Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

lichthilai_0413_V1_2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.91 KB, 10 trang )

TT
Mã HP Tên học phần
Hệ
ĐT
Số
SV
Thời gian Địa điểm Ghi chú
I. Khoa Hàng hải
1
11204 Máy vô tuyến điện hàng hải 2 ĐH 37 13h30, 30/03/2013 101B4
2
11502 Xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa ĐH 39 07h00, 31/03/2013 101B4
3
11304 Quy tắc phòng ngừa đâm va ĐH 58 15h30, 31/03/2013 101B4
4
11101 Địa văn hàng hải 1 ĐH 11 07h00, 06/04/2013
5
11102 Địa văn Hàng hải 2 ĐH 4 07h00, 06/04/2013
6
11104 Thiên văn hàng hải 1 ĐH 3 07h00, 06/04/2013
7
11106 Khí tượng hải dương ĐH 2 07h00, 06/04/2013
8
11107 La bàn từ ĐH 3 07h00, 06/04/2013
9
11110 Hàng hải cơ sở ĐH 2 07h00, 06/04/2013
10
11306 Thủy nghiệp thông hiệu 1 CĐ 2 07h00, 06/04/2013
11
11306 Thủy nghiệp thông hiệu 1 ĐH 15 07h00, 06/04/2013
12


11308 Thủy nghiệp - thông hiệu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
13
11309 Điều động tàu ĐH 3 07h00, 06/04/2013
14
11603 Thực tập sỹ quan ĐH 2 07h00, 06/04/2013
15
11205 Máy vô tuyến điện hàng hải 3 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
16
11207 Thiết bị hàng hải ĐH 4 07h00, 06/04/2013
17
11310 Tìm kiếm và cứu nạn 1 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
18
11503 Xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa ĐH 2 07h00, 06/04/2013
19
11401 Pháp luật đại cương ĐH 88 07h00, 06/04/2013 103B4, 104B4
20
11401 Pháp luật đại cương CĐ 13 07h00, 06/04/2013 104B4
21
11202 Máy điện hàng hải 2 ĐH 3 09h00, 06/04/2013
22
11203 Máy vô tuyến điện hàng hải 1 ĐH 21 09h00, 06/04/2013
23
11206 Tự động điều khiển ĐH 26 09h00, 06/04/2013
24
11302 Điều động tàu 2 ĐH 3 09h00, 06/04/2013
25
11307 Thủy nghiệp - Thông hiệu 2 ĐH 18 09h00, 06/04/2013
26
11109 Đại cương hàng hải ĐH 45 13h30, 06/04/2013 101B2
27

11301 Điều động tàu 1 ĐH 25 13h30, 06/04/2013
28
11504 Tin học hàng hải ĐH 10 13h30, 06/04/2013
29
11305 An toàn lao động ĐH 31 13h30, 06/04/2013
30
11305 An toàn lao động CĐ 5 13h30, 06/04/2013
31
11303 Xử lý các tình huống khẩn cấp ĐH 17 15h30, 06/04/2013
32
11404 Pháp luật hàng hải 2 ĐH 13 15h30, 06/04/2013
33
11403 Pháp luật hàng hải 1 ĐH 9 07h00, 07/04/2013
34
11406 Kinh tế khai thác thương vụ ĐH 22 07h00, 07/04/2013
35
11402 Luật biển ĐH 52 09h00, 07/04/2013 101B4
36
11501 Ổn định tàu ĐH 43 13h30, 07/04/2013 101B2
37
11201 Máy điện hàng hải 1 ĐH 34 07h00, 13/04/2013 101B4
II. Khoa Máy tàu biển
1
12301 Lý thuyết điều khiển tự động ĐH 59 09h00, 30/03/2013 101B4
2
12408 Máy tàu thủy ĐH 93 09h00, 30/03/2013 102B4, 103B4
3
12201 Nhiệt kỹ thuật ĐH 41 13h30, 30/03/2013 102B4
4
12101 Động cơ đốt trong 1 ĐH 36 07h00, 31/03/2013 102B4

