuy n s đã thu t bên N TK 511 “Các kho n thu” sang bên Có c a các tài kho n cóể ố ừ ợ ả ủ ả
liên quan.
5- K toán ph i m s chi ti t các kho n thu cho phù h p v i yêu c u qu n lýế ả ở ổ ế ả ợ ớ ầ ả
c a BHXH Vi t Nam đ theo dõi các kho n thu c a t ng lo i theo t ng ho t đ ng.ủ ệ ể ả ủ ừ ạ ừ ạ ộ
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C AẾ Ấ Ộ Ả Ủ
TÀI KHO N 511- CÁC KHO N THUẢ Ả
Bên N :ợ
- S thuố phí, l phí ph i n p ngân sách;ệ ả ộ
- K t chuy n s thu đ c đ l i đ n v đ trang tr i chi phí cho vi c thu phí, l phíế ể ố ượ ể ạ ơ ị ể ả ệ ệ
và s phí, l phí đã thu ph i n p ngân sách nh ng đ c đ l i chi khi có ch ng t ghiố ệ ả ộ ư ượ ể ạ ứ ừ
thu, ghi chi ngân sách ghi b sung ngu n kinh phí ho t đ ng;ổ ồ ạ ộ
- S thu s nghi p ph i n p lên c p trên đ thành l p quĩ đi u ti t ngành (n u có);ố ự ệ ả ộ ấ ể ậ ề ế ế
- K t chuy n s thu s nghi p sang ngu n kinh phí ho t đ ng th ng xuyên.ế ể ố ự ệ ồ ạ ộ ườ
- K t chuy n chênh l ch thu l n h n chi v th c hi n theo đ n đ t hàng c a Nhàế ể ệ ớ ơ ề ự ệ ơ ặ ủ
n c sang Tài kho n 421- Chênh l ch thu, chi ch a x lý;ướ ả ệ ư ử
- K t chuy n s thu v lãi ti n g i và lãi cho vay v n thu c các d án vi n trế ể ố ề ề ử ố ộ ự ệ ợ
sang các tài kho n có liên quan;ả
- Chi phí thanh lý, nh ng bán nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , TSCĐ;ượ ệ ậ ệ ụ ụ ụ
- Chi tr c ti p cho ho t đ ng s nghi p và ho t đ ng khác; ự ế ạ ộ ự ệ ạ ộ
- K t chuy n chênh l ch thu l n h n chi ho t đ ng s nghi p và ho t đ ng khácế ể ệ ớ ơ ạ ộ ự ệ ạ ộ
sang các tài kho n liên quan;ả
- K t chuy n s chênh l ch thu l n h n chi v thanh lý, nh ng bán tài s n cế ể ố ệ ớ ơ ề ượ ả ố
đ nh sang các tài kho n có liên quan.ị ả

162
Bên Có:
- Các kho n thu phí, l phí và các kho n thu s nghi p khác. ả ệ ả ự ệ
- Các kho n thu khác nh thu v thu thanh lý, nh ng bán tài s n (Tài s n cả ư ề ượ ả ả ố
đ nh, nguyên li u, v t li u, công c , d ng c )ị ệ ậ ệ ụ ụ ụ
- K t chuy n chênh l ch chi l n h n thu v nh ng bán, thanh lý TSCĐ, v t t ,ế ể ệ ớ ơ ề ượ ậ ư
công c , d ng c ; Chênh l ch chi l n h n thu ho t đ ng s nghi p và ho t đ ng khácụ ụ ụ ệ ớ ơ ạ ộ ự ệ ạ ộ
sang các Tài kho n có liên quan. ả
V nguyên t c, cu i m i kỳ k toán ph i tính toán s thu đ k t chuy n sang cácề ắ ố ỗ ế ả ố ể ế ể
tài kho n có liên quan, do đó Tài kho n này không có s d . ả ả ố ư
Tuy nhiên, trong m t s tr ng h p Tài kho n này có th có s d bên Có. ộ ố ườ ợ ả ể ố ư
S d bên Có: ố ư Ph n ánh các kho n thu ch a đ c k t chuy n.ả ả ư ượ ế ể
Tài kho n 511 - Các kho n thu,ả ả có 3 tài kho n c p 2:ả ấ
- TK 5111- Thu phí, l phí: ệ Tài kho n này s d ng cho các đ n v đ ph n nhả ử ụ ơ ị ể ả ả
các kho n thu phí, l phí và vi c s d ng s thu đó;ả ệ ệ ử ụ ố
- TK 5113- Thu lãi ph t ch m đóng BHXH:ạ ậ Tài kho n này s d ng cho các đ n vả ử ụ ơ ị
đ ph n ánh s thu lãi ph t ch m đóng BHXH theo lu t BHXH.ể ả ố ạ ậ ậ
- TK 5118- Thu khác: Ph n ánh các kho n thu s nghi p và các kho n thu khácả ả ự ệ ả
nh : Thu thanh lý, nh ng bán tài s n (TSCĐ, nguyên li u, v t li u, công c , d ngư ượ ả ệ ậ ệ ụ ụ
c ); các kho n thu v giá tr còn l i c a TSCĐ thu c ngu n NSNN và công c , d ngụ ả ề ị ạ ủ ộ ồ ụ ụ
c đang s d ng phát hi n thi u khi ki m kê ch x lý các kho n thu do các đ n vụ ử ụ ệ ế ể ờ ử ả ơ ị
tr c thu c n p t ph n thu s nghi p đ chi cho các ho t đ ng chung c a đ n v theoự ộ ộ ừ ầ ự ệ ể ạ ộ ủ ơ ị
qui ch chi tiêu n i b và các kho n thu khác.ế ộ ộ ả

PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
I- Thu phí, l phíệ
1- Khi phát sinh các kho n thu phí, l phí, ghi:ả ệ
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ

Có TK 511- Các kho n thu (5111- Thu phí, l phí).ả ệ
2- Xác đ nh s phí, l phí đã thu ph i n p c p trên đ l p qu đi u ti t ngành (n u có),ị ố ệ ả ộ ấ ể ậ ỹ ề ế ế
ghi:
N TK 511- Các kho n thu (5111- Thu phí, l phí)ợ ả ệ
Có TK 342- Thanh toán n i b . ộ ộ
3- Xác đ nh s phí, l phí đã thu đ c ph i n p ngân sách (n u có), ghi:ị ố ệ ượ ả ộ ế
N TK 511- Các kho n thu (5111- Thu phí, l phí)ợ ả ệ
Có TK 333 - Các kho n ph i n p Nhà n c (3332- Phí, l phí).ả ả ộ ướ ệ
II- Thu lãi ph t ch m đóng BHXHạ ậ
a. T i BHXH huy n:ạ ệ
1- Khi BHXH huy n nh n đ c ti n lãi ph t ch m đóng BHXH c a các đ n v sệ ậ ượ ề ạ ậ ủ ơ ị ử
d ng lao đ ng n p, ghi:ụ ộ ộ
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 511- Các kho n thu (5113)ả
163
2- Khi BHXH huy n n p ti n lãi ph t ch m đóng BHXH lên c p trên, ghi:ệ ộ ề ạ ậ ấ
Nợ TK 511- Các kho n thu (5113)ả
Có TK 111- Ti n m tề ặ
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
b. T i BHXH t nh:ạ ỉ
1- Khi BHXH t nh nh n đ c ti n lãi ph t ch m đóng BHXH c a các đ n v sỉ ậ ượ ề ạ ậ ủ ơ ị ử
d ng lao đ ng n p, ghi:ụ ộ ộ
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 511- Các kho n thu (5113)ả
2- Cu i m i quý, căn c vào báo cáo thu BHXH, BHYT ph n lãi ph t ch m đóngố ỗ ứ ầ ạ ậ
BHXH c a BHXH qu n, huy n g i lên, BHXH t nh t ng h p, ghi:ủ ậ ệ ử ỉ ổ ợ
N TK 311 - Các kho n ph i thu (3118)ợ ả ả
Có TK 511 - Các kho n thu ( 5113)ả

3- Khi nh n đ c ti n lãi ph t ch m đóng BHXH do BHXH huy n n p lên, ghi:ậ ượ ề ạ ậ ệ ộ
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 311 – Các kho n ph i thu (3118)ả ả
4- Khi n p lãi ph t ch m đóng BHXH lên B o hi m xã h i Vi t Nam, ghi:ộ ạ ậ ả ể ộ ệ
N TK 511- Các kho n thu (5113)ợ ả
Có TK 111- Ti n m tề ặ
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
c. T i BHXH Vi t Nam:ạ ệ
1- Khi nh n đ c ti n lãi ch m đóng BHXH do BHXH t nh n p lên, ghi:ậ ượ ề ậ ỉ ộ
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 511- Các kho n thu (5113)ả
2- K t chuy n lãi ch m đóng BHXH v qu BHXH b t bu c, ghi:ế ể ậ ề ỹ ắ ộ
N TK 511 - Các kho n thu ( 5113)ợ ả
Có TK 471 - Qu BHXH b t bu cỹ ắ ộ
III. Các đ n v có các kho n thu s nghi p và các kho n thu khácơ ị ả ự ệ ả
1- Khi thu đ c ti n v các kho n thu s nghi p và các kho n thu khác theo quyượ ề ề ả ự ệ ả
đ nh c a ch đ tài chính, ghi:ị ủ ế ộ
N các TK 111, 112, ợ
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác).ả
2- Đ i v i các kho n thu đ c coi là t m thu vì ch a xác đ nh ch c ch n s thuố ớ ả ượ ạ ư ị ắ ắ ố
c a các đ i t ng n p, ghi:ủ ố ượ ộ
N các TK 111, 112, ợ
Có TK 331- Các kho n ph i tr .ả ả ả
- Khi xác đ nh s ti n các đ i t ng n p chính th c, ghi:ị ố ề ố ượ ộ ứ
N TK 331- Các kho n ph i trợ ả ả ả
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác).ả
- Tr ng h p các đ i t ng n p th a, xu t quĩ tr l i, ghi:ườ ợ ố ượ ộ ừ ấ ả ạ
N TK 331- Các kho n ph i trợ ả ả ả

