CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II/2013 kết thúc 30 tháng 6 năm 2013
1. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG DOANH NGHIỆP
Hình thức sở hữu vốn
2,-34-5 6789: 1 -5
675;<:=>?!"-*5@(%$AB,-'&.,&'
01%&&%3,C.153,2,-9-DE,F2,G
"-H2,-34-5 67>?!"-*5@
'&%($!AI,-%J.,&K01%&&(LM;N,L9-
DE,O
MP@NQ2,-R
O
B58":2,-:S&O&&&O&&&O&&&B IT 011;7U5V,
WXO
Ngành nghề kinh doanh
2,-?R5L,>?,Y-Z,=0,[#[D?@
%(&(&&&&&(,-%S.,\01%&&(OM?,]".M^?R5L,
2,-5&S:45;<Y_3@",CY-Z,=50,[#[
D?-53O?R5L,[D?Q2,-:
F`a"Y5;7,b1c
Q,1",5c@de*_5G,
2,7[Qc
;f,Dg5?R?2,9G=1 -5Gh
Gic
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
2,:j5k,5;f2,c2,a9-:j
5;l,D9-GMR1_*.5*Y5.''&)Bc
4";a9-DE,1 -5GhGic
=-.54";.3ZG.9O
2. CHẾ ĐỘ VÀ CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI CÔNG
TY
2.1. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
)m[*?.012,-_j54"h,-&'$&'G[*+G?,-
('$'%,01O
7G8@dDP,M?,,n[*?.:5V,B 1TB IXO
2.2. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
Chế độ kế toán áp dụng
2,-.DP,*5L)*?.D?,_>?!"-*
5@'S$%&&/$!A,-%&$($%&&/55;<@d53_3@",
>?]"-5R2,;%oo$%&&J$A,-('$'%$%&&JL
M;N,LQO
2,-.DP,^Z@3[*?. =[#",M1 GQO
Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
C.155`1_`?5"9-"4"."b1E[*?.
G*5L)*?.I?,B 15;<_>?!"-*
5@'S$%&&/$!A,-%&.,(01%&&/LM;N,L
Qp,;.2,;;f,DgE"b1EG*
5L[*?.LQM?,G:=.?.?QO
2.3. Công cụ tài chính
Ghi nhận ban đầu
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
@`Q
@`Q2,-_?,V18G.[?`;7,5;7,
8.[?``"[.,G`"[..[?`?
G-.[?`54";,jRORl5H1,=_54"@`
Q5;<a.5>?,.1"$Q.L,.Q
.@[.:]"ME*5*G1".@`
Q5qO
<`M`Q
<`M`Q2,-_?,V1.[?`G-.[?`
`M`,;l_.G`M`[.Q`M`ORl5H1,
=:454".[?`<`M`Q5;<a.5>?,.
.L,.Q.@:]"ME*5*G.
<`M`Q5qO
Giá trị sau ghi nhận ban đầu
R;q.]"-5G85.,.:R2,PQ@",
=_54"
2.4. Tiền và các khoản tương đương tiền
8G.[?`;7,5;7,8_?,V181kR]"r8,d
,9,.[?`54";,jRql,5.?R[2,]".
_.,qQ[?`?q[`0,"-H53DsD,
.:;<,8a.5G[2,q8"MM?M?,"-H53
8O
2.5. Các khoản phải thu
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
.[?``"5;<M^_-M.?.?Q>?,.M,
@3.[?``"[.,G`"[.@"[Mh5.
[?`DEt,5;<:=?.[?`<`"[q5tO
IEt,<`"[q5t5;<MQ:=?h,[?``"
[q5t0ZG?"3<]".R.[?`<?kDE[*1Z
3YqHa`-MO
2.6. Hàng tồn kho
,V[?5;<Q>?,.,OM;l,<,.M"4qH
E5;<Y7,.,^Q>?,.M"4qHE
5;<OC.,,V[?_?,V1Q1"Q*_*
G.Q:]"ME*[..@5Hq5;<,V
[?N55H1GMR,.RO
C.,,V[?5;<Q>?;7,._^]"9,]"-8O
,V[?5;<R?.>?;7,.[[;l,a"-O
;7,.a.5,.M@`b1DND,Q@`a"Y[
D?DND,5;<=<>?h,2,M^;?
