Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CẦN TÍNH TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.78 KB, 3 trang )

BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CẦN TÍNH TOÁN
ĐVT : Đồng
Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Tài sản lưu động 1,598,610,000,000 3,143,633,446,000 4,812,700,022,000
Các khoản nợ
ngắn hạn
905,234,000,000 939,887,883,342 1,578,088,863,920
Giá trị hàng tồn
kho
1,695,390,000,000 1,755,359,449,757 1,280,773,657,392
Giá vốn hàng
bán
4,837,262,000,000 5,640,664,413,342 6,777,573,637,378
Hàng tồn kho 1,695,390,000,000 1,755,359,449,757 1,280,773,657,392
Hàng tồn kho
bình quân
1,725,374,724,879 1,518,066,553,575
Các khoản phải
thu
ngắn hạn
661,208,000,000 648,726,546,626 802,254,881,523
Các khoản phải
thu dài hạn
28,893,000,000 28,605,894,723 8,822,112,758
Tổng các khoản
phải thu
690,101,000,000 677,332,441,349 811,076,994,281
Các khoản phải
thu
bình quân
683,716,720,675 744,204,717,815


Doanh thu hàng
năm
6,676,264,000,000 8,235,592,948,481 10,649,993,483,850
Doanh thu bình
quân 1 ngày
18,545,177,778 22,876,647,079 29,583,315,233
Doanh thu thuần 658,984,000,000 8,235,592,948,481 10,649,993,483,850
Tổng giá trị tài
sản cố định ròng
bình quân
2,001,015,944,378 2,063,853,799,251
Tổng giá trị tài
sản bình quân
5,623,069,982,297 7,182,166,014,385
Tổng nợ phải trả 1,045,107,000,000 1,121,759,318,829 1,834,325,259,082
Tổng giá trị tài
sản
5,361,044,000,000 5,885,095,964,594 8,479,236,065,076
Vốn chủ sở hữu 4,315,937,000,000 4,763,336,645,765 6,644,910,805,994
EBIT 1,398,284,000,000 2,738,013,000,000
Chi phí lãi vay 25,512,307,050 6,603,699,017
Giá trị nợ dài hạn 181,871,435,487 265,236,395,162
Giá trị nguồn vốn
dài hạn
4,945,208,081,252 6,910,147,201,156
Lợi nhuận ròng 1,251,553,307,856 2,381,444,128,615
Vốn chủ sở hữu
bình quân
4,539,636,822,883 5,704,123,725,880
Giá cổ phiếu 87,625 87,945

Lợi nhuận trên 1
cổ phiếu
7,124 6,765
Giá trị thị trường
của cổ phiếu
95,000 113,500
Mệnh giá của cổ
phiếu
10,000 10,000

×