Có TK 111- Ti n m tề ặ
- Tr ng h p n p thi u đ i t ng ph i n p thêm, ghi:ườ ợ ộ ế ố ượ ả ộ
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác).ả
164
3- Khi phát sinh các kho n chi tr c ti p cho ho t đ ng s nghi p và ho t đ ngả ự ế ạ ộ ự ệ ạ ộ
khác theo quy đ nh c a ch đ tài chính (n u có), ghi: ị ủ ế ộ ế
N TK 511- Các kho n thu (5118- thu khác) ợ ả
Có các TK 111, 112,
4- Cu i kỳ, k t chuy n s chênh l ch thu l n h n chi c a ho t đ ng s nghi p ố ế ể ố ệ ớ ơ ủ ạ ộ ự ệ và
ho t đ ng khác theo quy đ nh c a ch đ tài chính vào các tài kho n liên quan, ghi:ạ ộ ị ủ ế ộ ả
N TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác)ợ ả
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n cả ả ộ ướ
Có TK 342- Thanh toán n i bộ ộ
Có TK 461- Ngu n kinh phí qu n lý b máyồ ả ộ
Có TK 431- Các qu .ỹ
Có TK 421- Chênh l ch thu, chi ch a x lý (4218) ệ ư ử
5- Cu i kỳ, n u có chênh l ch chi l n h n thu c a ho t đ ng s nghi p và ho tố ế ệ ớ ơ ủ ạ ộ ự ệ ạ
đ ng khác ghi N các TK liên quan/ Có TK 511 (5118- Thu khác) (Theo quy đ nh c aộ ợ ị ủ
ch đ tài chính)ế ộ
IV. K toán thanh lý, nh ng bán tài s n c đ nhế ượ ả ố ị
1- Đ i v i TSCĐ do ngân sách c p ho c có ngu n g c t ngân sách: ố ớ ấ ặ ồ ố ừ
- Ghi gi m TSCĐ đã thanh lý, nh ng bán:ả ượ
N TK 466 - Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ (Giá tr còn l i)ợ ồ ị ạ
N TK 214- Hao mòn TSCĐ (Giá tr hao mòn)ợ ị
Có các TK 211, 213 (Nguyên giá TSCĐ).
- S chi v thanh lý, nh ng bán TSCĐ, ghi:ố ề ượ
N TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác)ợ ả
Có các TK 111, 112, 331,
- S thu v thanh lý, nh ng bán TSCĐ, ghi:ố ề ượ

N các TK 111, 112, 152, ợ
Có TK 511 – Các kho n thu (5118- Thu khác).ả
- Chênh l ch thu l n h n chi do thanh lý, nh ng bán TSCĐ đ c h ch toán vàoệ ớ ơ ượ ượ ạ
tài kho n liên quan theo qui đ nh c a ch đ tài chính, ghi:ả ị ủ ế ộ
N TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác)ợ ả
Có TK 333- Các kho n ph i n p Nhà n cả ả ộ ướ
Có các TK 461, 462,
Có TK 342- Thanh toán n i bộ ộ
Có TK 431- Các qu (4314- Qu phát tri n ho t đ ng s nghi p). ỹ ỹ ể ạ ộ ự ệ
- Tr ng h p chênh l ch chi l n h n thu do thanh lý, nh ng bán TSCĐ đ cườ ợ ệ ớ ơ ượ ượ
h ch toán vào tài kho n liên quan theo quy t đ nh c a c p có th m quy n, ghi:ạ ả ế ị ủ ấ ẩ ề
N các TK 661, 662, ợ
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác).ả
2- Đ i v i TSCĐ thu c ngu n v n vay ho c ngu n v n kinh doanhố ớ ộ ồ ố ặ ồ ố
- Ghi gi m TSCĐ đã thanh lý, nh ng bán, ghi:ả ượ
N TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác) (Giá tr còn l i c a TSCĐ)ợ ả ị ạ ủ
N TK 214- Hao mòn TSCĐ (Giá tr hao mòn)ợ ị
Có các TK 211, 213 (Nguyên giá)
- S chi v thanh lý, nh ng bán TSCĐ, ghi:ố ề ượ
N TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác)ợ ả
Có các TK 111, 112, 331,
- S thu v thanh lý, nh ng bán TSCĐ, ghi:ố ề ượ
N các TK 111, 112, 311ợ
165
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác)ả
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3331- Thu GTGT ph i ả ả ộ ướ ế ả
n p) (n u có).ộ ế
- Chênh l ch thu l n h n chi do thanh lý, nh ng bán TSCĐ, ghi:ệ ớ ơ ượ
N TK 511- Các kho n thu (5118 - Thu khác)ợ ả
Có TK 421- Chênh l ch thu, chi ch a x lý (4212- Chênh l ch thu, chi ệ ư ử ệ

ho t đ ng s n xu t, kinh doanh).ạ ộ ả ấ
- Chênh l ch chi l n h n thu do thanh lý, nh ng bán TSCĐ, ghiệ ớ ơ ượ
N TK 421- Chênh l ch thu, chi ch a x lý (4212- Chênh l ch thu, chi ho t ợ ệ ư ử ệ ạ
đ ng s n xu t, kinh doanh)ộ ả ấ
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác).ả
V. K toán các kho n thu v giá tr còn l i c a TSCĐ (Thu c ngu n NSNN)ế ả ề ị ạ ủ ộ ồ
và công c , d ng c đang s d ng phát hi n thi u, ch x lýụ ụ ụ ử ụ ệ ế ờ ử
1- Khi công c , d ng c đang s d ng phát hi n thi u khi ki m kê, ghi: Có TKụ ụ ụ ử ụ ệ ế ể
005 “D ng c lâu b n đang s d ng” (TK ngoài B ng Cân đ i tài kho n).ụ ụ ề ử ụ ả ố ả
2- TSCĐ thu c ngu n NSNN phát hi n thi u khi ki m kê, ghi: ộ ồ ệ ế ể
N TK 466- Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ (Giá tr còn l i) ợ ồ ị ạ
N TK 214- Hao mòn TSCĐ (Giá tr hao mòn)ợ ị
Có TK 211- Tài s n c đ nh h u hình (Nguyên giá). ả ố ị ữ
- C hai tr ng h p trên đ ng th i ph n ánh giá tr còn l i c a TSCĐ và công c ,ả ườ ợ ồ ờ ả ị ạ ủ ụ
d ng c đang s d ng phát hi n thi u khi ki m kê ch a xác đ nh đ c nguyên nhânụ ụ ử ụ ệ ế ể ư ị ượ
ch x lý, ghi:ờ ử
N TK 311- Các kho n ph i thu (3118- Ph i thu khác)ợ ả ả ả
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác).ả
3- Khi thu b i th ng v tài s n thi u theo quy t đ nh x lý, ghi:ồ ườ ề ả ế ế ị ử
N các TK 111, 334, (các tài kho n liên quan theo quy t đ nh x lý)ợ ả ế ị ử
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3118 - Ph i thu khác).ả ả ả
4- N u quy t đ nh cho phép xoá b s thi t h i do thi u, m t tài s n cho phépế ế ị ỏ ố ệ ạ ế ấ ả
theo quy t đ nh x lý, ghi:ế ị ử
N TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác)ợ ả
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3118- Ph i thu khác).ả ả ả
5- K t chuy n s thu b i th ng v tài s n phát hi n thi u khi ki m kê theoế ể ố ồ ườ ề ả ệ ế ể
quy t đ nh x lý vào các tài kho n liên quan theo quy đ nh c a ch đ tài chính, ghi: ế ị ử ả ị ủ ế ộ
N TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác)ợ ả
Có các TK liên quan (TK 333, 461 ).
VI. K toán thanh lý, nh ng bán nguyên li u, v t li u, công c , d ng cế ượ ệ ậ ệ ụ ụ ụ

không s d ngử ụ
1- Ph n ánh giá tr nguyên li u, v t li u, công c , d ng cả ị ệ ậ ệ ụ ụ ụ xu t kho đ thanh lý,ấ ể
nh ng bán, ghi:ượ
N TK 511- Các kho n thu (5118- thu khác) ợ ả
Có TK 152- Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ
Có TK 153- Công c , d ng c .ụ ụ ụ
2- Ph n ánh s chi cho ho t đ ng thanh lý, nh ng bán nguyên li u, v t li u, côngả ố ạ ộ ượ ệ ậ ệ
c , d ng c , ghi:ụ ụ ụ
N TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác)ợ ả
Có các TK 111, 112,
166
3- Ph n ánh s thu v thanh lý, nh ng bán nguyên li u, v t li u, công c , d ngả ố ề ượ ệ ậ ệ ụ ụ
c , ghi:ụ
N các TK 111, 112, 311, ợ
Có TK 511- Các kho n thuả
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (n u có).ả ả ộ ướ ế
4- X lý chênh l ch thu l n h n chi theo quy đ nh c a ch đ tài chính, ghi:ử ệ ớ ơ ị ủ ế ộ
N TK 511- Các kho n thuợ ả
Có các TK liên quan (TK 333, 461, ).
5- Chênh l ch chi l n h n thu ghi vào các tài kho n liên quan theo quy t đ nh c aệ ớ ơ ả ế ị ủ
c quan có th m quy n, ghi: ơ ẩ ề
N các TK 661, 662, ợ
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác).ả
TÀI KHO N 512Ả
THU TI N SINH L I T HO T Đ NG Đ U T TÀI CHÍNHỀ Ờ Ừ Ạ Ộ Ầ Ư
Tài kho n 512 dùng đ ph n ánh thu nh p c a các ho t đ ng đ u t tài chính; cácả ể ả ậ ủ ạ ộ ầ ư
kho n thu lãi ti n g i không kỳ h n do Ngân hàng, Kho b c tr và tình hình x lý cácả ề ử ạ ạ ả ử
kho n thu đó.ả
H CH TOÁN TÀI KHO N NÀYẠ Ả
C N TÔN TR NG M T S QUY Đ NH SAUẦ Ọ Ộ Ố Ị

- Ch ph n ánh vào tài kho n này các kho n thu nh p c a ho t đ ng đ u t tàiỉ ả ả ả ậ ủ ạ ộ ầ ư
chính t ngu n qu BHXH nh thu lãi ti n g i cho vay ng n h n, dài h n, lãi ti n g iừ ồ ỹ ư ề ử ắ ạ ạ ề ử
không kỳ h n và lãi mua kỳ phi u, trái phi u…ạ ế ế
- T t c các kho n thu lãi trong đ n v ph i đ c ph n ánh đ y đ , k p th i vàoấ ả ả ơ ị ả ượ ả ầ ủ ị ờ
bên Có TK 512.
167
- TK 512 ph i đ c h ch toán chi ti t theo t ng lo i ho t đ ng đ u t tài chính.ả ượ ạ ế ừ ạ ạ ộ ầ ư
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C A Ế Ấ Ộ Ả Ủ TÀI KHO N 512-Ả
THU TI N SINH L I T HO T Đ NG Đ U T TÀI CHÍNHỀ Ờ Ừ Ạ Ộ Ầ Ư
Bên N :ợ
- Chi phí c a ho t đ ng đ u t tài chính;ủ ạ ộ ầ ư
- K t chuy n chênh l ch thu l n h n chi sang tài kho n chênh l ch thu, chi ch aế ể ệ ớ ơ ả ệ ư
x lý.ử
Bên Có:
- Các kho n thu v lãi ti n g i, lãi kỳ phi u, trái phi u, ả ề ề ử ế ế
V nguyên t c, cu i m i kỳ k toán ph i tính toán chênh l ch thu, chi c a t ngề ắ ố ỗ ế ả ệ ủ ừ
ho t đ ng đ k t chuy n, do đó tài kho n này không có s d . Tuy nhiên, trong m t sạ ộ ể ế ể ả ố ư ộ ố
tr ng h p tài kho n này có th có s d bên Cóườ ợ ả ể ố ư , ho c ng c l i có th có s d bênặ ượ ạ ể ố ư
N .ợ
S d bên Cóố ư : Ph n ánh s chênh l ch thu l n h n chi ch a đ c k t chuy n.ả ố ệ ớ ơ ư ượ ế ể
S d bên Nố ư ợ: Ph n ánh s chênh l ch chi l n h n thu ch a k t chuy n.ả ố ệ ớ ơ ư ế ể
PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁNƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
I- Đ i v i ho t đ ng đ u t tài chínhố ớ ạ ộ ầ ư t ngu n qu BHXH:ừ ồ ỹ
1 - Ph ng pháp h ch toán đ u t dài h nươ ạ ầ ư ạ
(1) Tr ng h p đ n v mua trái phi u nh n lãi tr c:ườ ợ ơ ị ế ậ ướ
- Đ nh kỳ, tính và phân b s lãi nh n tr c theo s lãi ph i thu t ng kỳ, ghi:ị ổ ố ậ ướ ố ả ừ
N TK 331- Các kho n ph i tr (3318 - Ph i tr khác)ợ ả ả ả ả ả
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH).ỹ

