Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Giáo trình kinh tế học đại cương_Hàng hoá công cộng và các nguồn lực cộng đồng potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.22 KB, 13 trang )



1
BÀI GIẢNG
KINH TẾ HỌC ĐẠI CƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG
Hà Nội - 2009

2
BÀI 10
BÀI 10


HÀNG HOÁ CÔNG C NG VÀ Ộ
HÀNG HOÁ CÔNG C NG VÀ Ộ
CÁC NGU N L C C NG Đ NGỒ Ự Ộ Ồ
CÁC NGU N L C C NG Đ NGỒ Ự Ộ Ồ

3
M c tiêu nghiên c uụ ứ
M c tiêu nghiên c uụ ứ
1. Phân lo i hàng hoáạ
1. Phân lo i hàng hoáạ
2. Hàng hoá công c ng và các ngu n l c c ng đ ngộ ồ ự ộ ồ
2. Hàng hoá công c ng và các ngu n l c c ng đ ngộ ồ ự ộ ồ

4
1. Phân lo i hàng hoáạ
1. Phân lo i hàng hoáạ

Có nhi u lo i hàng hoá đ c cung c p mi n phí ề ạ ượ ấ ễ


Có nhi u lo i hàng hoá đ c cung c p mi n phí ề ạ ượ ấ ễ


chúng
chúng
không có giá c ả
không có giá c ả


th tr ng t nhân th t b i.ị ườ ư ấ ạ
th tr ng t nhân th t b i.ị ườ ư ấ ạ

Đ phân bi t các lo i hàng hoá, c n tr l i 2 câu h i:ể ệ ạ ầ ả ờ ỏ
Đ phân bi t các lo i hàng hoá, c n tr l i 2 câu h i:ể ệ ạ ầ ả ờ ỏ

Có tính lo i tr khôngạ ừ
Có tính lo i tr khôngạ ừ
: có th ngăn c n m t ng i ể ả ộ ườ
: có th ngăn c n m t ng i ể ả ộ ườ
nào đó s d ng hàng hoá không?ử ụ
nào đó s d ng hàng hoá không?ử ụ

Có tính tranh giành không
Có tính tranh giành không
: vi c ng i này s d ng có ệ ườ ử ụ
: vi c ng i này s d ng có ệ ườ ử ụ
gi m kh năng tiêu dùng c a ng i khác không?ả ả ủ ườ
gi m kh năng tiêu dùng c a ng i khác không?ả ả ủ ườ

5

1. Phân lo i hàng hoá (ti p)ạ ế
1. Phân lo i hàng hoá (ti p)ạ ế
Tính tranh giành
Tính tranh giành


Không
Không
Tính
Tính
lo i ạ
lo i ạ
trừ
trừ


Hàng hoá t nhânư
Hàng hoá t nhânư
:
:
-
Th c ph mự ẩ
Th c ph mự ẩ
-
Qu n áoầ
Qu n áoầ
-
Con đ ng đông có thu phíườ
Con đ ng đông có thu phíườ
Đ c quy n t nhiênộ ề ự

Đ c quy n t nhiênộ ề ự
:
:
-
Truy n hình cápề
Truy n hình cápề
-
Phòng cháy, ch a cháyữ
Phòng cháy, ch a cháyữ
-
Con đ ng th a có thu phíườ ư
Con đ ng th a có thu phíườ ư
Không
Không
Ngu n l c c ng đ ngồ ự ộ ồ
Ngu n l c c ng đ ngồ ự ộ ồ
:
:
-
Cá đ i d ngở ạ ươ
Cá đ i d ngở ạ ươ
-
Bãi c công c ngỏ ộ
Bãi c công c ngỏ ộ
-
Con đ ng đông ng i không ườ ườ
Con đ ng đông ng i không ườ ườ
thu phí
thu phí
Hàng hoá công c ngộ

