Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Mơn: HỐ HỌC 12 NNG CAO Tiết 79 – Tuần 30 NĂM HỌC 2010 – 2011 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (257.46 KB, 8 trang )

H v tờn:
Lp:


(Cho: Li = 7, Na = 23, K = 39, Mg = 24, Ca = 40, Ba = 137, Al = 27, Fe = 56, Cu = 64, Cr = 52, Mn = 55, Zn =
65, H = 1, C = 12, O = 16, N = 14, Cl = 35,5, Br = 80, S = 32)
Ni dung s : 001
1. Ho tan oxit st t vo dung dch H
2
SO
4
loóng d thu c dung dch X. Tỡm phỏt biu sai.
A. Dung dc X tỏc dng wocj vi Ag
2
SO
4
. B. Dung dch X lm mt mu thuc tớm.
C. Dung dch X khụng th hũa tan Cu.
D. Cho NaOH d vo dd X thu c kt ta lõu ngoi khụng khớ kt ta cú khi lng tng lờn.
2. Cho 0,3 mol Fe vo dung dch H
2
SO
4
loóng v 0,3 mol Fe vo trong dung dch H
2
SO
4
c núng. T l mol khớ
thoỏt ra hai thớ nghim l:
A. 1:1 B. 1:3 C. 1: 1,2 D. 2:3
3. Kh 6.4 gam mt oxit Fe cn 2,688 lớt khớ H


2
(ktc). Oxit nay l:
A. Fe
3
O
4
. B. FeO C. Fe
2
O
3
D. Gi thit khụng phự hp.
4. Cht no sau õy khụng th oxi hoỏ c Fe thnh Fe
3+
.
A. H
2
SO
4
. B. AgNO
3
C. Br
2
D. S
5. Dung dch no sau õy cú th oxi hoỏ Fe thnh Fe
3+
?
A. H
2
SO
4

loóng. B. AgNO
3
C. FeCl
3
D. HCl
6. Cho các cht sau đây tác dng với nhau:
Cu + HNO
3 đc
đ khí X
MnO
2
+ HCl
đc
đ khí Y
Na
2
CO
3
+ FeCl
3
+ H
2
O đ khí Z
Công thc phân t ca các khí X, Y, Z lần lt là:
A. NO
2
, Cl
2
, CO. B. NO, Cl
2

, CO
2
.
C. N
2
, Cl
2
, CO
2
. D. NO
2
, Cl
2
, CO
2
.
7. Cho 2,52 gam mt kim loại tác dng với dung dịch H
2
SO
4
loãng tạo ra 6,84 gam mui sunfat. Đ là kim loại nào
trong s sau:
A. Fe B. Al C. Mg D. Ca
8. C năm ng nghim đng riêng bit các dung dịch loãng FeCl
3
, NH
4
Cl, Cu(NO
3
)

2,
FeSO
4
và AlCl
3
. Chn mt trong
các hoá cht sau đ c th phân bit tng cht trên:
A. AgNO
3
. B. BaCl
2
. C. Qu tím. D. NaOH.
9. Trn 5,4g Al với 4,8g Fe
2
O
3
ri nung nng đ thc hin phản ng nhit nhôm. Sau phản ng ta thu c m(g) hỗn
hp cht rắn. Giá trị ca m là:
A. 10,2(g) B. 0,224(g) C. 2,24(g) D. 4,08(g)
10. Cho 3,78g bt Al phản ng va đ với dd mui XCl
3
tạo thành dd Y. Khi lng cht tan trong dd Y giảm 4,06g so
với dd XCl
3
. xác định công thc ca mui XCl
3
là:
A. FeCl
3
B. BCl

3
C. Không xác định. D. CrCl
3

11. Cho Oxit st vo dung dch H
2
SO
4
loóng thu c dung dch khụng th ho tan c Ni. Oxit st ú l:
A. Fe
2
O
3
B. FeO hoc Fe
2
O
3
C. Fe
3
O
4
. D. FeO
12. Nguyờn t ca nguyờn t Fe cú
A. 56 ht mang in. B. 2 electron hoỏ tr. C. 6 electron d. D. 8 e lp v ngoi cựng.
13. Khi đ dng bằng đng bị oxi hoá, bạn c th dng hoá cht nào sau đây đ đ dng ca bạn s sáng đp nh mới?
A. Dung dịch HNO
3
. B. Dung dịch NH
3
.

C. Dung dịch HCl. D. Dung dịch C
2
H
5
OH, đun nng.
14. Tỡm phn ng hoỏ hc chng minh hp cht Fe(II) cú tớnh kh.
A. FeO + CO
o
t

Fe + CO
2
B. 3 FeO + 10 HNO
3
đ 3 Fe(NO
3
)
3
+ 5 H
2
O + NO
C. Fe(OH)
2
+ 2 HCl đ FeCl
2
+ 2 H
2
O. D. FeCl
2
+ 2 NaOH đ Fe(OH)

2
+ 2 NaCl
15. Trn 0,54 g bt nhôm với bt Fe
2
O
3
và CuO ri tin hành phản ng nhit nhôm thu đc hỗn hp A. Hoà tan hoàn
toàn A trong dung dịch HNO
3
c hỗn hp khí gm NO và NO
2
c t l s mol tng ng là 1 : 3. Th tích (đktc)
khí NO và NO
2
lần lt là:
A. 0,672 lít và 0,224 lít. B. 0,224 lít và 0,672 lít. C. 2,24 lít và 6,72 lít.
D. 6,72 lít và 2,24 lít.
16. Nh t t n d dung dch FeSO
4
ó c axit hoỏ bng H
2
SO
4
vo dung dch KMnO
4
. Mụ t hin tng
quan sỏt c.
A. Dung dch mu tớm hng b nht dn n khụng mu.
B. Dung dch mu tớm hng b nht dn ri chuyn sang mu vng.
KIM TRA 1 TIT

