CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
I. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY
1. Hình thức sở hữu vốn 5+6178
2. Lĩnh vực kinh doanh 9:;<=>+%?8
3. Ngành nghề kinh doanh
<@AB53C:;;%$+D
<9:;;%$+D
<@)E)(F3B&;(G(3+C:D
<@)E)(F3A;HFI+D
<JK:&+L8
II. NĂM TÀI CHÍNH, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Năm tài chính
$%&'M5+ENA7O+&/-+/-B&()*B&3+&,-+ &+
$%8
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
>BPCQFR+3+()3S&T+J%0JU48
III. CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chế độ kế toán áp dụng
5+1FR+)AV@)3U3+1J%A=WE&23X)ACY
-Z[.//\[X]+&./+,$%.//\MV=^+V&'B&5+==_+
F`IG%IB&)AV()3MV&'8
2. Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán
!%AYA:%E:3AaHM7MG%I()3B&)AV@)3U3
+1J%A=WE&23X)ACY-Z[.//\[X]+&./+,$%.//\
MV=^+V&'b+=5+==_+F`IG%IB&)AV()
3MV&'3+BSK133&'6+W1+cAV8
3. Hình thức kế toán áp dụng
5+CQFR+d()3K(e+%B'8
IV. CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Cơ sở lập Báo cáo tài chính tổng hợp giữa niên độ.
33&'6+W1+cAVA=WSK1>C^()3FT'0O5+S
fA)ST+P48
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
A>BIV&EV%()3+?31RV833&'
6+W1+cAVM3&5+A=WSK1>C^6+W1E33&'MA>
BIV8
Bao gồm:
< &%;%$+
< g'+1(A
< &%)E)
2. Tiền và tương đương tiền
PB&(3:=>+A=>+PE3+T%P%hP+Q+H&+PA+iB&
(3:A7=+N?Lj?T3hA3?(5+f,+(iO+&%Fk
F&+iA6&%VS=W+P;Ab+=(5+LPM33+Bi
A68
3. Hàng tồn kho
&+T(3A=W;A>C^++Y8!+Y&+T(3E3+T%1'%1'
)E)B&1'SfI)1(1CAiLA=W&+T(3^AAi%B&
?+?8
+&+T(3A=W'231=>+11EfH+fPfeB&A=W?323
1=>+11((=j+;8
4. Các khoản phải thu thương mại và phải thu khác
(3:1:=>+%?B&(3:1:(A=W+K23LA>d+O8
UI1l+1:(LAlA=WSK13O+(3:W1:(LAl$dB&36Wf
?M(3:W3hFI()%d6Li;:Ri=C
UI1l+1:(LAlA=WSK13O+(3:W1:(LAl$dB&36Wf
?M(3:W3hFI()%d6Li;:Ri=C
• YB_W1:f?3
< ,/m+AYB_(3:W1:f?O\+A)F=_-$%8
< Z/m+AYB_(3:W1:f?O-$%A)F=_.$%8
< n/m+AYB_(3:W1:f?O.$%A)F=_,$%8
< -//m+AYB_(3:W1:f?O,$%^S8
• YB_W1:=f?3=+(LL(:$+T$dB&3FI
()%d6AiSK1FI1l+8
5. Tài sản cố định hữu hình
&C:YAA=Wi23++O3%lSb()8++&C:YAE3
+T%3&EV1'%&5+1:EoAiLA=W&C:YA'A)jAi%A=
&C:ALB&3?+CpC&+CQFR+81'1CC+KEA7A=W+
$+++&C:YA)1'&NNS&%$+SW'()3+=>+
SF3CQFR+&C:AL81'(5+o%aAP(A=W+KS&1'3+
$%8
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
@&C:YAA=WESe++B&(3Sb()A=W;LC6B&E(q
(3:SaSr&31CF3BSeAPA=W'B&3K11'3+$%8
&C:YAA=W(3231=>+11A=j+s+FIj+cFR+=_
'89Y$%(3MS3?&C:YA=C
t3?&C:YA 9Y$%
&QBK()* \].Z
u%LB&)E v]./
#=>+BK:PF` n<-Z
235+=wZ[./-,[<+&.Z+w$%./-,MV&'AYB_9
U3+1A+23Fxf:SeB&'(3235+=CY./,[.//y[<
(5+AMGBP++923GM5+=wZ+lS?M
&C:&A=W1HE6B&31'C:;(F3MU3+1j+1HE6
(5+f,$%(iO+&-/+\$%./-,8
6. Tài sản cố định vô hình
Phần mềm máy tính
!%M17%P%%'%&(5+1:S&%VEV1K+N()B_17d+LS
fA=WBY38++M17%P%%'S&3&EV1'%&5+Aa
'A)jAi%A=17%P%B&3CQFR+8#7%P%%'A=W(323
1=>+11A=j+s+3+/Z$%8
7. Chi phí đi vay
1'ABA=W+KB&31'3+(q8=j+W11'ABSfI)1
A)BA7=;HFI+3hC:;&C:F^F+7L%Vj+AMF&0 +4
AiLiA=B&3CQFR+23%RA'A=_3hE1'AB&A=WBYL8
8. Đầu tư tài chính
(3:A7=B&3d+(35+S()A=W+K23++Y8
UI1l++:%+d+(3A=WSK13O+S3?d+(3A=W%E=j+
B&L+=j++:%C3B_+A+?3C6C8UI1l+63(3:
A7=&'B&36d()(A=W'SK1(6d()&ESr0O
=j+W1Sr23()3?AaA=W;A3+1=>+(F3=_(A7=4B_
%d'SK1=>+d+B_zS+L1BYM5+3+6d()&8
@Se%V(3:A7=17S+c+Se7B&++C6A=W
