Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Chủ đề 15: Amin-Aminoaxít doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.71 KB, 4 trang )

Ch đ 15ủ ề : Amin-Aminoaxít
A. M T S CHÚ Ý KHI GI I TOÁN AMINOACID-AMIN Ộ Ố Ả
1- Đ t CTC c a ặ ủ amin no đ n ch c m ch h : Cơ ứ ạ ở
n
H
2n+1
NH
2
(n

1) ho c Cặ
n
H
2n+3
N(n

1). CTC c aủ
amin noacid no đ n ch c m ch h : HOOC-R-NHơ ứ ạ ở
2
(R

14) ho c HOOC-Cặ
n
H
2n
-NH
2
n u ch a bi tế ư ế
s nhóm ch c ta đ t CTTQ: (NHố ứ ặ
2
)


x
-R-(COOH)
y
. Tùy theo d ki n bài toán mà ta đ t công th c chữ ệ ặ ứ ủ
y u là 3 d ng bài t p sau: ế ạ ậ tác d ng v i acid, v i baz và ph n ng đ t cháyụ ớ ớ ơ ả ứ ố .
2- Khi đ t cháy m t amin ho c aminoacid trong không khí thì nố ộ ặ
2
O
=
32
.16.32
2
2
O
HCO
nn +
3-Khi amin tác d ng v i acid: R(NHụ ớ
2
)
x
+ xHCl R(NH
3
Cl)
x


x=
mina
HCl
n

n
4- Khi bài toán yêu c u xác đ nh CTPT, CTCT c a ầ ị ủ aminoacid thì
+ G i CTTQ c a aminoacid (NHọ ủ
2
)
x
-R-(COOH)
y
. Khi cho aminoacid t/d v i HCl ho c NaOH thìớ ặ
Lúc đó: x=
oacida
HCl
n
n
min
;y=
oacida
NaOH
n
n
min
. T đó suy ra s nhóm -NHừ ố
2
và s nhóm –COOH, xác đ nh R n aố ị ữ
là ta suy ra CTPT hay CTCT aminoacid.
5- Khi đ t cháy aminoacid thì : Cố
x
H
y
O

z
N
t
+ (x+
24
zy

)O
2
2 xCO
2
+
2
y
H
2
O +
2
t
N
2
6- M t s ph n ng d ng t ng quát: ộ ố ả ứ ạ ổ
+ V i HClớ : m
aminoacid
+ m
HCl
= m
mu iố
(NH
2

)
x
-R-(COOH)
y
+ xHCl (NH
3
Cl)
x
-R-(COOH)
y
.
N u có ế 1 nhóm –NH
2
thì 1 mol aminoacid sau ph n ng kh i l ng tăng lên 36.5gả ứ ố ượ
N u cho mu i này ế ố ti p t c tác d ng v i dung d ch ki m (ví d NaOH), nhóm (-NHế ụ ụ ớ ị ề ụ
2
) đ c gi iượ ả
phóng (t o l i amin), đ ng th i nhóm (-COOH) b trung hòa cho ra mu i.ạ ạ ồ ờ ị ố
(NH
3
Cl)
x
-R-(COOH)
y
+ (x+y)NaOH (NH
2
)
x
-R-(COONa)
y

+ xNaCl + (x+y)H
2
O
+ V i NaOHớ :
(NH
2
)
x
-R-(COOH)
y
+ yNaOH (NH
2
)
x
-R-(COONa)
y
+ yH
2
O
N u có 1 nhóm –COOH thì 1 mol amino acid sau ph n ng kh i l ng tăng lên 23-1=22gế ả ứ ố ượ
(NH
2
)
x
-R-(COOH)
y
+ yBa(OH)
2
[(NH
2