5
12501 Môi trường và an toàn môi trường ĐH 117 09h00, 31/03/2013 301B5, 302B5
6
12501 Môi trường và an toàn môi trường CĐ 28 09h00, 31/03/2013
7
12504 Kỹ thuật an toàn & môi trường ĐH 32 09h00, 31/03/2013
103B2
101B4
101B2
303B5
101B4
102A2
102B4
101B2
102B2
102B2 Ghép phòng
LỊCH THI KỲ THI PHỤ ĐỢT THÁNG 04/2013
(Kèm theo thông báo số: TB-ĐHHH-ĐT ngày 15 tháng 03 năm 2013)
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
1
TT
Mã HP Tên học phần

Hệ
ĐT
Số
SV
Thời gian Địa điểm Ghi chú
8
12102 Động cơ đốt trong 2 ĐH 6 07h00, 06/04/2013
9
12105 Khai thác hệ động lực tàu thủy ĐH 9 07h00, 06/04/2013
10
12202 Nồi hơi tua bin tàu thuỷ ĐH 13 07h00, 06/04/2013
11
12203 Thiết bị trao đổi nhiệt ĐH 3 07h00, 06/04/2013
12
12206 Máy phụ tàu thuỷ 2 (Anh văn) ĐH 4 07h00, 06/04/2013
13
12302 Hệ thống tự động ĐH 2 07h00, 06/04/2013
14
12402 Công nghệ sửa chữa tàu thủy 2 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
15
12405 Máy tàu thủy ĐH 2 07h00, 06/04/2013
16
12407 Các vấn đề MT trong KT máy tàu ĐH 11 07h00, 06/04/2013
17
12502 Môi trường trong xây dựng ĐH 7 07h00, 06/04/2013
18
12505 Vi hóa sinh trong công nghệ MT ĐH 1 07h00, 06/04/2013
19
12508 Tự động hoá & dụng cụ đo ĐH 6 07h00, 06/04/2013
20

12509 Luật và chính sách môi trường ĐH 1 07h00, 06/04/2013
21
12521 Độc học môi trường ĐH 2 07h00, 06/04/2013
22
12522 Kỹ thuật xử lý nước và nước thải ĐH 2 07h00, 06/04/2013
23
12104 Khai thác hệ động lực tàu thủy ĐH 4 09h00, 06/04/2013
24
12303 Luật máy hàng hải ĐH 1 09h00, 06/04/2013
25
12304 Tin học chuyên ngành ĐH 12 09h00, 06/04/2013
26
12401 Công nghệ sửa chữa tàu thủy 1 ĐH 11 09h00, 06/04/2013
27
12503 Bảo vệ môi trường biển ĐH 1 09h00, 06/04/2013
28
12510 Quá trình truyền nhiệt trong CNMT ĐH 4 09h00, 06/04/2013
29
12516 Đánh giá tác động & rủi ro MT ĐH 6 09h00, 06/04/2013
30
12409 Kỹ thuật an toàn lao động ĐH 7 13h30, 06/04/2013
31
12519 Quản lý môi trường ĐH 4 13h30, 06/04/2013
32
12204 Máy lạnh & điều hoà không khí ĐH 46 07h00, 07/04/2013 102B2
33
12103 Trang trí động lực tàu thủy ĐH 110 09h00, 07/04/2013 102B4, 103B4
34
12404 Thiết bị kỹ thuật đo ĐH 63 09h00, 13/04/2013 103B4
35

12205 Máy phụ tàu thuỷ 1 ĐH 38 13h30, 14/04/2013 101B4
III. Khoa Điện - Điện tử tàu biển
1
13101 Máy điện ĐH 67 07h00, 30/03/2013 101B4
2
13114 Máy điện & thiết bị điện ĐH 73 07h00, 30/03/2013 102B4
3
13104 Khí cụ điện ĐH 43 09h00, 30/03/2013 104B4
4
13307 Điện tử công suất ĐH 41 13h30, 30/03/2013 103B4
5
13127 Kỹ thuật điện ĐH 96 15h30, 30/03/2013 101B4, 102B4
6
13405 Kỹ thuật đo lường điện ĐH 59 07h00, 31/03/2013 103B4
7
13112 KT điện và điện tàu thủy ĐH 86 13h30, 31/03/2013 101B4, 102B4
8
13102 Cơ sở truyền động điện tàu thủy ĐH 4 07h00, 06/04/2013
9
13107 Điện tàu thủy ĐH 6 07h00, 06/04/2013
10
13108 Trang bị điện máy xếp dỡ ĐH 1 07h00, 06/04/2013
11
13109 Công nghệ lắp đặt và khai thác ĐH 5 07h00, 06/04/2013
12
13113 Máy điện và khí cụ điện ĐH 15 07h00, 06/04/2013
13
13123 Truyền động điện tàu thủy 1 ĐH 5 07h00, 06/04/2013
14
13126 Cơ sở truyền động điện ĐH 26 07h00, 06/04/2013

