Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Kiểm tra vật lý 12 học kỳ 2 Đề có 40 câu ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.9 KB, 5 trang )

Kiểm tra học kỳ II Môn Vật lý - năm học 2006 - 2007
Mã đề số 345
- Trang1-

PHN CU HI
( cú 40 cõu)
Cõu1: Trong hin tng khỳc x:
A. Chit sut t i
2
1
21
v
v
n
B. sini v sinr ng bin
C. Chit sut t i
1
2
21
v
v
n
D. sini v sinr nghch bin
Cõu2: Tia sỏng i t khụng khớ co cht lng trong sut vi gúc ti i = 60
0
thỡ
gúc khỳc x r = 30
0
xy ra phn x ton phn khi tia sỏng t cht lng
ra khụng khớ thỡ gúc ti i :
A. i



42
0

B. i > 42
0
C. i > 35,26
0
D. i > 28,5
0

Cõu3: Lng kớnh cú gúc chit quang A = 60
0
. Khi trong khụng khớ thỡ gúc lch
cc tiu l 30
0
khi trong mt cht lng trong sut cú chit sut l n
x

thỡ
gúc lch cc tiu l 4
0
. cho bit sin32
0
=
8
23
. Giỏ tr ca n
x
l:

A. n
x
=
2

B. n
x
=
3

n
x
=
3
4

n
x
= 1,5
Cõu4: Khi mt vt tht cỏch mt thu kớnh hi t mt khong bng tiờu c ca
nú thỡ:
A. nh l o, cựng chiu v ln hn vt
B. nh l tht, ngc chiu v cú kớch thc bng vt
C. nh khụng c to thnh.
D. nh l nh tht, ngc chiu , ln hn vt.
Cõu5: phúng i nh õm (K < 0) tng ng vi nh:
A. Cựng chiu vi
vt
B. Ngc chiu vi
vt

C. Nh hn vt D. Ln hn vt
Cõu6: Vt sỏng AB vuụng gúc vi trc chớnh ca thu kớnh- cho nh ngc
chiu ln gp 4 ln AB, v cỏch AB 100cm. Tiờu c ca thu kớnh l:
A. f = 25cm B. f = 16cm C. f = 20cm D. f = 40cm


Cõu7: Vt sỏng t trc thu kớnh hi t cú f = 20 cm. nh ca vt qua thu
kớnh cú phúng i K = -2. Khong cỏch t vt n thu kớnh l:
A. 30cm B. 40cm C. 60cm D. 24cm
Cõu8: Mt b tt vin th:
A. Cú tiờu im nh F

trc vừng mc.
B. Nhỡn vt xa phi iu tit.
C. eo kớnh hi t hoc phõn k cú t thớch hp nhỡn rừ vt xa.
D. Cú im cc vin vụ cc.
Cõu9: Trờn vnh ca kớnh nỳp cú ghi ký hiu X2,5. Tiờu c ca kớnh nỳp bng:
A. 2,5cm B. 4cm C. 10cm D. 0,4cm
Cõu10: Vt kớnh v th kớnh ca mt kớnh hin vi cú tiờu c ln lt l f
1
= 1cm
v f
2
= 4cm. Mt ngi mt tt t mt sỏt sau th kớnh quan sỏt mt vt
nh AB m khụng iu tit bi giỏc ca kớnh khi ú l G = 90. Khong
cỏch gia vt kớnh v th kớnh bng:
KiÓm tra häc kú II –M«n VËt lý - n¨m häc 2006 - 2007
M· ®Ò sè 345
- Trang2-
A.17cm B. 20cm C. 22cm D. 19,4cm

Câu11: Hiện tượng quang học nào được sử dụng trong máy phân tích quang
phổ:
A. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng B. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
C. Hiện tượng phản xạ ánh sáng C. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
Câu12: Kết quả của thí nghiệm Iâng:
A. Là bằng chứng thực nghiệm chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng
B. Là bằng chứng thực nghiệm chứng tỏ ánh sáng có tính chất hạt
C. Là kết quả của hiện tượng giao thoa ánh sáng
D. Cả A và C đều đúng
Câu13: Trong thí nghiệm Iâng vân sáng bậc 1 xuất hiện trên màn tại các vị trí
mà hiệu đường đi của ánh sáng từ 2 nguồn đến các vị trí đó bằng:

A.
4

B.
2


C.

