CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Quý 1 Năm 2013
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
I. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY
1. Hình thức sở hữu vốn 234.56
2. Lĩnh vực kinh doanh 789:;3(<
3. Ngành nghề kinh doanh
=>?@20A899('3B
=7899('3B
=>C-D-CEF0@G9EHE03A8B
=>C-D-CEF0?9IFJ3B
=KL8G3M6
II. NĂM TÀI CHÍNH, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Năm tài chính
'(GNO23DP?5Q3G*&3*&@GE-R@G03G+&3&)G3
'(6
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
;@SATFU303E-0VGW3K(,KX16
III. CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chế độ kế toán áp dụng
23.FU3-?Y>-0X03.K(?:ZDG/0$-?A[
&\])**^]$3G)*3+'()**^OY:_3YGN@G23::`3
FaJH(J@G-?YE-0OYGN6
2. Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán
!(?[?8(D80?bIO5OH(JE-0@G-?Y>-0
X03.K(?:ZDG/0$-?A[&\])**^]$3G)*3+
'()**^OY:_3YGNc3:23::`3FaJH(J@G
-?YE-0OYGN03@VL.00GN43Z.6
3. Hình thức kế toán áp dụng
23ATFU3dE-0LE%3(@N
IV. CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Cơ sở lập Báo cáo tài chính tổng hợp
00GN43Z.?:ZVL.;A_E-0FWN,Q23Ve?-
VW3S16
?;@JYGDY(E-03C<0.UY600GN
43Z.O0G23?:ZVL.;A_43Z.D00GNO?;@J
Y6
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
Bao gồm:
= G(9('3
= G(-D-
= fN3.E?
2. Tiền và tương đương tiền
S@GE08:;3?:;3SD03W(S(gCS3T3IG3CS?3h@G
E08?5:3P<Mi<W0g?0<E23e+3EhQ3G(CFj
FG3h?4G(YV:Z3S9?c3:E23MSO003@h
?46
3. Hàng tồn kho
G3WE0?:Z9?;A_33[6!3[G3WE0D03W(.N(C.N
-D-@G.NVeJ E.A?hM?:ZG3WE0_??h(@G
<3<6
3G3WE0?:ZN/0.:;3..DeI3eSe%@G?:Z<0/0
.:;3..EE:i39
4. Các khoản phải thu thương mại và phải thu khác
E08.8:;3(<@GE08.8E?:Z3L/0M?;Cd3Q6
XJ.k3.8EM?k?:ZVL.0Q3E08Z.8EM?k'd@G04Ze
<OE08Z0gFJE-(d4Mh98CUh:A
XJ.k3.8EM?k?:ZVL.0Q3E08Z.8EM?k'd@G04Ze
<OE08Z0gFJE-(d4Mh98CUh:A
• [@`Z.8e<0
= +*l3?[@`E08Z.8e<Q^3?-F:`&'(6
= \*l3?[@`E08Z.8e<Q&'(?-F:`)'(6
= m*l3?[@`E08Z.8e<Q)'(?-F:`+'(6
= &**l3?[@`E08Z.8e<Q+'(_V6
• [@`Z.8:e<0:3EMME8'3W'd@G0FJ
E-(d4?hVL.FJ.k36
5. Tài sản cố định hữu hình
GA8[??:Zh/033Q0(kVcE-633GA8[?D0
3W(0GDY.N(G23.8Dn?hM?:ZGA8[?N?-i?h(?:
GA8?M@G0<3AoAG3ATFU36.N.AA3LD?5?:Z3
'333GA8[?-.NGPPVG('3VZNE-03:;3
VF0ATFU3GA8?M6.NE23n(b?SE?:Z3LVG.N03
'(6
>GA8[??:ZDV%C33@GE0VcE-?:Z9MA4@GDEp
E08VbVqG0.AF0@V%?S?:ZN@G0L..N03'(6
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
GA8[??:ZE0/0.:;3..?:i3r3FJi3sFU3:`
N67['(E0OV0<GA8[?:A
t0<GA8[? 7['(
GTC@LE-R ^)\
u(M@G-D v)*
#:;3@L8CSFa m=&\
6. Tài sản cố định vô hình
Phần mềm máy tính
!(O.5(S((N(GE23.8VG(YDY.L3PE-@`.5d3MV
e?:Z@[0633O.5(S((NVG0GDY.N(G23?b
N?-i?h(?:.5(S(@G0ATFU36#5(S((N?:ZE0/0
.:;3..?:i3r303*\'(6
7. Chi phí đi vay
.N?@?:Z3L@G0.N03'(6:i3Z..N?@VeJ
?-@?5:9IFJ30gA89GA8F_F35M(Yi3?OFG,&)31
?hMh?:@G0ATFU3/0(U?N?:`0gD.N?@G?:Z@[M6
8. Đầu tư tài chính
E08?5:@G0d3E0C23VE-?:Z3L/033[6
>V%(YE08?5:C.5V3s3V%5@G33A4?:Z
<0@G0L.0g.N03'(6
9. Chi phí trả trước dài hạn
Quyền khai thác khoáng sản
:Z.ID4/0i3?:ZeSEE03A86
10. Chi phí phải trả
.N.88?:Z3LFJ:`NZ.V%@SA[S.880G3MC
F@U?bATFU303'(6
11. Nguồn vốn kinh doanh - quỹ
3W@[EF0O23VG@[?5:OOA_sC?:Z3L/0A[J-?b
?5:O4?236
ew?:ZNVL.@GATFU3/0SV236
12. Cổ phiếu quỹ
>4.503@[OA_s?:Z(V<CE08S8D03W(8.NVe
?-30F?:Z3LVG4.-ew@G?:Z.8VG(YE0838(Q03@[
OA_s6
13. Thuế thu nhập doanh nghiệp
23M3x@UY.-L.F03.@`-A)*lL.-
03@k3&*'(EhQEh?4A3234.5,Q'()**y1623?:Z(j
-L.F03.03@k3*)'(?5,'()**y@G)**\1@G38(\*lA[-
.8Y.03*^'( /0,Q'()**^1
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
.N-L.F03.03'(VG-L.G?:ZNFJ
L.-03'(@`-A.FU36
14. Nguyên tắc chuyển đổi ngoại tệ
3.@U.ADz330<?:Zh?4/0{3<3G.A3.@U6
7[F:E08(USM3[30<[Ep?:Ze?4/0{3<3G['(6
K9TV%V{3[?0F0?3V<A[F:M3[30<[Ep?:ZJ
/0:`3FaO23:&m|])*&)]=3G)y3&*'()*&)OYGN6U
h:A
• 033?0<A89CEF0CEh8@?5:9IFJ3?hGGA8[?
