Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Tiếng anh lớp 3 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.74 MB, 22 trang )


Tan Lien Primary School
Teacher: Lâm Chơn

Tan Lien Primary School
Teacher: Lâm Chơn

Monday, October 25
th
2010
* Warm up :
1 2
3 4

Hello. I’m Nam.
Answer: Hi. I’m .

How are you?
Answer: I’m fine, thank you. / Fine, thanks.

What’s your name?
Answer: My name’s .

Goodbye.
Answer: Bye. See you later.

Monday, October 25
th
2010
MY SCHOOL
Theme Two:



Unit 4:
Lesson 1:
My Friends
A. 1, 2, 3
Monday, October 25
th
2010

1. Look, listen and repeat: A.1 - P.38
Unit 4:
Lesson 1: A. 1, 2, 3
My Friends
Monday, October 25
th
2010

1. Look, listen and repeat: A.1 - P.38
Who’s she, Nam?
Oh! She’s Lan.
She’s my friend.
Monday, October 25
th
2010
Mai:
Nam:
Unit 4: My Friends
Lesson 1: A. 1, 2, 3
(Bạn ấy là ai vậy, Nam?)
(Ồ! Bạn ấy là Lan.)

(Bạn ấy là bạn của mình.)

* Model Sentences:
* Giới thiệu người khác:
She’s [Mai]. She’s my friend.
( Bạn ấy là Mai. Bạn ấy là bạn của mình.)
He’s [Nam]. He’s my friend too.
( Bạn ấy là Nam. Bạn ấy cũng là bạn của mình.)
Monday, October 25
th
2010
* Notice: he’s = he is, she’s = she is
Unit 4: My Friends
Lesson 1: A. 1, 2, 3

2. Look and say: A.2 - P.39
Monday, October 25
th
2010
Unit 4: My Friends
Lesson 1: A. 1, 2, 3
1. Look, listen and repeat: A.1 - P.38

* New words:
Monday, October 25
th
2010
Unit 4: My Friends
Lesson 1: A. 1, 2, 3
she :

bạn ấy, chị ấy, nó (nữ)

Monday, October 25
th
2010
bạn ấy, anh ấy, nó (nam)he :
Unit 4:
Lesson 1:
My Friends
A. 1, 2, 3
* New words:

friend : bạn
Monday, October 25
th
2010
Unit 4:
Lesson 1:
My Friends
A. 1, 2, 3
* New words:

Monday, October 25
th
2010
Unit 4:
Lesson 1:
My Friends
A. 1, 2, 3
- she : bạn ấy, chị ấy, nó (nữ)

- he : bạn ấy, anh ấy, nó (nam)
- friend : bạn
* New words:

2. Look and say: A.2 - P.39
Monday, October 25
th
2010
Unit 4:
Lesson 1:
My Friends
A. 1, 2, 3
She’s Li Li.
She’s .
my friend
He’s .
He’s my friend too .
Alan

3. Let’s talk: A.3 - P.39
She’s She’s .
Monday, October 25
th
2010
Unit 4:
Lesson 1:
My Friends
A. 1, 2, 3
He’s He’s .
Nga my friend

Phong
my friend too


Homework:
* To learn the vocab, M.S and lesson by heart.
* To do the exercise 1, 2 on P.26, 27 - Workbook.
* To prepare “Unit 4. Lesson 2. A. 4, 5, 6” on
P.40,41
Monday, October 25
th
2010
Unit 4:
Lesson 1:
My Friends
A. 1, 2, 3


I. Dialogue: A.1 – P.38
Unit 4:
Lesson 1: A. 1, 2, 3
My Friends
Monday, October 25
th
2010
1. Vocab:
- she : bạn ấy, chị ấy, nó (nữ)
- he : bạn ấy, anh ấy, nó (nam)
- friend : bạn
2. M. S:

She’s [Mai]. She’s my friend.
He’s [Nam]. He’s my friend too.
II. Practice: A.2, 3 – P.39

×