Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Chuyên đề 13 giới hạn khóa luyện thi đảm bảo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (448.02 KB, 8 trang )

Bài 1: Giới hạn dạng 0/0 - Khóa LTðH ñảm bảo – Thầy Phan huy Khải
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt 1


BTVN BÀI GIỚI HẠN DẠNG 0/0

Tính các giới hạn sau ñây:

(
)
(
)
(
)
( )
( )
x 0
m
n
x 1
100
50
x 1
20
2
10
x 2
3
x 0
3
x 0


3
2
x 0
3
x 0
1 x 1 2x 1 3x 1
*Bµi1 : lim
x
x 1
*Bµi 2 : lim
x 1
x 2x 1
*Bµi 3 : lim
x 2x 1
x x 2
* Bµi 4 : lim
x 12x 16
x 9 x 16 7
* Bµi 5 : lim
x
2 1 x 8 x
* Bµi 6 : lim
x
2x 1 1 3x
* Bµi 7 : lim
x
1 4x. 1 6x. 1
* Bµi 8 : lim









+ + + −


− +
− +
− −
− +
+ + + −
+ − −
+ − +
+ + +
4 5
3
2
x 0
3
4
x 7
3
2
x 0
8x. 1 10x 1
x
2x 1 x 1

* Bµi 9 : lim
sin x
x 2 x 20
* Bµi10 : lim
x 9 2
1 4x 1 6x
* Bµi11: lim
x



+ −
+ − +
+ − +
+ −
+ − +


………………….Hết…………………
Nguồn
:
Hocmai.vn



Bài 1: Giới hạn dạng 0/0 - Khóa LTðH ñảm bảo – Thầy Phan huy Khải
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt 1


BTVN BÀI GIỚI HẠN DẠNG 0/0


Tính các giới hạn sau ñây:

(
)
(
)
(
)
( )( )( ) ( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )( ) ( )
( )
x 0
x 0
x 0
x 0 x 0
m
n
x 1
m 1 m 2
x 1
1 x 1 2x 1 3x 1
*Bµi1: lim
x
1 x 1 2x 1 3x 1 x 1 2x 1 x 1 2x 1 x 1 x 1
lim

x
1 x 1 2x 1 3x 1 1 x 1 2x 1 x
lim
x
3x 1 x 1 2x 2x 1 x x 3 1 x 1 2x 2 1 x 1
lim lim 1 2 3 6
x 1
x 1
*Bµi 2 : lim
x 1
x 1 x x
lim



→ →

− −

+ + + −
+ + + − + + + + + − + + + −
=
+ + + − + + + − +
=
+ + + + + + + + + +
= = = + + =


− + +
=

( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
m 1 m 2
n 1 n 2 n 1 n 2
x 1
100
50
x 1
100 99 98
50 49 48
x 1 x 1
x 1 x x x 1
m
lim
n
x 1 x x x 1 x x x 1
x 2x 1
*Bµi3 : lim
x 2x 1
x 1 2(x 1) x 1 x x x 1 2
98 49

lim lim
48 24
x 1 2(x 1) x 1 x x x 1 2
− −
− − − −


→ →
+ + + + + +
= =
− + + + + + + + +
− +
− +
− − − − + + + + −
= = = =
− − − − + + + + −


(
)
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
20
2
10

x 2
3
20 20 20
10
20 20 20
10 10 20 10
x 2 x 2 x 2
2 2
x 0
x 0 x 0
x x 2
*Bµi 4 : lim
x 12x 16
x 2 (x 1) x 2 (x 1) x 2 (x 1)
3
lim lim lim
(x 2) (x 4) 2
(x 2) (x 4) (x 2) (x 4)
x 9 x 16 7
*Bµi 5 : lim
x
x 9 3 x 16 4 x
lim lim lim
x
x x 9 3

→ → →

→ →
− −

− +
− + − + − +
 
= = = =
 
− +
 
− + − +
+ + + −
+ − + + −
= = +
+ +
( )
( ) ( )
x 0
x 0 x 0
x
x x 16 4
1 1 1 1 7
lim lim
6 8 24
x 9 3 x 16 4

→ →
+ +
= + = + =
+ + + +






Bài 1: Giới hạn dạng 0/0 - Khóa LTðH ñảm bảo – Thầy Phan huy Khải
Page 2 of 3

( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
( )
3
x 0
3 3
x 0 x 0 x 0
x 0 x 0
2
3
3
3
2
x 0
3
2
2
x 0 x 0
2 1 x 8 x
*Bµi 6 : lim
x
2 1 x 1 8 x 2 2 1 x 1 8 x 2
lim lim lim

x x x
2x x 1 13
lim lim 1
12 12
x 1 x 1
x 8 x 2 8 x 4
2x 1 1 3x
*Bµi 7 : lim
x
2x 1 (x 1) 1 3x (x 1)
2x 1 (x 1)
lim lim
x
x