OF03.?30<?Y3CV{3[?0.AQ30FDz3
30<OE08(USM3[30<A}?:Z<0@G0F00<?Y3
GN0g.NGN03'(GN6
• >08V{3[?0F0@?3V<A[F:[EpAED~QV
'3@GV38(CA[VkV<?:Z<0@G0F00<?Y3G
N0g.NGN03'(6
[@`@?3V<A[F:30<['(GNJ/0{3(@G0O
3IG3:;3(<;F03.(_GE0823D[<i?h(VL.D00GN6
{3ATFU3?he?4<i?h(3G+&]+])*&+)*6v)vKX]•7X,{3V3IG3
?:Z3IG3G:`K(23D[<i?h(+&3+'()*&+16
15. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
>DG3MCG.H(F0?:Z3LE.5V`O0@GVZN3PVS@`
@A_sG3M?M?:Zh3003:i(@GE23kW<-[E23P
P?3EhVe?-@0SC.NE€(/00gE8'3G3DD8
V<6
>3.F@UCF0?:Z3LEE23ks3-[E23PP?3
EhVe?-@0S0g.NE€(/06:i3Z.F@U?:ZJ
03SEpE-0@9?F003Q3Ep?:ZJ'd@G0{V
0GGF@U<3G[Ep6
SVb?:Z3L;A_i3@GVbAQ3Ep6
16. Tài sản tài chính
Phân loại tài sản tài chính
23.IV0<GA8GNGM(GA8GN?:Z3L/03
Z.V%23e00E-e80<?Y3EF0CE08?5:P(3s?-3G?0
<CE080@@G.8CGA8GNAoAG3?hD6K.IV0<GA8G
NG.UY@G0D8@G(U?NOGA8GN@G?:Ze-?<i
?h(3LD?56
Tài sản tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
GA8GN?:Z.IV0<VG3L/03Z.V%23e00E-e80<
?Y3EF0-?:ZP(3s?hEF00g?:Z9 @G0M(.8/03
Z.V%23e00E-e80<?Y3EF0<i?h(3LD?56
GA8GN?:Z.IV0<@G0M(d3E0P(3s?hEF0-
• :Z(0g<0O-0(U?NDV<03i33PB
• 23M%?P(3sz((U?NVZ3P<B
• 23UGN.A,30<Q23UGN.A?:Z9?VG(YZ.
?W3D80VbGN0g(Y23U.k33QO0e816
Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
E08?5:P(3s?-3G?0<VGGA8GN..A@`E08
0[?0gMh9?@GMEp?0<[?(G23M%?@GME8
'33s?-3G?0<6
Các khoản cho vay và phải thu
E080@@G.8VGGA8GN..A@`E080[
?0gMh9?@GE23?:Z(-:i36
Tài sản tài chính sẵn sàng để bán
GA8GNAoAG3?hDVGGA8GN..A?:Z9?VGAoAG3?h
D0gE23?:Z.IV0<VGGA8GN3L/03Z.V%23e0
0E-e80<?Y3EF0CE08?5:3s?-3G?0<0gE080@
@G.86
Giá trị ghi sổ ban đầu của tài sản tài chính
GA8GN?:Z3L<3G(@GFQ33L<3GD6<i?h(3
LV5?5CGA8GN?:Z9?/03(].N.GY3.N.
AEVeJ ?-@(C.GGA8GN?M6
17. Nợ phải trả tài chính và công cụ vốn chủ sở hữu
23UGN?:Z.IV0<VGZ.88GN0g23U@[OA_s<i
?h(3LD?5.~Z.@`D8@G?3xOZ.88GN@G23U@[
OA_s6
Nợ phải trả tài chính
23.IV0<Z.88GNGM(Z.88GN?:Z3L/0
3Z.V%23e00E-e80<?Y3EF0CE08Z.88GN
?:Z9?/03.ID46K.IV0<E08ZGN.UY@G0D8
@G(U?NOE08ZGN@G?:Ze-?<i?h(3LD?56
Nợ phải trả tài chính được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh
Z.88GN?:Z.IV0<VG3L/03Z.V%23e00E-e80<
?Y3EF0-?:ZP(3s?hEF00g?:Z9 @G0M(.8/03
Z.V%23e00E-e80<?Y3EF0<i?h(3LD?56
Z.88GN?:Z.IV0<@G0M(d3E0P(3s?hEF0-
• :Z.G0g<0O-0(U?N(V<03i33PB
• 23M%?P(3sz((U?NVZ3P<B
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
• 23UGN.A,30<Q23UGN.A?:Z9?VG(YZ.
?W3D80VbGN0g(Y23U.k33QO0e816
Các khoản nợ phải trả tài chính được xác định theo giá trị phân bổ
Z.88GN?:Z9?/03.ID4?:Z9?Dz333LD
?5OZ.88GNQ?E080G83[CY30gQE08.ID4VcE-
N/0.:;3..VbAJ-O.5V3s33LD?5@G3
?0<CQ?E0838(Q,J 0g23e@ATFU3(YGE08FJ.k31
F038(30gF0E23hW6
#:;3..VbAJ-VG.:;3..N03.ID4O(Y0g(YM(Z
.88GN@G.ID4L.Vb0g.NVb03EpMVe6tbAJ-VG
VbA-EVW3S:`NA}80gL?:Z03:;3V03A[@k3
?iFJE-O23UGN0g3P;C-5-C_@S33A4<5
OZ.88GN6
Giá trị ghi sổ ban đầu của nợ phải trả tài chính
<i?h(3LV5?5CE08Z.88GN?:Z9?/03.G
Y3.N.AVeJ ?-@.GZGN?M6
Công cụ vốn chủ sở hữu
23U@[OA_sVGZ.?W3d3n?:Zs3VZNkV<@SGA8O23
AEQ?0GDY3x@U6
Công cụ tài chính phức hợp
23UGN.dZ.F023.G?:Z.IV0<GG.5Z.88
@GG.5@[OA_s/0YF3nL03Z.?W3@G?3x@SZ.8
8GN@G23U@[OA_s6
#5@[OA_s?:Z9?VG3kV<O23UGNAEQ?3Z.