)
x
-R-(COO)y]
2
Ba
y
+ 2yH
2
O
7- Hai lo i h p ch t h u c ch a nit đóng vai trò ch t l ng tính th ng g p là: aminoacid vàạ ợ ấ ữ ơ ứ ơ ấ ưỡ ườ ặ
mu i amoni c a acid h u c (RCOONHố ủ ữ ơ
4
). Mu i amoni có công th c : Cố ứ
n
H
2n+3
O
2
N
Ptpư: RCOONH
4
+ HCl RCOOH + NH
4
Cl
RCOONH
4
+ NaOH+ RCOONa + NH
3
3+ H
2

O
8- V i lo i h p ch t t p ch c thì ch c nào đóng vai trò chính ta coi h p ch t ghép vào lo i đó. H pớ ạ ợ ấ ạ ứ ứ ợ ấ ạ ợ
ch t t p ch c th hi n đ y đ tính ch t hóa h c đ c tr ng c a các nhóm ch c trong CTCT.ấ ạ ứ ể ệ ầ ủ ấ ọ ặ ư ủ ứ
B. BÀI T P:Ậ
Câu 1: Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X , thu đ c 8,4 lít khí COố ộ ơ ứ ượ
2
, 1,4 lít N
2
, (các thể
tích đo đktc) và 10,125g Hở
2
O. Công th c phân t c a X là?ứ ử ủ
A. C
3
H
7
N B. C
2
H
7
N C. C
3
H
9
N D. C
4
H
9
N
Gv: Thi u Quang Kh i ề ả 88 Tài li u luy n thi Đ i h c năm 2009ệ ệ ạ ọ

Ch đ 15ủ ề : Amin-Aminoaxít
Câu 2 :
α
-aminoacid X ch a 1 nhóm –NHứ
2
. Cho 10,3g X tác d ng v i acid HCl d thu đ c 13,95gụ ớ ư ượ
mu i khan. Công th c c u t o thu g n c a X là?ố ứ ấ ạ ọ ủ
A. H
2
NCH
2
COOH B. H
2
NCH
2
CH
2
COOH
C. CH
3
CH
2
CH(NH
2
)COOH D. CH
3
CH(NH
2
)COOH
Câu 3: Đ t cháy hoàn toàn m t l ng ch t h u c X thu đ c 3,36lít khí COố ộ ượ ấ ữ ơ ượ

2
, 0,56lít khí N
2
(các khí
đo đktc) và 3,15g Hở
2
O. Khi X tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ c s n ph m có mu i Hụ ớ ị ượ ả ẩ ố
2
N-
CH
2
-COONa. Công th c c u t o thu g n c a X là?ứ ấ ạ ọ ủ
A. H
2
N-CH
2
-COO-C
3
H
7
B. H
2
N-CH
2
-COO-CH
3
C. H
2
N-CH
2

-CH
2
-COOH D. H
2
N-CH
2
-COO-C
2
H
5
Câu 4: Dãy g m các ch t đ u làm gi y quỳ tím chuy n sang màu xanh là?ồ ấ ề ấ ể
A. Anilin, metylamin, amoniac
B. Amoni clorua, metylamin, natrihidroxit
C. Anilin, amoniac, natrihidroxit
D. Metylamin, amoniac, antriaxetat.
Câu 5: Cho các h p ch t: aminoacid (X), mu i amoni c a acid cacboxylic Y, amin Z, este c aợ ấ ố ủ ủ
aminoacid T. Dãy g m các lo i h p ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và đ u tác d ngồ ạ ợ ấ ề ụ ượ ớ ị ề ụ
đ c v i dung d ch HCl là?ượ ớ ị
A. X, Y, Z, T B. X, Y, T C. X, Y, Z D. Y, Z, T
Câu 6: H p ch t X có CTPT trùng v i CTĐGN v a tác d ng đ c v i acid v a tác d ng đ c v iợ ấ ớ ừ ụ ượ ớ ừ ụ ượ ớ
ki m trong đi u ki n thích h p. Trong phân t X thành ph n % kh i l ng c a các nguyên t C, H,ề ề ệ ợ ử ầ ố ượ ủ ố
N l n l t b ng 40,449%, 7,865%, 15,73% còn l i là oxi. Khi cho 4,45g X ph n ng hoàn toàn v iầ ượ ằ ạ ả ứ ớ
m t l ng v a đ dung d ch NaOH (đun nóng) thu đ c 4,85g mu i khan. CTCT thu g n c a X là?ộ ượ ừ ủ ị ượ ố ọ ủ
A. CH
2
=CHCOONH
4
B. H
2
NCOO-CH

