Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Tài liệu học CSS docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (380.54 KB, 25 trang )

Giới thiệu CSS
www.dohoavn. net |
Tài li u do killer s u t mệ ư ầ
Ph n các bài h c này s mang t i cho b n m t s ki n th c khác đ t o cho Website có thêmầ ọ ẽ ớ ạ ộ ố ế ứ ể ạ
m t phong cách hay m t ki u cách th ng nh t mà b n không ph i m t nhi u th i gian và côngộ ộ ể ố ấ ạ ả ấ ề ờ
s c đ ch nh s a trên nhi u trang Web c a b n.ứ ể ỉ ử ề ủ ạ
Kiến thức tiên quyết
Tr c khi t p trung nghiên c u v CSS b n c n n m v ng các ki n th c v :ướ ậ ứ ề ạ ầ ắ ữ ế ứ ề
WWW, HTML và các khái ni m c b n v xây d ng Website.ệ ơ ả ề ự
Thỏa thuận với người đọc
Đ cho b n không hi u l m m t s t ng chuyên môn, vì th chúng tôi s gi nguyên b n cácể ạ ể ầ ộ ố ừ ữ ế ẽ ữ ả
c m t thu t ng ti ng Anh(ụ ừ ậ ữ ế Ví d :ụ HTML, Style Sheet, Head, p, ) nh ng c m t này s cóữ ụ ừ ẽ
gi i thích ý nghĩa ngay khi b n đ c chúng l n đ u tiên trong tài li u này.ả ạ ọ ầ ầ ệ
CSS là gì?
• CSS thay th cho m t c m t ti ng Anh là "Cascading Style Sheet"ế ộ ụ ừ ế
• Styles đ nh nghĩa cách các thành ph n HTML hi n th nh th nào.ị ầ ể ị ư ế
• Các Styles thông th ng đ c l u tr trong m t Style Sheetsườ ượ ư ữ ộ
• Các Style đã đ c đã đ c thêm vào t công b HTML b n 4.0ượ ượ ừ ố ả
• Có ba cách chèn Style: 1.External Style Sheets 2.Internal Style Sheets và 3.Inline Style
nh ng gi i thích v các lo i này d i.ữ ả ề ạ ở ướ
• External Style Sheets có th ti t ki m đ c nhi u th i gian cho công vi c c a b n.ể ế ệ ượ ề ờ ệ ủ ạ
• External Style Sheets đ c l u trong nh ng t p có ph n m r ng là CSS.ượ ư ữ ệ ầ ở ộ
• Nhi u đ nh nghĩa Style trong m t t p thì đ c g i là Cascade(x p l p) Style Sheet.ề ị ộ ệ ượ ọ ế ớ
Mô phỏng CSS
V i CSS, văn b n HTML c a b n có th đ c hi n th v i r t nhi u ki u dáng khác nhau.ớ ả ủ ạ ể ượ ể ị ớ ấ ề ể
M i b n xem bài Các bài mô ph ng CSS.ờ ạ ỏ
Style giải quyết những vấn đề chung
Th HTML kh i đ u đ c thi t k đ đ nh nghĩa n i dung c a m t văn b n. Chúng đ c h trẻ ở ầ ượ ế ế ể ị ộ ủ ộ ả ượ ỗ ợ
đ mô t cho trinh duy t hi u và th hi n ý nghĩa nh "Đây là m t Dòng đ u trang", "Đây là m tể ả ệ ể ể ệ ư ộ ầ ộ
đo n", "Đây là m t b ng", b ng cách s d ng nh ng th nh <h1>, <p>,<table> v.v Vi cạ ộ ả ằ ử ụ ữ ẻ ư ệ
phác th o văn b n đ c h tr b i trình duy t mà không có b t c m t th đ nh d ng nào.ả ả ượ ỗ ợ ở ệ ấ ứ ộ ẻ ị ạ


V i hai trình duy t chính là Netscape và Internet Explorer ti p đ a thêm nh ng th HTML m i vàớ ệ ế ư ữ ẻ ớ
nh ng thu c tính(gi ng nh th <font> và các thu c tính gi ng nh màu s c) cho ch đ nh HTMLữ ộ ố ư ẻ ộ ố ư ắ ỉ ị
ban đ u thì vi c t o ra các Website càng khó khăn h n, n i mà n i dung c a văn b n HTMLầ ệ ạ ơ ơ ộ ủ ả
ngày càng phân chia đ i v i th hi n c a giao di n trang.ố ớ ể ệ ủ ệ
Đ gi i quy t v n đ này, W3C đã t o ra STYLES thêm vào HTML 4.0ể ả ế ấ ề ạ

C hai trình duy t Netscape 4.0 và IE 4.0 đ u h tr các CSS.ả ệ ề ỗ ợ
Style Sheet có thể tiết kiệm rất nhiều công sức làm việc của bạn
Các Style trong HTML 4.0 đ nh nghĩa các thành ph n HTML hi n th nh th nào, gi ng nhị ầ ể ị ư ế ố ư
thu c tính c a th font và color trong HTML 3.2. Các Style thông th ng đ c l u trong nh ngộ ủ ẻ ườ ượ ư ữ
file bên ngoài c a văn b n HTML. "External style sheets" hay Style Sheet Ngoài cho phép b nủ ả ạ
thay đ i dáng v bên ngoài c a các trang Web ch v i vi c so n th o m t t p CSS đ n l . N uổ ẻ ủ ỉ ớ ệ ạ ả ộ ệ ơ ẻ ế
nh b n th thay đ i phông ch và màu s c cho các dòng tiêu đ cho m t văn b n dài trongư ạ ử ổ ữ ắ ề ộ ả
trang Web c a b n, b n s hi u CSS có th ti t ki m công s c c a b n nh th nào. ủ ạ ạ ẽ ể ể ế ệ ứ ủ ạ ư ế
CSS là m t s i ch xuyên su t trong thi t k Web b i vì nó cho phép ng i phát tri n ki m soátộ ợ ỉ ố ế ế ở ườ ể ể
ki u cách và s s p đ t c a nhi u trang m t l n. Đ t o ra s thay đ i mang tính t ng th , đ nể ự ắ ặ ủ ề ộ ầ ể ạ ự ổ ổ ể ơ
gi n là b n ch c n thay đ i Style và t t c các thành ph n khác(mà nh n Style này) s t đ ngả ạ ỉ ầ ổ ấ ả ầ ậ ẽ ự ộ
c p nh t theo.ậ ậ
Nhiều Style có thể xếp lớp trong một
Style Sheet cho phép thông tin đ c xác đ nh theo r t nhi u cách. Các Style có th đ c xácượ ị ấ ề ể ượ
đ nh bên trong m t thành ph n HTML đ n, bên trong thành ph n <head> c a m t trang HTML,ị ộ ầ ơ ầ ủ ộ
ho c trong m t file CSS bên ngoài. Th m chí nhi u Style Sheet bên ngoài có th đ c thamặ ộ ậ ề ể ượ
chi u trong m t tài li u HTML đ n.ế ộ ệ ơ