Hàng hoá công c ngộ
:
:
-
Qu c phòngố
Qu c phòngố
-
Truy n hình vô tuy nề ế
Truy n hình vô tuy nề ế
-
Con đ ng th a ng i không ườ ư ườ
Con đ ng th a ng i không ườ ư ườ
thu phí
thu phí

6
2. Hàng hoá công c ngộ
2. Hàng hoá công c ngộ

Th tr ng t nhân th t b i trong vi c cung ng lo i ị ườ ư ấ ạ ệ ứ ạ
Th tr ng t nhân th t b i trong vi c cung ng lo i ị ườ ư ấ ạ ệ ứ ạ
hàng hoá này.
hàng hoá này.

Ví d v 1 bu i b n pháo hoa:ụ ề ổ ắ
Ví d v 1 bu i b n pháo hoa:ụ ề ổ ắ

Th tr n 500 ng i; giá tr đ i v i m i ng i là 10.ị ấ ườ ị ố ớ ỗ ườ
Th tr n 500 ng i; giá tr đ i v i m i ng i là 10.ị ấ ườ ị ố ớ ỗ ườ


T ng l i ích: 5000; trong khi t ng chi phí: 1000.ổ ợ ổ
T ng l i ích: 5000; trong khi t ng chi phí: 1000.ổ ợ ổ

Xét v m t kinh t : cu c b n pháo hoa là hi u qu .ề ặ ế ộ ắ ệ ả
Xét v m t kinh t : cu c b n pháo hoa là hi u qu .ề ặ ế ộ ắ ệ ả

Tuy nhiên, th tr ng t nhân v n th t b i vì ị ườ ư ẫ ấ ạ
Tuy nhiên, th tr ng t nhân v n th t b i vì ị ườ ư ẫ ấ ạ
v n đ ấ ề
v n đ ấ ề
ng i h ng l i không ph i tr ti nườ ưở ợ ả ả ề
ng i h ng l i không ph i tr ti nườ ưở ợ ả ả ề
.
.

7
2. Hàng hoá công c ng (ti p)ộ ế
2. Hàng hoá công c ng (ti p)ộ ế

Chính ph có th kh c ph c th t b i:ủ ể ắ ụ ấ ạ
Chính ph có th kh c ph c th t b i:ủ ể ắ ụ ấ ạ

Đánh thu m i ng i dân: 2.ế ỗ ườ
Đánh thu m i ng i dân: 2.ế ỗ ườ

Dùng t ng ti n thu : 2*500 =1000 thuê 1 đ n v t ổ ề ế ơ ị ư
Dùng t ng ti n thu : 2*500 =1000 thuê 1 đ n v t ổ ề ế ơ ị ư
nhân cung ng.ứ
nhân cung ng.ứ


M i ng i dân đ c l i 10 – 2 = 8.ỗ ườ ượ ợ
M i ng i dân đ c l i 10 – 2 = 8.ỗ ườ ượ ợ

M t s lo i hàng hoá công c ng quan tr ng:ộ ố ạ ộ ọ
M t s lo i hàng hoá công c ng quan tr ng:ộ ố ạ ộ ọ

Qu c phòng.ố
Qu c phòng.ố

Nghiên c u c b n.ứ ơ ả
Nghiên c u c b n.ứ ơ ả

Ch ng đói nghèo.ố
Ch ng đói nghèo.ố

8
Nghiên c u tình hu ngứ ố
Nghiên c u tình hu ngứ ố

Ng n h i đăng là hàng hoá công c ng??ọ ả ộ
Ng n h i đăng là hàng hoá công c ng??ọ ả ộ

Thông th ng nó là hàng hoá công c ng. Các tàu, ườ ộ
Thông th ng nó là hàng hoá công c ng. Các tàu, ườ ộ
thuy n đ c l i t ánh sáng mà không ph i tr ti n.ề ượ ợ ừ ả ả ề
thuy n đ c l i t ánh sáng mà không ph i tr ti n.ề ượ ợ ừ ả ả ề