Mn: H HC 12 NNG CAO
Tit 79 Tun 30
NM H
C 20
10


20
11

C. Dung dch mu tớm b mt ngay, sau ú dn dn xut hin tr li thnh dung dch cú mu hng. D. Dung
dch mu tớm hng b chuyn dn sang mu nõu .
17. Hoà tan hoàn toàn hỗn hp gm 0,05 mol Ag và 0,03 mol Cu vào dung dịch HNO
3
thu c hỗn hp khí A
gm NO và NO
2
c t l s mol tng ng là 2 : 3. Th tích hỗn hp A đktc là:
A. 1,369 lít. B. 2,737 lít. C. 2,224 lít. D. 3,3737lít.
18. Oxit st vo dung dch HNO
3
c núng thu c dung dch X v khụng thy cú khớ thoỏt ra. Oxit st l:
A. Fe
3
O
4
. B. FeO C. Fe
2
O
3

D. FeO hoc Fe
2
O
3

19. Tỡm cu hỡnh electron ỳng ca Fe
2+
.
A. [Ar]3d
6
. B. [Ar]d
5
. C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
4s
2
. D. 1s
2
2s
2

2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
3d
4

20. Sắt tác dng với H
2
O nhit đ cao hơn 570
o
C thì tạo ra sản phm:
A. FeO và H
2
. B. Fe(OH)
2
và H
2
. C. Fe
2
O
3
và H
2
. D. Fe
3

O
4
và H
2
.
21. Cho 3,2 gam bt Cu tỏc dng vi 100 ml dung dch hn hp gm HNO
3
0,8M v H
2
SO
4
0,2M. Sau khi
cỏc phn ng xy ra hon ton, sinh ra V lớt khớ NO (sn phm kh duy nht, ktc). Giỏ tr ca V l
A. 1,792. B. 0,746. C. 0,448. D. 0,672.
22. Cho Cu tc dng vi tng dd sau : HCl (1), HNO
3
(2), AgNO
3
(3), Fe(NO
3
)
2
(4), Fe(NO
3
)
3
(5), Na
2
S (6). Cu
p c vi

A. 2, 3. B. 2, 3, 5, 6. C. 1, 2, 3. D. 2, 3, 5.
23. Cho Cu tỏc dng vi dd cha H
2
SO
4
loóng v NaNO
3
, vai trũ ca NaNO
3
trong phn ng l
A. cht xỳc tỏc B. mụi trng C. cht kh D. cht oxihúa
24. Hn hp rn X gm Al, Fe
2
O
3
v Cu c s mol bng nhau. Hn hp X tan hn tn trong dung dch
A. HCl (d) B. NaOH (d) C. NH
3
(d) D. AgNO
3
(d)
25. Tin hành đin phân hoàn toàn 100 ml dd X cha AgNO
3
và Cu(NO
3
)
2
thu đc 56 gam hỗn hp kim loại
catt và 4,48 l khí ant (đktc). Nng đ mol mỗi mui trong X lần lut là
A. 0,2M ; 0,4M B. 0,4M; 0,2M C. 4M; 2M D. 2M ; 4M

26. Vi s c mt ca oxi trong khụng khớ, ng b tan trong dung dch H
2
SO
4
theo phn ng sau:
A. 3Cu + 4H
2
SO
4
+ O
2


3CuSO
4
+ SO
2
+ 4H
2
O
B. Cu + 2H
2
SO
4


CuSO
4
+ SO
2

+ 2H
2
O.
C. 2Cu + 2H
2
SO
4
+O
2


2CuSO
4
+ 2H
2
O
D. Cu + H
2
SO
4


CuSO
4
+ H
2
.
27. Cho 2,13 gam hn hp X gm ba kim loi Mg, Cu v Al dng bt tỏc dng hon ton vi oxi thu c
hn hp Y gm cỏc oxit cú khi lng 3,33 gam. Th tớch dung dch HCl 2M va phn ng ht vi Y l
A. 57 ml. B. 75 ml. C. 90 ml. D. 50 ml.

28. Cho m gam hh X gm Al, Cu vo dd HCl (d), sau khi kt thỳc p sinh ra 3,36 lớt khớ (ktc). Nu cho m gam
hh X trờn vo mt lng d HNO
3
(c, ngui), sau khi kt thỳc p sinh ra 6,72 lớt khớ NO
2
(sn phm kh duy
nht, ktc). Giỏ tr ca m l
A. 15,6 B. 10,5 C. 11,5 D. 12,3
29. Cho hh Fe, Cu phn ng vi dd HNO
3
loóng. Sau khi phn ng hon ton, thu c dd ch cha mt cht tan
v kim loi d. Cht tan ú l
A. Cu(NO
3
)
2
B. Fe(NO
3
)
2
C. HNO
3
D. Fe(NO
3
)
3

30. loi CuSO
4
ln trong dung dch FeSO

4
, cn dựng thờm cht no sau õy?
A. Ni B. Zn C. Fe D. Al
Hc sinh in ỏp ỏn bng ch cỏi in hoa vo khung
Cõu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
A
Cõu