Thứ tự xếp lớp
Style nào s đ c s d ng khi có h n m t style đ c ch đ nh cho m t thành ph n HTML? ẽ ượ ử ụ ơ ộ ượ ỉ ị ộ ầ
What style will be used when there is more than one style specified for an HTML element?
Thông th ng nói r ng chúng ta có th phát bi u là t t c các style s "x p ch ng" vào trongườ ằ ể ể ấ ả ẽ ế ồ
m t Style Sheet " o" m i b ng nh ng lu t sau, n i mà Style v trí th t có quy n u tiên caoộ ả ớ ẳ ữ ậ ơ ở ị ứ ư ề ư
nh t:ấ

1. Theo m c đ nh c a trình duy t.ặ ị ủ ệ
2. Style Sheet bên ngoài.
3. Style Sheet bên trong.(bên trong c p th <head>)ặ ẻ
4. Style n i tuy n.(bên trong các thành ph n HTML)ộ ế ầ
Vì th , m t Style n i tuy n có quy n u tiên là cao nh t, đi u đó có nghĩa là nó s trùm lên t tế ộ ộ ế ề ư ấ ề ẽ ấ
c các style đ c khai báo bên trong th <head>, trong m t Style Sheet bên ngoài và giá tr m cả ượ ẻ ộ ị ặ
đ nh c a Browser.ị ủ
Cú pháp CSS
Cú pháp
Cú pháp c a m t CSS đ c t o n n t ba ph n: m t "b ch n - selector", m t "thu c tính -ủ ộ ượ ạ ề ừ ầ ộ ộ ọ ộ ộ
property" và m t "giá tr - value":ộ ị
b tr n{thu c tính:giá tr }ộ ọ ộ ị
"b ch n" thông th ng là các ph n t /th HTML mà b n mu n ch đ nh, thu c tính là các tínhộ ọ ườ ầ ử ẻ ạ ố ỉ ị ộ
ch t mà b n mu n thay đ i, và m i thu c tính có th mang đ c m t giá tr . Thu c tính và giá trấ ạ ố ổ ỗ ộ ể ượ ộ ị ộ ị
đ c phân cách b i m t d u ":" và đ c bao b i m t d u móc nh n.ượ ở ộ ấ ượ ở ộ ấ ọ
Ví d :ụ
body{color:black}
thì:
• body: là "B ch n".ộ ọ
• color: là "thu c tính".ộ
• black: là "value"

N u giá tr có m t chu i các t liên ti p đ ch ra m t tên nào đó, ta ph i đ t chúng trong d uế ị ộ ỗ ừ ế ể ỉ ộ ả ặ ấ
nháy kép nh th này " ", ư ế Ví d :ụ
p {font-family: "sans serif " }
vì phông ch có tên là "sans serif" v b n ch t là có kho ng tr ng gi a t "sans" và "serif" vì thữ ề ả ấ ả ố ữ ừ ế
ph i đ c đ t trong nháy kép.ả ượ ặ
L u ýư : N u b n mu n ch đ nh nhi u h n m t thu c tính, b n ph i phân cách m i m t thu cế ạ ố ỉ ị ề ơ ộ ộ ạ ả ỗ ộ ộ
tính b ng m t d u ch m ph y. Ví d d i đây ch ra cách làm th nào đ đ nh nghĩa m t phânằ ộ ấ ấ ẩ ụ ướ ỉ ế ể ị ộ
đo n đ c căn gi a v i dòng ch có màu đạ ượ ữ ớ ữ ỏ

p {text-align:center;color:red}
Đ t o ra nh ng đ nh nghĩa v style d đ c h n, b n có th mô t m i thu c tính trên m t dòngể ạ ữ ị ề ễ ọ ơ ạ ể ả ỗ ộ ộ
gi ng nh sau:ố ư
p
{
text-align: center;
color: black;
font-family: arial
}
Nhóm các phần tử với nhau(Grouping)
B n có th nhóm các b ch n. Phân cách m i b ch n b ng m t d u ch m ph y. Trong ví dạ ể ộ ọ ỗ ộ ọ ằ ộ ấ ấ ẩ ụ
d i đây chúng ta nhóm t t c các thành ph n "Header". M i m t thành ph n header s có màuướ ấ ả ầ ỗ ộ ầ ẽ
xanh lá cây:
h1,h2,h3,h4,h5,h6
{
color: green
}

Bộ chọn Lớp(The class Selector)
V i m t "b ch n l p" b n có th đ nh nghĩa các style khác nhau cho cùng m t ki u thành ph nớ ộ ộ ọ ớ ạ ể ị ộ ể ầ
HTML. Đi u này nói nên r ng n u nh b n mu n có hai ki u c a phân đo n trong văn b n: m tề ằ ế ư ạ ố ể ủ ạ ả ộ
đo n căn ph i, m t đo n căn gi a. Đây là nh ng gì b n có th làm v i nh ng ki u đó:ạ ả ộ ạ ữ ữ ạ ể ớ ữ ể
p.right {text-align: right}
p.center {text-align: center}
B n ph i s d ng "thu c tính l p" trong văn b n HTML c a b n:ạ ả ử ụ ộ ớ ả ủ ạ

<p class="right">
Phan doan nay se can ben phai.
</p>
<p class="center">

Phân đo n này s căn gi a.ạ ẽ ữ
</p>
L u ýư : Ch m t thu c tính l p có th đ c ch đ nh trên m t thành ph n HTML! Ví d d iỉ ộ ộ ớ ể ượ ỉ ị ộ ầ ụ ướ
đây là sai(vì có 2 l p trên m t ph n t "p")ớ ộ ầ ử