Song trong nhi u tr ng h p, ch s h u thu ti n t ề ườ ợ ủ ở ữ ề ừ
Song trong nhi u tr ng h p, ch s h u thu ti n t ề ườ ợ ủ ở ữ ề ừ
các b n c ng đ cung c p ánh sáng cho tàu, thuy n vào ế ả ể ấ ề

các b n c ng đ cung c p ánh sáng cho tàu, thuy n vào ế ả ể ấ ề
c ng. Trong tr ng h p này, ng n h i đăng l i là hàng ả ườ ợ ọ ả ạ
c ng. Trong tr ng h p này, ng n h i đăng l i là hàng ả ườ ợ ọ ả ạ
hoá t nhân.ư
hoá t nhân.ư

9
3. Ngu n l c c ng đ ng (ngu n l c chung)ồ ự ộ ồ ồ ự
3. Ngu n l c c ng đ ng (ngu n l c chung)ồ ự ộ ồ ồ ự

Do ngu n l c c ng đ ng cũng không có tính lo i tr nên ồ ự ộ ồ ạ ừ
Do ngu n l c c ng đ ng cũng không có tính lo i tr nên ồ ự ộ ồ ạ ừ
có th x y ra “bi k ch c ng đ ng”.ể ả ị ộ ồ
có th x y ra “bi k ch c ng đ ng”.ể ả ị ộ ồ

VD v chăn th gia súc trên bãi c chung:ề ả ỏ
VD v chăn th gia súc trên bãi c chung:ề ả ỏ

Khi s l ng gia súc tăng ố ượ
Khi s l ng gia súc tăng ố ượ


xu t hi n tính tranh giành ấ ệ
xu t hi n tính tranh giành ấ ệ


bãi c c n ki t ỏ ạ ệ
bãi c c n ki t ỏ ạ ệ



nhi u gia đình không chăn nuôi ề
nhi u gia đình không chăn nuôi ề
đ c, m t k sinh nhai.ượ ấ ế
đ c, m t k sinh nhai.ượ ấ ế

Bi k ch c ng đ ng là do con ng i th ng quan tâm đ n ị ộ ồ ườ ườ ế
Bi k ch c ng đ ng là do con ng i th ng quan tâm đ n ị ộ ồ ườ ườ ế
cái chung ít nh t (s khác nhau gi a đ ng c cá nhân và ấ ự ữ ộ ơ
cái chung ít nh t (s khác nhau gi a đ ng c cá nhân và ấ ự ữ ộ ơ
đ ng c xã h i).ộ ơ ộ
đ ng c xã h i).ộ ơ ộ

10
3. Ngu n l c c ng đ ng (ti p)ồ ự ộ ồ ế
3. Ngu n l c c ng đ ng (ti p)ồ ự ộ ồ ế

Bi k ch c ng đ ng là m t ngo i ng.ị ộ ồ ộ ạ ứ
Bi k ch c ng đ ng là m t ngo i ng.ị ộ ồ ộ ạ ứ

Chính ph (trong ví d trên) có th :ủ ụ ể
Chính ph (trong ví d trên) có th :ủ ụ ể

Quy đ nh s l ng gia súc.ị ố ượ
Quy đ nh s l ng gia súc.ị ố ượ

Đánh thu trên m i gia súc.ế ỗ
Đánh thu trên m i gia súc.ế ỗ

C p gi y phép ăn c .ấ ấ ỏ
C p gi y phép ăn c .ấ ấ ỏ


Chia bãi c chung cho t nhân t qu n lý.ỏ ư ự ả
Chia bãi c chung cho t nhân t qu n lý.ỏ ư ự ả

M t bi k ch c ng đ ng khác là s tuy t ch ng c a đ ng ộ ị ộ ồ ự ệ ủ ủ ộ
M t bi k ch c ng đ ng khác là s tuy t ch ng c a đ ng ộ ị ộ ồ ự ệ ủ ủ ộ
v t hoang dã.ậ
v t hoang dã.ậ

