Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

55 Câu hỏi trắc nghiệm có kèm đáp án môn quản trị ngoại thương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.03 KB, 17 trang )

CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
MÔN: QU N TR NGO I TH NG.Ả Ị Ạ ƯƠ
(Khoa TM-DL).
C 9
1. Gi y phép xu t kh u:ấ ấ ẩ
a. Là ch ng t đ c c quan có th m quy n c p cho phép xu t kh u hàngứ ừ ướ ơ ẩ ề ấ ấ ẩ
hóa.
b. Ti n đ quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trongề ề ọ ề ặ ể ế
m i chuy n hàng xu t kh u.ỗ ế ấ ẩ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
2. Câu nào sau đây đúng nh t, gi y phép xu t kh u:ấ ấ ấ ẩ
a. Ti n đ quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trongề ề ọ ề ặ ể ế
m i chuy n hàng xu t kh u.ỗ ế ấ ẩ
b. Khâu quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trong m iọ ề ặ ể ế ỗ
chuy n hàng xu t kh u.ế ấ ẩ
c. B cướ quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trong m iọ ề ặ ể ế ỗ
chuy n hàng xu t kh u.ế ấ ẩ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: a
3. Ti n đ quan tr ng v m t pháp lý đ ti n hành các khâu khác trong m iề ề ọ ề ặ ể ế ỗ
chuy n hàng xu t kh u:ế ấ ẩ
a. Gi y phép nh p kh u:ấ ậ ẩ
b. Gi y phép xu t kh u:ấ ấ ẩ
c. Gi y phép xu t nh p kh u:ấ ấ ậ ẩ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: b
4. Hàng hóa xu t nh p kh u có đi u ki n, th t c đ c bi t có:ấ ậ ẩ ề ệ ủ ụ ặ ệ
a. Hàng thu c di n nhà n c qu n lý b ng h n ng ch.ộ ệ ướ ả ằ ạ ạ
b. Hàng thu c di n Nhà N c qu n lý b ng gi y phép.ộ ệ ướ ả ằ ấ


c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
5. Hàng hóa xu t nh p kh u có đi u ki n, th t c đ c bi t có: Hàng thu c di nấ ậ ẩ ề ệ ủ ụ ặ ệ ộ ệ
nhà n c qu n lý b ng … ướ ả ằ
a. H n ng ch.ạ ạ
b. Gi y phép.ấ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
6. Hàng hóa thu c di n nhà n c qu n lý b ng h n ng ch. Hàng thu c di n Nhàộ ệ ướ ả ằ ạ ạ ộ ệ
N c qu n lý b ng gi y phép: Hàng hóa xu t nh p kh u có đi u ki n, th t cướ ả ằ ấ ấ ậ ẩ ề ệ ủ ụ

a. Đ c bi t.ặ ệ
b. C m nh p.ấ ậ
c. C m xu t.ấ ấ
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: a
7. Quy n kinh doanh xu t nh p kh u:ề ấ ậ ẩ
a. Đ i v i th ng nhân không có v n đ u t tr c ti p c a n c ngoài thìố ớ ươ ố ầ ư ự ế ủ ướ
tr hàng hoá thu c danh m c c m, t m ng ng xu t nh p kh u, th ngừ ộ ụ ấ ạ ừ ấ ậ ẩ ươ
nhân đ c xu t nh p kh u hàng hoá không ph thu c vào ngành nghượ ấ ậ ẩ ụ ộ ề
đã đăng ký kinh doanh.
b. Đ i v i th ng nhân có v n đ u t n c ngoài thì khi ti n hành ho tố ớ ươ ố ầ ư ướ ế ạ
đ ng th ng m i, còn ph i th c hi n thêm các quy đ nh khác có liênộ ươ ạ ả ự ệ ị
quan và các cam k t c a Vi t Nam trong Đi u c qu c t .ế ủ ệ ề ướ ố ế
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
8. Th t c xu t nh p kh u:ủ ụ ấ ậ ẩ

a. Hàng hoá xu t nh p kh u ph i có gi y phép c a B Th ng M i ho cấ ậ ẩ ả ấ ủ ộ ươ ạ ặ
B qu n lý chuyên ngành.ộ ả
b. Hàng hoá ph i b o đ m v ki m d ch, an toàn v sinh th c phâm, tiêuả ả ả ề ể ị ệ ự
chu n ch t l ng.ẩ ấ ượ
c. Hàng hoá không thu c Danh m c c m, t m ng ng xu t nh p kh u chộ ụ ấ ạ ừ ấ ậ ẩ ỉ
ph i làm th t c t i H i quan.ả ủ ụ ạ ả
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
9. …Hàng hoá xu t nh p kh u ph i có gi y phép c a B Th ng M i ho c Bấ ậ ẩ ả ấ ủ ộ ươ ạ ặ ộ
qu n lý chuyên ngành. Hàng hoá ph i b o đ m v ki m d ch, an toàn v sinhả ả ả ả ề ể ị ệ
th c phâm, tiêu chu n ch t l ng. Hàng hoá không thu c Danh m c c m, t mự ẩ ấ ượ ộ ụ ấ ạ
ng ng xu t nh p kh u ch ph i làm th t c t i H i quan.ừ ấ ậ ẩ ỉ ả ủ ụ ạ ả
a. Đi u ki n xu t nh p kh u:ề ệ ấ ậ ẩ
b. Th t c xu t nh p kh u:ủ ụ ấ ậ ẩ
c. Qui đ nh xu t nh p kh u:ị ấ ậ ẩ
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: b
10. Th c hi n nh ng công vi c giai đo n đ u c a khâu thanh toán. Thanh toán làự ệ ữ ệ ở ạ ầ ủ
m t xích tr ng y u trong toàn b quá trình t ch c th c hi n h p đ ng:ắ ọ ế ộ ổ ứ ự ệ ợ ồ
a. N u thanh toán b ng L/C, ng i bán c n nh c nh ng i mua m L/C,ế ằ ườ ầ ắ ở ườ ở
ki m tra L/C. Sau khi ki m tra L/C n u phù h p thì ti n hành giao hàng,ể ể ế ợ ế
còn không thì báo ngay cho ng i mua và ngân hàng tu ch nh.ườ ỉ
b. N u thanh toán b ng CAD, ng i bán c n nh c ng i mua m tàiế ằ ườ ầ ắ ườ ở
kho n tín thác theo đúng yêu c u, liên h v i ngân hàng đ ki m tra: tênả ầ ệ ớ ể ể
các ch ng t , ng i c p, s b n,…n u phù h p thì giao hàng.ứ ừ ườ ấ ố ả ế ợ
c. N u thanh toán b ng TT tr tr c, nh c nh ng i mua chuy n ti n đế ằ ả ướ ắ ở ườ ể ề ủ
và đúng h n, khi ngân hàng báo “CÓ” r i m i giao hàng.ạ ồ ớ
d. C 3 đ u đúng ả ề
Đáp án: d
11. …Thanh toán là m t xích tr ng y u trong toàn b quá trình t ch c th c hi nắ ọ ế ộ ổ ứ ự ệ