V%O.5Z.886!O23U.A,:VGZ.?W3eS•D1?E€(
23UGN.dZ.E23Y.5@[OA_s,:VGeS•h?4@[
OA_s1?:ZDG03.5Z.8864333A40.5Z.88@G
@[OA_sE3LD?5Dz3@`3Z.V%O23UGN6
18. Bù trừ các công cụ tài chính
GA8GN@GZ.88GN?:ZD~Q@`@GDG35
83I?[E-0E@GE23MeSZ...?hD~Q3?b?:Z3L
@GMFJ?0;A_50g3LGA8@G0Z.88~3(Y
i?h(6
19. Báo cáo theo bộ phận
Y.L/0Vx@JEF0VG(Y.5Mh9?3D(3@G0eA8
90g3.A8.H(CF@U@GMO0@GVZNE-E@`DY.LE
F0E6
Y.L/0E@J?V%VG(Y.5Mh9?3D(3@G0eA89
0g3.A8.H(CF@U03.<(@(Y(2:i3E-Uh@GMO0@GVZ
NE-E@`DY.LEF003(2:i3E-E6
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
20. Bên liên quan
D?:Z0VGVe-(YDME8'3Eh(A00gM8:_3?3Eh?[
@`DE03@e-?NAGN@G0<?Y36
!0F@`DMVe03Ep?:ZDG_-(A[K6&
V. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI
KẾ TOÁN TỔNG HỢP
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối Quý Số đầu năm
S(g &6mmy6^^m6+&) )6&mm6+|+6)y*
S3T3IG3 v)\6)y+6*m* &6&^^6m&v6vm|
Cộng 2.599.910.382 3.344.112.119
2. Phải thu khách hàng
Số cuối Quý Số đầu năm
>G39('3 )y6^mm6+v&6y|) )y6**+6m*+6*v)
>G3DY? &+6*y|6\y*6)y& &\6+|v6\+)6^*\
>G3>VE/ +6))m6+\m6v^+ +6))m6+\m6v^+
>G3E m6v^|6^v)6&^* &+6*\\6m\*
Cộng 48.823.961.756 42.642.649.300
3. Trả trước cho người bán
Số cuối Quý Số đầu năm
G3.3V@L: &6^^y6+yy6|\v +6^&\6\v^6\+v
G3.E[V:Z3fXF_F3 &**6***6*** &**6***6***
G3.E \6vy^6++y6\*y &6+^|6y\^6v^+
Cộng 7.610.679.462 5.085.043.401
4. Các khoản phải thu khác
Số cuối Quý Số đầu năm
Z.[(?A8 &y)6\)v6|&y \m^6+v*6*\y
#8K,S0@9('31 )&^6\&\6v\* )&^6+m\6*^&
-L.I )*)6^+)6&^+ )+&6^+)6&^+
#8I@SS@ \)\6***6*** \|\6***6***
E08.8E y6v)\6&^*6&*v +6&\m6mv+6|\&
Cộng 5.911.837.035 4.777.171.229
5. Dự phòng nợ phải thu khó đòi
Năm nay
7[?5'( ,^)|6|m\6*\+1
0GL.FJ.k3F0?:Z
Số cuối năm (629.975.053)
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
6. Hàng tồn kho
Số cuối Quý Số đầu năm
3VC@LV y&6)v|6m\\6v+* +*6\))6*vy6)y^
.NA89CEF0F_F3 &\6+&)6+*m6|)& &+6y||6)*\6v+\
G.H( &6+v|6&\)6v*+ )6)y^6*^m6*|*
Cộng 57.991.216.554 46.267.357.171
7. Chi phí trả trước ngắn hạn
Số cuối Quý Số đầu năm
.NATsGA8 \6&&&6)|)6|*\ &6^ym6&v&6\m)
.NX &&&6*++6^^m &&)6\*+6|m*
.NE &y|6&y^6+mm vv6*\^6+|)
Cộng 5.371.472.949 1.847.741.934
8. Tài sản ngắn hạn khác
tGE08<(d3ODY23I@03236
9. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật
kiến trúc
Máy móc và
thiết bị
Phương tiện
vận tải
Cộng
Nguyên giá
7[?5'(
&yy6)v)6v*^6+^y )^|6&y)6)y\6v&& &m6|^v6+^&6**| y+&6+|+6y&+6&vy
'303'(
)6)|\6++&6*|\ )6)|\6++&6*|\
Tăng trong năm do mua mới
1.098.132.905 1.098.132.905
Tăng do đầu tư XDCB hoàn
thành
1.197.198.190 1.197.198.190
!8(03'(F0V%
^\*6v&y6)v\ ^\*6v&y6)v\
Số cuối năm
144.282.806.364 271.437.576.906 17.317.546.724 433.037.929.994
03?M
bE0-:3@a
kATFU3
)+6y&*6&mv6yym ++6y\^6*vm6&|^ &6vm&6\*m6y^) \v6m+m6mm+6&*\
Giá trị hao mòn
7[?5'(
\\6*^+6v&m6^v* &)y6*y)6y|y6|+* m6+*)6)|v6y^^ &v^6y*v6^&&6*m^
>0'303'(
&6+|+6y+y6|y\ +6+&&6+^v6^v\ )||6^|\6vm* \6**y6y||6\**
!8(E0F0V%
\+*6*|*6&+v \+*6*|*6&+v
Số cuối năm
56.457.252.625 127.353.863.615 7.071.904.198 190.883.020.438
Giá trị còn lại
7[?5'(
v|6)&v6|vv6^vy &y\6*||6m\*6vv& &*6^^^6*^)6\y+ )yy6|vy6v*)6&*v
Số cuối năm
87.825.553.739 144.083.713.291 10.245.642.526 242.154.909.556
0GDYGA8[?sM33@G3kV</0A4AV5V:ZVG
y++6*+m6|)|6||yKX@G)y)6&\y6|*|6\\^KX?b?:Z-.?h?8(D800E08@
FG<<3IG36
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
10. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
tG.5(S((@N
Nguyên giá Hao mòn lũy kế Giá trị còn lại
7[?5'( ^+6v**6*** ,^+6v**6***1 =
'303'( \v6^+^6+^y ,&m6&*)6)&\1 y&6\+y6&y|
!8(03'( = = =
Số cuối năm 122.436.364 (80.902.215) 41.534.149
11. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong
Quý
Kết chuyển vào
TSCĐ trong
Quý
Kết chuyển
giảm khác Số cuối Quý
Mua sắm TSCĐ - 1.155.085.190 1.155.085.190 -
Sửa chữa lớn
TSCĐ
16.136.196.991 698.621.454 -
.N@L:CI
239IATs
Vk3C(3S
&^6*++6\*m6^*& \m+6|m|6y\y y)6&&+6*** ^6my|6|v*6*&\ |6v&\6+|y6*y*
.NI23
ATsVk
&*)6^v|6+|* = &*)6^v|6+|*
.N@L:?4D
23Ed?
