CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
MÔN: QU N TR NGO I TH NG.Ả Ị Ạ ƯƠ
(Khoa TM-DL).
C 9
1. Gi y phép xu t kh u:ấ ấ ẩ
a. Là ch ng t đ c c quan có th m quy n c p cho phép xu t kh u hàngứ ừ ướ ơ ẩ ề ấ ấ ẩ
hóa.
b. Ti n đ quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trongề ề ọ ề ặ ể ế
m i chuy n hàng xu t kh u.ỗ ế ấ ẩ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
2. Câu nào sau đây đúng nh t, gi y phép xu t kh u:ấ ấ ấ ẩ
a. Ti n đ quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trongề ề ọ ề ặ ể ế
m i chuy n hàng xu t kh u.ỗ ế ấ ẩ
b. Khâu quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trong m iọ ề ặ ể ế ỗ
chuy n hàng xu t kh u.ế ấ ẩ
c. B cướ quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trong m iọ ề ặ ể ế ỗ
chuy n hàng xu t kh u.ế ấ ẩ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: a
3. Ti n đ quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trong m iề ề ọ ề ặ ể ế ỗ
chuy n hàng xu t kh u:ế ấ ẩ
a. Gi y phép nh p kh u:ấ ậ ẩ
b. Gi y phép xu t kh u:ấ ấ ẩ
c. Gi y phép xu t nh p kh u:ấ ấ ậ ẩ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: b
4. Hàng hóa xu t nh p kh u có đi u ki n, th t c đ c bi t có:ấ ậ ẩ ề ệ ủ ụ ặ ệ
a. Hàng thu c di n nhà n c qu n lý b ng h n ng ch.ộ ệ ướ ả ằ ạ ạ
b. Hàng thu c di n Nhà N c qu n lý b ng gi y phép.ộ ệ ướ ả ằ ấ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
5. Hàng hóa xu t nh p kh u có đi u ki n, th t c đ c bi t có: Hàng thu c di nấ ậ ẩ ề ệ ủ ụ ặ ệ ộ ệ
nhà n c qu n lý b ng … ướ ả ằ
a. H n ng ch.ạ ạ
b. Gi y phép.ấ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
6. Hàng hóa thu c di n nhà n c qu n lý b ng h n ng ch. Hàng thu c di n Nhàộ ệ ướ ả ằ ạ ạ ộ ệ
N c qu n lý b ng gi y phép: Hàng hóa xu t nh p kh u có đi u ki n, th t cướ ả ằ ấ ấ ậ ẩ ề ệ ủ ụ
…
a. Đ c bi t.ặ ệ
b. C m nh p.ấ ậ
c. C m xu t.ấ ấ
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: a
7. Quy n kinh doanh xu t nh p kh u:ề ấ ậ ẩ
a. Đ i v i th ng nhân không có v n đ u t tr c ti p c a n c ngoài thìố ớ ươ ố ầ ư ự ế ủ ướ
tr hàng hoá thu c danh m c c m, t m ng ng xu t nh p kh u, th ngừ ộ ụ ấ ạ ừ ấ ậ ẩ ươ
nhân đ c xu t nh p kh u hàng hoá không ph thu c vào ngành nghượ ấ ậ ẩ ụ ộ ề
đã đăng ký kinh doanh.
b. Đ i v i th ng nhân có v n đ u t n c ngoài thì khi ti n hành ho tố ớ ươ ố ầ ư ướ ế ạ
đ ng th ng m i, còn ph i th c hi n thêm các quy đ nh khác có liênộ ươ ạ ả ự ệ ị
quan và các cam k t c a Vi t Nam trong Đi u c qu c t .ế ủ ệ ề ướ ố ế
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
8. Th t c xu t nh p kh u:ủ ụ ấ ậ ẩ
a. Hàng hoá xu t nh p kh u ph i có gi y phép c a B Th ng M i ho cấ ậ ẩ ả ấ ủ ộ ươ ạ ặ
B qu n lý chuyên ngành.ộ ả
b. Hàng hoá ph i b o đ m v ki m d ch, an toàn v sinh th c phâm, tiêuả ả ả ề ể ị ệ ự
chu n ch t l ng.ẩ ấ ượ
c. Hàng hoá không thu c Danh m c c m, t m ng ng xu t nh p kh u chộ ụ ấ ạ ừ ấ ậ ẩ ỉ
ph i làm th t c t i H i quan.ả ủ ụ ạ ả
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
9. …Hàng hoá xu t nh p kh u ph i có gi y phép c a B Th ng M i ho c Bấ ậ ẩ ả ấ ủ ộ ươ ạ ặ ộ
qu n lý chuyên ngành. Hàng hoá ph i b o đ m v ki m d ch, an toàn v sinhả ả ả ả ề ể ị ệ
th c phâm, tiêu chu n ch t l ng. Hàng hoá không thu c Danh m c c m, t mự ẩ ấ ượ ộ ụ ấ ạ
ng ng xu t nh p kh u ch ph i làm th t c t i H i quan.ừ ấ ậ ẩ ỉ ả ủ ụ ạ ả
a. Đi u ki n xu t nh p kh u:ề ệ ấ ậ ẩ
b. Th t c xu t nh p kh u:ủ ụ ấ ậ ẩ
c. Qui đ nh xu t nh p kh u:ị ấ ậ ẩ
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: b
10. Th c hi n nh ng công vi c giai đo n đ u c a khâu thanh toán. Thanh toán làự ệ ữ ệ ở ạ ầ ủ
m t xích tr ng y u trong toàn b quá trình t ch c th c hi n h p đ ng:ắ ọ ế ộ ổ ứ ự ệ ợ ồ
a. N u thanh toán b ng L/C, ng i bán c n nh c nh ng i mua m L/C,ế ằ ườ ầ ắ ở ườ ở
ki m tra L/C. Sau khi ki m tra L/C n u phù h p thì ti n hành giao hàng,ể ể ế ợ ế
còn không thì báo ngay cho ng i mua và ngân hàng tu ch nh.ườ ỉ
b. N u thanh toán b ng CAD, ng i bán c n nh c ng i mua m tàiế ằ ườ ầ ắ ườ ở
kho n tín thác theo đúng yêu c u, liên h v i ngân hàng đ ki m tra: tênả ầ ệ ớ ể ể
các ch ng t , ng i c p, s b n,…n u phù h p thì giao hàng.ứ ừ ườ ấ ố ả ế ợ
c. N u thanh toán b ng TT tr tr c, nh c nh ng i mua chuy n ti n đế ằ ả ướ ắ ở ườ ể ề ủ
và đúng h n, khi ngân hàng báo “CÓ” r i m i giao hàng.ạ ồ ớ
d. C 3 đ u đúng ả ề
Đáp án: d
11. …Thanh toán là m t xích tr ng y u trong toàn b quá trình t ch c th c hi nắ ọ ế ộ ổ ứ ự ệ
h p đ ng: Th c hi n nh ng công vi c giai đo n … c a khâu thanh toán.ợ ồ ự ệ ữ ệ ở ạ ủ
a. Cu iố
b. Đ u.ầ
c. Gi aữ .
