Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 5 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.93 KB, 6 trang )

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 5

C âu 201. Nh ận bi ết 4 g ói b ột m àu đen : CuO , MnO
2
, Ag
2
O v à FeO , ta c ó th ể d
ùng c ách n ào trong ácc c ách sau đ ây :
A. dd H
2
SO
4
B. dd HCl C. dd HNO
3
lo ãng D. T ất c ả đ ều sai
C âu 202. Đ ốt ch áy m ột l ư ợng a mol X thu đ ư ợc 4,4g CO
2
v à 3,6g H
2
O . X c ó c
ông thức ph ân t ử l à :
A. CH
3
OH B. C
2
H
5
OH C. C
3
H
7


OH D. K ết qu ả kh ác
C âu 203. Cho 5,6g m ột oxit kim lo ại t ác d ụng v ừa đ ủ v ới HCl cho 11,1g mu ối cl
orua c ủa kim lo ại đ ó . Cho bi ết c ông th ức ph ân t ử oxit kim lo ại ?
A. Al
2
O
3
B. FeO C. CuO D. CaO
C âu 204. M ột nguy ên t ố X g ồm h ai đ ồng v ị l à X
1
v à X
2
. Đ ồng v ị X
1
c ó t ổng s
ố h ạt l à 18 . Đ ồng v ị X
2
c ó t ổng h ạt l à 20. Bii ết r ằng % c ác đ ồng v ị trong X
bằng nhau v à c ác lo ại h ạt trong X
1
c ũng b ằng nhau . Nguy ên t ử kh ối trung b ình c
ảu X l à :
A. 15 B. 14 C. 12 D . T ất c ả đ ều sai
C âu 205. Đ ốt ch áy ho àn m ột th ể t ích h ỗn h ợp 2 hiđrocacbon c ó c ông th ức ph ân
t ử l à:
A. C
2
H
6
v à C

3
H
8
B. CH
4
v à C
2
H
6

C. C
2
H
4
v à C
3
H
6
D. C
3
H
8
v à C
4
H
10
C âu 206. Đ ốt ch áy ho àn to àn 8,96 l ít (đktc) h ỗn h ợp 2 anken X v à Y l à đ ồng đ
ẳng li ên ti ếp thu đ ư ợc m gam H
2
O v à (m + 39)g CO

2
. C ông th ứuc ph ân t ử 2 anken
X v à Y l à :
A. C
4
H
8
v à C
2
H
4
B. C
4
H
8
v à C
3
H
6

C. C
2
H
4
v à C
3
H
6
D. K ết qu ả kh ác
C âu 207. Khi t ách n ư ớc c ủa h ỗn h ợp 3 ancol X , Y , Z ở 180

0
C c ó H
2
SO
4
đ ặc l àm
x úc t ác thu đ ư ợc h ỗn h ợp 2 anken k ế ti ếp nhau trong d ãy đ ồng đ ẳng . N ếy đun n
óng 6,45g h ỗn h ợp 3 ancol tr ên ở nhi ệt đ ộ th ích h ợp c ó H
2
SO
4
đ ặc l àm x úc t ác
thu đ ư ợc 5,325g h ỗn h ợp 6 ete . C ông th ức ph ân t ử 3 ancol X , Y v à Z l ần l ư ợt l
à :
A. C
2
H
5
OH , C
3
H
7
OH , C
4
H
9
OH.
B. C
2
H

5
OH , CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
OH , (CH
3
)
2
CHCH
2
OH
C. C
2
H
5
OH , CH
3
CH
2
CH
2
OH , (CH
3
)
2

CHOH
D. A, B ,C đ ều sai
C âu 208. C ọn tr ình t ự ti ến h ành n ào trong c ác tr ình t ự sau đ ể ph ân bi ệt 4 oxit ri
êng b i ệt sau : Na
2
O , Al
2
O
3
, Fe
2
O
3
v à MgO ?
A. D ùng n ư ớc , dd NaOH , d ùng dd HCl , d ùng dd NaOH
B. D ùng nu ớc , l ọc , d ùng dd HCl , d ùng dd NaOH
C. D ùng HCl , d ùng dd Na
2
CO
3