3VCVG(S
GC(M3(
&)y6^y)6*** &)y6^y)6***
Cộng
16.136.196.991 1.853.706.644 1.197.198.190 6.749.980.015
10.042.725.43
0
12. Đầu tư dài hạn khác
tGE083M.@[@G0234.5f('3@`{V&C^ml6
13. Chi phí trả trước dài hạn
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong Quý
Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong Quý Số cuối Quý
.N?0@}D8?WCeS
EE03A8
))y6&+y6)** = &v6^mm6v\* )*\6y\^6+\*
.N38.M3(gDz3
E?
y*|6*))6*^m = ^v6&m*6+y\ +y*6v\&6m))
#ND80h(G@G4 +|6vy+6my| = &*6v^^6ymm )v6|mm6)m)
tL.D00h?4s
V:Z3G3
&*)6m)m6)m+ = &)6vy*6|*| v|6vv^6+^y
7Ts(3S9('3 &6\+)6&\&6v&m = m|6&^\6)\) &6y\)6|v^6\^\
.NATsU3[?‚
(3S
+*)6&&&6)|& = +m6m^+6|&& )^y6+ym6+v*
.N?<(9RVL ^+6+*y6^*\ = m6|&+6*m^ \\6+|&6\)|
.NA<0(gDz3CVG +vm6y&m6&^m )&6\)+6&m^ +^\6v|+6||&
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong Quý
Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong Quý Số cuối Quý
?:i3
.NATs(GE0
f('3
ym6m)+6&v) m6|\+6v^y +|6m^|6+&v
<(Eƒ.G( &v|6**&6m^v &^6)**6&\) &m)6v*&6^&^
.NATsG@L
h?
)^+6*||6v\* )&6|)y6|vv )y&6&my6v^)
Cộng 3.560.536.969 303.000.000 3.257.536.969
14. Tài sản dài hạn khác
tGE08E%:ZCE%ewFG<
15. Vay và nợ ngắn hạn
Số cuối Quý Số đầu năm
Vay ngắn hạn ngân hàng 101.704.954.256 101.866.781.636
3IG3u#5:@G#h 67.752.691.341 67.993.992.618
3IG3233.@G# 33.952.262.915 33.872.789.018
Vay dài hạn đến hạn trả 14.829.000.000 14.242.000.000
3IG3u#5:@G#h &y6v)|6***6*** &y6)y)6***6***
Cộng 116.533.954.256 116.108.781.636
-A[.A@SE08@:A
Số đầu năm
Số tiền vay phát
sinh trong Quý
Số kết chuyển từ
vay dài hạn sang
Số tiền vay đã
trả trong Quý Số cuối Quý
K3P<
3IG3
&*&6v^^6mv&6^+
^
y*6\|)6)v|6|+& = y*6m\y6&&m6+&& &*&6m*y6|\y6)\^
KFG<
?-<8
&y6)y)6***6*** y6***6***6*** +6y&+6***6*** &y6v)|6***6***
Cộng
116.108.781.63
6
40.592.289.931 4.000.000.000 44.167.117.311
116.533.954.25
6
16. Phải trả người bán
Số cuối Quý Số đầu năm
G3.3V@L: \&6y^*6\*+6y*m y+6^\|6*^m6++y
G3.E[V:Z39IFJ3
;D8F_F3
&))6+m+6v^y mm6y*)6)v|
G3.E &)6)\+6\*)6v)m &*6^v+6+\)6)*+
Cộng 63.836.380.098 54.419.821.826
17. Người mua trả tiền trước
Số cuối Quý Số đầu năm
>G39('3 \^y6+yy6*&y &6+*+6v&y6+\v
>G3DY? &*&6*)+6^&^ +)&6+*^6*^\
>G3>VE/ )y|6)&|6*** )y|6)&|6***
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
Số cuối Quý Số đầu năm
Cộng 914.586.630 1.874.339.423
18. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số đầu năm
Số phải nộp
trong Quý
Số đã nộp
trong Quý Số cuối Quý
-!!G3DY
?
y6)|v6^+|6vyv )6*&+6&|\6mv\ ^6+&&6v+\6^++
-!!G3L.
EH
=
-9CL.EH =
-L.F03. ,&*+6y^)6*v&1 ,&*+6y^)6*v&1
-L.I &*|6**m6^y^ &*|6**m6^y^
-G3 &6|++6*^\6v** v*y6+)y6\** )6m+m6+|*6+**
#ND80@(2:i3 \\\6|++6*m\ +*^6\&)6)** v^)6yy\6)m\
-(2DG = +6***6*** +6***6***
Cộng 6.793.184.288 3.127.032.485 3.000.000 9.917.216.773
-Y.Q?:ZDG_-@GE08E.8G:`6
Thuế giá trị gia tăng
23Y.-33'3/0.:;3..EQ@`-A&*l6
Thuế xuất, nhập khẩu
23EE@GY.-/023D0O8e6
Thuế tài nguyên
23Y.-G300<?Y3E?C?3V@`(d-AQ\l
?-ml3N-?;@G36
Thuế nhà đất
-G??:ZY./023D0O;e-6
Các loại thuế khác
23EE@GY./0e?6
Thuế thu nhập doanh nghiệp
-L.F03..8Y.03'(?:ZFJN:A
Năm nay Năm trước
43VZLE-0:`- ,m6v^m6|y|6&m\1 ,\6mmm6+^*6v)m1
E08?S'3C38(VZLE-
0?h9?VZL-L.
F03. &*)6m^)6^y& &&*6y)|6\y^
=Các khoản điều chỉnh tăng
102.762.641 110.429.546
~V0Y?W3e8E23J
?SG y)6***6***
tb@I@:Z(dE[3- -
tbL(Y.D80h( &*)6m^)6^y& ^v6y)|6\y^
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
Năm nay Năm trước
-C.<L(Y.-
E08E/:_3C.RVZ'(
:`E23M3W
=Các khoản điều chỉnh giảm -
Thu nhập chịu thuế (7.970.711.816) (5.666.931.281)
03?M
L.-@`-A)\l
L.-@`-A)*l@G?3
?:Z38(\*l
=
L.Qh:Z3D?Y3A8 =
-A-L.F03.