?3B&3K13h1'3+$%8
9. Chi phí trả trước dài hạn
Quyền khai thác khoáng sản
=W1HE623j+A=WfP((3+C:8
Chi phí sa cha ti sản
1'CQc&C:A=W1HE6B&31'231=>+11A=j+s+B_j+
1HE6(5+f.$%8
!lS?M91HS3?235+=wZ[./-,[<+&.Z+w$%./-,M
V&'AYB_9U3+1A+23Fxf:SeB&'(323
5+=CY./,[.//y[<(5+AMGBP++923GM
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
5+=wZ+lS?M&C:&A=W1HE6B&31'C:;(F3M
U3+1j+1HE6(5+f,$%(iO+&-/+\$%./-,8
10. Chi phí phải trả
1'1::A=W+KFI=_'W1SeBPCYP1::3&+L
FBRAaCQFR+3+$%8
11. Nguồn vốn kinh doanh - quỹ
Vốn đầu tư của chủ sở hu
JYA7=MMC^cA=W+K23CYI)AaA7=M6A5+8
Thặng dư vốn cổ phần
h+F=BY617A=W+K23CYS+c+1&B&%+61)
(1&S7A71&E6C+3hS+c+1&B&+C6C
M61)f{81'I)1SfA)B1&E6C+61)B&1&
61)f{A=W++:%h+F=BY6178
f{A=W'SK1B&CQFR+23PS5+8
12. Cổ phiếu quỹ
@6173+BYMC^cA=W%S?(3:P:E3+T%:1'Sf
A)+3FA=W+KS&61)f{B&A=W1:S&%V(3:+:%O3+BY
MC^c8
13. Thuế thu nhập doanh nghiệp
5+L+|BRV1)K1F3+1B_)C./mK1)
3+Bl+-/$%(iO(iA6C+5+6170O$%.//w485+A=W%k
)K1F3+13+Bl+/.$%A70$%.//wB&.//Z4B&+:%Z/mCY)
1:V13+/\$%)1230O$%.//\4
1')K1F3+13+$%S&)K1&A=W'FI
K1)3+$%B_)C1FR+8
14. Nguyên tắc chuyển đổi ngoại tệ
+1BR1CE}++3?A=WiA623z+?+&1C+1BR89Y
F=(3:%RPL+Y+3?Y(qA=WfA623z+%B&3M+H&+
u#7=B&#iJ%?+&Y(q8
Sz+1C3+(qB&Sz+F3A+S?(3:%RPL
+Y+3?Y(qA=W+KB&3K13h1'3+(q8
z+CQFR+AifA6?jAi%+&,-[ [./-, 8-Z/JU[~9U
15. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
@E&+L&1G%F3A=W+K(17S_M3B&SW'+NSPB_
BC^c&+LALA=Wi+33+=j%B&(5+lT?)Y(5+N
NA+(iSfA)B3P1'(•%233h(:$+&+EE:
S?8
@+1FBRF3A=W+K((5+lc+)Y(5+NNA+
(iSfA)B3P3h1'(•%238=j+W1FBRA=WI
3+P(q()3B;AF33+O+(qA=WI$dB&3zS
3&&FBR?+&Y(q8
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
PSaA=W+K>C^j+B&SaCO+(q8
16. Tài sản tài chính
Phân loại ti sản ti chính
5+1HS3?&C:&'&L%&C:&'A=W+K23+
W1Se5+f33()f:3?AV+(F3(3:A7=N%+cA)+&A3
?(3:3BB&1:&C:&'CpC&+AiE8J1HS3?&C:&
'&1RVB&3E:B&%RA'M&C:&'B&A=Wf)A?j
Ai%+KEA78
Tài sản tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
&C:&'A=W1HS3?S&+K23+W1Se5+f33()f:3?
AV+(F3)A=WN%+cAi(F33hA=W;)1B&3L%1:23+
W1Se5+f33()f:3?AV+(F3?jAi%+KEA78
&C:&'A=W1HS3?B&3L%d+(3N%+cAi(F3)
• =W%3h?3M)3%RA'ES?3+j++ND
• 5+LeAN%+c}%%RA'SW+N?D
• 5+R&'1C0+3?O5+R&'1CA=W;AS&%VW1
AT+E:3Sa&'3h%V5+R1l++OM3f:48
Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
(3:A7=N%+cA)+&A3?S&&C:&'11CB_(3:
3YA3hLi;AB&L(qA3?YA%&5+LeAB&L(:
$++cA)+&A3?8
Các khoản cho vay và phải thu
(3:3BB&1:S&&C:&'11CB_(3:3Y
A3hLi;AB&(5+A=W%)=j+8
Tài sản tài chính sẵn sàng để bán
&C:&'CpC&+AiES&&C:&'11CA=W;AS&CpC&+Ai
E3h(5+A=W1HS3?S&&C:&'+K23+W1Se5+f3
3()f:3?AV+(F3(3:A7=+cA)+&A3?3h(3:3B
B&1:8
Giá trị ghi sổ ban đầu của ti sản ti chính
&C:&'A=W+K?+&%B&FO++K?+&E8?jAi%+
KS7A7&C:&'A=W;A23+%[1'1&V+1'1
C(SfI)1A)B%1&&C:&'AL8
17. Nợ phải trả tài chính và công cụ vốn chủ sở hữu
5+R&'A=W1HS3?S&W1::&'3h5+RBYMC^c?j
Ai%+KEA71€W1B_E:B&A+|MW1::&'B&5+RBY
MC^c8
Nợ phải trả ti chính
5+1HS3?W1::&'&L%W1::&'A=W+K23
+W1Se5+f33()f:3?AV+(F3(3:W1::&'
A=W;A23+1HE68J1HS3?(3:W&'1RVB&3E:
B&%RA'M(3:W&'B&A=Wf)A?jAi%+KEA78
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Nợ phải trả tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
W1::&'A=W1HS3?S&+K23+W1Se5+f33()f:3?