D. D ùng dd NaOH , d ùng dd HCl , d ùng dd Na
2
CO
3

C âu 209. H òa tan ho àn to àn 5,6g b ộ t s ắt trong dd H
2
SO
4

lo ãng , d ư thu đu ợc dd X
. Đ ể ph ản ứng h ết v ới F éO
4
trong dd X c ần d ùng t ối thi ểu kh ối lu ợng KMnO
4
l à
bao nhi êu ( trong c ác s ố d ư ới đ ấy )?
A. 3,26g B. 3,16g C. 3,46g D. 1,58g
C âu 210. Cho 10g h õn h ợp Mg v à fe
2
O
3
t ác d ụng h ết v ới dd H
2
SO
4
lo ãng thu đu
ợc a l ít H
2
(đktc) v à dd X . Cho NaOh d ư v ào X , l ọc k ết t ủa nung trong kh ông kh í
đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi c ân n ặng 18g. Th ể t ích a l à bao nhi êu trong c ác s ố d
ư ới đ ây :
A . 8,4 l ít B. 22,4 l ít C. 5,6 l ít D. 11,2 l ít
C âu 211. Đ ôt ch áy ho àn to àn 2 hydrocacbon X,Y k ế ti ếp nhau trong c ùng d ãy đ
ồng đ ẳng. S ản ph ẩm ch áy cho qua b ình H
2
SO
4
đ ặc. kh ối l ư ợng binmhf t ăng2,52g
v à b ình 2 đ ựng Ca(OH)

2
, kh ối l ư ợng b ình t ăng 4,4g .X,Y l à cac hydrocacbon n ào
sau đ ây
A. C
2
H
6
v à C
3
H
8
B. C
2
H
4
v à C
3
H
6
C. C
2
H
2
v à C
3
H
4
D. C
4
H

10
v à C
3
H
8

C âu 212. Đun n óng h ỗn h ợp g ồm 1 ancol b ậc 1 v à 1 ancol b ậc2 thu ộc ancol no đ
ơn ch ức, ở 140
0
C th ì thu đ ư ợc 5,4gam n ư ớc v à 26,4g h ỗn h ợp 3 ete c ó s ố mol b
ằng nhau (C ác ph ản ứng ho àn to àn). CTPT c ủa 2 ancol l à:
A.(CH
3
)
3
OH , CH
3
OH B. .(CH
3
)
3
OH , C
2
H
5
OH C. CH
3
OH,
CH
3

CH
2
(CH
3
)
2
CHOH
D. .(CH
3
)
3
OH , C
3
H
7
OH
C âu 213. Cho ch ất h ư ũ c ơ X ch ứa C,H,O ch ỉ ch ứa 1lo ại nh óm ch ức. N ếu đ ốt
ch áy 1 l ư ợng X th ì thu đ ư ợc s ố mol H
2
O g ấp đ ôi s ố mol CO
2
. N ếu cho X t ác d
ụng v ới Na d ư th ì s ố mol H
2
thu đ ư ợc b ằng ½ s ố mol X đ ã ph ản ứng. C ó c ó CT
n ào sau đ ây:
A.C
2
H
4

(OH)
2
, B.CH
3
OH C.C
2
H
5
OH d.CH
3
C OOH
C âu 214. Thu ốc th ử n ào trong c ác thu ốc th ử sau d ùng đ ể nh ận bi ết t ất c ả c ác
dd sau: ancol etylic, đ ư ờng c ủ c ải, đ ư ờng m ạch nha?
A. dd AgNO
3
/NH
3
B.Cu(OH)
2
C.Na D. dd CH
3
C OOH
C âu 215. C ó 3 kim lo ại Ba,Al,Ag. N ếu ch ỉ d ùng duy nh ất dd H
2
SO
4
lo ãng c ó th ể
nh ận bi ết đ ư ợc kim lo ại n ào?
A.Ba B.Ba,Ag C.Ba,Al,Ag D. Kh ông x
ác đ ịnh đ ư ợc

