Tải bản đầy đủ (.docx) (23 trang)

Tài liệu tiếng anh ôn tập thi lên lớp 10 năm 2015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.4 KB, 23 trang )

WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
1. Buddha (n)
=> Buddhism (n)
=> Buddhist (n-adj)
Đức Phật
Đạo Phật
Phật Tử - thuộc về đạo Phật
2. Climate (n)
=> Climatic (adj)
=> Climatically (adv)
Khí hậu
Thuộc khí hậu
Về phương diện khí hậu
3. Compel (v-ed)
=> compulsion (n)
=> compulsory (adj)
=> compulsorily (adv)
Ép phải
Sự ép buộc
Ép buộc
Bắt buộc
4. Comprise (comprised of) (v)
= consist of
=> comprisable (adj)
Bao gồm
5. Correspond with somebody (v)
=> correspondence (n)
=> correspondent (adj)
Trao đổi thư từ
Thư từ, việc trao đổi thư từ


Phóng viên, người viết thư
6. Depend (v)
=> dependence (n)
=> independence (n)
=> dependent on (adj)
=> independent of SO/ST (adj)
Lệ thuộc
Sự phụ thuộc
Sự độc lập
Phụ thuộc
7. Differ from (v)
=> difference (n)
=> different from (adj)
Khác nhau
Sự khác nhau
Khác nhau
8. Difficult (adj)
=> difficulty (n) in ST / doing ST
Khó khăn
Sự khó khăn, tình huống khó khăn
9. Divide into (v)
=> division (n)
=> divisive (adj)
=> divisively (adv)
=> divisor (n)
Phân chia
Sự phân chia
Tác động gây chia rẽ, bất đồng
Chia rẽ. ly gián
Số chia

10. Enjoy (v) ST/V-ING
=> enjoyment (n)
=> enjoyable (adj)
=> enjoyably (adv)
Thích thú
Niềm vui thích
Thú vị
11. Friend (n)
=> friendship (n)
=> friendliness (n)
=> friendless (adj)
=> friendly (adj)
Bạn
Tình bạn
Sự thân thiện
Không có bạn
Thân thiện
1
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
=> unfriendly (adj) Không thân thiệt
12. Impress ST on/ with ST (v)
=> be impressed by
=> impression (n) on somebody
=> impressive (adj)
Ghi sâu, gây ấn tượng
Gây ấn tượng bởi
Sự ấn tượng
Gây ấn tượng sâu sắc, nguy nga
13. Industry (n)
=> industrial (adj)

=> industrious (adj)
=> industrialize (v)
Công nghiệp, tính cần cù
Thuộc về công nghiệp
Cần cù
Công nghiệp hóa
14. Instruct (v)
=> instruction (n)
=> instructor (n)
Chỉ dẫn, dạy
Sự dạy, kiến thức truyền dạy
Người dạy
15. interest (n) in
=> interest (v)
=> interested (adj) in
=> uninterested
=>(un) interesting (adj)
=> interestingly (adv)
Sự thích thú, sự quan tâm
Gây thích thú, quan tâm
Quan tâm đến, căm chú
Không quan tâm
Thích thú, thú vị
Thú vị, hấp dẫn
16. Nation (n)
=> national (adj)
=> nationally (adv)
Quốc gia
Thuộc quốc gia
Thuộc về quốc gia

17. Notice (v)
=> noticeable (adj)
=> noticeably (adv)
Nhận thấy, nhân ra
Đáng chú ý, dễ nhận thấy
Đáng lưu ý, đáng quan tâm
18. (un)Official (adj)
=> official (n)
=> officially (adv)
Chính thức
Viên chức
Một cách chính thức
19. Option (n)
=> optional (adj)
Quyền, sự lựa chọn
Lựa chọn, không bắt buộc
20. Peace (n)
=> peaceful (adj)
Hòa bình
Thái bình, yên tĩnh
21. Please (v)
=> pleased (adj) with SO/ST
=> pleasant (adj) to ST/ SB
=> pleasure (n)
Làm hài long
Hài long
Thích thú với điều gì, dịu dàng với ai
Điều vui thích
22. Pray (v)
=> prayer (n) for SB

