http:// lhu.edu.vn
http:// lhu.edu.vn
19
Ts. V
Ts. V
ũ Đứ
ũ Đứ
c Lung
c Lung
–
–
Ks
Ks
. H
. H
uỳ
uỳ
nh Cao Tu
nh Cao Tu
ấ
ấ
n
n
-
-
Ks
Ks
. P
. P
han H
han H
ữ
ữ
u Ti
u Ti
ế
ế
p
p
ASP.NET Web Control: HyperLink
ASP.NET Web Control: HyperLink
Cá ch khai bá o:
<asp:HyperLink ID="HyperLink1“
runat="server"> HyperLink </asp:HyperLink>
Ví dụ :
hplLienket.text=“Trang chủ ASP.NET”
hplLienket.ImageUrl=“hinh\hinhmau.jpg”
hplLienket.Navigation=“http:’//lhu.edu.vn”
hplLienket.Target=“_blank”
This is trial version
www.adultpdf.com
http:// lhu.edu.vn
http:// lhu.edu.vn
20
Ts. V
Ts. V
ũ Đứ
ũ Đứ
c Lung
c Lung
–
–
Ks
Ks
. H
. H
uỳ
uỳ
nh Cao Tu
nh Cao Tu
ấ
ấ
n
n
-
-
Ks
Ks
. P
. P
han H
han H
ữ
ữ
u Ti
u Ti
ế
ế
p
p
ASP.NET Web Control: Textbox
ASP.NET Web Control: Textbox
Textbox là điề u khiể n đượ c dù ng để nhậ p liệ u và hiể n thị dữ
liệ u. Textbox thườ ng đượ c sử dụ ng nhiề u vớ i cá c ứ ng dụ ng
trên web
Cá c thuộ c tí nh
Text: nộ i dung chứ a trong textbox
TextMode: quy định chứ c năng củ a textbox như sau:
• SingleLine: hiể n thị và nhậ p liệ u 01 dò ng vă bả n
• MultiLine: hiể n thị và nhậ p liệ u nhiề u dò ng văn bả n
• Password: hiể n thị dấ u * thay cho cá c ký tự có trong textbox
Rows: trong trườ ng hợ p textmode=MultiLine, thuộ c tí nh Rows sẽ
qui định số dò ng vă bả n đượ c hiể n thị
MaxLength: quy định số ký tự tố i đa đượ c nhậ p và o Textbox
Wrap: tự độ ng ngắ t lề phả i và xuố ng dò ng
This is trial version
www.adultpdf.com
http:// lhu.edu.vn
http:// lhu.edu.vn
21
Ts. V
Ts. V
ũ Đứ
ũ Đứ
c Lung
c Lung
–
–
Ks
Ks
. H
. H
uỳ
uỳ
nh Cao Tu
nh Cao Tu
ấ
ấ
n
n
-
-
Ks
Ks
. P
. P
han H
han H
ữ
ữ
u Ti
u Ti
ế
ế
p
p
ASP.NET Web Control: Textbox
ASP.NET Web Control: Textbox
Cá c thuộ c tí nh tiế p theo:
AutoPostBack: thuộ c tí nh nà y
qui định điề u khiể n có đượ c
phé p tự độ ng PostBack về
Server khi nộ i dunng trong
Textbox bị thay đổ i hay không.
Thuộ c tí nh nà y có giá trị
boolean
Khai bá o textbox:
<asp:textbox id="UserName"
runat="server"></asp:textbox>
This is trial version
www.adultpdf.com
http:// lhu.edu.vn
http:// lhu.edu.vn
22
Ts. V
Ts. V
ũ Đứ
ũ Đứ
c Lung
c Lung
–
–
Ks
Ks
. H
. H
uỳ
uỳ
nh Cao Tu
nh Cao Tu
ấ
ấ
n
n
-
-
Ks
Ks
. P
. P
han H
han H
ữ
ữ
u Ti
u Ti
ế
ế
p
p
ASP.NET Web Control: Image
ASP.NET Web Control: Image
Điề u khiể n nà y dù ng để hiệ n thị hì nh ả nh lên trang web
Thuộ c tí nh:
ImageURL: đườ ng dẫ n đế n tậ p tin hì nh ả nh cầ n hiể n thị
AlternateText: chuỗ i văn bả n sẽ hiể n thị khi tậ p tin đượ c thiế t lậ p
trong thuộ c tí nh ImageURL không tồ n tạ i
ImageAlign: vị trí hiể n thị giữ a hì nh và nộ i dung văn bả n
• NotSet
• Left
• Middle
• TextTop
• Right
This is trial version
www.adultpdf.com
http:// lhu.edu.vn
http:// lhu.edu.vn
23
Ts. V
Ts. V
ũ Đứ
ũ Đứ
c Lung
c Lung
–
–
Ks
Ks
. H
. H
uỳ
uỳ
nh Cao Tu
nh Cao Tu
ấ
ấ
n
n
-
-
Ks
Ks
. P
. P
han H
han H
ữ
ữ
u Ti
u Ti
ế
ế
p
p
ASP.NET Web Control: Button, Image Button,
ASP.NET Web Control: Button, Image Button,
LinkButton
LinkButton