AV+(F3)A=WN%+cAi(F33hA=W;)1B&3L%1:23+
W1Se5+f33()f:3?AV+(F3?jAi%+KEA78
W1::&'A=W1HS3?B&3L%d+(3N%+cAi(F3)
• =W1&3h?3M)3%RA'%S?3+j++ND
• 5+LeAN%+c}%%RA'SW+N?D
• 5+R&'1C0+3?O5+R&'1CA=W;AS&%VW1
AT+E:3Sa&'3h%V5+R1l++OM3f:48
Các khoản nợ phải trả tài chính được xác định theo giá trị phân bổ
W1::&'A=W;A23+1HE6A=W;AE}+++KE
A7MW1::&'OA(3:3&:+YV+3hO(3:1HE6Sb()
'231=>+11SaCI)M17S+c++KEA7B&+
A3?OA(3:+:%O0I)13h5+fBCQFR+%V&(3:FI1l+4
F3+:%+3hF3(5+iT8
#=>+11SaCI)S&1=>+11'3+1HE6M%V3h%VL%W
1::&'B&1HE6K1Sa3h1'Sa3+(qLSf8taCI)S&
SaC)(ST+P=_'C•:3hKA=W3+=>+S3+CYBl+
AjFI()M5+R&'3h+N>)7)^BP++C6?7
MW1::&'8
Giá trị ghi sổ ban đầu của nợ phải trả tài chính
?jAi%+KS7A7(3:W1::&'A=W;A23+1&
V+1'1CSfI)1A)B1&W&'AL8
Công cụ vốn chủ sở hu
5+RBYMC^cS&W1AT+d+oA=Wc+SW'lS?BP&C:M5+
C(OA3&EV+|BR8
Công cụ ti chính phức hợp
5+R&'1dW1F35+1&A=W1HS3?&&17W1::
B&&17BYMC^c23VF+oK3+W1AT+B&A+|BPW1:
:&'B&5+RBYMC^c8
#7BYMC^cA=W;AS&+lS?M5+R&'C(OA+W1
SeM17W1::8!M5+R1C0=S&W1AT+fP‚E4A(•%
5+R&'1dW1(5+V17BYMC^c0=S&fP‚iA6BY
MC^c4A=WE&3+17W1::86+++C6317W1::B&
BYMC^c(+KEA7E}+B_+W1SeM5+R&'8
18. Bù trừ các công cụ tài chính
&C:&'B&W1::&'A=WE€OB_B&E&+7
:+HAY()3(B&(5+LfPW111AiE€O+AaA=W+K
B&LFIA3>C^73h+K&C:B&3W1::€+%V
jAi%8
19. Báo cáo theo bộ phận
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
V1K23S|BI(F3S&%V17Li;A+E%+B&3fC:
;3h+1C:1G%FBRB&LM3B&SW'()(B_EV1K(
F3(8
V1K23(BIASeS&%V17Li;A+E%+B&3fC:;
3h+1C:1G%FBR3+1?%B%V%5=j+()RiB&LM3B&SW
'()(B_EV1K(F33+%5=j+()(8
20. Bên liên quan
EA=W3S&Sf)%VEL(:$+(i%C33hL:=^+A+(iAY
B_E(3+Bf)A'C&'B&3?AV+8
!3FB_ELSf3+(qA=WE&^)%CYJ8-
V. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI
KẾ TOÁN TỔNG HỢP GIỮA NIÊN ĐỘ
1. PB&(3:=>+A=>+P
Số cuối kỳ Số đầu năm
P%h -8.v\8 y8 v .8-nn8,y,8.w/
P+Q+H&+ -v-8 ,8vww -8-\\8n-v8vny
Cộng 1.467.252.962 3.344.112.119
2. Phải thu khách hàng
Số cuối kỳ Số đầu năm
@&+;%$+ -y8ww/8/v.8w.\ .w8//,8n/,8/v.
@&+EVA -\8/w\8w,v8\Zn -Z8,yv8Z,.8\/Z
@&+@S(2 .8 8w/,8,\, ,8 n8,Zn8v\,
@&+( .8/,w8.nn8yn/ -,8/ZZ8nZ/
Cộng 39.733.202.416 42.642.649.300
3. Trả trước cho người bán
Số cuối kỳ Số đầu năm
&+1+SBK= .8ZZn8\.\8 Z ,8\-Z8Zv\8Z,v
&+1(YS=W+gUF^F+ -//8-v/8/// -//8///8///
&+1( -8yZ\8ZZ-8nyZ -8,\y8wZ\8v\,
Cộng 4.614.358.020 5.085.043.401
4. Các khoản phải thu khác
Số cuối kỳ Số đầu năm
W1Y%AC: Z/y8,v.8\v/ Zn\8,v/8/Zw
#:J0PE;%$+4 -vn8\\-8.vy \8,nZ8/\-
)K1H ,/\8,yy8 v .,-8\,.8-\,
#:HBPPB .v/8///8/// ZyZ8///8///
(3:1:( Zn.8yy-8.nn ,8-Zn8nv,8yZ-
Cộng 1.856.434.374 4.777.171.229
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
5. Dự phòng nợ phải thu khó đòi
Số cuối kỳ Số đầu năm
UI1l+W1:f?3 0.8-Zw8-w.8.,w4 0\.y8ynZ8/Z,4
<Dự phòng cho các khoản nợ phải thu quá
hạn từ 2 năm đến dưới 3 năm (1.453.204.165)
<Dự phòng cho các khoản nợ phải thu quá
hạn trên 3 năm 0n//8y,v8/\y4 0\.y8ynZ8/Z,4
Cộng (2.154.142.234) (629.975.053)
6. Hàng tồn kho
Số cuối kỳ Số đầu năm
+SBKS wZ8n,w8Z\w8v-n ,/8Z 8/vw8.w\
1'C:;(F3F^F+ -\8, 8/ny8.y, -,8wyy8./Z8v,Z
&1G% -8wy.8w,-8nww .8.w\8/\n8/y/
Cộng 63.548.075.854 46.267.357.171
7. Chi phí trả trước ngắn hạn
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong kỳ Số cuối kỳ
1'CQc&C: -8\wn8-v-8Zn. 8-wy8yZv8y.w -\8 v8.\.8,Zw n8\nv8vnv8-w.