IEt,,`1,.,V[?5;<:=G?l5H1"01:@
:,e,.,,V[?:f7,.M"4qH
E5;<+,O
2.7. Tài sản cố định và khấu hao tài sản cố định
@`5e"^@`5G2^5;<,=>?,.
,OM?,]".M^@dDP,@`5e"^@`5
G2^5;<,=>?,"-,.?1t:"r[*G,.Mt
:RO
)Y"?5;<MQ>?;7,.5;l,u,Ol,[Y"
?5;<;fQ;@"
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
A dG=[*M+
&/v%S01
A 1q*_
&Sv'&01
A ;7,G=`
'&01
A *_G0t,
&(v&o01
2.8. Các khoản đầu tư tài chính
.[?`54";QRl5H1_.?.?*"
qlR"V?k5.?R[2,]".(.,[Hh,-
1"[?`54";5q5;<?:w;7,5;7,8wc
qlR"VGD;f'01?kM?,'"[m[
D?5;<9:?R:@`,jRc
qlR"VGM'01?k7'"[m[D?
5;<9:?R:@`DRc
2.9. Chi phí đi vay
Q5G-5;<,=G?Q@`a"Y[D?M?,[m
[.@MhQ5G-:]"ME*5*G54";a9-
DE,?k@`a"Y@`DND,5;<QG?,.M@`5q
T5;<G?.X[q5.58"[]"-5M?,"b1E)*
?.B 1@'/xQ5G-yO
Q5G-:]"ME*5*G54";a9-DE,?k@`
a"Y@`DND,5;<QG?,.M@`5qT5;<G?.X
_?,V1.[?`:8G-9_3.[?`*[Y"?kP
ML[.M.*".[?`QP.@:]"
f]".M^:1PG-O
2.10. Chi phí trả trước
.QM`M;f:]"5*Q@`a"Y[D?
1L01Q?k1L"[m[D?5;<,=:Q
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
M`M;f,jRG5"<QG?Q@`a"Y[D?M?,
01QO.Q5.@M?,01Q;,:
]"5*[*]"`?R5L,@`a"Y[D?8"5L[*
?.5;<R?.G?QM`M;fDR5H9_3D4G?
[*]"`?R5L,[D?M?,.5L[*?.@"O
BQG9_3QM`M;fDRG?Q@`a"Y[
D?h,[mR?.5;<0ZG?QY1Z5Lh,:?R
Q5Hz;7,.G"Z9_3<:#OQM`
M;f5;<9_3D4G?Q@`a"Y[D?>?;7,
.5;l,u,O
>?]"5R[?`%[?`(58"%2,;'(\$%&'%$A
,-%&.,\01%&'%LQG8G;f,DgE
9_3,.M:<*[D?5Gf2,-345;<
"-H53hG;f,.M:<*[D?5;<9_3
M?,lR[2,]".'&01[Hh[2,-34QZ
5G??R5L,5;<Y,Y-Z,=50,[#D?,
2,-34:454"O 01%&'%57G*9_3:<*
[D?>?5+,]"5_G?Q@`a"Y[
D?M?,01Gf@8:''OS\oO&%JO%J'B IO
2.11. Chi phí phải trả
.[?`QE*;.@;,5;<MQM;fG?
Q@`a"Y[D?M?,[m5H5`1_`?[Q.@E
*[2,,9-5L_*?Q@`a"Y[D?M7@N5`1
_`?,"-j{<,eD?"GQO).Q5q
.@*"q:Gf@5MQ[*?.*,_3
@",?k,,`1Q;7,Z,Gf4:O
2.12. Vốn chủ sở hữu
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
B54";@Ne"5;<,=>?@GE,q
@Ne"O
6<"=@""*;9:@:<"=h.?R5L,
D?,@"[MhTAX.[?`58"D?.DP,V
-53Q@.[*?.G58"V@@qMz,-*"
.01M;fO6<"=@""*;9qH5;<?