15
13201 Vật liệu và dụng cụ điện tử ĐH 28 07h00, 06/04/2013
16
13205 Trường điện từ & truyền sóng ĐH 2 07h00, 06/04/2013
17
13210 Kỹ thuật vi xử lý và ghép nối ĐH 1 07h00, 06/04/2013
18
13212 Kỹ thuật siêu cao tần ĐH 3 07h00, 06/04/2013
19
13224 Kỹ thuật truyền hình ĐH 3 07h00, 06/04/2013
20
13225 Thiết bị đầu cuối thông tin ĐH 1 07h00, 06/04/2013
21
13230 Định vị và dẫn đường hàng hải ĐH 3 07h00, 06/04/2013
22
13232 Mô phỏng hệ thống thông tin ĐH 2 07h00, 06/04/2013
23
13251 Điện tử tương tự - ĐTT ĐH 11 07h00, 06/04/2013
24
13256 Điện tử số ĐH 7 07h00, 06/04/2013
103B2
203B4
204B4
201B4
202B4
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng

2
TT
Mã HP Tên học phần
Hệ
ĐT
Số
SV
Thời gian Địa điểm Ghi chú
25
13304 Kỹ thuật thủy khí ĐH 8 07h00, 06/04/2013
26
13311 Tổng hợp hệ điện cơ ĐH 1 07h00, 06/04/2013
27
13312 Điều khiển sản xuất tích hợp MT ĐH 14 07h00, 06/04/2013
28
13322 Chuyên đề 2 ĐH 1 07h00, 06/04/2013
29
13408 Phần tử tự động ĐH 2 07h00, 06/04/2013
30
13412 Kỹ thuật điện (MKT) ĐH 27 07h00, 06/04/2013
31
13419 Điện tàu thủy ĐH 8 07h00, 06/04/2013
32
13426 Điện tàu thủy 1 ĐH 9 07h00, 06/04/2013
33
13330 TKMH Cung cấp điện ĐH 1 07h00, 06/04/2013 405A6
34
13116 Thực tập cơ sở chuyên ngành ĐH 2 07h00, 06/04/2013
35
13117 Thực tập máy điện- KCĐ ĐH 4 07h00, 06/04/2013

36
13253 Điện tử tương tự ĐH 28 09h00, 06/04/2013
37
13257 Mạch và tín hiệu ĐH 27 09h00, 06/04/2013
38
13202 Cơ sở kỹ thuật mạch điện tử ĐH 6 09h00, 06/04/2013
39
13203 Lý thuyết mạch ĐH 19 09h00, 06/04/2013
40
13204 Lý thuyết truyền tin ĐH 12 09h00, 06/04/2013
41
13206 Điện tử tương tự ĐH 3 09h00, 06/04/2013
42
13213 Tin học ứng dụng ĐH 4 09h00, 06/04/2013
43
13223 Kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài ĐH 4 09h00, 06/04/2013
44
13226 Thiết bị thu phát VTĐ ĐH 2 09h00, 06/04/2013
45
13233 Thông tin di động ĐH 1 09h00, 06/04/2013
46
13105 Điều chỉnh tự động truyền động ĐH 1 09h00, 06/04/2013
47
13120 Kỹ thuật vi xử lý (ĐTT) ĐH 12 09h00, 06/04/2013
48
13301 Kỹ thuật đo lường điện ĐH 3 09h00, 06/04/2013
49
13306 Kỹ thuật sensor ĐH 3 09h00, 06/04/2013
50
13314 PLC ĐH 9 09h00, 06/04/2013

