Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 12 NĂM HỌC 2011 - đề 1 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.9 KB, 3 trang )

S GIO DC O CễNG PHAN CHU TRINH

THI KHO ST CHT LNG KHI 12 NM HC 2011
TO BèNH THUN
TRNG THPT BN Mụn húa hc thi gian 60 phỳt- 1
Cõu 1. phõn bit fomon v CH
3
OH,nờn dựng thuc th no sau õy ?
A. Na B. Dung dch HCl. C. Dung dch NaOH D.Dung dch AgNO
3
/NH
3

Cõu 2. Tớnh dn nhit ca dóy kim lai no sau õy tng dn theo th t t trỏi sang phi ?
A. Ag , Cu , Al , Fe , Zn. B. Cu , Al , Zn , Fe ,Ag
C. Fe , Zn , Al , Cu , Ag C. Al , Zn ,Fe , Cu , Ag
Cõu 3. Cht no sau õy cú nhit sụi cao nht ?
A. CH
3
CH
2
CH
2
OH
B. CH
3
COOH
C. CH
3
CH
2


CH
2
NH
2

D. CH
3
CH
2
OCH
3
Cõu 4. Tớnh cht húa hc chung ca hp cht st (III) l .
A. Tớnh oxi húa B. Tớnh kh
C. Tớnh oxi húa v tớnh kh D. Khụng xỏc nh c
Cõu 5. Tớnh cht vt lớ no sau õy ca st khỏc vi cỏc n cht kim lai khỏc?
A. Tớnh do , d rốn B. Dn in v nhit tt
C. Cú tớnh nhim t D. L kim lai nng
Cõu 6. Cho 0,87g mt anđehit no , đơn chc phản ng hòan tòan với Ag
2
O/dd NH
3
sinh ra 3,24g Ag kim
loai. Công thc cu tạo ca andehit là :
A. CH
3
CHO B. CH
3
-CH
2
-CHO C. HCHO. D.

CH
3
CH
2
CH
2
CHO

Cõu 7: Cú th phõn bit phenol v anilin bng cht no?
A. Dung dch brom B. Dung dch HCl C. Benzen D. dung dch NaCl
Cõu 8. Cho Fe vo dung dch H
2
SO
4
loóng , cú khớ bay ra , cho vo dung dch vi git CuSO
4

khớ bay ra
A. Chm, chm hn B. Chm , nhanh hn
C. Nhanh,nhanh hn D. Nhanh , chm hn
Cõu 9. Những phát biu sau :
1. Khi ăn cơm nu nhai k s thy vị ngt
2. Cơm cháy vàng đáy ni ngt hơn cơm trắng trên
3.Nh vài git dd I
2
vào b mt mới cắt ca qa chui xanh hay chui chín đu c màu xanh xut hin
4. Đ nhn bit h tinh bt , ngi ta đun nng sau đ cho dd I
2
vào
Những phát biu đng

A. 1,2 B. 1,2,4 C. 2,3,4 D. 3,4
Cõu 10. Axớt amino axetic phn ng vi :
A. Na, NaOH , Na
2
SO
4
B. Cu , NaOH , H
2
SO
4

C. Na ,NaOH , H
2
SO
4
D. CuO , Ca(OH)
2
, KNO
3

Cõu 11. iu ch Al(OH)
3
ngi ta tin hnh :
A. Pha loóng dung dch AlCl
3

B. Cho dung dch NaOH d vo dung dch AlCl
3
C. Cho t t dung dch NaOH n d vo dung dch AlCl
3


D. Cho t t dung dch AlCl
3
n d

vo dung dch NaOH
Cõu 12. Vụi sng sau khi sn xut phi c bo qun trong bao kớn .Nu khụng lõu ngy vụi s
cht . Phn ng no sau õy gii thớch hin tng vụi cht ?
A. Ca(OH)
2
+ CO
2
CaCO
3
+H
2
O B. Ca(OH)
2
+ Na
2
CO
3
CaCO
3
+ NaOH
C. CaO + CO
2
CaCO
3
D. Tt c nhng phn ng trờn

