Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 6 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.1 KB, 6 trang )

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 6

C âu 251. nh ận đ ịnh n ào sau đ ây đ úng
A.Khi đ ốt ch áy h ợp ch ất h ữu c ơ sinh ra CO
2
, H
2
O
B. Nh ững h ợp ch ất ch ứa cacbon l à hi ợp ch ất h ữu c ơ
C. D ẫn xu ất hydrocacbon l à h ợpc ch ất h ữu c ơ trong Pt ngo ài c ác nguy ên t ố
C,H c òn c ó c ác nguy ên t ử kh ác
D. ancol etylic t ác d ụng v ới Na v ì trong PT c ó C,H,O
A. Axit axit axetic c ó t ính axit v ì trong PT c ó nh óm -C OOH
Câu 252. Lo ại d ầu n ào sau đ ây kh ông ph ải l à este c ủa axit b éo v à glyxerol
A.D ầu v ừng (m è) B. d ầu l ạc (đ ậu ph ụng) C. d ầu d ừa D.d ầu
luyn
Câu 253. a) Cho c ác axit sau: HClO
3
(1), HIO
3
(2), HBrO
3
(3).S ắp x ếp theo chi ều t
ính axit m ạnh d ần
A. 1<2<3 B.3<2<1 C.1<3<2 D.2<3<1
b) Cho c ác axit sau : HClO(1),HIO(2),HBrO(3). S ắp x ếp theo chi ều t ính
oxihoa v à đ ộ b ền m ạnh d ần:
A.1>2>3 B.3>2>1 C.1>3>2 D.2>1>3
Câu 254. Khi hoa tan bg oxit kim lo ại h óa tr ị II b ằng 1 l ư ợng v ừa đ ủ dd H
2
SO


4

15,8% thu đ ư ợc dd mu ối c ó n ồng đ ộ 18,21%. Kim lo ại h óa tr ị II l à
A.Ca B.Ba Cbe D.Mg
Câu 255. nhi ệt ph ân ho àn to àn 15g mu ối cacbon át c ủa kim lo ại h ó â tr ị II. To àn b
ộ kh í sinh ra đ wocj h ấp th ụ ho àn to àn v ào 200g dd NaOH4% đ ư ợc dd m ới ( kh
ông c òn NaOH) c ó n ồng đ ọ c ác ch ất tan l à 6,63%. Kim lo ại đ ó l à:
A.Mg B.Cu C.Ca D.Ba
Câu 256. M ột HCHC X C ó CT C
3
H
9
O
2
N. X ph ản ứng v ới dd NaOH, đun nh ẹ thu đ
ư ợc mu ối Y, kh í Z l àm xanh gi ấy qu ì t ím ẩm. Cho Y t ác d ụng v ới NaOH r ắn, đun
n óng đ ư ợc CH
4
. x ác đ ịnh CTCT c ủa X
A/O
2
N-C
6
H
4
-NH
2
B.CH
3
C OONH

4
C.CH
3
C OOH
3
NCH
3
D.B và C đúng
Câu 257. Trong c ác đ òng ph ân c ủa C
3
H
6
O
3
. Đ ồng ph ân x v ừa c ó t ính ch ất c ủa
ancol va àư c ó t ính ch ất c ủa axit. X tham gia ph ản ứng tr ùng ng ưng, ph ản ứng t ách
n ư ớc t ạo ch ất Y l àm m ất m àu dd Brom. CTCT c ủa X l à:
A.CH
3
CH(OH)C OOH B.CH
2
=C(OH)-C OOH C. HOCH
2
CH
2
C OOH
D.T ất c ả đ ều sai
Câu 258. Đ ốt ch áy xgam C
2
H

5
OH thu đ ưp ực 0,2mol CO
2
. Đ ốt ch áy ygam CH
3
C
OOH thu đ ư ợc 0,2mol CO
2
.Cho xgam C
2
H
5
OH t ác d ụng ygam CH
3
C OOH c ó
H
2
SO
4
đ ặc (H=100%) thu đ ư ợc z gam este.T ính z
A.7,8g B.6,8g C 4,4g D8,8g
Câu 259. C ó h ỗn h ợp b ột 3 kim lo ại Al, fe, Cu. Ch ọ PPHH đ ể t ách ri ẹng m ỗi kim
lo ại ra kh ỏi h ỗn h ợp
A.Ng âm h ỗn h ợp trong HCl đ ủ, l ọc, d ùng dd NaOH d ư, nung, d ùng kh í CO, d ùng
kh í CO
2
, nung, đi ện ph ân n óng ch ảy
B.Ng âm h ỗn h ợp trong HCl đ ủ, l ọc, d ùng dd NH
3
d ư, nung, d ùng kh í CO