2
CH
3
C. H
2
NCH
2
COO-CH
3
D. H
2
NC
2
H
4
COOH
Câu 7: Đ trung hòa 25g dung d ch c a m t amin đ n ch c X n ng đ 12,4% c n dùng 100ml dungể ị ủ ộ ơ ứ ồ ộ ầ
d ch HCl 1M. ị Công th c phân t c a X là?ứ ử ủ
A. C
3
H
5
N B. C
2
H
7
N C. CH
5
N D. C
3

H
7
N
Câu 8: Este A đ c đi u ch t aminoaxit B và r u metylic. T kh i h i c a A so v i Hượ ề ế ừ ượ ỉ ố ơ ủ ớ
2
là 44,5.
Đ t cháy hoàn tòan 8,9g este A thu đ c 13,2g khí COố ượ
2
, 6,3g H
2
O và 1,12 lít N
2
(đktc). Xác đ nhị
CTCT c a ch t B?ủ ấ
A. H
2
NCH
2
CH
2
COOH B. H
2
NCH
2
COOH
C. H
2
N(CH
2
)

3
COOH D. H
2
N(CH
2
)
4
COOH
Câu 9: H p ch t A là m t ợ ấ ộ
α
-aminoacid. Cho 0,01 mol A tác d ng v a đ v i 80ml dung d ch HClụ ừ ủ ớ ị
0,125 M, sau đó cô c n thu đ c 1,835g mu i. Xác đ nh kh i l ng phân t c a Aạ ượ ố ị ố ượ ử ủ
A. 147 B. 89 C. 74 D. 114
Câu 10: Trung hòa 2,94g
α
-aminoacid A b ng m t l ng v a đ dung d ch NaOH, đem cô c nằ ộ ượ ừ ủ ị ạ
dung d ch thì thu đ c 3,82g mu i. Xác đ nh CTCT c a A bi t A có m ch C không phân nhánh và tị ượ ố ị ủ ế ạ ỉ
kh i c a A đ i v i Nố ủ ố ớ
2
là 5,25.
A. C
5
H
9
O
4
N B. C
5
H
10

O
2
N C. C
5
H
10
O
2
N
2
D. C
5
H
10
O
2
N
2
Gv: Thi u Quang Kh i ề ả 89 Tài li u luy n thi Đ i h c năm 2009ệ ệ ạ ọ
Ch đ 15ủ ề : Amin-Aminoaxít
Câu 11: Đ t cháy hoàn toàn 1,605gam h p ch t A đã thu đ c 4,62gam COố ợ ấ ượ
2
, 1,215g H
2
O và 168cm
3
N
2
(đktc). 3,21g h p ch t A ph n ng h t v i 30ml dd HCl 1M. Xác đ nh CTPT c a A bi t A làợ ấ ả ứ ế ớ ị ủ ế
đ ng đ ng c a anilinồ ẳ ủ

A. C
7
H
9
N B. C
8
H
10
N C. C
9
H
11
N D. K t q a khácế ủ
Câu 12: Cho X là m t aminoacid. Khi cho 0,01 mol X tác d ng v i HCl thì dùng h t 80ml dd HClộ ụ ớ ế
0,125M và thu đ c 1,835g mu i khan. Còn khi cho 0,01mol X tác d ng v i dung d ch NaOH thì c nượ ố ụ ớ ị ầ
dùng 25g dung d ch NaOH 3,2%. ị Công th c c u t o c a X là?ứ ấ ạ ủ
A. H
2
N-C
3
H
6
-COOH B. H
2
N-C
2
H
5
-COOH
C. H