1'U 8Z/,8yn/ ,-8/v/8y/y 8Z/,8yn/ ,-8/v/8y/y
1'( vv8/Z\8,y. .8yvv8 w8\ .8vv-8\nn8.\. -yw8Z/,8nw-
Cộng 1.847.741.934 25.169.164.444 19.112.443.586 7.904.462.792
8. Tài sản ngắn hạn khác
t&CYF=?%d+MEV5+HB8
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
9. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật
kiến trúc
Máy móc và
thiết bị
Phương tiện
vận tải
Cộng
Nguyên giá
9YA7$%
-ww8.v.8v/\8,\w
.\y8-w.8.wZ8v-
- -n8y\v8,\-8//y w,-8,y,8w-,8-vw
$+3+(q ,8/-n8Z,w8-\Z -y8\n.8Zw\8Zyv .8.\,8nv.8y/Z Z8w/v8v/w8/yZ
- Mua sắm mới 1.947.723.000 2.263.782.905 4.211.505.905
- Đầu tư xây dựng cơ bản
hoàn thành 3.017.534.165 17.724.823.598 1.197.198.190
!:%3+(q 0,vy8 v8 n4 0Z8yZ.8//v8n/\4 0n-Z8w.y8vn\4 0n8/Z\8\\\8\yy4
- Giảm do thanh lý, nhượng
bán - (4.527.074.880) (650.814.285) (5.177.889.165)
- Giảm do phân loại theo
Thông tư 45/2013/TT-BTC (389.228.117) (1.424.933.826) (64.615.591) (1.878.777.534)
Số cuối kỳ
146.911.112.412
282.862.783.70
3 19.516.714.038 449.290.610.153
3+AL
a(3)=+B`
lCQFR+ .,8wn.8w/.8-yn ,,8-n.8,\Z8Z,, .8-,\8yvy8n-y Zv8nv-8nZn8wwy
Giá trị hao mòn
9YA7$%
ZZ8/\,8v-n8\v/
w8/w.8wyw8y,
/ n8,/.8.yv8w\\ -v\8w/v8\ 8/n\
$+3+(qF3(3 Z8Z-n8yyy8Z,/ -/8Zvn8,,.8\\. nwn8.nZ8v.w -\8vZ.8\/v8/-\
!:%3+(q 0,,\8w\y8/.y4 0-8/.v8v\y8vZw4 0Z,v8.vZ8-,v4 0-8y/,8\.w8/ 4
- Giảm do thanh lý, nhượng
bán - - (530.090.138) (530.090.138)
- Giảm do phân loại theo
Thông tư 45/2013/TT-BTC (336.469.029) (1.028.869.854) (8.195.000) (1.373.533.883)
Số cuối kỳ 60.245.348.181
133.600.957.73
8
7.511.289.152 201.357.595.071
Giá trị còn lại
9YA7$% vy8 v8yvv8\vw
-wZ8/yy8nZ/8vv
-
-/8\\\8/\.8Zw, .ww8yvw8v/.8-/v
Số cuối kỳ 86.665.764.231
149.261.825.96
5
12.005.424.886 247.933.015.082
3&EV&C:YAcL++B&+lS?23C6CS7S=WS&
w.y8nwZ8wZ/8Zv/JUB&.,,8-vy8v/v8yy- JUAaA=W)1AiA:%E:33(3:B
F&?8
10. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
t&17%P%%B'8
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Nguyên giá Hao mòn lũy kế Giá trị còn lại
9YA7$% 8w,\8,\w nZ8./-8Z-Z wn8.,w8vwy
$+3+(qF3'(3 < 8v/.8v// <
!:%3+(q < < 0 8v/.8v//4
Số cuối kỳ 122.436.364 98.004.315 24.432.049
11. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển vào
TSCĐ trong kỳ
Kết chuyển
sang chi phí
trả trước ngắn
hạn, dài hạn Số cuối kỳ
XDCB dở dang
6.700.684.856
11.160.582.35
2 17.302.227.808 - 559.039.400
J$1l+5+
0UIH+3
5+C+P
EVƒ,4 \8n//8\vw8vZ\ y8v.\8yw/8ZZ. -\8Z.n8\.Z8w/v <
g'+1(
A09HE5+
dA?4 < -8,,,8\w-8v// nnw8\/.8w// < ZZy8/,y8w//
Sa cha lớn
TSCĐ 9.435.512.135
19.581.549.62
6
27.632.484.49
0 1.384.577.271
J$1l+01'
BK=H5+
;HCQcSl4 y8,,.8v 8nwZ -y8Zv-8Zwy8\.\ <
.n8Z.y8nyZ8-/
/ -8,vw8Znn8.n-
&%;%$+
01'H5+
CQcSl4 -/.8\vy8,y/ < -/.8\vy8,y/ -/.8\vy8,y/
Cộng
16.136.196.991 30.742.131.978 17.302.227.808
27.623.484.49
0 1.943.616.671
12. Đầu tư dài hạn khác
t&(3:+L1BYB&35+617g%$+B_zS-\nm8
13. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
t&(3:FI1l+A7=&'F&?B&35+617g%$+8
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
14. Chi phí trả trước dài hạn
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong kỳ Số cuối kỳ
1'A3B•E:ATfP
((3+C: w8-,w8.// < nw8n 8w// -wy8w 8v//
1'+:1L+%hE}+
(A w/y8/ 8/\n < .n.8\v-8,v/ -,\8,w/8\vn
#'E:3i%&B&6 ,y8vw,8nwy < ,y8vw,8nwy
tK1E33iA6c
S=W+&+ -/.8n.n8.n, < Z-8,\,8\,\ Z-8,\,8\,n
9Qc%+P;%$+ -8Z,.8-Z-8v-n Z8Z-n8.ny8nv\ n\\8/nZ8y-\ \8.v,8,ZZ8\vn
1'CQ=R+YA„
%+P ,/.8 8.y- < -Z-8/ZZ8\w\ -Z-8/ZZ8\wZ
1'A?%;*SK \,8,/w8\/Z < ,-8\Z.8,// ,-8\Z.8,/Z
1'C?3%hE}+S&
A=j+ ,vn8w-n8-\n v\8/y.8n/w ,/-8,.w8w\,
1'CQc%&(3
g%$+ wn8n.,8-v. ,-8v-Z8wZ, -Z8y/n8n.y
?%(…1&% -vy8//-8n\v \w8v//8\/\ w8./-8-\.
1'CQc&BK
iA .\,8/yy8vZ/ vn8\yy8yZ/ -nZ8,yy8y//
!tM91HS3?
235+=wZ[./-,[<
< Z/Z8.w,8\Z- vw8./n8.n/ w 8/,\8,v-
U+S?%oA$+ < Z/8///8/// Z/8///8///
Cộng 3.560.536.969 6.072.523.437 1.742.000.010 7.891.060.396
15. Tài sản dài hạn khác
t&(3:(e=W(ef{F&?8
16. Vay và nợ ngắn hạn
Số cuối kỳ Số đầu năm
Vay ngắn hạn ngân hng 120.683.249.875 101.866.781.636
+H&+u#7=B&#i v\8vwZ8/yZ8,vv \n8yy,8yy.8\-v
+H&+5++1B&# ,,8v,v8-Z8wvn ,,8vn.8nvy8/-v
Nợ di hạn đến hạn trả 20.020.000.000 14.242.000.000
+H&+u#7=B&#i ./8/./8///8/// -w8.w.8///8///
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Số cuối kỳ Số đầu năm
Cộng 140.703.249.875 116.108.781.636
)CY1CBP(3:B=C
Số đầu năm
Số tiền vay phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển từ
vay dài hạn
Số tiền vay đã
trả trong kỳ Số cuối kỳ
J+N?
+H&+
-/-8v\\8nv-8\,
\ ./.8nvZ8Z\n8Z/, < -v,8y\y8/yy8.\w /8\v,8.wy8vnZ
WF&?