D.2


Câu14: Trong thí nghiệm Iâng về giao thoa ánh sáng khoảng cách giữa 2 khe
Iâng là 1 mm khoảng cách từ 2 khe đến màn là 2m. Vân sáng bậc 4
tính từ vân trung tâm nằm cách vân trung tâm là 4,5 mm. Bước sóng
ánh sáng dùng trong thí nghiệm là:
A. 0,5625


m B. 0,7778

m C. 0,8125

m D. 0,600

m
Câu15: Trong thí nghiệm giao thoa về ánh sáng có khoảng vân i = 0,5 mm. Bề
rộng miền giao thoa là: 4,25 mm. Số vân sáng và vân tối quan sát
được trên miền giao thoa là:
A. 9 vân sáng, 8 vân tối B. 8 vân sáng, 9 vân tối
C. 8 vân sáng, 8 vân tối D. 9 vân sáng, 10 vân tối
Câu16: Trong thí nghiệm Iâng các khe được chiếu sáng bằng ánh sáng trắng có
bước sóng từ 0,4

m đến 0,75

m , khoảng cách giữa 2 khe là 0,5
mm. Khoảng cách từ 2 khe đến màn là 2m. Độ rộng quang phổ bậc
một quan sát trên màn là:
A. 1,4 mm B. 1,4 cm C. 2,8 mm D. 2,8 cm
* Tìm các phát biểu sai trong các câu 17 ; 18 ; 19 .
câu17 : Đặc điểm quang phổ vạch phát xạ của các nguyên tố khác nhau :
A. Khác nhau về số lượng các vạch quang phổ
B. Khác nhau về bề rộng các vạch quang phổ
C. Khác nhau về màu sắc các vạch và vị trí các vạch màu
D. Khác nhau về độ sáng tỉ đối của các vạch quang phổ
Câu 18: Tia Rơnghen:
A. Bản chất là sóng điện từ có bước sóng rất ngắn (Từ 10
-


12
đến 10
-
8
m)
B. Có khả năng đâm xuyên rất mạnh
C. Trong y học dùng để chữa bệnh còi xương
D. Trong công nghiệp dùng để xác định các khuyết tật bên trong sản phẩm đúc
câu19: Tia hồng ngoại:
A. Là những bức xạ không nhìn thấy được có

lớn hơn bước sóng của ánh
sáng đỏ
B. Có bản chất là sóng điện từ
Kiểm tra học kỳ II Môn Vật lý - năm học 2006 - 2007
Mã đề số 345
- Trang3-
C. Do cỏc vt b nung núng phỏt ra, tỏc dng ni bt l tỏc dng nhit
D. ng dng cha bnh cũi xng
Cõu20: Mt ỏnh sỏng n sc cú tn s f = 4.10
14
Hz. Bc súng ca tia sỏng ny
trong chõn khụng l:
A. 0,75 m B. 0,75 mm
C. 0,75

m
D. 0,75 nm
Cõu21: Phỏt biu no di õy l ỳng khi núi v hin tng quang in ngoi:

A. L s gii phúng electron ra khi b mt ca kim loi khi cú ỏnh sỏng chiu
vo
B. L s gii phúng electron liờn kt khi cu trỳc nguyờn t ca kim loi
C. L s gii phúng electron ra khi b mt ca kim loi khi cú ỏnh sỏng thớch
hp chiu vo
D. khụng cú phỏt biu no ỳng
cõu22: Phỏt biu no l khụng ỳng khi núi v dũng quang in bóo ho
A. Cng dũng quang in bóo ho khụng ph thuc vo cng ca chựm
sỏng kớch thớch
B. Cng dũng quang in bóo ho cú ln tớnh bng cụng thc: I
bh
=
n
e
.e
C. Cng dũng quang in t l thun vi s phụton chiu vo kim loi
D. Tt c cỏc phỏt biu trờn u ỳng
Cõu23 : Nu (h) l hng s Plak, (c) l vn tc ỏng sỏng, A
0
l cụng thoỏt
electron thỡ gii hn quang in (

0
) ca kim loi c tớnh bng biu
thc
A.

0
=
c

Ah
0
.
B

0
=
hc
A
0

C.

0
=
0
A
hc

D.

0
=
h
cA
0

Cõu24 : Biu thc xỏc nh vn tc ban u cc i ca cỏc electron quang in
khi c gii phúng khi b mt ca kim loi l :




A.
m
w
v
d max0
max0
2

B.
m
eU
v
h
2
0

C.
m
Ahf
v
)(2
0
0


D. C 3 cụng thc

cõu25 : Phỏt biu no di õy l ỳng khi gii thớch v ng c trng Von-

Ampe vi hin tng quang in :
A. Cng dũng quang in bin thiờn t l thuõnh vi U
AK
gia anot v catot
ca t bo quang in
B. Cng dũng quang in ch ph thuc vo bn cht kim loi lm catot ca
t bo
C. Khi U
AK


U
0
thỡ dũng quang in t giỏ tr bóo ho v khụng tng na
D. khụng cú phỏt biu no ỳng
* S dng cỏc d kin sau tr li cõu hi 26, 27:
Kim loi lm catt ca t bo quang in cú cụng thoỏt l A
0
= 2,2 eV,
chiu vo kim loi 1 bc x cú