C. Ng âm h ỗn h ợp trong dd NaOH d ư, ph ần tan d ùng kh í CO
2
, nung, đi ện ph ân, ng
âm h ỗn h ợp r ắn c òn l ại trong dd HCl l ọc, d ùng dd NaOH, nung, d ùng kh í CO
A. A,B,C d ều đ úng
Câu 260. Kh ử ho àn to àn 0,25mol Fe
3
O
4
b ằng H
2
. s ản ph ẩm h ơi cho h ấp th ụ v ào
18gam dd H
2
SO
4
80%. N ồng đ ộ H
2
SO
4
sau khi h ấp th ụ n ư ớc l à?
A.20% B.30% C.40% D.50%
Câu 261. X l à este c ủa gl ixeron v à axit h ữu c ơ Y. Đ ốt ch áy ho àn to àn 0,1mol X r
ồi h ấy th ụ t ất c ả s ản ph ẩm ch áy v ào dd Ca(OH)
2
d ư thu đ ư ợc 60g k ết t ủa. Xc ó
CTCT l à
A. (HC OO)
3
C

3
H
5
B. (CH3C OO)
3
C
3
H
5
C. (C
17
H
35
C OO)
3
C
3
H
5

D. Tất cả đều sai
Câu 262 Cho 6,05gam h ỗn h ợp Zn v à Fe t ác d ụng v ừa đ ủ v ới mgam dd HCl 10%.
C ô c ạn dd sau ph ản ứng thu đ ư ợc 13,15gam mu ối khan. Gi á tr ị c ủa m l à
A.73g B 53g C. 43g d 63g
Câu 263. C ó 5l ọ m ất nh ãn, m ỗi l ọ đ ựng 1 1 trong c ác dd sau đ ây: KHCO
3
, N
aHSO
4
, Mg(HCO

3
)
2
, Na
2
SO
3
, Ba(HCO
3
)
2
. C ó th ể d ùng h óa ch ất ho ặc c ách n ào sau
đ ây đ ể nh ận bi ết c ác dd tr ên
A.fenolphtalein B.qu ì t ím C. Đun n óng D. dd Na
2
CO
3

Câu 264. C ó 6 b ình kh ông nh ãn, m ỗi b ình ch ứa 1 trong c ác dd sau: NaCl, NaBr,
KI, HCl, H
2
SO
4
, KOH. Đ ể ph ân bi ệt c ác dd tr ên c ó th ể d ùng l ần l ư ợt c ác h óa ch
ất sau:
A.Qu ì t ím, dd AgNO
3
, kh í Cl
2
B.fenophtalein, dd AgNO

3
, kh í Cl
2

C. Qu ì t ím, kh í Cl
2
D.C ả A,B,C đ ều đ úng
Câu 265. Đ ốt ch áy a mol ancolno X c ần 2,5a mol O
2
. Bi ết X kh ông l àm m ất m àu
dd Brom. CT cua rx l à:
A.C
2
H
4
(OH)
2
B. C
3
H
6
(OH)
2
C. C
3
H
5
(OH)
3
D.A,B,C đ ều sai

Câu 266. Ch ất h ữu c ơ M ch ứa C,H,O. 2,25gam M t ác d ụng v ừa đ ủ v ới 50ml dd
KOH1M. Ch ất M t ác d ụng v ới Na
2
CO
3
gi ải ph óng CO
2
. CTPT c ủa m l à:
A.HC OOH, B. HOOC-C OOH C.CH
3
C OOH D.H OOC-CH
2
-C
OOH
Câu 267. H ỗn h ợp A g ồm Al
2
O
3
, MgO, Fe
3
O
4
, CuO. Cho kh í CO d ư qua A, nung n
óng đ ư ợc ch ất r ắn B. H òa tan B trong dd NaOH d ư đ ư ợc dd C v à ch ất r ắn D.X ác
đ ịnh B,C,D
B C D
a. Al, MgO, Fe, Cu N aAlO
2
, NaOH d ư MgO, Fe, Cu
b, Al

