CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn ngy 30/06/2012
đã được sot xt
Được ký bởi PHAN VĂN HÙNG
Ngày ký: 18.09.2012 14:39
Signature Not Verified
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol
a ch: 54 ,
,
1
NỘI DUNG
Trang
Bo co của Ban Gim đốc
2-5
Bo co kiểm ton
6
Bo co Ti chính hợp nhất đã được sot xt
7-10
11
Báo cáo l
12
13-30
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chính hợp nhất
a ch: 54 ,
, cho 01/01/2012 30/06/2012
2
BÁO CÁO CỦA BAN GIÁM ĐỐC
01/01/2012
ngày 30/06/2012.
CÔNG TY
-
-
-
-
D
o l
o l
-
(Theo quy
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chính hợp nhất
a ch: 54 ,
, cho 01/01/2012 30/06/2012
3
-
T
T
T
sau khi quan Nhà n);
(có
78.750.000.000 VND (bằng chữ: Bảy mươi tám tỷ, bảy trăm năm mươi
triệu đồng chẵn).
h
t, Vi Nam.
Công ty con
1. Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Chư
́
ng nhâ
̣
n Vinacontrol
54 ,
,
5
2. Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tư vâ
́
n va
̀
Thâ
̉
m đi
̣
nh Môi trươ
̀
ng Vinacontrol
54 ,
,
3
,
.
Công ty liên kt
1. Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Đâ
́
u gia
́
va
̀
Thương ma
̣
i Vinacontrol
54 ,
,
1.000.000
.
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chính hợp nhất
a ch: 54 ,
, cho 01/01/2012 30/06/2012
4
2. Văn pho
̀
ng Công chư
́
ng Thăng Long
54 ,
,
1.1
.
3. Công ty Cổ phần Kiê
̉
m đi
̣
nh Xây dư
̣
ng IDICO VINACONTROL
7, 151
,
3, TP.
inh
2
.
CÁC SỰ KIỆN SAU NGÀY KHOÁ SỔ KẾ TOÁN LẬP BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Không có s ki tr yu nào xy ra sau ngày l Báo cáo tài chính có th h các
thông tin ã trình bày trong Báo cáo tài chính c nh có ho có th tác áng k
ho c Công ty.
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ, BAN GIÁM ĐỐC VÀ BAN KIM SOT
Các thành viên trong H qu tr, Công ty t th i l
báo cáo này g có:
Hội đồng quản trị:
Họ v tên
Chức vụ
Ông
Bùi Duy Chinh
Ông
Ông
Ông
Ông
Lê Quang Viêng
Ban Giám đốc
Họ v tên
Chức vụ
Ông
Mai Ti
ám
Ông
Ông
Ban Kiê
̉
m soa
́
t
Họ v tên
Chức vụ
Ông
Ông
KIM TOÁN VIÊN
-
soát xét Báo cáo tài chính
cho
Công ty.
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chính hợp nhất
a ch: 54 ,
, cho 01/01/2012 30/06/2012
5
CÔNG BỐ TRÁCH NHIỆM CỦA BAN GIM ĐỐC ĐỐI VỚI BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Báo cáo tài chính,
quán;
kinh doanh.
tài
ngày 30 tháng 06 2
doanh và Báo cáo lu chuy ti t cho
01/01/2012 30/06/2012, phù
H Ni, ngày 05 tháng 09 năm 2012
TM. Ban Giám đốc
Tổng Gim đốc
Mai Tiê
́
n Du
̃
ng
6
SX/NV7
BÁO CÁO SOT XT
Về Bo co tài chính hợp nhất cho k k ton tư
̀
nga
̀
y 01/01/2012 đn ngy 30/06/2012 của
Công ty Cổ phần Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol
Kính gửi: Các cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban Gim đốc
Công ty Cổ phần Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol
Báo cáo tài chính
Vinacontrol
05/09/2012
0/06/2012
, Báo cáo l
và
chính
30/06/2012 trang 07
30 kèm theo.
Ban
soát xét
tôi.
soát xét .
T
Báo cáo tài chính
C
30/06/2012,
quan.