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: b
– N u thanh toán b ng L/C, ng i bán c n:ế ằ ườ ầ
• Nh c nh ng i mua m L/Cắ ở ườ ở
• Ki m tra L/Cể
• Sau khi ki m tra L/C n u phù h p thì ti n hành giao hàng, còn không thì báoể ế ợ ế
ngay cho ng i mua và ngân hàng tu ch nh.ườ ỉ
– N u thanh toán b ng CAD, ng i bán c n nh c ng i mua m tàiế ằ ườ ầ ắ ườ ở
kho n tín thác theo đúng yêu c u, liên h v i ngân hàng đ ki m tra: tênả ầ ệ ớ ể ể
các ch ng t , ng i c p, s b n,…n u phù h p thì giao hàng.ứ ừ ườ ấ ố ả ế ợ
– N u thanh toán b ng TT tr tr c, nh c nh ng i mua chuy n ti n đế ằ ả ướ ắ ở ườ ể ề ủ
và đúng h n, khi ngân hàng báo “CÓ” r i m i giao hàng.ạ ồ ớ
12. Chu n b hàng hóa đ xu t kh u:ẩ ị ể ấ ẩ
a. Đ n v kinh doanh XNK ph i ch đ ng tìm ngu n hàng b ng cách tơ ị ả ủ ộ ồ ằ ự
thu mua, đ u t tr c ti p đ SX hàng XK.ầ ư ự ế ể
b. H p đ ng mua đ t bán đ an, h p đ ng gia công, h p đ ng đ i hàng,ợ ồ ứ ọ ợ ồ ợ ồ ổ
h p đ ng y thác xu t kh u.ợ ồ ủ ấ ẩ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
13. Vi c ki m nghi m, ki m d ch ti n hành c p:ệ ể ệ ể ị ế ở ấ
a. C s .ơ ở
b. C a kh u.ử ẩ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
14. Vi c ki m tra c p c s :ệ ể ở ấ ơ ở
a. Đóng vai trò quy t đ nh.ế ị
b. Có tác d ng th m tra l i k t qu c a kh u.ụ ẩ ạ ế ả ở ử ẩ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
15. Vi c ki m tra c p c a kh u:ệ ể ở ấ ử ẩ
a. Đóng vai trò quy t đ nh.ế ị
b. Có tác d ng th m tra l i k t qu c s .ụ ẩ ạ ế ả ở ơ ở
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
16. Vi c ki m nghi m c p c s do:ệ ể ệ ở ấ ơ ở
a. Phòng b o v th c v t ho c tr m thú y, trung tâm chu n đóan – ki mả ệ ự ậ ặ ạ ẩ ể
d ch đ ng v t ti n hành.ị ộ ậ ế
b. KCS doanh nghi p XK ti n hành, đóng vai trò quy t đ nh.ệ ế ế ị
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
17. Vi c ki m nghi m c p … do KCS doanh nghi p XK ti n hành, đóng vai tròệ ể ệ ở ấ ệ ế
quy t đ nh:ế ị
a. C a kh u.ử ẩ
b. C sơ ở
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
18. Vi c ki m d ch c s do:ệ ể ị ở ơ ở
a. Phòng b o v th c v t ho c tr m thú y, trung tâm chu n đóan – ki mả ệ ự ậ ặ ạ ẩ ể
d ch đ ng v t ti n hành.ị ộ ậ ế
b. KCS doanh nghi p XK ti n hành, đóng vai trò quy t đ nh.ệ ế ế ị
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
19. Vi c ki m d ch … do phòng b o v th c v t ho c tr m thú y, trung tâmệ ể ị ở ả ệ ự ậ ặ ạ
chu n đóan – ki m d ch đ ng v t ti n hành:ẩ ể ị ộ ậ ế
a. C a kh u.ử ẩ
b. C sơ ở
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
20. Ki m tra hàng xu t kh u b ng ể ấ ẩ ằ 2 ph ng th c:ươ ứ
a. Ki m nghi m: ki m tra hàng hóa v ph m ch t, s l ng, tr ngể ệ ể ề ẩ ấ ố ượ ọ
l ng…ượ
b. Ki m d ch: n u hàng xu t kh u là đ ng, th c v t, hàng th c ph m thìể ị ế ấ ẩ ộ ự ậ ự ẩ
còn ph i ki m tra thêm kh - năng lây lan b nh.ả ể ả ệ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
21. … hàng xu t kh u b ng ấ ẩ ằ 2 ph ng th c: Ki m nghi m: ki m tra hàng hóa vươ ứ ể ệ ể ề
ph m ch t, s l ng, tr ng l ng…Ki m d ch: n u hàng xu t kh u là đ ng,ẩ ấ ố ượ ọ ượ ể ị ế ấ ẩ ộ
th c v t, hàng th c ph m thì còn ph i ki m tra thêm kh - năng lây lan b nh.ự ậ ự ẩ ả ể ả ệ
a. Ki m tra.ể
b. Ki m nghi m.ể ệ
c. Ki m d ch.ể ị
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