h p đ ng: Th c hi n nh ng công vi c giai đo n … c a khâu thanh toán.ợ ồ ự ệ ữ ệ ở ạ ủ
a. Cu iố
b. Đ u.ầ
c. Gi aữ .
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: b
– N u thanh toán b ng L/C, ng i bán c n:ế ằ ườ ầ
• Nh c nh ng i mua m L/Cắ ở ườ ở
• Ki m tra L/Cể
• Sau khi ki m tra L/C n u phù h p thì ti n hành giao hàng, còn không thì báoể ế ợ ế
ngay cho ng i mua và ngân hàng tu ch nh.ườ ỉ
– N u thanh toán b ng CAD, ng i bán c n nh c ng i mua m tàiế ằ ườ ầ ắ ườ ở
kho n tín thác theo đúng yêu c u, liên h v i ngân hàng đ ki m tra: tênả ầ ệ ớ ể ể
các ch ng t , ng i c p, s b n,…n u phù h p thì giao hàng.ứ ừ ườ ấ ố ả ế ợ
– N u thanh toán b ng TT tr tr c, nh c nh ng i mua chuy n ti n đế ằ ả ướ ắ ở ườ ể ề ủ
và đúng h n, khi ngân hàng báo “CÓ” r i m i giao hàng.ạ ồ ớ
12. Chu n b hàng hóa đ xu t kh u:ẩ ị ể ấ ẩ
a. Đ n v kinh doanh XNK ph i ch đ ng tìm ngu n hàng b ng cách tơ ị ả ủ ộ ồ ằ ự
thu mua, đ u t tr c ti p đ SX hàng XK.ầ ư ự ế ể
b. H p đ ng mua đ t bán đ an, h p đ ng gia công, h p đ ng đ i hàng,ợ ồ ứ ọ ợ ồ ợ ồ ổ
h p đ ng y thác xu t kh u.ợ ồ ủ ấ ẩ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
13. Vi c ki m nghi m, ki m d ch ti n hành c p:ệ ể ệ ể ị ế ở ấ
a. C s .ơ ở
b. C a kh u.ử ẩ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c

14. Vi c ki m tra c p c s :ệ ể ở ấ ơ ở
a. Đóng vai trò quy t đ nh.ế ị
b. Có tác d ng th m tra l i k t qu c a kh u.ụ ẩ ạ ế ả ở ử ẩ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
15. Vi c ki m tra c p c a kh u:ệ ể ở ấ ử ẩ
a. Đóng vai trò quy t đ nh.ế ị
b. Có tác d ng th m tra l i k t qu c s .ụ ẩ ạ ế ả ở ơ ở
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
16. Vi c ki m nghi m c p c s do:ệ ể ệ ở ấ ơ ở
a. Phòng b o v th c v t ho c tr m thú y, trung tâm chu n đóan – ki mả ệ ự ậ ặ ạ ẩ ể
d ch đ ng v t ti n hành.ị ộ ậ ế
b. KCS doanh nghi p XK ti n hành, đóng vai trò quy t đ nh.ệ ế ế ị
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
17. Vi c ki m nghi m c p … do KCS doanh nghi p XK ti n hành, đóng vai tròệ ể ệ ở ấ ệ ế
quy t đ nh:ế ị
a. C a kh u.ử ẩ
b. C sơ ở
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
18. Vi c ki m d ch c s do:ệ ể ị ở ơ ở
a. Phòng b o v th c v t ho c tr m thú y, trung tâm chu n đóan – ki mả ệ ự ậ ặ ạ ẩ ể
d ch đ ng v t ti n hành.ị ộ ậ ế
b. KCS doanh nghi p XK ti n hành, đóng vai trò quy t đ nh.ệ ế ế ị