- Khi trái phi u ế đ n kỳ đáo h n đ c thanh toán, ghi:ế ạ ượ
N các TK 111, 112,… (S ti n g c) ợ ố ề ố
Có TK 121, 221
(2) Tr ng h p mua trái phi u nh n lãi đ nh kỳ:ườ ợ ế ậ ị
- Đ nh kỳ tính lãi ph i thu t ng kỳ, ghi:ị ả ừ
N các TK 111, 112,…(N u nh n đ c b ng ti n), ho cợ ế ậ ượ ằ ề ặ
N TK 311- Các kho n ph i thu (Ch a nh n đ c ti n)ợ ả ả ư ậ ượ ề
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH)ỹ
- Khi thanh toán trái phi u đ n h n, ghi: ế ế ạ
N các TK 111, 112, ợ
Có TK 121, 221
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h pề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH)ỹ
(3) Tr ng h p mua trái phi u nh n lãi 1 l n vào ngày đáo h n:ườ ợ ế ậ ầ ạ
- Đ nh kỳ, tính s lãi ph i thu t ng kỳ t đ u t trái phi u, ghi:ị ố ả ừ ừ ầ ư ế
N TK 311- Các kho n ph i thuợ ả ả
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH)ỹ
168
- Khi thanh toán trái phi u đ n kỳ đáo h n, ghi:ế ế ạ
N các TK 111, 112, ợ
Có TK 121, 221
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH)ỹ
Có TK 311- Các kho n ph i thu (Ti n lãi đã ghi vào thu nh p c a các kỳ ả ả ề ậ ủ
tr c nh n ti n vào kỳ này).ướ ậ ề
(4) Khi bán ch ng khoán:ứ
- Tr ng h p bán ch ng khoán có lãi, ghi:ườ ợ ứ
N các TK 111, 112, ợ

Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH)ỹ
Có TK 121, 221
- Tr ng h p bán ch ng khoán b l , ghi:ườ ợ ứ ị ỗ
N các TK 111, 112, ợ
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p dùng ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
qu BHXH)ỹ
Có TK 121, 221

2 - Ph ng pháp h ch toán góp v nươ ạ ố
(1) Khi góp v n b ng tài s n c đ nh:ố ằ ả ố ị
- Tr ng h p giá đánh giá l i nh h n giá tr còn l i c a TSCĐ, ghi:ườ ợ ạ ỏ ơ ị ạ ủ
N TK 221- Đ u t tài chính dài h n (2212 - V n góp) (Theo giá đánh giá l i c aợ ầ ư ạ ố ạ ủ
TSCĐ do hai bên th ng nh t đánh giá)ố ấ
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p dùng ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
qu BHXH) (S chênh l ch gi a giá đánh giá l i nh h n giá trỹ ố ệ ữ ạ ỏ ơ ị
còn l i c a TSCĐ)ạ ủ
N TK 214- Hao mòn TSCĐ (Giá tr hao mòn lũy k )ợ ị ế
Có TK 211- TSCĐ h u hình (Nguyên giá)ữ
Có TK 213- TSCĐ vô hình (Nguyên giá).
- Tr ng h p giá đánh giá l i l n h n giá tr còn l i c a TSCĐ, ghi:ườ ợ ạ ớ ơ ị ạ ủ
N TK 221- Đ u t tài chính dài h n (2212 - V n góp) (Theo giá tr đánh giá l i ợ ầ ư ạ ố ị ạ
c a TSCĐ do 2 bên th ng nh t đánh giá)ủ ố ấ
N TK 214- Hao mòn TSCĐ (Giá tr hao mòn lu k )ợ ị ỹ ế
Có TK 211- TSCĐ h u hình (Nguyên giá)ữ
Có TK 213- TSCĐ vô hình (Nguyên giá)
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH) (S chênh l ch gi a giá đánh giá l i l nỹ ố ệ ữ ạ ớ
h n giá tr còn l i c a TSCĐ)ơ ị ạ ủ
(2) Tr ng h p dùng thu nh p đ c chia t ho t đ ng đ u t góp v n đ bườ ợ ậ ượ ừ ạ ộ ầ ư ố ể ổ

sung v n góp, ghi:ố
N TK 221- Đ u t tài chính dài h n (2212- V n góp)ợ ầ ư ạ ố
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH) ỹ
(3) Khi k t thúc h p đ ng góp v n, khi đ n v nh n l i v n góp, ghi:ế ợ ồ ố ơ ị ậ ạ ố
+ N u có lãi, ghi:ế
N các TK 111, 112, 152, 153, 211, 213, ợ
Có TK 221- Đ u t tài chính dài h n (2212- V n góp)ầ ư ạ ố
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH) (S chênh l ch gi a giá tr v n góp đ cỹ ố ệ ữ ị ố ượ
169
thu h i l n h n giá tr v n góp ban đ u). ồ ớ ơ ị ố ầ
+ N u b l , ghi:ế ị ỗ
N các TK 111, 112, 211, 213, ợ
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p dùng ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
qu BHXH) (S chênh l ch gi a giá tr v n góp đ c thu h iỹ ố ệ ữ ị ố ượ ồ
nh h n giá tr v n góp ban đ u). ỏ ơ ị ố ầ
Có TK 221- Đ u t tài chính dài h n (2212- V n góp).ầ ư ạ ố
(4) Tr ng h p đ n v nh ng l i v n góp cho các bên khác:ườ ợ ơ ị ượ ạ ố
+ Tr ng h p có lãi, ghi:ườ ợ
N các TK 111,112, ợ
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH) (S chênh l ch gi a giá tr v n góp đ cỹ ố ệ ữ ị ố ượ
thu h i l n h n giá tr v n góp ban đ u). ồ ớ ơ ị ố ầ
Có TK 221- Đ u t tài chính dài h n (2212- V n góp).ầ ư ạ ố
+ Tr ng h p b l , ghi:ườ ợ ị ỗ
N các TK 111, 112ợ
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p dùng ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
qu BHXH) (S chênh l ch gi a giá tr v n góp đ c thu h i nhỹ ố ệ ữ ị ố ượ ồ ỏ
h n giá tr v n góp ban đ u). ơ ị ố ầ

Có TK 221- Đ u t tài chính dài h n (2212- V n góp).ầ ư ạ ố
3- Các kho n thu nh p do các ho t đ ng đ u t tài chính mang l i, ghi:ả ậ ạ ộ ầ ư ạ
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
N TK 311- Các kho n ph i thu (3118)ợ ả ả
Có TK 512- Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
4- Tr ng h p chuy n lãi đ u t tài chính thành v n đ đ u t tài chính ng n h n,ườ ợ ể ầ ư ố ể ầ ư ắ ạ
đ u t tài chính dài h n, ghi:ầ ư ạ
N TK 121- Đ u t tài chính ng n h nợ ầ ư ắ ạ
N TK 221 - Đ u t tài chính dài h nợ ầ ư ạ
Có TK 512 – Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
5- Ph n ánh các chi phí cho ho t đ ng đ u t tài chính, ghi:ả ạ ộ ầ ư
N TK 512- Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
Có TK 111- Ti n m tề ặ
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
6- Cu i kỳ, k t chuy n chênh l ch thu l n h n chi sang Tài kho n 421, ghi:ố ế ể ệ ớ ơ ả
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
Có TK 421 - Chênh l ch thu, chi ch a x lý (4211)ệ ư ử
II- Đ i v i lãi ti n g i không kỳ h n:ố ớ ề ử ạ
T i BHXH Vi t Namạ ệ :
1- Nh n đ c lãi ti n g i không kỳ h n do Ngân hàng, Kho b c tr ho c do cácậ ượ ề ử ạ ạ ả ặ
t nh, thành ph n p lên, ghi:ỉ ố ộ
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tàiề ờ ừ ạ ộ ầ ư chính
2- Cu i kỳ, k t chuy n chênh l ch thu l n h n chi sang Tài kho n 421, ghi:ố ế ể ệ ớ ơ ả
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
Có TK 421 - Chênh l ch thu, chi ch a x lýệ ư ử
T i BHXH t nh, thành phạ ỉ ố:
170
1- Nh n đ c lãi ti n g i không kỳ h n do Ngân hàng, Kho b c tr , ghi:ậ ượ ề ử ạ ạ ả

N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
2- Ph n ánh các kho n lãi ti n g i không kỳ h n c a BHXH huy n (qu n) đã thuả ả ề ử ạ ủ ệ ậ
ph i n p v BHXH t nh, thành ph trong kỳ, ghi:ả ộ ề ỉ ố
N TK 311 - Các kho n ph i thuợ ả ả
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
3- Khi nh n đ c kho n lãi ti n g i không kỳ h n do BHXH huy n (qu n) n pậ ượ ả ề ử ạ ệ ậ ộ
lên, ghi:
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 311 - Các kho n ph i thuả ả
4- K t chuy n lãi ti n g i không kỳ h n sang ngu n kinh phí qu n lý b máy theoế ể ề ử ạ ồ ả ộ
quy đ nh c a quy ch qu n lý tài chính, ghi:ị ủ ế ả
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
Có TK 461- Ngu n kinh phí qu n lý b máyồ ả ộ
5- N p lãi ti n g i không kỳ h n lên BHXH Vi t Nam, ghi:ộ ề ử ạ ệ
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c ề ử ạ
T i BHXH huy n, qu nạ ệ ậ :
1- Nh n đ c lãi ti n g i không kỳ h n do Ngân hàng, Kho b c tr , ghi:ậ ượ ề ử ạ ạ ả
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
2- K t chuy n lãi ti n g i không kỳ h n sang ngu n kinh phí b máy theo quyế ể ề ử ạ ồ ộ
đ nh c a c ch qu n lý tài chính, ghi:ị ủ ơ ế ả
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
Có TK 461- Ngu n kinh phí qu n lý b máyồ ả ộ
3- N p lãi ti n g i không kỳ h n lên BHXH t nh, thành ph , ghi:ộ ề ử ạ ỉ ố
N TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính ợ ề ờ ừ ạ ộ ầ ư
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c ề ử ạ
171
TÀI KHO N 531Ả

