Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 3 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.47 KB, 6 trang )

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 3

Câu 101: D ùng t ổ h ợp 2 trong 4 ch ất sau: ddHCl, ddNaOH, n ư ớc Cl
2
, dd NH
3
k ết
h ợp v ới s ự đi ện ph ân đ ể t ách 3 kim lo ại Cu,Fe,Al ra kh ỏi h ỗn h ợp
a) ddHCl, ddNaOH b) ddHCl, n ư ớc Cl
2
c) ddNaOH, dd NH
3
d ddNaOH,n ư
ớc Cl
2

Câu 102: D ùng t ổ h ợp 2 trong 4 ch ất sau: ddHCl, ddNaOH, n ư ớc Br
2
, dd NH
3
đ ể
ph ân bi ẹt Al, Zn,Cu Fe
2
O
3

a) ddHCl, ddNaOH b) ddNaOH, dd NH
3
c) dd HCl, dd NH
3
d) ddNaOH, n ư ớc


Br
2

Câu 103: Đ ể ph ân bi ệt Fe, h ỗn h ợp FeO+Fe
2
O
3
, h ỗn h ợp Fe+ Fe
2
O
3
c ó th ể d ùng:
a) dd HNO
3
, dd NaOH b) ddHCl, dd NaOH
c)n ư ớc Cl
2
, dd NaOH d) ddHNO
3
, n ư ớc Cl
2

Câu 104: X ác đ ịnh M ( thu ộc 1 trong 4 kim lo ại sau:Al,Fe,Na,Ca) bi ết r ằng M tan
trong dd HCl cho dd mu ối A.M tác d ụng v ới Cl
2
cho mu ối B. N ếu cho th êm M v ào
dd mu ối B cho dd mu ối A
a)Na b)Ca c)Fe d)Al
Câu 105: X l à h ỗn h ợp Cu v à kim l ọ ại h óa tr ị 2. X t ác d ụng v ới dd HCl d ư 
11,2l H

2
(đktc) v à c òn l ại ch ất r ắn A n ặng 10g v à dd B. Cho NaOH d ư v ào Bk ết
t ủa D. Nung D đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi  ch ất r ắn E n ặng 20g. X ác đ ịnh M v
à kh ối
l ư ợng hh X?
a) Ca, 24g b)Mg,22g c)Fe,38g d)Zn, 42,5g
Câu 106: M ột hh X g ồm Fe,Zn khi t ác d ụng v ới dd NaOH d ư  3,136l ít kh í
(đktc) v à c òn l ại ch ất r ắn A. H òa tan A trong dd H
2
SO
4
lo ãng,sau đ ó th êm NaOH d
ư v ào k ết t ủa B. Nung B ngo ài kk đ ến kh ối l ư ọng kh ông đ ổi ch ất r ắn n ặng
12,8g. T ính kh ối
l ư ọng X
a)18,24g b)18,06g c)17,26g d)16,18g
Câu 107: Ch ỉ d ùng n ư ớc v à 1 dd axit hay bazo th ích h ợp ph ân bi ệt 3 kim
loai:Na,Ba,Cu a)N ư ớc,HNO
3
b)n ư ớc , dd NaOH c)n ư ớc, dd H
2
SO
4
d)n
ư ớc, dd HCl
Câu 108: M ột kim lo ại M

(ch ỉ c ó 1 h óa tr ị) tan h êt trong dd NaOH cho 13,44l ít kh
í(đktc) v à dd A. s ục kh í CO
2