c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
19. Vi c ki m d ch … do phòng b o v th c v t ho c tr m thú y, trung tâmệ ể ị ở ả ệ ự ậ ặ ạ
chu n đóan – ki m d ch đ ng v t ti n hành:ẩ ể ị ộ ậ ế
a. C a kh u.ử ẩ
b. C sơ ở
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
20. Ki m tra hàng xu t kh u b ng ể ấ ẩ ằ 2 ph ng th c:ươ ứ
a. Ki m nghi m: ki m tra hàng hóa v ph m ch t, s l ng, tr ngể ệ ể ề ẩ ấ ố ượ ọ
l ng…ượ
b. Ki m d ch: n u hàng xu t kh u là đ ng, th c v t, hàng th c ph m thìể ị ế ấ ẩ ộ ự ậ ự ẩ
còn ph i ki m tra thêm kh - năng lây lan b nh.ả ể ả ệ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
21. … hàng xu t kh u b ng ấ ẩ ằ 2 ph ng th c: Ki m nghi m: ki m tra hàng hóa vươ ứ ể ệ ể ề
ph m ch t, s l ng, tr ng l ng…Ki m d ch: n u hàng xu t kh u là đ ng,ẩ ấ ố ượ ọ ượ ể ị ế ấ ẩ ộ
th c v t, hàng th c ph m thì còn ph i ki m tra thêm kh - năng lây lan b nh.ự ậ ự ẩ ả ể ả ệ
a. Ki m tra.ể
b. Ki m nghi m.ể ệ
c. Ki m d ch.ể ị
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
22. Làm th t c h i quan. Theo đi u 16 Lu t H i quan. Khi làm th t c h i quan,ủ ụ ả ề ậ ả ủ ụ ả
ng i khai h i quan ph i:ườ ả ả
a. Khai và n p t khai h i quan; n p, xu t trình ch ng t thu c h s h iộ ờ ả ộ ấ ứ ừ ộ ồ ơ ả
quan; trong tr ng h p th c hi n th t c h i quan đi n t , ng i khaiườ ợ ự ệ ủ ụ ả ệ ử ườ

h i quan đ c khai và g i h s h i quan thông qua h th ng x lý dả ượ ử ồ ơ ả ệ ố ử ữ
li u đi n t c a h i quan. ệ ệ ử ủ ả
b. Đ a hàng hoá, ph ng ti n v n t i đđ n đđ a đđi m đ c quy đ nh choư ươ ệ ậ ả ế ị ể ượ ị
vi c ki m tra th c t hàng hoá, ph ng ệ ể ự ế ươ ti n v n t i;ệ ậ ả
c. N p thu và th c hi n đđ y đđ các nghĩa v tài chính khác theo quyộ ế ự ệ ầ ủ ụ
đđ nh c a pháp lu t.ị ủ ậ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: d
23. … Theo đi u 16 Lu t H i quan. Khi làm th t c h i quan, ng i khai h i quanề ậ ả ủ ụ ả ườ ả
ph i: Khai và n p t khai h i quan; n p, xu t trình ch ng t thu c h s h iả ộ ờ ả ộ ấ ứ ừ ộ ồ ơ ả
quan; trong tr ng h p th c hi n th t c h i quan đi n t , ng i khai h iườ ợ ự ệ ủ ụ ả ệ ử ườ ả
quan đ c khai và g i h s h i quan thông qua h th ng x lý d li u đi n tượ ử ồ ơ ả ệ ố ử ữ ệ ệ ử
c a h i quan. Đ a hàng hoá, ph ng ti n v n t i đđ n đđ a đđi m đ c quyủ ả ư ươ ệ ậ ả ế ị ể ượ
đ nh cho vi c ki m tra th c t hàng hoá, ph ng ị ệ ể ự ế ươ ti n v n t iệ ậ ả . N p thu vàộ ế
th c hi n đđ y đđ các nghĩa v tài chính khác theo quy đđ nh c a pháp lu t.ự ệ ầ ủ ụ ị ủ ậ
a. Làm t khai ờ h i quan.ả
b. Làm th t c h i quan.ủ ụ ả
c. Làm đăng ký h i quan.ả
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: b
24. Thuê ph ng ti n v n t i:ươ ệ ậ ả
a. N u h p đ ng xu t nh p kh u quy đ nh vi c ng i bán thuê ph ngế ợ ồ ấ ậ ẩ ị ệ ườ ươ
ti n đ chuyên ch hàng đ n đ a đi m đích (đi u ki n c s giao hàngệ ể ở ế ị ể ề ệ ơ ở
c a h p đ ng xu t nh p kh u là CIF, CFR, CPT, CIP, DES, DEQ,ủ ợ ồ ấ ậ ẩ
DDU, DDP, DAF) thì ng i xu t kh u ph i ti n hành thuê ph ng ti nườ ấ ẩ ả ế ươ ệ
v n t i.ậ ả
b. Còn n u h p đ ng quy đ nh giao hàng t i n c ng i xu t kh u thìế ợ ồ ị ạ ướ ườ ấ ẩ
ng i nh p kh u ph i thuê ph ng ti n chuyên ch v n c (đi uườ ậ ẩ ả ươ ệ ở ề ướ ề
ki n c s giao hàng EXW, FCA, FAS, FOB ).ệ ơ ở
c. C 2 đ u đúng.ả ề

d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
25. Giao hàng cho người vận t i, cả h hàng ph i làm các vi c: ủ ả ệ
a. Căn c vào các chi ti t hàng xu t kh u, l p “B ng kê hàng chuyên ch ”ứ ế ấ ẩ ậ ả ở
(cargo list). Trên c s đó khi l u c c hãng tàu l p S/O (Shippingơ ở ư ướ ậ
order).
b. Vi c giao hàng, x p hàng lên tàu do c ng đ m nh n, và ch hàng ch uệ ế ả ả ậ ủ ị
chi phí. Nh ng các ch hàng nên c nhân viên giao nh n luôn luôn cóư ủ ử ậ
m t t i hi n tr ng đ theo dõi, giám sát, n m ch c s l ng hàngặ ạ ệ ườ ể ắ ắ ố ượ
đ c x p xu ng tàu và gi i quy t k p th i nh ng v ng m c phát sinh.ượ ế ố ả ế ị ờ ữ ướ ắ
c. Sau khi hàng đã x p lên tàu xong, c ng và tàu l p biên b n t ng k t giaoế ả ậ ả ổ ế
nh n hàng và l p h s hàng đã x p lên tàu cho ng i g i hàng. Thuy nậ ậ ồ ơ ế ườ ử ề
phó c p cho ch hàng biên lai thuy n phó (Master’s receipt) xác nh nấ ủ ề ậ
hàng đã nh n xong. Trong đó xác nh n s ki n, ký mã hi u, tình tr ngậ ậ ố ệ ệ ạ
hàng đã b c lên tàu, c ng đ n…Trên c s Master’s receipt ch hàng số ả ế ơ ở ủ ẽ
đ i l y Bill of Lading, đi u t i quan tr ng là ph i l y đ c clean Bill ofổ ấ ề ố ọ ả ấ ượ
Lading.
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: d
26. Mua b o hi m cho hàng hoá xu t kh u. N u bán hàng theo đi u ki n CIF ho cả ể ấ ẩ ế ề ệ ặ
CIP thì:
a. Ng i bán ph i mua b o hi m theo đúng đi u ki n đã tho thu n trongườ ả ả ể ề ệ ả ậ
h p đ ng ho c L/C (n u có).ợ ồ ặ ế
b. N u bán hàng theo các đi u ki n thu c nhóm D (Incoterm) thì ng i bánế ề ệ ộ ườ
ph i t l a ch n đi u ki n sao cho đ m b o an tiàn cho hàng hoá và đ tả ự ự ọ ề ệ ả ả ạ
đ c hi u qu kinh t cao nh t.ượ ệ ả ế ấ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
27. Thông th ng cargo plan không giao tr c ti p cho … nh ng đ đ m b o anườ ự ế ư ể ả ả