Thuế thu nhập doanh nghiệp dự tính phải nộp
Điều chỉnh thuế thu nhập doanh nghiệp phải
nộp của các năm trước
Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện
hành
19. Chi phí phải trả
Số cuối Quý Số đầu năm
.NVb@.88 &6)^m6^\&6&|\ y^\6&v+6+**
.ND80YV0?Y3 &ym6\m^6^\\ ym6y*&6+\\
.N.88E =
Cộng 1.415.227.850 512.584.655
20. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Số cuối Quý Số đầu năm
80h(9bYCD80h(-C3. y6\y|6|\&6y)y +6*&&6&\*6*v)
>.N23?0G &&)6y|&6myy |)6|vy6^*y
80h(9bY,SZ.[(?CA81 ^|m6&&v6y** ^|m6&&v6y**
LE%ewCE%:Z3P< +\6***6*** +\6***6***
4dCVZL.88 &6v\|6*** &6v\|6***
E08.88E +6mv*6)|m6*+^ &6*v|6v&)6&y+
Cộng 9.176.717.604 4.927.924.229
21. Quỹ khen thưởng – phúc lợi
Năm nay
7[?5'(
ew03'(
>-hA[e@G0.NE
Số cuối năm
22. Vay và nợ dài hạn
Số cuối Quý Số đầu năm
Vay dài hạn ngân hàng 122.972.250.000 126.872.250.000
3IG3u#5:@G#h
(i)
&))6|m)6)\*6*** &)^6vm)6)\*6***
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
Số cuối Quý Số đầu năm
Vay dài hạn các tổ chức và cá nhân khác 16.470.050.300 9.954.035.000
KI &^6ym*6*\*6+** |6|\y6*+\6***
Cộng 139.442.300.300 136.826.285.000
(i)
tGE08@FG<3IG3u#5:@G#h/0Z.?W3
=Z.?W3A[*&])**v]3G)m]&)])**v?h?5:FJ23<(?L.@G@Lh?
@2G(9('323Ay\*6***]'(@`i<@VG*\'(,Q'(
)**v?-'()*&+16>08@G?:Z?8(D80Dz3@-.GA8GQ@[
@6tb@?:Z?S+3]V5/0nL6
=Z.?W3A[*&])*&&3G&+]&*])*&&?h?5:8<0z(-E(?'3CI30
'3A3S9('3@G3SA(DYD09C'3:i3'3VJE
?3VU@`i3@VG*\'(,Q'()*&&?-'()*&^16>08@G?:Z?8(
D80Dz3@-.GA8GQ@[@6tbA0@.FU3VbA84C
?S*+3(YV56
=Z.?W3A[*&]XX3G)v]|])**\?5:9IFJ323(_Y3G(9('3
23A+**6***>VE/]'(@`i3@VG*m'(,Q'()**v?-'(
)*&y1@G?:ZI<*)'(,Q'()**\?-'()**m16>08@G?:Z?8(D80Dz3
@-.GA8GQ@[@6tbA0@.FU3VbA84C?S*+
3(YV56
Z.?W3@G?:Z?S3bV8ZE08@FG<?5:FISA8
9Q'()*&yV'()*&|,3<(*\'(16K3bZ@G?4i3E
0/0i33bZVG(0.NE003'(38(\6*|m6)v^6\y*KX6
Chi tiết số phát sinh về các khoản vay và nợ dài hạn
Số đầu năm
Số tiền vay
phát sinh
trong Quý
Số tiền vay đã
trả trong Quý
Số kết chuyển
sang vay dài
hạn đến hạn trả Số cuối Quý
KFG<3I
G3
&)^6vm)6)\*6**
*
y6***6***6***
&))6vm)6)\*6**
*
KFG<
4d@G
IE
|6|\y6*+\6*** v6mv|6y\\6+** )6)m+6yy*6*** &^6ym*6*\*6+**
Cộng
136.826.285.00
0
8.789.455.300 2.273.440.000 4.000.000.000
139.342.300.30
0
23. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Năm nay
7[?5'(
7[NVL.03'(
0GL.ewFJ.k3Z.(@VG(/0&v*])*&)]=
Số cuối năm
24. Doanh thu chưa thực hiện
tGF0D9('3CD??b9M?;:3:30G30EG36
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
25. Vốn chủ sở hữu
Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư
của chủ sở hữu
Thặng dư
vốn
cổ phần
Vốn khác
của chủ sở
hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch
tỷ giá hối
đoái
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự
phòng
tài chính
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
phối
Cộng
7[?5'(:`
yv6+my6+**6*** |6&y&6|y|6*** )^&6***6*** ,)\v6)**6***1 ,&y6y||1 m6&^*6\+m6*m\ &6+*y6|)+6||+ ,&+6*|v6|)^6v*|1 \)6vv\6\^v6m^*
tZL03'(
:` = = = = = = = ,&|6m*y6\*|6v\+1 ,&|6m*y6\*|6v\+1
0GV<V
{3['(:` = = = = &y6y|| = = &y6y||
'3F00GL.
= = = = = )^6^y|6*** = )^6^y|6***
Số dư cuối năm
trước 48.374.300.000 9.141.949.000 261.000.000 (258.200.000) 7.160.537.075 1.331.572.993 (32.803.436.662) 33.207.722.406
- - - - - - - - -
7[F:?5'(
yv6+my6+**6*** |6&y&6|y|6*** )^&6***6*** ,)\v6)**6***1 m6&^*6\+m6*m\ &6++&6\m)6||+ +)6v*+6y+^6^^)1 ++6)*m6m))6y*^
tZL03'(
= = = = = = ,m6v^m6|y|6&m\1 ,m6v^m6|y|6&m\1
'3F00GL.