Cầu nguyện
Lời cầu nguyện
23. Primary (adj)
=> primarily (adv)
Hàng đầu, ban đầu, tiểu học
Chủ yếu, đầu tiên
24. Region (n)
=> regional (adj)
=> regionally (adv)
Vùng, miền
Thuộc vùng, thuộc địa phương
2
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
25. Religion (n)
=> religious (adj)
=> religiously (adv)
Tôn giáo
Thuộc tính ngưỡng
Một cách sùng đạo, chu đáo, cẩn thận
26. Separate (v) ST from ST
=> separation (n)
Tách ra
Sự phân chia
27. Simplify (v)
=> simple (adj)
=> simply (adv)
=> simplicity (n)
Đơn giản hóa
Đơn giản
Một cách đơn giản, mộc mạc

Sự giản dị
28. Tropic (n)
=> tropics (n)
=> tropical (adj)
Chí tuyến
Miền nhiệt đới
Thuộc về nhiệt đới
29. Wide (adj)
=> widely (adv)
=> widen (v)
=> width (n)
Rộng
ở một phạm vi rộng
Mở rộng
Chiều rộng
UNIT 2: CLOTHING
1. Add (v)
=> addition (n)
=> additional (adj
Thêm vào
Bổ sung
Thêm
2. Argue (v) with/ about/ over ST
with SO
 Argument (n)
Tranh cải, biện luận
Tranh luận
Luận cứ, lý lẽ, tranh luận
3. Casual (adj)
=> causually (adv)

Không kính trọng, tình cờ, ngẩu nhiên
Thất thường, tình cờ
4. cloth (n)
=> clothe (v)
=> clothed in ST
=> clothes (n)
=> clothing (n)
Vải
Mặc quần áo
Mặc
Quần áo
Y phục
5. complete (v)
=> complete (adj)
=> completion (n)
=> completely (adv)
Hoàn thành
Hoàn toàn
Sự hoàn thành
Trọn vẹn
6. conclude (v) from
=> conclusion (n)
=> conclusive (a)
Rút ra kết luận
Kết luận
Có tính xác nhận, hiển nhiên
3
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
=> conclusively (adv) = surely Chắc chắn
7. convenience (n)

=> (in) convenient (adj)
=> conveniently (adv)
Sự thuận tiện
Thuận tiện
8. design (v)
=> designer (n)
Thiết kế, mẫu
Nhà thiết kế
9. economize (v)
=> economy (n)
=> economics (n)
=> economic (adj)
=> economical (adj)
=> economically (adv)
Dể dành, tiết kiệm
Kinh tế, nền kinh tế
Kinh tế học
Thuộc về kinh tế
Tiết kiệm
10. embroider (v)
=> embroidery (n)
Thêu
Việc thêu thùa
11. encourage (v)
=> encouragement (n)
=> encouraging (adj)
Động viên, khích lệ
Sự động viên, lời động viên
Đáng khích lệ
12. equal (adj) to SB/ ST

=> equality (n)
=> equalize (v)
Công bằng, bình đẳng
Sự công bằng, sự bình đẳng
Làm cho bằng nhau
13. Ethnic (adj - n)
=> Ethnical (adj)
=> Ethnically (adv)
Dân tộc tiểu số, tiểu số
Thuộc về sắc tộc
Về mặt dân tộc
14. fade (v)
=> faded (adj)
Làm cho phai màu
Bạc màu
15. fashion (n)
=> (un) fashionable (adj)
=> fashionably (adv)
Mốt, thời trang
Hợp thời trang
16. grow (v)
=> growing (n)
=> growth (n)
=> grow up (n)
Lớn lên, phát triển
Đang lớn lên
Sự phát triển
Người lớn
17. inspire (v)
=> (un) inspired (adj)

=> (un) inspiring (adj)
=> inspiration (n)
Truyền cảm hứng
Đầy năng lượng sang tạo
Truyền cảm hứng
Nguồn cảm hứng
18. label (n)
=> labeller (n)
Nhãn hiệu
Người dán nhãn, máy dán nhãn
19. (il) logical (adj)
=> logically (adv)
Hợp lý
20. loose (adj) = tight
=> loosely (adv)
Rộng - chật
Lòng thòng, thiếu chính xác
4
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
=> loosen (v) Làm trở nên rộng, nới lỏng
21. modern (adj)
=> modernize (v)
Hiện đại
Hiện đại hóa
22. music (n)
=> musical (adj)
=> musician (n)
Âm nhạc
Thuộc về âm nhạc
Nhạc sĩ