.54";DEMU:,qG@"[5;<L5V,]"`M
D"-G@"[5MQ:=.]"rDEt,>?8":2,-
G.]"-5.:"=B 1O
3Z`M`?.352,5;<,=:[?``M`M?,
`,95[*?.2,-@"[q2,_.?3Z
L5V,!"`M2,-O
2.13. Ghi nhận doanh thu
Doanh thu bán hàng
I?"_.,5;<,=[5V,li1.58"
[@"
4:fMM?G:<Q,j:8Gf]"-8@Ne"@`b1
?k,q55;<"-H,??,;l1"c
2,-[2,tj1,e]"-8]"`:#,q;,;l@N
e",q?k]"-8[H1@?.,qc
I?"5;<a.5;7,5jjc
2,-5"5;<?k@|"5;<:<Q[*h,?D
_.,c
.55;<Q:]"5*,?D_.,O
Doanh thu cung cấp dịch vụ
I?"",YDGP5;<,=[[*]"`,?D5q
5;<a.51L.5.,=-OM;l,<G",YDGP
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
:]"5*8"[m^D?"5;<,=M?,[m>?[*
]"`42,G5?G?,-:=`,95[*?.
[m5qO)*]"`,?D",YDGP5;<a.5[
i1.58"[@"
I?"5;<a.5;7,5jjc
q[`0,"5;<:<Q[*h,?D",YDGP
5qc
.55;<42,G5?G?,-:=`,
95[*?.c
.55;<Q.@?,?DGQ5H?
,?D",YDGP5qO
42,G",YDGP5?5;<a.5>?
;7,.5.,.2,G?O
Doanh thu hoạt động tài chính
I?".@h8:8_`]"-83Z:<"=5;<
G.[?`D?"?R5L,Q[.5;<,=[
i15V,lT%X58"[@"
q[`0,"5;<:<Q[*h,?D5qc
I?"5;<a.5;7,5jjO
3Z:<"=5;<5;<,=[2,-5;<]"-8
=3Z?k5;<]"-8=:<"=hG,qGO
2.14. Ghi nhận chi phí tài chính
.[?`Q5;<,=G?QQ,V1
Q?k.[?`:}:]"5*.?R5L,54";
Qc
Q?G-G5G-Gc
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
.[?`:}D?-53U,.5?..,GP.
@:]"5*,?Rc
IEt,,`1,.54";Z,[?.O
.[?`M5;<,=>?3,@.@M?,[m[2,_{
MhGfD?"?R5L,QO
%O'SO Các khoản thuế
Thuế hiện hành
@`"*G.[?`"*`L?01G.01
M;f5;<a.5_~,@8DE[*`L?T?k5;<"
VhX7]""*DEM.1Z"*@"YG.:"="*q"
:E5*,-[*+[m[*?.01O
2,-5;<;N,"*;"5D?:=1fhDE.54";R
5_q58"[[*AaL5k_[q[0]"-5RP
:P_[•1>? ,5@'%o$%&&\$ A,-''$'%$%&&\
QO>?5q2,-5;<;N,"* I ;@"
A "*@"Y;"5'&€.DP,M?,l,'S01Th01
%&&o5*01%&'\Xc
A ;<1s"*(01Th01%&&o5*01%&&/XG,`1S&€
@"*`LM?,&J01*>?Th01%&&K5*01
%&'SXO
01%&'(:01ZK2,-5;<,`1S&€"*"=D?
,`LO
2.16. Các nghiệp vụ bằng ngoại tệ
.,GP.@_~,.57G8[.Gf57G8
[*?.2,-TB I$•FIX5;<R?.>?U,.,?D
G?,-.@,GPOR,-[*+[m[*?..[?`
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
1P8T81k8,d85,"-H<`"<`M`
[2,_?,V1.[?` ,;l1"Z,M;fG‚,M;f?
,;l_.I?"=M;fXq,,?R5;<5.,.:R
>?U,._^]"9.,9,;7,1R72,-1N
[?`$U,.1"G?,9,;7,1R72,-1N
[?`2,_Rl5H1:=.?.?QOY`.[?`
:U,.E*.@M?,01G:D?5.,.