A)?: -w8.w.8///8/// < .w8/./8///8/// -v8.w.8///8/// ./8/./8///8///
Cộng
116.108.781.63
6
202.785.567.503 24.020.000.000 202.211.099.264 140.70.249.875
17. Phải trả người bán
Số cuối kỳ Số đầu năm
&+1+SBK= ww8Z\v8v-y8\Zy w,8\Zy8/\n8,,w
&+1(YS=W+;HFI+
>E:F^F+ Z,8w-y8Z,y nn8w/.8.vy
&+1( -y8v/.8./v8nwv -/8\v,8,Z.8./,
Cộng 64.424.447.946 54.419.821.826
18. Người mua trả tiền trước
Số cuối kỳ Số đầu năm
@&+;%$+ w,-8n\y8-Zy -8,/,8v-w8,Zv
@&+EVA Z/8v\v8-ww , 8,/\8/\Z
@&+@S(2 .wy8 y8/// .wy8 y8///
Cộng 731.856.303 1.874.339.423
19. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số đầu năm
Số phải nộp
trong kỳ
Số đã nộp
trong kỳ Số cuối kỳ
)!!&+EVA w8.yv8\,y8vwv y8-\-8v.n8nn. \8-\y8, 8nn. n8.y-8-wZ8vwv
)!!&+K1(G < -8\\Z8v,y8v/v -8\\Z8v,y8v/v <
);K1(G < -n,8v,/8yv\ -n,8v,/8yv\ <
)K1F3+1 0-/,8w\.8/v-4 < < 0-/,8w\.8/v-4
)K1H -/y8//n8\w\ -\y8/Zv8Zny vw8.\n8nwv -y,8nyv8wnn
)&+ -8y,,8/\Z8v// ,8\vy8w/\8ZyZ ,8ynZ8-/v8\// -8\wn8,\,8nyZ
#'E:3B%5=j+ ZZZ8y,,8/nZ -8wv/8w\n8\// -8 v8 \8/// y/v8-nw8\nZ
)%5E& < ,8///8/// ,8///8/// <
Cộng 6.793.184.288 16.343.431.340 13.199.594.914 9.937.020.714
)V1OA=WE&^)B&(3:(1:&=_8
Thuế giá trị gia tăng
5+V1)++$+231=>+11(OB_)C-/m8
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Thuế xuất, nhập khẩu
5+((B&V1)235+E3M:f8
Thuế ti nguyên
5+V1)&+33?AV+(AA+SB_%d)COZm
A)nm+')A>B&+8
Thuế nh đất
)&AA=WV1235+E3M>f)8
Các loại thuế khác
5+((B&V123fA8
Thuế thu nhập doanh nghiệp
)K1F3+11:V13+(qA=WFI'=C
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
6+SWK()3=_) 0-y8n/\8-nv8.y.4 0 8Z 8,Z,8.n\4
(3:AP$++:%SWK()
3Ai;ASWK)K1
F3+1 n.\8y/Z8Zv. w/,8w,\8,n\
(3:AP$+
n.\8y/Z8Zv. w/,8w,\8,n\
Thù lao Hội đồng quản trị không trực tiếp điều
hành < 45.000.000
Thuế GTGT đâù vào bị thu hôì
331.969.828 -
Lãi chậm nộp BHXH, phạt vi phạm hành chính
thuế và môi trường 394.935.754 358.436.376
Tổng thu nhập chịu thuế (18.979.272.710) (12.118.916.900)
)C)K1F3+1 ./m ./m
Thuế thu nhập doanh nghiệp dự tính phải nộp - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp được giảm (50%) - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp còn phải nộp - -
Điều chỉnh thuế thu nhập doanh nghiệp phải
nộp của các năm trước - 7.188.000
Tổng thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp - 7.188.000
20. Chi phí phải trả
Số cuối kỳ Số đầu năm
1'SaB1:: -8vw\8\yw8\n. w\Z8-v,8,//
1'E:3VS3AV+ wn8w/-8,ZZ
1'1::( <
Cộng 1.846.694.672 512.584.655
21. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Số cuối kỳ Số đầu năm
:3i%;aVE:3i%)+1 Z8 v8/,w8v,v ,8/ 8-Z/8/v.
@1'5+A3& .Zn8Z 8 Z y.8yvw8\/w
:3i%;aV0PW1Y%AC:4 yZw8w/\8\// \yn8 v8w//
K(ef{(e=W+N? ,Z8///8/// ,Z8///8///
6dSWK1:: -8vZy8/// -8vZy8///
(3:1::( \8/w-8vy/8/-y -8/vy8v 8-w,
Cộng 12.518.712.682 4.927.924.229
22. Vay và nợ dài hạn
Số cuối kỳ Số đầu năm
Vay di hạn ngân hng 108.482.250.000 126.872.250.000
+H&+u#7=B&#i
(i)
-/v8wv.8.Z/8/// \8vn.8.Z/8///
Vay di hạn các tổ chức v cá nhân khác 16.917.915.300 9.954.035.000
JH -\8y-n8y-Z8,// y8yZw8/,Z8///
Cộng 125.400.165.300 136.826.285.000
(i)
t&(3:BF&?+H&+u#7=B&#i23W1AT+
<W1AT+CY/-[.//v[+&.n[ [.//vAiA7=FI5+?%AK1B&BKiA
B5&%;%$+5+CwZ/8///[$%B_j?BS&/Z$%0O$%
.//vA)$%./-,48@3:B&A=WA:%E:3E}+B)1&C:&OBY
B8taBA=WAP,+[S723oK8
<W1AT+CY/-[./ +&-,[-/[./ AiA7=:?3}%)(%A$+H+3
$+C+P;%$+B&+PC%EVE3;$+=j+$+SI(
A+SRB_j+BS&/Z$%0O$%./ A)$%./-\48@3:B&A=WA:%
E:3E}+B)1&C:&OBYB8taC3B1FR+SaC:6
AP/,+%VS78
<W1AT+CY/-[UU+&.v[y[.//ZA7=;HFI+5+%^V+&%;%$+
5+C,//8///@S(2[$%B_j+BS&/n$%0O$%.//vA)$%
./-w4B&A=WH?/.$%0O$%.//ZA)$%.//n48@3:B&A=WA:%E:3E}+
B)1&C:&OBYB8taC3B1FR+SaC:6AP/,
+%VS78
W1AT+B&A=WAP+aS:W(3:BF&?A7=FHPC:
;O$%./-wS$%./-y0+?%/Z$%48
<W1AT+CY/-[./ [U+&.v[n[./ J:WB+N?0E€AN1%V17%H
AYBY<)RBYILUI7=;HFI+5+%^V+&%;%$+
E5+C,//8///S(2[$%4j?B/n$%0O$%./ A)$%./-y48ta
C3B1FR+SaC:6AP/,+%VS78
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Chi tiết số phát sinh về các khoản vay v nợ di hạn
Số đầu năm
Số tiền vay
phát sinh
trong kỳ
Số tiền vay đã
trả trong kỳ
Số kết chuyển
sang Nợ dài
hạn đến hạn trả Số cuối kỳ
JF&?+H
&+
\8vn.8.Z/8//
/ Z8\,/8///8/// < .w8/./8///8///
-/v8wv.8.Z/8//
/
JF&?