toàn cho hàng hóa, ng i này c n yêu c u hãng tàu cho xem cargo plan đ bi tườ ầ ầ ể ế
hàng mình đ c x p khi nào, đâu, n u th y v trí b t l i thì yêu c u thay đ i.ượ ế ở ế ấ ị ấ ợ ầ ổ
a. Ng i nh n hàng.ườ ậ
b. Ch hàng.ủ
c. Ng i gom hàng.ườ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
28. Hàng xu t kh u c a ta ch y u đ c giao b ng đ ng bi n. Trong tr ng h pấ ẩ ủ ủ ế ượ ằ ườ ể ườ ợ
này, ch hàng ph i làm các vi c sau: Căn c vào các chi ti t hàng xu t kh u,ủ ả ệ ứ ế ấ ẩ
l p … g m các m c ch y u: consignee, mark, B/L number, description ofậ ồ ụ ủ ế
cargoes, number of packages, gross weight, measurement, named port of
destination…
a. B ng kê hàng chuyên ch (cargo list).ả ở
b. S đ x p hàng trên tàu (cargo plan or stowage plan).ơ ồ ế
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
29. Trên c s đó khi l u c c hãng tàu l p S/O (Shipping order) và lên … làm cănơ ở ư ướ ậ
c đ c ng x p th t g i hàng, đ tính các chi phí có liên quan…ứ ể ả ế ứ ự ử ể
a. B ng kê hàng chuyên ch (cargo list).ả ở
b. S đ x p hàng trên tàu (cargo plan or stowage plan).ơ ồ ế
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
30. Vi c giao hàng, x p hàng lên tàu do c ng đ m nh n và ch hàng ch u chi phí.ệ ế ả ả ậ ủ ị
Nh ng các …nên c nhân viên giao nh n luôn luôn có m t t i hi n tr ng đư ử ậ ặ ạ ệ ườ ể
theo dõi, giám sát, n m ch c s l ng hàng đ c x p xu ng tàu và gi i quy tắ ắ ố ượ ượ ế ố ả ế
k p th i nh ng v ng m c phát sinh.ị ờ ữ ướ ắ
a. Ng i nh n hàng.ườ ậ
b. Ch hàng.ủ

c. Ng i gom hàng.ườ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
31. Trong quá trình giao hàng lên tàu, …luôn theo dõi hàng, trên c s ch ng t &ơ ở ứ ừ
s l ng hàng hóa th c t giao lên tàu, l p Tally report – gi y ki m nh n hàngố ượ ự ế ậ ấ ể ậ
v i tàu, sau m i m hàng lên tàu, Tally man s đánh d u và ký vào đó. ớ ỗ ẽ ấ
a. Nhân viên ki m ki n (Tally man) c a c ng,ể ệ ủ ả
b. Ng i nh n hàng.ườ ậ
c. Ch hàng.ủ
d. Ng i gom hàng.ườ
Đáp án: a
32. trên tàu cũng có nhân viên ki m ki n, k t qu hàng đã lên tàu đ c th hi nỞ ể ệ ế ả ượ ể ệ
trong ….
a. Tally sheet.
b. Tally report.
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
33. Sau khi hàng đã x p lên tàu xong, c ng và tàu l p … cho ng i g i hàng. ế ả ậ ườ ử
a. Tally sheet.
b. Biên b n t ng k t giao nh n hàng.ả ổ ế ậ
c. H s hàng đã x p lên tàu.ồ ơ ế
d. C b và c đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
34. Sau khi nh n hàng, thuy n phó c p cho ch hàng xác nh n hàng đã nh nậ ề ấ ủ ậ ậ
xong. Trong đó xác nh n s ki n, ký mã hi u, tình tr ng hàng đã b c lên tàu,ậ ố ệ ệ ạ ố
c ng đ n…ả ế
a. Biên b n t ng k t giao nh n hàng.ả ổ ế ậ
b. H s hàng đã x p lên tàu.ồ ơ ế
c. Biên lai thuy n phó (Master’s receipt).ề