<p class="right" class="center">
This is a paragraph.
</p>
B n có th cũng có th b qua tên th trong b tr n đ đ nh nghĩa m t style cái mà s đ c sạ ể ể ỏ ẻ ộ ọ ể ị ộ ẽ ượ ử
d ng b i t t c các thành ph n trong HTML mà có m t trong m t l p nào đó. Trong ví d phíaụ ở ấ ả ầ ặ ộ ớ ụ
d i, t t c các thành ph n HTML v i class="center" s đ c căn gi a:ướ ấ ả ầ ớ ẽ ượ ữ
.center {text-align: center}
Trong đo n mã phía d i thì thành ph n "h1" và thành ph n "p" có class="center". Đi u này cóạ ướ ầ ầ ề
nghĩa là c hai ph n t s tuân theo nh ng lu t trong b ch n ".center":ả ầ ử ẽ ữ ậ ộ ọ
<h1 class="center">
This heading will be center-aligned
</h1>
<p class="center">
This paragraph will also be center-aligned.
</p>
Bộ chọn Mã(The id Selector)
B ch n mã thì khác v i b ch n l p. Trong khi m t b ch n l p có th ng d ng cho m t vàiộ ọ ớ ộ ọ ớ ộ ộ ọ ớ ể ứ ụ ộ
ph n t trong m t trang, thì m t b tr n mã luôn luôn áp d ng cho ch m t ph n tầ ử ộ ộ ộ ọ ụ ỉ ộ ầ ử
M t thu c tính ID(mã s ) ph i là duy nh t bên trong m t văn b nộ ộ ố ả ấ ộ ả
Lu t v style phía d i s t ng ng v i m t ph n t "p" mà có giá tr id là "para1":ậ ề ướ ẽ ươ ứ ớ ộ ầ ử ị
p#para1
{
text-align: center;
color: red
}

Lu t v style phía d i s t ng ng v i ph n t đ u tiên mà có giá tr id là "wer345":ậ ề ướ ẽ ươ ứ ớ ầ ử ầ ị
*#wer345 {color: green}
Lu t trên s t ng ng v i thành ph n h1 này:ậ ở ẽ ươ ứ ớ ầ
<h1 id="wer345">Some text</h1>
Lu t d i đây s t ng ng v i m t thành ph n p mà có giá tr id là "wer345":ậ ướ ẽ ươ ứ ớ ộ ầ ị
p#wer345 {color: green}
Lu t trên đây s không đáp ng v i thành ph n h2:ậ ẽ ứ ớ ầ
<h2 id="wer345">Some text</h2>

Lời chú thích trong CSS
B n có th chèn m t đo n chú thích đ gi i thích m c đích đo n mã c a b n, nó có th giúp g iạ ể ộ ạ ể ả ụ ạ ủ ạ ể ợ
nh l i cho b n sau nhi u ngày làm vi c. M t l i chú thích s không đ c trình duy t hi n th .ớ ạ ạ ề ệ ộ ờ ẽ ượ ệ ể ị
M t l i chú thích c a CSS b t đ u b ng d u "/*" và k t thúc b ng d u "*/", gi ng nh nh ngộ ờ ủ ắ ầ ằ ấ ế ằ ấ ố ư ữ
dòng ch màu đ th này:ữ ỏ ế
/* Đây là dòng chú thích */
p
{
text-align: center;
/* Đây là dòng chú thích khác */
color: black;
font-family: arial
}

CSS làm thế nào
Làm thế nào để chèn một Style Sheet
Khi m t trình duy t đ c m t style sheet, nó s đ nh d ng văn b n theo các quy đ nh có trongộ ệ ọ ộ ẽ ị ạ ả ị
Style Sheet đó. Có ba cách đ chèn m t Style Sheet:ể ộ
Style Sheet Ngoài
M t Style Sheet ngoài là lý t ng khi style đó đ c ng d ng cho nhi u trang. V i m t Styleộ ưở ượ ứ ụ ề ớ ộ
Sheet ngoài, b n có th thay đ i cách nhìn c a toàn b m t Website ch c n v i m t file thayạ ể ổ ủ ộ ộ ỉ ầ ớ ộ

đ i. M i trang mu n liên k t v i Style Sheet c n ph i s d ng th <link>. Th <link> đ ng bênổ ỗ ố ế ớ ầ ả ử ụ ẻ ẻ ứ
trong đo n <head> </head>:ạ

<head>
<link rel="stylesheet" type="text/css"
href="mystyle.css" />
</head>
Trình duy t s đ c ch đ nh v style t file "mystyle.css", và đ nh d ng văn b n theo file này.ệ ẽ ọ ỉ ị ề ừ ị ạ ả
M t Style Sheet Ngoài có th đ c vi t trong m t b so n th o văn b n nào đó. T p đó khôngộ ể ượ ế ộ ộ ạ ả ả ệ
đ c ch a các th html. Style Sheet c a b n nên đ c l u l i v i ph n m r ng làượ ứ ẻ ủ ạ ượ ư ạ ớ ầ ở ộ
"tên_file.css". M t ví d v m t t p Style Sheet đ c bi u di n phía d i:ộ ụ ề ộ ệ ượ ể ễ ướ
hr {color: sienna}
p {margin-left: 20px}
body {background-image: url("images/back40.gif")}
L u ýư : Đ ng đ kho ng tr ng gi a giá tr c a thu c tính và đ n v ! N u b n s d ng câuừ ể ả ố ữ ị ủ ộ ơ ị ế ạ ử ụ
l nh:ệ
"margin-left:10 px" thay vì "margin-left: 10px"
thì nó s ch làm vi c m t cách h p l trong trình duy t Internet Explorer 6 nh ng nó s khôngẽ ỉ ệ ộ ợ ệ ệ ư ẽ
làm vi c trong hai trình duy t Mozilla ho c Netscape. ệ ệ ặ
Style Sheet Trong
M t Style Sheet Trong c n ph i đ c s d ng khi m t văn b n đ n có m t style duy nh t. B nộ ầ ả ượ ử ụ ộ ả ơ ộ ấ ạ
đ nh nghĩa các Style Trong bên trong ph n đ u b ng cách s d ng th <style> gi ng nh thị ầ ầ ằ ử ụ ẻ ố ư ế
này:
<head>
<style type="text/css">
hr
{
color: sienna
}
p

{
margin-left: 20px
}
body {
background-image: url("images/back40.gif")
}
</style>
</head>
Trình duy t lúc này s đ c các ch đ nh style, và đ nh d ng văn b n theo các ch đ nh trong đó.ệ ẽ ọ ỉ ị ị ạ ả ỉ ị

L u ýư : M t trình duy t thông th ng thì s b qua nh ng th mà nó không hi u. Đi u này cóộ ệ ườ ẽ ỏ ữ ẻ ể ề
nghĩa là m t trình duy t phiên b n cũ mà không h tr các Style, s b qua các th <style>,ộ ệ ả ỗ ợ ẽ ỏ ẻ
nh ng n i dung c a th <style> s hi n th trên trang. Có th ngăn c n m t trình duy t cũ hi nư ộ ủ ẻ ẽ ể ị ể ả ộ ệ ể
th n i dung b ng cách n nó trong thành ph n gi i thích c a HTML.ị ộ ằ ẩ ầ ả ủ
<head>
<style type="text/css">
<!
hr {color: sienna}
p {margin-left: 20px}
body {background-image: url("images/back40.gif")}
>
</style>
</head>