Ngô Quang Tin
Phó gim đốc
Chứng chỉ kiểm toán viên số 0448/KTV
Trần Trí Dũng
Kiểm ton viên
Chứng chỉ kiểm toán viên số 0895/KTV
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KẾ TON VÀ
KIM TON VIỆT NAM (AVA)
ngày 12 tháng 09 2
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngy 30 tháng 06 năm 2012
Mã số Chỉ tiêu
Thuyết
minh
30/06/2012
VND
01/01/2012
VND
TÀI SẢN
100
A . Ti sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
111.366.848.352 107.669.660.377
110
I.
Tiền v các khoản tương đương tiền
3
31.181.282.578 38.022.342.696
111 1.
Tiền
27.834.328.736 36.322.342.696
112 2.
Cc khoản tương đương tiền
3.346.953.842 1.700.000.000
120 II.
Các khoản đầu tư ti chính ngắn hạn
4
6.358.648.057 4.609.944.867
121 1.
Đu tư ngắn hạn
8.212.866.661 8.776.682.253
129 2.
Dự phòng giảm gi đu tư ngắn hạn (*)
(1.854.218.604) (4.166.737.386)
130
III. Các khoản phải thu
52.628.246.549 43.906.948.874
131 1.
Phải thu của khch hng
44.118.746.733 38.119.239.878
132 2.
Trả trước cho người bn
5.415.848.172 4.586.405.377
133 3.
Phải thu ni b ngắn hạn
- -
134 4.
Phải thu theo tin đ k hoạch hợp đồng xây dựng
-
135 5.
Cc khoản phải thu khc
5 3.540.710.138 1.404.869.113
139 6.
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
(447.058.494) (203.565.494)
140
IV.
Hng tồn kho
6
2.204.087.833 3.431.875.725
141 1. Hng tồn kho
2.204.087.833 3.431.875.725
149 2.
Dự phòng giảm gi hng tồn kho (*)
-
150
V. Ti sản ngắn hạn khác
18.994.583.335 17.698.548.215
151 1.
Chi phí trả trước ngắn hạn
18.353.334 26.640.767
152 2.
Thu GTGT được khấu tr
189.607.920 410.307.782
154 3.
Thu v cc khoản khc phải thu Nh nước
8.821.341 2.684.772
157 4.
Giao dịch mua bn lại tri phiu Chính phủ
-
158 5.
Ti sản ngắn hạn khc
7 18.777.800.740 17.258.914.894
200
B . Ti sản di hạn (200=210+220+240+250+260+269)
95.438.092.320 97.635.591.495
210
I. Các khoản phải thu di hạn
- -
211 1.
Phải thu di hạn của khch hng
-
212 2.
Vốn kinh doanh ở cc đơn vị trực thuc
-
213 3.
Phải thu di hạn ni b
-
218 4.
Phải thu di hạn khc
- -
219
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)
-
220
II. Ti sản cố định
88.302.843.713 89.789.133.990
221 1.
Ti sản cố định hữu hình
69.067.080.293 71.428.190.451
222
- Nguyên giá
108.229.742.368 106.368.713.544
223
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
(39.162.662.075) (34.940.523.093)
224 2.
Ti sản cố định thuê ti chính
- -
225
- Nguyên giá
-
226
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
-
227 3.
Ti sản cố định vô hình
9 16.797.945.885 17.057.288.731
228
- Nguyên giá
18.051.249.643 18.051.249.643
229
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
(1.253.303.758) (993.960.912)
230 4.
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
10 2.437.817.535 1.303.654.808
7
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngy 30 tháng 06 năm 2012
Mã số Chỉ tiêu
Thuyết
minh
30/06/2012
VND
01/01/2012
VND
240 III.
Bất động sản đầu tư
- -
241
- Nguyên giá
-
242
- Gi trị hao mòn luỹ k (*)
-
250
IV. Các khoản đầu tư ti chính di hạn
4.268.808.293 4.943.487.983
251 1.
Đu tư vo công ty con
- -
252 2.