:R@D;.[?`1P8q,,?R"015;<R
?.G?[*]"`?R5L,[D?01QO
I. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH
BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1. 8G.[?`;7,5;7,8
Số cuối kỳ Số đầu năm
81k (&JO\JoOKS( '%O/'&O\%o
8,d,9, (O'o\OoK/OJK& KOS\'O%(KOJ'S
Cộng 3.458.371.723 7.593.848.739
2. §Çu t tµi chÝnh ng¾n h¹n
Số cuối kỳ Số đầu năm
Cho vay vèn lu ®éng
%/O/o%O%%%OJJK 'SO(oJOJ\(O/\'
Cộng 26.642.222.997 15.349.983.681
3. Phải thu khách hàng
Số cuối kỳ Số đầu năm
3, 2, - :E 8
j
(O\ooO/(SO'%% SO'%SO'%&O/&S
2,-344";G.
MH59-j
o&JOS(JO&&& o&JOS(JO&&&
2,-"U5 =1) S(O&&&O&&& S(O&&&O&&&
2,-"U5 =1* 'o(OK&&O&&& 'o(OK&&O&&&
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Số cuối kỳ Số đầu năm
1 "U5.Mj, '/JO'S%OJ/J '&'O(S\O%&&
Cộng 4.620.027.091 5.832.717.805
4. Trả trước cho người bán
Số cuối kỳ Số đầu năm
2,-ƒDM„-DM?B6I %O&(\O%\/O'&% 'O&(/Oo'SOSK&
2,- IB;GY
)…)H1?.
A (&O&&&O&&&
2,- 6†‡ B
1
A (oO%KSOJKJ
2,- BIF2,
•†
'&O&/\O&&& '&O&/\O&&&
2,- C6ƒ6ƒ A %(&OJooO&&&
2,-34;GYF2, %&&O&&&O&&& (&&O&&&O&&&
Cộng 2.248.354.102 1.641.703.549
5. Các khoản phải thu khác
Số cuối kỳ Số đầu năm
`"[. J/O&o/O&&& '&oO'&oO&&&
Cộng 96.046.000 104.104.000
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Số cuối kỳ Số đầu năm
IEt,?.[?`<`
"]".Rh'015*D;f(
01
To&JOS(J
O&&&X
To&JOS(
JO&&&X
7. Hàng tồn kho
Số cuối kỳ Số đầu năm
,"-:"G=:" 'O&\%OJ%(O%'\ \\&O(J/O&KS
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Số cuối kỳ Số đầu năm
2,PDP,P S(O((%O\Ko %KOK'JOK\%
Q@`a"Y[D?DN
D,
Ko(O&'\O/%( Ko(O&'\O/%(
Cộng 1.879.274.715 1.651.134.480
8. Tài sản ngắn hạn khác
6[?`R1Z,?._L2,9GG[?`41
[#]"r[#;<,jRO
9. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa,
vật kiến
trúc
Máy móc
và thiết bị
Phương
tiện vận
tải,
truyền
dẫn
Thiết bị,
dụng cụ
quản lý Cộng
Nguyên
giá
AF54"[m
101.795.01
2.926
45.053.644
.236
1.531.420
.130
326.744.
382
148.706.82
1.674
0,D?
1"1f
M?,01
A A A A -
0,D?
I7
_`?
A A A A -
C`1
M?,01
A A A A A
AF"
[m
101.795.01
2.926
45.053.644
.236
1.531.420
.130
326.744.
382
148.706.82
1.674
Trong đó:
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Nhà cửa,
vật kiến
trúc
Máy móc
và thiết bị
Phương
tiện vận
tải,
truyền
dẫn
Thiết bị,
dụng cụ
quản lý Cộng
[Y"
?*
;,Gg
t@d
DP,
A
(K'OKJ\Oo
%o
A
%K%OJ\%O
/SS
/ooOK\'O&K
J
Giá trị hao mòn
AF54"[m
38.959.144
.293
39.583.883
.276
749.786.1
51
293.038.
119
79.585.851.
839
)Y"?
M?,[m
%O''%OJ%JO
oo\
%O%(/OS%oO
'&\
K/OSK'O&&
o
\OJ/&O%J
%
oOo(oOJ\oO\
S%
C`1
M?,01
A A A A A
AF"
[m
41.072.073
.741
41.820.407
.384
826.357.1
55
301.998.
411
84.020.836.
691
Giá trị
còn lại
F54"[m
62.835.868
.633
5.469.760.
960
781.633.9
79
33.706.2
63
69.120.969.
835
F"[m
60.722.939
.185
3.233.236.
852
705.062.9
75
24.745.9
71
64.685.984.
