Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 8 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.02 KB, 5 trang )

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 8

Câu 351. H ợp ch ất là anfa-aminoaxit . Cho 0,01mol X t ác d ụng vừa đủ với 80ml dd
HCl 0,125M. Sau đó đem cô cạn thu được 1,875g muối. Ph ân tử khối của X bằng bao
nhiêu
A.145 đ.v.c B.149 đ.v.c C.147 đ.v.c D.189 đ.v.c
Câu 352. Cho 8g hỗn hợp 2 andehyt mạch hở kế tiêp nhau trong dãy đồng đẳng ca
HCHO tác dụng với lượng dư dd AgNO
3
/NH
3
thu được 32,4g Ag. CTPT của 2 andehyt đ
ó l à:
A.CH
3
CHO, C
2
H
5
CHO B.HCHO,CH
3
CHO C.C
2
H
5
CHO, C
3
H
7
CHO
D.A,B,C đ ều sai


Câu 353.Trong d ãy đi ện h óa c ủa kim lo ại, v ị tr í 1 s ố c ặp oxihoa-kh ử đ ư ợc s ắp x
ếp nh ư sau: Al
3+
/Al; Fe
2+
/Fe; Ni
2+
/Ni; Cu
2+
/Cu;Fe
3+
/Fe
2+
;Ag
+
/Ag; Hg
2+
/Hg. Trong c ác
kim lo ại Al, Fe,Ni, Ag, Cu,Hg, kim lo ại n ào t ác d ụng v ới muoi ó Fe(III)?
A.Al,Fe,Ni,Hg B.Al,Fe,NiCu,Hg C.Al,FeNi,Cu D.K ết qu ả kh ác
Câu 354. Nh ận bi ết c ác dd mu ối: Fe
2
(SO
4
)
3
, F eSO
4
, FeCl
3

c ó th ể d ùng h óa ch ất n
ào?
A. dd BaCl
2
B. dd BaCl
2
, NaOH C. dd AgNO
3
D. dd NaOH
Câu 355. C ó 3 ống nghi ệm đ ựng SO
2
, O
2
, CO
2
. D ùng PP th ực nghi ệm:
A.Cho t ừng kh í l ội qua dd Ca(OH)
2
d ư, d ùng que đ óm c òn t àn đ ỏ
B. Cho t ừng kh í l ội qua dd H
2
S, d ùng que đ óm c òn t àn đ ỏ
C.Cho hoa h ồng v ào c ác kh í, d ùng que đ óm c òn t àn đ ỏ
D. B,C đ úng
Câu 356. M l à 1 d ẫn xu ất c ủa benzen c ó CTPT C
7
H
9
NO
2

. 1mol M t ác d ụng v ừa đ
ủ v ới dd NaOH, sau khi c ô c ạn thu đ ư ợc 144g mu ối khan. CTCT c ủa M l à?
A.CH
3
-C
6
H
4
-NO
2
B.HO-CH
2
-C
6
H
3
(OH)NH
2

C.C
6
H
5
C OONH
4
D. T ất c ả đ ều sai
Câu 357. Hai đ ồng ph ân X,Y l à ch ất h ữu c ơ đ ơn ch ức c ó CT đ ơn gi ản l à C
2
H
3

O.
Khi cho 6,6g m ỗi ch ất t ác d ụng v ới dd NaOH d ư thu đ ư ợc 2 mu ối Na l ần l ư ợt c
ó kh ối l ư ợng 8,2g v à 9,4g CTCT c ủa X,Y l à:
A.CH
3
COOC
2
H
3
, C
2
H
3
COOCH
3
B.HCOOCH
3
, CH
3
COOH
C.CH
3
COOC
2
H
3
, HCOOCH
3
D. C
2