Đu tư vo công ty liên kt, liên doanh
11 2.380.408.293 2.285.087.983
258 3.
Đu tư di hạn khc
12 2.658.400.000 2.658.400.000
259 4.
Dự phòng giảm gi đu tư ti chính di hạn (*)
12 (770.000.000) -
260
V. Ti sản di hạn khác
2.866.440.314 2.902.969.522
261 1.
Chi phí trả trước di hạn
13 2.638.522.675 2.848.545.022
262 2.
Ti sản thu thu nhập hoãn lại
173.493.139 -
268 3.
Ti sản di hạn khc 14 54.424.500 54.424.500
269 VI. Lợi thế thương mại
-
270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100+200)
206.804.940.672 205.305.251.872
8
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngy 30 tháng 06 năm 2012
Mã số Chỉ tiêu
Thuyết
minh
30/06/2012
VND
01/01/2012
VND
NGUỒN VỐN
300
A . Nợ phải trả (300 =310+330)
51.458.443.449 52.653.365.633
310
I. Nợ ngắn hạn
50.169.372.729 51.276.537.384
311 1.
Vay v nợ ngắn hạn
- -
312 2.
Phải trả cho người bn
2.625.145.956 1.874.599.294
313 3.
Người mua trả tiền trước
7.673.350.252 2.783.527.665
314 4.
Thu v cc khoản phải np Nh nước
15 3.659.074.481 3.245.222.127
315 5.
Phải trả người lao đng
23.814.412.259 26.960.939.425
316 6.
Chi phí phải trả
16 498.245.815 599.938.342
317 7.
Phải trả ni b
- -
318 8.
Phải trả theo tin đ k hoạch hợp đồng xây dựng
-
319 9.
Cc khoản phải trả, phải np ngắn hạn khc
17 10.097.482.394 15.514.559.636
320 10.
Dự phòng phải trả ngắn hạn
-
323 11.
Quỹ khen thưởng v phúc lợi
1.801.661.572 297.750.895
327 12.
Giao dịch mua bn lại tri phiu Chính phủ
-
330
II. Nợ di hạn
1.289.070.720 1.376.828.249
331 1.
Phải trả di hạn người bn
-
332 2.
Phải trả di hạn ni b
-
333 3.
Phải trả di hạn khc
- -
334 4.
Vay v nợ di hạn
18 142.024.956 187.763.573
335 5.
Thu thu nhập hoãn lại phải trả -
336 6.
Dự phòng trợ cấp mất việc lm
692.392.514 760.604.848
337 7.
Dự phòng phải trả di hạn 241.425.977 195.332.555
338 8.
Doanh thu chưa thực hiện
213.227.273 233.127.273
339 9.
Quỹ pht triển khoa học v công nghệ
- -
400
B . Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+430)
155.358.079.012 152.639.542.410
-
410 I.
Nguồn vốn chủ sở hữu
155.358.079.012 152.639.542.410
411 1.
Vốn đu tư của chủ sở hữu
19 78.750.000.000 78.750.000.000
412 2.
Thặng dư vốn cổ phn
26.293.591.687 26.293.591.687
413 3.
Vốn khc của chủ sở hữu
- -
414 4.
Cổ phiu quỹ (*)
(667.068.512) (667.068.512)
415 5.
Chênh lệch đnh gi lại ti sản
- -
416 6.
Chênh lệch tỷ gi hối đoi
- -
417 7.
Quỹ đu tư pht triển
19 34.266.271.760 27.510.778.247
418 8.
Quỹ dự phòng ti chính
19 5.824.701.022 4.852.531.350
419 9.
Quỹ khc thuc vốn chủ sở hữu
- -
420 10.
Lợi nhuận sau thu chưa phân phối
19 10.890.583.055 15.899.709.638
421 11.
Nguồn vốn đu tư xây dựng cơ bản
-
422 12.
Quỹ hỗ trợ sắp xp doanh nghiệp
-
430
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
- -
432 1.
Nguồn kinh phí
- -
433 2.
Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
-
439
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
(11.581.789) 12.343.829
440
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206.804.940.672 205.305.251.872
9
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngy 30 tháng 06 năm 2012
Mã số Chỉ tiêu
Thuyết
minh
30/06/2012
VND
01/01/2012
VND
-
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CĐKT
Thuyết
minh
30/06/2012 01/01/2012
1.
Ti sản thuê ngoi
2. Vật tư, hng hóa nhận giữ h, nhận gia công
3. Hng hóa nhận bn h, nhận ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý
4.693.089.809 3.405.176.003
5. Ngoại tệ cc loại
USD 196.158,11 100.098,59
EUR
5.780 5.784
6. Dự ton chi sự nghiệp, dự n
H Ni, ngày 05 tháng 09 năm 2012
Người lp biểu
Nguyn Thị Minh Thu
Tổng Giám đốc
Mai Tiến Dng
Kế toán trưởng
Lưu Ngc Hiền
10
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
T ngy 01/01/2012 đến ngy 30/06/2012
Mã số Chỉ tiêu
Thuyết
minh
6 tháng năm 2012
VND
6 tháng năm 2011
VND
01
1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
20
116.890.279.634 106.627.085.564
02
2. Các khoản giảm tr
21
- 4.000.000
10
3.
Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ
22
116.890.279.634 106.623.085.564
11
4. Giá vốn hng bán
23
91.467.222.684 75.178.580.093
20
5. Lợi nhun gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ 25.423.056.950 31.444.505.471
21
6. Doanh thu hoạt đng ti chính 24 2.488.341.038 2.136.061.164
22
7. Chi phí tài chính 25 671.352.022 742.242.088
23 Trong đó: Chi phí lãi vay
3.261.383 32.480.615
24
8. Chi phí bán hàng 4.726.750.601 4.439.900.576
25
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.397.973.760 15.171.755.071
30
10. Lợi nhun thuần t hoạt động kinh doanh 13.115.321.605 13.226.668.900
31
11. Thu nhập khc 26 53.906.356 204.233.928
32
12. Chi phí khác 27 149.413 118.821.353
40
13. Lợi nhun khác 53.756.943 85.412.575
45
14. Phần lợi nhun (lỗ) trong công ty liên kết, LD 161.542.219 824.021.156
50
15.
Tổng lợi nhun kế toán trước thuế 13.330.620.767 14.136.102.631
51
16. Chi phí thu thu nhập doanh nghiệp hiện hnh 28 1.694.077.138 1.658.254.764
52
17. Chi phí thu thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (173.493.139) (52.298.735)
60
18. Lợi nhuận sau thu thu nhập doanh nghiệp 11.810.036.768 12.530.146.602
61
19. Lợi ích của cổ đông thiểu số (23.925.618) 1.548.907
62
20. Lợi nhun sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 11.833.962.386 12.528.597.695
70
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1.510 1.599
H Ni, ngày 05 tháng 09 năm 2012
Kế toán trưởng
Lưu Ngc Hiền
Người lp biểu
Nguyn Thị Minh Thu
Tổng Giám đốc
Mai Tiến Dng
11
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
Mã
số
Chỉ tiêu
Thuyết
minh
6 tháng năm 2012
VND
6 tháng năm 2011
VND
I. Lưu chuyển tiền t hoạt động kinh doanh
01 1. Tiền thu t bn hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khc 129.237.614.383 115.736.475.857
02 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hng hóa v dịch vụ (38.122.007.955) (17.800.491.838)
03 3. Tiền chi trả cho người lao đng (51.321.100.452) (43.437.590.126)
04 4. Tiền chi trả lãi vay (3.261.383) (32.480.615)
05 5. Tiền chi np thu thu nhập doanh nghiệp (1.463.496.312) (1.840.830.610)
06 6. Tiền thu khc t hoạt đng kinh doanh 18.023.551.972 38.480.034.305
07 7. Tiền chi khc cho hoạt đng kinh doanh (53.992.583.146) (102.102.767.875)
20 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.358.717.107 (10.997.650.902)
II. Lưu chuyển tiền t hoạt động đầu tư
21