2
O
3
Mg, Fe,Cu N aAlO
2
, NaOH d ư Mg,Fe,Cu
c. Al
2
O
3
MgO Fe,Cu N aAlO
2
, NaOH d ư MgO, Fe, Cu
d. b và c đ úng
Câu 268. Ch ỉ d ùng 2 ch ất n ào sau đ ây đ ể nh ận bi ết 4 ch ất r ắn: Na
2
CO
3
, C aSO
4
,
CaCO
3
, Na
2
SO
4
đ ựng trong 4 l ọ ri êng bi ệt
A. n ư ớc , dd AgNO
3

B.n ư ớc , dd HCl C. dd HCl, qu ì t ím. D. dd H
2
SO
4
,
fenolftalein
Câu 269. Ng ư òi ta d ùng 200t ấn qu ặng Fe
2
O
3
, h àm l ư ợng Fe
2
O
3
l à 30% d ể luy ện
gang. Lo ại gang n ày ch ứa 80% Fe. Bi ết hi ệu su ất qu á tr ình l à 96%. L ư ợng gang
thu đ ư ợc l à:
A.49,4t ấn B.51,4 t ấn C.50,4t ấn D. k ết qu ả kh ác
Câu 270. M ột nguy ên t ố R c ó h óa tr ị trong oxit cao nh ất b ằng h óa tr ị trong h ợp
ch ất kh í v ới H
2
. Ph ân t ửt kh ốimc ủa oxit n ày b ằng 1,875 l ần ph ân t ử kh ối h ợp
ch ất kh í v ới hydro. R l à nguy ên t ố n ào?
A. C B .Si C. S D.N
Câu 271. h ợp ch ất n ào sau đ ây c ó nhi ệt s ôi cao nh ất?
A. CH
3
-(CH
2
)

3
-NH
2
B. (CH
3
)
3
C-NH
2
C.(CH
3
)
2
CH-NH-CH
3

D.CH
3
-CH
2
-N(CH
3
)
2

Câu 272. Để nhận biết các dd glyxin, hồ tinh bột, lòng trắng trứng có thể tiến hành theo
trình tự sau:
A.Dùng quì tím, dùng dd iôt B. dùng dd iôt , dd HNO
3
C. Dùng quì tím, dd

HNO
3

D.D ùng Cu(OH)
2
, dd HNO
3

Câu 273 M ột h ợp ch ất X(g ồm C,H,O) ch ỉ ch ứa 1 lo ại nh óm ch ức . Cho 1mol X t
ác d ụng v ới 1l ư ợng d ư dd AgNO
3
/NH
3
thu đ ư ợc 4 mol Ag> Bi ết oxi chi ếm
37,21% v ề kh ối l ư ợng PT X. X xc ó CTPT l à
A.HCHO B.OHC-(CH
2
)
2
-CHO C.OHC-(CH
2
)
3
-CHO D.OHC-
CH
2
CHO
Câu 274. Nh ững lo ại h ợp ch ất h ữu c ơ n ào sau đ ây c ó th ể tham gia ph ản ứng th
ủy ph ân
A. Este h ữu c ơ v à lipit B.sacc aro, tinh b ột, xenlulo C.Amin D.A,B

đ úng
Câu 275. Cho 1,365g 1 kim loại kiềm X tan hoàn toàn vào nước thu được 1 dd có khối
lượng lớn hơn so với khối lượng nước đã dùng là 1,33g. Xlà kim loại nao?
A.Na B.K C.Rb D.Cs
Câu 276. H ợp ch ất h ữu c ơ X kh ông v òng th ành ph ần g ồm C,H,N. N chi ếm 23%
v ề kh ối l ư ợng. X t ác d ụng v ới HCl theo t ỷ l ệ mol 1:1. CT c ủa X?
A.C
3
H
7
NH
2
B C
4
H
9
NH
2
. C C
2
H
5
NH
2
D
C
5
H
11
NH

2

Câu 277. D ùng 2 ch ất b ột n ào sau đ ây đ ể nh ạn bi ết 4 ch ất b ột: K
2
O , BaO, P
2
O
5
,
SiO
2

