Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: my school potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (744.2 KB, 19 trang )

Kim’s Game
Kim’s Game
ruler
t
table
eraser
book pen pencil
chair notebook
( Page 38-39)
I. New words:
I. New words:

Maps
pencils
I. New words:
I. New words:
school bags
I. New words:
I. New words:
pencil boxes
I. New words:
I. New words:
notebooks
I. New words:
I. New words:
Wall
I. New words:
I. New words:
maps :
pencils :


pencil boxes :
school bags :
notebooks :
wall :
Những chiếc bản đồ
Những chiếc bản đồ
Những cái bút chì
Những cái bút chì
Những hộp bút chì
Những hộp bút chì
Những cái túi sách, cặp sách
Những cái túi sách, cặp sách
Những quyển vở
Những quyển vở
bức tường
bức tường
I. New words:
I. New words:
Look, listen and repeat
Look, listen and repeat
This is our classroom.
These are maps.
They are on the wall.
II. Model
II. Model
Sentences
Sentences

These are maps.
These are maps.


Those are
Those are

They are on the wall.
They are on the wall.
.
III. Practise.
III. Practise.
2. Look and say
These are pencil boxes
They are on the table
Those are school bags
They are on the table
Game:
Game :

Cách chơi nh sau.
Trên bảng cô đa ra các ô màu khác nhau. Trong các
ô màu đó là những hình ảnh về đồ dùng học tập. Cô mời
đại diện của từng đội lên chọn ô màu. Khi chọn đợc
hình ảnh nào thì đội đó sẽ đặt câu với These are/ Those
are về đồ vật đó. Cứ nh thế cho đến khi các ô màu
kết thúc. Mỗi câu đúng đợc 2 điểm . Nếu đội đó đặt câu
sai thì bạn của đội đó đợc thay thế và bị trừ đi 1 điểm.
Đội nào có số điểm cao, đội đó sẽ thắng cuộc.
These are school bags
Those are pencils.

These are notebooks

Those are pencil boxes.
3. Let’s talk: A.3 - P.39
3. Let’s talk: A.3 - P.39
These are .

They are .
Those are .
They are .
Crossw ord P u zz l e
Crossw ord P u zz l e
1
2
3
4
5
6
P E N C I L B O X E S
M A P S
P E N S
B O O K S
S C H O O L B A G S
C
L
A
S
S
R
O
O
M

×