H
3
COOCH
3,
HCOOCH
3


Câu 358. Đ ể trung h òa 8,3g h ỗn h ợp 2 axit đ ơn ch ức X,Y c ần d ùng 150g dd NaOH
4%. M ặt kh ác c ũng cho kh ối l ư ợng tr ên t ác d ụng v ới l ư ợng d ư dd AgNO
3
/NH
3

cho 21,6g Ag. CT c ủa X,Y l à?
A.CH
3
COOH, C
2
H
5
COOH B.HCOOH, CH
3
COOH
C. C
2
H
5
COOH, C
3

H
7
COOH D HCOOH, C
2
H
5
COOH
Câu 359. Đi ện ph ân có m àng ng ăn, đi ện c ực tr ơ 100ml dd MgCl
2
0,15M v ới
I=0,1A trong9650s . N ồng đ ộ mol/l c ủa dd MgCl
2
sau đi ện ph ân l à bao nhi êu?
A.0,12M B.0,15M C.0,5M D.0,1M
Câu 360. Ch 8lit h ỗn h ợp CO v à CO
2
, trong đ ó CO
2
chi ếm 39,2%( theo th ể t ích ở
đktc) đi qua dd ch ưa 7,4g Ca(OH)
2
. Kh ối l ư ợng ch ất kh ông tan sau ph ản ứng l à bao
nhi êu
A.6g B.6,2g C.9g D.6,5g
Câu 361. Để tách ri êng h ỗn h ợp C
6
H
6
, C
6

H
5
OH, C
6
H
5
NH
2
c ó th ể ti én h ành theo tr
ình t ự n ào sau đ ây:
A.D ùng NaOH, l ắc nh ẹ, chi ết, d ùng dd HCl, chi ết, d ùng dd NaOH, kh í CO
2

B. d ùng dd HCl, l ắc nh ẹ, chi ết, kh í CO
2

C. D ùng NaOH, l ắc nh ẹ, chi ết, kh í CO
2

D.d ùng n ư ớc, l ắc nh ẹ, D ùng NaOH, kh í CO
2

Câu 362. M ột h ợp ch ất X c ó CT C
3
H
7
O
2
N. X ph ản ứng v ới dd Brom, X t ác d ụng v
ới dd NaOH v à dd HCl. X ác đ ịnh CTCT c ủa X?

A.H
2
N-CH
2
-CH
2
-C OOH B.CH
2
=CH-C OONH
4

C.H
2
N-CH(CH
3
)-C OOH D.A,B,C đ ều sai
Câu 363. V ới n t ối thi ểu b ằng bao nhi êu th ì c ó h ợp ch ất X c ó CTPT C
n
H
2n
O
2
, kh
ông t ác d ụng v ới Na, khi đun n óng X v ới axit v ô c ơ đ ư ợc 2 ch ất Y
1
, Y
2
. Y
2
oxihoa

th ành HCHO, Y
1
tham gia ph ản ứng tr áng Ag
Câu 364. h ợp ch ất h ữu c ơ coa M<M
benzen
, ch ỉ ch ứa C,H,O,N trong đ ó H chi ếm
9,09%, N chi ếm 8,18%. Đ ốt ch áy 7,7g ch ất X thu đ ư ợc 4,928 l ít CO
2
ở 27,3
0
C,1at.
X t ác d ụng v ới dd NaOH cho mu ối c ủa axit h ữu c ơ. X ác đ ịnh CTCT c ủa X?
A.CH
3
C OONH
4
, B.HC OONH
3
CH
3
C.H
2
NCH
2
C OOH D.A,B đ
úng
Câu 365. C ó 4 dd, trong m ỗi dd c ó ch ứa 1 lo ại ion sau: Cu
2+
,Fe
2+

,Ag
+
,Pb
2+
v à 4
kim lo ại Cu,Fe,Ag v à Pb. N ếu s ắp x ếp c ác c ặp oxihoa kh ử c ủa kim lo ại v à ion
kim lo ại t ư ơng ứng n ói tr ên theo chi ều t ính oxihoa c ủa ion kim lo ại gi ảm d ần th ì
c ách s ắp x ếp n ào sau đ ây đ úng: A. Ag
+
/Ag> Cu
2+
/Cu> Pb
2+
/Pb> Fe
2+
/Fe
B. Ag
+
/Ag> Cu
2+
/Cu> Fe
2+
/Fe> Pb
2+
/Pb
C. . Ag
+
/Ag> Pb
2+
/Pb> Cu