16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A
Giỏo viờn ra : Hng Cung
H v tờn:
Lp:


(Cho: Li = 7, Na = 23, K = 39, Mg = 24, Ca = 40, Ba = 137, Al = 27, Fe = 56, Cu = 64, Cr = 52, Mn = 55, Zn =
65, H = 1, C = 12, O = 16, N = 14, Cl = 35,5, Br = 80, S = 32)
Ni dung s : 002
1. Kh 6.4 gam mt oxit Fe cn 2,688 lớt khớ H
2
(ktc). Oxit nay l:
A. FeO B. Fe
2
O
3
C. Gi thit khụng phự hp. D. Fe
3
O

4
.
2. Cho 3,78g bt Al phản ng va đ với dd mui XCl
3
tạo thành dd Y. Khi lng cht tan trong dd Y giảm 4,06g so với
dd XCl
3
. xác định công thc ca mui XCl
3
là:
A. Không xác định. B. FeCl
3
C. BCl
3
D. CrCl
3

3. Cho các cht sau đây tác dng với nhau:
Cu + HNO
3 đc
đ khí X
MnO
2
+ HCl
đc
đ khí Y
Na
2
CO
3

+ FeCl
3
+ H
2
O đ khí Z
Công thc phân t ca các khí X, Y, Z lần lt là:
A. NO
2
, Cl
2
, CO. B. NO, Cl
2
, CO
2
. C. NO
2
, Cl
2
, CO
2
. D. N
2
, Cl
2
, CO
2
.
4. Khi đ dng bằng đng bị oxi hoá, bạn c th dng hoá cht nào sau đây đ đ dng ca bạn s sáng đp nh mới?
A. Dung dịch HNO
3

. B. Dung dịch C
2
H
5
OH, đun nng.
C. Dung dịch HCl. D. Dung dịch NH
3
.
5. Tỡm cu hỡnh electron ỳng ca Fe
2+
.
A. [Ar]3d
6
. B. [Ar]d
5
. C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
4s
2
. D. 1s

2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
3d
4

6. Oxit st vo dung dch HNO
3
c núng thu c dung dch X v khụng thy cú khớ thoỏt ra. Oxit st l:
A. FeO B. Fe
2
O
3
C. FeO hoc Fe
2
O
3
D. Fe
3
O
4
.

7. Tỡm phn ng hoỏ hc chng minh hp cht Fe(II) cú tớnh kh.
A. Fe(OH)
2
+ 2 HCl đ FeCl
2
+ 2 H
2
O. B. FeCl
2
+ 2 NaOH đ Fe(OH)
2
+ 2 NaCl
C. 3 FeO + 10 HNO
3
đ 3 Fe(NO
3
)
3
+ 5 H
2
O + NO D. FeO + CO
o
t

Fe + CO
2

8. Sắt tác dng với H
2
O nhit đ cao hơn 570

o
C thì tạo ra sản phm:
A. Fe(OH)
2
và H
2
. B. Fe
2
O
3
và H
2
. C. FeO và H
2
. D. Fe
3
O
4
và H
2
.
9. Trn 0,54 g bt nhôm với bt Fe
2
O
3
và CuO ri tin hành phản ng nhit nhôm thu đc hỗn hp A. Hoà tan hoàn
toàn A trong dung dịch HNO
3
c hỗn hp khí gm NO và NO
2

c t l s mol tng ng là 1 : 3. Th tích (đktc)
khí NO và NO
2
lần lt là:
A. 6,72 lít và 2,24 lít. B. 0,672 lít và 0,224 lít. C. 0,224 lít và 0,672 lít.
D. 2,24 lít và 6,72 lít.
10. Hoà tan hoàn toàn hỗn hp gm 0,05 mol Ag và 0,03 mol Cu vào dung dịch HNO
3
thu c hỗn hp khí A
gm NO và NO
2
c t l s mol tng ng là 2 : 3. Th tích hỗn hp A đktc là:
A. 2,224 lít. B. 2,737 lít. C. 1,369 lít. D. 3,3737lít.
11. Cho Oxit st vo dung dch H
2
SO
4
loóng thu c dung dch khụng th ho tan c Ni. Oxit st ú l:
A. Fe
2
O
3
B. FeO C. Fe
3
O
4
. D. FeO hoc Fe
2
O
3


12. Nh t t n d dung dch FeSO
4
ó c axit hoỏ bng H
2
SO
4
vo dung dch KMnO
4
. Mụ t hin tng
quan sỏt c.
A. Dung dch mu tớm hng b nht dn ri chuyn sang mu vng.
B. Dung dch mu tớm hng b nht dn n khụng mu.
C. Dung dch mu tớm hng b chuyn dn sang mu nõu .
D. Dung dch mu tớm b mt ngay, sau ú dn dn xut hin tr li thnh dung dch cú mu hng.
13. Dung dch no sau õy cú th oxi hoỏ Fe thnh Fe
3+
?
A. AgNO
3
B. HCl C. FeCl
3
D. H
2
SO
4
loóng.
14. C năm ng nghim đng riêng bit các dung dịch loãng FeCl
3
, NH