6dB&H
( y8yZw8/,Z8///
8-ny8\./8,/
/ -w8 Z8nw/8/// < -\8y-n8y-Z8,//
Cộng
136.826.285.00
0
26.809.620.30
0
14.215.740.000 24.020.000.000
125.400.165.30
0
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
23. Vốn chủ sở hữu
Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hu
Vốn đầu tư
của chủ sở hữu
Thặng dư vốn
cổ phần
Vốn khác
của chủ sở
hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch
tỷ giá hối
đoái
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự phòng
tài chính
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
phối
Cộng
9YA7$%=_
wv8,nw8,//8/// y8-w-8ywy8/// .\-8///8/// 0.Zv8.//8///4 0-w8wyy4 n8-\/8Z,n8/nZ -8,/w8y.,8yy, 0-,8/yv8y.\8v/y4 Z.8vvZ8Z\v8n\/
tWK3+$%
=_ 0-y8n/w8Z/y8vZ,4 0-y8n/w8Z/y8vZ,4
$+F33&K1
.\8\wy8/// .\8\wy8///
3&S?S
z+Y$%=_ -w8wyy -w8wyy
Số dư cuối năm
trước 48.374.300.000 9.141.949.000 261.000.000 (258.200.000) - 7.160.537.075 1.331.572.993 (32.803.436.662) 33.207.722.406
- - - - - - - - -
9YF=A7$% wv8,nw8,//8/// y8-w-8ywy8/// .\-8///8/// 0.Zv8.//8///4 < n8-\/8Z,n8/nZ -8,,-8Zn.8yy, 0,.8v/,8w,\8\\.4 ,,8./n8n 8w/\
tWK3+(q 0-y8n/\8-nv8.y.4 0-y8n/\8-nv8.y.4
Số dư cuối kỳ này 48.374.300.000 9.141.949.000 261.000.000 (258.200.000) - 7.160.537.075 1.331.572.993 (52.509.614.954) 13.501.544.114
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hu
Số cuối kỳ Số đầu năm
JYA7=M&=_ -y8.nn8n//8/// -y8.nn8n//8///
JY+L1M6A5+ .y8/y\8\//8/// .y8/y\8\//8///
h+F=BY617 y8-w-8ywy8/// y8-w-8ywy8///
61)f{ 0.Zv8.//8///4 0.Zv8.//8///4
JY(MMC^c .\-8///8/// .\-8///8///
Cộng 57.519.049.000 57.519.049.000
Cổ phiếu
Số cuối kỳ Số đầu năm
9YS=W+61)A$+(e1&
9YS=W+61)AaE5+*+ w8v,n8w,/ w8v,n8w,/
< Cổ phiếu phổ thông 4.837.430 4.837.430
< Cổ phiếu ưu đãi - -
9YS=W+61)A=W%S? .Z8v./ .Z8v./
< Cổ phiếu phổ thông 25.820 25.820
< Cổ phiếu ưu đãi - -
9YS=W+61)A+S=& w8v 8\-/ w8v 8\-/
< Cổ phiếu phổ thông 4.811.610 4.811.610
< Cổ phiếu ưu đãi - -
u+61)A+S=&-/8///JU8
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢP GIỮA NIÊN ĐỘ
1. Doanh thu
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
Tổng doanh thu 433.768.121.523 249.716.437.411
U3E&1G% w 8wnw8\nv8/Z\ .w-8.y\8v.w8.Z.
U3+1FBR 8.y,8ww,8w\n v8w-y8\-,8-Zy
Các khoản giảm trừ doanh thu: (1.051.749.688) (3.269.474.670)
)(=>+%? 0-8/Z-8nwy8\vv4 0,8.\y8wnw8\n/4
Doanh thu thuần 432.716.371.835 246.446.962.741
2. Giá vốn hàng bán
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
!BYM&1G%Aa+1 ,nZ8n.\8Zn/8.Zw w8y\/8Z/w8wZv
!BYMFBRAa+1 8.y,8ww,8w\n v8w-y8\-,8-Zy
Cộng 388.020.013.721 223.380.117.617
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
3. Doanh thu hoạt động tài chính
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
taP+QP3B .\8w 8nn- v8/,n8-y/
Cộng 26.411.771 8.037.190
4. Chi phí hoạt động tài chính
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
1'SaB ,,8w.v8//Z8Zy- .y8,nn8/w/8/yZ
UI1l++:%+(3:A7=F&? -8n//8///8/// <
trSz+AaI .n8.Zw8\y/ <
trSz+=I 8ww/8Zy. <
Cộng 35.166.700.873 29.377.040.095
5. Chi phí bán hàng
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
1'HB -8wZ/8/yn8y/v -8.y.8Zw-8vww
1'BKSE3E < nv8vvZ8www
1'FBR%+3& -Z8w.\8/\\8n.\ y8./.8/.Z8y.y
1'E}+P( -8n/\8Z-v8\v. -8 Z8n.n8ww/
Cộng 18.582.683.316 11.689.180.657
6. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
1'HBf:Se Z8,,w8,\y8.\\ ,8ww\8-w/8.ZZ
1'BKSf:Se wZ,8y,v8,wy ,y,8\wv8ZZw
1'ATF€+B$1l+ y8\v.8wZZ \w8-n/8/\\
1'(39 .w/8.yv8Z// .Z,8.Z,8/\v
)1'B&S1' v 8vwv8wv, .v.8Z,w8,vZ
1'FI1l+ -8\n/8wv.8n-Z
1'FBR%+3& wwy8,yZ8n ,8y,n8 \
1'E}+P( -8Z,-8\/y8vv, -8.\w8\v/8-nZ
Cộng 10.621.625.362 5.928.363.629
7. Thu nhập khác
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
rWSaCCA7= Znw8/\\8/// w8,/Z8nw.8///
Se&C:YA w8y\,8\,\8,\, yZ8Z//8///
3&K1FI1l+1:(LAlA=W -w\8,-Z8Z,w <
( ,,8vw,8Z//