Style Nội tuyến(Inline Styles)
M t Style n i tuy n m t r t nhi u u đi m c a các Style Sheet bình th ng b i vi c tr n l n n iộ ộ ế ấ ấ ề ư ể ủ ườ ở ệ ộ ẫ ộ
dung v i vi c th hi n. S d ng ph ng pháp ti t ki m này, gi ng nh khi m t style đ c ápớ ệ ể ệ ử ụ ươ ế ệ ố ư ộ ượ
d ng cho m t s ki n riêng l c a m t thành ph n.ụ ộ ự ệ ẻ ủ ộ ầ
Đ s d ng các Style n i tuy n b n s d ng thu c tính style trong th có liên quan. Thu c tínhể ử ụ ộ ế ạ ử ụ ộ ẻ ộ
th có th bao g m b t c m u CSS nào. Ví d d i đây s đ a ra cách làm th nào đ thayẻ ể ồ ấ ứ ẫ ụ ướ ẽ ư ế ể

đ i màu và vi c căn trái cho m t đo n:ổ ệ ộ ạ
<p style="color: sienna; margin-left: 20px">
This is a paragraph
</p>
Khi m t trang ch u nhi u hi u ng Style Sheets(Multiple Style Sheets)ộ ị ề ệ ứ
N u m t vài thu c tính cùng đ c thi t l p cho cùng b ch n v i style sheets khác nhau, giá trế ộ ộ ượ ế ậ ộ ọ ớ ị
s đ c k th a nhi u h n t các ch đ nh đó.ẽ ượ ế ừ ề ơ ừ ỉ ị
Ví dụ, m t Style sheet Ngoài có nh ng thu c tính cho b ch n h3 nh sau:ộ ữ ộ ộ ọ ư
h3
{
color: red;
text-align: left;
font-size: 8pt
}

Và m t Style Sheet Trong cũng có các các thu c tính cho b ch n h3 nh sau:ộ ộ ộ ọ ư
h3
{
text-align: right;
font-size: 20pt
}
And an internal style sheet has these properties for the h3 selector:
h3
{
text-align: right;
font-size: 20pt
}
N u trang Web đã đ c thi t l p Style Sheet Trong mà đ ng th i cũng g i Style Sheet Ngoài thìế ượ ế ậ ồ ờ ọ
thu c tính chung cho h3 s là:ộ ẽ
color: red;

text-align: right;
font-size: 20pt
Màu cho h3 s k th a t Style Sheet Ngoài và các thu c tính text-alignment và font-size s thayẽ ế ừ ừ ộ ẽ
th b i Style Sheet Trong(đúng theo tính ch t u tiên)ế ở ấ ư
Các thuộc tính Border trong CSS

Các thu c tính Border trong CSS đ nh nghĩa đ ng bao( biên) xung quanh m t thànhộ ị ườ ộ
ph n.ầ
Các ví dụ:
Thi t l p ki u cách c a b n đ ng baoế ậ ể ủ ố ườ
Ví d này mô ph ng làm th nào đ thi t l p ki u cách c a b n đ ng baoụ ỏ ế ể ế ậ ể ủ ố ườ
Thi t l p các đ ng bao khác nhau trên m i c nhế ậ ườ ỗ ạ
Ví d này mô t làm th nào đ thi t l p các đ ng bao khác nhau trên m i c nh c a ph n tụ ả ế ể ế ậ ườ ỗ ạ ủ ầ ử
Thi t l p màu c a b n đ ng baoế ậ ủ ố ườ
Ví d này mô t làm th nào đ thi t l p màu c a b n đ ng bao. Nó có th thi t l p t c nhụ ả ế ể ế ậ ủ ố ườ ể ế ậ ừ ạ
th nh t đ n c nh th b n.ứ ấ ế ạ ứ ố
Thi t l p đ r ng c a đ ng bao đáyế ậ ộ ộ ủ ườ
Ví d này mô t làm th nào đ thi t l p đ r ng c a đ ng bao đáyụ ả ế ể ế ậ ộ ộ ủ ườ
Thi t l p đ r ng c a đ ng bao tráiế ậ ộ ộ ủ ườ
Ví d này mô t làm th nào đ thi t l p đ r ng c a đ ng bao bên tráiụ ả ế ể ế ậ ộ ộ ủ ườ
Thi t l p đ r ng c a đ ng bao ph iế ậ ộ ộ ủ ườ ả
Ví d này mô t làm th nào đ thi t l p đ r ng c a đ ng bao bên ph i. T ng t nh thu cụ ả ế ể ế ậ ộ ộ ủ ườ ả ươ ự ư ộ
tính border_left_width. Xem cách dùng b ng thu c tính phía d i.ở ả ộ ướ
Thi t l p đ r ng c a đ ng bao đ nhế ậ ộ ộ ủ ườ ỉ
Ví d này mô t làm th nào đ thi t l p đ r ng c a đ ng bao đ nhụ ả ế ể ế ậ ộ ộ ủ ườ ỉ
T t c các thu c tính đ ng bao đáy trong m t khai báoấ ả ộ ườ ộ
Ví d này mô t m t thu c tính nhanh chóng đ thi t l p t t c các thu c tính cho đ ng baoụ ả ộ ộ ể ế ậ ấ ả ộ ườ
đáy trong m t khai báo.ộ
T t c các thu c tính đ ng bao trái trong m t khai báoấ ả ộ ườ ộ
Ví d này mô t m t thu c tính nhanh chóng đ thi t l p t t c các thu c tính cho đ ng baoụ ả ộ ộ ể ế ậ ấ ả ộ ườ

