Tải bản đầy đủ (.pdf) (38 trang)

Luận văn quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân - 4 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215.52 KB, 38 trang )





KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 118/ 155

o Bảng DMLOAILAI:


Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaLoaiLai

Mã các loại lãi Varchar

3 Mỗi loại lãi có 1
mã để phân biệt
với các loại lãi
khác
LoaiLai Tên loại lãi tương
ứng với mã loại
lãi đó
Varchar

30

o Bảng DMLOAIQUAHAN:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều

dài
Ghi chú
MaLoaiQuaHan

Mã loại quá hạn Varchar

3 Mỗi loại quá hạn
có 1 mã để phân
biệt với các loạ
i
quá hạn khác
SoNgayQuaHan

Số ngày quá hạn
cho phép ứng với
loại quá hạn đó
Int >=0 4
MaDonViTG Mã đơn vị thời
gian sử dụng cho
loại quá hạn
tương ứng
Varchar

01, 02,
03, 04
3





KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 119/ 155
LaiSuatQuaHan Lãi suất phát sinh
ứng với loại quá
hạn
Float >=0 8


o Bảng DMLOAITAISAN:
Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaLoaiTaiSan Mã loại tài sản Varchar

3 Mỗi loại tài sản
có 1 mã để phân
biệt với các loạ
i
tài sản khác
TenLoaiTaiSan

Tên loại tài sản
tương ứng
Varchar

50

o Bảng DMLOAITIEN:
Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu
dữ liệu

Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaLoaiTien

Mã loại tiền Varchar

00, 37 10 Mỗi loại tiền có 1
mã để phân biệt
với các loại tiền
khác
LoaiTien Loại tiền tương
ứng
Varchar

VND,
USD
20

o Bảng DMLOAIVAY:
Tên thuộc Diễn giải Kiểu Miền giá trị Chiều Ghi chú




KHOA CNTT – ĐH KHTN





Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 120/ 155
tính dữ liệu dài
MaLoaiVay Mã loại vay Varchar

3 Mỗi loại vay có
1 mã để phân
biệt với loại vay
khác
TenLoaiVay Tên loại vay Varchar


Vay dài hạn,
trung hạn,
ngắn hạn
50
ThoiHan Thời hạn
tương ứng
với mỗi loại
vay
Int 4
MaDonViTG

Mã đơn vị
thời gian sử
dụng tương
ứng
Varchar

01, 02, 03,
04
3

o Bảng DMPHPHTINHLAI:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền giá trị Chiều
dài
Ghi chú
MaPhPhTinhLai Mã phương
pháp tính lãi

Varchar

3 Mỗi phương
pháp tính lãi có 1
mã để phân biệt
với các phương
pháp khác
TenPhPhTinhLai

Tên phương Varchar

50




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti


n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 121/ 155
pháp tính lãi
tương ứng

o Bảng DMTAIKHOAN:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
SoHieuTaiKhoan

Số hiệu tài khoản

Varchar

20 Mỗi tài khoản có
1 mã để phân

biệt với các loại
tài khoản khác
TenTaiKhoan Tên tài khoản Varchar

50
TinhChatSoDu Tính chất số dư
của tài khoản
tương ứng
Varchar

Có, nợ 5

o Bảng HOPDONGTINDUNG:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền giá trị Chiều
dài
Ghi chú
MaHDTD Mã hợp
đồng tín
dụng
Varchar

11 Mỗi hợp
đồng có 1
mã để
phân biệt
với các
hợp đồng
khác

SoHieuHopDong Số hiệu Varchar

15




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d


ng cá nhân 30/07/2004
Trang 122/ 155
hợp đồng
SoTienXinVay Số tiền
khách hàng
xin vay
Float >0 8
SoTienDuyet Số tiền
khách hàng
được duyệt
Float <=SoTienXinVay 8
NgayGiaiNgan Ngày giải
ngân
DateTi
me
8
NgayDaoHan Ngày đáo
hạn
DateTi
me
8
NgayBDTinhLai Ngày bắt
đầu tính lãi
DateTi
me
8
NgayBDThuGoc Ngày bắt
đầu thu gốc

