Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề toán 3 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )


Họ và tên Lớp………. Đề 3

Câu 1 :
Cho f(x) =
3
2
x
2x 4x
3
 
- 5. Biểu thức
' '
1 1
f f
2 4
   

   
   
là số nào ?
A.
85
16

B.

83
16

C.



81
16

D.

87
16

Câu 2 :
Cho : y = (m - 4)
2
x
2
+ cosx. Tìm m sao cho
y 0


với mọi x

¡

A.
m

2
B.

m


3
C.

m

3
D.

m

2
Câu 3 :
Cho hàm số f(x) =
3
cos x 4
cot gx
3
3sin x
 
. f
3

 

 
 
bằng số nào sau đây?
A.
-
8

9

B.

8
9

C.

9
8

D.

-
9
8

Câu 4 :
Cho hàm số y =f(x) = ln


x x
e x.e
 
 . Tìm kết quả sai:
A.
f
'
(0) = 0

B.

f
'
(-1) = 0
C.

f
'
(1) =
1
2


D.

f
'
(2) = -
2
3

Câu 5 :
Cho hàm số y = f(x) = ln
2 tgx
2 tgx
 

 


 
. Hãy chỉ rõ kết quả sai

A.
'
8
f
4 3

 

 
 

B.

'
1
f
6 2

 

 
 

C.

'
f 16

3

 

 
 

D.



'
f 0
= 1
Câu 6 :
Cho hàm số

(x) = 2
2
- 4ln(2 +
x
). Biểu thức

(4) - 16


(4) bằng số nào
trong các số sau :
A.
- 2ln2

B.

- 4ln2
C.

- 8ln2
D.

- 12ln2
Câu 7 :
f(x) = asinx + bcosx + 1 với x


,
  
. Tìm a, b để
f 0
4

 

 
 
 

 
1
f 0
2



,
ta có :
A.
a = b = -
1
2
B. a =
1
2
, b = -
1
2

C.
a = -
1
2
, b =
1
2
D. a = b =
1
2

Câu 8 :
Cho hàm số y =
cosx
1 2sin x


. Xác định xem đáp số nào sai :
A.
'
5
f
6 4

 
 
 
 

B.

'
1
f
2 3

 
 
 
 

C.

'
f
(0) = - 2
D.


'
f 1
2

 
  
 
 

Câu 9 :
Đạo hàm cấp n của ln
x
(n


¢
) bằng :
A.




n 1
n
1 n 1 !
x




B.



n 1
n 1 !
x



C.

n 1
n!
x


D.

Một hàm số
khác

Câu 10
:
Cho f(x = e
cos x
. Biểu thức









f f f f
  
      
bằng:
A.
e
1

B.

e
2

C.

e D.

e
2



Câu 11
:
Cho hàm số

 
2
cos x x
y f x ln tg
2
sin x
   . Hãy chọn kết quả đúng.
A.
 
2
'
2cotg x
f x
sin x



B.

 
2
'
2tg x
f x
sin x

C.

 
2

'
2cot g x
f x
sin x

D.

 
2
'
2tg x
f x
sin x


Câu 12
:
Cho hàm số y =
x
x x
 
3
2
3
. Xác định kết quả sai :
A.


f


1
= 0
B.



f


1
= 2
C.



f

0
= 1
D.

f
 


 
 
1 1
2 4


Câu 13
:
Cho


3 3
y f x sin x cos x.
   .
'
f
6

 
 
 
bằng số nào trong các số sau :
A.
3 3 9
8


B.

3 3 6
8


C.

3 3 3

8


D.

Một số khác.

Câu 14
:
Trong các hàm số sau : I. f(x) = ln
1 x
1 x


; II. g(x) = ln
1 sin x
cosx

;
III. h(x) = ln
2
x 1 1
x
 
. Hàm số nào có đạo hàm là :
1
cos x

A.
I và II

B.

Chỉ II
C.

Chỉ III
D.

Chỉ I
Câu 15
:
Cho hàm số y = e
2x
. cos 4x. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
10y 2y 5y 0
 
  

B.
20y 4y y 0
 
  

C.
3y 2y 4y 0
 
  

D.

y 2y 4y 0
 
  

Câu 16
:
Tìm mệnh đề sai : Đạo hàm cấp n của hàm số I.
y ln x


n
n
( 1) (n 1)
x
 
;II.
3x
y e


n 3x
3 e
; III.
y cos x

là cos(nx)
A.
Chỉ III
B.


Chỉ II
C.

Chỉ I và III
D.

Chỉ I
Câu 17
:
Tính đạo hàmcủa hàm số y =
2
x x 1


A.
2
1
x 1


B.

2
2
2x 1
2 x 1



C.


2
2
2x 1
x 1



D.


2
x
x 1


Câu 18
:
Cho
 
2
2
1
f x x
2x
  . Biểu thức





' '
f 2 f 2
 
là số nào?

A.
8
B.

33
4

C.

Một kết quả
khác
D.

0
Câu 19
:
Hàm số nào sau đây có đạo hàm
y

= xsinx ?
A.
xcosx
B.

xcosx - sinx

C.

sinx - cosx
D.

sinx - xcosx
Câu 20
:
5/ Cho


f x 1 x
 
. Tính






'
f 3 x 3 f 3
  
?
A.
x 5
4


B.


2
C.



2
D.

x 3
2 x 2




Phiếu làm bài
01

11

02

12

03

13

04


14

05

15


06

16

07

17

08

18

09

19

10

20


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×