C âu 216. Đ ể ph ân bi ệt c ác dd h óa ch ất ri êng bi ệt: C uSO
4
, FeCl
3
, Al
2
(SO
4
)
3
,
K
2
CO
3
, (NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
NO
3
. C ó th ể d ùng 1 trong c ác h óa ch ất n ào sau đ ây:
A. dd NaOH B. dd Ba(OH)
2
C.Na D. B v à C đ ều đ úng
C âu 217. H òa tan h ỗn h ợp 2 mu ối cacbonat c ủa 2 kimlo ại h óa tr ị II trong dd HCl

d ư thu đ ư ợc 10,08l ít H
2
(đktc). C ô c ạn dd sau ph ản ứng th ì kh ối l ư ợng mu ối
khan thu đ ư ợc t ăng gim ả bao nhi êugam
A.1,95g B.4,95g C. 2,95g D3,95g
C âu 218. Cho 1,02g h ỗn h ợp 2 an đehyt X,Y k ế ti ếp nhau trong d ãy đ ồng đ ẳng
c ủa andehyt no đ ơn ch ức t ác d ụng v ới dd Ag
2
O/NH
3
d ư thu đ ư ợc 4,32gam Ag. X
ác đ ịnh CTPT c ủa X,Y
A.C
2
H
5
CHO , C
3
H
7
CHO B. CH
3
CHO , C
2
H
5
CHO C.HCHO, CH
3
CHO
D. K ết qu ả kh ác

C âu 219. Trong s ố c ác ph ân t ử polime sau: t ơ t ằm(1), s ợi b ông(2), len(3),t ơ
enang(4), t ơ v isco(5), t ơ nilon-6,6 (6), t ơ axetat(7).Lo ại t ơ c ó ngu ồn g ốc t ừ xenlul
ô l à:
A.1,2,6 B.2,3,7 C.2,3,6 D.5,6,7
Câu 220. Đ ể phan bi ệt dd c ác ch ất ri êng bi ệt: dd t áo xanh, dd t áo ch ín, dd KI, c ó
th ể d ùng 1 trong c ác h óa ch ất n ào sau đ ây:
A. O
2
B.H ồ tinh b ột C. v ôi s ữa .AgNO
3
/NH
3

Câu 221. Đ ể ph ân bi ệt c ác ch ất ;metanol, glyxerol, dd glucozo, dd anilin, có th ể t ến
h ành theo tr ình t ự n ào sau đ ây:
A. dd AgNO
3
/NH
3
, Cu(OH)
2
, n ư ớc Br
2
B.CuOH)
2
, dd brom
C.Na kim lo ại, dd AgNO
3
/NH
3

D.A,B d úng
Câu 222. H ãy s ắp x ếp c ác ch ất sau đ ây theo tr ật t ự t ăng d ần t ính bazo:
C
5
H
5
NH
2
(1); C
2
H
5
NH
2
(2); (C
2
H
5
)
2
NH(3) NaOH(4) NH
3
(5). Tr ư ờng h ợp n
ào sau đ ây đ úng?
A.1<5<2<3<4 B.1<2<5<3<4 C.1<5<3<2<4
D.2<1<3<5<4
Câu 223. Đun nóng 21,8g chất X với 0,25lit dd NaOH 1,2M thu được 24,8gam muối
của axit 1lần axit và 1 ancol Y. Nếu cho lượng ancol đó bay hơi thì chiếm thể tích là
2,24lít(đktc). CTPT của X là:
A.C

2
H
4
(CH
3
COO)
2
B. C
3
H
5
(CH
3
COO)
3
C C
3
H
6
(CH
3
COO)
2
D.T ất c ả đ ều sai
Câu 224. Nh úng 1 l á Al v ào dd C uSO
4
, sau 1 th ời gian l ấy l á Al ra kh ỏi dd th ì th
ấy kh ối l ư ợng dd gi ảm 1,38g. Kh ối l ư ợng Al đ ã ph ản ứng l à:
A.0,27g B.0,81g C.0,54g D.0,59g
Câu 225. Khi h òa tan c ùng 1 l ư ợng kim lo ại R v ào dd HNO

3
lo ãng v à v ào dd
H
2
SO
4
lo ãng th ì thu đ ư ợc kh í NO v à H
2
c ó th ể t ích b ằng nhau (c ùng đk) . Bi ết r
ằng l ư ợng mu ối n itrat thu đ ưoc c ó kh ối l ư ợng b ằng 151,21% kh ối l ư ợng mu ối s
unfat. R l à kim lo ại n ào sau đ ây: A.Zn B.Al C.Fe
D.Mg
Câu 226. Cho 5,1g h ỗn h ợp X g ồm CH
4
v à 2 anken đ ồng đ ẳng li ên ti ếp qua dd
Brom d ư th ấy kh ối l ư ọng b ính t ăng 2,5g, đ ồng th ời th ể t ích h ỗnh ợp X gi ảm m
ột n ửa. Hai anken c ó CTPT l à:
A. C
3
H
6
, C
4
H
8
B C
2
H
4
, C