A.N ư ớc, phenol phtalein B. n ư ớc, qu ì t ím C. dd HCl, dd Na
2
CO
3

D. DD H
2
SO
4
, qu ì t ím
Câu 278 . Cho 1,405g h ỗn h ợp Fe
2
O
3
, ZnO, MgO t ác d ụng v ừa đ ủ v ới 250ml dd
H
2
SO

4
0,1M. Kh ối l ư ợng mu ối t ạo th ành l à?
A.3,405g B.4,405g C.5,505g D.2,405g
Câu 279. a) Thu ốc th ử n ào sau đ ây c ó th ể nh ận bi ết đ ư ợc t ất c ả c ác dd
sau:glucozo,l òng tr ắng tr ứng, gl yxerol,etanol
A.HNO
3
đ ặc B.AgNO
3
/NH
3
C.HNO
3
Cu(OH)
2
, nhi ệt đ ộ
b) H ãy ch ọ tr ình t ự ti ến h ành đ ể ph ân bi ệt c ác dd : gl yxerol, glucozo,
anilin , anbumin
A.D ùng dd AgNO
3
/NH
3
, dd C uSO
4
, dd NaOH
B. dd C uSO
4
, dd H
2
SO

4
, dd iot
C.Cu(OH)
2
, l ắcv à đun nh ẹ, n ư ớc Br ôm
D. dd HNO
3
, dd NaOH, dd H
2
SO
4

Câu 280. Đ ốt ch áy ho àn to àn 60ml ancol etylic ch ưa r õ đ ộ c ồn. Cho to àn b ộ s ản
ph ẩm sinh ra v ào n ư ớc v ôi trong d ư thu đ ư ợc 167g k ết t ủa. Bi ết D
r ư ợu
=0,8g/ml.
X ác đ ịnh đ ộ r ư ợu?
A.82
0
B,85
0
C.80
0
D.95
0

Câu 281. Ancol N t ác d ụng v ới K d ư cho m ột th ể t ích hi đro b ằng th ể t ích h ơi
ancol N đ ã d ùng . M ặt kh ác đ ốt ch áy h ết m ột th ể t ích h ơi ancol N thu đ ư ợc th ể
t ích CO
2

nh ỏ h ơn 3 l ần th ể t ích ancol ( c ác th ể t ích đo ở c ùng đi ều ki ện ). Ancol
N l à ancol n ào sau đây ?
A. C
3
H
7
OH B. C
2
H
4
(OH)
2
C. C
2
H
5
OH D. Ko x ác
đ ịnh
C âu 282. C ó 5 b ình m ất nh ãn ch ứa c ác ch ất l ỏng : axit axetic , axit acrylic, etyl
axetat , vinyl propionat , anlyl fomiat , ta c ó th ể d ùng c ách n ào trong c ác c ách sau đ
ây đ ể nh ận bi ết c ác ch ất l ỏng tr ên ( ti ến h ành theo đ úng tr ình t ự ):
A. D ùng qu ỳ t ím , d ùng dd brom , d ùng dd NaOH , đun nh ẹ , d ùng dd brom , d
ùng dd AgNO
3
trong NH
3

B. D ùng qu ỳ t ím , đun nh ẹ , d ùng dd NaOH , d ùng dd brom.
C. D ùng qu ỳ t ím , d ùng dd NaOH , đun nh ẹ , d ùng dd brom , d ùng dd AgNO
3


trong NH
3

D. T ất c ả đ ều sai
C âu 283. 3,78g b ột Al ph ản ứng v ừa đ ủ v ới dd mu ối XCl
3
t ạo th ành dd Y . Kh ối l
ư ợng c ahst tan trong dd Y gi ảm 4,06g so v ới dd XCl
3
. C ông th ức ph ân t ử mu ối
XCl
3
l à c ông th ức n ào sau đ ây :
A. FeCl
3
B. GaCl
3
C. BCl
3
D. TlCl
3

C âu 284. Đ ể h òa tan ho àn to àn 8g oxit kim lo ại M c ần d ùng 200ml dd HCl 1,5M .
C ông th ức h óa h ọc c ủa oxit kim lo ại l à c ông th ức n ào sau đ ây ?
A. CaO B. Fe
2
O
3
C. F