Cõu 13. iu ch kim lai kim ngi ta dựng phng phỏp no sau õy ?
A. Nhit luyn B. Thy luyn
C. in phõn núng chy D. in phõn dung dch
Cõu 14.Trong các cht sau ,cht nào không tác dng đơc với Ag
2
O/dd NH
3
?
A. Fomon B. Etyl fomiat C. Axetilen D. Axit
axetic
Cõu 15. Đ phân bit các cht lng mt nhãn : rơu etylic ,axit axetic , andehit axetic , glixerin ngi ta c
th dng thuc th nào và theo th t nào sau đây?
A. Qu tím , Cu(OH)
2
B. Na , Cu(OH)
2
, axit axetic
C. Ca(OH)
2
, Cu(OH)
2
,dd AgNO
3
/ NH
3
D.Dd Br
2
,dd AgNO
3
/ NH

3
Cõu 16. Polime no cú dng mng li khụng gian ?
A. Nha bakelit B. Xenluloz C. Cao su lu húa D. A v C u ỳng
Cõu 17. Glucozơ dạng mạch h không cho phản ng ha hc nào sau đây ?
A. Cu(OH)
2
/OH
-
B. H
2
/Ni ,t
o
C. CH
3
OH D. CH
3
COOH
Cõu 18 . 1,02gam nhụm oxớt tỏc dng va vi 0,1lớt dd NaOH . Nng ca dd NaOH l:
A. 0,1M B. 0,3M C. 0,2M D. 0,4M.
Cõu 19. Este l sn phm ca phn ng gia :
A. Axớt hu c vi ru B. Axớt vụ c vi ru
C. Axớt vi ru D. Axớt vi phờnol
Cõu 20. Khi thy phõn trong mụi trng kim este HCOOCH = CH
2
ta c :
A. 1 mui v 1 ru B. 1 mui v 1 xeton
C. 1 mui v 1 andehit D. 2 mui v nc
Cõu 21. Phn ng no sau õy sai ?
A. 2Al + Fe
2

O
3

o
t

Al
2
O
3
+ 2Fe
B. Fe
3
O
4
+ 8HCl


FeCl
2
+ 4H
2
O +2FeCl
3

C. FeO + CO
o
t

Fe + CO

2

D. Fe
3
O
4
+ 8HNO
3




Fe(NO
3
)
2
+ 4H
2
O + 2Fe(NO
3
)
3
Cõu 22 . Cho 4 kim lai Mg , Al , Zn , Cu . Chn kim lai cú tớnh kh yu hn H
2

A. Mg v Al B. Al v Zn C. Zn v Cu D. Ch cú Cu
Cõu 23. Hp cht X tc dng vi Na ; AgNO
3
/ dd NH
3

, khng tc dng vi NaOH .Khi cho X tc dng
vi H
2
/Ni , t
o
to ru no v ru ny tỏc dng c vi Cu(OH)
2
/NaOH to dung dch xanh lam m
.Cụng thc cu to no sau õy l cụng thc cu to ỳng ca X ?
A. CH
3
CH
2
- COOH B. HCOOCH
2
CH
3

C. HO CH
2
CH
2
- CHO D. CH
3
CH(OH) CHO
Cõu 24. Xà phòng ha 14,8g hỗn hp HCOOC
2
H
5
và CH

3
COOCH
3
cần dng100 ml NaOH 2M . % khi
lng mỗi este là :
A. 25,7% và 74,3% B. 41,1% và 58,9%
C. 50% và 50% D . Không xác nh c .
Cõu 25. Trong cỏc trng hp sau trng hp no xóy ra n mũn húa hc ?
A. mt vt bng gang ngũai khụng khớ m
B. Ngõm Zn trong dd H
2
SO
4
cú vi git CuSO
4

C. Thit b bng thộp ca nh mỏy sn xut NaOH, Cl
2
tip xỳc vi Cl
2
nhit cao
D. Tụn lp nh b xõy xỏt tip xỳc vi khụng khớ m
Cõu 26. Ngõm mt ming Zn vo 100ml dung dch AgNO
3
0,1M n khi AgNO
3
tỏc dng ht thỡ khi
lng thanh Zn sau phn ng s nh th no:
A. Gim bt 1,08g B. Tng thờm 0,755g
C. Tng thờm 1,08g D. Gim bt 0,755g