d ư v ào dd A thu đ ư ợc k ết t ủa. Nung k ết t ủa đ ến kh
ối l ư ơng kh ông đ ổi 20,4g ch ất r ắn. X ác đ ịnh M v à kh ối l ư ợng M đ ã d ùng
a)Fe,33,6g b)Mg,28,8g c)Zn,39g d)Al,10,8g
Câu 109: tr ư ớc đ ây th ư ờng d ùng Pb đ ể l àm ống n ư ớc: Pb c ó nh ững ưu v à nh ư
ợc đi ểm sau:
1)Pb b ị oxihoas ch ậm h ơn Fe do c ó t ính kh ử y ếu h ơn Fe
2)N ư ớc c ó ch ứa cacbonat,s unfat t ạo ra tr ên b ề m ặt Pb 1 l ớp b ảo v ệ g ồm
cacbonat,s unfat ch ì l àm cho Pb kh ông ti ếp t ục b ị oxihoa
3)Pb đ ộc do s ự t ạo th ành Pb(OH)
2
tan 1 ít trong n ư ớc
Trong 3 ph át bi ểu tr ên ch ọn ph át bi ểu đ úng
a)1,2,3 b)1 c)2 d)1,2
Câu 110: Ng ư ời ta d ùng t ôn tr áng Zn đ ể b ảo v ệ Fe v ì:
1)Zn c ó t ính kh ử m ạnh h ơn Fe n ên khi ti ếp x úc v ới m ôi tr ư ờng ẩm c ó t ính
oxihoa th ì Zn b ị oxihoa tr ư ớc, Fe kh ông b ị oxihoa
2)Khi tr óc l ớp ZnO th ì fe v ẫn ti ếp t ục đ ư ợc b ảo v ệ
3)L ớp m ạ Zn tr ắng đ ẹp
Ch ọn ph át bi ểu đ úng trong 3 ph át bi ểu tr ên:
a)1 b)1,2 c)1,2,3 d)4
Câu 111: Đ ể b ảo v ệ Fe ng ư ời ta nh úng v ật v ào dd mu ối Ni
2+
, v ật ph ải m ạ đ ư ợc
d ùng l àm katôt, anôt l à 1 đi ện c ực l àm b ằng Ni. Đi ện ph ân v ới I=1,93A trong th
ời gian 20.000s. T ính b ề d ày l ớp m ạ n ếu di ện t ích ngo ài c ủa v ật l à 2dm
2
,
Ni=58.7 t ỷ tr ọng 8,9
a)0,066mm b)0,066cm c)0,033mm d)0,033cm
Câu 112: Đồ hộp đựng thực phẩm thường gồm Fe tráng Sn vì:

1)Sn có tính khử mạnh hơn Fe
2)Sn tạo 1 lớp màng oxit mỏng bảo vệ Fe
3)Khi màn ấy bị tróc, Sn bị oxihoa trước Fe
Chon phát biểu đúng trong các phát biểu t rên
a)chỉ có 1 b)1,2 c)1,2,3 d)2
Câu 113: Đ ể b ảo v ệ v ỏ t àu đi bi ển, trong c ác kim lo ại sau: Cu,Mg,Zn,Pb n ên d
ùng kim lo ại n ào?
a)ch ỉ c ó Mg b)ch ỉ c ó zn c)ch ỉ c ó Zn,Mg d)ch ỉ c ó Cu,Pb
Câu 114: Đ ể đi ều ch ế Ba kim lo ại, c ó th ể d ùng c ác PP sau:
1) đi ên ph ân dd BaCl
2
c ó v ách ng ăn x ốp.
2) đi ên ph ân BaCl
2
c ó v ách ng ăn x ốp.
3) D ùng Al đ ẩy Ba ra kh ỏi BaO ( PP nhi ệt nh ôm)
4) D ùng Li đ ể đ ẩy Ba ra kh ỏi dd BaCl
2

Chon PP th ích h ợp
a)2 b)2,3 c)2,4 d)1,2
Câu 115: Đ ể c ó đ ư ợc NaOH c ó th ẻ ch ọn PP n ào trong c ác PP sau:
1) đi ện ph ân dd NaCl 2) đi ện ph ân dd NaCl c ó v ách ng ăn x ốp
3)th êm 1 l ư ợng v ưa đ ủ Ba(OH)
2
v ào dd Na
2
CO
3