d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
35. Trên c s Master’s receipt, sau khi hàng đã đ c x p lên tàu ch hàng s đ iơ ở ượ ế ủ ẽ ổ
l y ….ấ
a. Tally sheet.
b. Tally report.
c. Bill of Lading.
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: c
36. N u g i hàng b ng đ ng s t, ng i xu t kh u ho c giao hàng cho đ ng s tế ử ằ ườ ắ ườ ấ ẩ ặ ườ ắ
(n u là hàng l ) ho c đăng kí toa xe, b c hàng lên toa xe r i giao cho đ ng s tế ẻ ặ ố ồ ườ ắ
(n u là hàng nguyên toa) và cu i cùng nh n …ế ố ậ
a. Bill of Lading.
b. V n đ n đ ng s t.ậ ơ ườ ắ
c. Gi y g i hàng b ng đ ng s t.ấ ử ằ ườ ắ
d. C b và c đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
37. Thu t ng … đ c hi u là: hàng x p trong nguyên m t container; ng i g iậ ữ ượ ể ế ộ ườ ử
hàng và ng i nh n hàng ch u trách nhi m đóng hàng và d hàng ra kh iườ ậ ị ệ ỡ ỏ
container.
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: b
38. Đ c đi m c a…: Hàng hóa có kh i l ng đ ng nh t đ ch a trong 1 ho cặ ể ủ ố ượ ồ ấ ủ ứ ặ
nhi u container, nên ng i g i hàng thuê tr n 1 ho c nhi u container đ g iề ườ ử ọ ặ ề ể ử
hàng.
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.

c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: b
39. Trách nhi m c a ch hàng trong g i hàng b ng …: Ch u m i chi phí đ đ aệ ủ ủ ử ằ ị ọ ể ư
container r ng v n i đóng hàng. Đóng hàng vào, d hàng ra kh i container.ỗ ề ơ ỡ ỏ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: b
40. Trách nhi m c a ng i chuyên ch trong g i hàng b ng …: Ng i chuyên chệ ủ ườ ở ử ằ ườ ở
ch u trách nhi m đ i v i container k t khi nh n container đã k p chì t bãiị ệ ố ớ ể ừ ậ ẹ ừ
container hay b n container c a c ng. Ng i chuyên ch ph i b c container lênế ủ ả ườ ở ả ố
tàu, d container ra kh i tàu và đ a v bãi container c a mình ho c b nỡ ỏ ư ề ủ ặ ế
container c a c ng. Trách nhi m c a ng i chuyên ch th ng k t thúc khiủ ả ệ ủ ườ ở ườ ế
giao nh n container cho ng i nh n hàng bãi container ho c b n containerậ ườ ậ ở ặ ế
c a c ng.ủ ả
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: b
41. M t trong nh ng b c trong g i hàng b ng …: Container do ng i chuyên chộ ữ ướ ử ằ ườ ở
cung c p ho c do ch hàng thuê c a công ty cho thuê container, đ c ch hàngấ ặ ủ ủ ượ ủ
đóng hàng t i kho c a mình ho c m t đ a đi m n i đ a nào đó, sau khi đ cạ ủ ặ ộ ị ể ộ ị ượ
h i quan ki m tra thì container đ c k p chì.ả ể ượ ẹ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.

Đáp án: b
42. … trong g i hàng b ng FCL/FCL: Container do ng i chuyên ch cung c pử ằ ườ ở ấ
ho c do ch hàng thuê c a công ty cho thuê container, đ c ch hàng đóngặ ủ ủ ượ ủ
hàng t i kho c a mình ho c m t đ a đi m n i đ a nào đó, sau khi đ c h i quanạ ủ ặ ộ ị ể ộ ị ượ ả
ki m tra thì container đ c k p chì. Sau đó tùy s th a thu n ho c ch hàngể ượ ẹ ự ỏ ậ ặ ủ
ho c ng i giao nh n v n chuy n đ a nh ng container hàng đđã đ c k p chìặ ườ ậ ậ ể ư ữ ượ ẹ
v bãi container ho c c ng do ng i chuyên ch ch đ nh đ b c lên tàu. T iề ặ ả ườ ở ỉ ị ể ố ạ
c ng đích, b ng chi phí c a mình, ng i chuyên ch s lo li u và v n chuy nả ằ ủ ườ ở ẽ ệ ậ ể
container xu ng bãi container c a mình ho c c a c ng. Ng i nh n hàng ph iố ủ ặ ủ ả ườ ậ ả
lo làm h i quan nh p kh u và d hàng ra kh i container b ng chi phí c a mình.ả ậ ẩ ỡ ỏ ằ ủ
a. Các b c.ướ
b. Nh ng th t c. ữ ủ ụ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
43. Thu t ng … có th hi u nh sau: Ng i v n chuy n hay ng i giao nh nậ ữ ể ể ư ườ ậ ể ườ ậ
làm nhiêm v gom hàng – nh n nhi u lô hàng khác nhau đ đóng chung vàoụ ậ ề ể
m t container – và có trách nhi m đóng hàng vào và d hàng ra kh i container.ộ ệ ỡ ỏ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: a
44. Đ c đi m trong g i hàng b ng…: Hàng hóa không đ đ x p đ y tr n m tặ ể ử ằ ủ ể ế ầ ọ ộ
container, nên ng i g i hàng ph i th c hi n vi c g i hàng l .ườ ử ả ự ệ ệ ử ẻ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: a