2+
/Cu> Fe
2+
/Fe
D. T ất c ả d ều sai
Câu 366. M ột dd ch ứa xmol KAlO
2
t ác d ụng v ới dd ch ứa ymol HCl. Đi ều ki ên đ ể
sau ph ản ứng thu đ ư ợc k ết t ủa l ớn nh ất l à:
A.x>y B.y<x C.x=y D.x<2y
Câu 367. Dùng quặng hematit chưúa 90% Fe
2
O
3
để sản xuất một tấn gang chứa 95%
Fe. Hiệu suất quá trình là 80%. Khối lượng quặng hematit cần dùng là :
A. 1884,92 kg B. 1880,2 kg C. 1900,5 kg D. Kết quả khác
Câu 368. Hòa tan 104,25g hồn hợp các muối NaCl và NaI vào nước . Cho đủ khí clo đi
qua hỗn hợp rồi đun cạn . Nung chất rắn thu được cho đến khi hết hơi màu tím bay ra .
Bã rắn còn lại sau khi nung nặng 58,5g. Thành phần % khối lượng hỗn hợp 2 muối là:
A. 29,5 ; 70,5 B. 28,06 ; 71,94 C. 65 ; 35 D. 50 ; 50
Câu 369. Để xà phòng hóa hoàn toàn 2,22g hỗn hợp 2 este đồng phân X và Y cần dùng
hết 30ml dd KOH 1M . Khi đốt cháy hoàn toàn hỗn hợp hai este đó thì thu được khí
CO
2
và hơi nước có thể tích bằng nhau và đo ở cùng điều kiện . Công thức phân tửu của
X và Y là :
A. CH
3
COOCH

3
và HCOOC
2
H
5
B. CH
5
COOCH
3

CH
3
COOC
2
H
5

Câu 370. H ãy ch ỉ ra nh ững gi ải th ích sai trong c ác hi ện t ư ợng sau:
A.Khi l àm s ạch n ư ớc đ ư ờng , th ư ờng cho l òng tr ắng tr ứng v ào v à đun l ên đ ó l à hi ện t
ư ợng v ật l ý
B.Khi n ấu canh cua, xu ất hi ện g ạch cua n ổi l ên(n ổi tr ên m ặt n ư ớc) đ ó l à hi ện t ư ợng h
óa h ọc
C.S ữa t ư ơi đ ể l âu b ị v ón c ục, t ạo th ành k ết t ủa, đ ó l à hi ện t ư ợng v ật l ý
D.Ancol lo ãng đ ể l âu ngo ài kk cho m ùi chua, đ ó l à hi ện t ư ợng h óa h ọc
Câu 371. H ợp ch ất P c ó CTPT C
4
H
11
O
2

N, khi cho P v ào dd NaOH lo ãng, đun n óng nh ẹ
th ấy bay ra kh í K l àm xanh gi ấy qu ì ẩm. Axit h óa dd c òn l ại sau ph ản ứng b ằng dd H
2
SO
4

lo ãng. r ồi ch ưng c ất thu đ ư ợc 1 ch ất h ữu c ơ. P c ó CTCT l à ?
A.CH
3
COOH
3
NCH
2
CH
3
B.C
2
H
5
COOH
3
CH
3
C.HCOOH
3
NCH
2
CH
3
D. T ất c ả đ

ều sai
Câu 372. Tinh b ột đ ư ợc t ạo th ành trong c ây xanh nh ờ quang h ợp, kh í CO
2
chi ếm 0,03%
th ể t ích kk . Mu ốn c ó 50g tinh b ột th ì th ể t ích kk (đktc) c ần d ùng đ ể cung c ấp CO
2
cho
qu á tr ình quang h ợp l à:
A.138266,7lit B.140256,5lit C.1500200,6lit D.A,B,C đ ều sai
Câu 373. Cho dd ch ứa c ác ion Na
+
, K
+
,Cu
2+
,SO
4
2-
, NO
3
-
,Mg
2+
,Cl
-
. C ác ion n ào kh ông b ị
đi ện ph ân khi ở tr ạng th ái dd?
A. Na
+
, SO