4)Nhi ệt ph ân Na
2
CO
3
 Na
2
O + CO
2
v à sau đ ó cho Na
2
O t ác d ụng v ới n ư ớc
a)2,3 b)1 c)2 d)1,4
Câu 116: Đ ể đi ều ch ế Na
2
CO
3
c ó th ể d ùng c ác PP sau:
a)S ục kh í CO
2
d ư qua dd NaOH
b)t ạo NaHCO
3
k ết t ủa t ừ CO
2
+NH
3
+NaCl v à sau đ ó nhi ệt ph ân NaHCO
3

c)Cho dd (NH

4
)
2
CO
3
t ác d ụng v ới dd NaCl
d) cho BaCO
3
t ác d ụng v ới dd NaCl
Câu 117: Trong c ác ph át bi ểu sau v ề đ ộ c ứng c ủa n ư ớc:
1) đun s ôi n ư ớc ch ỉ lo ại đ ư ợc đ ộ c ứng t ạm th ời
2) C ó th ẻ d ùng Na
2
CO
3
đ ể lo ại c ả đ ộ c ứng t ạm th ời v à v ĩnh c ửu
3) C ó th ể d ùng HCl đ ể lo ại đ ộ c ứng c ủa n ư ớc
4) C ó th ể d ùng Ca(OH)
2
v ừa đ ủ đ ể lo ại đ ộ c ứng c ủa n ư ớc
Ch ọn ph át bi ểu đ úng
a)ch ỉ c ó 2 b)1,2,4 c)1,2 d)4
Câu 118: M ột hh g ồm 2 klk thu ộc 2 chu k ì li ên ti ếp c ó kh ối l ư ợng 8,5g h òa tan
trong n ư ớc d ư3,36lit H
2
. X ác đinh 2 klo ại v à kh ối l ư ợng m ỗi kloai
a)Na,K, 4,6g Na, 3,9g K b) Na,K, 2,3g Na, 6,2g K
c) Li,Na, 1,4g Li, 7,1gNa d) Na,Li, 5,7g Na, 2,8g K
Câu 119: M ột hh g ồm K v à Zn n ặng 14,3g tan h ết trong n ư ớc d ư thu đ ư ợc dd ch ỉ
ch ứa 1 ch ất duy nh ất l à mu ối. X ác đ ịnh kh ối l ư ợng m ỗi kim lo ại trong hh v à th ể

t ích H
2
tho át ra(đktc)
a) 3,9g K, 10,4g Zn, 2,24lit H
2
b) 7,8gg K, 6,5g Zn, 2,24lit H
2

c) 7,8g K, 6,5g Zn, 4,48lit H
2
d) 7,8g K, 6,5g Zn, 1,12lit H
2

Câu 120: 250ml dd A chứa Na
2
CO
3
và NaHCO
3
khi tác dụng với H
2
SO
4
dư  2,24lit
CO
2
(đktc). 500ml dd A với dd BaCl
2
dư cho ra 15,76g kết tủa. Tính nồng độ mol của
mỗi muối trong dd A

a)C
Na2CO3
=0,08M, C
NaHCO3
=0,02M b) C
Na2CO3
=0,0016M, C
NaHCO3
=0,0004M
c) C
Na2CO3
=0,16M, C
NaHCO3
=0,24M d) C
Na2CO3
=0,32M, C
NaHCO3
=0,08M
Câu 121: Trong c ác ph át bi ểu sau đ ây c ủa klk: klk l à kl m ạnh nh ất trong t ất c ả c
ác kl v ì:
1)Trong c ùng 1 chu k ì, klk c ó b án k ính l ớn nh ất
2)klk c ó Z nh ỏ nh ất so v ới nguy ên t ố c ùng chu k ì
3)ch ỉ c ần m ất 1e l à klk đ ạt đ ến c ấu h ình kh í hi ếm
4)klk l à kl r ất nh ẹ
Chon ph át bi ểu đ úng
a)1,2 b)1,2,3 c)3 4)3,4
Câu 122: Trong c ác ph át bi ểu sau :
1)Hydr oxit nh óm II
A
l à bazo y ếu h ơn Hydr oxit nh óm I