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v cc ti sản DH khc
(2.711.971.250) (10.942.966.624)
22 2. Tiền thu t thanh lý, nhượng bn TSCĐ v cc TSDH khc - 1.671.465.940
23 3. Tiền chi cho vay, mua cc công cụ nợ của đơn vị khc (3.519.500.000) (4.894.329.600)
24 4. Tiền thu hồi cho vay, bn lại cc công cụ nợ của đơn vị khc 1.659.500.000 4.919.364.672
25 5. Tiền chi đu tư góp vốn vo đơn vị khc - (500.000.000)
26 6. Tiền thu hồi đu tư góp vốn vo đơn vị khc - 200.000.000
27 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận được chia 1.687.772.642 837.194.207
30 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (2.884.198.608) (8.709.271.405)
III. Lưu chuyển tiền t hoạt động ti chính
31 1. Tiền thu t pht hnh cố phiu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 43.591.687
32 - -
33 3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận được - -
34 4. Tiền chi trả nợ gốc vay (45.738.617) (78.000.000)
35 5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính - -
36 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (6.269.840.000) (13.263.218.950)
40 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (6.315.578.617) (13.297.627.263)
50 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (6.841.060.118) (33.004.549.570)
60 Tiền v tương đương tiền đầu kỳ 38.022.342.696 67.091.180.761
61 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ gi hối đoi quy đổi ngoại tệ (351.330.982)
70 Tiền v tương đương tiền cuối kỳ 31.181.282.578 33.735.300.209
H Ni, ngày 05 tháng 09 năm 2012
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
T ngy 01/01/2012 đến ngy 30/06/2012
(Theo phương pháp trực tiếp)
Mai Tiến Dng
Tổng Giám đốc
Kế toán trưởng
Lưu Ngc Hiền
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ
phiu doanh nghiệp đã pht hnh
Người lp biểu
Nguyn Thị Minh Thu
12
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chnh hp nhất
a ch: 54 ,
,
01/01/2012 30/06/2012
13
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn ngy 30/06/2012
1. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG DOANH NGHIỆP
Hình thức sở hữu vốn
-
Công
-
kin
-
-
o l tích các ph
o l
-
ách hàng;
(Theo quy
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chnh hp nhất
a ch: 54 ,
,
01/01/2012 30/06/2012
14
-
khí công trì
T
T
T
sau khi quan Nhà n
(
quy
78.750.000.000 VND (bằng chữ: Bảy mươi tám tỷ, bảy trăm năm mươi
triệu đồng chẵn).
h
t, Vi Nam.
Công ty con
1. Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Chư
́
ng nhâ
̣
n Vinacontrol
54 ,
,
5
2. Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tư vâ
́
n va
̀
Thâ
̉
m đi
̣
nh Môi trươ
̀
ng Vinacontrol
54 ,
,
3
,
.
Công ty liên kt
1. Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Đâ
́
u gia
́
va
̀
Thương mi Vinacontrol
54 ,
,
1.000.000
.
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chnh hp nhất
a ch: 54 ,
,
01/01/2012 30/06/2012
15
2. Văn pho
̀
ng Công chư
́
ng Thăng Long
54 ,
,
1.1
.
3. Công ty Cổ phần Kiê
̉
m đi
̣
nh Xây dư
̣
ng IDICO VINACONTROL
7, 151
,
3, TP.
2
.
2. CHẾ ĐỘ VÀ CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI CÔNG TY
K k ton, đơn vị tiền tệ sử dụng trong k ton
Chuẩn mực v Ch độ k ton p dụng
Chế độ kế toán áp dụng
-BTC ngày
.
Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
m
Hình thức kế toán áp dụng
.
Cơ sở hp nhất Bo co ti chnh
ch
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chnh hp nhất
a ch: 54 ,
,
01/01/2012 30/06/2012
16
Đầu tư vo Công ty liên kt
ay
Li th thương mi
Nguyên tắc ghi nhận cc khoản tiền v cc khoản tương đương tiền
.
Nguyên tắc ghi nhận hng tồn kho
.
