Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Tiếng anh lớp 4 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.61 MB, 13 trang )


WELLCOME TO OUR CLASS 4

20
4x2
3+8
8x29:3
2+7
161513
Warm Up:Noughts and crosses
1
4
2
5
7
8
3
6
9
0
X
0
0
0
0
0
0
0
0
X
X


X
X
X
X
X
X
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Friday,November12
th
2010
UNIT 5 :
MY SCHOOL SUBJECTS
SECTION A1,2,3
Let s talk’
2
Let’s talk
Listen and repeat
1
1
Listen and repeat
1

1.Look,listen and repeat
Listen and repeat
2.Look and say
3. Let’s talk

SECTION A 1,2,3
-subject
-have
-Maths
-Science
-Informatics
:môn học
:môn toán
:môn khoa học
:học
NEWWORDS
-Art
:môn tin học
:môn Mĩ thuật
Friday,November12 th 2010
UNIT 5 :
MY SCHOOL SUBJECTS
-English
-Vietnamese
:môn tiếng Anh
:môn tiếng việt

CHECK NEWWORDS: *WHAT AND WHERE*
English
1

Art
2
Maths
Informatics
6
Science
5
Vietnames
e
4
S
u
b
j
e
c
t
7
3

1.Look, listen and repeat
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.

(L u ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n
häc thì tõ “and“ ®øng tr íc tªn m«n häc cuèi cïng)
(?)What subjects do you have today ?
I have + Môn h cọ

What subjects do you have today?
I have Vietnamese and English
Model sentences:
*Chú ý: hỏi và trả lời hôm nay bạn có
môn học gì?

2.Look and say


3.Let“s talk
and

2 3
4 5 6 7 8
1
LET’S PLAY GAME : LUCKY NUMBERS

HOMEWORK:
-Ghi mỗi từ mới 2 dòng
-Làm bài tập 1,2 (SBT)

×