= = = = = = =
0GV<V
{3['(:`
= = = = = =
Số dư cuối năm nay
48.374.300.000 9.141.949.000 261.000.000 (258.200.000) - 7.160.537.075 1.331.572.993 (40.671.385.837) 25.339.773.231
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Số cuối Quý Số đầu năm
K[?5:OG:` &|6)mm6m**6*** &|6)mm6m**6***
K[3M.O4?23 )|6*|^6^**6*** )|6*|^6^**6***
g3F:@[4.5 |6&y&6|y|6*** |6&y&6|y|6***
4.-ew ,)\v6)**6***1 ,)\v6)**6***1
K[EOOA_s )^&6***6*** )^&6***6***
Cộng 57.519.049.000 57.519.049.000
Cổ phiếu
Số cuối Quý Số đầu năm
7[V:Z34.-?'3E%.G
7[V:Z34.-?bD23R3 y6v+m6y+* y6v+m6y+*
= Cổ phiếu phổ thông 4.837.430 4.837.430
= Cổ phiếu ưu đãi
7[V:Z34.-?:Z(V< )\6v)* )\6v)*
= Cổ phiếu phổ thông 25.820 25.820
= Cổ phiếu ưu đãi
7[V:Z34.-?3V:G y6v&&6^&* y6v&&6^&*
= Cổ phiếu phổ thông 4.811.610 4.811.610
= Cổ phiếu ưu đãi
u34.-?3V:G&*6***KX6
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢP
1. Doanh thu
31/3/2013 31/3/2012
Tổng doanh thu 92.099.133.488 335.981.858.028
X0DG.H( v|6m|&6v|&6*)& v*6^|\6^|+6*y)
X03.F@U )6+*m6)y)6y^m &+v6v))6m)&
Các khoản giảm trừ doanh thu: 499.920.488 (954.224.733)
-E:;3(< y||6|)*6yvv ,|+\6*y|6^y)1
-9EH ,&|6&m\6*|&1
Doanh thu thuần 91.599.213.000 79.880.291.030
2. Giá vốn hàng bán
31/3/2013 31/3/2012
!@[OG.H(?b3. v)6y&|6\|y6vv| ^^6+m*6\v|6^\^
!@[OF@U?b3. )6+*m6)y)6y^m &+v6v))6m)&
Cộng 84.726.837.356 66.509.412.377
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
3. Doanh thu hoạt động tài chính
31/3/2013 31/3/2012
tbS3TE23Ep< )6vv^6|\m y6\&v6y|&
tbV{3?bJ = =
Cộng 2.886.957 4.518.491
4. Chi phí tài chính
31/3/2013 31/3/2012
.NVb@ v6y)v6*v+6&^& |6+^*6y^^6v&+
tqV{3:J =
Cộng 8.428.083.161 9.360.466.813
5. Chi phí bán hàng
31/3/2013 31/3/2012
.NI@ +^v6v)^6+)\ y**6^|*6yv+
.N@LVCD0D = )\6\m\6yv\
.NE07 = =
.NF@U(30G )6v*+6^\^6)m& ^6\^m6&*v6v*|
.NDz3SE ^y+6)|v6+v^) ^+)6^**6&)y
Cộng 3.815.781.458 7.625.974.901
6. Chi phí quản lý doanh nghiệp
31/3/2013 31/3/2012
.NI@e8V% &6))\6\y^6m^| &6&)&6^^&6vy&
.N@LVe8V% &)*6vy+6y\v &ym6+&^6*y)
.N?WF~3@'.k3 v+6v\|6*** =
.NE07 \m6))y6\** m^6*+\6***
-C.N@GV.N \&6\v^6)\\ &*&6)yy6vy)
.NFJ.k3 = =
.NF@U(30G &)+6^m*6+m\ |+6y|^6&&m
.NDz3SE \m|6&&&6mvm \\v6&+)6v^|
Cộng 2.241.842.144 2.097.886.711
7. Thu nhập khác
31/3/2013 31/3/2012
qZVbAA?5: \^)6*v|6***
V%7 \y6\y\6y\y \6\m+6^ym6)m)
0GL.ewFJ.k3Z.(@VG(
/023:&v*])*&)]=
E )*\6*&y6+&|
Cộng 54.545.454 6.340.750.591
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
8. Chi phí khác
31/3/2013 31/3/2012
!kV<GA8[?V% &)*6m)y6&ym
.N:Z3DCV%GA8[? =
tbL(Y.D80h( &*)6m^)6^y&
-C.<L(Y.-
DW:i3<V0?Y3
E08E/:_3C.RVZQ
'(:`E23M3W
E vv6\^+6^m| ^v6y)|6\y^
Cộng 312.050.467 68.429.546
9. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
31/3/2013 31/3/2012
tZLE-0A-L.F03. ,m6v^m6|y|6&m\1 ,\6mmm6+^*6v)m1
tZL.ID404?23A_s4.-
.423 ,m6v^m6|y|6&m\1 ,\6mmm6+^*6v)m1
4.-.423?3V:GDeI
03'( y6v&&6^&* y6v&&6^&*
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (1.635) (1.201)
4.-.423?3V:GDeI03'(?:ZN:A
31/3/2013 31/3/2012
4.-.423?3V:G?5'( y6v&&6^&* y6v&&6^&*
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân
trong năm 4.811.610 4.811.610
VII. NHỮNG THÔNG TIN KHÁC
1. Giao dịch với các bên liên quan
L.OG@e8V%O[:A
31/3/2013 31/3/2012
SV:;3
&vm6v)*6v^&
)*v6&ym6||)
#U. v\6***6*** \y6***6***
Cộng
272.820.861
1.219.085.916
2. Thông tin về bộ phận
23DY.L?:ZDG/0Vx@JEF0@GE@J?V%600DY.L
N-VG/0Vx@JEF0F0O0@G{AAViO23D?Y3O-
D_s3ED@SA8.H(@GF@UF0233.6
Lĩnh vực kinh doanh
23MVx@JEF0NA
= tx@JEF09('3@G>VE/
= tx@JEF0DY?6
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
Xi măng Klinker Bột đá Hoạt động khác
Cộng
Năm trước
X05@SDG3@G3.
F@UD30G
))|6+y^6)\*6+\y )v6^)*6||&6v\v |*6*)v6yy+6*yv &&6&y+6)|+6\v| +\|6&+v6|mv6vy|
X05@SDG3@G3.
F@U3sDY.L
= = = = =
Tổng doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
229.346.250.354 28.620.991.858 90.028.443.048 11.143.293.589 359.138.978.849
.NDY.L ,)^+6^v)6&y)6\vy1 ,++6|mm6m^\6^&&1 ,m+6y^y6mvy6&vm1 ,&&6&y+6)|+6\v|1 ,+v)6)^m6|v\6|m&1
Giá vốn (224.988.263.560) (27.753.451.547)
(57.539.006.245
) (11.143.293.589) (321.424.014.941)
Chi phí bán hàng (8.201.109.049) (1.894.733.352) (4.276.282.294) - (14.372.124.695)
Chi phí quản lý phân bổ cho bộ phận theo doanh thu (6.145.841.007) (872.630.289) (2.347.964.718) - (9.366.436.014)
Chi phí tài chính phân bổ theo doanh thu (24.346.928.968) (3.456.950.423) (9.301.530.930) - (37.105.410.321)
tZLQ0<?Y3EF0
,+y6++\6v|)6)+*1 ,\6+\^6mm+6m\+1 &^6\^+6^\v6v^& = ,)+6&)|6**m6&))1
X00<?Y3GN
+y6^*)6v||
L.E
\6)*\6\**6yv^
.NE
,&6v*v6y&v6&&^1
.N-L.F03.G
,m6&vv6***1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(19.704.509.853)
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
Xi măng Klinker Bột đá
Dịch vụ vận
chuyển
Cộng
Năm nay
X05@SDG3@G3.