→ → →
→ →

→ →
+ − −
+ − − − − + − − −
= = −

= − = + =
 
+ +
− + − +
 
 
+ − +

+ − + − + − +
+ − +
= =
( )
( )
( )
( )
( )
2
3
2
2
x 0 x 0
2
2 2
3
3
2
x 0
2
2 2
3
3
3 4 5
x 0
3
x 0
2x 1 (x 1)
1 3x (x 1)
x

lim lim
x 2x 1 (x 1)
x 1 3x (x 1) 1 3x (x 1)
x (x 3) 1 3
lim 1
2 2
x 1 3x (x 1) 1 3x (x 1)
1 4x. 1 6x. 1 8x. 1 10x 1
*Bµi 8 : lim
x
1 4x. 1 6x. 1 8x
lim
→ →



+ + +
+ − +

− =
 
+ + +
+ + + + + +
 
 
− +
− = − − = −
 
+ + + + + +
 

 
=
+ + + + −
+ + +
( ) ( )
( )
4 5 3 4
3 4 3 3
x 0
3 4 5 3 4
x 0 x 0
3
x 0 x 0
2
x 0
. 1 10x 1 4x. 1 6x. 1 8x
x
1 4x. 1 6x. 1 8x 1 4x. 1 6x. 1 4x. 1 6x 1 4x 1 4x 1
lim
x
1 4x. 1 6x. 1 8x. 1 10x 1 1 4x. 1 6x. 1 8x 1
lim lim
x x
1 4x 1 6x 1
1 4x 1
lim lim
x x
1 4x 1
XÐt : I lim li
x


→ →
→ →

+ − + + +
+ + + − + + + + + − + + + −
+
+ + + + − + + + −
= +
+ + −
+ −
+ +
+ −
= =
( )
x 0
n
n 5 4 3 2
x 0
4x 4
m 2
2
x 1 4x 1
1 2nx 1
Còng nh− vËy ta cã : I lim 2 I I I I I 8
x


= =
+ +

+ −
= = ⇒ = + + + =




Bài 1: Giới hạn dạng 0/0 - Khóa LTðH ñảm bảo – Thầy Phan huy Khải
Page 3 of 3

( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
3
2
x 0
3 3
2 2
x 0 x 0 x 0
x 0 x 0
2 2
2 2
3 3
3
4
x 7
4
4

4
t 2
2x 1 x 1
*Bµi 9 : lim
sin x
2x 1 1 x 1 1 x 1 1
2x 1 1
lim lim lim
sin x sin x sin x
2 x
lim lim 2 0 2
sin x
sin x
2x 1 1
x 1 x 1 1
x
x
x 2 x 20
*Bµi10 : lim
x 9 2
t
§ Æt t x 9 x t 9 I lim

→ → →
→ →


+ − +
+ − − + − + −
+ −

= = −
= − = − =
 
+ +
+ + + +
 
 
+ − +
+ −
= + ⇒ = − ⇒ =
( )
( )
( )
( )
( )
( )
(
)
( )
( )
( )
3
4
3
4 4 4
t 2 t 2 t 2
4
2
4
t 2 t 2

4
2
3
4 4
3
2
t 2
2
3
4 4
3
3
x 0
7 t 11
t 2
t 7 3 t 11 3 t 16
lim lim lim
t 2 t 2
t 2 t 7 3
t 4 t 2
t 16
lim lim
t 7 3
t 2 t 11 3 t 11 9
t 4 t 2
16 32 176
lim
3 27 27
t 11 3 t 11 9
1 4x 1 6x

*Bµi11: lim
→ → →
→ →


− − +

− − + − −
= − =
− −
− − +
+ +

− =
 
− +
− + + + +
 
 
+ +
− = + =
 
+ + + +
 
 
+ − +
(
)
( )
(

)
( )
2
2
3
2 2
2
x 0 x 0 x 0
3 2
2
x 0 x 0
2
2 2
3
3
2
x 0
2
2 2
3
3
x
1 4x (1 2x) 1 6x (1 2x) 1 4x (1 2x)
lim lim lim
x x
x 1 4x (1 2x)
1 6x (1 2x) x
lim lim
x 1 4x (1 2x)
x 1 6x (1 2x) 1 6x (1 2x)

4x (3 2x)
lim
x 1 6x (1 2x) 1 6x (1 2x)
→ → →
→ →

+ − + + − + + − +
= − =
+ + +
+ − + −
− =
 
+ + +
+ + + + + +
 
 
− +

 
+ + + + + +


1 12 7
2 3 2
= − + =






………………….Hết…………………
Nguồn
:
Hocmai.vn



Bài 2: Giới hạn dạn 0/0 với hàm lượng giác và các giới hạn khác - Khóa LTðH ñảm bảo – Thầy Phan Huy Khải
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt 1

BTVN BÀI GIỚI HẠN DẠNG 0/0 VỚI HÀM LƯỢNG GIÁC VÀ
CÁC GIỚI HẠN KHÁC
Tính các giới hạn sau ñây.