4
2-
, Cl
-
, K
+
B. Cu
2+
, Mg
2+
, SO
4
2
, NO
3
-
, Cl
-
C. Na
+
, K
+
, SO
4
2-
, NO
3
-
,
Mg

2+

D. T ất c ả đ ều sai
Câu 374. C ó 4 dd trong su ốt, m ỗi dd ch ỉ ch ứa 1 lo ại anion, 1lo ại kation: Pb
2+
,
Ba
2+
,Mg
2+
,K
+
,
SO
4
2
, Cl
-
, NO
3
-
,CO
3
2-
. B ốn dd đ ó l à 4 dd n ào sau đ ây?
A. BaCl
2
, MgCO
3
,K

2
SO
4
, Pb(NO
3
)
2
B. BaCl
2
, MgSO
4
,K
2
CO
3
, Pb(NO
3
)
2

C. BaCl
2
,PbCO
3
, K
2
SO
4
, Mg(NO
3

)
2
D. MgCl
2
, PbSO
4
, K
2
CO
3
,Ba)NO
3
)
2

Câu 375. Tinh bột và xen lulô đều là políaccarit có CTPT (C
6
H
10
O
5
)
n
. Nhưng xenlulô có thể
kéo thành sợi còn tinh bột thì không .Cách giải thích nào sau đây là đúng?
A.PT xenlulô không phân nhánh, các PT rất dài dễ xoắn lại thành sợi
B. PT xenlulô không phân nhánh, các PT rất dài s ắp x ếp song song v ới nhau theo m ột tr ục
xo ắn l ại th ành s ợi
C.Tinh b ột l à h ỗn h ợp c ủa 2 th ành ph ần amilozo v à amilopectin, m ạch PT c ủa ch úng s
ắp x ếp s ong song v ới nhau l àm cho ting b ột ở d ạng h ạt

D. 2 th ành ph ần amilozo v à amilopectin xoắn lại thành vòng xoắn, các vòng xoắn đó cuộn lại
làm cho tinh bột ở dạng hạt
Câu 376. Cho s ơ đ ồ chuy ển h óa:
A
1 
Y
A
2 
 Z

A
3


A 
 X
A
1
C 
Y
A

B 
T
B
1 
U
B
2


Bi ết: A l à h ợp ch ất c ủa 1 kim lo ại v à 1 phi kim
A
1
, A
2
, A
3
, C l à h ợp ch ất c ủa S
B, B
1
,B
2
l à h ợp ch ất c ủa Cu ho ăc Cu kim lo ại
X ác đ ịnh c ác ch ất?

A A
1
A
2
A
3
B B
1
B
2
C

a. Cu
2
S SO

3
H
2
SO
4
C uSO
4
CuO Cu CuCl
2
C
uSO
4

b. C uS SO
2
H
2
SO
4
Ag
2
SO
4
CuO Cu CuCl
2
C
uSO
4

c. Cu

2
S
3
SO
2
H
2
SO
3
Ag
2
SO
3
CuO Cu CuCl
2
C
uSO
4

d. T ất c ả đ ều sai
Câu 377. H ỗn h ợp x g ồm 2 kim lo ại ki ềm v à 1 kim lo ại ki ềm th ổ tan ho àn ton à v ào n ư
ớc, t ạo đung d ịch Y v à gi ải ph óng 2,688 lit H
2
(đktc). Th ể tich dd H
2
SO
4
2M c ần đ ể trung
h òa dd Y l à:
A.30ml B. 120ml C.60ml D. T ất c ả đ ều sai