THU HO T Đ NG S N XU T, KINH DOANHẠ Ộ Ả Ấ
Tài kho n này áp d ng cho các đ n v BHXH có t ch c ho t đ ng s n xu t, kinhả ụ ơ ị ổ ứ ạ ộ ả ấ
doanh dùng đ ph n ánh doanh thu c a ho t đ ng s n xu t, kinh doanh. ể ả ủ ạ ộ ả ấ
H CH TOÁN TÀI KHO N NÀY Ạ Ả
C N TÔN TR NG M T S QUY Đ NH SAUẦ Ọ Ộ Ố Ị
1- Ch ph n ánh vào tài kho n này các kho n thu c a ho t đ ng s n xu t, kinhỉ ả ả ả ủ ạ ộ ả ấ
doanh bao g m: Các kho n thu v bán s n ph m, hàng hoá, cung c p d ch v t ho tồ ả ề ả ẩ ấ ị ụ ừ ạ
đ ng s n xu t, kinh doanh. Không ph n ánh vào TK 531 các kho n thu s nghi p và cácộ ả ấ ả ả ự ệ
kho n thu khác. ả
2- Đ i v i các đ n v tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp kh u tr thuố ớ ơ ị ế ả ộ ươ ấ ừ ế
thì doanh thu bán s n ph m, hàng hoá, cung c p d ch v thu c đ i t ng ch u thuả ẩ ấ ị ụ ộ ố ượ ị ế
GTGT ph n ánh vào TK 531 là s ti n bán hàng, cung c p d ch v ch a có thu GTGT.ả ố ề ấ ị ụ ư ế
3- Đ i v i các đ n v tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p thìố ớ ơ ị ế ả ộ ươ ự ế
doanh thu bán s n ph m, hàng hoá, cung c p d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGTả ẩ ấ ị ụ ộ ố ượ ị ế
và không thu c đ i t ng ch u thu GTGT ph n ánh vào TK 531 là t ng s ti n bánộ ố ượ ị ế ả ổ ố ề
s n ph m, hàng hoá, cung c p d ch v bao g m c thu GTGT (T ng giá thanh toán).ả ẩ ấ ị ụ ồ ả ế ổ
4- Khi bán s n ph m, hàng hoá, cung c p d ch v đ n v ph i s d ng hoá đ n,ả ẩ ấ ị ụ ơ ị ả ử ụ ơ
ch ng t theo đúng ch đ qu n lý, in, phát hành và s d ng hoá đ n ch ng t . ứ ừ ế ộ ả ử ụ ơ ứ ừ
5- T t c các kho n thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh trong đ n v ph i đ cấ ả ả ạ ộ ả ấ ơ ị ả ượ
ph n ánh đ y đ , k p th i vào bên Có Tài kho n 531 "Thu ho t đ ng s n xu t, kinhả ầ ủ ị ờ ả ạ ộ ả ấ
doanh".
6- Cu i kỳ k toán, tính xác đ nh s chênh l ch thu, chi c a t ng lo i ho t đ ngố ế ị ố ệ ủ ừ ạ ạ ộ
s n xu t, kinh doanh đ k t chuy n sang Tài kho n 4212 "Chênh l ch thu, chi s nả ấ ể ế ể ả ệ ả
xu t, kinh doanh". ấ
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C AẾ Ấ Ộ Ả Ủ
172
TÀI KHO N 531- THU HO T Đ NG S N XU T, KINH DOANHẢ Ạ Ộ Ả Ấ
Bên N :ợ
- Tr giá v n c a s n ph m, hàng hoá đã bán trong kỳ;ị ố ủ ả ẩ
- K t chuy n chi phí bán hàng và chi phí qu n lý liên quan đ n ho t đ ng s nế ể ả ế ạ ộ ả

xu t, kinh doanh;ấ
- K t chuy n chi phí (giá thành) c a kh i l ng, công vi c d ch v hoàn thànhế ể ủ ố ượ ệ ị ụ
đ c xác đ nh là đã bán trong kỳ; ượ ị
- S thu GTGT ph i n p Nhà n c (Đ i v i tr ng h p tính thu GTGT theoố ế ả ộ ướ ố ớ ườ ợ ế
ph ng pháp tr c ti p);ươ ự ế
- S thu xu t kh u, thu tiêu th đ c bi t ph i n p NSNN (N u có);ố ế ấ ẩ ế ụ ặ ệ ả ộ ế
- Doanh thu hàng bán b tr l i, b gi m giá do hàng kém, m t ph m ch t; ị ả ạ ị ả ấ ẩ ấ
- Chi t kh u th ng m i, chi t kh u thanh toán cho khách hàng; ế ấ ươ ạ ế ấ
- K t chuy n chi phí liên quan đ n ho t đ ng đ u t tài chính t ngu n v n kinhế ể ế ạ ộ ầ ư ừ ồ ố
doanh ho c v n vay.ặ ố
- K t chuy n chênh l ch thu l n h n chi c a ho t đ ng s n xu t, kinh doanh sangế ể ệ ớ ơ ủ ạ ộ ả ấ
Tài kho n 4212 “Chênh l ch thu, chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanh".ả ệ ạ ộ ả ấ
Bên Có:
- Doanh thu bán s n ph m, hàng hóa, cung c p d ch v ;ả ẩ ấ ị ụ
- Lãi ti n g i, lãi ti n cho vay, lãi các kho n đ u t tài chính;ề ử ề ả ầ ư
- Lãi chênh l ch t giá h i đoái c a các nghi p v kinh t phát sinh b ng ngo i tệ ỷ ố ủ ệ ụ ế ằ ạ ệ
c a ho t đ ng s n xu t, kinh doanh;ủ ạ ộ ả ấ
- K t chuy n lãi chênh l ch t giá h i đoái do đánh giá l i s d ngo i t cu i kỳế ể ệ ỷ ố ạ ố ư ạ ệ ố
c a ho t đ ng s n xu t, kinh doanh t TK 413 sang TK 531;ủ ạ ộ ả ấ ừ
- K t chuy n chênh l ch chi l n h n thu c a ho t đ ng s n xu t, kinh doanh sangế ể ệ ớ ơ ủ ạ ộ ả ấ
Tài kho n 4212 “Chênh l ch thu, chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanh". ả ệ ạ ộ ả ấ
Tài kho n này không có s d cu i kỳ. ả ố ư ố
PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
1- Khi bán s n ph m, hàng hoá và cung c p d ch v ra bên ngoài: ả ẩ ấ ị ụ
- Tr ng h p đ n v tính và n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr thu , khiườ ợ ơ ị ộ ế ươ ấ ừ ế
xu t bán s n ph m, hàng hoá và cung c p d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGTấ ả ẩ ấ ị ụ ộ ố ượ ị ế
tính theo ph ng pháp kh u tr , ghi:ươ ấ ừ
N TK 111- Ti n m t ợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c ợ ề ử ạ

N TK 311- Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng)ợ ả ả ả ủ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (Giá bán ch a có ạ ộ ả ấ ư thu ế
GTGT)
Có TK 3331- Thu GTGT ph i n p (Thu GTGT đ u ra).ế ả ộ ế ầ
- Tr ng h p đ n v tính và n p thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p, khi xu tườ ợ ơ ị ộ ế ươ ự ế ấ
bán s n ph m, hàng hoá và cung c p d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theoả ẩ ấ ị ụ ộ ố ượ ị ế
ph ng pháp tr c ti p ho c không thu c đ i t ng ch u thu GTGT, căn c vào ch ngươ ự ế ặ ộ ố ượ ị ế ứ ứ
t k toán ghi:ừ ế
N TK 111- Ti n m t ợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c ợ ề ử ạ
173
N TK 311- Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng)ợ ả ả ả ủ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (T ng giá thanh ạ ộ ả ấ ổ
toán).
2- Ph n ánh giá v n c a hàng bán: Khi bán s n ph m, hàng hoá cùng v i vi c ghiả ố ủ ả ẩ ớ ệ
nh n doanh thu bán hàng, k toán đ ng th i ph n ánh giá v n hàng bán, ghi: ậ ế ồ ờ ả ố
N TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (Trợ ạ ộ ả ấ ị giá v n hàng xu tố ấ bán)
Có TK 155- S n ph m, hàng hoá (N u xu t kho bán hàng)ả ẩ ế ấ
Có TK 631- Chi s n xu t, kinh doanh (N u s n ph m s nả ấ ế ả ẩ ả xu t xong tiêu th ấ ụ
ngay không qua kho).
3- Tr ng h p nh n ti n ng tr c c a khách hàng theo h p đ ng kinh t , ghi:ườ ợ ậ ề ứ ướ ủ ợ ồ ế
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng).ả ả ả ủ
- Khi s n ph m, hàng hoá xu t bán, d ch v đã cung c p đ c xác đ nh là đã bán,ả ẩ ấ ị ụ ấ ượ ị
k toán ghi nh n doanh thu bán hàng, cung c p d ch v :ế ậ ấ ị ụ
+ N u đ n v tính và n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr thu , ghi: ế ơ ị ộ ế ươ ấ ừ ế
N TK 311- Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng)ợ ả ả ả ủ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (Giá bán ch a ạ ộ ả ấ ư
thu GTGT)ế

Có TK 3331- Thu GTGT ph i n p (Thu GTGT đ u ra).ế ả ộ ế ầ
+ N u đ n v tính và n p thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p, ghi: ế ơ ị ộ ế ươ ự ế
N TK 311- Các kho n ph i thu (T ng giá thanh toán)ợ ả ả ổ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (T ng giá thanh ạ ộ ả ấ ổ
toán).
- Khi nh n đ c s ti n còn thi u do khách hàng tr , ghi:ậ ượ ố ề ế ả
N TK 111 - Ti n m tợ ề ặ
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 311 - Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng).ả ả ả ủ
- Ng c l i n u s ti n khách hàng tr tr c còn th a, đ n v xu t qu ti n m tượ ạ ế ố ề ả ướ ừ ơ ị ấ ỹ ề ặ
ho c chuy n kho n tr l i ti n th a cho khách, ghi:ặ ể ả ả ạ ề ừ
N TK 311- Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng)ợ ả ả ả ủ
Có TK 111- Ti n m tề ặ
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c.ề ử ạ
4- Mua v t t , hàng hoá, tài s n c đ nh, d ch v b ng ngo i t dùng vào s nậ ư ả ố ị ị ụ ằ ạ ệ ả
xu t, kinh doanh:ấ
- Tr ng h p thanh toán ngay s ti n mua v t t , d ng c , hàng hoá, TSCĐ, d chườ ợ ố ề ậ ư ụ ụ ị
v , ghi:ụ
N TK 152- Nguyên li u, v t li u (T giá giao d ch BQLNH ho c t giáợ ệ ậ ệ ỷ ị ặ ỷ giao d ch ị
th c t )ự ế
N TK 153- Công c , d ng c (T giá giao d ch BQLNH ho c t giá ợ ụ ụ ụ ỷ ị ặ ỷ
giao d ch th c t )ị ự ế
N TK 155- S n ph m, hàng hoá (T giá giao d ch BQLNH ho c t giá ợ ả ẩ ỷ ị ặ ỷ giao d ch ị
th c t )ự ế
N TK 211- Tài s n c đ nh h u hình (T giá giao d ch BQLNH ho c t ợ ả ố ị ữ ỷ ị ặ ỷ giá th c ự
t )ế
Có TK 111- Ti n m t (T giá ghi s k toán)ề ặ ỷ ổ ế
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c (T giá ghi s k toán) ề ử ạ ỷ ổ ế
174
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (S chênh l ch ạ ộ ả ấ ố ệ