DateTi

me
8
LaiSuatTrongHa
n
Lãi suất
khách hàng
phải trả
trong thời
hạn
Float 8
TKTrongHan Tài khoản
trong hạn
Varchar

20
TKQuaHan Tài khoản
quá hạn
Varchar

20
TKLaiTH Tài khoản
lãi trong
Varchar

20




KHOA CNTT – ĐH KHTN





Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 123/ 155
hạn
TKLaiQH Tài khoản
lãi quá hạn
Varchar

20

NgayThanhLy Ngày thanh
lý hợp
đồng
DateTi
me
8
ThongTinKhac Các thông
tin ghi chú
khác
Varchar

50
MaPhPhTinhLai Mã phương
pháp tính
lãi
Varchar

3
MaLoaiVay Mã loại
vay
Varchar

3
MaKH Mã khách
hàng
Varchar

10
MaLoaiTien Mã loại
tiền

Varchar

00, 37 10
SoThangTinhLai Số tháng
tính lãi của
hợp đồng
Int 4
MaCanBoTD Mã cán bộ
tín dụng
thực hiện
hợp đồng
Varchar

7

o Bảng KYGIAINGAN:




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi


p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 124/ 155
Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaHDTD Mã hợp đồng tín
dụng
Varchar 11
Ky Kỳ giải ngân
tương ứng của
hợp đồng tín dụng


Int >0 4
SoTienKH Số tiền kế hoạch Float >0 8
NgayKH Ngày kế hoạch DateTime

8
SoTienGN Số tiền giải ngân Float >0 8
NgayGN Ngày giải ngân DateTime

8
o Bảng KYNODIEUCHINH:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaGiaHan Mã của một kỳ
gia hạn
Varchar 10 Mỗi gia hạn có
1 mã để phân
biệt với gia hạn
khác
NgayGiaHan Ngày gia hạn DateTime

8
NgayGiaHanMoi

Ngày gia hạn

mới
DateTime

8
MaHDTD Mã hợp đồng tín
dụng gia hạn
Varchar 11
Kỳ Kỳ gia hạn Int >0 4

o Bảng KYTHUGOC:




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g


i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 125/ 155
Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaHDTD Mã hợp đồng tín
dụng
Varchar 11
Ky Kỳ thu gốc tương
ứng của hợp đồng
tín dụng
Int >0 4
SoTienKH Số tiền kế hoạch Float >0 8
NgayKH Ngày kế hoạch DateTime

8
SoTienThu


Số tiền thu ứng
với hợp đồng tín
dụng và kỳ thu
Float >0 8
NgayThu Ngày thu tiền DateTime

8

o Bảng KYTHULAI:
Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaHDTD Mã hợp đồng tín
dụng
Varchar 11
Ky Kỳ thu lãi tương
ứng của hợp
đồng tín dụng
Int >0 4
NgayKH Ngày kế hoạch DateTime

8
SoTienLaiThu


Số tiền thu ứng
với hợp đồng tín
dụng và kỳ thu
Float >0 8




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki


m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 126/ 155
NgayThuLai Ngày thu tiền DateTime

8
MaLoaiLai Mã loại lãi Varchar 3





KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g


i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 127/ 155

o Bảng LAISUATTK:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaLoaiTietKiem

Mã loại tiết
kiệm
Varchar 10
NgayCapNhat Ngày cập nhật
của 1 loại tiết
kiệm
DateTime

8
LaiSuat Lãi suất cập
nhật

Float >0 8

o Bảng LOAITIETKIEM:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaLoaiTietKiem Mã loại tiết
kiệm
Varchar

10 Mỗi loại tiết
kiệm có 1 mã để
phân biệt
TenLoaiTietKiem

Tên loại tiết
kiệm ứng với 1

Varchar

80
KyHan Kỳ hạn của 1
loại tiết kiệm
Int 4
DangHuyDong Loại tiết kiệm có
đang huy động

hay không
Bit 0, 1 1




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004

Trang 128/ 155
MaLoaiTien Mã loại tiền Varchar

10
MaKyLaiTK Mã kỳ lãi tiết
kiệm tương ứng
Varchar

10
SoHieuTaiKhoan Số hiệu tài
khoản tương ứng

Varchar

20

o Bảng NGAYGIAODICH
Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu
dữ liệu

Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
NgayGiaoDich

Ngày giao dịch Ngày 8

NgayNghi Ngày nghỉ hay
không
Bit 0, 1 1
NgatGiaoDich Ngắt giao dịch
hay không
Bit 0, 1 1

o Bảng KHACHHANG:
Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaKH Mã khách hàng Varchar 10 Mỗi khách hàng
có 1 mã để phân
biệt với các
khách hàng
khác
HoTen Họ tên khách
hàng
Varchar 50
CMND Số chứng minh Varchar 12





KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 129/ 155
thư của khách
hàng
NgayCap Ngày cấp chứng
minh thư
DateTime


8
NoiCap Nơi cấp chứng
minh thư
Varchar 50
DiaChi Địa chỉ khách
hàng
Varchar 50
DienThoai Điện thoại khách
hàng
Varchar 15

o Bảng NOQUAHAN:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaHDTD Mã hợp đồng tín
dụng
Varchar 11
NgayChuyenNo

Ngày chuyển nợ DateTime

8
SoTienNo Số tiền nợ ứng
với hợp đồng

Float >0 8
MaLoaiQuaHan

Mã loại quá hạn Varchar 3
LaiSuat Lãi suất của quá
hạn tương ứng
Float >0 8

o Bảng PHATSINHTIETKIEM:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi


p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 130/ 155
SoButToan Số bút toán Varchar 10
NgayGiaoDich Ngày giao dịch
của bút toán
DateTime

8
DaDuyet Bút toán đã
duyệt chưa
Bit 0, 1 1
SoSo Số sổ Varchar 10
MaLoaiGiaoDich

Mã loại giao
dịch
Varchar 5

MaQuay Mã quầy giao
dịch
Varchar 4
MaPhongGD Mã phòng giao
dịch
Varchar 4
MaNhanVien Mã nhân viên
giao dịch
Varchar 4

o Bảng PHATSINHTINDUNG:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
SoButToan Số bút toán Varchar 10
NgayGiaoDich Ngày giao dịch
của bút toán
DateTime

8
DaDuyet Bút toán đã
duyệt chưa
Bit 0, 1 1
MaLoaiGiaoDich

Mã loại giao

dịch
Varchar 5
MaQuay Mã quầy giao Varchar 4




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d


ng cá nhân 30/07/2004
Trang 131/ 155
dịch
MaPhongGD Mã phòng giao
dịch
Varchar 4
MaNhanVien Mã nhân viên
giao dịch
Varchar 4
MaHDTD Mã hợp đồng
tín dụng
Varchar 11

o Bảng PHONGGIAODICH:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaPhongGD Mã phòng giao
dịch
Varchar

4 Mỗi phòng
giao dịch có 1
mã để phân
biệt
TenPhongGD Tên phòng giao

dịch
Varchar

50
DiaDiem Địa điểm
phòng giao
dịch
Varchar

50
MaSoGD Mã sở giao
dịch
Varchar

5

o Bảng QUAY:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú




KHOA CNTT – ĐH KHTN





Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 132/ 155
MaQuay Mã quầy giao
dịch
Varchar

4 Mỗi quầy tại 1
phòng giao
dịch có 1 mã

để phân biệt
MaPhongGD Mã phòng giao
dịch tương ứng
của quầy
Varchar

4

o Bảng SODUNO:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaHDTD Mã hợp đồng
tín dụng
Varchar 11
NgayCapNhat Ngày cập nhật
của hợp đồng
tín dụng tương
ứng
DateTime

8
SoDuNo Số dư nợ được
cập nhật ứng
với hợp đồng
Float 8


o Bảng SODUTK:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
SoSo Số sổ tiết kiệm Varchar 10
NgayCapNhat Ngày cập nhật DateTime

8




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v


ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 133/ 155
tương ứng với
số sổ
SoDu Số dư tương
ứng với số sổ
được cập nhật
Float 8

o Bảng SOGIAODICH:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu
dữ liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
MaSoGD Mã sở giao
dịch
Varchar


5 Mỗi sở giao
dịch có 1 mã
để phân biệt
TenSoGD Tên sở giao
dịch
Varchar

50
DiaDiem Địa điểm của 1
sở giao dịch
Varchar

50

o Bảng SOTIETKIEM:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều
dài
Ghi chú
SoSo Số sổ tiết
kiệm
Varchar 10 Mỗi sổ tiết
kiệm có 1 mã
để phân biệt
NgayMoSo Ngày mở sổ
tiết kiệm