Nguyên tắc ghi nhận v khấu hao ti sản cố định
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chnh hp nhất
a ch: 54 ,
,
01/01/2012 30/06/2012
17
Nguyên tắc ghi nhận v phân bổ chi ph trả trước
tài chính
m:
.
.
V
lý. h doanh theo phng pháp
Nguyên tắc ghi nhận v vốn ho cc khoản chi ph đi vay
Nguyên tắc ghi nhận chi ph phải trả
Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
-)
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chnh hp nhất
a ch: 54 ,
,
01/01/2012 30/06/2012
18
Nguyên tắc v phương php ghi nhận doanh thu
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung cấp dịch vụ
n sau:
.
hoàn thành.
Doanh thu hoạt động xây dựng
.
Doanh thu hoạt động tài chính
Nguyên tắc v phương php ghi nhận chi ph ti chnh
Công ty Cô
̉
phâ
̀
n Tâ
̣
p đoa
̀
n Vinacontrol Bo co ti chnh hp nhất
a ch: 54 ,
,
01/01/2012 30/06/2012
19
tài chính.
Nguyên tắc v phương php ghi nhận chi ph thu thu nhập doanh nghiệp hiện hnh, chi ph
thu thu nhập doanh nghiệp hoãn li
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
3
.
Tiền v các khoản tương đương tiền
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Tiền mặt 4.540.853.759 9.405.404.145
Tiền gửi ngân hng 23.293.474.977 26.916.938.551
Cc khoản tương đương tiền 3.346.953.842 1.700.000.000
Cộng 31.181.282.578 38.022.342.696
4
.
Các khoản đầu tư ti chính ngắn hạn
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Đu tư chng khon ngắn hạn 5.424.281.861 7.848.097.453
Đu tư ngắn hạn khc (Tiền gửi c k hạn) 2.788.584.800 928.584.800
Dự phòng giảm gi đu tư chng khon ngắn hạn (4) (1.854.218.604) (4.166.737.386)
Cộng 6.358.648.057 4.609.944.867
5
.
Các khoản phải thu khác
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Phải thu về c phn ha 88.550.000 88.550.000
Phải thu khc 3.127.946.807 320.678.895
Dư N ti khoản 334 46.320.000
Phải trả, phải np khc (Dư N) 324.213.331 949.320.218
Cộng 3.540.710.138 1.404.869.113
6
.
Hng tồn kho
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Nguyên liệu, vật liệu 1.396.455.627 2.888.197.974
Công cụ, dụng cụ 4.935.000 2.985.000
Chi phí SXKD dở dang (*) 802.697.206 540.692.751
Hng ha bất đng sản - -
Cộng giá gốc hng tồn kho 2.204.087.833 3.431.875.725
7
.
Ti sản ngắn hạn khác
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Ti sản thiu chờ xử lý 646.360 6.214.092
Tạm ng 4.518.809.736 3.093.185.821
Cm cố, ký quỹ, ký cưc ngắn hạn 14.258.344.644 14.159.514.981
Cộng 18.777.800.740 17.258.914.894
8
.
Ti sản cố định hữu hình (phụ lục 1)
20
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
9
.
Ti sản cố định vô hình
Đơn v tnh: VND
Chỉ tiêu
Quyền sử
dụng đất
Bản quyền, bằng
sáng chế
Nhãn hiệu
hàng hóa
Phần mềm
máy tính
Cộng TSCĐ
vô hình
Nguyên giá TSCĐ
Số đầu năm 17.829.249.643 -
-
- 222.000.000 18.051.249.643
Tăng trong kỳ - - - - -
Giảm trong kỳ - - - - -
Số cuối kỳ 17.829.249.643 - - 222.000.000 18.051.249.643
Hao mòn TSCĐ
Số đầu năm 870.598.913 - - 123.361.999 993.960.912
Tăng trong kỳ 176.052.055 - - 83.290.791 259.342.846
- Khấu hao trong k 176.052.055 - - 83.290.791 259.342.846
Giảm trong kỳ - - - - -
Số cuối kỳ 1.046.650.968 - - 206.652.790 1.253.303.758
Giá trị còn lại
Số đầu năm 16.958.650.730 - - 98.638.001 17.057.288.731
Số cuối kỳ 16.782.598.675 - - 15.347.210 16.797.945.885
10
.