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
Cộng 5.717.861.397 4.401.242.000
8. Chi phí khác
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
taK%V1g wyn8-,y8y-Z .Zy8w/-8\//
#?B1?%&'%5=j+ < -vy8n/y8///
)EE1? w-,8ZZ.8nZn ,\Z8,\.8///
!lS?M9 w8\wn8nyy8/.n <
1'( n8,/v8,.w .v-8v\\8.,\
Cộng 5.775.800.023 1.096.338.836
9. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
tWK()3C)K1F3+1 0-y8n/\8-nv8.y.4 0-Z8ww,8v-\8n,v4
tWK1HE636A5+C^c61)
165+
0-y8n/\8-nv8.y.4 0-Z8ww,8v-\8v,v4
61)165+A+S=&EfH3+(q w8v 8\-/ w8v 8\-/
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (4.096) (3.210)
61)165+A+S=&EfH3+(qA=W'=C
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
61)165+A+S=&A7$% w8v 8\-/ w8v 8\-/
†=^+M61)165+%S? < <
†=^+M61)165+1&% < <
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân
trong kỳ 4.811.610 4.811.610
VII. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO LƯU
CHUYỂN TIỀN TỆ TỔNG HỢP GIỮA NIÊN ĐỘ
1. Các giao dịch không bằng tiền
3+(q5+1CSe=W+E989YPl1:OSe=W+
E9S&-8v\/8///8///JU8
VIII. NHỮNG THÔNG TIN KHÁC
1. Giao dịch với các thành viên chủ chốt
!3FB_&Bf:SeMY=C
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
PS=>+ n\\8\Z\8vn\ nZ/8\vw8.wZ
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
#R1 ,yZ8///8/// ,\/8///8///
Cộng 1.161.656.876 1.110.684.245
2. Thông tin về bộ phận
5+EV1KA=WE&23S|BI(F3B&(BIASe833EV1K
')S&23S|BI(F3F3M3B&zCCSjM5+EAV+M)
E^c+(EBPC:1G%B&FBRF35++18
Lĩnh vực kinh doanh
5+LS|BI(F3'C
< t|BI(F3;%$+B&@S(2
< t|BI(F3EVA8
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Xi măng Klinker Bột đá Hoạt động khác Cộng
Kỳ trước
U37BPE&+B&+1
FBRE+3& -Z,8Zn,8vw/8 , .w8n,y8-y\8Z,/ \.8/\,8v\/8,,Z \8/n/8/\Z8nZ, .w\8ww\8y\.8nw-
U37BPE&+B&+1
FBR+cEV1K < < < < <
Tổng doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch
vụ 153.573.840.123 24.739.196.530 62.063.860.335 6.070.065.753 246.446.962.741
1'EV1K 0-Zn8-ZZ8.n.8\w-4 0.Z8 ,8w//8w,,4 0w-8w-,8/.,8v/Z4 0\8/yy8w,.8.,/4 0 y8vy-8 v8-/y4
Giá vốn (149.871.140.017) (24.060.658.197)
(38.200.083.485
) (6.070.065.753) (218.201.947.452)
Chi phí bán hàng (7.284.132.624) (1.162.742.236) (3.212.940.320) (29.365.477) (11.689.180.657)
@)f:(F323EV1K 0,8Zv-8w,.8Z-v4 0wvw8./,8y/,4 ./8\Z/8v,\8Z,/ 0.y8,\Z8wnn4 -\8ZZZ8v,w8\,.
1'(5+1HE623EV1K 0Z8y.v8,\,8\.y4
tWKO3?AV+(F3 -/8\.n8wn-8//,
U33?AV+&' v8/,n8-y/
1'&' 0.y8,nn8/w/8/yZ4
K1( w8w/-8.w.8///
1'( 0-8/y\8,,v8v,\4
1')K1F3+1& 0n8-vv8///4
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15.443.816.738)
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Xi măng Klinker Dá cục + Bột đá Hoạt động khác Cộng
Kỳ này
U37BPE&+B&+1
FBRE+3& .Zy8/-n8nw-8./\ -Z8,.n8 v8v-, -w\8/nv8/\v8,wy 8.y,8ww,8w\n w,.8n-\8,n-8v,Z
U37BPE&+B&+1
FBR+cEV1K < < < < <
Tổng doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch
vụ 259.017.741.206 15.327.118.813 146.078.068.349 12.293.443.467 432.716.371.835
1'EV1K 0.Z\8-/-8y,v8Z,Z4 0-\8.yw8nw,8,v-4 0 8y 8Zn-8\Z\4 0 8.y,8ww,8w\n4 0w/\8\/.8\yn8/,y4
Giá vốn (244.653.360.607)
(15.617.285.098
) (115.455.924.549) (12.293.443.467) (388.020.013.721)
Chi phí bán hàng (11.448.577.926) (677.458.283) (6.456.647.107) - (18.582.683.316)
@)f:(F323EV1K .8y-Z8v/.8\n, 0y\n8\.w8Z\v4 .w8-\Z8wy\8\y, < 0.\8 ,8\nw8nyv4
1'(5+1HE623EV1K 0-/8\ 8\.Z8,\.4
tW77O3?AV+(F3 -Z8wy.8/wy8w,\
U33?AV+&' .\8w 8nn-
1'&' 0,Z8-\\8n//8vn,4
K1( Z8n-n8v\-8,yn
1'( 0Z8nnZ8v//8/.,4
1')K1F3+1& <
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (19.706.178.292)
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
&C:B&W1::MEV1K23S|BI(F3M5+=C
Xi măng và
Klinker Bột đá Cộng
Số cuối kỳ
&C:I)1MEV1K ,nZ8wv\8nZ,8/Zn Z8.yZ8/.\8-\/ ,v/8nv-8nny8 n
&C:1HE63EV1K < < <
&C:(5+1HE623EV1K
Tổng ti sản 380.781.779.217
W1::I)1MEV1K ,\-8vvv8./v8yw, Z8,y.8/.\8-\/ ,\n8.v/8.,Z8-/,