22. Làm th t c h i quan. Theo đi u 16 Lu t H i quan. Khi làm th t c h i quan,ủ ụ ả ề ậ ả ủ ụ ả
ng i khai h i quan ph i:ườ ả ả
a. Khai và n p t khai h i quan; n p, xu t trình ch ng t thu c h s h iộ ờ ả ộ ấ ứ ừ ộ ồ ơ ả
quan; trong tr ng h p th c hi n th t c h i quan đi n t , ng i khaiườ ợ ự ệ ủ ụ ả ệ ử ườ
h i quan đ c khai và g i h s h i quan thông qua h th ng x lý dả ượ ử ồ ơ ả ệ ố ử ữ
li u đi n t c a h i quan. ệ ệ ử ủ ả
b. Đ a hàng hoá, ph ng ti n v n t i đđ n đđ a đđi m đ c quy đ nh choư ươ ệ ậ ả ế ị ể ượ ị
vi c ki m tra th c t hàng hoá, ph ng ệ ể ự ế ươ ti n v n t i;ệ ậ ả
c. N p thu và th c hi n đđ y đđ các nghĩa v tài chính khác theo quyộ ế ự ệ ầ ủ ụ
đđ nh c a pháp lu t.ị ủ ậ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: d
23. … Theo đi u 16 Lu t H i quan. Khi làm th t c h i quan, ng i khai h i quanề ậ ả ủ ụ ả ườ ả
ph i: Khai và n p t khai h i quan; n p, xu t trình ch ng t thu c h s h iả ộ ờ ả ộ ấ ứ ừ ộ ồ ơ ả
quan; trong tr ng h p th c hi n th t c h i quan đi n t , ng i khai h iườ ợ ự ệ ủ ụ ả ệ ử ườ ả
quan đ c khai và g i h s h i quan thông qua h th ng x lý d li u đi n tượ ử ồ ơ ả ệ ố ử ữ ệ ệ ử
c a h i quan. Đ a hàng hoá, ph ng ti n v n t i đđ n đđ a đđi m đ c quyủ ả ư ươ ệ ậ ả ế ị ể ượ
đ nh cho vi c ki m tra th c t hàng hoá, ph ng ị ệ ể ự ế ươ ti n v n t iệ ậ ả . N p thu vàộ ế
th c hi n đđ y đđ các nghĩa v tài chính khác theo quy đđ nh c a pháp lu t.ự ệ ầ ủ ụ ị ủ ậ
a. Làm t khai ờ h i quan.ả
b. Làm th t c h i quan.ủ ụ ả
c. Làm đăng ký h i quan.ả
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: b
24. Thuê ph ng ti n v n t i:ươ ệ ậ ả
a. N u h p đ ng xu t nh p kh u quy đ nh vi c ng i bán thuê ph ngế ợ ồ ấ ậ ẩ ị ệ ườ ươ
ti n đ chuyên ch hàng đ n đ a đi m đích (đi u ki n c s giao hàngệ ể ở ế ị ể ề ệ ơ ở
c a h p đ ng xu t nh p kh u là CIF, CFR, CPT, CIP, DES, DEQ,ủ ợ ồ ấ ậ ẩ
DDU, DDP, DAF) thì ng i xu t kh u ph i ti n hành thuê ph ng ti nườ ấ ẩ ả ế ươ ệ
v n t i.ậ ả
b. Còn n u h p đ ng quy đ nh giao hàng t i n c ng i xu t kh u thìế ợ ồ ị ạ ướ ườ ấ ẩ
ng i nh p kh u ph i thuê ph ng ti n chuyên ch v n c (đi uườ ậ ẩ ả ươ ệ ở ề ướ ề
ki n c s giao hàng EXW, FCA, FAS, FOB ).ệ ơ ở
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
25. Giao hàng cho người vận t i, cả h hàng ph i làm các vi c: ủ ả ệ
a. Căn c vào các chi ti t hàng xu t kh u, l p “B ng kê hàng chuyên ch ”ứ ế ấ ẩ ậ ả ở
(cargo list). Trên c s đó khi l u c c hãng tàu l p S/O (Shippingơ ở ư ướ ậ
order).
b. Vi c giao hàng, x p hàng lên tàu do c ng đ m nh n, và ch hàng ch uệ ế ả ả ậ ủ ị
chi phí. Nh ng các ch hàng nên c nhân viên giao nh n luôn luôn cóư ủ ử ậ
m t t i hi n tr ng đ theo dõi, giám sát, n m ch c s l ng hàngặ ạ ệ ườ ể ắ ắ ố ượ
đ c x p xu ng tàu và gi i quy t k p th i nh ng v ng m c phát sinh.ượ ế ố ả ế ị ờ ữ ướ ắ
c. Sau khi hàng đã x p lên tàu xong, c ng và tàu l p biên b n t ng k t giaoế ả ậ ả ổ ế
nh n hàng và l p h s hàng đã x p lên tàu cho ng i g i hàng. Thuy nậ ậ ồ ơ ế ườ ử ề
phó c p cho ch hàng biên lai thuy n phó (Master’s receipt) xác nh nấ ủ ề ậ
hàng đã nh n xong. Trong đó xác nh n s ki n, ký mã hi u, tình tr ngậ ậ ố ệ ệ ạ
hàng đã b c lên tàu, c ng đ n…Trên c s Master’s receipt ch hàng số ả ế ơ ở ủ ẽ
đ i l y Bill of Lading, đi u t i quan tr ng là ph i l y đ c clean Bill ofổ ấ ề ố ọ ả ấ ượ
Lading.