3
H
6
C C
5
H
10
, C
4
H
8
D. C
5
H
10
, C
6
H
12

Câu 227. Khi đun n óng h ỗn h ợp ancol etylic v à ancol isopropylic v ới H
2
SO
4
đ ặc ở
nhi ệt đ ộ th ích h ợp, thu đ ư ợc t ối s đa
A.1ete B 2 ete C. 3ete D.4ete
Câu 228. Cho hõn hợp X gồm Mg, Fe, Cu tác dụng với dung dịch H
2
SO

4
đặc nguội thu
dược chất răn Y và dung dịch Z.Nhỏ tư từ dung dịch NH
3
cho đến dư vào dụng dịch Z
thu được kết tủa và dung dịch Z’.Dung dịch Z’ chứa nhữg ion nào sau đây:
A. Cu
2+
, SO
4
2-
,NH
4
+
B. Cu(NH
3
)
4
2+
, SO
4
2-
, NH
4
+
, OH
-
C.Mg
2+
, SO

4
2-
, NH
4
+
,OH
-

D.Al
3+
,.Mg
2+
, SO
4
2-
,Fe
3+
, NH
4
+
, OH
-
Câu 229Hãy chỉ ra nh ận x ét đúng trong các nh ận x ét sau:
A. H ợp chất sắt(III) bền hơn hợp c ất sắt (II) vi cấu hình electron của ion Fe
3+
kh ác
v ới c ấu h ình el ectron c ủa ion Fe
2+
.
B. H ợp chất ắt (III) bền hơn hợp chất sắt (II) v ì c ấu ình el ectron c ủa ion

Fe
3+
( 3s
2
3p
6
3d
5
) b ền h ơn c ủa ion Fe
2+
(3s
2
3p
6
3d
6
).
C. H ợp ch ất s ắt (III) k ém b ền h ơn h ợp ch ất s ắt (II) vi cấu hình electron của ion
Fe
3+
( 3s
2
3p
6
3d
5
) k ém b ền h ơn c ủa ion Fe
2+
(3s
2

3p
6
3d
6
).
D. A v à B đ ều đ úng.
C âu 230. H ợp ch ất h ữu c ơ X ch ứa C,H,O m ạch th ẳng c ó ph ân t ử kh ối l à 146. X
kh ông t ácdu ụng v ới Na kim lo ại . L Ấy 14,6 g X t ác d ụng v ới 100ml dung d ịch
NaOH 2M thu đ ư ợc m ột mu ối v à m ọt ancol. C ông th ức c ấu t ạo c ủa X l à c ông
th ức n ào sau đây:
A. C
2
H
4
(COOCH
3
)
2
B. (CH
3
COO)
2
C
2
H
4
C. (C
2
H
5

COO)
2
E. A v à B đều đ úng.
C âu 231. Mu ốn s ản xu ất 5 t ấn th ép 98% s ắt c ần d ùng la bao nhi êu t ấn gang ch ứa
94,5% s ắt ( cho hi ệu su ất qu á tr ình chuy ển h óa gang th ành th ép la 85%)?
A. 5,3 t ấn B. 6,1 t ấn C. 6,2 t ấn D. 7,2 t ấn
C âu 232. H ãy ch ọn ph ư ơng n ào c ó th ể t ẩy s ạch v ết d ầu ăn b ám v ào áo qu ần:
A. T ẩy b ằng c ồn 96
o

B. T ẩy b ằng x ăng
C. Gi ặt b ằ ẵng à ph òng
D. T ẩy b ằng gi ấm
C âu 233. Khi cho m ột ch ất b éo t ác d ụng v ới ki ềm s ẽ thu đ ư ợc gl ierol v à:
A. M ột mu ối của axit b éo
B. Hai mu ối của axit b éo
C. Ba mu ối của axit b éo
D.M ột h ỗn hợp mu ối c ủa axit b éo
C âu 234. Thuốc th ử n ào trong c ác thu ốc th ử d ư ới đ ây đ ể nh ận bi ết t ất c ả c
ác dung dịch các chất trong d ãy sau:l òng tr ắng tr ứng, gluc z ơ,gl ixerol, v à h ồ
tinh b ột:
A. Cu(OH)
2
/OH
-
v à đun n óng B. Dung d ịch AgNO
3
trong
NH
3