F@UD30G
\y6)m)6&*&6*|^ ))+6vv+6\y^ +y6m|\6|v\6v|& )6+*m6)y)6y^m |&6\||6)&+6***
X05@SDG3@G3.
F@U3sDY.L
= = = = =
Tổng doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
54.272.101.096 223.883.546 34.795.985.891 2.307.242.467 91.599.213.000
.NDY.L ,^m6+*&6+v\6^)&1 ,)vy6&*y6||v1 ,)|6+&|6v&&6*++1 ,)6+*m6)y)6y^m1 ,vv6\y)6^&v6v&y1
Giá vốn (57.653.310.205) (264.573.983)
(24.501.710.701
) (2.307.242.467) (84.726.837.356)
Chi phí bán hàng (2.826.466.891) (2.333.826) (986.980.741) - (3.815.781.458)
Chi phí quản lý phân bổ cho bộ phận theo doanh thu (1.527.998.332) (6.303.306) (707.540.506) - (2.241.842.144)
Chi phí tài chính phân bổ theo doanh thu (5.293.610.193) (10.893.883) (3.123.579.085) - (8.428.083.161)
>-e8EF0/0DY.L ,&+6*)|6)vy6\)\1 ,^*6))&6y\)1 \6ym^6&my6v\v = ,m6^&+6++&6&&|1
X00<?Y3GN )6vv^6|\m
L.E \y6\y\6y\y
.NE ,+&)6*\*6y^m1
.N-L.F03.G
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (7.867.949.175)
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
GA8@GZ.88ODY.L/0Vx@JEF0O23:A
Xi măng và
Klinker Bột đá Cộng
Số đầu năm
GA8J ODY.L &^6m*|6v+^6y+^ )^m6|m*6v^y &^6|mm6v*m6+**
GA8.ID40DY.L )+v6v\)6^)m6vmv &)6v\^6)v+6\m+ )\&6m*v6|&&6y\&
GA8E23.ID4/0DY.L &*\6^+\6vy+6m^v
Tổng tài sản 374.322.562.519
Z.88J ODY.L +6+*m6y*\6y\m m|\6v+^6+v& y6&*+6)y&6v+v
Z.88.ID40DY.L = = =
Z.88E23.ID4/0DY.L ++m6*&&6\|v6)m\
Tổng nợ phải trả 341.114.840.113
Số cuối Quý
GA8J ODY.L )+6^^*6\|+6y\& +vy6^mv6*|* )y6*y\6)m&6\y&
GA8.ID40DY.L )+*6&\\6^*&6mm* &)6&)&6myy6&\* )y)6)mm6+y\6|)*
GA8E23.ID4/0DY.L &)+6)|m6*)*6^**
Tổng tài sản 389.619.638.061
Z.88J ODY.L v6\\^6+^|6|)* ^)*6+ym6^vy |6&m^6m&m6^*y6
Z.88.ID40DY.L = = =
Z.88E23.ID4/0DY.L +\\6&*+6&ym6))^
Tổng nợ phải trả 364.279.864.830
Khu vực địa lý
0GDY0<?Y3O23FjVb4K(6
3. Giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả tài chính
Giá trị sổ sách Giá trị hợp lý
Số cuối Quý Số đầu năm Số cuối Quý Số đầu năm
Tài sản tài chính
S@GE08:;3
?:;3S )6\||6|&*6+v) +6+yy6&&)6&&| )6\||6|&*6+v) +6+yy6&&)6&&|
#8EG3 yv6v)+6|^&6m\^ y)6*&)6^my6)ym yv6v)+6|^&6m\^ y)6*&)6^my6)ym
E080@ \)\6***6*** \|\6***6*** \)\6***6*** \|\6***6***
E08.8E \6+v^6v+m6*+\ \6m)m6&m)6||m \6+v^6v+m6*+\ \6m)m6&m)6||m
Cộng 57.335.709.173 51.678.959.363 57.335.709.173 51.678.959.363
Nợ phải trả tài chính
K@GZ )\\6|m^6)\y6\\^ )\)6|+\6*^^6^+^ )\\6|m^6)\y6\\^ )\)6|+\6*^^6^+^
#883:iD ^+6v+^6+v*6*|v \y6y&|6v)&6v)^ ^+6v+^6+v*6*|v \y6y&|6v)&6v)^
E08.88E |6&m^6m&m6^*y &y6)*&6&^y6*v* |6&m^6m&m6^*y &y6)*&6&^y6*v*
Cộng 328.989.352.258 321.556.052.542 328.989.352.258 321.556.052.542
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
!Z.V%OGA8GN@GZ.88GN?:Z.8/03(G23
UGNMh?:Zh?403(Y30F<3sDM?5?OhD-
@G(03([30F6
23ATFU3.:;3..@G38?A?h:`N3Z.V%
• !Z.V%OS(gCS3T3IG33P<CE08.8EG3C.8
803:iD@GZ.883P<E:;3?:;33A4AOE08(U
GF0s323UGMEp<3P6
• !Z.V%OE08.8@G0@MVbA[?0g?4?:Z?
3FJ23:VbACO0CE8'38Z@GNO0Ve?-
E08Z6;A_?3G23:`NFJ.k30.5ME8'3E23
W?:Z6
• !Z.V%OGA8GNAoAG3?hD?:Z(-:i3d3
E0VG323D[30F<3GE-R'(GN6!Z.V%OGA8G
NAoAG3?hD:(-?:Z:`NDz3.:;3..?3.~Z.6
4. Tài sản đảm bảo
Tài sản thế chấp cho đơn vị khác
23?b-.GA8[?s?h?8(D800E08@O3IG3623
@S@-.GA80?;@E:A
Tài sản thế chấp Giá trị sổ sách Điều khoản và điều kiện thế chấp
Số cuối năm
GTC@LE-
R
&yy6)v)6v*^6+^y
!OGA8-.?:Z9?V<03
:i3Z.A
= -i<*^3EhQi?h(?3356
= >38OGA8~3V0<@`GA8-.
