Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Kỹ thuật vi điều khiển-p9 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.96 KB, 6 trang )

Xung & Hoi1
1.Giớithiệu
2.Sơ đồ khốivàchân
3.Tổchứcbộnhớ
4.Cácthanhghichứcnăng đặcbiệt(SFR)
5.Dao độngvàhoạt độngreset
6.Tậplệnh
7.Cácmode định địachỉ (addressing modes)
8.LậptrìnhIO
9.
9.
T
T


o
o
tr
tr


10.LậptrìnhTimer/Counter
11.Lậptrìnhgiaotiếpnốitiếp
12.Lậptrìnhngắt
13.Lậptrìnhhợpngữ
Xung & Hoi2
Chukỳmáy-Machine Cycle (MC)
•Chykỳmáy(machine cycle) là đơnvịđothờigianthựcthicác
lệnh
•Tầnsốdao độngcủathạchanhchohọ8051 cóthể từ 4MHz
đến30 MHz, tùythuộcnhàsảnxuất. Song thôngthường, loại


11.0592 MHz đượcdùngnhằmlàmchocáchệthốngdựatrên
8051 tươngthíchvớicổngnốitiếpcủaIBM PC.
•Vớihọ8051, mộtchukỳmáykéodài12 chukỳdao động
Xung & Hoi3
Bàitoán9.1. Tínhthờigianthựcthi1 lệnh
• Cho1 hệ 8051 códao động
thạchanh11.0592 MHz.
Tìmthờigianthựcthicho
cáccâulệnhsau:
a.MOVR3,#79H
b.LJMP
c.MULAB
d.DECR5
e.SJMP
f.NOP
Giải đáp:
1*1.085us1f
2*1.085us2e
1*1.085us1d
4*1.085us4c
2*1.085us2b
1*1.085us1a
Xung & Hoi4
•Tìmthờigiantrễ chochươngtrìnhcon say đây, (vớitầnsố
dao độngthạchanhlà11.0592 MHz)
DELAY:MOVR3,#250;1 MC
HERE:NOP;1 MC
NOP;1 MC
NOP;1 MC
NOP; 1 MC

DJNZR3,HERE;2 MC
RET;1 MC
Answer:[250x(1+1+1+1+2)+2]x1.085 us=1629.67us
Bàitoán9.2. Tínhthờigiantrễđoạncode
Xung & Hoi5
AChươngtrìnhlầnlượtthay đổitrạngtháisáng/tốicủaLED
hay lầnlượtthay đổitrạngthái đóng/mở củarơle: (vớiKIT
8951)
ORG0000
MOVA,#01H
L1:RLA
MOVP2,A
LCALLDELAY_500ms
LCALLDELAY_500ms
SJMPL1
DELAY_500ms: …
Bàitoán9.3. NháyLED
Xung & Hoi6
DELAY_500ms:
PUSH 00H
PUSH 01H
MOVR1, #250
D1:MOVR0, #250
DJNZR0, $
MOVR0, #250
DJNZR0, $
DJNZR1, D1
MOVR1, #250
D2:MOVR0, #250
DJNZR0, $

MOVR0, #250
DJNZR0, $
DJNZR1, D2
POP01H
POP00H
RET
END

×