Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Kỹ thuật vi điều khiển-p2 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.21 KB, 9 trang )

Xung & Hoi1
1.Giớithiệu
2.Sơđồ khốivàchân(block and pin diagrams)
3.Tổchứcbộnhớ
4.Cácthanhghichứcnăng đặcbiệt(SFR)
5.Dao độngvàhoạt độngreset
6.Tậplệnh
7.Cácmode định địachỉ
8.LậptrìnhIO
9.Tạotrễ
10.LậptrìnhTimer/Counter
11.Lậptrìnhgiaotiếpnốitiếp
12.Lậptrìnhngắt
13.Lậptrìnhhợpngữ
Xung & Hoi2
2
2
-
-
1.
1.


đ
đ


kh
kh



i
i
CPU
On-chip
RAM
On-chip
ROM for
program
code
4 I/O Ports
Timer 0
Serial
Port
OSC
Interrupt
Control
External
by Timers, Serial Port
Timer 1
Timer/Counter
Bus
Control
TxDRxD
P0 P1 P2 P3
Address/Data
Counter
Inputs
T1,T0
/EA
RST

ALE
/PSEN
Xung & Hoi3
2
2
-
-
2. So
2. So
s
s
á
á
nh
nh
c
c
á
á
c
c
th
th
à
à
nh
nh
viên
viên
h

h


8051
8051
5
1
32
2
128
4K
Flash
8951
5
1
32
2
128
4K
EPROM
8751
5
1
32
2
128
0K
8031
665Interrupt
sources

111Serial Port
323232I/O pins
332Timers
256256128Data Mem on
chip (bytes)
8K
EPROM
8K
ROM
4K
ROM
Code Mem on
chip (bytes)
875280528051Specification
Xung & Hoi4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
17
18
19
20
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
P1.0
P1.1
P1.2
P1.3
P1.4

P1.5
P1.6
P1.7
RST
(RXD)P3.0
(TXD)P3.1
(T0)P3.4
(T1)P3.5
XTAL2
XTAL1
GND
(INT0)P3.2
(INT1)P3.3
(RD)P3.7
(WR)P3.6
Vcc
P0.0(AD0)
P0.1(AD1)
P0.2(AD2)
P0.3(AD3)
P0.4(AD4)
P0.5(AD5)
P0.6(AD6)
P0.7(AD7)
EA/VPP
ALE/PROG
PSEN
P2.7(A15)
P2.6(A14)
P2.5(A13)

P2.4(A12)
P2.3(A11)
P2.2(A10)
P2.1(A9)
P2.0(A8)
8051
2
2
-
-
3.
3.


đ
đ


chân
chân
Xung & Hoi5
C
C
á
á
c
c
chân
chân
8051 (

8051 (
ph
ph


n
n
1)
1)
§ Vcc (chân40):
üCungcấpnguồnchochip
ü+5V
§ GND (chân20): đất
§ XTAL1 & XTAL2 (chân19, 18)
ü2 châncungcấpxungclock ngoài
üCách1: dao độngdùngthạchanh
üCách2: dao độngtừnguồnxungclock TTL bênngoài
üQuanhệgiữachukỳmáyvàXTAL
Xung & Hoi6
C
C
á
á
c
c
chân
chân
8051 (
8051 (
ph

ph


n
n
2)
2)
§ RST (chân9): reset
üinput & kíchhoạtmứccao
üĐểđảmbảohoạt độngreset xảyra, xungkíchkhởi
phảikéodàiítnhấtlà 2 chukỳmáy
üGiátrị cácthanhghichịutác độngbởihoạt độngreset,
xembảngtrongphần5 bàigiảng
üMạchreset cóchốngrung
Xung & Hoi7
C
C
á
á
c
c
chân
chân
8051 (
8051 (
ph
ph


n

n
3)
3)
Ø /EA (chân31): External Access
ü/EA nốimass chỉđịnhrằngcode lưutrênbộnhớ ngoài
ü/PSEN & ALE dùngchoROM ngoài
üVới8051, 8031, 8032 thì/EA nốiVcc
ü“/”: chỉđịnhtác độngmứcthấp
Ø /PSEN (chân29): Program Store Enable
üOutput, chophéptruyxuấtbộnhớ chươngtrìnhngoài
üNốitớichân/OE củaROM/EPROM
üKhithựcthichươngtrình ở ROM nội, /EA được gán mức 1,
(khi đó/PSEN được tự động giữởmức1)
Xung & Hoi8
C
C
á
á
c
c
chân
chân
8051 (
8051 (
ph
ph


n
n

4)
4)
Ø ALE (pin 30):Address Latch Enable
ØLàchânoutput chophépchốt địachỉđể giải đahợp(de-
multiplexing) bus dữ liệuvàbus địachỉ
ØALE xuấttínhiệu để chốt địachỉ (byte thấp địachỉ 16-bit)
vào1 thanhghingoàitrongsuốtnửađầucủachukỳbộnhớ
(memory cycle). Trongnửachukỳbộnhớ cònlại, P0 sẽ
xuất/nhậpdữliệu
ØALE cóf=1/6f
clock
ØCó1 ngoạilệ: trongthờigianthựcthilệnhMOVX, một
xungALE bị bỏ qua
Ø CổngI/O: P0, P1, P2, & P3. Mỗicổng: 8 chân.
Xung & Hoi9
C
C
á
á
c
c
c
c


ng
ng
I/O
I/O
Ø 4 cổngI/O

Port 0 (chân32-39) :P0 (P0.0〜P0.7)
Port 1 (chân1-8) :P1 (P1.0〜P1.7)
Port 2 (chân21-28) :P2 (P2.0〜P2.7)
Port 3 (chân10-17) :P3 (P3.0〜P3.7)
Mỗicổngcó 8 chân
ĐánhtênP0.X (X=0,1, ,7), P1.X, P2.X, P3.X
Ex

P0.0 làbit 0 (LSB)củaP0
Ex

P0.7 làbit 7 (MSB) củaP0
8 bits nàycấuthành1 byte
Mỗicổngcóthểđượcdùngnhư input hay output

×