Câu 378. H ãy ch ọn tr ình t ự ti ến h ành đ ể t ách c ác oxit ra kh ỏi h ỗn h ợp Al
2
O
3
, Fe
2
O
3
,
CuO
A. D ùng dd NaOH d ư, l ọc, kh í CO
2
, nhi ệt ph ân, d ùng dd HCl d ư, đi ện ph ân dd , đ ốt, d
ùng dd NaOH, nhi ệt đ ộ
B. d ùng dd HCl, D ùng dd NaOH d ư, l ọc, kh í CO
2
, nhi ệt ph ân, d ùng dd HCl d ư, đi ện ph
ân dd, d ùng dd NaOH, nhi ệt ph ân
C.Kh í H
2
, d ốt n óng, dd HCl,l ọc, đ ốt, D ùng dd NaOH d ư, l ọc, kh í CO
2
, nhi ệt ph ân
D. A,B,C đ ều đ úng
Câu 379. X l à este c ủa 1 axit h ữu c ơ đ ơn ch ức v à ancol đ ơn ch ức. Đ ể th ủy ph ân ho
àn to àn 6,6g X d ùng 34,1ml dd NaOH 10% c ó D=1,1g/ml. L ư ợng NaOH n ày d ư 25% so v
ới l ư ợng NaOH c ần d ùng cho ph ản ứng. Xc ó CTCT n ào sau đ ây?
A. HCOOC
3
H

7
v à CH
3
COOC
2
H
5
B.HCOOC
3
H
7
C. CH
3
COOC
2
H
5
D.
C
2
H
5
COOCH
3

Câu 380. Cho dd chứa c ác ion sau: K
+
, Ca
2+
, Mg

2+
, Pb
2+
, H
+
,Cl
-
. Mu ốn t ách đ ư ợc nhi ều
ion ra kh ỏi dd m à kh ông d ưa ion l ại v ào dd ta c ó th ể cho dd t ác d ụng v ới ch ất n ào
trong c ác ch ất sau:
A.Dung d ịch NaOH v ừa đ ủ B Dung d ịch K
2
SO
4
v ừa đ ủ
C. Dung d ịch Na
2
CO
3
v ừa đ ủ D. Dung d ịch K
2
CO
3
v ừa đ ủ
Câu 381. M ột c ốc n ư ớc c ó ch ứa 0,01mol Na
+
, 0,01mol Mg
2+
,0,02molCa
2+

, 0,02mol Cl
-
v à
0,05mol HCO
3
-
. N ư ớc trong c ốc l à?
A. N ước cứng toàn phần B. Nước cứng tạm th ời C.Nước cứng vĩnh cửu D. Nước
mềm
Câu 382.(hay-T125) H òa tan h ỗn h ợp g ồm 6,4g CuO v à 16gam Fe
2
O
3
trong 320ml
dd HCl 2M. Sau ph ản ứng c ó mgam ch ất rắn không tan, m có g á trị trng khoảng nào sau đây:
A. 1,6<m<2,4 B.3,2<m<4,8 C.4<m<8 D.6,4<m<9,6 (Hoặc bằng)
Câu 383. H ợp ch ất h ữu c ơ X c ó CTPT d ạng C
x
H
y
O
2
trong đ ó Oxi chi ếm 29,0909% kh ối
l ư ợng. Bi ết r ằng X ph ản ứng v ới dd NaOH theo t ỷ l ệ s ố mol n
X
:n
Y
=1:2 v à X ph ản ứng v
ới dd Brom theo t ỷ l ệ s ố mol 1:3. CTCT c ủa X l à:
A.HC OOC

6
H
5
B.CH
3
C OOC
6
H
5
C.HO-C
6
H
4
-OH D.HO-C
6
H
3
(CH
3
)-OH
Câu 384. H ợp ch ất h ữu c ơ X c ó ch ứa c ác nguy ên t ố C,H,O,N , M=89 đ.v.c. Khi đ ố ch
áy 1 mol X thu đ ư ợc h ơi n ư ớc, 3 mol CO
2
, 0,5mol N
2
. Bi ết X l à h ợp ch ất l ư ỡng t ính v à
t ác d ụng v ới dd Brom. CTPT c ủa X l à:
A. H
2
N-CH