( )
2
x 2
x 0
2
x 0
2
x 0
x 0
cosx cos3x
2
x 0
x
x
4 x
1 Bµi1: lim

x
cos
4
sin sin sinx
2 Bµi 2 : lim
x
1 cosx cos 2x
3 Bµi 3 : lim
x
1 cos x cos2x cos 2010x
4 Bµi 4 : lim
x
ln sin x cos x
5 Bµi 5 : lim
x
e cos 2x
6 Bµi 6 : lim
x
x 3
7 Bµi 7 : lim
x 1
8 Bµi 8







→+∞



π





+



+
 

 
+
 

(
)
3
3 2 2
x
3
x 0
2
2
x 0
3

x 0
3 2
x 1
: lim x 3x x x 1
tan x sin x
9 Bµi 9 : lim
x
1 x cosx
10 Bµi10 : lim
x
1 tan x 1 sin x
11 Bµi11 : lim
x
x x 2
12 Bµi12 : lim
sin(x 1)
→+∞




+ − − +


+ −

+ − +

+ −





………………….Hết…………………


Nguồn:

Hocmai.vn


Bài 2: Giới hạn dạn 0/0 với hàm lượng giác và các giới hạn khác - Khóa LTðH ñảm bảo – Thầy Phan Huy Khải
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt 1

BTVN BÀI GIỚI HẠN DẠNG 0/0 VỚI HÀM LƯỢNG GIÁC VÀ
CÁC GIỚI HẠN KHÁC
Tính các giới hạn sau ñây.

( )
2
x 2
t 0 t 0
t 0 t 0 t 0
x 0
x 0
4 x
1 Bµi1: lim
x
cos
4

t(t 4) t(t 4)
§ Æt : t x 2 x t 2 I lim lim
t
t 1
sin
cos
4
4 2
t(t 4) t(t 4) (t 4) 16
lim lim lim
t t
sin . .
t
4 4 4
.
t
4
4
sin sin sinx
2 Bµi 2 : lim
x
sin sin sinx
lim
sin si

→ →
→ → →





π
+ +
= − ⇒ = + ⇒ = = −
π
π
 
+
 
 
+ + +
= − = − = − = −
π π π
π
π
π

=
(
)
( )
( ) ( )
2
x 0
2 2 2
x 0 x 0 x 0
2
2
2
2

x 0 x 0 x 0
sin sinx sinx
. . 1
nx sin x x
1 cos x cos 2x
3 Bµi 3: lim
x
cos x 1 cos 2x
1 cos x cos x cosx cos 2x 1 cosx
lim lim lim
x x x
x
2sin
cos x 1 cos2x
1 2 cos x.sin x
2
lim lim lim
2
x
x 1 cos 2x 1 cos 2x x
4.
2

→ → →
→ → →
 
=
 
 




− + − −
= = +

= + = +
+ +
 
 
 
2
1 3
1
2 2
= + =


( )
2
x 0
2
x 0
2010
2 2
x 0 x 0
2
2
n 1 2 2010
2
2

2
1 cos x cos2x cos 2010x
4 Bµi 4 : lim
x
1 cos x cos x cos xcos 2x cosx cos2x cos2010x
lim
x
cos x. 1 cos 2x
1 cos x
lim lim I
x x
nx
2 sin
1 cos nx n 1
2
XÐt I I I I I
x 2
4 nx
.
n 2


→ →


− + − + +
=


= + + +


= = = ⇒ = + + + =
 
 
 
(
)
2 2 2
1 2 3 2010
2
+ + + +


2010(2010 1)(2.2010 1)
12
+ +
=


Bài 2: Giới hạn dạn 0/0 với hàm lượng giác và các giới hạn khác - Khóa LTðH ñảm bảo – Thầy Phan Huy Khải
Page 2 of 3