Cõu 27.Trung hòa 3,6g axit đơn chc bằngdung dịch xt thu đc 4,7g mui, đ là :
A. Axit fomic B. Axit axetic C. Axit acrylic D. Axit propionic
Cõu 28: Khi oxi húa hai cht hu c X, Y bng CuO nung núng thu c andehit axetic v axeton.
Tờn ca X v Y ln lt l:
A. ru etylic, ru n-propylic C. ru n-propylic, ru iso-propylic
B. ru etylic, ru iso-propylic D. axetilen v propanol - 2
Cõu 29. Cho 4,8g kim lai phn ng vi dung dch HCl d thu c 19g mui . Kim lai ú l:
A. Mg B. Fe C. Zn D. Al
Cõu 30. Xỏc nh cụng tthc ca cỏc cht theo th t X , Y ca chuyn húa sau :
Al
2
,NaOH H O

X
2 2
,H O CO

,
Y
NaOH

X
A. Al
2
O
3
, NaAlO
2
B. NaAlO
2 ,

Al (OH)
3
C. Al (OH)
3
,NaAlO
2
D. NaAlO
2
, AlCl
3

Cõu 31. Cho (A) andehit axetic , (B) ru êtylic , (C) axit fomic , (D) êtyl fomiat. Các cht cho phản ng
tráng gơng là :
A. A,B,C B. A,C,D C. A,B,D D. B,C,D
Cõu 32: Dóy gm cỏc cht u phn ng c vi C
2
H
5
OH l:
A. Na, HBr, CuO B. NaOH, Na, HBr C. CuO, KOH, HBr D. Na, HBr, Na
2
CO
3
Cõu 33. Hũa tan hũan tũan mt hn hp kim lai gm Mg , Al trong dung dch HCl , thu c 0,4 mol
khớ ( ktc) . Cng lng hn hp trờn khi tỏc dng vi dung dch NaOH d li thu c 6,72 lớt khớ H
2

(ktc) . Khi lng ca Mg , Al trong hn hp ban u ln lt l
A. 2,4 gam v 5,4 gam B. 3,5 gam v 5,5 gam
C. 5,5 gam v 2,5 gam D. 3,4 gam v 2,4 gam

Cõu 34. Cho st tỏc dng vi HNO
3
loóng ta thu c hp cht ca st l :
A. Mui st (III) B. Mui st (II) C. Oxớt st (III) D. Oxớt st (II)
Cõu 35. Đ trung hòa 1,72g mt axit đơn chc ch cần 40g dung dịch NaOH 2% công thc cu tao ca axit
là .
A. CH
2
=C(CH
3
)-COOH B. CH
2
=CH-COOH
C. CH
3
-COOH D. CH
3
-CH
2
-COOH
Cõu 36. T visco , t axetat l :
A. T thiờn nhiờn B. T húa hc C. T nhõn to D. T tng hp
Cõu 37. Hũa tan 10 gam hn hp gm bt Fe v Fe
2
O
3
bng dung dch HCl , thu c 1,12 lớt khớ
(ktc) thúat ra . Vy % khi lng ln lt ca Fe v Fe
2
O

3
l :
A. 11,2% , 88,8% B. 56% , 44% C. 44% , 56% D. 28% ,
72%
Cõu 38. Khi cho Fe phn ng vi H
2
SO
4
, c , núng
A. Khụng cú tỏc dng B. Sn phm l Fe
2
(SO
4
)
3
, H
2
S , H
2
O
C. Sn phm l FeSO
4
,SO
2
, H
2
O D. Sn phm l Fe
2
(SO
4

)
3
, SO
2
, H
2
O
Cõu 39. Ch dựng nc cú th nhn bit cac cht sau ng trong cỏc l riờng bit:
A. Na
2
O , MgO , Al
2
O
3
B. Na
2
O , K
2
O , Al
2
O
3
C. Na
2
O , MgO , Fe
2
O
3
D. Na
2

O , MgO , BaO
Cõu 40 . Cho 1,75 gam hn hp kim loi Fe , Al , Zn tan hũan tũan trong dung dch HCl thu c
1,12 lớt khớ H
2
(ktc) . Cụ cn dung dch thu c hn hp mui khan l
A. 5 gam B. 5,3 gam C. 5,2 gam D. 5,5 gam.
*P N :
PHN TR LI TRC NGHIM
cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A O O O

O O O O O O O O O O

O O O O O
B O O

O O

O O O O O O O O O O O
C O

O O

O O O O

O

O O O







D

O O O O O O O O O

O O

O


O O O O
cõu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36

37

38 39 40
A O O O O O O O O

O O

O O O

O
B O O O O O

O


O

O O O O O O O O


C O O O O


O

O O O O O O O O


O O O O
D

O O O

O O O O O O O O O




O O


×