2
N-C
3
H
5
-(COOH)
2
D. (H
2
N)
2
-C
3
H
5
-COOH
Câu 13: M t h p ch t h u c X có công th c Cộ ợ ấ ữ ơ ứ
3
H
7
O
2
N. X ph n ng v i dung d ch Brom, X tácả ứ ớ ị
d ng v i dung d ch NaOH và HCl. Ch t h u c X có công th c c u t o là?ụ ớ ị ấ ữ ơ ứ ấ ạ
A. H
2
N-CH=CH-COOH B. CH
2
=CH-COONH
4

C. H
2
N-CH
2
-CH
2
-COOH D. A và B đúng.
Câu 14: Ch t h u c X g m 4 nguyên t C, H, N, O có kh i l ng phân t là 89. Đ t cháy hòanấ ữ ơ ồ ố ố ượ ử ố
toàn 4,45g X cho 3,15g H
2
O, 3,36 lít CO
2
và 0,56 lít N
2
. Th tích các khí đo đktc. CTPT c a X là?ể ở ủ
A. C
2
H
5
O
2
N B. C
3
H
7
O
2
N C. C
4
H

9
O
2
N D. CH
3
ON
Câu 15: 1 mol aminoacid A tác d ng v a đ v i 1 mol HCl, 0,5mol aminoacid A tác d ng v a đụ ừ ủ ớ ụ ừ ủ
v i 1 mol NaOH. Kh i l ng phân tớ ố ượ c a A là 147. A có CTPT là?ử ủ
A. C
2
H
5
O
2
N B. C
3
H
7
O
2
N C. C
5
H
9
O
4
N D. CH
3
ON
Câu 16 : M t h p ch t h u c X có công th c Cộ ợ ấ ữ ơ ứ

3
H
9
O
2
N. Cho X ph n ng v i dung d ch NaOH đunả ứ ớ ị
nh thu đ c mu i Y và khí Z làm xanh gi y quỳ tím t. Cho Y tác d ng v i dung d ch NaOH r nẹ ượ ố ấ ướ ụ ớ ị ắ
đun nóng đ c CHượ
4
. X có CTCT nào sau đây?
A. C
2
H
5
-COO-NH
4
B. CH
3
-COO-NH
4
C. CH
3
-COO-H
3
NCH
3
D. B và C đúng
Câu 17: Đ t cháy m t amin b c I A b ng oxiố ộ ậ ằ v a đ đ c COừ ủ ượ
2
, H

2
O, N
2
theo t l mol t ng ngỉ ệ ươ ứ
2:4:1.Xác đ nh CTCT có th có c a amin A?ị ể ủ
A. C
2
H
8
N
2
B. C
2
H
7
N C. CH
5
N D. C
3
H
7
N
Câu 18 : Đ t cháy hoàn toàn m t l ng amin đ n ch c b c nh t A b ng không khí v a đ thuố ộ ượ ơ ứ ậ ấ ằ ừ ủ
đ c 6,16g COượ
2
; 4,41g H
2
O và 24,304 lít N
2
(đktc). Xác đ nh CTPT c a A?ị ủ

A. C
3
H
5
N B. C
2
H
7
N C. CH
5
N D. C
3
H
7
N
Câu 19 : Đ t cháy hoàn toàn m t l ng amin b c nh t A b ng oxi v a đ r i d n toàn b s nố ộ ượ ậ ấ ằ ừ ủ ồ ẫ ộ ả
ph m cháy vào bình đ ng dung d ch Ba(OH)ẩ ự ị
2
d th y kh i l ng bình tăng 16g, đ ng th i xu tư ấ ố ượ ồ ờ ấ
hi n 39,4g k t t a. Khí thoát ra kh i bình có th tích 2,24 lít (đktc). Tìm CTCT c a A? ệ ế ủ ỏ ể ủ
A. C
2
H
8
N
2
B. C
2
H
7