45. … g i hàng theo ph ng th c LCL: Hàng hóa c a các ch hàng g i cho m t sử ươ ứ ủ ủ ử ộ ố
ng i nh n hàng đ c ng i chuyên ch nh n t i bãi đóng hàng containerườ ậ ượ ườ ở ậ ạ
(CFS – Container Freight Station) do ng i chuyên ch ch đ nh. Ng i chuyênườ ở ỉ ị ườ
ch s đóng hàng vào container b ng chi phí c a mình. Ng i chuyên ch b cở ẽ ằ ủ ườ ở ố
container lên tàu. T i c ng đ n, ng i chuyên ch s đ a container v CFS vàạ ả ế ườ ở ẽ ư ề
d hàng ra kh i container, đ giao cho ng i nh n hàng.ỡ ỏ ể ườ ậ
a. Các b c.ướ
b. Nh ng th t c. ữ ủ ụ
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
46. Trách nhi m c a ng i g i hàng theo…: V n chuy n hàng t kho ho c t n iệ ủ ườ ử ậ ể ừ ặ ừ ơ
ch a hàng c a mình trong n i đ a đ n giao cho ng i gom hàng t i tr m hàngứ ủ ộ ị ế ườ ạ ạ
l (CFS) c a c ng g i và ph i ch u chi phí v n chuy n này. Chuy n giao choẻ ủ ả ở ả ị ậ ể ể
ng i gom hàng nh ng ch ng t c n thi t liên quan đ n th ng m i, v n t iườ ữ ứ ừ ầ ế ế ươ ạ ậ ả
và quy ch th t c xu t kh u.ế ủ ụ ấ ẩ
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.
c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: a
47. Trách nhi m c a ng i chuyên ch theo …: T p h p nh ng lô hàng l c aệ ủ ườ ở ậ ợ ữ ẻ ủ
nhi u ch hàng, ti n hành s p x p, phân lo i, k t h p các lô hàng l đ đóngề ủ ế ắ ế ạ ế ợ ẻ ể
vào container. Niêm phong k p chì theo qui ch xu t kh u và th t c h i quan.ẹ ế ấ ẩ ủ ụ ả
B c container t bãi ch a c a c ng xu ng tàu đ g i đi. H container xu ngố ừ ứ ủ ả ố ể ử ạ ố
bãi t i c ng đ n, d hàng ra kh i container và giao cho ng i nh n hàng.ạ ả ế ỡ ỏ ườ ậ
Ng i chuyên ch ph i tr các chi phí trên. Trách nhi m c a ng i chuyên chườ ở ả ả ệ ủ ườ ở
th ng đ c k t thúc khi giao đ c hàng cho ng i nh n CFS.ườ ượ ế ượ ườ ậ ở
a. LCL/LCL.
b. FCL/FCL.

c. FCL/ LCL.
d. LCL/FCL.
Đáp án: a
48. L p b ch ng t thanh tóan:…giao hàng, ng i XK l p B ch ng t thanhậ ộ ứ ừ ườ ậ ộ ứ ừ
toán trình Ngân Hàng đ đòi ti n hàng.ể ề
a. Khi
b. Tr c khi.ướ
c. Sau khi.
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: c
49. Khi l p ch ng t thanh toán b ng L/C c n l u ý:ậ ứ ừ ằ ầ ư
a. T t c ch ng t ph i tuân theo yêu c u c a L/Cấ ả ứ ừ ả ầ ủ v : s b n, mô t hàngề ố ả ả
hóa, th i h n l p, ghi ký hi u, s l ng, ng i c p…ờ ạ ậ ệ ố ượ ườ ấ
b. Khi l p B/E đòi ti n ng i mua thì s ti n ghi trên h i phi u ph iậ ề ườ ố ề ố ế ả
t ng đ ng ươ ươ 100% giá tr hóa đ n và ị ơ không đ c v t quá h n ng chượ ượ ạ ạ
L/C (k c dung sai cho phép)ể ả
c. C 2 đ u đúng.ả ề
d. C 2 đ u sai.ả ề
Đáp án: c
50. Làm th t c h i quan. H s h i quan đ i v i lô hàng hoá nh p kh u. Ch ngủ ụ ả ồ ơ ả ố ớ ậ ẩ ứ
t ph i n p:ừ ả ộ
a. T khai h i quan hàng hoá nh p kh u: 02 b n chínhờ ả ậ ẩ ả
b. H p đ ng mua bán hàng hoá ho c gi y t có giá tr t ng đ ng h pợ ồ ặ ấ ờ ị ươ ươ ợ
đ ng, 01 b n saoồ ả
c. Hoá đ n th ng m i, 01 b n chính.V n t i đ n: 01 lo i b n copyơ ươ ạ ả ậ ả ơ ạ ả
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: d
1.1.1.1. Ð i v i hàng nh p kh uố ớ ậ ẩ
♦ Ð i v i hàng không ph i l u kho, bãi t i c ng.ố ớ ả ư ạ ả
Trong tr ng h p này, ch hàng ho c ng i đ c ch hàng y thác đ ng ra giaoườ ợ ủ ặ ườ ượ ủ ủ ứ

nh n tr c ti p v i tàuậ ự ế ớ
- Ð có th ti n hành d hàng, 24 gi tr c khi tàu đ n v trí hoa tiêu, ch hàng ph iể ể ế ỡ ờ ướ ế ị ủ ả
trao cho c ng m t s ch ng tả ộ ố ứ ừ
+ B n l c khai hàng hoá (2 b n)ả ượ ả
+ S đ x p hàng (2 b n)ơ ồ ế ả
+ Chi ti t h m hàng (2 b n)ế ầ ả
+ Hàng quá kh , quá n ng (n u có)ổ ặ ế
- Ch hàng xu t trình v n đ n g c cho đ i di n c a hãng tàuủ ấ ậ ơ ố ạ ệ ủ
- Tr c ti p nh n hàng t tàu và l p các ch ng t c n thi t trong quá trình nh n hàngự ế ậ ừ ậ ứ ừ ầ ế ậ
nh :ư
+ Biên b n giám đ nh h m tàu (l p tr c khi d hàng) nh m quy trách nhi m choả ị ầ ậ ướ ỡ ằ ệ
tàu v nh ng t n th t x y sau này.ề ữ ổ ấ ả
+ Biên b n d hàng (COR) đ i v i t n th t rõ r tả ỡ ố ớ ổ ấ ệ
+ Th d kháng (LOR) đ i v i t n th t không rõ r tư ự ố ớ ổ ấ ệ
+ B n k t toán nh n hàng v i tàu (ROROC)ả ế ậ ớ
+ Biên b n giám đ nhả ị
+ Gi y ch ng nh n hàng thi u (do đ i lý hàng h i l p) ấ ứ ậ ế ạ ả ậ
- Khi d hàng ra kh i tàu, ch hàng có th đ a v kho riêng đ m i h i quan ki mỡ ỏ ủ ể ư ề ể ờ ả ể
hoá. N u hàng không có niêm phong c p chì ph i m i h i quan áp t i v khoế ặ ả ờ ả ả ề
- Làm th t c h i quanủ ụ ả
- Chuyên ch v kho ho c phân ph i hàng hoá.ở ề ặ ố
♦ Ð i v i hàng ph i l u kho, l u bãi t i c ngố ớ ả ư ư ạ ả
* C ng nh n hàng t tàu:ả ậ ừ
- D hàng và nh n hàng t tàu (do c ng làm)ỡ ậ ừ ả
- L p các gi y t c n thi t trong quá trình giao nh n (nhân viên giao nh n ph iậ ấ ờ ầ ế ậ ậ ả
cùng l p)ậ
- Ð a hàng v kho bãi c ngư ề ả
* C ng giao hàng cho các ch hàngả ủ
- Khi nh n đ c thông báo hàng đ n, ch hàng ph i mang v n đ n g c, gi y gi iậ ượ ế ủ ả ậ ơ ố ấ ớ
thi u c a c quan đ n hãng tàu đ nh n l nh giao hàng (D/O - delivery order). ệ ủ ơ ế ể ậ ệ