trái trong m t khai báoộ
T t c các thu c tính đ ng bao ph i trong m t khai báoấ ả ộ ườ ả ộ
Ví d này mô t m t thu c tính nhanh chóng đ thi t l p t t c các thu c tính cho đ ng baoụ ả ộ ộ ể ế ậ ấ ả ộ ườ
trái trong m t khai báoộ
T t c các thu c tính đ ng bao đ nh trong m t khai báoấ ả ộ ườ ỉ ộ
Ví d này mô t m t thu c tính nhanh chóng đ thi t l p t t c các thu c tính cho đ ng baoụ ả ộ ộ ể ế ậ ấ ả ộ ườ
đ nh trong m t khai báoỉ ộ
T t c các thu c tính v đ r ng c a đ ng bao trong m t khai báoấ ả ộ ề ộ ộ ủ ườ ộ
Ví d này mô t m t thu c tính nhanh chóng đ thi t l p t t c các thu c tính cho đ r ngụ ả ộ ộ ể ế ậ ấ ả ộ ộ ộ
đ ng bao trong m t khai báo, có th thi t l p cho t m t đ n b n đ ng bao.ườ ộ ể ế ậ ừ ộ ế ố ườ
T t c các thu c tính đ ng bao trong m t khai báoấ ả ộ ườ ộ
Ví d này mô t m t thu c tính nhanh chóng đ thi t l p t t c các thu c tính cho b n đ ngụ ả ộ ộ ể ế ậ ấ ả ộ ố ườ
bao đáy trong m t khai báo, có th thi t l p cho t m t đ n b n đ ng bao.ộ ể ế ậ ừ ộ ế ố ườ
Các đường bao trong CSS
Thu c tính Border cho phép b n ch đ nh ki u cách, màu s c và đ r ng c a đ ng bao c aộ ạ ỉ ị ể ắ ộ ộ ủ ườ ủ
m t thành ph n. Trong HTML chúng ta s d ng b ng đ t o ra các đ ng bao xung quanh m tộ ầ ử ụ ả ể ạ ườ ộ
văn b n, nh ng v i các thu c tính Border trong CSS chúng ta có th t o các đ ng bao v i hi uả ư ớ ộ ể ạ ườ ớ ệ
ng đ p và nó có th ng d ng cho ph n t b t kỳ.ứ ẹ ể ứ ụ ầ ử ấ
Thuộc tính Border:
NN: Netscape, IE: Internet Explorer, W3C: Web Standard
Thu c tínhộ Mô tả Ví dụ NN IE W3C
border M t thu c tính t c hành độ ộ ố ể
thi t l p thu c tính cho toànế ậ ộ
b c 4 đ ng bao trong m tộ ả ườ ộ
khai báo.
border-width
border-style
border-color
4.0 4.0 CSS1
border-bottom M t thu c tính t c hành độ ộ ố ể

thi t l p thu c tính choế ậ ộ
đ ng bao đáy trong m tườ ộ
khai báo.
border-bottom-width
border-style
border-color
6.0 4.0 CSS1
border-bottom-color Thi t l p màu s c c aế ậ ắ ủ
đ ng bao đáyườ
border-color 6.0 4.0 CSS2
border-bottom-style Thi t l p ki u cách c aế ậ ể ủ
đ ng bao đáy.ườ
border-style 6.0 4.0 CSS2
border-bottom-width Thi t l p đ r ng c a đ ngế ậ ộ ộ ủ ườ
bao đáy
thin
medium
thick
length
4.0 4.0 CSS1
border-color Thi t l p màu s c c a b nế ậ ắ ủ ố color 6.0 4.0 CSS1
đ ng bao, có th đ t màuườ ể ạ
t m t đ n b n.ừ ộ ế ố
border-left M t thu c tính t c hành độ ộ ố ể
thi t l p thu c tính choế ậ ộ
đ ng bao trái trong m tườ ộ
khai báo.
border-left-width
border-style
border-color

6.0 4.0 CSS1
border-left-color Thi t l p màu s c c aế ậ ắ ủ
đ ng bao trái.ườ
border-color 6.0 4.0 CSS2
border-left-style Thi t l p ki u cách c aế ậ ể ủ
đ ng bao trái.ườ
border-style 6.0 4.0 CSS2
border-left-width Thi t l p đ r ng c a đ ngế ậ ộ ộ ủ ườ
bao trái.
thin
medium
thick
length
4.0 4.0 CSS1
border-right M t thu c tính t c hành độ ộ ố ể
thi t l p thu c tính choế ậ ộ
đ ng bao ph i trong m tườ ả ộ
khai báo.
border-right-width
border-style
border-color
6.0 4.0 CSS1
border-right-color Thi t l p màu s c c aế ậ ắ ủ
đ ng bao ph i.ườ ả
border-color 6.0 4.0 CSS2
border-right-style Thi t l p ki u cách c aế ậ ể ủ
đ ng bao ph i.ườ ả
border-style 6.0 4.0 CSS2
border-right-width Thi t l p đ r ng c a đ ngế ậ ộ ộ ủ ườ
bao ph i.ả

thin
medium
thick
length
4.0 4.0 CSS1
border-style Thi t l p ki u cách c a cế ậ ể ủ ả
b n đ ng bao, có th đ tố ườ ể ạ
đ c ki u t m t đ n b n.ượ ể ừ ộ ế ố
none
hidden
dotted
dashed
solid
double
groove
ridge
inset
outset
6.0 4.0 CSS1
border-top M t thu c tính t c hành độ ộ ố ể
thi t l p thu c tính choế ậ ộ
border-top-width
border-style
6.0 4.0 CSS1
đ ng bao đ nh trong m tườ ỉ ộ
khai báo.
border-color
border-top-color Thi t l p màu s c c aế ậ ắ ủ
đ ng bao đ nh.ườ ỉ
border-color 6.0 4.0 CSS2

border-top-style Thi t l p ki u cách c aế ậ ể ủ
đ ng bao đ nh.ườ ỉ
border-style 6.0 4.0 CSS2
border-top-width Thi t l p đ r ng c a đ ngế ậ ộ ộ ủ ườ
bao đ nhỉ
thin
medium
thick
length
4.0 4.0 CSS1
border-width M t thu c tính t c hành độ ộ ố ể
thi t l p đ r ng c a ế ậ ộ ộ ủ
b n đ ng bao trong m tố ườ ộ
khai báo, có th có t m tể ừ ộ
đ n b n giá tr .ế ố ị
thin
medium
thick
length
4.0 4.0 CSS1
Thuộc tính Font trong CSS

Thu c tính phông trong CSS xác đ nh phông ch trong văn b nộ ị ữ ả
Ví dụ
Thi t l p phông ch trong m t văn b nế ậ ữ ộ ả
Ví d này mô ph ng m t phông ch đ c thi t l p nh th nào.ụ ỏ ộ ữ ượ ế ậ ư ế
Thi t l p kích c cho phông chế ậ ỡ ữ
Ví d này mô ph ng thi t l p kích c phông ch nh th nào.ụ ỏ ế ậ ỡ ữ ư ế
Thi t l p ki u cách c a phông chế ậ ể ủ ữ
Ví d này mô ph ng thi t l p ki u cách phông ch nh th nào.ụ ỏ ế ậ ể ữ ư ế