51
13416 Hệ thống tự động tàu thủy 2 ĐH 2 09h00, 06/04/2013
52
13427 Điều khiển logic & kỹ thuật số ĐH 1 09h00, 06/04/2013
53
13106 Mô hình hóa thiết bị điện ĐH 3 13h30, 06/04/2013
54
13207 Kỹ thuật số ĐH 11 13h30, 06/04/2013
55
13208 Kỹ thuật đo lường điện tử & VT ĐH 8 13h30, 06/04/2013
56
13235 Lập trình hệ thống ĐH 2 13h30, 06/04/2013
57
13302 Điện tử số ĐH 5 13h30, 06/04/2013
58
13305 Kỹ thuật vi xử lý ĐH 5 13h30, 06/04/2013
59
13313 Cung cấp điện ĐH 19 13h30, 06/04/2013
60
13406 Vật liệu kỹ thuật điện ĐH 58 13h30, 06/04/2013 202B2
61
13418 Điện tàu thủy 2 ĐH 20 13h30, 06/04/2013
62
13420 Trạm phát điện tàu thủy 1 ĐH 10 13h30, 06/04/2013
63
13115 Phần mềm ứng dụng ĐH 4 15h30, 06/04/2013
64
13214 Kỹ thuật thông tin số ĐH 10 15h30, 06/04/2013
65
13217 Hệ thống thông tin số ĐH 7 15h30, 06/04/2013

66
13303 Điều khiển logic ĐH 5 15h30, 06/04/2013
67
13316 Điều khiển robot ĐH 20 15h30, 06/04/2013
68
13321 Chuyên đề 1 ĐH 3 15h30, 06/04/2013
69
13401 Lý thuyết mạch điện ĐH 16 15h30, 06/04/2013
70
13422 Hệ thống tự động tàu thủy 1 ĐH 7 15h30, 06/04/2013
71
13221 Lý thuyết và kỹ thuật anten ĐH 9 07h00, 07/04/2013
72
13317 Trang bị điện điện tử máy gia ĐH 20 07h00, 07/04/2013
73
13403 Lý thuyết trường điện từ ĐH 15 07h00, 07/04/2013
74
13410 An toàn điện ĐH 10 07h00, 07/04/2013
75
13415 PLC và mạng truyền thông công ĐH 1 07h00, 07/04/2013
76
13424 Điện tử công suất ĐH 12 07h00, 07/04/2013
77
13348 TKMH điện tử công suất ĐH 24 09h00, 07/04/2013 401A6
78
13252 Cơ sở kỹ thuật điện tử ĐH 126 13h30, 13/04/2013 101B4, 102B4
103B4
103B2
202B2
203B2

204B2
104B2
203B2
102B4
301B4
302B4
502A6
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
3
TT
Mã HP Tên học phần
Hệ
ĐT
Số
SV
Thời gian Địa điểm Ghi chú
IV. Khoa Cơ khí
1
14201 Kỹ thuật nhiệt ĐH 97 07h00, 31/03/2013 201B4, 202B4
2

14505 Máy thủy lực ĐH 1 07h00, 06/04/2013
3
14513 Ô tô máy kéo ĐH 3 07h00, 06/04/2013
4
14516 Tổ chức và quản lý sản xuất ĐH 2 07h00, 06/04/2013
5
14521 Máy Xây dựng ĐH 21 07h00, 06/04/2013
6
14530 Công nghệ chế tạo máy nâng chuyển ĐH 1 07h00, 06/04/2013
7
14102 Máy thủy lực ĐH 2 07h00, 06/04/2013
8
14103 Máy phụ tàu thủy ĐH 2 07h00, 06/04/2013
9
14105 Diesel tàu thủy 1 ĐH 1 07h00, 06/04/2013
10
14106 Diesel tàu thủy 2 ĐH 1 07h00, 06/04/2013
11
14112 Thiết kế hệ động lực tàu thủy ĐH 1 07h00, 06/04/2013
12
14119 Sửa chữa hệ thống động lực tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
13
14122 Tự động hóa thiết kế tàu thủy ĐH 1 07h00, 06/04/2013
14
14202 Kỹ thuật nhiệt MXD ĐH 25 07h00, 06/04/2013
15
14207 Thiết bị năng lượng tàu thủy ĐH 2 07h00, 06/04/2013
16
14107 TKMH Diesel tàu thủy 2 ĐH 6 07h00, 06/04/2013
17