(
)
( ) ( )
( ) ( )
x
2
x 0 x 0
x 0 t 0 x 0

ln sin x cos x
5 Bµi 5: lim
x
ln sin x cos x ln sin x cos x
sin 2x
lim lim .
2x sin 2x 2x
ln sin x cos x ln 1 t
sin 2x
Mµ : lim lim 1 Víi t sin 2x vµ lim 1
sin 2x t 2x
I 1.1 1
→∞
→ →
→ → →
+

+ +
= =
+ +
= = = =
⇒ = =


cosx cos3x
2
x 0
cosx cos3x
2 2
x 0

cosx cos3x cosx cos3x
2 2
x 0 x 0
cosx cos3x
2 2
x 0
e cos2x
6 Bµi 6 : lim
x
e 1 1 cos2x
lim
x x
e 1 e 1 cos x cos3x
*)Ta c ã : lim lim .
x cos x cos 3x x
e 1 1 cos3x 1 cos x
lim
cos x cos 3x x x




− −
→ →




 
− −

= +
 
 
 
− − −
=
 

 
− − −
 
= −


 
cosx cos3x t
x 0 t 0
2 2
2 2
x 0
2
x 0
x
x
x
x
e 1 e 1
. Do lim lim 1
cos x cos3x t
1 cos3x 1 cos x 3 1

lim 4
x x 2 2
1 cos2x
*)MÆt kh¸c : lim 2 I 4 2 6
x
x 3
7 Bµi 7 : lim
x 1
2 2 1
lim 1 . § Æt : x 2t 1;x t
x 1 x 1 t

→ →


→+∞
→+∞
− −
= =


− −
 
− = − =
 
 

= ⇒ = + =
+
 


 
+
 
 
= + = ⇒ = − → +∞ ⇒ → +∞
 
+ +
 

2t 1 2t 1
2
t t t
1 1 1
I lim 1 lim 1 . lim 1 e
t t t
− −
→+∞ →+∞ →+∞
     
= + = + + =
     
     


(
)
(
)
(
)

(
)
(
)
( )
( )
(
)
3
3 2 2
x
3
3 2 2
x
2
3
3 2
2
x x
3
3 2 3 2 2
3
2
x
3
3
2
x x x
2
2

8 Bµi 8 : lim x 3x x x 1
lim x 3x x x x 1 x A B
3x
*)A lim x 3x x lim
x 3x x x 3x x
3
lim 1
3 3
1 1 1
x x
1
1
x 1
x
B lim x x 1 x lim lim
1 1
x x 1 x
1 1
x x
→+∞
→+∞
→+∞ →+∞
→+∞
→+∞ →+∞ →+∞
− + − − +
= + − − − + − = −
= + − =
+ + + +
= =
 

+ + + +
 
 
− +
− +
= − + − = =
− + +
− + +
1
2
= −
 
 
 
 

Bài 2: Giới hạn dạn 0/0 với hàm lượng giác và các giới hạn khác - Khóa LTðH ñảm bảo – Thầy Phan Huy Khải
Page 3 of 3

3
x 0
2
2
3 2
x 0 x 0 x 0
tan x sin x
9 Bµi 9 : lim
x
1
s inx x

s inx 1
(1 cos x) 2sin
1
cos x
x 2
lim lim lim
x x .cosx 2
x
4. .cos x
2

→ → →


 


 
 
= = = =
 
 
 


2
2
x 0
2
2

2
2 2
2
x 0 x 0 x 0
1 x cos x
10 Bµi10 : lim
x
x
2sin
1 x 1 cos x 1 1 1 1
2
lim lim lim 1
x x 2 2
x
1 x 1
4.
2

→ → →
+ −

 
 

 
 
+ − −
 
= − = − = + =
 

 
 
 
+ +
 
 
 
 
 
 
 


( ) ( )
( )
3
x 0
3 3
x 0 x 0
2
2
x 0
3 2
x 1
3 2
x 1
1 tan x 1 sin x
11 Bµi11: lim
x
tan x sin x sinx(1 cosx)

lim lim
x 1 tan x 1 sin x x 1 tan x 1 sin x cosx
x
sin
sinx
2
.2
x
x
4.
1 1 1
2
lim .
2 2 4
1 tan x 1 sin x cos x
x x 2
12 Bµi12 : lim
sin(x 1)
x 1 x
lim

→ →



+ − +

− −
= =
+ + + + + +

 
 
 
= = =
+ + +
+ −


− +
=
( )
2
2
x 1 x 1
x 1
(x 1)(x x 1) x 1 (x 1)
1 (x x 1) (x 1)
lim lim
sin(x 1)
sin(x 1) sin(x 1)
x 1
sin(x 1)
Do lim 1 I 5
x 1
→ →

− + + + − +
− + + + +
= =


− −


= ⇒ =




………………….Hết…………………


Nguồn:

Hocmai.vn


×