N C. CH
5
N D. C
3
H
7
N
Câu 20 : Đ t cháy hoàn toàn 8,7g aminoacid A (acid đ n ch c) đ c 0,3 mol COố ơ ứ ượ
2
, 0,25 mol H
2
O,
1,12 lít N
2
(đktc). Xác đ nh CTPT c a A?ị ủ
A. C
2
H
5
O
2
N B. C
3
H
7
O
2
N C. C
5
H

9
O
4
N D. CH
3
ON
Câu 21 : M t h p ch t h u c A m ch th ng có công th c Cộ ợ ấ ữ ơ ạ ẳ ứ
3
H
10
O
2
N
2
. A tác d ng v i ki m t oụ ớ ề ạ
NH
3
. M t khác A tác d ng v i ki m t o mu i amin b c I. Xác đ nh CTCT c a A?ặ ụ ớ ề ạ ố ậ ị ủ
Gv: Thi u Quang Kh i ề ả 90 Tài li u luy n thi Đ i h c năm 2009ệ ệ ạ ọ
Ch đ 15ủ ề : Amin-Aminoaxít
A. H
2
N-CH
2
-COONH
4
B. H
2
N-(CH
2

)
2
-COONH
4

C. H
2
N-CH=CH-COONH
4
D. H
2
N-(CH
2
)
3
-COONH
4
Câu 22 : Đ t cháy hoàn toàn m t l ng amin A b ng không khí v a đ (g m 1/5 th tích là oxi cònố ộ ượ ằ ừ ủ ồ ể
l i là Nạ
2
) thu đ c 17,6g COượ
2
; 12,6g H
2
O và 69,44 lít N
2
(đktc). Xác đ nh CTPT c a A?ị ủ
A. C
3
H

5
N B. C
2
H
7
N C. CH
5
N D. C
3
H
7
N
C âu 23 : Kh i l ng anilin thu đ c khi kh 246g nitrobenzen là bao nhiêu bi t hi u su t ph n ngố ượ ượ ử ế ệ ấ ả ứ
là 80%?
A. 307,5 B. 196,8 C. 30,75 D. 19,68
Câu 2 4 : Cho 500g benzen ph n ng v i h n h p HNOả ứ ớ ỗ ợ
3
đ c và Hặ
2
SO
4
. Nitrobenzen sinh ra đ c khượ ử
thành anilin. Tính kh i l ng nitrobenzen thu đ c bi t hi u su t m i giai đo n là 78%??ố ượ ượ ế ệ ấ ỗ ạ
A. 362,7g B. 615g C. 36,27 D. 61,5
Câu 25: Cho h n h p X g m 2 ch t h u c có cùng CTPT Cỗ ợ ồ ấ ữ ơ
2
H
7
NO
2

tác d ng v a đ v i dd NaOHụ ừ ủ ớ
và đun nóng thu đ c dung d ch Y và 4,48lít h n h p Z ( đktc) g m hai khí (đ u làm xanh gi y quìượ ị ỗ ợ ở ồ ề ấ
m). T kh i h i c a Z đ i v i Hẩ ỉ ố ơ ủ ố ớ
2
b ng 13,75. Cô c n dung d ch Y thu đ c dung d ch mu i khanằ ạ ị ượ ị ố
là?
A. 16,5g B. 14,3g C. 8,9g D. 15,7g
Câu 2 6 : H p ch t h u c X m ch h (ch a C, H, N) trong đó nit chi m 23,73% v kh i l ng.ợ ấ ữ ơ ạ ở ứ ơ ế ề ố ượ
Bi t X tác d ng đ c v i HCl v i t l s mol nế ụ ượ ớ ớ ỉ ệ ố
X
:n
HCl
= 1:1. Công th c phân t c a X là?ứ ử ủ
A. C
3
H
5
N B. C
2
H
7
N C. CH
5
N D. C
3
H
9
N
Câu 2 7 : Cho 0,1 mol
α