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Trụ sở văn phòng Dung Quất 1.026.109.353 1.026.109.353
Văn phòng đại diện tại Vng ng 237.548.182 169.545.455
Phn mềm quản tr nhân sự 108.000.000 108.000.000
Phn mềm Fast 10.2 193.600.000
Mua sắm thit b cho Trung tâm Phân tích v Thử nghiệm 2 802.560.000
Trung tâm phân tích v Thử nghiệm 2 70.000.000
Cộng 2.437.817.535 1.303.654.808
11
.
Đầu tư vo công ty liên kết, liên doanh
30/06/2011 #REF! 30/06/2012 01/01/2012
Số lượng CP VND VND
Văn phòng Công chng Thăng Long
690.000 600.000 597.277.489 615.868.420
Công ty C phn Kim đnh Xây dựng IDICO VINACONTROL
800.000 1.485.349.991 1.372.039.773
Công ty C phn Đấu gi v Thương mại Vinacontrol
1.470.000 1.470.000 297.780.813 297.179.790
Cộng 2.380.408.293 2.285.087.983
12
.
Đầu tư di hạn khác
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Công ty C phn Thit b Phụ tng Đ Nng 540.000.000 540.000.000
Trung tâm Thm đnh gi - BTC 718.400.000 718.400.000
Tng Công ty Bia rưu - Nưc giải kht Si Gòn 1.400.000.000 1.400.000.000
Đã lập dự phòng giảm giá chứng khoán tại ngày 30/06/2012 (770.000.000)
Cộng 1.888.400.000 2.658.400.000
21
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
13
.
Chi phí trả trước di hạn
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Gi tr còn lại của CCDC đang sử dụng chờ phân b 2.638.522.675 2.848.545.022
Chi phí trả trưc di hạn khc
Cộng 2.638.522.675 2.848.545.022
14
.
Ti sản di hạn khác
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Ký quỹ di hạn 54.424.500 54.424.500
Cộng
54.424.500 54.424.500
15
.
Thuế v các khoản phải nộp nh nước
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Thu GTGT đu ra phải np 2.521.165.556 1.938.123.824
Thu TNDN 857.168.971 626.588.146
Thu thu nhập c nhân 280.739.954 680.510.157
Cc loại thu khc - -
Cộng 3.659.074.481 3.245.222.127
16
.
Chi phí phải trả
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Chi phí phải trả khc 498.245.815 599.938.342
Cộng 498.245.815 599.938.342
17
.
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Ti sản tha chờ xử lý 19.178.316 16.178.316
Kinh phí công đon 1.009.553.245 1.262.331.888
Bảo him xã hi 38.665.573 259.630.884
Bảo him y t 1.287.031 2.920.455
Bảo him thất nghiệp 4.539.819 28.165.061
Phải trả về c phn ha 677.250.000 677.250.000
Phải trả, phải np khc 8.329.403.123 13.249.917.353
Phải thu khc (Dư C) 17.605.287 -
Tạm ng (Dư C) 18.165.679
Cộng 10.097.482.394 15.514.559.636
22
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
18
.
Vay v nợ di hạn
30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Vay di hạn Ngân hng Western Bank (*) 142.024.956 187.763.573
Tri phiu pht hnh - -
Cộng 142.024.956 187.763.573
19
.