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: d
26. Mua b o hi m cho hàng hoá xu t kh u. N u bán hàng theo đi u ki n CIF ho cả ể ấ ẩ ế ề ệ ặ
CIP thì:
a. Ng i bán ph i mua b o hi m theo đúng đi u ki n đã tho thu n trongườ ả ả ể ề ệ ả ậ
h p đ ng ho c L/C (n u có).ợ ồ ặ ế
b. N u bán hàng theo các đi u ki n thu c nhóm D (Incoterm) thì ng i bánế ề ệ ộ ườ
ph i t l a ch n đi u ki n sao cho đ m b o an tiàn cho hàng hoá và đ tả ự ự ọ ề ệ ả ả ạ
đ c hi u qu kinh t cao nh t.ượ ệ ả ế ấ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
27. Thông th ng cargo plan không giao tr c ti p cho … nh ng đ đ m b o anườ ự ế ư ể ả ả
toàn cho hàng hóa, ng i này c n yêu c u hãng tàu cho xem cargo plan đ bi tườ ầ ầ ể ế
hàng mình đ c x p khi nào, đâu, n u th y v trí b t l i thì yêu c u thay đ i.ượ ế ở ế ấ ị ấ ợ ầ ổ
a. Ng i nh n hàng.ườ ậ
b. Ch hàng.ủ
c. Ng i gom hàng.ườ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
28. Hàng xu t kh u c a ta ch y u đ c giao b ng đ ng bi n. Trong tr ng h pấ ẩ ủ ủ ế ượ ằ ườ ể ườ ợ
này, ch hàng ph i làm các vi c sau: Căn c vào các chi ti t hàng xu t kh u,ủ ả ệ ứ ế ấ ẩ
l p … g m các m c ch y u: consignee, mark, B/L number, description ofậ ồ ụ ủ ế
cargoes, number of packages, gross weight, measurement, named port of
destination…
a. B ng kê hàng chuyên ch (cargo list).ả ở
b. S đ x p hàng trên tàu (cargo plan or stowage plan).ơ ồ ế
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
29. Trên c s đó khi l u c c hãng tàu l p S/O (Shipping order) và lên … làm cănơ ở ư ướ ậ
c đ c ng x p th t g i hàng, đ tính các chi phí có liên quan…ứ ể ả ế ứ ự ử ể
a. B ng kê hàng chuyên ch (cargo list).ả ở
b. S đ x p hàng trên tàu (cargo plan or stowage plan).ơ ồ ế
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
30. Vi c giao hàng, x p hàng lên tàu do c ng đ m nh n và ch hàng ch u chi phí.ệ ế ả ả ậ ủ ị
Nh ng các …nên c nhân viên giao nh n luôn luôn có m t t i hi n tr ng đư ử ậ ặ ạ ệ ườ ể
theo dõi, giám sát, n m ch c s l ng hàng đ c x p xu ng tàu và gi i quy tắ ắ ố ượ ượ ế ố ả ế
k p th i nh ng v ng m c phát sinh.ị ờ ữ ướ ắ
a. Ng i nh n hàng.ườ ậ
b. Ch hàng.ủ
c. Ng i gom hàng.ườ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
31. Trong quá trình giao hàng lên tàu, …luôn theo dõi hàng, trên c s ch ng t &ơ ở ứ ừ
s l ng hàng hóa th c t giao lên tàu, l p Tally report – gi y ki m nh n hàngố ượ ự ế ậ ấ ể ậ
v i tàu, sau m i m hàng lên tàu, Tally man s đánh d u và ký vào đó. ớ ỗ ẽ ấ
a. Nhân viên ki m ki n (Tally man) c a c ng,ể ệ ủ ả
b. Ng i nh n hàng.ườ ậ
c. Ch hàng.ủ
d. Ng i gom hàng.ườ
Đáp án: a
32. trên tàu cũng có nhân viên ki m ki n, k t qu hàng đã lên tàu đ c th hi nỞ ể ệ ế ả ượ ể ệ
trong ….
a. Tally sheet.
b. Tally report.
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
33. Sau khi hàng đã x p lên tàu xong, c ng và tàu l p … cho ng i g i hàng. ế ả ậ ườ ử
a. Tally sheet.
b. Biên b n t ng k t giao nh n hàng.ả ổ ế ậ
c. H s hàng đã x p lên tàu.ồ ơ ế
d. C b và c đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
34. Sau khi nh n hàng, thuy n phó c p cho ch hàng xác nh n hàng đã nh nậ ề ấ ủ ậ ậ
xong. Trong đó xác nh n s ki n, ký mã hi u, tình tr ng hàng đã b c lên tàu,ậ ố ệ ệ ạ ố
c ng đ n…ả ế
a. Biên b n t ng k t giao nh n hàng.ả ổ ế ậ
b. H s hàng đã x p lên tàu.ồ ơ ế
c. Biên lai thuy n phó (Master’s receipt).ề
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
35. Trên c s Master’s receipt, sau khi hàng đã đ c x p lên tàu ch hàng s đ iơ ở ượ ế ủ ẽ ổ
l y ….ấ
a. Tally sheet.
b. Tally report.
c. Bill of Lading.