3
O
4
D. B, C đ ều đ úng
C âu 285. Nguy ên t ử Y c ó h h óa tr ị cao nh ất đ ối v ới oxi g ấp 3 l ần h óa tr ị trong h
ợp ch ất kh í v ới hi đro c ủa Y . T ỉ kh ối c ũa đ ối v ới Z l à 2,353. Y l à nguy ên t ử n
ào sau đ ây :
A. N B. Cl C. F D. S
Câu 286. Hai nguy ên t ố X v à Y đ ều ở nh óm A . X t ác d ụng v ới dd HCl gi ải ph
óng kh í hi đro . S ố el ectron ngo ài c ùng c ủa nguy ên t ử Y b ằng s ố l ớp el ectron c
ủa nguy ên t ử X . S ố hi ệu nguy ên t ử c ủa X b ằng 7 l ần s ố hi ệu nguy ên t ử c ủa Y .
X v à Y c ó th ể t ạo th ành hai h ợp ch ất M v à N .
a) Li ên k ết gi ữa c ác nguy ên t ử trong ph ân t ử M thuộc loại liên kết nào sau đây:
A. LK ion B. LK cộng hóa trị C. LK cho nhận D. Không xác định
b)LK giữa các nguyên tử trong PTử N thuộc loại LK nào sau đây:
A. LK cộng hóa trị B LK ion C. LK ion v à LK cộng hóa trị D. LK ionv à LK cho
nhận
Câu 287. Đ ốt ch áy ho àn to àn 0,377g 1 ch ất h ữu c ơ thu đ ư ợc 0,351g n ư ớc v à
0,4368 l ít CO
2
(đktc). Bi ết t ỷ kh ối c ủa ch ất h ưu c ơ đ ối v ới kk l à 2 . CT c ủa ch ất
h ữu c ơ l à?
A.C
2
H
5
CHO B.CH
3
COCH
3

C.CH
2
=CH-CH
2
-OH D.A,B,C đ ều đ
úng
Câu 288. a) Đ ể ph ân bi ệt 5 m ẫu kim lo ại ri êng bi ệt Fe, Mg, Ba,Ag, Al c ó th ể d
ùng 1 trong c ác dd sau đ ây:
A.HCl B.H
2
SO
4
lo ãng C.HNO
3
D.NaOH
b) Đ ể ph ân bi ệt 5 dd ri êng bi ệt HCl, HNO
3
đ ặc , NaNO
3
, NaOH, AgNO
3

c ó th ể d ùng kim lo ại n ào?
A.Cu v à Al B.Cu v à Fe C.Cu, Fe, Al D.t ất c ả đ ều sai
Câu 289. T ư amino axit c ó CT: C
3
H
7
O
2

N c ó th ể t ạo th ành bao nhi êu lo ại polime
kh ác nhau?
A . 2 B.3 C.4 D.5
Câu 290. Nh ững ch ất v à v ật li ệu n ào sau đ ây d ùng l àm ch ât d ẻo: polietylen(1), đ
ất s ét ư ớt(2), polimetyl met acrylat(3), nh ựa phenolphoman đehyt(4), pol istyren(5), c
aosu(6)
A.1,2,3 B.1,2,4 C.1,3,4,5 D.3,4,6
Câu 291. Ch ất x c ó CTPTC
8
H
10
O. X t ác d ụng v ới NaOH t ạo mu ối v à n ư ớc th ì
x c ó bao nhi êu d ồng ph ân l à d ẫn xu ất c ủa benzen
A,3 B.6 C.9 D.10
Câu 292. 2 thanh kim lo ại gi ống nhau (đ ều c ùng nguy ên t ố R h óa tr ị II) c ó c ùng
kh ối l ư ợng. Cho thanh th ứ nh ất v ào dd Cu(NO
3
)
2
v à thanh th ứ 2 v ào dd Pb(NO
3
)
2
.
sau 1 th ời gian khi s ố mol 2 mu ối b ằng nhau, l ấy 2 thanh kim loại đ ó ra kh ỏi dd th
ấy kh ối l ư ợng thanh th ứ nh ất gi ảm 0,2% c òn kh ối l ư ợng thanh 2 t ăng 28,4%. X
ác đ ịnh R?
A.Zn B.Cu C.Mg D. Fe
Câu 293. C ó 6 g ói b ột m àu tr ắng t ư ơng t ự nhau: CuO, FeO, Fe
3