4
Cl, Cu(NO
3
)
2,
FeSO
4
và AlCl
3
. Chn mt
trong các hoá cht sau đ c th phân bit tng cht trên:
A. NaOH. B. Qu tím. C. AgNO
3
. D. BaCl
2
.
15. Cho 0,3 mol Fe vo dung dch H
2
SO
4
loóng v 0,3 mol Fe vo trong dung dch H
2
SO
4
c núng. T l mol khớ
thoỏt ra hai thớ nghim l:
A. 2:3 B. 1: 1,2 C. 1:1 D. 1:3
16. Nguyờn t ca nguyờn t Fe cú
A. 6 electron d. B. 56 ht mang in. C. 2 electron hoỏ tr. D. 8 e lp v ngoi cựng.
17. Ho tan oxit st t vo dung dch H

2
SO
4
loóng d thu c dung dch X. Tỡm phỏt biu sai.
A. Dung dch X khụng th hũa tan Cu.
KIM TRA 1 TIT
Mụn: HO HC 12 NNG CAO
Tit 79 Tun 30
NM HC 2008 2009

B. Cho NaOH d vo dd X thu c kt ta lõu ngoi khụng khớ kt ta cú khi lng tng lờn.
C. Dung dch X lm mt mu thuc tớm.
D. Dung dc X tỏc dng c vi Ag
2
SO
4
.
18. Cht no sau õy khụng th oxi hoỏ c Fe thnh Fe
3+
.
A. Br
2
B. H
2
SO
4
. C. S D. AgNO
3

19. Cho 2,52 gam mt kim loại tác dng với dung dịch H

2
SO
4
loãng tạo ra 6,84 gam mui sunfat. Đ là kim loại nào
trong s sau:
A. Al B. Ca C. Fe D. Mg
20. Trn 5,4g Al với 4,8g Fe
2
O
3
ri nung nng đ thc hin phản ng nhit nhôm. Sau phản ng ta thu c m(g) hỗn
hp cht rắn. Giá trị ca m là:
A. 4,08(g) B. 0,224(g) C. 2,24(g) D. 10,2(g)
21. Cho m gam hh X gm Al, Cu vo dd HCl (d), sau khi kt thỳc p sinh ra 3,36 lớt khớ (ktc). Nu cho m gam
hh X trờn vo mt lng d HNO
3
(c, ngui), sau khi kt thỳc p sinh ra 6,72 lớt khớ NO
2
(sn phm kh duy
nht, ktc). Giỏ tr ca m l
A. 15,6 B. 10,5 C. 12,3 D. 11,5
22. Cho hh Fe, Cu phn ng vi dd HNO
3
loóng. Sau khi phn ng hon ton, thu c dd ch cha mt cht tan
v kim loi d. Cht tan ú l
A. Cu(NO
3
)
2
B. HNO

3
C. Fe(NO
3
)
2
D. Fe(NO
3
)
3

23. Hn hp rn X gm Al, Fe
2
O
3
v Cu c s mol bng nhau. Hn hp X tan hn tn trong dung dch
A. NH
3
(d) B. HCl (d) C. NaOH (d) D. AgNO
3
(d)
24. Cho Cu tỏc dng vi dd cha H
2
SO
4
loóng v NaNO
3
, vai trũ ca NaNO
3
trong phn ng l
A. cht oxihúa B. cht kh C. mụi trng D. cht xỳc tỏc

25. Cho 3,2 gam bt Cu tỏc dng vi 100 ml dung dch hn hp gm HNO
3
0,8M v H
2
SO
4
0,2M. Sau khi
cỏc phn ng xy ra hon ton, sinh ra V lớt khớ NO (sn phm kh duy nht, ktc). Gi tr ca V l
A. 0,746. B. 0,448. C. 0,672. D. 1,792.
26. loi CuSO
4
ln trong dung dch FeSO
4
, cn dựng thờm cht no sau õy?
A. Fe B. Ni C. Al D. Zn
27. Tin hành đin phân hoàn toàn 100 ml dd X cha AgNO
3
và Cu(NO
3
)
2
thu đc 56 gam hỗn hp kim loại
catt và 4,48 l khí ant (đktc). Nng đ mol mỗi mui trong X lần lut là
A. 2M ; 4M B. 4M; 2M C. 0,4M; 0,2M D. 0,2M ; 0,4M
28. Vi s cú mt ca oxi trong khụng khớ, ng b tan trong dung dch H
2
SO
4
theo phn ng sau:
A. Cu + 2H

2
SO
4


CuSO
4
+ SO
2
+ 2H
2
O. B. 3Cu + 4H
2
SO
4
+ O
2


3CuSO
4
+ SO
2
+ 4H
2
O
C. 2Cu + 2H
2
SO
4

+O
2


2CuSO
4
+ 2H
2
O D. Cu + H
2
SO
4


CuSO
4
+ H
2
.
29. Cho 2,13 gam hn hp X gm ba kim loi Mg, Cu v Al dng bt tỏc dng hon ton vi oxi thu c
hn hp Y gm cỏc oxit cú khi lng 3,33 gam. Th tớch dung dch HCl 2M va phn ng ht vi Y l
A. 57 ml. B. 90 ml. C. 50 ml. D. 75 ml.
30. Cho Cu tc dng vi tng dd sau : HCl (1), HNO
3
(2), AgNO
3
(3), Fe(NO
3
)
2

(4), Fe(NO
3
)
3
(5), Na
2
S (6). Cu
p c vi
A. 2, 3. B. 2, 3, 5. C. 1, 2, 3. D. 2, 3, 5, 6.
Hc sinh in ỏp ỏn bng ch cỏi in hoa vo khung
Cõu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
A
Cõu