Thi t l p bi n th c a phôngế ậ ế ể ủ
Ví d này mô ph ng cách thi t l p các bi n th c a phông ch nh th nào.ụ ỏ ế ậ ế ể ủ ữ ư ế
Thi t l p đ ng bao c a phông chế ậ ườ ủ ữ
Ví d này mô ph ng thi t l p đ đ m c a phông ch nh th nào.ụ ỏ ế ậ ộ ậ ủ ữ ư ế
T t c thu c tính trong m t khai báo.ấ ả ộ ộ
Ví d này mô ph ng s d ng thu c tính t c hành đ thi t l p thu c tính cho t t c các phôngụ ỏ ử ụ ộ ố ể ế ậ ộ ấ ả
ch trong m t khai báo nh th nào.ữ ộ ư ế
Các phông trong CSS
Thu c tính Font cho phép b n thay đ i h phông, đ đ m, kích c và ki u cách phông ch c aộ ạ ổ ọ ộ ậ ỡ ể ữ ủ
văn b n.ả
Các Lưu ý - Mẹo hữu ích
Các Phông ch thì đ c xác đ nh b i tên c a chúng trong CSS1. L u ý r ng n u m t trình duy tữ ượ ị ở ủ ư ằ ế ộ ệ
không h tr thu c tính phông đ c ch đ nh thì nó s s d ng phông m c đ nh.ỗ ợ ộ ượ ỉ ị ẽ ử ụ ặ ị
Thuộc tính Font:
NN: Netscape, IE: Internet Explorer, W3C: Chu n Webẩ
Thu c tínhộ Mô t ả Giá trị NN IE W3C
font M t thu c tính nh đ thi tộ ộ ỏ ể ế
l p t t c thu c tính choậ ấ ả ộ
m t phông trong m t khaiộ ộ
báo.
font-style
font-variant
font-weight
font-size/line-height
font-family
caption
icon
menu
message-box
small-caption

status-bar
4.0 4.0 CSS1
font-family M t danh sách u tiên c aộ ư ủ
các h phông cho m tọ ộ
thành ph n. ầ
family-name
generic-family
4.0 3.0 CSS1
font-size Thi t l p kích c cho m tế ậ ỡ ộ
phông ch .ữ
xx-small
x-small
small
medium
large
x-large
xx-large
smaller
larger
length
%
4.0 3.0 CSS1
font-stretch Nh ng rút g n ho c mữ ọ ặ ở normal

CSS2
r ng c a phông.ộ ủ wider
narrower
ultra-condensed
extra-condensed
condensed

semi-condensed
semi-expanded
expanded
extra-expanded
ultra-expanded
font-style Thi t l p ki u cách c aế ậ ể ủ
phông.
normal
italic
oblique
4.0 4.0 CSS1
font-variant Hi n th văn b n trong m tể ị ả ộ
phông ch HOA NH ho cữ Ỏ ặ
m t phông ch th ng.ộ ữ ườ
normal
small-caps
6.0 4.0 CSS1
font-weight Thi t l p tr ng l ng c aế ậ ọ ượ ủ
phông.
normal
bold
bolder
lighter
100
200
300
400
500
600
700

800
900
4.0 4.0 CSS1
Thuộc tính List trong CSS
Thu c tính List cho phép b n thay đ i gi a các đi m_đánh_d u_m c_danh_sách khácộ ạ ổ ữ ể ấ ụ
nhau, thi t l p m t nh nh m t đi m_đánh_d u_m c_danh_sách và thi t l p n i đế ậ ộ ả ư ộ ể ấ ụ ế ậ ơ ể
đ t đi m_đánh_d u_m c_danh_sách.ặ ể ấ ụ
Ví dụ
Các đi m_đánh_d u m c khác nhau trong m t danh sách không có th tể ấ ụ ộ ứ ự
Ví d này mô t các đi m_đánh_d u_m c_danh_sách khác nhau trong CSSụ ả ể ấ ụ
Các đi m_đánh_d u m c khác nhau trong m t danh sách có th tể ấ ụ ộ ứ ự
Ví d này mô t các đi m_đánh_d u_m c_danh_sách khác nhau trong CSSụ ả ể ấ ụ
Thi t l p m t nh nh đi m_đánh_d u_m c_danh_sáchế ậ ộ ả ư ể ấ ụ
Ví d này mô ph ng cách thi t l p m t nh nh m t đi m_đánh_d u_m c_danh_sáchụ ỏ ế ậ ộ ả ư ộ ể ấ ụ
Đ t m t đi m_đánh_d u_m c_danh_sáchặ ộ ể ấ ụ
Ví d này mô ph ng n i đ đ t ch cho đi m đánh d u m c danh sáchụ ỏ ơ ể ặ ỗ ể ấ ụ
T t c các thu c tính danh sách trong m t khai báoấ ả ộ ộ
Ví d này mô t m t cách nhanh chóng đ thi t l p cho toàn b các thu c tính cho m t danhụ ả ộ ể ế ậ ộ ộ ộ
sách trong m t khai báo.ộ
Thuộc tính của Danh sách
NN: Netscape, IE: Internet Explorer, W3C: Chu n Webẩ
Thu c tínhộ Mô tả Giá trị NN IE W3C
list-style A shorthand property for setting all
of the properties for a list in one
declaration
M t thu c tính ng n g n đ thi tộ ộ ắ ọ ể ế
l p cho toàn b thu c tính c aậ ộ ộ ủ
danh sách trong m t khai báoộ
list-style-type
list-style-position

list-style-image
6.0 4.0 CSS1
list-style-image Sets an image as the list-item
marker
Thi t l p m t nh nh m tế ậ ộ ả ư ộ
đi m_đánh_d u_m c_danh_sáchể ấ ụ
.
none
url
6.0 4.0 CSS1
list-style-position Places the list-item marker in the
list
Đ t m tặ ộ
đi m_đánh_d u_m c_danh_sáchể ấ ụ
trong danh sách.
inside
outside
6.0 4.0 CSS1
list-style-type Sets the type of the list-item
marker
Thi t l p ki u c aế ậ ể ủ
đi m_đánh_d u_m c_danh_sáchể ấ ụ
.
none
disc
circle
square
decimal
decimal-leading-
zero

lower-roman
upper-roman
lower-alpha
upper-alpha
lower-greek
lower-latin
upper-latin
hebrew
armenian
georgian
cjk-ideographic
hiragana
katakana
hiragana-iroha
4.0 4.0 CSS1
katakana-iroha
marker-offset

auto
length

CSS2
Thuộc tính Text trong CSS

Thu c tính Text trong CSS xác đ nh di n m o c a văn b n.ộ ị ệ ạ ủ ả

Ví dụ
Thi t l p màu c a văn b nế ậ ủ ả
Ví d này mô t làm th nào đ thi t l p màu c a văn b nụ ả ế ể ế ậ ủ ả
Thi t l p màu n n c a văn b nế ậ ề ủ ả