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: c
36. N u g i hàng b ng đ ng s t, ng i xu t kh u ho c giao hàng cho đ ng s tế ử ằ ườ ắ ườ ấ ẩ ặ ườ ắ
(n u là hàng l ) ho c đăng kí toa xe, b c hàng lên toa xe r i giao cho đ ng s tế ẻ ặ ố ồ ườ ắ
(n u là hàng nguyên toa) và cu i cùng nh n …ế ố ậ
a. Bill of Lading.
b. V n đ n đ ng s t.ậ ơ ườ ắ
c. Gi y g i hàng b ng đ ng s t.ấ ử ằ ườ ắ
d. C b và c đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
37. Thu t ng … đ c hi u là: hàng x p trong nguyên m t container; ng i g iậ ữ ượ ể ế ộ ườ ử
hàng và ng i nh n hàng ch u trách nhi m đóng hàng và d hàng ra kh iườ ậ ị ệ ỡ ỏ
container.
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: b
38. Đ c đi m c a…: Hàng hóa có kh i l ng đ ng nh t đ ch a trong 1 ho cặ ể ủ ố ượ ồ ấ ủ ứ ặ
nhi u container, nên ng i g i hàng thuê tr n 1 ho c nhi u container đ g iề ườ ử ọ ặ ề ể ử
hàng.
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: b
39. Trách nhi m c a ch hàng trong g i hàng b ng …: Ch u m i chi phí đ đ aệ ủ ủ ử ằ ị ọ ể ư
container r ng v n i đóng hàng. Đóng hàng vào, d hàng ra kh i container.ỗ ề ơ ỡ ỏ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: b
40. Trách nhi m c a ng i chuyên ch trong g i hàng b ng …: Ng i chuyên chệ ủ ườ ở ử ằ ườ ở
ch u trách nhi m đ i v i container k t khi nh n container đã k p chì t bãiị ệ ố ớ ể ừ ậ ẹ ừ
container hay b n container c a c ng. Ng i chuyên ch ph i b c container lênế ủ ả ườ ở ả ố
tàu, d container ra kh i tàu và đ a v bãi container c a mình ho c b nỡ ỏ ư ề ủ ặ ế
container c a c ng. Trách nhi m c a ng i chuyên ch th ng k t thúc khiủ ả ệ ủ ườ ở ườ ế
giao nh n container cho ng i nh n hàng bãi container ho c b n containerậ ườ ậ ở ặ ế
c a c ng.ủ ả
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: b
41. M t trong nh ng b c trong g i hàng b ng …: Container do ng i chuyên chộ ữ ướ ử ằ ườ ở
cung c p ho c do ch hàng thuê c a công ty cho thuê container, đ c ch hàngấ ặ ủ ủ ượ ủ
đóng hàng t i kho c a mình ho c m t đ a đi m n i đ a nào đó, sau khi đ cạ ủ ặ ộ ị ể ộ ị ượ
h i quan ki m tra thì container đ c k p chì.ả ể ượ ẹ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: b
42. … trong g i hàng b ng FCL/FCL: Container do ng i chuyên ch cung c pử ằ ườ ở ấ
ho c do ch hàng thuê c a công ty cho thuê container, đ c ch hàng đóngặ ủ ủ ượ ủ
hàng t i kho c a mình ho c m t đ a đi m n i đ a nào đó, sau khi đ c h i quanạ ủ ặ ộ ị ể ộ ị ượ ả
ki m tra thì container đ c k p chì. Sau đó tùy s th a thu n ho c ch hàngể ượ ẹ ự ỏ ậ ặ ủ
ho c ng i giao nh n v n chuy n đ a nh ng container hàng đđã đ c k p chìặ ườ ậ ậ ể ư ữ ượ ẹ
v bãi container ho c c ng do ng i chuyên ch ch đ nh đ b c lên tàu. T iề ặ ả ườ ở ỉ ị ể ố ạ
c ng đích, b ng chi phí c a mình, ng i chuyên ch s lo li u và v n chuy nả ằ ủ ườ ở ẽ ệ ậ ể
container xu ng bãi container c a mình ho c c a c ng. Ng i nh n hàng ph iố ủ ặ ủ ả ườ ậ ả
lo làm h i quan nh p kh u và d hàng ra kh i container b ng chi phí c a mình.ả ậ ẩ ỡ ỏ ằ ủ
a. Các b c.ướ
b. Nh ng th t c. ữ ủ ụ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
43. Thu t ng … có th hi u nh sau: Ng i v n chuy n hay ng i giao nh nậ ữ ể ể ư ườ ậ ể ườ ậ
làm nhiêm v gom hàng – nh n nhi u lô hàng khác nhau đ đóng chung vàoụ ậ ề ể
m t container – và có trách nhi m đóng hàng vào và d hàng ra kh i container.ộ ệ ỡ ỏ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: a
44. Đ c đi m trong g i hàng b ng…: Hàng hóa không đ đ x p đ y tr n m tặ ể ử ằ ủ ể ế ầ ọ ộ
container, nên ng i g i hàng ph i th c hi n vi c g i hàng l .ườ ử ả ự ệ ệ ử ẻ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: a