16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A
Giỏo viờn ra : Hng Cung
H v tờn:
Lp:


(Cho: Li = 7, Na = 23, K = 39, Mg = 24, Ca = 40, Ba = 137, Al = 27, Fe = 56, Cu = 64, Cr = 52, Mn = 55, Zn =
65, H = 1, C = 12, O = 16, N = 14, Cl = 35,5, Br = 80, S = 32)
Ni dung s : 003
1. Oxit st vo dung dch HNO
3
c núng thu c dung dch X v khụng thy cú khớ thoỏt ra. Oxit st l:
A. Fe

3
O
4
. B. Fe
2
O
3
C. FeO hoc Fe
2
O
3
D. FeO
2. Cho 0,3 mol Fe vo dung dch H
2
SO
4
loóng v 0,3 mol Fe vo trong dung dch H
2
SO
4
c núng. T l mol khớ
thoỏt ra hai thớ nghim l:
A. 1: 1,2 B. 2:3 C. 1:3 D. 1:1
3. Cho Oxit st vo dung dch H
2
SO
4
loóng thu c dung dch khụng th ho tan c Ni. Oxit st ú l:
A. FeO hoc Fe
2

O
3
B. Fe
2
O
3
C. Fe
3
O
4
. D. FeO
4. Nguyờn t ca nguyờn t Fe cú
A. 56 ht mang in. B. 8 e lp v ngoi cựng.
C. 6 electron d. D. 2 electron hoỏ tr.
5. Tỡm phn ng hoỏ hc chng minh hp cht Fe(II) cú tớnh kh.
A. 3 FeO + 10 HNO
3
đ 3 Fe(NO
3
)
3
+ 5 H
2
O + NO
B. FeO + CO
o
t

Fe + CO
2


C. Fe(OH)
2
+ 2 HCl đ FeCl
2
+ 2 H
2
O. D. FeCl
2
+ 2 NaOH đ Fe(OH)
2
+ 2 NaCl
6. Cht no sau õy khụng th oxi hoỏ c Fe thnh Fe
3+
.
A. AgNO
3
B. H
2
SO
4
. C. Br
2
D. S
7. Tỡm cu hỡnh electron ỳng ca Fe
2+
.
A. 1s
2
2s

2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
3d
4
B. [Ar]3d
6
. C. [Ar]d
5
. D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
4s
2
.

8. Hoà tan hoàn toàn hỗn hp gm 0,05 mol Ag và 0,03 mol Cu vào dung dịch HNO
3
thu c hỗn hp khí A
gm NO và NO
2
c t l s mol tng ng là 2 : 3. Th tích hỗn hp A đktc là:
A. 2,737 lít. B. 3,3737lít. C. 1,369 lít. D. 2,224 lít.
9. Cho 3,78g bt Al phản ng va đ với dd mui XCl
3
tạo thành dd Y. Khi lng cht tan trong dd Y giảm 4,06g so với
dd XCl
3
. xác định công thc ca mui XCl
3
là:
A. BCl
3
B. CrCl
3
C. Không xác định. D. FeCl
3

10. Cho 2,52 gam mt kim loại tác dng với dung dịch H
2
SO
4
loãng tạo ra 6,84 gam mui sunfat. Đ là kim loại nào
trong s sau:
A. Mg B. Ca C. Fe D. Al
11. Cho các cht sau đây tác dng với nhau:

Cu + HNO
3 đc
đ khí X
MnO
2
+ HCl
đc
đ khí Y
Na
2
CO
3
+ FeCl
3
+ H
2
O đ khí Z
Công thc phân t ca các khí X, Y, Z lần lt là:
A. NO, Cl
2
, CO
2
. B. NO
2
, Cl
2
, CO
2
. C. N
2

, Cl
2
, CO
2
. D. NO
2
, Cl
2
, CO.
12. Dung dch no sau õy coth oxi hoỏ Fe thnh Fe
3+
?
A. FeCl
3
B. AgNO
3
C. H
2
SO
4
loóng. D. HCl
13. C năm ng nghim đng riêng bit các dung dịch loãng FeCl
3
, NH
4
Cl, Cu(NO
3
)
2,
FeSO

4
và AlCl
3
. Chn mt
trong các hoá cht sau đ c th phân bit tng cht trên:
A. AgNO
3
. B. NaOH. C. Qu tím. D. BaCl
2
.
14. Khi đ dng bằng đng bị oxi hoá, bạn c th dng hoá cht nào sau đây đ đ dng ca bạn s sáng đp nh mới?
A. Dung dịch C
2
H
5
OH, đun nng. B. Dung dịch HNO
3
.
C. Dung dịch NH
3
. D. Dung dịch HCl.
15. Ho tan oxit st t vo dung dch H
2
SO
4
loóng d thu c dugn dch X. Tỡm phỏt biu sai.
A. Cho NaOH d vo dd X thu c kt ta lõu ngoi khụng khớ kt ta cú khi lng tng lờn.
B. Dung dc X tỏc dng wocj vi Ag
2
SO

4
.
C. Dung dch X khụng th hũa tan Cu.
D. Dung dch X lm mt mu thuc tớm.
16. Trn 5,4g Al với 4,8g Fe
2
O
3
ri nung nng đ thc hin phản ng nhit nhôm. Sau phản ng ta thu c m(g) hỗn
hp cht rắn. Giá trị ca m là:
A. 4,08(g) B. 2,24(g) C. 0,224(g) D. 10,2(g)
17. Kh 6.4 gam mt oxit Fe cn 2,688 lớt khớ H
2
(ktc). Oxit nay l:
A. Gi thit khụng phự hp. B. FeO C. Fe
3
O
4
. D. Fe
2
O
3