Cá c điề u khiể n Button, Image Button , LinkButton mặ c đị nh
đề u là nú t submit button, mỗ i khi đượ c nhấ n sẽ PostBack về
Server
Khi chú ng ta thiế t lậ p giá trị thuộ c tí nh CommandName cho
cá c điề u khiể n nà y, chú ng ta gọ i tên chung cho cá c điề u khiể n
là Command Button
Cá c thuộ c tí nh thườ ng sử dụ ng:
Text: chuỗ i văn bả n hiể n thị trên điề u khiể n
CommandName: tên lệ nh, đ ượ c sử dụ ng trong sự kiệ n
Command
CommandArgument: thông tin bổ sung cho sự kiệ n Command
CausesValidation: trang web mặ c định kiể m tra tí nh hợ p lệ dữ
liệ u mỗ i khi đượ c PostBack. Giá trị mặ c định là True
This is trial version
www.adultpdf.com
http:// lhu.edu.vn
http:// lhu.edu.vn
24
Ts. V
Ts. V
ũ Đứ
ũ Đứ
c Lung
c Lung
–
–
Ks
Ks
. H
. H
uỳ
uỳ
nh Cao Tu
nh Cao Tu
ấ
ấ
n
n
-
-
Ks
Ks
. P
. P
han H
han H
ữ
ữ
u Ti
u Ti
ế
ế
p
p
ASP.NET Web Control: Button, Image Button,
ASP.NET Web Control: Button, Image Button,
LinkButton
LinkButton
This is trial version
www.adultpdf.com
http:// lhu.edu.vn
http:// lhu.edu.vn
25
Ts. V
Ts. V
ũ Đứ
ũ Đứ
c Lung
c Lung
–
–
Ks
Ks
. H
. H
uỳ
uỳ
nh Cao Tu
nh Cao Tu
ấ
ấ
n
n
-
-
Ks
Ks
. P
. P
han H
han H
ữ
ữ
u Ti
u Ti
ế
ế
p
p
ASP.NET Web Control: Listbox, DropDownList
ASP.NET Web Control: Listbox, DropDownList
Listbox và DropDownList là điề u khiể n danh sá ch lự a chọ n
mà ngườ i dù ng có thể chọ n mộ t hay nhiề u(Chỉ dà nh riêng cho
listbox). Cá c mụ c lự a chọ n có thể thêm và o danh sá ch thông
qua lệ nh hay ở cử a sổ thuộ c tí nh ( property windows)
Cá c thuộ c tí nh thườ ng sử dụ ng:
AutoPostBack: thuộ c tí nh nà y quy định điề u khiể n có đượ c phé p
tự độ ng PostBack về server khi chỉ số củ a mụ c chọ n bị thay đổ i.
Giá trị mặ c định củ a thuộ c tí nh nà y là False.
Item: đây là tậ p hợ p chứ a cá c mụ c chọ n củ a điề u khiể n. Ta có
thể thêm và o mụ c chọ n và o thờ i điể m thiế t kế thông qua cử a sổ
ListItem Collection Editor hay thông qua lệ nh.
Rows: qui định chiề u cao củ a ListBox theo số dò ng hiể n thị
SelectionMode: thuộ c tí nh nà y xá c định cá ch thứ c chọ n cá c mụ c
trong ListBox, SelectionMode chỉ đượ c phé p thay đổ i trong quá
trì nh thiế t kế
This is trial version
www.adultpdf.com
This is trial version
www.adultpdf.com
http:// lhu.edu.vn
http:// lhu.edu.vn
27
Ts. V
Ts. V
ũ Đứ
ũ Đứ
c Lung
c Lung
–
–
Ks
Ks
. H
. H
uỳ
uỳ
nh Cao Tu
nh Cao Tu
ấ
ấ
n
n
-
-
Ks
Ks
. P
. P
han H
han H
ữ
ữ
u Ti
u Ti
ế
ế
p
p
ASP.NET Web Control: Listbox, DropDownList
ASP.NET Web Control: Listbox, DropDownList
Tì m hiể u về tậ p hợ p Items
Add: thêm mụ c mớ i và o cuố i danh sá ch, sử dụ ng phương thứ c
Item.Add
• Cú phá p: Items.Add(<string>)
• Cú phá p: Items.Add(<ListItem>)
Insert: thêm mụ c mớ i và o danh sá ch tạ i mộ t vị trí nà o đó , sử
dụ ng phương thứ c Item.Insert
• Cú phá p: Items.Insert(<index>,<string>)
• Cú phá p: Items.Insert(<index>,<ListItem>)
Count: trả về số mụ c (item) có trong danh sá ch , sử dụ ng
phương thứ c Item.Count
• Cú phá p: Items.Count
This is trial version
www.adultpdf.com