Hãng tàu ho c đ i lý gi l i v n đ n g c và trao 3 b n D/O cho ng i nh n hàngặ ạ ữ ạ ậ ơ ố ả ườ ậ
- Ch hàng đóng phí l u kho, phí x p d và l y biên laiủ ư ế ỡ ấ
- Ch hàng mang biên lai n p phí, 3 b n D/O cùng hoá đ n và phi u đóng gói đ nủ ộ ả ơ ế ế
văn phòng qu n lý t u t i c ng đ ký xác nh n D/O và tìm v trí hàng, t i đây l u 1ả ầ ạ ả ể ậ ị ạ ư
b n D/Oả
- Ch hàng mang 2 b n D/O còn l i đ n b ph n kho v n đ làm phi u xu t kho.ủ ả ạ ế ộ ậ ậ ể ế ấ
B ph n này gi 1D/O và làm 2 phi u xu t kho cho ch hàngộ ậ ữ ế ấ ủ
- Làm th t c h i quan qua các b c sau: ủ ụ ả ướ
+ Xu t trình và n p các gi y t :. ấ ộ ấ ờ
T khai hàng NK. Gi y phép nh p kh u.ờ ấ ậ ẩ
B n kê chi ti t. ả ế
L nh giao hàng c a ng i v n t i. ệ ủ ườ ậ ả
H p đ ng mua bán ngo i th ng. ợ ồ ạ ươ
M t b n chính và m t b n sao v n đ n.ộ ả ộ ả ậ ơ
Gi y ch ng nh n xu t x . ấ ứ ậ ấ ứ
Gi y ch ng nh n ph m ch t ho c ki m d ch n u có. ấ ứ ậ ẩ ấ ặ ể ị ế
Hoá đ n th ng m i ơ ươ ạ
+ H i quan ki m tra ch ng tả ể ứ ừ
+ Ki m tra hàng hoáể
+ Tính và thông báo thuế
+ Ch hàng ký nh n vào gi y thông báo thu (có th n p thu trong vòng 30 ngày)ủ ậ ấ ế ể ộ ế
và xin ch ng nh n hoàn thành th t c h i quanứ ậ ủ ụ ả
- Sau khi h i quan xác nh n “hoàn thành th t c h i quan” ch hàng có th mang raả ậ ủ ụ ả ủ ể
kh i c ng và ch v kho riêngỏ ả ở ề
♦ Hàng nh p b ng containerậ ằ
* N u là hàng nguyên (FCL)ế
- Khi nh n đ c thông báo hàng đ n (NOA) thì ch hàng mang v n đ n g c vàậ ượ ế ủ ậ ơ ố
gi y gi i thi u c a c quan đ n hãng tấ ớ ệ ủ ơ ế àu đ l y D/Oể ấ
- Ch hàng mang D/O đ n h i quan làm th t c và đăng ký ki m hoá (ch hàng cóủ ế ả ủ ụ ể ủ
th đ ngh đ a c container vể ề ị ư ả ề kho riêng ho c ICD đ ki m tra h i quan nh ngặ ể ể ả ư