gi a t giá ghi s k toán nh h n T giá giao d ch ữ ỷ ổ ế ỏ ơ ỷ ị
BQLNH ho c t giá giao d ch th c t ). ặ ỷ ị ự ế
- Tr ng h p ch a thanh toán s ti n mua v t t , hàng hoá, TSCĐ, d ch v , ghi:ườ ợ ư ố ề ậ ư ị ụ
N TK 152- Nguyên li u, v t li u (T giá giao d ch BQLNH ho c t giáợ ệ ậ ệ ỷ ị ặ ỷ giao d ch ị
th c t )ự ế
N TK 153- Công c , d ng c (T giá giao d ch BQLNH ho c t giá giaoợ ụ ụ ụ ỷ ị ặ ỷ d ch th c ị ự
t )ế
N TK 155- S n ph m, hàng hoá (T giá giao d ch BQLNH ho c t giáợ ả ẩ ỷ ị ặ ỷ giao d ch ị
th c t )ự ế
N TK 211- Tài s n c đ nh h u hình (T giá giao d ch BQLNH ho c tợ ả ố ị ữ ỷ ị ặ ỷ giá giao
d ch th c t )ị ự ế
Có TK 331- Các kho n ph i tr (T giá giao d ch BQLNH ho c t ả ả ả ỷ ị ặ ỷ giá giao
d ch th c t ).ị ự ế
- Khi xu t ti n tr n b ng ngo i t , ghi:ấ ề ả ợ ằ ạ ệ
N TK 331- Các kho n ph i tr (T giá ghi s TK 331) ợ ả ả ả ỷ ổ
Có TK 111- Ti n m t (T giá ghi s k toán TK 111)ề ặ ỷ ổ ế
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c (T giá ghi s k toán ề ử ạ ỷ ổ ế
TK 112)
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (S chênh l ch ạ ộ ả ấ ố ệ
gi a t giá ghi s k toán TK 111, 112 nh h n t giá ữ ỷ ổ ế ỏ ơ ỷ ghi s k ổ ế
toán TK 331).
5- Chênh l ch t giá khi bán ngo i t c a ho t đ ng s n xu t, kinh doanh, ghi:ệ ỷ ạ ệ ủ ạ ộ ả ấ
N TK 111- Ti n m t (1111) (T giá bán th c t )ợ ề ặ ỷ ự ế
N ợ TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c (1121) (T giá bán th c t )ề ử ạ ỷ ự ế
Có TK 111- Ti n m t (1112) (T giá ghi s k toán)ề ặ ỷ ổ ế
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c (1122) (T giá ghi s ề ử ạ ỷ ổ
k toán) ế
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (S chênh l ch ạ ộ ả ấ ố ệ
gi a t giá ghi s k toán nh h n t giá bán th c t ). ữ ỷ ổ ế ỏ ơ ỷ ự ế
6- X lý chênh l ch t giá do đánh giá l i các kho n m c ti n t cu i năm tài chínhử ệ ỷ ạ ả ụ ề ệ ố

c a ho t đ ng s n xu t, ủ ạ ộ ả ấ kinh doanh:
- Tr ng h p phát sinh l t giá h i đoái, k t chuy n s l t giá h i đoái vào TKườ ợ ỗ ỷ ố ế ể ố ỗ ỷ ố
631, ghi:
N TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, ợ ạ ộ ả ấ kinh doanh
Có TK 413 - Chênh l ch t giá h i đoái.ệ ỷ ố
- Tr ng h p phát sinh lãi t giá h i đoái, k t chuy n s lãi t giá h i đoái vào TKườ ợ ỷ ố ế ể ố ỷ ố
531, ghi:
N TK 413- Chênh l ch t giá h i đoái ợ ệ ỷ ố
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, ạ ộ ả ấ kinh doanh.
7- Cu i kỳ, k t chuy n chi phí c a kh i l ng công vi c, d ch v đã hoàn thànhố ế ể ủ ố ượ ệ ị ụ
và đ c xác đ nh là đã bán trong kỳ, ghi:ượ ị
N TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ
Có TK 631 - Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanh. ạ ộ ả ấ
8- Cu i kỳ, k t chuy n chi phí bán hàng, chi phí qu n lý, chi phí ho t đ ng tàiố ế ể ả ạ ộ
chính liên quan đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh phát sinh trong kỳ, ghi:ế ạ ộ ả ấ
N TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ
175
Có TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanh. ạ ộ ả ấ
9- Khi xác đ nh s thu GTGT ph i n p (Tr ng h p đ n v tính thu GTGT theoị ố ế ả ộ ườ ợ ơ ị ế
ph ng pháp tr c ti p), ghi: ươ ự ế
N TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ
Có TK 333- Các kho n ph i n p Nhà n c (3331). ả ả ộ ướ
10- Khi thu lãi ti n g i, lãi tín phi u, trái phi u c a ho t đ ng s n xu t, kinhề ử ế ế ủ ạ ộ ả ấ
doanh, ghi:
N các TK 111, 112, ợ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh.ạ ộ ả ấ
11- Cu i kỳ k toán, k t chuy n chênh l ch thu, chi c a ho t đ ng s n xu t, kinhố ế ế ể ệ ủ ạ ộ ả ấ
doanh:
- Tr ng h p thu l n h n chi, ghi:ườ ợ ớ ơ
N TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ

Có TK 421- Chênh l ch thu, chi ch a x lý (4212- Chênh l ch thu, chi s nệ ư ử ệ ả
xu t, kinh doanh).ấ
- Tr ng h p thu nh h n chi, ghi:ườ ợ ỏ ơ
N TK 421- Chênh l ch thu, chi ch a x lý (4212- Chênh l ch thu, chi s n xu t, ợ ệ ư ử ệ ả ấ
kinh doanh).
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh.ạ ộ ả ấ
176
TÀI KHO N 571Ả
THU BHXH, BHYT B T BU CẮ Ộ
Tài kho n này s d ng c quan B o hi m xã h i các c p đ ph n ánh và t ngả ử ụ ở ơ ả ể ộ ấ ể ả ổ
h p s thu BHXH, BHYT b t bu c đã th c hi n trên đ a bàn huy n, t nh và c n c.ợ ố ắ ộ ự ệ ị ệ ỉ ả ướ
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C A Ế Ấ Ộ Ả Ủ
TÀI KHO N 571- THU BHXH, BHYT B T BU CẢ Ắ Ộ
1- Tài kho n 571 ph n ánh s thu BHXH, BHYT c a các đ i t ng tham gia b tả ả ố ủ ố ượ ắ
bu c đã thu đ c trên đ a bàn bao g m s thu do đ n v , cá nhân n p b ng ti n cho cộ ượ ị ồ ố ơ ị ộ ằ ề ơ
quan BHXH và s ghi thu ph n kinh phí đ n v s d ng lao đ ng gi l i đ chi các chố ầ ơ ị ử ụ ộ ữ ạ ể ế
đ BHXH cho ng i lao đ ng t i đ n v s d ng lao đ ng. ộ ườ ộ ạ ơ ị ử ụ ộ
2- Các đ n v tr c ti p thu BHXH, BHYT b t bu c ph i m s chi ti t theo dõiơ ị ự ế ắ ộ ả ở ổ ế
cho t ng đ i t ng n p (bao g m t ng ng i lao đ ng và t ng đ n v s d ng laoừ ố ượ ộ ồ ừ ườ ộ ừ ơ ị ử ụ
đ ng tham gia). Tr ng h p đ n v s d ng lao đ ng không th c hi n vi c gi l i 2%ộ ườ ợ ơ ị ử ụ ộ ự ệ ệ ữ ạ
qu ti n l ng, ti n công đóng BHXHỹ ề ươ ề mà n p đ cho c quan BHXH theo t l quyộ ủ ơ ỷ ệ
đ nh thì c quan BHXH v n ch p nh n và h ch toán vào s đã thu toàn b s ti n doị ơ ẫ ấ ậ ạ ố ộ ố ề
đ n v s d ng lao đ ng n p trong kỳ .ơ ị ử ụ ộ ộ
3- Đ i v i BHXH t nh, huy n là đ n v tr c ti p th c hi n vi c thu BHXH,ố ớ ỉ ệ ơ ị ự ế ự ệ ệ
BHYT b t bu c c a các đ n v và cá nhân trên đ a bàn, c n phân công cán b chuyênắ ộ ủ ơ ị ị ầ ộ
thu theo sát t ng đ n v , cá nhân đ n m ch c tình hình bi n đ ng v m c ti n l ng,ừ ơ ị ể ắ ắ ế ộ ề ứ ề ươ
s lao đ ng tham gia BHXH c a t ng đ n v . Trên c s đó tính toán đúng s ph i n pố ộ ủ ừ ơ ị ơ ở ố ả ộ
c a t ng ng i, t ng đ n v theo t ng tháng, t ng quý và đôn đ c các cá nhân, đ n vủ ừ ườ ừ ơ ị ừ ừ ố ơ ị
n p ti n đ y đ k p th i theo l ch đã đăng ký.ộ ề ầ ủ ị ờ ị
Căn c đ ghi vào s k toán thu BHXH, BHYT b t bu c là các phi u thu ti nứ ể ổ ế ắ ộ ế ề