KIM TRA 1 TIT
Mụn: HO HC 12 NNG CAO
Tit 79 Tun 30
NM HC 2008 2009

18. Trn 0,54 g bt nhôm với bt Fe
2

O
3
và CuO ri tin hành phản ng nhit nhôm thu đc hỗn hp A. Hoà tan hoàn
toàn A trong dung dịch HNO
3
c hỗn hp khí gm NO và NO
2
c t l s mol tng ng là 1 : 3. Th tích (đktc)
khí NO và NO
2
lần lt là:
A. 0,224 lít và 0,672 lít. B. 2,24 lít và 6,72 lít. C. 6,72 lít và 2,24 lít.
D. 0,672 lít và 0,224 lít.
19. Nh t t n d dung dch FeSO
4
ó c axit hoỏ bng H
2
SO
4
vo dung dch KMnO
4
. Mụ t hin tng
quan sỏt c.
A. Dung dch mu tớm hng b nht dn n khụng mu.
B. Dung dch mu tớm b mt ngay, sau ú dn dn xut hin tr li thnh dung dch cú mu hng. C. Dung
dch mu tớm hng b chuyn dn sang mu nõu .
D. Dung dch mu tớm hng b nht dn ri chuyn sang mu vng.
20. Sắt tác dng với H
2
O nhit đ cao hơn 570

o
C thì tạo ra sản phm:
A. Fe(OH)
2
và H
2
. B. Fe
2
O
3
và H
2
. C. Fe
3
O
4
và H
2
. D. FeO và H
2
.
21. Cho m gam hh X gm Al, Cu vo dd HCl (d), sau khi kt thỳc p sinh ra 3,36 lớt khớ (ktc). Nu cho m gam
hh X trờn vo mt lng d HNO
3
(c, ngui), sau khi kt thỳc p sinh ra 6,72 lớt khớ NO
2
(sn phm kh duy
nht, ktc). Giỏ tr ca m l
A. 11,5 B. 10,5 C. 12,3 D. 15,6
22. Hn hp rn X gm Al, Fe

2
O
3
v Cu c s mol bng nhau. Hn hp X tan hn tn trong dung dch
A. HCl (d) B. NH
3
(d) C. AgNO
3
(d) D. NaOH (d)
23. loi CuSO
4
ln trong dung dch FeSO
4
, cn dng thm cht no sau õy?
A. Fe B. Zn C. Ni D. Al
24. Cho Cu tc dng vi tng dd sau : HCl (1), HNO
3
(2), AgNO
3
(3), Fe(NO
3
)
2
(4), Fe(NO
3
)
3
(5), Na
2
S (6). Cu

p c vi
A. 1, 2, 3. B. 2, 3, 5. C. 2, 3, 5, 6. D. 2, 3.
25. Cho hh Fe, Cu phn ng vi dd HNO
3
loóng. Sau khi phn ng hon ton, thu c dd ch cha mt cht tan
v kim loi d. Cht tan ú l
A. Fe(NO
3
)
3
B. Fe(NO
3
)
2
C. Cu(NO
3
)
2
D. HNO
3

26. Tin hành đin phân hoàn toàn 100 ml dd X cha AgNO
3
và Cu(NO
3
)
2
thu đc 56 gam hỗn hp kim loại
catt và 4,48 l khí ant (đktc). Nng đ mol mỗi mui trong X lần lut là
A. 0,2M ; 0,4M B. 0,4M; 0,2M C. 2M ; 4M D. 4M; 2M

27. Cho Cu tỏc dng vi dd cha H
2
SO
4
loóng v NaNO
3
, vai trũ ca NaNO
3
trong phn ng l
A. cht oxihúa B. mụi trng C. cht xỳc tỏc D. cht kh
28. Cho 2,13 gam hn hp X gm ba kim loi Mg, Cu v Al dng bt tỏc dng hon ton vi oxi thu c
hn hp Y gm cỏc oxit cú khi lng 3,33 gam. Th tớch dung dch HCl 2M va phn ng ht vi Y l
A. 50 ml. B. 75 ml. C. 90 ml. D. 57 ml.
29. Vi s cú mt ca oxi trong khụng khớ, ng b tan trong dung dch H
2
SO
4
theo phn ng sau:
A. Cu + H
2
SO
4


CuSO
4
+ H
2
. B. 2Cu + 2H
2

SO
4
+O
2


2CuSO
4
+ 2H
2
O
C. Cu + 2H
2
SO
4


CuSO
4
+ SO
2
+ 2H
2
O. D. 3Cu + 4H
2
SO
4
+ O
2



3CuSO
4
+ SO
2
+ 4H
2
O
30. Cho 3,2 gam bt Cu tỏc dng vi 100 ml dung dch hn hp gm HNO
3
0,8M v H
2
SO
4
0,2M. Sau khi
cỏc phn ng xy ra hon ton, sinh ra V lớt khớ NO (sn phm kh duy nht, ktc). Giỏ tr ca V l
A. 0,746. B. 0,672. C. 1,792. D. 0,448.
Hc sinh in ỏp ỏn bng ch cỏi in hoa vo khung
Cõu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
A
Cõu