45. … g i hàng theo ph ng th c LCL: Hàng hóa c a các ch hàng g i cho m t sử ươ ứ ủ ủ ử ộ ố
ng i nh n hàng đ c ng i chuyên ch nh n t i bãi đóng hàng containerườ ậ ượ ườ ở ậ ạ
(CFS – Container Freight Station) do ng i chuyên ch ch đ nh. Ng i chuyênườ ở ỉ ị ườ
ch s đóng hàng vào container b ng chi phí c a mình. Ng i chuyên ch b cở ẽ ằ ủ ườ ở ố
container lên tàu. T i c ng đ n, ng i chuyên ch s đ a container v CFS vàạ ả ế ườ ở ẽ ư ề
d hàng ra kh i container, đ giao cho ng i nh n hàng.ỡ ỏ ể ườ ậ
a. Các b c.ướ
b. Nh ng th t c. ữ ủ ụ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
46. Trách nhi m c a ng i g i hàng theo…: V n chuy n hàng t kho ho c t n iệ ủ ườ ử ậ ể ừ ặ ừ ơ
ch a hàng c a mình trong n i đ a đ n giao cho ng i gom hàng t i tr m hàngứ ủ ộ ị ế ườ ạ ạ
l (CFS) c a c ng g i và ph i ch u chi phí v n chuy n này. Chuy n giao choẻ ủ ả ở ả ị ậ ể ể
ng i gom hàng nh ng ch ng t c n thi t liên quan đ n th ng m i, v n t iườ ữ ứ ừ ầ ế ế ươ ạ ậ ả
và quy ch th t c xu t kh u.ế ủ ụ ấ ẩ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: a
47. Trách nhi m c a ng i chuyên ch theo …: T p h p nh ng lô hàng l c aệ ủ ườ ở ậ ợ ữ ẻ ủ
nhi u ch hàng, ti n hành s p x p, phân lo i, k t h p các lô hàng l đ đóngề ủ ế ắ ế ạ ế ợ ẻ ể
vào container. Niêm phong k p chì theo qui ch xu t kh u và th t c h i quan.ẹ ế ấ ẩ ủ ụ ả
B c container t bãi ch a c a c ng xu ng tàu đ g i đi. H container xu ngố ừ ứ ủ ả ố ể ử ạ ố
bãi t i c ng đ n, d hàng ra kh i container và giao cho ng i nh n hàng.ạ ả ế ỡ ỏ ườ ậ
Ng i chuyên ch ph i tr các chi phí trên. Trách nhi m c a ng i chuyên chườ ở ả ả ệ ủ ườ ở
th ng đ c k t thúc khi giao đ c hàng cho ng i nh n CFS.ườ ượ ế ượ ườ ậ ở
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: a
48. L p b ch ng t thanh tóan:…giao hàng, ng i XK l p B ch ng t thanhậ ộ ứ ừ ườ ậ ộ ứ ừ
toán trình Ngân Hàng đ đòi ti n hàng.ể ề
a. Khi
b. Tr c khi.ướ
c. Sau khi.
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: c
49. Khi l p ch ng t thanh toán b ng L/C c n l u ý:ậ ứ ừ ằ ầ ư
a. T t c ch ng t ph i tuân theo yêu c u c a L/Cấ ả ứ ừ ả ầ ủ v : s b n, mô t hàngề ố ả ả
hóa, th i h n l p, ghi ký hi u, s l ng, ng i c p…ờ ạ ậ ệ ố ượ ườ ấ
b. Khi l p B/E đòi ti n ng i mua thì s ti n ghi trên h i phi u ph iậ ề ườ ố ề ố ế ả
t ng đ ng ươ ươ 100% giá tr hóa đ n và ị ơ không đ c v t quá h n ng chượ ượ ạ ạ
L/C (k c dung sai cho phép)ể ả
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
50. Làm th t c h i quan. H s h i quan đ i v i lô hàng hoá nh p kh u. Ch ngủ ụ ả ồ ơ ả ố ớ ậ ẩ ứ
t ph i n p:ừ ả ộ
a. T khai h i quan hàng hoá nh p kh u: 02 b n chínhờ ả ậ ẩ ả
b. H p đ ng mua bán hàng hoá ho c gi y t có giá tr t ng đ ng h pợ ồ ặ ấ ờ ị ươ ươ ợ
đ ng, 01 b n saoồ ả
c. Hoá đ n th ng m i, 01 b n chính.V n t i đ n: 01 lo i b n copyơ ươ ạ ả ậ ả ơ ạ ả
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
1.1.1.1. Ð i v i hàng nh p kh uố ớ ậ ẩ
♦ Ð i v i hàng không ph i l u kho, bãi t i c ng.ố ớ ả ư ạ ả
Trong tr ng h p này, ch hàng ho c ng i đ c ch hàng y thác đ ng ra giaoườ ợ ủ ặ ườ ượ ủ ủ ứ
nh n tr c ti p v i tàuậ ự ế ớ
- Ð có th ti n hành d hàng, 24 gi tr c khi tàu đ n v trí hoa tiêu, ch hàng ph iể ể ế ỡ ờ ướ ế ị ủ ả
trao cho c ng m t s ch ng tả ộ ố ứ ừ
+ B n l c khai hàng hoá (2 b n)ả ượ ả
+ S đ x p hàng (2 b n)ơ ồ ế ả
+ Chi ti t h m hàng (2 b n)ế ầ ả
+ Hàng quá kh , quá n ng (n u có)ổ ặ ế
- Ch hàng xu t trình v n đ n g c cho đ i di n c a hãng tàuủ ấ ậ ơ ố ạ ệ ủ
- Tr c ti p nh n hàng t tàu và l p các ch ng t c n thi t trong quá trình nh n hàngự ế ậ ừ ậ ứ ừ ầ ế ậ