ho c báo Có c a Kho b c ho c Ngân hàng, thông báo quy t toán chi các ch đ BHXHặ ủ ạ ặ ế ế ộ
t i đ n v s d ng lao đ ng. Trên c s s đã thu BHXH s ghi vào s BHXH c aạ ơ ị ử ụ ộ ơ ở ố ẽ ổ ủ
t ng ng i đ n v .ừ ườ ở ơ ị
4- Cu i tháng, BHXH T nh, thành ph và BHXH Vi t Nam căn c vào báo cáoố ỉ ố ệ ứ
thu c a BHXH c p d i g i lên có xác nh n c a Kho b c, Ngân hàng đ ghi s thuủ ấ ướ ử ậ ủ ạ ể ố
BHXH, BHYT b t bu c đã th c hi n trên đ a bàn t nh và c n c vào TK 571“Thuắ ộ ự ệ ị ỉ ả ướ
BHXH, BHYT b t bu c” c a c p mình. Trên c s đó theo dõi và đôn đ c các c quanắ ộ ủ ấ ơ ở ố ơ
BHXH c p d i chuy n n p ti n thu b o hi m xã h i b t bu c.ấ ướ ể ộ ề ả ể ộ ắ ộ
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C A Ế Ấ Ộ Ả Ủ
TÀI KHO N 571- THU BHXH, BHYT B T BU CẢ Ắ Ộ
177
Bên N :ợ S th c thu BHXH, BHYT b t bu c th c hi n trên đ a bàn ph i n p lênố ự ắ ộ ự ệ ị ả ộ
c p trên (Đ i v i BHXH t nh huy n) ho c đ c k t chuy n sang qu BHXH b t bu c;ấ ố ớ ỉ ệ ặ ượ ế ể ỹ ắ ộ
qu BHYT b t bu c (đ i v i BHXH Vi t Nam).ỹ ắ ộ ố ớ ệ
Bên Có: S th c thu BHXH, BHYT b t bu c đã th c hi n trên đ a bàn (bao g m số ự ắ ộ ự ệ ị ồ ố
thu do đ n v , cá nhân n p b ng ti n cho c quan BHXH và s ghi thu đ thanh toán chiơ ị ộ ằ ề ơ ố ể
các ch đ BHXH cho ng i lao đ ng t i đ n v s d ng lao đ ng). ế ộ ườ ộ ạ ơ ị ử ụ ộ
Cu i tháng, sau khi k t chuy n tài kho n này không có s d .ố ế ể ả ố ư
PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
I. T i BHXH Qu n, Huy n, Th xã:ạ ậ ệ ị
1- Khi nh n đ c ti n thu BHXH, BHYT b t bu c c a các đ n v , cá nhân n p;ậ ượ ề ắ ộ ủ ơ ị ộ
k toán ghi:ế
N TK 111 - Ti n m tợ ề ặ
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 571 - Thu BHXH, BHYT b t bu c ắ ộ
2- Căn c Thông báo quy t toán chi các ch đ BHXH t i đ n v s d ng laoứ ế ế ộ ạ ơ ị ử ụ
đ ng trong quý, k toán xác đ nh s chênh l ch th a, thi u gi a 2% ộ ế ị ố ệ ừ ế ữ qu ti n l ng,ỹ ề ươ
ti n công đóng BHXH ề gi l i đ n v và s quy t toán (bao g m s chi m đau, thaiữ ạ ơ ị ố ế ồ ố ố
s n; ngh DSPHSK sau m đau, sau thai s n; sau đi u tr th ng t t, b nh t t doả ỉ ố ả ề ị ươ ậ ệ ậ

TNLĐ- BNN). N u s quy t toán l n h n ho c b ng (> ho c =) 2% ế ố ế ớ ơ ặ ằ ặ qu ti n l ng,ỹ ề ươ
ti n công đóng BHXH ề gi l i đ n v thì h ch toán vào s th c thu BHXH b ng 2%.ữ ạ ơ ị ạ ố ự ằ
Ng c l i, n u s quy t toán nh h n (<) 2% ượ ạ ế ố ế ỏ ơ qu ti n l ng, ti n công đóng BHXHỹ ề ươ ề
gi l i thì h ch toán s th c thu b ng s quy t toán, ghi:ữ ạ ạ ố ự ằ ố ế
N TK 343- Thanh toán v chi BHXH, BHYT (3432)ợ ề
Có TK 571 - Thu BHXH, BHYT b t bu cắ ộ
3- Vào ngày quy đ nh cu i tháng, t ng h p s thu BHXH, BHYT b t bu c trên đ aị ố ổ ợ ố ắ ộ ị
bàn, BHXH huy n l p báo cáo thu BHXH, BHYT b t bu c bao g m s thu do các đ nệ ậ ắ ộ ồ ố ơ
v , cá nhân n p (có xác nh n c a Kho b c, ngân hàng) và s ghi thu đ thanh toán cácị ộ ậ ủ ạ ố ể
ch đ BHXH t i đ n v s d ng lao đ ng g i lên BHXH t nh, căn c vào báo cáo kế ộ ạ ơ ị ử ụ ộ ử ỉ ứ ế
toán ghi:
+ S thu BHXH, BHYT ph i n p v BHXH t nh:ố ả ộ ề ỉ
N TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cợ ắ ộ
Có TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy nề ữ ỉ ớ ệ
+ T p h p s đã ghi thu đ thanh toán các ch đ BHXH t i đ n v s d ng laoậ ợ ố ể ế ộ ạ ơ ị ử ụ
đ ng c a BHXH, ghi:ộ ủ
N TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cợ ắ ộ
Có TK 354- Thanh toán v chi BHXH gi a t nh và huy nề ữ ỉ ệ
4- Khi chuy n ti n thu BHXH, BHYT b t bu c v BHXH t nh.ể ề ắ ộ ề ỉ
+ N u khi chuy n ti n, đ n v nh n đ c ngay gi y báo N c a Kho b c, Ngânế ể ề ơ ị ậ ượ ấ ợ ủ ạ
hàng, k toán ghi:ế
N TK 353- Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy nợ ề ữ ỉ ớ ệ
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
+ N u sau khi làm th t c chuy n ti n, đ n v ch a nh n đ c báo N c a Khoế ủ ụ ể ề ơ ị ư ậ ượ ợ ủ
b c, Ngân hàng, k toán ghi:ạ ế
N TK 113 - Ti n đang chuy nợ ề ể
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
+ Sau khi nh n đ c báo N c a Kho b c, Ngân hàng, k toán ghi:ậ ượ ợ ủ ạ ế
N TK 353- Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy nợ ề ữ ỉ ớ ệ
178

Có TK 113 - Ti n đang chuy nề ể
II. T i BHXH t nh.ạ ỉ
1- Khi tr c ti p thu ti n tham gia BHXH b t bu c c a các đ n v s d ng lao đ ngự ế ề ắ ộ ủ ơ ị ử ụ ộ
do mình qu n lý, ghi: ả
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cắ ộ
2- Căn c Thông báo quy t toán chi các ch đ BHXH t i đ n v s d ng laoứ ế ế ộ ạ ơ ị ử ụ
đ ng trong quý, k toán xác đ nh s chênh l ch th a, thi u gi a 2% qu ti n l ng,ộ ế ị ố ệ ừ ế ữ ỹ ề ươ
ti n công đóng BHXH gi l i đ n v và s quy t toán (bao g m s chi m đau, thaiề ữ ạ ơ ị ố ế ồ ố ố
s n; ngh DSPHSK sau m đau, sau thai s n; sau đi u tr th ng t t, b nh t t doả ỉ ố ả ề ị ươ ậ ệ ậ
TNLĐ- BNN). N u s quy t toán l n h n ho c b ng (> ho c =) 2% qu ti n l ng,ế ố ế ớ ơ ặ ằ ặ ỹ ề ươ
ti n công đóng BHXH gi l i đ n v thì h ch toán vào s th c thu BHXH b ng 2%.ề ữ ạ ơ ị ạ ố ự ằ
Ng c l i, n u s quy t toán nh h n (<) 2% qu ti n l ng, ti n công đóng BHXHượ ạ ế ố ế ỏ ơ ỹ ề ươ ề
gi l i thì h ch toán s th c thu b ng s quy t toán, ghi:ữ ạ ạ ố ự ằ ố ế
N TK 343- Thanh toán v chi BHXH, BHYT (3432)ợ ề
Có TK 571 - Thu BHXH, BHYT b t bu cắ ộ
3- Khi nh n đ c báo cáo thu BHXH, BHYT b t bu c c a BHXH huy n g i lênậ ượ ắ ộ ủ ệ ử
(có xác nh n c a Kho b c, ngân hàng), k toán ph n ánh s thu BHXH, BHYT ph iậ ủ ạ ế ả ố ả
n p c p trên, ghi:ộ ấ
N TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy nợ ề ữ ỉ ớ ệ
Có TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cắ ộ
4- T p h p s đã ghi thu đ thanh toán các ch đ BHXH t i đ n v s d ng laoậ ợ ố ể ế ộ ạ ơ ị ử ụ
đ ng c a BHXH các huy n, k toán ghi:ộ ủ ệ ế
N TK 354- Thanh toán v chi BHXH gi a t nh và huy nợ ề ữ ỉ ệ
Có TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cắ ộ
5- BHXH t nh t ng h p s thu BHXH b t bu c đã th c hi n trên đ a bàn toàn t nhỉ ổ ợ ố ắ ộ ự ệ ị ỉ
(có xác nh n c a Kho b c, ngân hàng) báo cáo v BHXH Vi t Nam, k toán ph n ánhậ ủ ạ ề ệ ế ả
s thu BHXH, BHYT ph i n p c p trên ghi:ố ả ộ ấ
N TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cợ ắ ộ

Có TK 351- Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ề ữ ớ ỉ
6- T p h p s đã ghi thu đ thanh toán các ch đ BHXH đ n v s d ng laoậ ợ ố ể ế ộ ơ ị ử ụ
đ ng c a toàn t nh đ ghi tăng ngu n kinh phí chi BHXH, k toán ghi:ộ ủ ỉ ể ồ ế
N TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cợ ắ ộ
Có TK 352- Thanh toán v chi BHXH gi a TW và t nh ề ữ ỉ
7- Khi chuy n ti n n p v BHXH Vi t Nam:ể ề ộ ề ệ
+ N u nh n đ c ngay báo N c a Kho b c,ế ậ ượ ợ ủ ạ Ngân hàng, k toán ghi:ế
N TK 351 - Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ợ ề ữ ớ ỉ
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
+ N u ch a nh n đ c gi y báo N c a Kho b c, Ngân hàng, k toán ghi:ế ư ậ ượ ấ ợ ủ ạ ế
N TK 113 - Ti n đang chuy nợ ề ể
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
+ Khi nh n đ c gi y báo N c a Kho b c,ậ ượ ấ ợ ủ ạ Ngân hàng, ghi:
N TK 351 - Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ợ ề ữ ớ ỉ
Có TK 113 - Ti n đang chuy nề ể
III. T i BHXH Vi t Nam:ạ ệ
1. Khi nh n đ c báo cáo thu BHXH, BHYT b t bu c c a các t nh g i lên (có xácậ ượ ắ ộ ủ ỉ ử
nh n c a Kho b c, ngân hàng), k toán ghi:ậ ủ ạ ế
179
N TK 351 - Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ợ ề ữ ớ ỉ
Có TK 571 - Thu BHXH, BHYT b t bu c ắ ộ
2- T p h p s đã ghi thu đ thanh toán các ch đ BHXH t i đ n v s d ng laoậ ợ ố ể ế ộ ạ ơ ị ử ụ
đ ng c a BHXH các t nh, k toán ghi:ộ ủ ỉ ế
N TK 352 - Thanh toán v chi BHXH gi a TW v i t nh ợ ề ữ ớ ỉ
Có TK 571 - Thu BHXH, BHYT b t bu c ắ ộ
3- Khi nh n đ c ti n do các t nh chuy n lên (nh n đ c báo Có c a Ngân hàng,ậ ượ ề ỉ ể ậ ượ ủ
Kho b c), ghi: ạ
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 351-Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ề ữ ớ ỉ
4- Khi trích BHYT cho các đ i t ng h ng l ng h u và tr c p BHXH doố ượ ưở ươ ư ợ ấ

