Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐỀ THI TRUNG TÂM TIN HỌC ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TP.HỒ CHÍ MINH pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (273.9 KB, 2 trang )

TRUNG TAM TIN HOẽC ẹH KHOA HOẽC Tệẽ NHIEN TP.HO CH MINH
12_SC_B1_0736_0061_200908_61.doc Trang 1/2
thi :
TIN HC B1
Thi gian : 90 phỳt
Ngy thi :
*** Cỏc k
t qu lu vo a l
m vi
c chm im ***

Cõu 1: To c s d liu (CSDL) nh sau (3 im)
- To tp tin CSDL ti th mc lm bi thi vi tờn l <STT>.MDB (<STT>: s th t ca thớ sinh)
- Cỏc field c gch di, in m v nghiờng l khúa chớnh ca bng.
DMKHO DANH MC KHO
Field Name Data Type Field Size Caption Description
MaKho Text 3 Mó kho Mó kho
TenKho Text 50 Tờn kho Tờn kho
DiaChi Text 50 a ch a ch
DMVT DANH MC VT T
Field Name Data Type Field Size Caption Description
MaVT Text 4 Mó vt t Mó vt t
TenVT Text 50 Tờn vt t Tờn vt t
DVT Text 10 n v tớnh n v tớnh
NHAPXUAT - NHP XUT
Field Name Data Type Field Size Caption Description
SoCT Text 5 S chng t S chng t
LoaiCT Text 4 Loi chng t PNVT: nhp hng, PXVT: xut hng
HoTen Text 50 H tờn H tờn
NgayCT Date/Time Ngy chng t Ngy chng t (nh dng: dd/mm/yyyy)
MaKho Text 3 Mó kho Mó kho


TriGia Number Double Tr giỏ Tr giỏ
CTNX CHI TIT NHP XUT
Field Name Data Type Field Size Caption Description
SoCT Text 5 S chng t S chng t
LoaiCT Text 4 Loi chng t PNVT: nhp hng, PXVT: xut hng
MaVT Text 4 Mó vt t Mó vt t
SoLuong Number Single S lng S lng
DonGia Number Double n giỏ n giỏ
ThanhTien Number Double Thnh tin Thnh tin
Quan h gia cỏc bng

TRUNG TAM TIN HOẽC ẹH KHOA HOẽC Tệẽ NHIEN TP.HO CH MINH
12_SC_B1_0736_0061_200908_61.doc Trang 2/2
D liu mu
CTNX
SoCT LoaiCT MaVT SoLuong DonGia ThanhTien
00001 PNVT DCS 100000

500

50000000

00001 PNVT TNOC 100

15000

1500000

00002 PNVT DCS 200000


450

30000000

00001 PXVT DCS 50000

600

850000

00001 PXVT TNOC 50

17000

90000000

00002 PXVT DCS 100000

500

50000000


DMKHO
MaKho TenKho DiaChi
ANB Kho An Bỡnh Huyn Long Bỡnh
HC Kho Hnh Chỏnh Ti Cụng Ty
TTH Kho Thanh Tho Thnh Ph Biờn Hũa
VT Kho Vi Tớnh Ti Cụng Ty


NHAPXUAT
SoCT

LoaiCT

HoTen NgayCT MaKho

TriGia

00001 PNVT Cụng Ty TLD 08/01/2003 ANB


00002 PNVT Cụng Ty PTE Ltd 22/01/2003 TTH


00003 PNVT Cụng Ty TLD 19/01/2003 TTH


00001 PXVT Nguyn Vn Bỡnh 09/01/2003 ANB


00002 PXVT HTX Hnh Nguyờn 19/01/2003 TTH




Cõu 2: To tp tin <STT>.DOC (STT: s th t ca thớ sinh) tr li cỏc cõu hi sau (1 cõu)
1. Hóy nờu 2 loi truy vn SQL m khi thc hin cú tỏc dng lm thay i d liu trờn 1 bng (0.5 im)
2. Mt bng cú cu trỳc nh sau (Cỏc Field gch di l khúa chớnh). (0.5 im)
NHANVIEN(manv, honv, tennv, phai, ngaysinh). Bit rng Phai cú kiu Yes/No, vi Yes l phỏi Nam, No

l phỏi N.
Hóy mụ t biu thc dựng tớnh tng s nhõn viờn nam?
Cõu 3: To cỏc query sau (6 cõu)
1. Thng kờ Tng s lng nhp, xut theo tng vt t, thụng tin gm: Tờn vt t, Tng SL nhp, Tng s
lng xut.
2. Lit kờ danh sỏch cỏc chng t c lp trong thỏng 1 nm 2003, thụng tin gm: LOAICT, SOCT, HOTEN,
NGAYCT, MAKHO, TENKHO.
3. Cp nht li TRIGIA trong NHAPXUAT vi Tr giỏ= (Thnh tin).
4. Cho bit nhng vt t cha c nhp xut ti kho Kho An Bỡnh, gm cỏc thụng tin: MaVT, TenVT.
5. Lit kờ kho cú tng thnh tin nhp hng nhiu nht, gm: MAKHO,TENKHO, Tng tin nhp.
6. Xúa tt c cỏc kho cha cú nhp xut vt t.


DMVT
MaVT

TenVT DVT
CPD Compact Disk Sony

Cỏi
DCS inh cao su Cỏi
MG Mỏy git Cỏi
SCS Sỏo ca s B
TNOC Tm núc Tm

×