23. novel (n)
=> novelist (n)
Tiểu thuyết
Người viết tiểu thuyết
24. occasion (n)
=> occasional (adj)
=> occasionally (adv)
Dịp, cơ hội
Thỉnh thoảng
Đôi khi
25. Poem (n)
=> Poet (n)
=> Poetic (adj)
=> Poetry (n)
Bài thơ
Nhà thơ
Nên thơ
Thơ ca
26. sale (n)
=> sabable (adj)
=> sales of
Sự bán, doanh số
Dễ bán
Doanh thu
27. self – confidence (n)
=> self – confident (adj)
Sự tự tin
Tự tin
28. style (n)
=> stylist (n)

=> stylish (adj)
Kiểu dáng, phong cách
Nhà tạo mẫu
Hợp mốt
29. sum up (n)
=> summarize (v)
=> summary (n)
Sự tóm tắt, sự tổng kết, bảng tổng kết
Tóm tắt, tổng kết
Bài tóm tắt
30. symbol (n)
=> symbolic (adj) of
=> symbolize (v)
Biểu tượng
Tượng trưng
Tượng trưng cho, là biểu tượng của
UNIT 3 : A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
1. invite (v) SB to do ST
=> invitation (n)
Mời
Lời mời
2. enter (v)
=> entrance (n) at the entrance to
Vào
Lối vào
3. mountain (n)
=> mountainous (adj)
=> mountaineer (n)
Núi
To lớn, đồ sộ, có nhiều núi

Người leo núi
5
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
4. hero (n)
=> heroic (adj)
=> heroine (n)
Anh hung (nam)
Anh hung, liều lĩnh, quả cảm
Nữ anh hùng
5. enjoy (v)
=> enjoyable (adj)
=> enjoyment (n)
Thích, thích thú
Thích thú, thú vị
Sự thích thú, sự thưởng thức
6. hurry (v)
=> hurried (adj)
=> hurriedly (adv)
Khẩn trương, nhanh
Vội vã, vội vàng
Một cách vội vã, hấp tấp
UNIT 4 : LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
1. foreign (adj)
=> foreigner (n)
Thuộc về nước ngoài
Người nước ngoài
2. examine (v)
=> examiner (n)
=> examinee (n) = candidate
=> examination (n) = exam

Kiểm tra, xem xét, thi
Giám khảo
Thí sinh
Kỳ thi
3. fail (v)
=> failure (n)
Thi rớt, thất bại
Sự thất bại, thiếu khả năng
4. attend (v)
=> attendant (adj - n)
=> attendance (n)
Tham dự
Tham dự, có mặt – người tham dự
Sự tham dự, sự có mặt
5. persuade (v)
=> persuasion (n)
=> persuasive (adj)
Thuyết phục
Sự thuyết phục
Có sức thuyết phục
6. repute (v)
=> reputation (n)
=> reputable (adj)
Làm cho danh tiếng, nổi tiếng
Danh tiếng, sự nổi tiếng
Có danh tiếng tốt, dáng kính trọng, có uy tín
7. (dis) agree (v)
=> (dis) agreement (n)
Đồng ý, tán thành
Sự đồng ý

8. advertise (v)
=> advertiser (n)
=> advertising (n)
=> advertisement (n)
Quảng cáo
Nhà quảng cáo
Việc quảng cáo, sự quảng cáo, nghề quảng cáo
Mục quảng cáo, sự quảng cáo
9. tuition (n)
=> tutor (n)
Việc dạy kèm
Gia sư
10. institute (v)
=> institution (n)
Học viện
Cơ quan, trụ sở
11. (im) polite (adj)
=> politeness (n)
Lịch sự
Cử chỉ lễ phép, phẩm chất lễ độ
6
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
=> (im) politely (adv) Lễ phép, lịch sự, lễ độ, có học thức
12. experience (v-n)
=> (in) experienced (adj)
Trải nghiệm – kinh nghiệm
Có kinh nghiệm
13. culture (n)
=> cultural (adj)
Nền văn hóa