Nguồn vốn chủ sở hữu
a. Bng bin đng nguồn vốn chủ sở hữu
Đơn v tnh: VND
Chỉ tiêu
Vốn đầu tư
của CSH
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự phòng
tài chính
Quỹ khác
thuộc VCSH
Lợi nhun
chưa phân phối
1. Số dư đầu kỳ ny 78.750.000.000 27.510.778.247 4.852.531.350 - 15.899.709.638
2. Tăng trong kỳ ny - 6.755.493.513 972.169.672 - 11.833.962.386
Tăng vốn trong k - - - - -
Li nhuận tăng trong k - - - - 11.833.962.386
Quỹ tăng trong k - 6.755.493.513 972.169.672 - -
Tăng khc trong k - - - - -
3. Giảm trong kỳ ny - - - - 16.843.088.969
Phân phối LN trong k - - - - -
Giảm khc trong k - - - - 16.843.088.969
4. Số dư cuối kỳ ny 78.750.000.000 34.266.271.760 5.824.701.022 - 10.890.583.055
b. Chi tit vốn đầu tư của chủ sở hữu 30/06/2012 01/01/2012
VND VND
Vốn gp của Nh nưc 23.625.000.000 23.625.000.000
Vốn gp của cc c đông khc 55.125.000.000 55.125.000.000
Cộng 78.750.000.000 78.750.000.000
c. Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức
Kỳ ny Kỳ trước
- Vốn đu tư của chủ sở hữu
+ Vốn gp đu năm 78.750.000.000 78.750.000.000
+ Vốn gp tăng trong k
+ Vốn gp giảm trong k
- -
+ Vốn gp cuối k 78.750.000.000 78.750.000.000
d. Cổ phiu 30/06/2012 01/01/2012
- Số lưng c phiu đăng ký pht hnh
7.875.000 7.875.000
- Số lưng C phiu đã pht hnh
7.875.000 7.875.000
+ Cổ phiếu phổ thông
7.875.000 7.875.000
(*) Vay dài hạn tại Ngân hàng TMCP Miền Tây - CN Hà Nội theo hợp đồng tn dụng số 1603/2010/HĐTD-DN.HN ngày
15/03/2010, lãi suất 1,4%/tháng cho 3 tháng đầu tiên, lãi suất sau đó điều chỉnh đnh kỳ 3 tháng/lần theo công thức: lãi
suất tiền gửi tiết kiệm 12 tháng ở bậc cao nhất (thời điểm điều chỉnh lãi suất) cộng biên độ 0,52%/tháng. Tài sản dùng
để đảm bảo tiền vay là tài sản hình thành trong tương lai (1 xe ôtô INNOVA G SR mới 100%)
23
Công ty Cổ phần Tp đon Vinacontrol
Báo cáo ti chính hợp nhất
54 Trn Nhân Tông, Hai B Trưng, H Ni
cho k k ton t ngy 01/01/2012 đn 30/06/2012
+ Cổ phiếu ưu đãi
- -
- Số lưng c phiu đang lưu hnh
7.837.300 7.837.300
+ Cổ phiếu phổ thông
7.837.300 7.837.300
+ Cổ phiếu ưu đãi
- -
- Số lưng c phiu quỹ
37.700 37.700
+ Cổ phiếu phổ thông
37.700 37.700
+ Cổ phiếu ưu đãi
- -
* Mệnh gi c phiu đang lưu hnh (đồng/c phn): 10.000 10.000
20
.
Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
6 tháng năm
2012
6 tháng năm
2011
Doanh thu cung cấp dch vụ 116.890.279.634 106.627.085.564
Cộng 116.890.279.634 106.627.085.564
21
.
Các khoản giảm trừ
6 tháng năm
2012
6 tháng năm
2011
Hng bn b trả lại - 4.000.000
Cộng - 4.000.000
22
.
Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ
6 tháng năm
2012
6 tháng năm
2011
Doanh thu cung cấp dch vụ 116.890.279.634 106.623.085.564
Cộng 116.890.279.634 106.623.085.564
23
.
Giá vốn hng bán
6 tháng năm
2012
6 tháng năm
2011
Doanh thu cung cấp dch vụ 91.467.222.684 75.178.580.093
Cộng 91.467.222.684 75.178.580.093
24
.
Doanh thu hoạt động ti chính
6 tháng năm
2012
6 tháng năm
2011
Lãi tiền gửi, tiền cho vay 1.377.338.642 1.434.879.798
C tc đưc chia 310.434.000 266.777.400
Doanh thu bn chng khon 793.270.109 352.157.016
Doanh thu hoạt đng ti chính khc 7.298.287 82.246.950
Cộng 2.488.341.038 2.136.061.164
24