14111 TKMH TK hệ thống động lực TT ĐH 1 07h00, 06/04/2013
18
14126 TKMH thiết kế hệ động lực tàu ĐH 3 07h00, 06/04/2013
19
14101 Dao động và động lực học máy ĐH 14 09h00, 06/04/2013
20
14121 Khoa học quản lý trong đóng tàu ĐH 1 09h00, 06/04/2013
21
14203 Nồi hơi tàu thủy ĐH 2 09h00, 06/04/2013
22
14501 Cơ kết cấu ĐH 8 09h00, 06/04/2013
23
14518 Động lực học máy trục ĐH 4 09h00, 06/04/2013
24
14118 Sửa chữa hệ thống động lực tàu ĐH 11 13h30, 06/04/2013
25
14205 Hệ thống làm lạnh điều hòa KK ĐH 6 13h30, 06/04/2013
26
14506 Máy trục ĐH 13 13h30, 06/04/2013
27
14204 Tuabin tàu thủy ĐH 6 15h30, 06/04/2013
28
14514 Máy vận chuyển liên tục ĐH 9 15h30, 06/04/2013
29
14523 Quy phạm TK máy và thiết bị nâng ĐH 5 07h00, 07/04/2013 104B2
V. Khoa Đóng tàu
1
23232 Kết cấu tàu ĐH 53 07h00, 31/03/2013 204B4
2
23115 Lý thuyết thiết kế tàu ĐH 46 15h30, 31/03/2013 104B4

3
23101 Vẽ tàu ĐH 26 07h00, 06/04/2013
4
23103 Tĩnh học tàu ĐH 10 07h00, 06/04/2013
5
23104 Động lực học tàu thủy 1 ĐH 9 07h00, 06/04/2013
6
23106 Động lực học tàu thủy 2 ĐH 4 07h00, 06/04/2013
7
23110 Hệ thống tàu thủy ĐH 1 07h00, 06/04/2013
8
23127 Kết cấu và lý thuyết tàu ĐH 2 07h00, 06/04/2013
9
23128 Lý thuyết tàu ĐH 7 07h00, 06/04/2013
10
23201 Cơ kết cấu tàu thủy_ĐTA ĐH 4 07h00, 06/04/2013
11
23211 Công nghệ đóng mới A1 ĐH 4 07h00, 06/04/2013
12
23214 Công nghệ sửa chữa tàu thủy ĐH 1 07h00, 06/04/2013
13
23231 Bảo dưỡng tàu ĐH 6 07h00, 06/04/2013
14
23302 Tự động hóa trong TK TT A2 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
15
23306 Tự động hóa TK trong đóng tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
16
23307 Kỹ thuật đo và thử tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
17
23118 TKMH Thiết kế đội tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013 307A6

18
23206 TKMH kết cấu tàu ĐH 3 07h00, 06/04/2013 403A6
19
23213 TKMH Công nghệ đóng mới A2 ĐH 5 07h00, 06/04/2013 403A6
20
23107 Động lực học tàu thủy ĐH 7 09h00, 06/04/2013
21
23116 Bố trí chung & KT tàu thủy ĐH 6 09h00, 06/04/2013
22
23122 Lý thuyết tàu ĐH 2 09h00, 06/04/2013
23
23215 Khoa học quản lý trong đóng tàu ĐH 1 09h00, 06/04/2013
24 23105 TKMH Động lực học tàu thủy 1 ĐH 5 09h00, 06/04/2013
302B2
204B2
104B4
103B4
104B4
202B4
101B2
303B4
304B4
401A6
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng

Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
4
TT
Mã HP Tên học phần
Hệ
ĐT
Số
SV
Thời gian Địa điểm Ghi chú
25 23108 Thiết bị tàu thủy ĐH 24 13h30, 06/04/2013
26 23111 Thiết bị - hệ thống tàu thủy ĐH 19 13h30, 06/04/2013
27 23202 Cơ kết cấu tàu thủy_VTT ĐH 4 13h30, 06/04/2013
28 23216 Hàn cắt kim loại trong ĐT ĐH 13 13h30, 06/04/2013
29 23119 Thiết kế tàu ĐH 17 15h30, 06/04/2013
30 23208 Chấn động tàu thủy ĐH 9 15h30, 06/04/2013
31 23109 TKMH Thiết bị tàu thủy ĐH 6 15h30, 06/04/2013
32 23136 TKMH Thiết kế tàu ĐH 6 15h30, 06/04/2013
33 23203 Kết cấu tàu (MTT) ĐH 10 07h00, 07/04/2013
34 23204 Kết cấu tàu thủy (VTT) ĐH 13 07h00, 07/04/2013
35 23205 Kết cấu tàu (ĐTA) ĐH 19 07h00, 07/04/2013
36 23217 Hàn tàu ĐH 6 07h00, 07/04/2013
37 23218 TKMH kết cấu tàu thủy ĐH 13 07h00, 07/04/2013 406A6
38 23123 Lý thuyết phao ĐH 7 09h00, 07/04/2013
39 23207 Sức bền tàu thủy ĐH 20 09h00, 07/04/2013
40 23209 Sức bền chấn động ĐH 31 09h00, 07/04/2013
41 23210 Công nghệ đóng mới ĐH 10 13h30, 07/04/2013 203B2
42 23124 Lý thuyết tàu - ĐKTB ĐH 61 07h00, 13/04/2013 102B4
VI. Khoa Kinh tế vận tải biển

1
15501 Tài chính tiền tệ ĐH 116 07h00, 30/03/2013 103B4, 104B4
2
15201 Quản lý khai thác cảng ĐH 39 09h00, 30/03/2013 201B4
3
15208 NL thống kê & thống kê DN ĐH 71 09h00, 30/03/2013 301B5
4
15301 Địa lý vận tải ĐH 32 09h00, 30/03/2013 302B5
5
15503 Thị trường chứng khoán ĐH 46 09h00, 30/03/2013 303B5
6
15131 Kinh tế vĩ mô 2 ĐH 49 15h30, 30/03/2013 103B4
7
15701 Pháp luật kinh tế ĐH 74 15h30, 30/03/2013 309B5
8
15701 Pháp luật kinh tế CĐ 71 15h30, 30/03/2013 310B5
9
15507 Thuế vụ ĐH 49 07h00, 31/03/2013 104B4
10
15204 Quản lý nhà nước về kinh tế ĐH 81 09h00, 31/03/2013 304B5, 305B5
11
15508 Nguyên lý kế toán ĐH 48 15h30, 31/03/2013 102B4
12
15108 Kinh tế phát triển ĐH 1 07h00, 06/04/2013
13
15116 Kinh tế công cộng ĐH 12 07h00, 06/04/2013
14
15123 Phân tích hoạt động kinh tế (KTB) ĐH 12 07h00, 06/04/2013
15
15125 Phân tích hoạt động kinh tế (QBH) ĐH 1 07h00, 06/04/2013

16
15126 Phân tích hoạt động kinh tế (QKD) ĐH 3 07h00, 06/04/2013
17
15127 Phân tích hoạt động kinh tế (QKT) ĐH 12 07h00, 06/04/2013
18
15128 Kinh tế vi mô 1 ĐH 9 07h00, 06/04/2013
19
15128 Kinh tế vi mô 1 CĐ 9 07h00, 06/04/2013
20
15130 Kinh tế vĩ mô 1 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
21
15302 Luật vận tải biển ĐH 1 07h00, 06/04/2013
22
15307 Quản lý đội tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
23
15412 Khởi sự doanh nghiệp ĐH 1 07h00, 06/04/2013
24
15504 Quản lý tài chính nhà nước ĐH 3 07h00, 06/04/2013
25
15510 Kế toán ngân hàng ĐH 1 07h00, 06/04/2013
26
15512 Nghiệp vụ ngân hàng ĐH 2 07h00, 06/04/2013
27
15607 Khoa học giao tiếp ĐH 1 07h00, 06/04/2013
28
15608 Giao nhận hàng hóa XNK ĐH 1 07h00, 06/04/2013
29
15611 Tổng quan về kinh doanh QBH ĐH 2 07h00, 06/04/2013
30
15702 Luật thương mại ĐH 2 07h00, 06/04/2013

31
15703 Luật tài chính ĐH 7 07h00, 06/04/2013
32
15704 Luật bảo hiểm ĐH 2 07h00, 06/04/2013
33
15706 Bảo hiểm hàng hải ĐH 1 07h00, 06/04/2013
104B2
204B4
303B4
403A6
303B2
203B4
102B2
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
Ghép phòng
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×