nh :ư
+ Biên b n giám đ nh h m tàu (l p tr c khi d hàng) nh m quy trách nhi m choả ị ầ ậ ướ ỡ ằ ệ
tàu v nh ng t n th t x y sau này.ề ữ ổ ấ ả
+ Biên b n d hàng (COR) đ i v i t n th t rõ r tả ỡ ố ớ ổ ấ ệ
+ Th d kháng (LOR) đ i v i t n th t không rõ r tư ự ố ớ ổ ấ ệ
+ B n k t toán nh n hàng v i tàu (ROROC)ả ế ậ ớ
+ Biên b n giám đ nhả ị
+ Gi y ch ng nh n hàng thi u (do đ i lý hàng h i l p) ấ ứ ậ ế ạ ả ậ
- Khi d hàng ra kh i tàu, ch hàng có th đ a v kho riêng đ m i h i quan ki mỡ ỏ ủ ể ư ề ể ờ ả ể
hoá. N u hàng không có niêm phong c p chì ph i m i h i quan áp t i v khoế ặ ả ờ ả ả ề
- Làm th t c h i quanủ ụ ả
- Chuyên ch v kho ho c phân ph i hàng hoá.ở ề ặ ố
♦ Ð i v i hàng ph i l u kho, l u bãi t i c ngố ớ ả ư ư ạ ả
* C ng nh n hàng t tàu:ả ậ ừ
- D hàng và nh n hàng t tàu (do c ng làm)ỡ ậ ừ ả
- L p các gi y t c n thi t trong quá trình giao nh n (nhân viên giao nh n ph iậ ấ ờ ầ ế ậ ậ ả
cùng l p)ậ
- Ð a hàng v kho bãi c ngư ề ả
* C ng giao hàng cho các ch hàngả ủ
- Khi nh n đ c thông báo hàng đ n, ch hàng ph i mang v n đ n g c, gi y gi iậ ượ ế ủ ả ậ ơ ố ấ ớ
thi u c a c quan đ n hãng tàu đ nh n l nh giao hàng (D/O - delivery order). ệ ủ ơ ế ể ậ ệ
Hãng tàu ho c đ i lý gi l i v n đ n g c và trao 3 b n D/O cho ng i nh n hàngặ ạ ữ ạ ậ ơ ố ả ườ ậ
- Ch hàng đóng phí l u kho, phí x p d và l y biên laiủ ư ế ỡ ấ
- Ch hàng mang biên lai n p phí, 3 b n D/O cùng hoá đ n và phi u đóng gói đ nủ ộ ả ơ ế ế
văn phòng qu n lý t u t i c ng đ ký xác nh n D/O và tìm v trí hàng, t i đây l u 1ả ầ ạ ả ể ậ ị ạ ư
b n D/Oả
- Ch hàng mang 2 b n D/O còn l i đ n b ph n kho v n đ làm phi u xu t kho.ủ ả ạ ế ộ ậ ậ ể ế ấ
B ph n này gi 1D/O và làm 2 phi u xu t kho cho ch hàngộ ậ ữ ế ấ ủ
- Làm th t c h i quan qua các b c sau: ủ ụ ả ướ
+ Xu t trình và n p các gi y t :. ấ ộ ấ ờ
T khai hàng NK. Gi y phép nh p kh u.ờ ấ ậ ẩ
B n kê chi ti t. ả ế
L nh giao hàng c a ng i v n t i. ệ ủ ườ ậ ả
H p đ ng mua bán ngo i th ng. ợ ồ ạ ươ
M t b n chính và m t b n sao v n đ n.ộ ả ộ ả ậ ơ
Gi y ch ng nh n xu t x . ấ ứ ậ ấ ứ
Gi y ch ng nh n ph m ch t ho c ki m d ch n u có. ấ ứ ậ ẩ ấ ặ ể ị ế
Hoá đ n th ng m i ơ ươ ạ
+ H i quan ki m tra ch ng tả ể ứ ừ
+ Ki m tra hàng hoáể
+ Tính và thông báo thuế
+ Ch hàng ký nh n vào gi y thông báo thu (có th n p thu trong vòng 30 ngày)ủ ậ ấ ế ể ộ ế
và xin ch ng nh n hoàn thành th t c h i quanứ ậ ủ ụ ả
- Sau khi h i quan xác nh n “hoàn thành th t c h i quan” ch hàng có th mang raả ậ ủ ụ ả ủ ể
kh i c ng và ch v kho riêngỏ ả ở ề
♦ Hàng nh p b ng containerậ ằ
* N u là hàng nguyên (FCL)ế
- Khi nh n đ c thông báo hàng đ n (NOA) thì ch hàng mang v n đ n g c vàậ ượ ế ủ ậ ơ ố
gi y gi i thi u c a c quan đ n hãng tấ ớ ệ ủ ơ ế àu đ l y D/Oể ấ
- Ch hàng mang D/O đ n h i quan làm th t c và đăng ký ki m hoá (ch hàng cóủ ế ả ủ ụ ể ủ
th đ ngh đ a c container vể ề ị ư ả ề kho riêng ho c ICD đ ki m tra h i quan nh ngặ ể ể ả ư
ph i tr v container đúng h n n u không s b ph t)ả ả ỏ ạ ế ẽ ị ạ
- Sau khi hoàn thành th t c h i quan, ch hàng ph i mang b ch ng t nh n hàngủ ụ ả ủ ả ộ ứ ừ ậ
cùng D/O đ n Văn phòng qu n lý tế ả àu t i c ng đ xác nh n D/Oạ ả ể ậ
- L y phi u xu t kho và nh n hàngấ ế ấ ậ
* N u là hàng l (LCL):ế ẻ
Ch hàng mang v n đ n g c ho c v n đ n gom hàng đ n hãng ủ ậ ơ ố ặ ậ ơ ế tàu ho c đ i lý c aặ ạ ủ
ng i gom hàng đ l y D/O, sau đó nh n hàng t i CFR quy đ nh và làm các th t cườ ể ấ ậ ạ ị ủ ụ
nh trên.ư
1.2. Gi i pháp giao nh n hàng hóa hi u qu , an toàn.ả ậ ệ ả
Tr c h t xây d ng và hoàn thi n khung pháp lý cho phù h p v i b i c nh h iướ ế ự ệ ợ ớ ố ả ộ