16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A
Giỏo viờn ra : Hng Cung

H v tờn:
Lp:



(Cho: Li = 7, Na = 23, K = 39, Mg = 24, Ca = 40, Ba = 137, Al = 27, Fe = 56, Cu = 64, Cr = 52, Mn = 55, Zn =
65, H = 1, C = 12, O = 16, N = 14, Cl = 35,5, Br = 80, S = 32)
Ni dung s : 004
1. Tỡm phn ng hoỏ hc chng minh hp cht Fe(II) cú tớnh kh.
A. Fe(OH)
2
+ 2 HCl đ FeCl
2
+ 2 H
2
O. B. FeCl
2
+ 2 NaOH đ Fe(OH)
2
+ 2 NaCl
C. 3 FeO + 10 HNO
3
đ 3 Fe(NO
3
)
3
+ 5 H
2
O + NO D. FeO + CO
o
t

Fe + CO

2

2. Khi đ dng bằng đng bị oxi hoá, bạn c th dng hoá cht nào sau đây đ đ dng ca bạn s sáng đp nh mới?
A. Dung dịch NH
3
. B. Dung dịch HNO
3
.
C. Dung dịch HCl. D. Dung dịch C
2
H
5
OH, đun nng.
3. Ho tan oxit st t vo dung dch H
2
SO
4
loóng d thu c dugn dch X. Tỡm phỏt biu sai.
A. Dung dch X khụng th hũa tan Cu.
B. Dung dch X lm mt mu thuc tớm.
C. Dung dc X tỏc dng c vi Ag
2
SO
4
.
D. Cho NaOH d vo dd X thu c kt ta lõu ngoi khụng khớ kt ta cú khi lng tng lờn.
4. Tỡm cu hỡnh electron ỳng ca Fe
2+
.
A. [Ar]3d

6
. B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
4s
2
. C. [Ar]d
5
. D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
3d

4

5. Trn 0,54 g bt nhôm với bt Fe
2
O
3
và CuO ri tin hành phản ng nhit nhôm thu đc hỗn hp A. Hoà tan hoàn
toàn A trong dung dịch HNO
3
c hỗn hp khí gm NO và NO
2
c t l s mol tng ng là 1 : 3. Th tích (đktc)
khí NO và NO
2
lần lt là:
A. 2,24 lít và 6,72 lít. B. 0,672 lít và 0,224 lít. C. 6,72 lít và 2,24 lít.
D. 0,224 lít và 0,672 lít.
6. Cho 0,3 mol Fe vo dung dch H
2
SO
4
loóng v 0,3 mol Fe vo trong dung dch H
2
SO
4
c núng. T l mol khớ
thoỏt ra hai thớ nghim l:
A. 1:3 B. 2:3 C. 1: 1,2 D. 1:1
7. Nh t t n d dung dch FeSO
4

ó c axit hoỏ bng H
2
SO
4
vo dung dch KMnO
4
. Mụ t hin tng
quan sỏt c.
A. Dung dch mu tớm hng b chuyn dn sang mu nõu .
B. Dung dch mu tớm hng b nht dn n khụng mu.
C. Dung dch mu tớm hng b nht dn ri chuyn sang mu vng.
D. Dung dch mu tớm b mt ngay, sau ú dn dn xut hin tr li thnh dung dch cú mu hng.
8. Kh 6.4 gam mt oxit Fe cn 2,688 lớt khớ H
2
(ktc). Oxit nay l:
A. Fe
2
O
3
B. Gi thit khụng phự hp. C. FeO D. Fe
3
O
4
.
9. Sắt tác dng với H
2
O nhit đ cao hơn 570
o
C thì tạo ra sản phm:
A. Fe(OH)

2
và H
2
. B. FeO và H
2
. C. Fe
3
O
4
và H
2
. D. Fe
2
O
3
và H
2
.
10. Hoà tan hoàn toàn hỗn hp gm 0,05 mol Ag và 0,03 mol Cu vào dung dịch HNO
3
thu c hỗn hp khí A
gm NO và NO
2
c t l s mol tng ng là 2 : 3. Th tích hỗn hp A đktc là:
A. 2,737 lít. B. 3,3737lít. C. 1,369 lít. D. 2,224 lít.
11. Cht no sau õy khụng th oxi hoỏ c Fe thnh Fe
3+
.
A. AgNO
3

B. H
2
SO
4
. C. S D. Br
2

12. Oxit st vo dung dch HNO
3
c núng thu c dung dch X v khụng thy cú khớ thoỏt ra. Oxit st l:
A. Fe
3
O
4
. B. FeO C. Fe
2
O
3
D. FeO hoc Fe
2
O
3

13. Cho 2,52 gam mt kim loại tác dng với dung dịch H
2
SO
4
loãng tạo ra 6,84 gam mui sunfat. Đ là kim loại nào
trong s sau:
A. Mg B. Ca C. Al D. Fe

14. Cho 3,78g bt Al phản ng va đ với dd mui XCl
3
tạo thành dd Y. Khi lng cht tan trong dd Y giảm 4,06g so
với dd XCl
3
. xác định công thc ca mui XCl
3
là:
A. Không xác định. B. FeCl
3
C. CrCl
3
D. BCl
3

15. Nguyờn t ca nguyờn t Fe cú
A. 8 e lp v ngoi cựng. B. 2 electron hoỏ tr.
C. 56 ht mang in. D. 6 electron d.
16. Cho Oxit st vo dung dch H
2
SO
4
loóng thu c dung dch khụng th ho tan c Ni. Oxit st ú l:
A. FeO hoc Fe
2
O
3
B. Fe
2
O