ph i tr v container đúng h n n u không s b ph t)ả ả ỏ ạ ế ẽ ị ạ
- Sau khi hoàn thành th t c h i quan, ch hàng ph i mang b ch ng t nh n hàngủ ụ ả ủ ả ộ ứ ừ ậ
cùng D/O đ n Văn phòng qu n lý tế ả àu t i c ng đ xác nh n D/Oạ ả ể ậ
- L y phi u xu t kho và nh n hàngấ ế ấ ậ
* N u là hàng l (LCL):ế ẻ
Ch hàng mang v n đ n g c ho c v n đ n gom hàng đ n hãng ủ ậ ơ ố ặ ậ ơ ế tàu ho c đ i lý c aặ ạ ủ
ng i gom hàng đ l y D/O, sau đó nh n hàng t i CFR quy đ nh và làm các th t cườ ể ấ ậ ạ ị ủ ụ
nh trên.ư
1.2. Gi i pháp giao nh n hàng hóa hi u qu , an toàn.ả ậ ệ ả
Tr c h t xây d ng và hoàn thi n khung pháp lý cho phù h p v i b i c nh h iướ ế ự ệ ợ ớ ố ả ộ
nh p kinh t qu c t , đ c bi t chú tr ng đ n các gi i pháp xu t kh u s n ph mậ ế ố ế ặ ệ ọ ế ả ấ ẩ ả ẩ
v n t i, v a b o đ m h tr các doanh nghi p xu t kh u v a không trái v i cácậ ả ừ ả ả ỗ ợ ệ ấ ẩ ừ ớ
quy đ nh c a t ch c WTO và phát tri n ngành xu t kh u s n ph m v n t i, ngànhị ủ ổ ứ ể ấ ẩ ả ẩ ậ ả
đ c coi là m i hi n nay.ượ ớ ệ
V h th ng c ng bi n : chúng ta nên t p trung đ u t và xây d ng h th ng cácề ệ ố ả ể ậ ầ ư ự ệ ố
c ng bi n l n quy mô, ti n nghi, hi n đ i và chuyên nghi p v i h th ng c s hả ể ớ ệ ệ ạ ệ ớ ệ ố ơ ở ạ
t ng c u c ng v ng ch c và r ng l n. ầ ầ ả ữ ắ ộ ớ
Th ng xuyên n o vét c u c ng sao cho luôn đ m b o là c ng n c sâu đ 14 metườ ạ ầ ả ả ả ả ướ ủ
đ đ m b o cho tàu thuy n l u thông nhanh g n và d dàng.ể ả ả ề ư ọ ễ
C n quan tâm, đào t o nh ng đ i ngũ qu n lý c ng sao cho th t chuyên nghi p cóầ ạ ữ ộ ả ả ậ ệ
ki n th c chuyên sâu v đi u ph i giao thông c ng đ tránh tình tr ng t c ngh nế ứ ề ề ố ở ả ể ạ ắ ẽ
giao thông kéo dài, gây nh h ng đ n nh ng ngành liên quan khác.ả ưở ế ữ
Các con đ ng giao thông c n xây d ng v ng ch c v i l , lòng đ ng r ng đườ ầ ự ữ ắ ớ ề ườ ộ ể
đ m b o cho vi c giao thông hàng hóa nhanh và k p th i.ả ả ệ ị ờ
Các doanh nghi p, công ty giao nh n c n t p trung đ u t vào c s h t ng nh :ệ ậ ầ ậ ầ ư ơ ở ạ ầ ư
h th ng kho bãi r ng l n ch a nhi u hàng hóa, b o qu n hàng hóa m t cách anệ ố ộ ớ ứ ề ả ả ộ
toàn, đ i ngũ nhân viên đ c hu n luy n và đào t o m t cách bài b n, có ki nộ ượ ấ ệ ạ ộ ả ế
th c chuyên sâu v giao nh n hàng hóa,các đi u c qu c t , các đi u ki n giaoứ ề ậ ề ướ ố ế ề ệ
nh n.ậ
Các c quan ch c năng c n gi m b t, xóa b nh ng th t c r m rà, không c nơ ứ ầ ả ớ ỏ ữ ủ ụ ườ ầ

thi t, đ khuy n khích các doanh nghi p xu t kh u s n ph m v n t i cũng nhế ể ế ệ ấ ẩ ả ẩ ậ ả ư
các công ty giao nh n hàng hóa phát tri n.ậ ể
51. Khi u n i (Claim): Cế ạ ác đ ngh , do m t bên đ a ra đ i v i bên kia do sề ị ộ ư ố ớ ố
l ng, ch t l ng giao hàng ho c m t s v n đ khác không phù h p v i cácượ ấ ượ ặ ộ ố ấ ề ợ ớ
đi u kho n đã đ c qui đ nh trong h p đ ng. Đ n khi u n i đ c g i kèmề ả ượ ị ợ ồ ơ ế ạ ượ ử
theo các ch ng t c n thi t:ứ ừ ầ ế
a. Biên b n giám đ nh.ả ị
b. Biên b n ch ng nh n t n th t m t mátả ứ ậ ổ ấ ấ
c. V n đ n đ ng bi n……ậ ơ ườ ể
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: d
52. Khi u n i … ế ạ Ng i mua khi u n i khi không giao hàng, ho c giao hàng ch m,ườ ế ạ ặ ậ
thi u…(n u không có c s quy trách nhi m cho ng i chuyên ch ) ho cế ế ơ ở ệ ườ ở ặ
ph m ch t hàng hóa không phù h p v i h p đ ng…ẩ ấ ợ ớ ợ ồ
a. Ng i chuyên ch .ườ ở
b. Ng i b o hi m.ườ ả ể
c. Ng i bán:ườ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: c
53. Khi u n i ng i chuyên ch :ế ạ ườ ở
a. Trong tr ng h p ng i chuyên ch vi ph m h p đ ng: không mang tàuườ ợ ườ ở ạ ợ ồ
.
b. Ho c mang tàu đ n ch m.ặ ế ậ
c. Khi hàng hóa m t mát, thi u h t, t n th t…do ng i chuyên ch .ấ ế ụ ổ ấ ườ ở
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: d
54. Khi u n i …:Trong tr ng h p ng i chuyên ch vi ph m h p đ ng: khôngế ạ ườ ợ ườ ở ạ ợ ồ
mang tàu, ho c mang tàu đ n ch m, khi hàng hóa m t mát, thi u h t, t nặ ế ậ ấ ế ụ ổ
th t…do ng i chuyên ch .ấ ườ ở
a. Ng i chuyên chườ ở

b. Ng i b o hi m.ườ ả ể
c. Ng i bán:ườ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
Đáp án: a
55. Khi u n i b o hi m. H s khi u n i g m:ế ạ ả ể ồ ơ ế ạ ồ
a. H p đ ng/gi y ch ng nh n b o hi m g cợ ồ ấ ứ ậ ả ể ố
b. V n đ n g c. B n sao hóa đ n g c hay hóa đ n chi phíậ ơ ố ả ơ ố ơ
c. Ch ng t xác nh n kh i l ng, tr ng l ng hàng. Th kèm tính toán sứ ừ ậ ố ượ ọ ượ ư ố
ti n khi u n iề ế ạ
d. C 3 đ u đúng.ả ề
Đáp án: d

×