Ví d này mô t làm th nào đ thi t l p màu n n c a m t ph n c a văn b nụ ả ế ể ế ậ ề ủ ộ ầ ủ ả
Ch đ nh kho ng cách gi a các ký tỉ ị ả ữ ự
Ví d này mô t làm th nào đ tăng ho c gi m kho ng tr ng gi a các ký tụ ả ế ể ặ ả ả ố ữ ự
Căn văn b nả
Ví d này mô t làm th nào đ căn ch nh văn b nụ ả ế ể ỉ ả
Trang trí cho văn b nả
Ví d này mô t làm th nào đ thêm trang trí cho văn b n.ụ ả ế ể ả
Th t đ u dòng văn b nụ ầ ả
Ví d này mô t làm th nào đ th t đ u dòng đ u tiên c a m t đo nụ ả ế ể ụ ầ ầ ủ ộ ạ
Ki m soát ch trong văn b nể ữ ả
Ví d này mô t làm th nào đ ki m soát ch trong m t văn b nụ ả ế ể ể ữ ộ ả
Text trong CSS
Thu c tính Text cho phép b n ki m soát di n m o c a văn b n. Nó cũng có th thay đ i màuộ ạ ể ệ ạ ủ ả ể ổ
c a văn b n, tăng ho c gi m kho ng cách gi a các ký t trong m t văn b n, căn ch nh m t vănủ ả ặ ả ả ữ ự ộ ả ỉ ộ
b n, trang trí cho văn b n, th t dòng đ u tiên và nhi u hi u ng khác.ả ả ụ ầ ề ệ ứ
Thuộc tính Text
NN: Netscape, IE: Internet Explorer, W3C: Web Standard
Thuộc tính Mô tả Giá trị khả dĩ NN IE W3C
color Thi t l p màu cho chế ậ ữ color 4.0 3.0 CSS1
direction Thi t l p h ng cho chế ậ ướ ữ
ltr
rtl

CSS2
letter-spacing
Tăng ho c gi m kho ng tr ng gi aặ ả ả ố ữ
các ký tự
normal
length
6.0 4.0 CSS1

text-align
Căn ch nh văn b n trong m t thànhỉ ả ộ
ph nầ
left
right
center
justify
4.0 4.0 CSS1
text-decoration Thêm trang trí cho văn b nả
none
underline
overline
line-through
blink
4.0 4.0 CSS1
text-indent
Th t dòng đ u văn b n trong m tụ ầ ả ộ
thành ph nầ
length
%
4.0 4.0 CSS1
text-shadow

none
color
length

text-transform Ki m soát ký t trong m t thành ph nể ự ộ ầ
none
capitalize

uppercase
lowercase
4.0 4.0 CSS1
white-space
Thi t l p bao nhiêu kho ng tr ngế ậ ả ắ
trong m t thành ph n ộ ầ
normal
pre
nowrap
4.0 5.5 CSS1
word-spacing
Tăng ho c gi m kho ng tr ng gi aặ ả ả ố ữ
các từ
normal
length
6.0 6.0 CSS1

Thuộc tính Padding

Thu c tính Padding c a CSS xác đ nh kho ng tr ng gi a thành ph n đ ng bao và n iộ ủ ị ả ố ữ ầ ườ ộ
dung.
Ví dụ:

Thi t l p left paddingế ậ
Thu c tính này mô ph ng làm th nào đ thi t l p kho ng đ m phía bên trái c a m t ô c a b ngộ ỏ ế ể ế ậ ả ệ ủ ộ ủ ả
Thi t l p right paddingế ậ
Thu c tính này mô ph ng làm th nào đ thi t l p kho ng đ m phía bên ph i c a m t ô c a b ng ộ ỏ ế ể ế ậ ả ệ ả ủ ộ ủ ả
Thi t l p top paddingế ậ
Thu c tính này mô ph ng làm th nào đ thi t l p kho ng đ m v i đ nh c a m t ô c a b ng ộ ỏ ế ể ế ậ ả ệ ớ ỉ ủ ộ ủ ả
Thi t l p bottom paddingế ậ

Thu c tính này mô ph ng làm th nào đ thi t l p kho ng đ m v i đáy c a m t ô c a b ngộ ỏ ế ể ế ậ ả ệ ớ ủ ộ ủ ả
T t c các thu c tính padding trong m t khai báoấ ả ộ ộ
Ví d này mô ph ng m t thu c tính ng n đ thi t l p t t c các thu c tính padding trong m t khaiụ ỏ ộ ộ ắ ể ế ậ ấ ả ộ ộ
báo, có th nh n t m t t i b n giá tr .ể ậ ừ ộ ớ ố ị

Padding trong CSS

Thu c tính Padding xác đ nh kho ng tr ng gi a ph n t đ ng bao và n i dung. Không cho phépộ ị ả ố ữ ầ ử ườ ộ
các giá tr âm. Kho ng tr ng đ m c a đ nh, ph i, d i và trái có th đ c thay đ i m t cách đ cị ả ố ệ ủ ỉ ả ướ ể ượ ổ ộ ộ
l p s d ng các thu c tính riêng bi t. M t thu c tính kho ng đ m ng n g n thì cũng đ c t o raậ ử ụ ộ ệ ộ ộ ả ệ ắ ọ ượ ạ
đ ki m soát nhi u c nh cùng lúc.ể ể ề ạ

Các thuộc tính của Padding

NN: Netscape, IE: Internet Explorer, W3C: Web Standard
Thu c tínhộ Mô tả Giá trị NN IE W3C
padding
M t thu c tính ng n g n đ thi tộ ộ ắ ọ ể ế
l p t t c các kho ng đ m ch v iậ ấ ả ả ệ ỉ ớ
m t l n khai báo.ộ ầ
padding-top
padding-right
padding-bottom
padding-left
4.0 4.0 CSS1
padding-bottom
Thi t l p kho ng đ m t i đáy c aế ậ ả ệ ạ ủ
m t ph n tộ ầ ử
length
%

4.0 4.0 CSS1
padding-left
Thi t l p kho ng đ m phía tráiế ậ ả ệ
c a m t ph n t .ủ ộ ầ ử
length
%
4.0 4.0 CSS1
padding-right
Thi t l p kho ng đ m phía ph iế ậ ả ệ ả
c a m t ph n t .ủ ộ ầ ử
length
%
4.0 4.0 CSS1
padding-top
Thi t l p kho ng đ m trên đ nhế ậ ả ệ ỉ
c a m t ph n t .ủ ộ ầ ử
length
%
4.0 4.0 CSS1
Các thuộc tính Background trong CSS
Các thu c tính Background trong CSS đ nh nghĩa các hi u ng c a m t thành ph nộ ị ệ ứ ủ ộ ầ
Ví dụ:
Thi t l p màu n nế ậ ề
Ví d này mô ph ng cách làm th nào đ thi t l p màu n n cho m t thành ph nụ ỏ ế ể ế ậ ề ộ ầ
Thi t l p m t nh nh m t n nế ậ ộ ả ư ộ ề
Ví d này mô ph ng cách làm th nào đ thi t l p m t nh nh m t n n.ụ ỏ ế ể ế ậ ộ ả ư ộ ề
Làm th nào đ l p m t nh n nế ể ặ ộ ả ề
Ví d này mô ph ng cách làm th nào đ l p m t nh n n ch theo chi u d cụ ỏ ế ể ặ ộ ả ề ỉ ề ọ
Làm th nào đ đ t m t nh n nế ể ặ ộ ả ề
Ví d này mô ph ng cách làm th nào đ đ t m t nh trên m t trangụ ỏ ế ể ặ ộ ả ộ