983
Q5*l5H(&$/$%&'(2,-5M`*<, ,9,
4";G.MH?[?`G-DE.2,
M^"U5 67O2,-5M+*V@7*Y
1 O
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
10. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số đầu kỳ
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển
vào chi phí
chờ phân bổ
trong kỳ Số cuối kỳ
"
@j1
F
A A
I
DND,
- CT
Thủy
điện
Nậm
Khẩu
Hu
S'OS/%OS(\ '/'OK/SO%K( %'(O(%KO\''
- CT
Thủy
điện Lê
Bâu
K%OS\oO(o'
'O&%&O%(SO\o
&
'O&J%O\%&O'\
'
A
- Nạo
vét bùn
lòng hồ
\%(O&/\OKS% \%(O&/\OKS%
Cộng
124.146.879
2.005.069.86
5
1.092.820.18
1
1.036.396.56
3
11. Chi phí trả trước dài hạn
Số đầu kỳ
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển
vào SXKD
trong năm Số cuối kỳ
A6<*
;7,1R
KOK%%O/\/O'Jo A
SOKJ%O&'oO/o
o
'OJ(&O/K'OSS
&
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Số đầu kỳ
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển
vào SXKD
trong năm Số cuối kỳ
AQM4
,}
oJO/(/O(// A oJO/(/O(//
A,*
5VD{,G0
t,
'(/O(/(O/(K A S'O'(/O(/% \SO%%KO%KS
ad:#@E
@RNMR1
_*.
'oSO'K&O/o& A K%OS\SO('\ K%OS\SO(%%
A*R?@d
e,:1
1.1 .
'%'O(&SOSS/ A //O'//O//\ SSO'(\O\\\
A*R?G
,`1.;f
:11.1
.O
\/OJ/JO/JK A %oO\o\Oo\o /%O'%'O%'(
AC$*R?
_.M0,G2
=:z;f
1 .O
K\O&S&O&&& A %%O(&&O&&% SSOKoJOJJ\
AQ,1
5[m01
%&'%
K/KOo/SOS/\ A %&&O%&\Oo&\ S/KO%SKO'/&
A j
/()B
ƒ$'%$'%o
(((O&\oO&%o A K/O\/SOSoo %S/O%'\Oo\&
AQ@d
eˆ
&o)B
\KOJ\'OKoJ A 'JOSS'OoJ\ /\Oo(&O%S'
A 9,Y K'O'((O&&& K'O'((O&&&
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Số đầu kỳ
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển
vào SXKD
trong năm Số cuối kỳ
ME3
F
AM4,
q,1
JKO&KSO&&& JKO&KSO&&&
AP1-
569"
'O&J%O\%&O'\
'
'O&J%O\%&O'\
'
Cộng 9.528.713.431
1.261.028.18
1
6.375.313.29
4
4.414.428.31
8
12. Phải trả người bán
Số cuối kỳ Số đầu năm
- C«ng ty TNHH DV T vÊn
TCKT & KiÓm to¸n
A A
2,- 69"
;,
%oOo&\O&&&
ABs2,A6
9"
A A
Cộng - 24.408.000
13. Người mua trả tiền trước
Số cuối kỳ Số đầu năm
A2,- F`a"YG
;7,1RZA
.)?,
So&O&
&&O&&&
So&O&
&&O&&&
Cộng
540.00
0.000
540.00
0.000
14. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Số đầu kỳ
Số phải nộp
trong kỳ
Số đã nộp
trong kỳ Số cuối kỳ
"*
CC
,
_.L
5
'O''&OSJJO//
(
%O&J'O(\KOS&
S
%OJ%/O(oJO(/
/
%KSO/(KO\&
%
"*"
=
D?
,
'J'O((/O%&\ o/KO%'(OK(& o&&O&&&O&&&
%S\OSoJOJ(
\
"*"
=.