Thuộc về văn hóa, về mặt văn hóa
14. improve (v)
=> improvement (n)
Trao đổi, cải thiện, nâng cao
Sự cải thiện, sự cải tiến, sự tiến bộ
15. edit (v)
=> editor (n)
=> edition (n)
Xuất bản
Nhà xuất bản
Bản in, lần xuất bản
UNIT 5 : THE MEDIA (Phương tiện truyền thông đại chúng)
1. benefit (v-n) from/by ST
=> beneficial (adj)
=> beneficiary (n)
Lợi dụng, giúp ích cho – lợi ích, tiền trợ cấp
Có ích, có lợi
Người hưởng thụ, người thừa hưởng
2. communicate (v)
=> communicator (n)
=> communication (n)
=> communicative (adj)
Truyền tải, giao tiếp
Người truyền tin, người liên lạc
Sự lien lạc, sự giao tiếp
Dễ truyền, sẵn sàng
3. consume (v)
=> consumer (n)
=> consumption (n)
Tiêu thụ

Người tiêu dung
Việc tiêu dùng, việc ăn uống
4. develop (v)
=> (under) developed (adj)
=> (under)developing (adj)
=> developable (adj)
=> development (n)
Phát triển, tiến triển, trình bày, thuyết minh
Phát triển
Đang phát triển
Có thể khai triển được
Sự phát triển
5. explore (v)
=> explorer (n)
=> exploration (n)
=> explorative = exploratory (adj )
Thăm dò, thám hiểm, nghiên cứu
Người thám hiểm, người thăm dò
Sự thăm dò, sự thám hiểm
Có tính cách thăm dò, có tính cách thám hiểm
6. increase (v - n) ≠ decrease
=> increasing (adj)
=> increasingly (adv)
Tăng lên ≠ giảm xuống
Tăng dần, ngày càng tăng
7. inform (v)
=> informant (n)
=>informatics (n)
=> information (n) on/ about  SB/
ST

=> informative (adj)
Thông báo
Người cung cấp tin tức
Tin học
Sự cung cấp thông tin, thông tin
Cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
7
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
8. interact (v) with SO
=> interaction (n) with/ between  SO/
ST
=> interactive (adj)
Tương tác, tác động với nhau
Sự tương tác, sự tác động lẫn nhau
Tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau, tác động lẫn nhau
9. invent - ed (v)
=> invention (n)
=> inventor (n)
=> inventive (adj)
Phát minh
Sự phát minh
Nhà phát minh
Có tài phát minh, sáng chế, có sáng tạo
10. journal (n)
=> journalism (n)
=> journalist (n)
Báo, tập san
Nghề làm báo, nghề viết báo
Nhà báo, ký giả
11. limit (v)

=> limitation (n)
=> limitative (adj) = limited ≠ unlimited
Giới hạn, ranh giới, hạn chế
Sự hạn chế, sự giới hạn
Hạn chế
12. (un) popular (adj)
=> popularize (v)
=> popularity (n)
=> popularly (adv)
Phổ biến
Phổ biến
Tính đại chúng, tính phổ biến
13. respond (v)
=> response (n)
=> responsibility (n)
=> responsible (adj) for ST
=> responsibly (adv)
Phản ứng, trả lời, đáp lại
Sự trả lời, câu trả lời
Trách nhiệm, tinh thần trách nhiệm
Chịu trách nhiệm
Một cách hợp lí, một cách đáng tin cậy
14. variety (n) = difference
=> various (adj)
=> variously (adv)
Sự đa dạng
Thuộc về nhiều loại, không giống nhau
15. violence (n) against SO
=> violent (adj)
=> violently (adv)

Tính thô bạo, bạo lực
Hung dữ, hung bạo, quá đáng, mãnh liệt
Mãnh liệt, dữ, kich liệt
UNIT 6 : THE ENVIRONMENT
1. avoid (v)
=> avoidance (n)\
=> (un) avoidable
Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
Sự tránh, sự tránh x, sự ngăn ngừa
Có thể tránh được
2. achieve (v)
=> achiever (n)
=> achievement (n)
Thành công, đạt được
Thành công, hoàn thành
Thành tích, thành tựu, huy hiệu
3. care (v - n)
=> careful (adj) of/ with/ about ST
≠ careless (adj)
chăm sóc, chú ý đến – sự cẩn thận, sự chăm sóc
cẩn thận, cẩn trọng, giữ gìn
sơ xuất, cẩu thả, lơ đễnh
8
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
=> carefulness (n) ≠ carelessness (n)
=> carefully (adv) ≠ carelessly
sự cẩn thận, sự chu đáo ≠ sự vô ý, sự bất cẩn
4. conserve (v)
=> conservation (n)
=> conservationist (n)