nh p kinh t qu c t , đ c bi t chú tr ng đ n các gi i pháp xu t kh u s n ph mậ ế ố ế ặ ệ ọ ế ả ấ ẩ ả ẩ
v n t i, v a b o đ m h tr các doanh nghi p xu t kh u v a không trái v i cácậ ả ừ ả ả ỗ ợ ệ ấ ẩ ừ ớ
quy đ nh c a t ch c WTO và phát tri n ngành xu t kh u s n ph m v n t i, ngànhị ủ ổ ứ ể ấ ẩ ả ẩ ậ ả
đ c coi là m i hi n nay.ượ ớ ệ
V h th ng c ng bi n : chúng ta nên t p trung đ u t và xây d ng h th ng cácề ệ ố ả ể ậ ầ ư ự ệ ố
c ng bi n l n quy mô, ti n nghi, hi n đ i và chuyên nghi p v i h th ng c s hả ể ớ ệ ệ ạ ệ ớ ệ ố ơ ở ạ
t ng c u c ng v ng ch c và r ng l n. ầ ầ ả ữ ắ ộ ớ
Th ng xuyên n o vét c u c ng sao cho luôn đ m b o là c ng n c sâu đ 14 metườ ạ ầ ả ả ả ả ướ ủ
đ đ m b o cho tàu thuy n l u thông nhanh g n và d dàng.ể ả ả ề ư ọ ễ
C n quan tâm, đào t o nh ng đ i ngũ qu n lý c ng sao cho th t chuyên nghi p cóầ ạ ữ ộ ả ả ậ ệ
ki n th c chuyên sâu v đi u ph i giao thông c ng đ tránh tình tr ng t c ngh nế ứ ề ề ố ở ả ể ạ ắ ẽ
giao thông kéo dài, gây nh h ng đ n nh ng ngành liên quan khác.ả ưở ế ữ
Các con đ ng giao thông c n xây d ng v ng ch c v i l , lòng đ ng r ng đườ ầ ự ữ ắ ớ ề ườ ộ ể
đ m b o cho vi c giao thông hàng hóa nhanh và k p th i.ả ả ệ ị ờ
Các doanh nghi p, công ty giao nh n c n t p trung đ u t vào c s h t ng nh :ệ ậ ầ ậ ầ ư ơ ở ạ ầ ư
h th ng kho bãi r ng l n ch a nhi u hàng hóa, b o qu n hàng hóa m t cách anệ ố ộ ớ ứ ề ả ả ộ
toàn, đ i ngũ nhân viên đ c hu n luy n và đào t o m t cách bài b n, có ki nộ ượ ấ ệ ạ ộ ả ế
th c chuyên sâu v giao nh n hàng hóa,các đi u c qu c t , các đi u ki n giaoứ ề ậ ề ướ ố ế ề ệ
nh n.ậ
Các c quan ch c năng c n gi m b t, xóa b nh ng th t c r m rà, không c nơ ứ ầ ả ớ ỏ ữ ủ ụ ườ ầ
thi t, đ khuy n khích các doanh nghi p xu t kh u s n ph m v n t i cũng nhế ể ế ệ ấ ẩ ả ẩ ậ ả ư
các công ty giao nh n hàng hóa phát tri n.ậ ể
51. Khi u n i (Claim): Cế ạ ác đ ngh , do m t bên đ a ra đ i v i bên kia do sề ị ộ ư ố ớ ố
l ng, ch t l ng giao hàng ho c m t s v n đ khác không phù h p v i cácượ ấ ượ ặ ộ ố ấ ề ợ ớ
đi u kho n đã đ c qui đ nh trong h p đ ng. Đ n khi u n i đ c g i kèmề ả ượ ị ợ ồ ơ ế ạ ượ ử
theo các ch ng t c n thi t:ứ ừ ầ ế
a. Biên b n giám đ nh.ả ị
b. Biên b n ch ng nh n t n th t m t mátả ứ ậ ổ ấ ấ
c. V n đ n đ ng bi n……ậ ơ ườ ể
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: d
52. Khi u n i … ế ạ Ng i mua khi u n i khi không giao hàng, ho c giao hàng ch m,ườ ế ạ ặ ậ
thi u…(n u không có c s quy trách nhi m cho ng i chuyên ch ) ho cế ế ơ ở ệ ườ ở ặ
ph m ch t hàng hóa không phù h p v i h p đ ng…ẩ ấ ợ ớ ợ ồ
a. Ng i chuyên ch .ườ ở
b. Ng i b o hi m.ườ ả ể
c. Ng i bán:ườ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: c
53. Khi u n i ng i chuyên ch :ế ạ ườ ở
a. Trong tr ng h p ng i chuyên ch vi ph m h p đ ng: không mang tàuườ ợ ườ ở ạ ợ ồ
.
b. Ho c mang tàu đ n ch m.ặ ế ậ
c. Khi hàng hóa m t mát, thi u h t, t n th t…do ng i chuyên ch .ấ ế ụ ổ ấ ườ ở
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: d
54. Khi u n i …:Trong tr ng h p ng i chuyên ch vi ph m h p đ ng: khôngế ạ ườ ợ ườ ở ạ ợ ồ
mang tàu, ho c mang tàu đ n ch m, khi hàng hóa m t mát, thi u h t, t nặ ế ậ ấ ế ụ ổ
th t…do ng i chuyên ch .ấ ườ ở
a. Ng i chuyên chườ ở
b. Ng i b o hi m.ườ ả ể
c. Ng i bán:ườ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: a
55. Khi u n i b o hi m. H s khi u n i g m:ế ạ ả ể ồ ơ ế ạ ồ
a. H p đ ng/gi y ch ng nh n b o hi m g cợ ồ ấ ứ ậ ả ể ố
b. V n đ n g c. B n sao hóa đ n g c hay hóa đ n chi phíậ ơ ố ả ơ ố ơ
c. Ch ng t xác nh n kh i l ng, tr ng l ng hàng. Th kèm tính toán sứ ừ ậ ố ượ ọ ượ ư ố
ti n khi u n iề ế ạ
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: d