A

2) Hydr oxit nh óm II
A
tan ít h ơn Hydr oxit nh óm I
A

3)cacbonat trung h òa c ủa kl nh óm II tan ít h ơn cacbonat trung h òa c ủa kl nh óm I
4)Ngt ử kl nh óm II
A
to h ơn nguy ên t ử kl nh óm I
A
thu ộc c ùng chu k ì
a)1 b)1,2 c)2 d)1,3
Câu 123: Trong c ác ph át bi ểu sau đ ây v ề đ ộ c ứng c ủa n ư ớc:
1) Đ ộn c ứng v ĩnh c ửu do c ác mu ối clo, s unfat Ca, Mg
2) Đ ộ c ứng tam th ời do Ca(HCO
3
)
2
, Mg(HCO
3
)
2

3) C ó th ể lo ại h ết đ ộ c ứng c ủa n ư ớc b ằng dd NaOH
4) C ó th ể lo ại h ết đ ộ c ứng c ủa n ư ớc b ằng dd H
2
SO
4


Chonc ác ph át bi ểu đ úng
a)1,2,3 b)3,4 c)1,2,4 d)1,2
Câu 124: Nung 20g CaCO
3
v à h ấp th ụ to àn th ể kh í CO
2
t ạo ra do s ự nhi ệt ph ân
CaCO
3
n ois tr ên trong 0,5l ít dd NaOH 0,56M.T ính n ồng đ ộ mol/lit c ủa mu ối thu đ
ư ợc
a)C
Na2CO3
=0,12M , C
NaHCO3
=0.08M b) C
Na2CO3
=0,24M , C
NaHCO3
=0.16M
c) C
Na2CO3
=0,4M , C
NaHCO3
=0. d) C
Na2CO3
=0 , C
NaHCO3
=0.04M

Câu 125: m ột hh 2 klk th ổ A,B ph ản ứng v ừa đ ủ v ới 0,8lit dd H
2
SO
4
0,5M t ạo ra
46,6g k ết t ủa v à dd D. Cho D t ác d ụng v ới NaOH d ư cho 11,6g k ết t ủa. X ác đ ịnh
A,B v à kh ối l ư ợng m ỗi kl trong hh X bi ết r ằng A,B c ùng s ố mol
a)Ca,Ba, m
Ca
=8g m
Ba
=27,4g b) Ca,Ba, m
Ca
=4,8g m
Ba
=8g
c) Mg,Ba, m
Mg
=4,8g m
Ba
=27,4g d) Mg,Ba, m
Mg
=2,4g m
Ba
=27,4g
Câu 126: Gi ải th ích t ại sao d ùng PP đi ện ph ân Al
2
SO
3
n ỏng ch ảy m à kh ông d ùng

đi ện ph ân AlCl
3
n ỏng ch ảy
a)AlCl
3
n óng ch ảy ở nhi ệt đ ộ cao h ơn Al
2
O
3

b)AlCl
3
l à h ợp ch ất c ộng h óa tr ị n ên th ăng hoa khi nung
c)S ự đi ện ph ân AlCl
3
n óng ch ảy cho ra Cl
2
đ ộc h ại ( Al
2
O
3
ch ỉ cho ra O
2
)
d) Al
2
O
3
cho ra Al tinh khi ết
Câu 127: Khi th êm Na

2
CO
3
v ào dd Al
2
(SO
4
)
3
s ẽ c ó hi ện t ư ợng g ì x ảy ra?
a) n ư ớc v ẫn trong su ốt
b) C ó k ết tua nh ôm cacbonat
c) c ó k ết t ủa Al(OH)
3

d) c ó k ết t ủa Al(OH)
3
sau đ ó k ết t ủa tan ra
Câu 128: M ặc d ù B v à Al đ ều c ùng thu ộc nh óm III
A
nh ứng B(OH)
3
l à axit c òn
Al(OH)
3
l à m ột hi đr ôxit l ư ỡng t ính c ó t ính baz ơ m ạnh h ơn t ính axit . Gi ải th ích
?
a) B c ó đ ộ âm đi ện l ớn h ơn Al
b) B c ó b án k ính nguy ên t ửu to h ơn Al
c) B thu ộc chu k ì 2 c òn Al thu ộc chu k ì 3

d) Al c ó t ính kh ử m ạnh h ơn B
C âu 129. Khi đi ện ph ân Al
2
O
3
n óng ch ảy , ng ư ời ta th êm ch ất cryolit Na
3
AlF
6
v ới
m ục đ ích :
1) l àm h ạ nhi ệt đ ộ n óng cah ỷ c ủa Al
2
O
3