O
4
, MnO
2
, Ag
2
O,
h ỗn h ợp Fe+FeO c ó th ể d ùng th êm h óa ch ất n ào sau đ ây đ ể nh ận bi ết
A. dd H
2
SO
4
B. dd HNO
3
C. dd HCl D. Kh ông x ác đ ịnh đ ư ợc
Câu 294. h ãy x ác đ ịnh c ác ch ất t ạo th ành sau ph ản ứng c ủa c ác ph ản ứng sau
a)Fe
x
O
y
+ HNO
3
 N
n
O
m
+ c ác ch ất l à
A.Fe(NO
3
)

3
, H
+
B.Fe
2+
,OH
-
C.Fe(NO
3
)
2
, H
2
O D.Fe(NO
3
)
3
, H
2
O
b) F eS
2
+ H
2
SO
4
lo ãng C ác ch ất l à:
A.F eSO
4
, H

+
, S
2-
B. H
+
, S
2-
, H
2
O C F eSO
4
, H
2
S, S D. F eSO
4
,
H
2
O,S
Câu 295. Cho ph ản ứng sau: 2NO
2
+ O
2
=2NO
2
+Q .Ph ản ứng s ẽ chuy ển dich
theo chi ều thu ận khi:
A.t ăng áp su ất B. t ăng nhi ệt đ ộ C.Gi ảm nhi ệt đ ộ D.A,C đ úng
Câu 296. Cho m gam tinh b ột l ên men đ ể s ản xu ất ancoletylic, to àn b ộ CO
2

sinh
cho qua dd ca(OH)
2
d ư thu đ ư ợc 750g k ết t ủa. Bi ét hi ệu su ất m ỗi giai đo ạn l ên
men l à 80%. T ính m?
A.949,2g B.945g C.950,5g D.1000g
Câu 297. M ột h ỗn h ợp g ồm 2 amin đ ơn ch ức no k ế ti ếp nhau trong d ãy đ ồng đ
ẳng. L ấy 21,4g h ỗn h ợp cho v ào 250ml dd FeCl
3
(c ó d ư) thu đ ư ợc 1 k ết t ủa c ó kh
ối l ư ợng b ằng kh ối l ư ợng h ỗn h ợp tr ên. Lo ại b ỏ k ết t ủa r ồi th êm t ừ t ừ dd
AgNO
3
v ào cho đ ến khi ph ản ứng k ết th úc th ì ph ải d ùng 1l ít dd AgNO
3= 1,5M. CTPT c
ủa
2 amin l à?
A.CH
3
NH
2
v à C
2
H
5
NH
2
B. C 3H7NH2 v à C
2
H

5
NH
2
C. C
3
H
7
NH
2
v à
C
4
H
9
NH
2

D. T ất c ả đ ều sai
Câu 298. Xenlulo tr iaxetat l à ch ất d ễ ch áy v à n ổ m ạnh, đ ư ợc đi ều ch ế t ừ
xenlulo v à axit n itric. Mu ốn đi ều ch ế 29,7kg Xenlulo tr iaxetat (H=90%) th ì th ể t
ích axit n itric 96% (D=1,52%) c ần d ùng l à?
A.14,39 l ít B.15lit C.14,5lit D. k ết qu ả kh ác
Câu 299. Đ ể ph ân bi ệt c ác dd: AlNH
4
(SO
4
)
2
, NaOH, KHSO
4

, BaCl
2
c ó th ể d ùng h
óa ch ất nao?
A. dd Na
2
CO
3
, ho ặc dd C uSO
4
B.qu ì t ím
C.Kh ông d ùng th êm h óa ch ất n ào kh ác D. T ất c ả đ ều đ úng
Câu 300. Đ tách rời Al ra kh ỏi h ỗn h ợp c ó l ẫn Cu, Ag, Fe c ó th ể d ùng c ách n ào?
A.D ùng dd HNO
3
lo ãng, NaOH d ư, l ọc, th ổi CO
2
, nhi ệt ph ân, đi ện ph ân n óng ch
ảy
B. NaOH d ư, l ọc, th ổi CO
2
, nhi ệt ph ân, đi ện ph ân n óng ch ảy
C.HCl , l ọc, dd NaOH d ư, l ọc, th ổi CO
2,
nhi ệt ph ân, đi ện ph ân n óng ch ảy
D.T ất c ả đ ều đ úng


×