Làm th nào đ thi t l p m t nh n n c đ nhế ể ế ậ ộ ả ề ố ị
Ví d này mô ph ng cách làm th nào đ thi t l p m t nh n n c đ nh. nh đó s không cu nụ ỏ ế ể ế ậ ộ ả ề ố ị Ả ẽ ộ
theo ph n còn l i c a văn b n.ầ ạ ủ ả
T t c các thu c tính n n trong m t khai báoấ ả ộ ề ộ
Ví d này mô ph ng cách làm th nào đ s d ng m t thu c tính ng n g n đ thi t l p t t c cácụ ỏ ế ể ử ụ ộ ộ ắ ọ ể ế ậ ấ ả
thu c tính n n trong m t khai báo.ộ ề ộ



Thuộc tính Background trong CSS

Thu c tính n n cho phép b n ki m soát màu n n c a m t thành ph n, thi t l p m t nh nh n nộ ề ạ ể ề ủ ộ ầ ế ậ ộ ả ư ề
trong văn b n, l p l i m t nh n n theo chi u d c ho c chi u ngang và v trí c a m t nh trên m tả ặ ạ ộ ả ề ề ọ ặ ề ị ủ ộ ả ộ
trang.

Các thuộc tính Background

NN: Netscape, IE: Internet Explorer, W3C: Web Standard
Thuộc tính Mô tả Giá trị NN IE W3C
background
M t thu c tính ng n g n độ ộ ắ ọ ể
thi t l p t t c các thu cế ậ ấ ả ộ
tính n n trong m t khai báo.ề ộ
background-color
background-image
background-repeat
background-
attachment
background-position
6.0 4.0 CSS1

background-attachment
Thi t l p li u m t nh cóế ậ ệ ộ ả
đ ng c đ nh m t ch hayứ ố ị ộ ỗ
cu n theo ph n văn b n cònộ ầ ả
l i c a trang.ạ ủ
scroll
fixed
6.0 4.0 CSS1
background-color
Thi t l p màu n n c a m tế ậ ề ủ ộ
ph n tầ ử
color-rgb
color-hex
color-name
4.0 4.0 CSS1
transparent
background-image
Thi t l p m t nh nh n nế ậ ộ ả ư ề
c a trang.ủ
url
none
4.0 4.0 CSS1
background-position
Thi t l p đi m xu t phátế ậ ể ấ
c a m t nh n nủ ộ ả ề
top left
top center
top right
center left
center center

center right
bottom left
bottom center
bottom right
x-% y-%
x-pos y-pos
6.0 4.0 CSS1
background-repeat
Thi t l p cách m t nh sế ậ ộ ả ẽ
đ c l p l i nh th nào.ượ ặ ạ ư ế
repeat
repeat-x
repeat-y
no-repeat
4.0 4.0 CSS1

Thu c tính Margin trong CSSộ


Thu c tính Margin trong CSS xác đ nh kho ng tr ng xung quanh ph n t .ộ ị ả ố ầ ử
Ví d :ụ
Thi t l p l đáy c a m t văn b nế ậ ề ủ ộ ả
Ví d này mô ph ng làm th nào đ thi t l p l đáy c a m t văn b n.ụ ỏ ế ể ế ậ ề ủ ộ ả
T t c các thu c tính l trong m t khai báoấ ả ộ ề ộ
thi t l p m t tính ch t nhanh chóng đ thi t l p t t c các thu c tính l trong m t khaiế ậ ộ ấ ể ế ậ ấ ả ộ ề ộ
báo.

Các l trong CSSề

Thu c tính căn l xác đ nh kho ng tr ng xung quanh các ph n t . Nó có th s d ng cộ ề ị ả ố ầ ử ể ử ụ ả

giá tr âm g i lên n i dung. Các thu c tính căn l đ nh, ph i, đáy và trái có th đ c thayị ố ộ ộ ề ỉ ả ể ượ
đ i m t cách đ c l p s d ng các thu c tính riêng r . M t thu c tính căn l nhanh có thổ ộ ộ ậ ử ụ ộ ẽ ộ ộ ề ể
đ c dùng đ thay đ i t t c các l m t l n.ượ ể ổ ấ ả ề ộ ầ
L u ý v trình duy t: Netscape và IE thi t l p m c đ nh l cho th body là 8px. Trình duy tư ề ệ ế ậ ặ ị ề ẻ ệ
Opera không thi t l p! Đ thay th , Opera áp d ng m t kho ng đ m là 8px, vì th n u m tế ậ ể ế ụ ộ ả ệ ế ế ộ
ng i mu n căn ch nh l cho toàn b m t trang và hi n th m t cách đúng đ n trongườ ố ỉ ề ộ ộ ể ị ộ ắ
Opera, thì kho ng đ m cho body cũng ph i đ c thi t l p.ả ệ ả ượ ế ậ

Các thu c tính c a Margin:ộ ủ
NN: Netscape, IE: Internet Explorer, W3C: chu n v Webẩ ề
Thu c tínhộ Mô tả Giá trị NN IE W3C
margin
M t thu c tính nhanh đ thi t l p thu cộ ộ ể ế ậ ộ
tính cho l trong m t khai báo.ề ộ
margin-top
margin-right
margin-bottom
margin-left
4.0 4.0 CSS1
margin-bottom Thi t l p l đáy c a m t ph n t .ế ậ ề ủ ộ ầ ử
auto
length
%
4.0 4.0 CSS1
margin-left Thi t l p l trái c a m t ph n t .ế ậ ề ủ ộ ầ ử
auto
length
%
4.0 3.0 CSS1
margin-right Thi t l p l ph i c a m t ph n t .ế ậ ề ả ủ ộ ầ ử

auto
length
%
4.0 3.0 CSS1
margin-top Thi t l p l đ nh c a m t ph n t .ế ậ ề ỉ ủ ộ ầ ử
auto
length
%
4.0 3.0 CSS1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×