2) l àm cho t ính d ẫn đi ện cao h ơn
3) đ ể đ ư ợc F
2
b ên anot thay v ì l à O
2

4) h ỗn h ợp Al
2
O
3
+ Na
3
AlF
6

nh ẹ h ơn Al n ổi l ên tr ên , b ảo v ệ Al n óng ch ảy n ằm
ph ía d ư ới kh ỏi b ị kh ông kh í oxi h óa
Trong 4 l í do n êu tr ên , ch ọn c ác l ý do đ úng
a) Ch ỉ c ó 1 b) Ch ỉ c ó 1,2
c) c hỉ c ó 1,3 d) ch ỉ c ó 1,2,4
C âu 130. S ục kh í CO
2
d ư v ào dd NaAlO
2
s ẽ c ó hi ện t ư ợng g ì x ảy ra ?
a) dd v ẫn trong su ốt b) c ó k ết t ủa Al(OH)
3

c) C ó k ết t ủa Al(OH)
3
sau đ ó k ết t ủa tan tr ở l ại c) C ó k ết t ủa nh ôm
cacbonat
C âu 131. Tr ộn 100ml dd H
2
SO
4
1,1M v ới 100ml dd NaOH 1M đ ư ợc dd A . Th êm v
ào dd A 1,35g Al . T ính th ể t ích V
H2
(đktc) bay ra .
a) 1,12 l ít b) 1,68 l ít c) 1,344 l ít d) 2,24 l ít
C âu 132. M ột h ỗn h ợp A g ồm Al v à Fe đ ư ợc chia l àm 2 ph ần b ằng nhau :
Ph ần I v ới dd HCl d ư cho ra 44,8 l ít H
2
(đktc)

Ph ần II v ới dd NaOH d ư cho ra 33,6 l ít H
2
(đktc)
T ính kh ối l ư ợng Al v à kh ối l ư ợng Fe ch ứa trong h ỗn h ợp A .
a) 27g Al , 28g Fe b) 54g Al , 56g Fe
c) 13,5g Al , 14g Fe d) 54g Al , 28g Fe
C âu 133: H òa tan 21,6g Al trong dd NaNO
3
v à NaOH d ư. T ính V kh í NH
3
(đktc) tho
át ra n ếu hi ệu su ất ph ản ứng l à 80%
a)2,24lit b)4,48lit c) 1,12lit d)5,376l ít
C âu 134: M ột hhX g ồm Fe v à m ột kl M c ó h óa tr ị n kh ông đ ổi. Kh ối l ư ợng X l
à 7,22g. Chia X l àm 2 ph ần b ằng nhau:
Ph ần I+ dd HCl d ư 2,128 lit H
2
(đktc)
Ph ần II + dd HNO
3
d ư  kh í duy nh ất NO c ó V=1,792l ít(đktc)
X ác đinh kh ối l ư ợng M v à %M trong hh X
a)Al,53,68% b)Cu, 25,87% c)Zn,48,12% d)Al, 22,44%
C âu 135:M ột h ỗn h ợp g ồm Al v à Fe c ó kh ối l ư ợng 8,3g . Cho X v ào 1 l ít dd A
ch ứa AgNO
3
0,1M v à Cu(NO
3
)
2