-aminoacid X tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,1 mol NaOH t o 16,8gụ ừ ủ ớ ị ứ ạ
mu i. M t khác 0,1 mol X tác d ng v a đ v i dung d ch có 0,2 mol HCl. Công th c c u t o phùố ặ ụ ừ ủ ớ ị ứ ấ ạ
h p c a X là?ợ ủ
A. H
2
N-CH(NH
2
)-COOH B. H
2
N-CH
2
-CH(NH
2
)-COOH
C. H
2
N- CH
2
CH
2
-CH(NH
2
)-COOH D. H
2
N- CH
2
CH
2
CH
2

-CH(NH
2
)-COOH
Câu 28: Este X đ c đi u ch t aminoacid Y và ancol etylic. T kh i h i c a X so v i Hượ ề ế ừ ỉ ố ơ ủ ớ
2
b ngằ
51,5. Đ t cháy hoàn toàn 10,3g X thu đ c 17,6 gam khí COố ượ
2
; 8,1gam H
2
O và 1,12 lít N
2
(đktc). Công
th c c u t o thu g n c a X là?ứ ấ ạ ọ ủ
A. H
2
N[CH
2
]
2
COOC
2
H
5
B. H
2
N-CH
2
-COO-C
2

H
5
C. H
2
N-C(CH
3
)
2
-COOC
2
H
5
D. H
2
N-CH(CH
3
)-COOC
2
H
5
Câu 2 9 : Cho 100 ml dung d ch aminoacid A 0,2M tác d ng v a đ v i 80ml dung d ch NaOH 0,25M.ị ụ ừ ủ ớ ị
M t khác 100ml dung d ch aminoacid trên tác d ng v a đ v i 80 ml dd HCl 0,5M. Bi t A có t kh iặ ị ụ ừ ủ ớ ế ỉ ố
h i so v i Hơ ớ
2
b ng 52. Công th c phân t c a A là?ằ ứ ử ủ
A. (H
2
N)C
2
H

3
COOH B. H
2
NC
2
H
3
(COOH)
2
C. (H
2
N)C
2
H
2
(COOH)
2
D. H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
Câu 30 : A là
α
-aminoacid m ch không phân nhánh (có ch a 1 nhóm –NHạ ứ
2
). Trung hòa 7,35g A b ngằ

NaOH v a đ r i cô c n đ c 9,55g r n khan. A có tên g i nào d i đây?ừ ủ ồ ạ ượ ắ ọ ướ
A. acid-2-aminopropionic B. acid-2-aminobutanoic
C. acid-2-aminohexanoic D. acid-2-aminopentandioic-1,5
Câu 3 1 : Cho h n h p X g m 8,9g hai đ ng phân A ,B (có công th c chung Cỗ ợ ồ ồ ứ
x
H
y
O
2
N
z
) ph n ng đả ứ ủ
v i 200 ml dung d ch NaOH 0,5M, sau đó cô c n dung d ch thì thu đ c 10,08g h n h p mu i Y vàớ ị ạ ị ượ ỗ ợ ố
trong ph n h i bay ra không có ch t h u c . Cũng l y h n h p X đ t hoàn toàn r i thu s n ph mầ ơ ấ ữ ơ ấ ỗ ợ ố ồ ả ẩ
qua n c vôi trong d thì còn l i 1,12 lít (đktc) c a m t khí không h p th bay ra. ướ ư ạ ủ ộ ấ ụ Xác đ nh CTPTị
c a A?ủ
A. C
2
H
5
O
2
N B. C
3
H
7
O
2
N C. C
5

H
9
O
4
N D. CH
3
ON
Gv: Thi u Quang Kh i ề ả 91 Tài li u luy n thi Đ i h c năm 2009ệ ệ ạ ọ

×