C. Dung d ịch HNO
3
đ ặc D. Dung d ịch I ốt
Cau 235.M ột gl uxit X kh ông c ó t ính kh ử, c ó ph ân t ử kh ối l à 342 đvc. Đ ể tr
áng một c ái g ư ơng h ết 10,8g Ag,ng ư ời ta ph ải cho 8,55g X t ác d ụng v ới dung
d ịch HCl, r ồi cho t ất c ả s ản ph ẩm thu đ ư ợc t ác du ụng v ới d ung d ịch AgNO
3

trong NH
3
r ồi đun nh ẹ. C ông th ức ph ân t ử c ủa gl uxit X l à:
A. C
6
H
12
O
6
B. C
12
H
22
O
11
C. (C
6
H
10
O
5

)
n
D. K ết qu ả kh ác
C âu236. M ột b ình k ín dung t ích kh ông đ ổi ch ứa h ỗn h ợp c ùng th ể t ích kh í
N
2
v à H
2
ở 0
0
C, 100atm. Sau khi ti ến h ành t ổng h ợp NH
3
, đ ưa nhi ệt đ ộ b ình v è
0
0
C, áp su ất m ới c ủa b ình l à 90atm.Hi ệu su ất ph ản ứng t ổng h ợp NH
3
l à:
A. 10% B. 25% C. 20% D. 22%
C âu 237. Choi h ỗn h ợp hai mu ối cacbonat c ảu kim lo ại h óa tr ị II t ác d ụng v ới
dung dịch HCl th ấy tho át ra V (l) kh í(đktc).Dung d ịch c ô c ạn thu đ ư ợc 9,2g mu
ối khan .Gi á tr ị V l à bao nhi êu ( trong cac ss ố cho d ư ới đ ây):
A. 3,48 l ít B. 4,48 l ít C. 4,84 l ít 6,48 l ít
C âu 238. Đ ồng ph ân n ào sau đ ây c ủa C
4
H
9
OH khi t ách n ư ớ s ẽ cho ra hai
anken đông phân ?
A. Ancol isobutylic

B. 2-Metyl propan
C. 2-Metyl propan-1-ol
D. Butan-2-ol
C âu 239. Trong d ãy đ ồng đ ẳng c ủa ancol đ ơn ch ức no khi m ạch cacbon t ăng,
nói chung :
A. Đ ộ s ôi t ăng , kh ả n ăng tan trong n ư ớc t ăng
B. Đ ộ s ôi t ăng , kh ả n ăng tan trong n ư ớc gi ảm
C. Đ ộ s ôi gi ảm , kh ả n ăng tan trong ư ớc t ăng
D. Đ ộ s ôi gi ảm , kh ả n ư\ ăng t ảntong n ư ớc gi ảm
C âu 240. Đun n óng 0,01 mol ch ất Y v ới dung d ịch NaOH d ư , thu đ ư ợc 1,34 g
mu ối m ột axit h ữu c ơ Z v à 0,92g ancol m ột l ần ancol.N ếu cho ancol đ ó bay h
ơi th ì chi ếm th ể t ích l à 0,448 l ít(đktc).Y c ó c ông th ức ph ân t ử l à:
A. (C OOC
2
H
5
)
2

B. CH
2
(C OOCH
3
)
2

C. CH
3
C OOC
2

H
5

D. CH
3
C OOC
3
H
7

C âu 241. H òa tan h ết ag m ột kim lo ại M b ằng dung d ịch H
2
SO
4
lo ãng, r ồi c ô
c ạn dung d ịch sau ph ản ứng, thu đ ư ợc 5ag mu ối khan .M l à kim lo ại n ào sau đ
ây:
A. Al B. Ca C. Ba D. Mg
C âu 242. Cho dung d ịch axit axetat c ó n ồng đ ộ l à X% t ác d ụng v ừa đ ủ v ới
dung dịch NaOH c ó n ồng đ ộ l à 10% th ì dung mu ối c ó n ồng đ ộ 10,25%.V aayj
X co gi á trị n ào sau đ ây:
A. 20% B. 16% C. 17% D. 15%
C âu 243. Ch ỉ d ùng m ột h óa ch ất n ào sau đ ây đ ể ph ân bi ệt các dung dịch
BaCl
2
, Na
2
SO
4
, Na