ngu n NSNN và Qu BHXH đ m b o, ghi:ồ ỹ ả ả
N TK 664- Chi BHXH do NSNN đ m b o (6642)ợ ả ả
N TK 671- Chi BHXH b t bu c (6712)ợ ắ ộ
Có TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cắ ộ
5- Khi thu đ c ti n đóng BHYT c a các đ i t ng khác nh : thân nhân s quanượ ề ủ ố ượ ư ỹ
quân đ i nhân dân Vi t Nam, li t s , th ng binh, ng i có công v i cách m ng , ghi:ộ ệ ệ ỹ ươ ườ ớ ạ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cắ ộ
6- K t chuy n toàn b s th c thu BHXH, BHYT b t bu c trên đ a bàn c n cế ể ộ ố ự ắ ộ ị ả ướ
sang Qu BHXH b t bu c, Qu BHYT b t bu c ghi:ỹ ắ ộ ỹ ắ ộ
N TK 571 - Thu BHXH, BHYT b t bu c ợ ắ ộ
Có TK 471 - Qu BHXH b t bu c ỹ ắ ộ
Có TK 473 - Qu BHYT b t bu c ỹ ắ ộ
IV. H ch toán s thu BHXH, BHYT b t bu c đã thu ph i tr l i cho cácạ ố ắ ộ ả ả ạ
đ n v không ph i là đ i t ng n p BHXHơ ị ả ố ượ ộ :
1- Đ i v i nh ng kho n thu BHXH đã thu thu c các năm tr c mà báo cáo quy tố ớ ữ ả ộ ướ ế
toán năm c a các đ n v đã chuy n lên c p trên c n x lý theo hai b c:ủ ơ ị ể ấ ầ ử ướ
a. Đi u ch nh vào s k toán c a năm có phát sinh s thu BHXH b t bu c ph iề ỉ ổ ế ủ ố ắ ộ ả
tr l i:ả ạ
+ Ph n ánh gi m s thu và gi m s đã n p t BHXH huy n lên c p trên v sả ả ố ả ố ộ ừ ệ ấ ề ố
thu BHXH b t bu c ph i tr l i, ghi bút toán đ :ắ ộ ả ả ạ ỏ
N TK 351- Thanh toán v thu BHXH gi a Trung ng v i t nh ợ ề ữ ươ ớ ỉ
(đ i v i BHXH t nh )ố ớ ỉ
N TK 353- Thanh toán v thu BHXH gi a t nh v i huy n ợ ề ữ ỉ ớ ệ
(đ i v i BHXH huy n)ố ớ ệ
Có TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cắ ộ
+ Đi u ch nh gi m s ph i n p ti n thu BHXH b t bu c t BHXH huy n, t nhề ỉ ả ố ả ộ ề ắ ộ ừ ệ ỉ
lên BHXH c p trên, ghi đ s ph i tr l i:ấ ỏ ố ả ả ạ
N TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cợ ắ ộ
Có TK 351- Thanh toán v thu BHXH gi a Trung ng v i t nh ề ữ ươ ớ ỉ

(đ i v i BHXH t nh )ố ớ ỉ
Có TK 353- Thanh toán v thu BHXH gi a t nh v i huy n ề ữ ỉ ớ ệ
(đ i v i BHXH huy n)ố ớ ệ
b. T i s k toán năm phát sinh nghi p v tr l i (dùng s thu năm nay đ trạ ổ ế ệ ụ ả ạ ố ể ả
cho nh ng kho n thu c a các năm tr c):ữ ả ủ ướ
+ Ph n ánh s thu BHXH b t bu c ph i tr l i cho ng i n p (ghi chi ti t ph iả ố ắ ộ ả ả ạ ườ ộ ế ả
tr cho đ n v nào c a kho n thu thu c ch ng t s ngày tháng năm ), ghi:ả ơ ị ủ ả ộ ứ ừ ố
180
N TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cợ ắ ộ
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3318)ả ả ả
+ Khi tr ti n cho ng i n p BHXH, ghi:ả ề ườ ộ
N TK 331- Các kho n ph i tr (3318)ợ ả ả ả
Có TK 111- Ti n m tề ặ
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
Đ ng th i ph i thuy t minh rõ trong báo cáo quy t toán quý, năm v s đã tr l i.ồ ờ ả ế ế ề ố ả ạ
2. Đ i v i các kho n đã thu BHXH trong năm ph i tr cho ng i n p do thoái thu,ố ớ ả ả ả ườ ộ
tr l i th BHYT, do chuy n nh m tài kho n, chuy n nh m ti n không ph i là ti n thuả ạ ẻ ể ầ ả ể ầ ề ả ề
BHXH, BHYT… ph n ánh vào s k toán năm nay nh sau:ả ổ ế ư
2.1. T i BHXH huy nạ ệ :
- Ph n ánh gi m s đã thu BHXH ph i n p c p trên, ghi đ :ả ả ố ả ộ ấ ỏ
N TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cợ ắ ộ
Có TK 353- Thanh toán v thu BHXH gi a t nh v i huy nề ữ ỉ ớ ệ
- Ph n ánh s ti n thu BHXH ph i tr cho ng i n p, ghi:ả ố ề ả ả ườ ộ
N TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cợ ắ ộ
Có TK 331- Các kho n ph i trả ả ả
- Khi tr ti n cho ng i n p, ghi:ả ề ườ ộ
N TK 331- Các kho n ph i tr (3318)ợ ả ả ả
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
2.2. T i BHXH t nh:ạ ỉ
2.2.1. N u ph i tr l i s đã thu BHXH do huy n thu:ế ả ả ạ ố ệ

- Ph n ánh gi m s thu BHXH, BHYT c a huy n ph i n p BHXH t nh, ghi đ :ả ả ố ủ ệ ả ộ ỉ ỏ
N TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a t nh v i huy n ợ ề ữ ỉ ớ ệ
Có TK 571 - Thu BHXH, BHYT b t bu c ắ ộ
- Ph n ánh gi m s đã thu BHXH b t bu c ph i n p lên c p trên, ghi đ :ả ả ố ắ ộ ả ộ ấ ỏ
N TK 571 - Thu BHXH, BHYT b t bu c ợ ắ ộ
Có TK 351 - Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i t nh ề ữ ớ ỉ
2.2.2. N u ph i tr l i s đã thu BHXH b t bu c do t nh tr c ti p thu:ế ả ả ạ ố ắ ộ ỉ ự ế
- Ph n ánh gi m s đã thu BHXH b t bu c ph i n p lên c p trên, ghi đ :ả ả ố ắ ộ ả ộ ấ ỏ
N TK 571- Thu BHXH, BHYT b t bu cợ ắ ộ
Có TK 351 - Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ề ữ ớ ỉ
- Ph n ánh s ti n thu BHXH ph i tr cho ng i n p, ghi đen:ả ố ề ả ả ườ ộ
N TK 571 - Thu BHXH, BHYT b t bu c ợ ắ ộ
Có TK 331- Các kho n ph i trả ả ả
- Khi tr ti n cho ng i n p, ghi đen:ả ề ườ ộ
N TK 331- Các kho n ph i tr (3318)ợ ả ả ả
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
TÀI KHO N 574Ả
THU BHYT T NGUY NỰ Ệ
181
Tài kho n này s d ng BHXH các c p đ ph n ánh và t ng h p s thu b oả ử ụ ở ấ ể ả ổ ợ ố ả
hi m y t t nguy n đã th c hi n trên đ a bàn huy n, t nh và c n c.ể ế ự ệ ự ệ ị ệ ỉ ả ướ
H CH TOÁN TÀI KHO N NÀY Ạ Ả
C N TÔN TR NG M T S QUY Đ NH SAUẦ Ọ Ộ Ố Ị
1- Tài kho n 574 ph n ánh s thu BHYT t nguy n đã thu đ c trên đ a bàn. Cácả ả ố ự ệ ượ ị
đ n v tr c ti p thu BHYT t nguy n ph i m s chi ti t theo dõi cho t ng đ i t ngơ ị ự ế ự ệ ả ở ổ ế ừ ố ượ
n p (bao g m t ng ng i và t ng t p th , t ng nhóm tham gia).ộ ồ ừ ườ ừ ậ ể ừ
2- Đ i v i BHXH t nh, huy n là đ n v tr c ti p th c hi n vi c thu BHYT tố ớ ỉ ệ ơ ị ự ế ự ệ ệ ự
nguy n c a các t p th và cá nhân trên đ a bàn, c n phân công cán b chuyên thu theoệ ủ ậ ể ị ầ ộ
sát t ng t p th , cá nhân đ n m ch c tình hình bi n đ ng v m c tham gia c a t ngừ ậ ể ể ắ ắ ế ộ ề ứ ủ ừ
cá nhân, t p th . Trên c s đó tính toán đúng m c ph i n p c a t ng ng i, t ng t pậ ể ơ ở ứ ả ộ ủ ừ ườ ừ ậ

th theo t ng tháng, t ng quý và đôn đ c các cá nhân, t p th n p ti n đ y đ k p th iể ừ ừ ố ậ ể ộ ề ầ ủ ị ờ
theo l ch đã đăng ký.ị
Căn c đ ghi vào s k toán thu BHYT t nguy n là các phi u thu ti n ho c báoứ ể ổ ế ự ệ ế ề ặ
Có c a Kho b c ho c Ngân hàng. Trên c s s ti n đã thu đ c s ghi tên t ng ng iủ ạ ặ ơ ở ố ề ượ ẽ ừ ườ
vào danh sách đăng ký khám ch a b nh đ cung c p cho các c s khám ch a b nh.ữ ệ ể ấ ơ ở ữ ệ
3- Cu i tháng, BHXH t nh và BHXH Vi t Nam căn c vào báo cáo thu c a BHXHố ỉ ệ ứ ủ
c p d i g i lên có xác nh n c a Kho b c, Ngân hàng đ ghi s thu BHYT t nguy nấ ướ ử ậ ủ ạ ể ố ự ệ
đã th c hi n trên đ a bàn t nh và c n c vào TK 574 “Thu BHYT t nguy n” c a c pự ệ ị ỉ ả ướ ự ệ ủ ấ
mình. Trên c s đó theo dõi và đôn đ c các c quan BHXH c p d i chuy n n p ti nơ ở ố ơ ấ ướ ể ộ ề
thu BHYT t nguy n.ự ệ
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C A Ế Ấ Ộ Ả Ủ
TÀI KHO N 574- THU BHYT T NGUY NẢ Ự Ệ
Bên N :ợ S th c thu BHYT t nguy n th c hi n trên đ a bàn ph i n p lên BHXHố ự ự ệ ự ệ ị ả ộ
c p trên ho c đ c k t chuy n sang Qu BHYT t nguy n (đ i v i BHXH Vi tấ ặ ượ ế ể ỹ ự ệ ố ớ ệ
Nam).
Bên Có: S th c thu BHYT t nguy n đã th c hi n trên đ a bàn. ố ự ự ệ ự ệ ị
Cu i tháng, quý sau khi k t chuy n tài kho n này không có s d .ố ế ể ả ố ư
PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
I- T i BHXH huy n:ạ ệ
1. Khi nh n đ c ti n BHYT t nguy n c a các t p th , cá nhân n p, ghi:ậ ượ ề ự ệ ủ ậ ể ộ
N TK 111 - Ti n m tợ ề ặ
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 574 - Thu BHYT t nguy n ự ệ
2. Vào ngày quy đ nh cu i tháng, t ng h p s thu BHYT t nguy n trên đ a bànị ố ổ ợ ố ự ệ ị
huy n l p báo cáo thu BHYT t nguy n (có xác nh n c a Kho b c, ngân hàng) g i lênệ ậ ự ệ ậ ủ ạ ử
BHXH t nh, ghi:ỉ
N TK 574 - Thu BHYT t nguy n ợ ự ệ
Có TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy nề ữ ỉ ớ ệ
3. Khi chuy n ti n thu BHYT t nguy n v BHXH t nh.ể ề ự ệ ề ỉ