= 0,44

m
Cõu26: Gii hn quang in ca kim loi lm catot l:
Kiểm tra học kỳ II Môn Vật lý - năm học 2006 - 2007
Mã đề số 345
- Trang4-
+A.
0


= 0,6646

m
B.
0

= 0,5646

m C.
0

= 0,4646

m D.
0

= 0,3646

m

Cõu27: ln ca hiu in th hóm cn s dng trit tiờu dũng quang in
l:
A. U
h
= 0,863 V B. U
h
= 0,763 V C. U
h
= 0,623 V D. U

h
= 0,553 V
* S dng cỏc d kin sau tr li cõu 28, 29.
Chiu mt bc x cú

= 0,552

m vo catụt ca 1 t bo quang
in thỡ dũng quang in bóo ho cú cng I
bh
= 2mA, cụng sut
bc x l P = 1,2 W
Cõu 28: S Phụton p vo b mt catụt l:
A. n
f
= 0,333.10
17

ht
B. n
f
= 0,333.10
18

ht
C. n
f
= 0,333.10
19


ht
D. n
f
= 0,333.10
20
ht
Cõu 29 : Hiu sut lng t l :
A. H = 0,655 % B. H = 0,375 % C. H = 0,555 % D. H = 0,475 %
Cõu30 : Hiu in th gia anot v katot ca ng Rnghen l 2.10
4
(V). Tn s
ln nht ca bc x Rnghen cú th phỏt ra l:
A. f
max
= 4,83.10
20
(Hz)
B. f
max
= 4,83.10
20
(Hz)
C.f
max
= 4,83.10
20
(Hz)
D.f
max
= 4,83.10

20
(Hz)
Cõu 31: Chn cõu tr li ỳng: Lc ht nhõn l:
A. Lc tnh in . C. Lc liờn kt gia cỏc prụtụn.
B. Lc liờn kt gia cỏc nuclụn. D. Lc liờn gia cỏc ntrụn.
Cõu 32 : Chn cõu tr li ỳng : ng v ca ht nhõn Li
7
3
l ht nhõn cú :
A. Z =4 ; A =7 B. Z = 3 ; A = 8 C. Z = 3 ; A =6 D. B, C u
ỳng.
Cõu 33 : Chn cõu tr li sai :
A. Sau khong thi gian bng 2 ln chu k bỏn ró, cht phúng x cũn li
mt phn t.
B. Sau khong thi gian bng 3 ln chu k bỏn ró, cht phúng x cũn li
mt phn chớn.
C. Sau khong thi gian bng 3 ln chu k bỏn ró, cht phúng x cũn
li mt phn tỏm.
D. Sau khong thi gian bng 2 ln chu k bỏn ró, cht phúng x b phõn
ró ba phn t.
Cõu34 : Chn cõu tr li ỳng : Trong phúng x

ht nhõn con :
A. Lựi 2 ụ trong bng h thng
tuõn hon
B. Lựi 1 ụ trong bng h thng
tuõn hon
B.Tin 2 ụ trong bng h thng
tuõn hon
D. Tin 1 ụ trong bng h thng

tuõn hon
Cõu 35: Chn cõu tr li ỳng : Trong phúng x

ht nhõn con :
A.Khụng thay i v trớ trong bng h thng tun hon.
B. Tin 2 ụ trong bng h thng tun hon.
C. Lựi 1 ụ trong bng h thng tun hon.
D. Tin 1 ụ trong bng h thng tun hon.
Cõu 36: ng v phúng x Si
27
14
chuyn thnh Al
27
13
ó phúng ra:
Kiểm tra học kỳ II Môn Vật lý - năm học 2006 - 2007
Mã đề số 345
- Trang5-
A. Ht

B. Ht pụzitrụn C. Ht ờlectrụn D. Ht prụtrụn.
Cõu 37 : Mt ht nhõn
X
A
z
sau khi b phúng x ó bin i thnh ht nhõn
Y
A
z 1
.

ú l phún x :
A. Phúng x

B. Phúng x



C. Phúng x


D. Phúng x




Cõu 38 : Trong phn ng ht nhõn iu no sau õy l sai :

A. Khi lng c bo ton B. Nng lng ton phn c bo ton
C. S khi c bo ton D. S nuclon c bo ton
Cõu39: Sau thi gian t, phúng x ca mt cht phúng x


gim 128 ln .
Chu k bỏn ró ca cht phúng x ú l:
A. 128t
B.
128
t
C.
7

t

D. 128 .t
Cõu 40: Quỏ trỡnh bin i t U
238
92
thnh Pb
206
82
ch xy ra phúng x

v


. S
ln phúng x

v


ln lt l:
A. 10

v 6

-

B. 8

v 6


-

C. 6

v 8

-

D. 8

v 10

-



×