0,2M. Sau khi ph ản ứng k ết th úc đ ư ợc ch ất r ắn B
( ho àn to àn kh ông t ác d ụng v ới dd HCl ) v à dd C ( ho àn to àn kh ông c ó m àu xanh
c ủa Cu
2+
) . T ính kh ối l ư ợng ch ất r ắn B v à %Al trong h ỗn h ợp X
a) 23,6g , %Al = 32,53
b) 24,8g , %Al = 31,18
c) 25,7g , %Al = 33,14
d) 24,6g , %Al = 32,18
C âu 136. H òa tan 0,54g Al trong 0,5 l ít dd H
2
SO
4
0,1M đ ư ợc dd A . Them V l ít dd
NaOH 0,1M cho đ ến khi k ết t ủa tan tr ở l ại m ột ph ần . Nung k ết t ảu thu đ ư ợc đ ến
kh ối l ư ợng kh ông đ ổi ta đ ư ợc ch ất r ắn n ặng 0,51g . T ính V.
a) 0,8 l ít b) 1,1 l ít c) 1,2 l ít d) 1,5 l ít
C âu 137. 100ml dd A ch ứa NaOH 0,1M v à NaAlO
2
0,3M . Th êm t ừ t ừ 1 dd HCl
0,1M v ào dd A cho đ ến khi k ết t ủa tan tr ở l ại m ột ph ần . Đem nung k ết t ảu đ ến
kh ối l ưu ợng kh ông đ ổi thu đ ư ợc ch ất r ắn n ặng 1,02g . T ính th ể t ích dd HCl
0,1M đ ã d ùng
a) 0,5 l ít b) 0,6 l ít c) 0,7 l ít d) 0,8 l ít
C âu 138. H òa tan 10,8g Al trong m ột l ư ợng H
2
SO
4
v ừa đ ủ thu đ ư ợc dd A đ ể c ó đ
ư ợc k ết t ủa sau khi nung đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi cho ra m ột ch ất r ắn n ặng

10,2g
a) 1,2 l ít v à 2,8 l ít b) 1,2 l ít
c) 0,6 l ít v à 1,6 l ít d) 1,2 l ít v à 1,4 l ít
C âu 139: Cho 100ml dd Al
2
(SO
4
)
3
t ác d ụng v ới 100ml dd Ba(OH)
2
, n ồng đ ộ mol c
ủa dd Ba(OH)
2
b ằng 3 l ần n ồng đ ộ mol c ủa c ủa dd Al
2
(SO
4
)
3
thu đ ư ợc k ết t ủa A.
Nung A đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi th ì kh ối l ư ợng ch ất r ắn thu đ ư ợc b é h ơn kh
ối l ư ợng c ủa A l à 5,4g. T ính n ồng đ ộ mol c ủa Al
2
(SO
4
)
3
v à Ba(OH)
2

trong dd ban
đ ầu. Cho k ết qu ả theo th ứ t ự tr ên.
a) 0,5M , 1,5M b)1M,3M c)0,6M,1,8M 0,4M; 1,2M
C âu 140: Tr ộn 6,48g Al v ới 1,6g Fe
2
O
3
. Th ực hi ện ph ản ứng nhi ệt nh ôm thu đ ư
ợc ch ất r ắn A. Cho A t ác d ụng v ới dd NaOH d ư, c ó 1,344l ít H
2
(đktc) tho át ra. T
ính hi ệu su ất ph ản ứng nhi ệt nh ôm ( hi ệu su ất đ ư ợc t ính theo ch ất thi ếu)
a)100% b)85% c)80% d)75%
C âu 141: M ột hh Al, Fe
2
O
3
c ó kh ối l ư ợng 26,8g. Ti ến h ành ph ản ứng nhi ệt nh
ôm ( ph ản ứng h o àn to àn) thu đ ư ợc ch ất r ắn A. Chia A l àm 2 ph ần b ằng nhau
1/2A + NaOH cho ra kh í H
2

1/2A + dd HCl d ư  5,6 l ít H
2
(đktc)
T ính kh ối l ư ợng Al, Fe trong hh ban đ ầu
a)5,4g Al ; 11,4gFe
2
O
3

b) 10,8g Al ; 16gFe
2
O
3
c)2,7g Al ; 14,1gFe
2
O
3

d) 7,1g Al ; 9,7gFe
2
O
3

C âu 142: Cho mg Al v ào 100ml dd ch ứa Cu(NO
3
)
2
0,3M v à AgNO
3
0,3M thu đ ư
ợc ch ất rắn A. Khi cho A t ác d ụng v ới dd HCl d ư thu đ ư ợc 0,336 l ít kh í(đktc). T
ính kh ối l ư ợng Al đ ã d ùng. Cho k ết qu ả theo th ứ t ự tr ên
a)1,08g; 5,16g b)1,08g ;5,43g c)0,54g ;5,16g d)8,1g; 5,24g
C âu 143: Cho100ml dd Al
2
(SO
4
)
3