=> conservative (adj)
=> conservatively (adv)
Giữ gìn, bảo tồn
Sự bảo tồn, sự bảo toàn
Người ủng hộ việc bảo vệ môi trường thiên nhiên
Bảo thủ, thận trọng, ôn hòa, dè dặt
5. deforest (v) = disforest (v)
=> deforestation ≠ reforestation (n)
Phá rừng
Sự phá rừng ≠ sự tái trồng rừng
6. deliberate (adj) = intentional ≠
unintentional
=> deliberately (adv)
=> deliberation (n)
Thận trọng, thong thả, có chủ tâm ≠ bất cẩn
Sự thận trọng, sự suy nghĩ cân nhắc kỹ
7. Disappoint (v)
=> disappointed (adj) at/ by ST
To do/ not to do ST
 Disappointing (adj)
 Disappointment (n)
Làm thất vọng, thất hứa
Thất vọng
Làm chán, làm thất vọng
Sự thất vọng, sự chán nản
8. dissolve (v)
=> dissolution (n)
Phân hủy, tan rã
Sự phân hủy
9. environmentalist (n)

=> environment (n)
=> environmental (adj)
=> environmentally (adv)
Nhà môi trường học
Điều kiện, môi trường
Thuộc về môi trường
Về phương diện môi trường
10. exhaust (n - v)
=> exhausted (adj)
Khói, khí, khí thải – làm cho kiệt sức
Đã rút hết không khí, kiệt sức, bạc màu (đất)
11. Harm (n)
 Harmful (adj)
 Harmless (adj)
 Harmfulness (n)
 Harmlessness (n)
Sự tổn hại, sự thiệt hại
Gây tai hại, có hại
Không có hại
Sự có hại
Tính vô hại, sự vô hại
UNIT 7 : SAVING ENERGY
1. energy (n)
=> energetic (adj)
=> energetically (adv)
=> energetics (n)
Năng lượng, sức lực
Mạnh mẽ, mãnh liệt
Một cách mạnh mẽ
Năng lượng học

2. save (v)
=> saving (n)
Tiết kiệm, tằn tiện
Sự tiết kiệm
3. plumb (v - n) Thăm dò, dò xét – dây dò nước
9
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
=> plumber (n) Thở sửa ống nước, thợ hàn chì
4. suggest (v)
=> suggestion (n)
=> suggester (n)
Đề nghị
Sự đề xuất, sự đề nghị
Người gợi ý, người đề xuất
5. advice (n)
=> advise (v)
Lời khuyên
Cho lời khuyên, khuyên bảo
6. ideal (adj)
=> idea (n)
Lý tưởng, có ý tưởng
Ý tưởng, tư tưởng, quan niệm
7. decide (v)
=> decision (n)
=> decisive (a)
Quyết định
Sự quyết định, sự quả quyết
Quyết định
8. power (n)
=> powerful (adj)

Năng lượng
Hung mạnh, có sức mạnh
9. effect (v - n)
=>effective (adj)
=> effection (n)
Thực hiên - Kết quả, sực ảnh hưởng
Có hiệu quả, có hiệu lực
Thành tựu
10. need (v - n)
=> necessity (n)\
=> necessary (adj)
Sự cần thiết, nhu cầu – cần, muốn
Sự cần thiết
Không thể thiếu
11. reduce (v)
=> reduction (n)
Giảm bớt, hạn chế
Sự thu nhỏ, sự giảm bớt
12. innovate (v)
=>innovation (n)
Đổi mới, cách tân
Sự đổi mới, sự cách tân
13. electric (adj - n)
=> electrical (adj)
=> electricity (n)
Thuộc về điện – dòng điện
Thuộc về điện
Điện, điện lực
14. collect (v)
=> collection (n)

Thu thập, gom, nhặt
Sự thu thập, bộ sưu tập
15. pollution (n)
=> (un) polluted (adj)
=> pollutant (n)
Sự ô nhiễm
Ô nhiễm
Chất gây ô nhiễm
16. store (v -n)
=> storage (n)
Tích trữ, để dành, chứa đựng – sự tích trữ, cửa
hàng
Sự cất giữ, sự tích trữ
17. install or instal (v)
=> installation (n)
Lắp đặt, cài đặt
Sự lắp đặt
18. nature (n)
=> natural (adj)
=> naturalist (n)
=> naturalize (v)
Thiên nhiên, tự nhiên
Thuộc về thiên nhiên, tự nhiên
Nhà tự nhiên học
Cho nhập quốc tịch, nhập tịch
19. electricity (n)
=> electrical (adj)
Điện , điện lực
Thuộc về điện, được truyền tải điện
10

WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
=> electrically (adv)
=> electrician (n) Thợ điện
20. luxury (n)
=> luxurious (adj)
=> luxuriously (adv)
=> luxuriate (v) in/on
Sự xa xỉ, xa hoa
Sang trọng, lộng lẫy, xa hoa
Sống xa hoa, hưởng thụ, đắm mình vào
21. realize (v)
=> realizable (adj)
=> realization (n)
Thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ
Có thể hiểu được, có thể nhận thức được
Sự thực hiện, sự hiểu rõ
22. product (n)
=> production (n)
=> productive (adj)
Sản phẩm
Sự sản xuất, kết quả (cái được sinh ra)
Năng xuất, có hiệu quả, hữu ích
23. account (n)
=> accountant (n)
Tài khoản, sổ sách kế toán
Nhân viên kế toán
24. percent (n)
=> percentage (n)
Phần trăm
Tỉ lệ phần trăm

25. replace (v)
=> replacement (n)
=> replacer (n)
=> replaceable (adj)
Thay thế
Sản phẩm thay thế
Sản phẩm thay thế
Có thể thay thế được
26. standard (n)
=> standardize (v)
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn hóa
27. efficiency (n)
=> efficient (adj)
Năng suất, hiệu quả, hiệu suất
Có hiệu lực, có năng suất
UNIT 8 : CELEBRATIONS
1. celebration (n)
=> celebrate (v)
=> celebrated (adj)
=> celebrity (n)
Lễ kỉ niệm
Tổ chức lễ, tán dương, ca tụng
Nổi tiếng, lừng danh
Sự nổi tiếng, nổi danh
2. occur (v)
=> occurrence (n)
Xảy ra, xuất hiện, tìm thấy
Sự kiện, sự cố, sự xảy ra
3. Lunar (d)

=> lunarian (n)
Thuộc mặt trăng
Người khảo cứu mặt trăng, người ở trên mặt
trăng
4. decorate (v)
=> decoration (n)
=>decorator (n)
=> decorative (adj)
Trang hoàng, trang trí
Sự trang hoàng, đồ trang trí
Người trang trí, thợ sơn, thô dán tường
Để trang tri
5. sticky (a) Dính, bầy nhầy, nhớp
11
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
= stick (v) - stuck Đâm, thọc, dán
6. Jewish (a)
=> Jewry (n)
Thuộc người Do Thái
Dân Do Thái
7. slavery (n)
=> slave (n)
=> slaver (n)
Cảnh nô lệ, sự nô lệ
Người nô lệ
Người buôn nô lệ
8. special (a)
=> specialize in (v)
Đặc biệt, riêng biệt
Chuyên môn hóa

9. joyful (adj) ≠ joyless (adj)
=> joyfulness (n) ≠ joylessness (n)
=> joyfully (adv) ≠ joylessly (adv)
Vui mừng, hân hoan # không vui, buồn bã
Sự vui mừng # nỗi buồn
Vui mừng, hân hoan #
10. color (n)
=> colorful (a) # colorless (a)
Màu, màu sắc
Nhiều màu sắc
11. congratulate (v) SO on ST
=> congratulation (n)
Chúc mừng
Lời chúc mừng
12. contest (n)
=> contestant (n)
Cuộc thi tuyển
Đối thủ, người dự thi
13. active (a)
=> activist (n)
Tích cực
Nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
14. acquaint (v)
=> acquaintance (n)
=> acquainted with (a)
Làm quen
Người quen
Quen thuộc với ai
15. describe (v)
=> description (n)

