TiÕt 1 Unit 15: Countries
1
Môn: Anh văn Lớp:6
Tiết 1. Unit 15 - Countries
I. YÊU CẦU TRỌNG TÂM:
By the end of the lesson students can be able to
Talk about countries.
Talk about nationalities.
II. CƠ SỞ VẬT CHẤT.
Máy tính.
Tranh các nước.
III. TỔ CHỨC LỚP:
Nhóm Công việc Công cụ
1 Làm bài tập trên máy tính máy tính
2 Làm bài tập trên giấy troki giấy, tranh
IV. TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY:
CÁC HOẠT ĐỘNG THỜI
GIAN
CÔNG VIỆC
GIÁO VIÊN HỌC SINH
5'
Warm up Complete an open
dialogue
8'
Present vocab Group 1,2: match
names & countries
Group 3,4: match
countries & pictures
5'
Listen and repeat Play the tape Listen and repeat
5'
Present structure I'm from Copy
7'
Ask and answer
(in pairs)
Where is he/she
from?
Ask and answer
5'
Talk about
languages
Show the table
Structure: I speak
he speaks
Complete the table
Copy
5'
Consolidate Show questions:
Choose
TiÕt 1 Unit 15: Countries
2
NHÓM: MÁY TÍNH
1. Nhiệm vụ:
Match the countries with the names.
2. Công cụ, tài liệu:
Máy tính.
3. Các hoạt động:
HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN
Hoạt động 1 5'
Hoạt động 2 8'
Hoạt động 3 5'
Nội dung các hoạt động:
Act. I/ Warm up (in pairs):
Complete the dialogue
A: What ____ ____ going to do?
B: I ____ ____ ____ visit Hanoi.
A: Where ____ ____ ____ ____ stay?
B: I ____ ____ ____ hotel.
A: How long ____ ____ ____ ____ stay?
B: I ____ ____ ____ a week.
Act. II/ Match the countries and the names:
1. Canada a. Minh
2. France b. Marie
3. China c. Lee
4. USA d. Yoko
5. Japan e. John
6. Great Britain f. Laura
7. Australia g. Susan
8. Viet Nam h. Bruce
Act. III/ Complete the senences by choosing:
TiÕt 1 Unit 15: Countries
3
NHÓM: TRANH
1. Nhiệm vụ:
Match the countries with the pictures.
2. Công cụ, tài liệu:
Tranh các nước cắt rồi, nhỏ.
Danh mục các nước.
3. Các hoạt động:
HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN
Hoạt động 1 5'
Hoạt động 2 8'
Nội dung các hoạt động
TiÕt 1 Unit 15: Countries
4
Act. I/ Match the countries and the pictures:
1. Canada a.
2. France b.
3. China c.
4. USA d.
5. Japan e.
6. Great Britain f.
7. Australia g.
8. Viet Nam h.
TiÕt 1 Unit 15: Countries
5
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM.
Complete the sentences by the choosing
1. His name is John. He _____ English.
a) speak b) speaking c) speaks
2. I am Marie. I’m from _____. I speak _____.
a) France; English b) France; French c) French; France
3. Where _____ Bruce from?
a) are b) am c) is
4. Laura is _____. She is from _____.
a) Canada; Canadian b) Australia; English c)Canadian;Canada
5. I _____ from Viet Nam. I speak _____.
a) am; Vietnamese b) is; Vietnamese c) are; English
TiÕt 1 Unit 15: Countries
6
TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ
Điểm
Nội dung
0 1 2
Trình bày
Sạch sẽ Sạch
Đẹp
Kiến thức
Đúng 50%
Còn nhiều lỗi
chính tả hoặc
ngữ pháp
Làm đúng 75%
Có thể còn lỗi
chính tả
Đúng 100%
Kỹ năng
Nhanh nhất (so
với các nhóm)