0,1M. Ph ải th êm v ào dd n ày bao nhi êu ml dd
NaOH 0,1M đ ể ch ất r ắn c ó đ ư ợc sau kh i nung k ết t ủa c ó kh ối l ư ợng 0,51g
a)300ml b)300ml v à 700ml c)300ml v à 800ml d)500ml
C âu 144: M ột hh X g ồm Al, Fe
2
O
3
. Th ực hi ện ph ản ứng nhi ệt nh ôm. Ph ản ứng x
ảy ra ho àn to àn cho ra ch ất r ắn A. A t ác d ụng dd NaOH d ư cho ra 3,36l ít kh í
H
2
(đktc) đ ể l ại ch ất r ắn B. Cho B t ác d ụng v ới H
2
SO
4
lo ãng d ư, c ó 8,96l ít kh í
(đktc). T ính kh ôi l ư ợng c ủa Al, Fe
2
O
3
trong h ỗn h ợp X.Cho k ết qu ả theo th ứ t ự tr
ên
a)13,5g, 16g b)13,6g; 32g c)6,75g; 32g d) 10,8g; 16g
C âu 145: Điện ph ân Al
2
O
3
n óng ch ảy v ới c ư ờng đ ộ i=9,65A trong th ới gian
30.000s thu đ ư ợc 22,95g Al. T ính hi ệu su ất đi ện ph ân.
C âu 146: Khi h òa tan AlCl

3
trong n ư ớc, c ó hi ện t ư ợng g ì x ảy ra
a) dd v ẫn trong su ốt b) c ó k ết t ủa
c) C ó k ết t ủa Al(OH)
3
sau đ ó k ết t ủa tan tr ở l ại c) C ó k ết t ủa đ ồng th ời
c ó kh í tho át ra.
C âu 147: Ch ỉ d ùng 1 ch ất đ ể ph ân bi ệt 3 klo ại: Al,Ba,Mg
a) dd HCl b)n ư ớc C) dd NaOH d) dd H
2
SO
4

C âu 148: S ắp x ếp c ác ch ất sau : Al, Mg , Al
3+
theo th ứ t ự b án k ính t ăng d ần
a)Al < Al
3+
<Mg b) Al
3+
< Mg<Al c) Mg < Al<Al
3+
d) Al
3+
< Al<Mg
C âu 149: Cho c ác ph át bi ểu sau v ề ph ản ứng nhi ệt nh ôm
a)Al c ó th ể kh ử đ ư ợc c ác oxit kim lo ạim đ ứng sau Hydro tr ên d ãy đi ện h óa nh ư
CuO, Ag
2
O

b) Al c ó th ể kh ử đ ư ợc c ác oxit kim lo ạim đ ứng sau Al tr ên d ãy đi ện th ế
c) Al c ó th ể kh ử đ ư ợc c ác oxit kim loại đ ứng đ ằng tr ư ớc v à đ ằng sau Al tr ên d
ãy đi ện th ế v ới đi ều ki ện kim lo ại ấy d ễ bay h ơi
d)Al c ó th ể kh ử đ ư ợc t ất c ả c ác oxit kim lo ại ĐA: c
Câu 150:Một chất hữu cơ mcạch hở M chứa C , H , O và chỉ chứa một loại nhóm chức .
Khi đốt cháy một lượng M thu được số mol H
2
O gấp đôi số mol CO
2
, còn khi cho M
tác dụng với Na dư số mol H
2
bằng ½ số mol M phản ứng . M lag hợp chất nào sau đây
?
A. C
2
H
5
OH B. CH
3
COOH C. CH
3
OH D. HCOOH


×