Miêu tả
Sự miêu tả
16. tears (n)
=> in tears
=> tear (v) - tore – torn
Nước mắt
Đang khóc
Xé, lành rách, khoét
17. considerate (v)
=> considerateness (n)
=> consideration (n)
Thận trọng, chu đáo, ý tứ
Sự ân cần chu đáo
Sự cân nhắc
18. generous (a)
=> generosity (n)
Quãng đại, rộng lượng
Sự rộng lượng, tính cao thượng
19. proud (a) be proud of
=> pride (n) take pride in
Tự hào, hãnh diện
Niềm tự hào
20. Enhance (v)
=> enhancement (n)
Làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật
Sự nâng cao, sự đề cao
21. support (v)
=> supporter (n)
ủng hộ, chống đỡ
sự ủng hộ

22. tourist (n)
=> tourism (n)
=> tour (v)
Khách du lịch
Ngành du lịch, tổ chức du lịch
Đi du lịch
12
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
23. compare (v)
=> comparasion (n) in comparasion with
So sánh
so sánh so với
24. innovate (v)
=> innovation (n)
=> innovatory (a)
Đổi mới, cách tân
Sự đổi mới, sự cách tân
Có tính chất đổi mới, có sáng kiến
25. mechanic (n)
=> mechanical (a)
=> mechanics (n)
=> mechanically (adv)
Thợ máy, công nhân cơ khí
Thuộc máy móc, cơ khí
Cơ học
Một cách máy móc
UNIT 9 : NATURAL DISASTERS
1. appliance (n)
=> applicant (n)
=> application (n) for

=> apply (v)
Thiết bị
ứng viên
lời thỉnh cầu, đơn xin
áp dụng, ứng dụng
2. belief (n)
=> believe (v) in SB/ST
SB
 Believer (n)
Niềm tin
Tin là có thật
Tín nhiệm ai
Tín đồ
3. center = centre (n)
=> central (a)
=> centralize (v)
Trung tâm, tâm (hình tròn)
ở giữa, ở trung tâm, ở trung ương
tập trung, tập trung tại một điểm
4. collapse (v - n)
=> collapsible = collapsable (a)
Sụp, xẹp xuống
Có thể sụp đổ
5. disater (n)
=> disastrous (a)
=> disastrously (adv)
Tao họa, thảm họa
Tai họa, thảm hại, thảm khóc
6. erupt (v)
=> eruption (n)

Phun trào, nổ ra
Sự phun trào (núi lửa)
7. expect (v)
=> expectation (n)
Mong đợi, trong đợi
Sự mong đợi
8. predict (v)
=> (un) predictable (a)
=> prediction (n)
Tiên đoán, báo trước
Có thể dự đoán trước
Lời dự đoán, sự dự báo
9. safe _ ly (a) # dagerous_ly (a)
=> safety (n) # dager (n)
An toàn # nguy hiểm
Sự an toàn # sự nguy hiểm
10. tornadic (a)
=> tornado (n)
Như bão táp
Bão táp, cơn lốc xoáy
11. volcanic (a)
=> volcano (n)
Giống như núi lửa, thuộc về núi lửa
Núi lửa
13
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
12. warn (v)
=> warming (n)
ấm áp
sự sưởi ấm

UNIT 10 : LIFE ON OTHER PLANETS
1. a scientist (n)
=> a science (n)
=> scientific (a)
=> scientifically (adv)
Nhà khoa học
Khoa học
Có tính khoa học, thuộc về khoa học
2. existence (n)
=> existent (a)
=> to exist (v)
Sự tồn tại
Đang tồn tại
Tồn tại
3. sight (v - n)
=> sightseer (n)
=> sightseeing (n)
Nhìn thấy, quan sát
Người đi tham quan
Sự tham quan, cuộc tham quan
4. to claim for (v)
=> claim (n)
=> claimer (n)
Đòi, thỉnh cầu
Sữ đòi hỏi, lời tuyên bố
Người đòi, người thỉnh cầu, nguyên đơn
5. to capture (v - n)
=> capturer (n)
Bắt giữ, nắm giữ - sự bắt giữ
Người bắt giữ, người bắt

6. board (n)
=> aboard (adv)
=> to board (v) = to go on board
Bảng, boong tàu, mạn thuyền
Trên tàu, trên xe lửa, trên máy bay
Lót ván, lên tàu
7. (dis) appreance (n)
=> (dis) appear (v)
Sự xuất hiện
Xuất hiện
8. to marvel = to wonder = to surprise (v)
=> to marvel at ST
=> marvelous_ly (a)
Kinh ngạc
Kỳ diệu
9. (un) identify (v)
=> (un) identification (n)
Nhận dạng
Sự nhận ra, nhận dạng
10. trace (n - v)
=> traceless (a)
Dấu vết
Không có dấu vết
11. to imagine (v)
=> imagination (n)
=> imaginary (a)
=> imaginarily (adv)
Tưỡng tượng
Sự tưởng tượng
Tưởng tượng, không có thật, ảo