+ N u khi chuy n ti n nh n đ c ngay ch ng t c a Kho b c, Ngân hàng, ghi:ế ể ề ậ ượ ứ ừ ủ ạ
N TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy nợ ề ữ ỉ ớ ệ
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
+ N u sau khi làm th t c chuy n ti n, nh ng đ n v ch a nh n đ c báo N , ghi:ế ủ ụ ể ề ư ơ ị ư ậ ượ ợ
182
N TK 113 - Ti n đang chuy nợ ề ể
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
+ Sau khi nh n đ c báo N c a Kho b c, Ngân hàng, ghi:ậ ượ ợ ủ ạ
N TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy nợ ề ữ ỉ ớ ệ
Có TK 113 - Ti n đang chuy nề ể
II- T i BHXH t nh:ạ ỉ
1. Khi nh n đ c báo cáo thu BHYT t nguy n c a BHXH huy n g i lên (có xác nh nậ ượ ự ệ ủ ệ ử ậ
c a Kho b c, Ngân hàng), k toán BHXH t nh ghi:ủ ạ ế ỉ
N TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy nợ ề ữ ỉ ớ ệ
Có TK 574 - Thu BHYT t nguy n ự ệ
2. Khi nh n đ c ti n thu BHYT t nguy n do các huy n chuy n v , k toánậ ượ ề ự ệ ệ ể ề ế
BHXH t nh ghi:ỉ
N TK 111 - Ti n m tợ ề ặ
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy nề ữ ỉ ớ ệ
3. Khi tr c ti p thu ti n tham gia BHYT t nguy n c a các t p th , cá nhân, ghi: ự ế ề ự ệ ủ ậ ể
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 574 - Thu BHYT t nguy n ự ệ
4. BHXH t nh t ng h p s thu BHYT t nguy n đã th c hi n trên đ a bàn toànỉ ổ ợ ố ự ệ ự ệ ị
t nh báo cáo v BHXH Vi t Nam, khi g i báo cáo (có xác nh n c a Kho b c, Ngânỉ ề ệ ử ậ ủ ạ
hàng), k toán ghi:ế
N TK 574 - Thu BHYT t nguy n ợ ự ệ
Có TK 351- Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ề ữ ớ ỉ
5. Khi chuy n ti n n p v BHXH Vi t Nam:ể ề ộ ề ệ

+ N u nh n đ c ngay báo N c a Kho b c,ế ậ ượ ợ ủ ạ Ngân hàng, k toán ghi:ế
N TK 351 - Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ợ ề ữ ớ ỉ
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
+ N u ch a nh n đ c báo N , ghi:ế ư ậ ượ ợ
N TK 113 - Ti n đang chuy nợ ề ể
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
+ Khi nh n đ c ch ng t c a Kho b c,ậ ượ ứ ừ ủ ạ Ngân hàng (báo N ), ghi:ợ
N TK 351 - Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ợ ề ữ ớ ỉ
Có TK 113 - Ti n đang chuy nề ể
III -T i BHXH Vi t Nam:ạ ệ
1. Khi nh n đ c báo cáo thu BHYT t nguy n c a các t nh g i lên (có xác nh nậ ượ ự ệ ủ ỉ ử ậ
c a Kho b c, Ngân hàng), k toán BHXH Vi t Nam, ghi:ủ ạ ế ệ
N TK 351 - Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ợ ề ữ ớ ỉ
Có TK 574 - Thu BHYT t nguy n ự ệ
2. Khi nh n đ c ti n do các t nh chuy n lên (nh n đ c báo Có), ghi: ậ ượ ề ỉ ể ậ ượ
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 351 - Thanh toán v thu BHXH gi a TW v i T nh ề ữ ớ ỉ
3. Chuy n toàn b s th c thu BHYT t nguy n trên đ a bàn c n c sang quể ộ ố ự ự ệ ị ả ướ ỹ
BHYT t nguy n, ghi:ự ệ
N TK 574 - Thu BHYT t nguy n ợ ự ệ
Có TK 474 - Qu BHYT t nguy n ỹ ự ệ
183
IV- H ch toán s thu BHYT t nguy n đã thu ph i tr l i cho các đ n v , cáạ ố ự ệ ả ả ạ ơ ị
nhân không ph i là đ i t ng thu BHYT t nguy n, do tr l i th …ả ố ượ ự ệ ả ạ ẻ :
1- Đ i v i nh ng kho n thu BHYT t nguy n đã thu thu c các năm tr c mà báoố ớ ữ ả ự ệ ộ ướ
cáo quy t toán năm c a các đ n v đã chuy n lên c p trên c n x lý theo hai b c:ế ủ ơ ị ể ấ ầ ử ướ
a. Đi u ch nh vào s k toán c a năm có phát sinh s thu BHYT t nguy n ph iề ỉ ổ ế ủ ố ự ệ ả
tr l i:ả ạ
+ Ph n ánh gi m s thu và gi m s đã n p t BHYTả ả ố ả ố ộ ừ huy n lên c p trên v s thuệ ấ ề ố
BHYT b t bu c ph i tr l i, ghi bút toán đ :ắ ộ ả ả ạ ỏ

N TK 351- Thanh toán v thu BHXH gi a Trung ng v i t nh ợ ề ữ ươ ớ ỉ
(đ i v i BHXH t nh )ố ớ ỉ
N TK 353- Thanh toán v thu BHXH gi a T nh v i Huy n ợ ề ữ ỉ ớ ệ
(đ i v i BHXH huy n)ố ớ ệ
Có TK 574 - Thu BHYT t nguy n ự ệ
+ Đi u ch nh gi m s ph i n p ti n thu BHYT t BHXH huy n, t nh lên BHXHề ỉ ả ố ả ộ ề ừ ệ ỉ
c p trên, ghi bút toán đ s ph i tr l i:ấ ỏ ố ả ả ạ
N TK 574 - Thu BHYT t nguy n ợ ự ệ
Có TK 351- Thanh toán v thu BHXH gi a Trung ng v i t nh ề ữ ươ ớ ỉ
(đ i v i BHXH t nh )ố ớ ỉ
Có TK 353- Thanh toán v thu BHXH gi a t nh v i huy n ề ữ ỉ ớ ệ
(đ i v i BHXH huy n)ố ớ ệ
b. T i s k toán năm phát sinh nghi p v tr l i (dùng s thu năm nay đ tr choạ ổ ế ệ ụ ả ạ ố ể ả
nh ng kho n thu c a các năm tr c):ữ ả ủ ướ
+ Ph n ánh s thu BHYT t nguy n ph i tr l i cho ng i n p (ghi chi ti t ph iả ố ự ệ ả ả ạ ườ ộ ế ả
tr cho đ n v nào c a kho n thu thu c ch ng t s ngày tháng năm ), ghi:ả ơ ị ủ ả ộ ứ ừ ố
N TK 574 - Thu BHYT t nguy n ợ ự ệ
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3318)ả ả ả
+ Khi tr ti n cho ng i n p BHYT, ghi:ả ề ườ ộ
N TK 331- Các kho n ph i tr (3318)ợ ả ả ả
Có TK 111- Ti n m tề ặ
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
Đ ng th i ph i thuy t minh rõ trong báo cáo quy t toán quý, năm v s đã tr l i.ồ ờ ả ế ế ề ố ả ạ
2. Đ i v i các kho n đã thu BHYT trong năm ph i tr cho ng i n p do thoái thu,ố ớ ả ả ả ườ ộ
tr l i th BHYT, do chuy n nh m tài kho n, chuy n nh m ti n không ph i là ti n thuả ạ ẻ ể ầ ả ể ầ ề ả ề
BHYT t nguy n… ph n ánh vào s k toán năm nay nh sau:ự ệ ả ổ ế ư
2.1. T i BHXH huy nạ ệ :
- Ph n ánh gi m s đã thu BHYT t nguy n ph i n p c p trên, ghi đ :ả ả ố ự ệ ả ộ ấ ỏ
N TK 574 - Thu BHYT t nguy n ợ ự ệ
Có TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a t nh v i huy nề ữ ỉ ớ ệ

- Ph n ánh s ti n thu BHYT t nguy n ph i tr cho ng i n p, ghi:ả ố ề ự ệ ả ả ườ ộ
N TK 574- Thu BHYT t nguy nợ ự ệ
Có TK 331- Các kho n ph i trả ả ả
- Khi tr ti n cho ng i n p, ghi:ả ề ườ ộ
N TK 331- Các kho n ph i tr (3318)ợ ả ả ả
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
2.2. T i BHXH t nh:ạ ỉ
184
2.2.1. N u ph i tr l i s đã thu BHYT t nguy n do huy n thu:ế ả ả ạ ố ự ệ ệ
- Ph n ánh gi m s thu BHYT c a huy n ph i n p v t nh, ghi đả ả ố ủ ệ ả ộ ề ỉ ỏ
N TK 353 - Thanh toán v thu BHXH gi a t nh v i huy nợ ề ữ ỉ ớ ệ
Có TK 574-Thu BHYT t nguy nự ệ
- Ph n ánh gi m s đã thu BHYT t nguy n ph i n p lên c p trên, ghi đ :ả ả ố ự ệ ả ộ ấ ỏ
N TK 574-Thu BHYT t nguy nợ ự ệ
Có TK 351- Thanh toán v thu BHXH gi a TW và t nhề ữ ỉ
2.2.2. N u ph i tr l i s đã thu BHYT t nguy n do t nh tr c ti p thu:ế ả ả ạ ố ự ệ ỉ ự ế
- Ph n ánh gi m s đã thu ả ả ố BHYT t nguy n ự ệ ph i n p lên c p trên, ghi đ :ả ộ ấ ỏ
N TK 574- Thu BHYT t nguy n ợ ự ệ
Có TK 351- Thanh toán v thu BHXH gi a TW và t nh ề ữ ỉ
- Ph n ánh s ti n thu BHYT t nguy n ph i tr cho ng i n p, ghi đen:ả ố ề ự ệ ả ả ườ ộ
N TK 574- BHYT t nguy n ợ ự ệ
Có TK 331- Các kho n ph i trả ả ả
- Khi tr ti n cho ng i n p, ghi đen:ả ề ườ ộ
N TK 331- Các kho n ph i tr (3318)ợ ả ả ả
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
185

×