2
-CH
2
-COOH B. CH
2
=CH(NH
2
)-COOH
C.CH
2
=CH-COONH
4
D.CH
3
COONH
3
CH
3

Câu 385. Cho 1gam b ột Fe ti ếp x úc v ới oxi m ột th ời gian th ấy kh ối l ư ợng b ột đ ã v ư
ợt qu á 1,41g. CTPT c ủa oxit s ắt duy nh ất l à?
A.FeO B.Fe
2
O
3
C.Fe
3
O
4
D. Kh ông x ác đ ịnh đ ư ợc

Câu 386. Cho 0,1mol FeO t ác d ụng ho àn to àn v ới dd H
2
SO
4
lo ãng đ ư ợc dd X. Cho
1luồng khí Clo đi ch ậm qua dd X đ ể ph ản ứng x ảy ra ho àn toàn, cô cạn dd sau phản ứng thu
đ ược muối khan. T ính kh ối l ư ợng mu ối khan?
A.18,5g B.19,75gam C.18,75g D. K ết qu ả khác
Câu 387. X là hợp chất hữu cơ chứa C,H,O. X tham gia phản ứng tráng gương và cũng tham
gia với dd NaOH. Đốt cháy hết amol X thu được 3a g ồm mol CO
2
v à H
2
O. CTCT c ủa x l à :
A. HOOC-COOH B.HCOOCH
2
-COOH C.HCOCOOH D.HCOOCH
3

Câu 388. Đ ể nh ận bi ết c ác ch át l ỏng d ầu h ỏa (d ầu h ôi), d ầu l ạc, gi ấm ăn v à l òng tr
ắng tr ứng c ó t i ến h ành theo tr ình t ự n ào sau đ ây:
A.D ùng qu ì t ím, v ài gi ọt HNO
3
đ ặc , d ùng dd NaOH
B. D ùng dd Na
2
CO
3
, d ùng dd HCl , d ùng dd NaOH
C. D ùng dd Na

2
CO
3
, d ùng dd iot , d ùng Cu(OH)
2

D. D ùng phenolphtalein, dung NHO
3
đ ặc , d ùng H
2
SO
4
đ ặc.
Câu 389. Đ ể nh ận bi ết c ác dd : CH
2
OH(CHOH)
4
CHO, C
2
H
5
NH
2
, C
6
H
5
NH
2
,

CH
2
OHCHOHCH
2
OH
c ó th ể ti ến h ành theo tr ình t ự n ào sau đ ây:
A.Dùng dd AgNO
3
/NH
3
, quì tím, dd Brom
B. Dùng dd AgNO
3
/NH
3
, dd Brom, Cu(OH)
2
, l ắc nh ẹ
C. quì tím, Na, dd Brom
D. D ùng fenolftalein, Cu(OH)
2
, l ắc nh ẹ
Câu 390. M ột h ợp ch ất h ữu c ơ X c ó CTPT C
4
H
6
O
2
v à ch ỉ c ó 1 lo ại nh óm ch ức. T ừ X
v à c ác ch ất v ô c ơ kh ác , b ằng 3 ph ản ứng li ên ti ếp c ó th ể đi êu ch ế cao su buna CTCT c

ủa X l à:
A.OHC-CH
2
-CH
2
-CHO B.HO-CH
2
-CC-CH
2
OH
C.CH
3
COCOCH
3
D. Tất cả đều đúng
Câu 391. Cho V l ít kh í CO
2
(đktc), h ấp th ụ ho àn to àn b ởi 2 l ít dd Ba(OH)
2
0,0225M th
ấy c ó 2,955g k ết t ủa. T ính V?
A. 0,336 l ít hay 1,68lit B.0,168l ít hay 0,84lit C.0,436lit hay 1,68lit
D.0,336lit hay 2,68lit
Câu 392. H ãy ch ọn tr ình t ự ti ến h ành n ào trong ácc tr ình t ự sau đ ể ph ân bi ệt dd c ác
ch ất : CH
3
NH
2
, H
2