12. to create (v)
=> creature (n)
=> the creator (n)
=> creative (a)
Sáng tạo
Tạo vật
Đấng tạo hóa, người tạo nên
Sáng tạo
13. infant (n) Đứa bé, đứa trẻ (còn ẵm ngửa)
14
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
=> infancy (n) = childhood (n) Tuổi thơ ấu
14. terror (n)
=> terrorist (n)
=> to terrify = to frighten (v)
=> terrifying = terrible_ ly
=> terrifired of ST (a) = extremely afraid of
=> terrific (a)
=> terrifically = extremely
Sự kinh khủng, sự khiếp sợ
Người tam gia khủng bố
Làm cho khiếp sợ, hoảng sợ
Khủng khiếp, gây kinh hoàng
Cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi
Cực kỳ, rất, tuyệt vời
Cực kỳ, hết sức, rất
15. microorganism (n)
=> microorganic (a)
Vi sinh vật
Thuộc về sinh vật

16. mysterious (a)
=> mystery (n)
Thần bí, huyền bí, bí ẩn
Điều bí ẩn
17. a proof (n)
=> proven (a)
=> to prove – proved – proven (v)
Bằng chứng
Được xác nhận
Thử, chứng minh
18. sparkle (n - v)
=> a sparkler (n)
=> sparkling
Sự rạng rỡ, sự tóe lửa - lấp lánh, tóe lửa
Vật chiếu sáng, kim cương
Lấp lánh, lóng lánh, sinh động, sắc sảo
19. strange _ ly (a)
=> a stranger (n)
Lạ lùng, kỳ quặc
Người lạ
Luu y
1. Beauty
2. Agriculture
3. Class
4. Rock
rocky
5. Attend
6. Persuasion
7. Provide
8. Energetic

9. Profitable
10. Replace
11. Consume
12. Picture
13. Certain
14. Enlarge
15. Predict
16. Description
17. Expect
18. Destroy
19. Warn
15
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
20. Storm
21. Behave
22. Precious
23. Space
24. Imagine
25. Sight
26. Prove
27. Conclude
28. Reduce
29. Hot
30. Style
31. Inspire
32. Comment
33. Collect
34. Admire
35. Relax
36. Fresh

37. Fade
38. Primary
39. Mountain
40. Courage
41. Sell
42. Information
43. Language
44. Limit
45. Spoil
46. Effect
47. Erupt
48. Fly
49. Science
50. Rely
51. Conserve
52. Disappoint
53. Music
54. Print
55. Wide
56. Press
57. Surprise
58. Extinct
16
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
59. Reason
60. Surround
61. Breathe
62. Appear
63. Conserve
64. Regular

65. Enormous
66. Good
67. Fluent
68. Repute
69. Approximate
70. Live
71. Busy
72. Appoint
73. Hurry
74. Speak
75. Inform
76. Increase
77. Change
78. Qualify
79. Easy
80. Funny
81. Surf
82. Prepare
83. Examiner
84. Hill
85. Grocer
86. Near
87. Picnic
88. Symbol
89. Sail
90. Dirt
91. Courage
92. Village
93. Minor
94. Bag

95. Comfort
96. Favor
97. Free
17
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
98. Question
99. Advertise
100. Bore
101. Produce
102. Prison
103. Fortune
104. Decide
105. Amuse
106. Polite
107. Care
108. Poor
109. Punish
110. Distant
111. Satisfy
112. Nominate
113. worry
114. forest
115. prevent
116. revise
117. qualify
118. ultimate
119. activity
120. perfect
121. excite
122. invention

123. drip
124. luck
125. effect
126. health
127. design
128. music
129. modern
130. innovate
131. celebrate
132. decoration
133. act
134. disaster
135. trust
136. can
18
WORD FORMS – E9 2014-2015 LP
137. abruptness
138. tidal
139. comerce
140. create
141. deny
142. access
143. force
144. benefit
145. idea
146. sense
147. pest
148. people
149. come
150. violence

151. document
152. oppose
153. serious
154. kind
19

×