11
3. Ngu n l c c ng đ ng (ti p)ồ ự ộ ồ ế
3. Ngu n l c c ng đ ng (ti p)ồ ự ộ ồ ế

M t vài ngu n l c c ng đ ng quan tr ng:ộ ồ ự ộ ồ ọ
M t vài ngu n l c c ng đ ng quan tr ng:ộ ồ ự ộ ồ ọ

Không khí và n c s ch.ướ ạ
Không khí và n c s ch.ướ ạ

Các m d u tr i dài d i lòng đ t thu c nhi u qu c ỏ ầ ả ướ ấ ộ ề ố
Các m d u tr i dài d i lòng đ t thu c nhi u qu c ỏ ầ ả ướ ấ ộ ề ố
gia.
gia.

Các con đ ng t c ngh n.ườ ắ ẽ
Các con đ ng t c ngh n.ườ ắ ẽ

12
Nghiên c u tình hu ngứ ố
Nghiên c u tình hu ngứ ố


Vì sao bò không tuy t ch ng??ệ ủ
Vì sao bò không tuy t ch ng??ệ ủ

Nhi u loài đ ng v t hoang dã (có giá tr th ng m i) có ề ộ ậ ị ươ ạ
Nhi u loài đ ng v t hoang dã (có giá tr th ng m i) có ề ộ ậ ị ươ ạ
nguy c tuy t ch ng.ơ ệ ủ
nguy c tuy t ch ng.ơ ệ ủ

Bò, có giá tr th ng m i, không b tuy t ch ng.ị ươ ạ ị ệ ủ
Bò, có giá tr th ng m i, không b tuy t ch ng.ị ươ ạ ị ệ ủ

Lý do:
Lý do:

Đ ng v t hoang dã là ngu n l c c ng đ ng, không do ộ ậ ồ ự ộ ồ
Đ ng v t hoang dã là ngu n l c c ng đ ng, không do ộ ậ ồ ự ộ ồ
ai s h u ở ữ
ai s h u ở ữ


l m d ng khai thác.ạ ụ
l m d ng khai thác.ạ ụ

Bò là hàng hoá t nhân, các cá nhân đ c l i t vi c ư ượ ợ ừ ệ
Bò là hàng hoá t nhân, các cá nhân đ c l i t vi c ư ượ ợ ừ ệ
duy trì s bò.ố
duy trì s bò.ố

13

3. Ngu n l c c ng đ ng (ti p)ồ ự ộ ồ ế
3. Ngu n l c c ng đ ng (ti p)ồ ự ộ ồ ế

Bi n pháp c a chính ph đ b o v đ ng v t hoang dã??ệ ủ ủ ể ả ệ ộ ậ
Bi n pháp c a chính ph đ b o v đ ng v t hoang dã??ệ ủ ủ ể ả ệ ộ ậ

T m quan tr ng c a quy n s h u:ầ ọ ủ ề ở ữ
T m quan tr ng c a quy n s h u:ầ ọ ủ ề ở ữ

Th tr ng th t b i do quy n s h u không rõ ràng.ị ườ ấ ạ ề ở ữ
Th tr ng th t b i do quy n s h u không rõ ràng.ị ườ ấ ạ ề ở ữ

Chính ph có th kh c ph c th t b i này b ng cách ủ ể ắ ụ ấ ạ ằ
Chính ph có th kh c ph c th t b i này b ng cách ủ ể ắ ụ ấ ạ ằ
xác đ nh quy n s h u. ị ề ở ữ
xác đ nh quy n s h u. ị ề ở ữ


Ngu n l c đ c b o v và ồ ự ượ ả ệ
Ngu n l c đ c b o v và ồ ự ượ ả ệ
đ c phân b hi u qu .ượ ổ ệ ả
đ c phân b hi u qu .ượ ổ ệ ả

×