:i3MD-?Y3?438(Q)*l_VA0
@`3OGA8-.i?h(335
u(M@G-D )m&6y+m6\m^6|*|
#:;3@L8C
SFa
&m6+&m6\y^6m)y
Cộng 433.037.929.994
Số đầu năm
GTC@LE-
R
&yy6)v)6v*^6+^y
!OGA8-.?:Z9?V<03
:i3Z.A
= -i<*^3EhQi?h(?3356
= >38OGA8~3V0<@`GA8-.
:i3MD-?Y3?438(Q)*l_VA0
@`3OGA8-.i?h(335
u(M@G-D )^|6&y)6)y\6v&&
#:;3@L8C
SFa
&m6|^v6+^&6**|
Cộng 431.393.413.184
5. Rủi ro tín dụng
„O0NFU3VGO0(G(YD(303Z.?W3E23ME8'3J?:Z
3x@UO(Fa?-4@SGN0236
23MO0NFU3Q0<?Y3EF0,O-?[@`E08.8
EG31@G0<?Y3GN,S3T3IG3C0@@G23UGNE16
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
Tiền gửi ngân hàng
#5V`S3T3IG3O23?:Z3T<3IG3V`CMN_K(6
23L(d?YL.3O0NFU3?[@`S3T3IG3VG.6
Phải thu khách hàng
2338(hO0NFU3Dz330F@`?;@ME8'3GN[C
5(_:NFU3?[@`?;@30FV5?5:M23@SE8'3G
N@GI@E-023Z:i39/0F…Z.8?h?2?[W6;
A_G@GE08.8O23Ve?-SEG3EO0N
FU3E23L.3@G0(YEG3?6
6. Rủi ro thanh khoản
„O0E08VGO0233g.EME'EJ3x@UGNF0-S6
!(?[(003e8V%O0E086„O0E08O
23O-.AQ@GA8GN@GZ.88GNMi?h(?0
<V6
23e8V%O0E0823e@F(YV:Z3S@GE08:;3
?:;3S.~Z.@GE08@_(d(G!(?[0VG?O?h?.d350<
?Y3O23z(38(h8:_3Os3D-?Y3@SVW3S6
i<0OE08Z.88GNFJE080FJE-/0
Z.?W3:?:Z-E:A
Từ 1 năm trở
xuống
Trên 1 năm đến
5 năm Trên 5 năm Cộng
Số cuối năm
K@GZ &&^6\++6|\y6)\^ &+|6yy)6+**6+** = )\\6|m^6)\y6\\^
#883:iD ^+6v+^6+v*6*|v = = ^+6v+^6+v*6*|v
E08.88E |6&m^6m&m6^*y = = |6&m^6m&m6^*y
Cộng 189.547.051.958 139.442.300.300 - 328.989.352.258
Số đầu năm
K@GZ &&^6&*v6mv&6^+^ &+^6v)^6)v\6*** = )\)6|+\6*^^6^+^
#883:iD \y6y&|6v)&6v)^ = = \y6y&|6v)&6v)^
E08.88E &y6)*&6&^y6*v* = = &y6)*&6&^y6*v*
Cộng 184.729.767.542 136.826.285.000 - 321.556.052.542
230z3(d?YL.3O0?[@`@8ZVG.623ME8'3
0E08Z?-<QFk3SQ0<?Y3EF0@GSQGA8GN
?0<6
7. Rủi ro thị trường
„O0:i3VGO0(G3Z.V%0gVW3S03:;3VO23UG
NA}D-?Y3/0s3?4O3:i36„O0:i3D03W(+V0<O0
30<CO0VbA@GO0@S3E6
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
.IN@S?Y<DGF:`?I?:ZVL.;A_3E08Z5C{V
3sE08ZMVbA[?@GE08ZMVbA84VGE23?46
Rủi ro ngoại tệ
„O030<VGO0(G3Z.V%0gVW3S03:;3VO23UGN
A}D-?Y3/0s3?4O{3[?06
Rủi ro lãi suất
„O0VbAVGO0(G3Z.V%0gVW3S03:;3VO23UGN
A}D-?Y3/0s3?4OVbA:i36
„O0VbAO23O-Ve?-E08@6
23e8V%O0VbADz3.IN:i3?hM?:ZVbAM
VZ@G@az(033`<e8V%O0O(6
23E23J.IN?Y<?[@`VbA@O0F0?4VbA<3GVL.
D00VGE23?3Eh6
Rủi ro về giá khác
„O0@S3EVGO0(G3Z.V%0gVW3S03:;3VO23UG
NA}D-?Y3/0s3?4O3:i330G?4OVbA@G{3[
?06
8. Khả năng hoạt động kinh doanh liên tục
'()*&)CF08:_3OA0E--3`@G?gD<K(3GfIFJ3C
?Y3A8A38(g3SC?5:23OG:`c3P38((<8:_3V`
?-3GA89f('3678V:Z3@G3Df('338(C03E?M.N@G?
VU'3Fa?-0<?Y3A89EF0O(gG3f('3C>VE/'()*&)DVq
+|6^|)6^^\6|v+ ?W3C E08 Vq Vc E- O 23 < 3G +& 3 &) '( )*&) VG
+)6v*+6y+^6^^)?W36<3GGCE08Z3P<O?;@@:Ze43GA83P<
VGvv6y)^6^m|6ym\?W36CY?W3e8@G!(?[23?bL?
EME'OA8.H(f('3Q['()*&&C'()*&)23?bh:`3E
F0C?5:(_Y3FISA89@GY?O-9EHA3:i3
:`†YCGt06'()*&)C23A89@GU?:ZE083&*+6***Y?C
E-e8A89EF0Q(gG3G?/(V<VGVb&^6\^+6^\v6v^&?W36!(?[
23?3@?5:(_Y3A89A8.H(@GY?VG0G0G?R3:`3
@G?/(V<e800236
23c3?b?:Z3IG3u#5:@G#hK(C3IG3233.
@G#h232?S3bV8ZE08@FG<?5:FISA8
9Q'()*&yV'()*&|@G0@(&+6***6***6***?W3?h;V<G
N@`<803*^'(6
Q-[G!(?[230G0G:_3z3'()*&+0<?Y3A89
EF0O23A}MVb6
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ KHOÁNG SẢN YÊN BÁI
!"#
$%&'()*&+
Bản thuyết minh báo cáo tài chính tổng hợp , /01
9. Thông tin so sánh
7[VA0AVGA[V00GN43Z.0'(GNE-R3G+&3
&)'()*&)?b?:ZEh(0D_23>h(0@G:@6
tL.3G&|3y'()*&+
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
_______________ _______________ __________________
Nguyễn Thị Tiến Vũ Thanh Nghị Phạm Quang Phú