NCH
2
C OOH , CH
3
C OONH
4
, anbumin .
A. D ùng qu ỳ t ím , d ùng dd HNO
3
đ ặc , d ùng dd NaOH
B. D ùng qu ỳ t ím , d ùng Cu(OH)
2

C. D ùng Cu(OH)
2
, d ùng phenolphtalein , d ùng dd HCl
D. D ùng qu ỳ t ím , d ùng dd C úO
4
, d ùng dd NaOH
Câu 393. T ỉ l ệ th ể t ích c ủa CO
2
: H
2
O (h ơi) khi đ ốt ch áy ho àn to àn m ột đ ồng đ ẳng X c
ủa gl ixin l à 6 : 7 (ph ản ứng ch áy sinh ra N
2
) . X t ác d ụng v ớigl ixin cho s ản ph ẩm đipeptit
. C ông th ức c ấu t ạo c ủa X l à :
A. CH
3

CH(NH
2
)C OOH B. NH
2
CH
2
CH
2
C OOH
C. C
2
H
5
CH(NH
2
)C OOH D. A v à B đ úng
Câu 394. Mu ốn di ều ch ế c aosu butadien c ó th ể d ùng nguy ên li ệu c ó s ẵn trong thi ên nhi
ên. Nguy ên li ệu đ ó l à?
A. Đi t ừ d ầu m ỏ B. Đi t ừ than đ á , đ á v ôi
C. Đi t ừ tinh b ột, xenlul ô D.A,B,C đ ều đ úng
Câu 395. H ãy ch ọn PPHH n ào trong c ác c ác PP sau đ ể nh ận bi ết m ỗi kim lo ại Na, Ca, Al
theo th ư t ự ti ến h ành:
A.D ùng N ư ớc, l ọc, d ùng Na
2
CO
3
B. D ùng H
2
SO
4

đ ặc ngu ội, d ùng n ư ớc
C.D ùng n ư ớc, l ọc, d ùng fenolftalein D. d ùng n ư ớc , l ọc. qu ì t ím
Câu 396. (CAO CỰ GIÁC)
Ion M
3+
c ó ph ân l ớp ngo ài c ùng l à 3d
2
. C ấu h ìnhe n ào sau đ ây l à c ủa M
A.1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
5
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6

4s
2
3d
5
C1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
3
4s
2

D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s

2
3d
3

Câu 397. Đ ể ph ân bi ệt kh í SO
2
v à kh í C
2
H
4
c ó th ể d ùng dd n ào trong s ố c ác dd sau đ
ây:
A.Dung d ịch KMnO
4
/n ư ớc B. dd Brom/n ư ớc C. dd brom/CCl
4
D. dd NaOH/n
ư ớc
Câu 398. PP n ào sau đ ây đ ể đi ều ch ế H
2
trong P.T,N
A. Cho m ẩu Na v ào n ư ớc B. Cho m ầu Fe v ào H
2
SO
4
đ ặc C. Cho m ầu Fe v ào
H
2
SO
4

lo ãng
D. Cho m ầu Fe v ào H
2
SO
4
lo ãng c ó them v ài gi ọt C uSO
4

Câu 399. Đ ể đi ều ch ế O
2
t ừ KclO
3
c ó th ể d ùng d ụng c ụ n ào sau đ ây tro ng P.T.N
A. Ống nghi ệm B.B ình k íp C.B ình cầu có nh ánh D. Ống sinh h àn
Câu 400. Đ ể thu đ ư ợc k ết t ủa Al(OH)
3
c ó th ể d ùng c ách n ào sau đ ây:
A.Cho t ừ t ừ dd NaOH v ào dd AlCl
3
d ư B. Cho nhanh dd NaOH v ào dd AlCl
3
d ư
C. Cho t ừ t ừ dd AlCl
3
v ào dd NaOH d ư D. Cho nhanh dd AlCl
3
vào dd NaOH d ư



×