W1::1HE63EV1K < < <
W1::(5+1HE623EV1K
Tổng nợ phải trả 367.280.235.103
Số đầu năm
&C:I)1MEV1K -\8n/y8v,\8w,\ .\n8yn/8v\w -\8ynn8v/n8,//
&C:1HE63EV1K .,v8vZ.8\.n8vnv 8vZ\8.v,8Zn, .Z-8n/v8y 8wZ-
&C:(5+1HE623EV1K -/Z8\,Z8vw,8n\v
Tổng ti sản 374.322.562.519
W1::I)1MEV1K ,8,/n8w/Z8wZn nyZ8v,\8,v- w8-/,8.w-8v,v
W1::1HE63EV1K < < <
W1::(5+1HE623EV1K ,,n8/ 8Zyv8.nZ
Tổng nợ phải trả 341.114.840.113
Khu vực địa lý
3&EV3?AV+M5+FkSa6J%8
3. Giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả tài chính
Giá trị sổ sách Giá trị hợp lý
Số cuối kỳ Số đầu năm Số cuối kỳ Số đầu năm
Tài sản tài chính
PB&(3:=>+
A=>+P -8w\n8.Z.8y\. ,8,ww8 8 y -8w\n8.Z.8y\. ,8,ww8 8 y
#:(&+ ,y8n,,8./.8w-\ w.8/ 8\nw8.wn ,y8n,,8./.8w-\ w.8/ 8\nw8.wn
(3:3B .v/8///8/// ZyZ8///8/// .v/8///8/// ZyZ8///8///
(3:1:( .8Z\y8,yn8-yv Z8n.n8-n.8yyn .8Z\y8,yn8-yv Z8n.n8-n.8yyn
Cộng 44.049.852.576 51.678.959.363 44.049.852.576 51.678.959.363
Nợ phải trả tài chính
JB&W .y/8,,n8/nw8wnZ .Z.8y,Z8/\\8\,\ .y/8,,n8/nw8wnZ .Z.8y,Z8/\\8\,\
#::+=jE \w8w.w8wwn8yw\ Zw8w-y8v 8v.\ \w8w.w8wwn8yw\ Zw8w-y8v 8v.\
(3:1::( 8Z-v8n 8\v. -w8./-8-\w8/v/ 8Z-v8n 8\v. -w8./-8-\w8/v/
Cộng 367.280.235.103 321.556.052.542 367.280.235.103 321.556.052.542
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
!W1SeM&C:&'B&W1::&'A=W1:23+%&5+
R&'LiA=WiA63+%V+3F?+cELA7AMiE)
B&%3+%Y+3F8
5+CQFR+1=>+11B&+:ACAi=_'+W1Se
• !W1SeMP%hP+Q+H&++N?(3:1:(&+1:
:3+=jEB&W1::+N?(=>+A=>++C6CM(3:%R
&F3c+5+R&L(q?+N8
• !W1SeM(3:1:B&3BLSaCYA3hA6A=WA
+FI5+=SaCM3(:$+:WB&'M3SfA)
(3:W8>C^A+&5+=_'FI1l+317L(:$+(5+
TA=W8
• !W1SeM&C:&'CpC&+AiEA=W%)=j+d+
(3S&+5+EY+3F?+&()*$%&'8!W1SeM&C:&
'CpC&+AiE=%)A=W=_'E}+1=>+11A+1€W18
4. Tài sản đảm bảo
Ti sản thế chấp cho đơn vị khác
5+Aa)1&C:YAcAiA:%E:33(3:BM+H&+85+
BPB)1&C:3A>B(=C
Tài sản thế chấp Giá trị sổ sách Điều khoản và điều kiện thế chấp
Số cuối kỳ
&QBK()
* vZ8-,-8.ZZ8w/\
!M&C:)1A=W;AS?3+
=j+W1C
< )j?/\+(iOjAi%A++78
< @+:M&C:€+S3?B_&C:)1
=j+LE)AV+A6+:%O./m^SC3
B_+M&C:)1jAi%++7
u%LB&)E
-,Z8yZ,8 v8n.y
#=>+BK:
PF`
8-/Z8w.w8vZ\
Cộng 233.189.808.991
Số đầu năm
&QBK()
* vy8 v8yvv8\vw
!M&C:)1A=W;AS?3+
=j+W1C
< )j?/\+(iOjAi%A++78
< @+:M&C:€+S3?B_&C:)1
=j+LE)AV+A6+:%O./m^SC3
B_+M&C:)1jAi%++7
u%LB&)E
-wZ8/yy8nZ/8vv-
#=>+BK:
PF`
-/8\\\8/\.8Zw,
Cộng 244.984.802.108
5. Rủi ro tín dụng
‡M3'FR+S&M3%&%VE%+3+W1AT+(5+L(:$+IA=W
+|BRM%F`A)6BP&'35+8
5+LM3'FR+O3?AV+(F30M)AYB_(3:1:
(&+4B&3?AV+&'0P+Q+H&+3BB&5+R&'(48
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*+&,-+ $%./-,
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp 0)1234
Tiền gi ngân hng
#7S_P+Q+H&+M5+A=W+Q?+H&+S_L'^J%8
5+K%dAVK1+M3'FR+AYB_P+Q+H&+S&18
Phải thu khách hng
5++:%iM3'FR+E}++3FB_A>BL(:$+&'Y
7%^='FR+AYB_A>B+3FS7A7=L5+BP(:$+&
'B&HB()35+W=j+;23FxW1:AiA5AYT8>
C^&B&(3:1:M5+SfA)P(&+(M3'
FR+(5+K1+B&3%V(&+A8
6. Rủi ro thanh khoản
‡M3(3:S&M35++h1(L($(I+|BR&'F3)P8
!%AY%33+f:SeM3(3:8‡M3(3:M
5+M)1COB&C:&'B&W1::&'LjAi%A3
?S8
5+f:SeM3(3:5+fBF%VS=W+PB&(3:=>+
A=>+P1€W1B&(3:B^%d%&!%AY3S&AMAiA1d+73?
AV+M5+}%+:%i:=^+Mc+E)AV+BPST+P8
j?3M(3:W1::&'FI(3:3FI()23
W1AT+=A=W)(=C
Từ 1 năm
trở xuống
Trên 1 năm
đến 5 năm Trên 5 năm Cộng
Số cuối kỳ
JB&W -w/8n/,8.wy8vnZ Z8w//8-\Z8,// < .\\8-/,8w-Z8-nZ
#::+=jE \w8w.w8wwn8yw\ < < \w8w.w8wwn8yw\
(3:1::( ,\8nZ.8,n-8yv. < < ,\8nZ.8,n-8yv.
Cộng 241.880.069.803 125.400.165.300 - 367.280.235.103
Số đầu năm
JB&W \8-/v8nv-8\,\ -,\8v.\8.vZ8/// < .Z.8y,Z8/\\8\,\
#::+=jE Zw8w-y8v 8v.\ < < Zw8w-y8v 8v.\
(3:1::( -w8./-8-\w8/v/ < < -w8./-8-\w8/v/
Cộng 184.729.767.542 136.826.285.000 - 321.556.052.542
5+3}+%dAVK1+M3AYB_B:WS&185+L(:$+
3(3:WA)?OFl+PO3?AV+(F3B&PO&C:&'
A3?8
7. Rủi ro thị trường
‡M3=j+S&M3%&+W1Se3hST+P3+=>+SM5+R&
'C•E)AV+23c+A6M+=j+8‡M3=j+E3+T%,S3?M3
+3?M3SaCB&M3BP+(8
1H'BPAV?E&F=_AHA=WSK1>C^+(3:W7zS
+c(3:WLSaCYAB&(3:WLSaC:6S&(5+A68