DateTime

8
NgayHieuLuc Ngày sổ bắt DateTime

8




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki


m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 134/ 155
đầu có hiệu
lực
NgayDenHan Ngày sổ đến
hạn hết hiệu
lực
DateTime

8
NgayTinhLaiGanNhat

Ngày tính lãi
gần nhất của
sổ
DateTime

8
NgayTaiKyGui Ngày khách
hàng tái ký
gửi vào sổ
DateTime

8
LaiDaTra Tổng số tiền
lãi đã trả cho
sổ

Float >0 8
LaiNhapVon Tổng số tiền
lãi đã nhập
vốn của sổ
Float >0 8
NgayNhapVon Ngày khách
hàng nhập vốn

DateTime

8
PhongToa Sổ đã phong
tỏa hay chưa
Bit 0, 1 1
NgayTatToan Ngày tất toán
của sổ
DateTime

8
MaLoaiTietKiem Mã loại tiết
kiệm
Varchar 10
MaKH Mã khách Varchar 10




KHOA CNTT – ĐH KHTN





Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 135/ 155
hàng

o Bảng TAIKHOAN:
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Miền
giá trị
Chiều

dài
Ghi chú
SoHieuTaiKhoan

Số hiệu tài
khoản
Varchar 20 Mỗi tài khoản
có 1 mã để
phân biệt
Ngay Ngày cập nhật
thông tin tương
ứng trên tài
khoản
DateTime

8
SoDuDauNgay Số dư đầu ngày
của tài khoản
Float 8
SoPhatSinhNo Số phát sinh nợ
tương ứng của
tài khoản trong
ngày
Float 8
SoPhatSinhCo Số phát sinh có
tương ứng của
tài khoản trong
ngày
Float 8







KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 136/ 155

Kế hoạch kiểm thử

v Kiểm tra hợp lệ

o frmMoSoGuiVon:
Trường
hợp
Số Sổ Số Tiền
Gửi
Số Tiền 1 Số Tiền 2 Xuất
1 Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Đúng
2 Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ

Thông báo lỗi
3 Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ

Hợp lệ Thông báo lỗi
4 Hợp lệ Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
5 Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
6 Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ

Không hợp lệ

Thông báo lỗi
7 Hợp lệ Không
hợp lệ

Hợp lệ Không hợp lệ

Thông báo lỗi
8 Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ

Thông báo lỗi
9 Hợp lệ Không
hợp lệ
Không hợp lệ

Hợp lệ Thông báo lỗi
10 Không
hợp lệ
Hợp lệ Không hợp lệ

Hợp lệ Thông báo lỗi
11 Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
12 Hợp lệ Không
hợp lệ
Không hợp lệ

Không hợp lệ

Thông báo lỗi





KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 137/ 155
13 Không

hợp lệ
Hợp lệ Không hợp lệ

Không hợp lệ

Thông báo lỗi
14 Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Không hợp lệ

Thông báo lỗi
15 Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Không hợp lệ

Hợp lệ Thông báo lỗi
16 Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Không hợp lệ

Không hợp lệ

Thông báo lỗi


Ghi chú:
- Số sổ: Hợp lệ: đúng chiều dài
Không hợp lệ: không đúng chiều dài
- Số tiền, số tiền 1, số tiền 2: Hợp lệ: Số dương
Không hợp lệ: Số âm, chữ
- Số tiền = Số tiền 1 + Số tiền 2

o frmGuiVonThem
Trường hợp Số tiền Số tiền 1 Số tiền 2 Xuất
1 Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Đúng
2 Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi
3 Hợp lệ Không hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
4 Không hợp
lệ
Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
5 Hợp lệ Không hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi
6 Không hợp
lệ
Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu


n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 138/ 155
7 Không hợp
lệ
Không hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
8 Không hợp
lệ
Không hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi

Ghi chú:
- Số tiền, số tiền 1, số tiền 2: Hợp lệ: Số dương
Không hợp lệ: Số âm, chữ
- Số tiền = Số tiền 1 + Số tiền 2


o frmRutVonLai
Rút lãi sổ có kỳ hạn:
Trường hợp Số sổ tiết kiệm Số tiền lãi trả Xuất
1 Hợp lệ Hợp lệ Đúng
2 Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi
3 Không hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
4 Không hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi

Ghi chú:
- Số sổ: Hợp lệ: đúng sổ có kỳ hạn
Không hợp lệ: không đúng sổ có kỳ hạn
- Số tiền lãi trả: Hợp lệ: Số dương
Không hợp lệ: Số âm, chữ




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v


ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 139/ 155
Rút vốn sổ không kỳ hạn:
Trường hợp Số tiền vốn rút Xuất
1 Hợp lệ Đúng
2 Không hợp lệ Thông báo lỗi
Ghi chú:
- Số tiền vốn rút: Hợp lệ: Số dương
Không hợp lệ: Số âm, chữ

Tất toán:
Trường hợp Số tiền vốn rút Số tiền lãi trả Xuất
1 Hợp lệ Hợp lệ Đúng
2 Không hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
3 Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi
4 Không hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi
Ghi chú:
- Số tiền vốn rút: Hợp lệ: số dương
Không hợp lệ: số âm, chữ
- Số tiền lãi trả: Hợp lệ: số dương

Không hợp lệ: số âm, chữ

Rút lãi sổ không kỳ hạn:
Trường hợp Số tiền lãi phải trả Xuất
1 Hợp lệ Đúng
2 Không hợp lệ Thông báo lỗi
Ghi chú:
- Số tiền lãi phải trả: Hợp lệ: Số dương
Không hợp lệ: Số âm, chữ




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti

n g


i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 140/ 155
o frmQuanLyKhachHang:
Trường hợp Họ tên Số CMND Số điện thoại

Xuất
1 Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Đúng
2 Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ

Thông báo lỗi
3 Hợp lệ Không hợp lệ

Hợp lệ Thông báo lỗi
4 Không hợp lệ

Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
5 Hợp lệ Không hợp lệ

Không hợp lệ

Thông báo lỗi
6 Không hợp lệ

Hợp lệ Không hợp lệ


Thông báo lỗi
7 Không hợp lệ

Không hợp lệ

Hợp lệ Thông báo lỗi
8 Không hợp lệ

Không hợp lệ

Không hợp lệ

Thông báo lỗi
Ghi chú:
- Họ tên: Hợp lệ: chữ
Không hợp lệ: số
- Số CMND, số điện thoại: Hợp lệ: số
Không hợp lệ: chữ
o QuanLyNhanVien:
Trường
hợp
Họ tên Số điện
thoại
Hạn
mức thu
Hạn
mức chi
Hạn
mức gửi

Xuất
1 Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Đúng
2 Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
3 Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Hợp lệ Thông báo lỗi
4 Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
5 Hợp lệ Không Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v

ti


n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 141/ 155
hợp lệ
6 Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
7 Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
8 Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Hợp lệ Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
9 Hợp lệ Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Thông báo lỗi

10 Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
11 Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Thông báo lỗi
12 Hợp lệ Không
hợp lệ
Hợp lệ Không
hợp lệ
Hợp lệ Thông báo lỗi
13 Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Hợp lệ Thông báo lỗi
14 Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
15 Không
hợp lệ
Hợp lệ Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi

16 Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
17 Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
18 Hợp lệ Không Hợp lệ Không Không Thông báo lỗi




KHOA CNTT – ĐH KHTN




Qu

n lý giao d

ch các nghi

p v


ti

n g

i ti
ế
t ki

m và tín d

ng cá nhân 30/07/2004
Trang 142/ 155
hợp lệ hợp lệ hợp lệ
19 Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
20 Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
21 Không
hợp lệ
Hợp lệ Không

hợp lệ
Hợp lệ Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
22 Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
23 Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Thông báo lỗi
24 Không
hợp lệ
Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Thông báo lỗi
25 Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Không

hợp lệ
Hợp lệ Thông báo lỗi
26 Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi
27 Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
28 Không
hợp lệ
Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
29 Không
hợp lệ
Không

hợp lệ
Hợp lệ Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
30 Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Không
hợp lệ
Hợp lệ Không
hợp lệ
Thông báo lỗi
31 Không Không Không Không Hợp lệ Thông báo lỗi

×