3
C. Fe
3
O
4
. D. FeO
17. Trn 5,4g Al với 4,8g Fe
2
O
3
ri nung nng đ thc hin phản ng nhit nhôm. Sau phản ng ta thu c m(g) hỗn
hp cht rắn. Giá trị ca m là:
A. 4,08(g) B. 10,2(g) C. 2,24(g) D. 0,224(g)
18. C năm ng nghim đng riêng bit các dung dịch loãng FeCl
3
, NH
4
Cl, Cu(NO
3
)
2,
FeSO
4
và AlCl
3
. Chn mt
trong các hoá cht sau đ c th phân bit tng cht trên:
KIM TRA 1 TIT
Mụn: HO HC 12 NNG CAO
Tit 79 Tun 30

NM HC 2008 2009

A. Qu tím. B. NaOH. C. AgNO
3
. D. BaCl
2
.
19. Dung dch no sau õy cú th oxi hoỏ Fe thnh Fe
3+
?
A. FeCl
3
B. H
2
SO
4
loóng. C. AgNO
3
D. HCl
20. Cho các cht sau đây tác dng với nhau:
Cu + HNO
3 đc
đ khí X
MnO
2
+ HCl
đc
đ khí Y
Na
2

CO
3
+ FeCl
3
+ H
2
O đ khí Z
Công thc phân t ca các khí X, Y, Z lần lt là:
A. NO
2
, Cl
2
, CO. B. NO, Cl
2
, CO
2
. C. N
2
, Cl
2
, CO
2
. D. NO
2
, Cl
2
, CO
2
.
21. Cho 3,2 gam bt Cu tỏc dng vi 100 ml dung dch hn hp gm HNO

3
0,8M v H
2
SO
4
0,2M. Sau khi
cỏc phn ng xy ra hon ton, sinh ra V lớt khớ NO (sn phm kh duy nht, ktc). Gi tr ca V l
A. 0,672. B. 1,792. C. 0,448. D. 0,746.
22. Hn hp rn X gm Al, Fe
2
O
3
v Cu c s mol bng nhau. Hn hp X tan hn tn trong dung dch
A. HCl (d) B. NaOH (d) C. NH
3
(d) D. AgNO
3
(d)
23. Vi s cú mt ca oxi trong khụng khớ, ng b tan trong dung dch H
2
SO
4
theo phn ng sau:
A. 3Cu + 4H
2
SO
4
+ O
2



3CuSO
4
+ SO
2
+ 4H
2
O
B. 2Cu + 2H
2
SO
4
+O
2


2CuSO
4
+ 2H
2
O
C. Cu + H
2
SO
4


CuSO
4
+ H

2
.
D. Cu + 2H
2
SO
4


CuSO
4
+ SO
2
+ 2H
2
O.
24. Cho Cu tc dng vi tng dd sau : HCl (1), HNO
3
(2), AgNO
3
(3), Fe(NO
3
)
2
(4), Fe(NO
3
)
3
(5), Na
2
S (6). Cu

p c vi
A. 1, 2, 3. B. 2, 3. C. 2, 3, 5, 6. D. 2, 3, 5.
25. Cho 2,13 gam hn hp X gm ba kim loi Mg, Cu v Al dng bt tỏc dng hon ton vi oxi thu c
hn hp Y gm cỏc oxit cú khi lng 3,33 gam. Th tớch dung dch HCl 2M va phn ng ht vi Y l
A. 57 ml. B. 75 ml. C. 90 ml. D. 50 ml.
26. loi CuSO
4
ln trong dung dch FeSO
4
, cn dựng thờm cht no sau õy?
A. Fe B. Ni C. Al D. Zn
27. Cho hh Fe, Cu phn ng vi dd HNO
3
loóng. Sau khi phn ng hon ton, thu c dd ch cha mt cht tan
v kim loi d. Cht tan ú l
A. HNO
3
B. Fe(NO
3
)
3
C. Fe(NO
3
)
2
D. Cu(NO
3
)
2


28. Cho Cu tỏc dng vi dd cha H
2
SO
4
loóng v NaNO
3
, vai trũ ca NaNO
3
trong phn ng l
A. cht oxihúa B. cht xỳc tỏc C. cht kh D. mụi trng
29. Tin hành đin phân hoàn toàn 100 ml dd X cha AgNO
3
và Cu(NO
3
)
2
thu đc 56 gam hỗn hp kim loại
catt và 4,48 l khí ant (đktc). Nng đ mol mỗi mui trong X lần lut là
A. 4M; 2M B. 0,4M; 0,2M C. 0,2M ; 0,4M D. 2M ; 4M
30. Cho m gam hh X gm Al, Cu vo dd HCl (d), sau khi kt thỳc p sinh ra 3,36 lớt khớ (ktc). Nu cho m gam
hh X trờn vo mt lng d HNO
3
(c, ngui), sau khi kt thỳc p sinh ra 6,72 lớt khớ NO
2
(sn phm kh duy
nht, ktc). Giỏ tr ca m l
A. 10,5 B. 15,6 C. 11,5 D. 12,3
Hc sinh in ỏp ỏn bng ch cỏi in hoa vo khung
Cõu


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
A
Cõu

16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A
Giỏo viờn ra : Hng Cung


×