3
PO
4
, HNO
3
:
A. Dung d ịch Na
2
CO
3

B. Dung d ịch AgNO
3

C. Q ùy t ím
D. Kh ông x ác đ ịnh đ ư ợc
C âu 244. C ó th ể d ùng ch ất n ào sau đ ây đ ể nh ận bi ết c ác ch ất (ch ất l ỏng ho
ặc dung d ịch trong su ốt):ancol atylic, toluen, anilin, n atri cacbonat,n atri phenolat v
à n atri axetat?
A. Dung d ịch NaOH
B. Kim lo ại n atri
C. Dung d ịch H
2
SO
4

D. Phenolphtalein
C âu 245. B ốn l ọ m ất nh ãn X,Y,Z,T m ỗi l ọ ch ứa m ột trong c ác dung d ịch sau
:AgNO
3

, ZnCl
2
, HI, v à K
2
CO
3
.Bi ết r ằng l ọ Y t ạo kh í v ới Z nh ưng kh ông phan
ứng với T ; X t ạo k ết t ủa v ới T .C ác ch ất X,Y,Z,T l ần l ư ợt trong l ọ l à:
A. AgNO
3
, K
2
CO
3
, ZnCl
2
, HI
B. AgNO
3
, ZnCl
2
, K
2
CO
3
, HI
C. K
2
CO
3

, AgNO
3
, ZnCl
2
, HI
D. AgNO
3
, HI, K
2
CO
3
, ZnCl
2
,
C âu 246. Cho H
2
SO
4
lo ãng d ư t ác d ụng ới 6,659g h ỗn h ợp hai kim lo ại X v àY đ ều
h óa tr ị II, ng ư ời ta thu đ ư ợc 0,1 mol kh í, đ ồng th ời kh ối l ư ợng h ỗn h ợp gi ảm
6,5g. H òa tan ph ần c òn l ại b ằng H
2
SO
4
đ ặc

,n óng ng ư ời ta th ấy tho át ra 0,16 lit
kh í SO
2
.

X,y l à nh ững kim lo ại n ào sau đ ây;
A. Hg v à Zn
B. Cu v à Zn
C. Cu v à Ca
D. K ết qu ả kh ác
C âu 247. Mu ốn pha ch ế 300ml dung d ịch NaOH c ó pH=10 th ì kh ối l ư ợng
NaOH cần d ùng l à bao nhi êu (Trong c ác s ốcho d ư ới đ ây):
A. 12.10
-4
g B. 13.10
-4
g C. 21.10
-4
g D. 14.10
-4
g
C âu 248. M ột h ợp ch ất h ữu c ơ X ch ứa 10,345Hidr ô.Khi đ ôt ch áy X ta ch ỉ
thu đ ư ợc CO
2
v à H
2
O v ới s ố mol nh ư nhau v à s ố mol oxi d ùng cho ph ản ứng 4
l ần s ố mol X.Bi ết r ằng khi X c ộng v ới H
2
th ì ancol đ ơn ch ức, con khi t ác d
ụng v ới dung d ịch KMnO
4
thi cho piliancol. C ông th ức c ấu t ạo c ủa X l à ;
A. CH
3

-CH=CH-OH
B. CH
3
-CH
2
-CHO
C. CH
2
=CH-CH
2
-OH
D. T ất c ả đ ều sai
C âu 249. Hai h ợp ch ất X,Y m ạch h ở (C,H,O) đ ơn ch ưc, đ ều t ác d ụng v ới dd
NaOH, kh ông t ác d ụng v ới Na. Đ ể đ ốt ch áy mgam h ỗn h ợp X,Y c ần 8,4 l ít O
2

thu đ ư ợc 6,7lit CO
2
v à 5,4gam n ư ớc . C ác kh í đo ở đktc. G óc hydrocacbon c ủa
X,Y l à g ốc n ào trong cacvs g ốc sau đ ây:
A.Akyl B.Ankynyl C Ankennyl D. B v à C đ úng
C âu 250. C âu kh ông đ úng l à tru ờng h ợp n ào sau đ ây:
A. Th ủy ph ân protein b ằng axit ho ặc ki ềm khi nung n óng s ẽ cho 1 h ỗn h ợp c
ácc aminoaxit
B. Ph ân t ử kh ối c ủa 1 amin oaxit (g ồm 1 ch ức –NH
2
v à 1 ch ức- C OOH) lu ôn
lu ôn l à s ố l ẻ
C. C ác amino axit đ ều tan trong n ư ớc
D. Dd amin oaxit khong l àm đ ổi m àu gi ấy qu ì



×