9
%%KO&((Oo(% '(&OJK%O&oo 'o/O\/\OK&'
%''O'(/OKK
S
"*
,"-
('oOJoSO\&o /\JOoJSOJ'& \&&O&&&O&&&
%&oOoo'OK'
o
"*
12_
A (O&&&O&&& (O&&&O&&&
6Q
M;f_R
A A A
Cộng
1.843.915.10
7
3.382.069.18
9
4.276.218.06
7
949.766.22
9
15. Ph¶i tr¶ cho CBCNV
Số cuối kỳ Số đầu năm
L¬ng
(/KOSooO&/\ 'O/JoO&%%O\(\
Cộng 367.544.068 1.694.022.838
16. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Số cuối kỳ Số đầu năm
)Q2,5? /\OS&KOS\' oJOSoKOJo'
`M``L[. %OSJJO\'&O&\& %O%&'OK\(O'\&
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Số cuối kỳ Số đầu năm
Cộng 2.668.317.661 2.251.331.121
17. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Số cuối kỳ Số đầu năm
Quỹ khen thëng
A%%oO%\\O'%J \O&J'O\K'
Quü phóc l¬i
A'&oOJ%oO%'& /OoK'OKJ&
Số cuối năm -329.212.339 14.563.661
18. Nợ dài hạn đến hạn trả
Số cuối kỳ Số đầu năm
6[?`G-DR ,9,
4";G.MH
TX
A
'O(SoO(&/O(&
&
Cộng -
1.354.306.30
0
19. Vốn chủ sở hữu
Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư
của chủ sở
hữu
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự
phòng tài
chính
Lợi nhuận
sau thuế chưa
phân phối Cộng
Số dư
đầu
năm
trước
50.000.000.00
0
23.858.500.92
5
5.000.000.00
0
26.592.138.668
105.450.639.59
6<
"=
M?,
01
'&O&%SO\JJO'S% '&O&%SO\JJO'S%
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Vốn đầu tư
của chủ sở
hữu
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự
phòng tài
chính
Lợi nhuận
sau thuế chưa
phân phối Cộng
M;f
9
:<
"=
01
%&''
A %O//oO\%KO//S A
T%O//oO\%KO//S
X
Trích
quỹ
KTPL
(613.938.000) (613.938.000)
Trả cổ
tức
2011
TJO&&&O&&&O&&&
X
TJO&&&O&&&O&&&X
Số dư
cuối
năm
trước
50.000.000.00
0
26.523.328.59
0
5.000.000.00
0
24.339.272.155
105.862.600.74
Số dư
đầu
năm
nay
50.000.000.00
0
26.523.328.59
0
5.000.000.00
0
24.339.272.155
105.862.600.74
6<
"=
M?,
01
-
(O\/KO'(%Oo\K (O\/KO'(%Oo\K
9
A A A A
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Vốn đầu tư
của chủ sở
hữu
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự
phòng tài
chính
Lợi nhuận
sau thuế chưa
phân phối Cộng
:<
"=
Trích
lập các
quỹ
A A A -
Tạm
trích
quỹ
khen
thưởng
, phúc
lợi
- - -
Trả cổ
tức
%&'%
A
Số dư
cuối
năm
nay
50.000.000.00
0
26.523.328.59
0
5.000.000.00
0
28.206.404.642
109.729.733.23
Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Số cuối năm Số đầu năm
B,q=5?F2,
%SOS&&O&&&O&&& %SOS&&O&&&O&&&
B,q.352,[. %oOS&&O&&&O&&& %oOS&&O&&&O&&&
Cộng 50.000.000.000 50.000.000.000
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Cổ phiếu
Số cuối năm Số đầu năm
F:;<,3*"50,[#.
SO&&&O&&& SO&&&O&&&
F:;<,3*"5_.M2,
+, SO&&&O&&& SO&&&O&&&
A Cổ phiếu phổ thông 5.000.000 5.000.000
F:;<,3*"5;<1":R A A
F:;<,3*"5,:;" SO&&&O&&& SO&&&O&&&
A Cổ phiếu phổ thông 5.000.000 5.000.000
,.3*"5,:;"'&O&&&B IO
II. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH
BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH
1. Doanh thu
Năm nay Năm trước
I? " _. 5 ;7,
b1
%&OK/&O&JJO/&
K
'JOJoKOJ\&O(S
(
I?"",YDGP
5?R?
'S(OKKSOo%/ J(O''/O(/o
Cộng 20.913.875.033
20.041.096.71
7
2. Giá vốn hàng bán
Năm nay Năm trước
C.G5;7,b1 'SO%\'OKJKO'SJ ''O&J%OJJJOJ'J
C.GDGP5?R? A
Cộng 15.281.797.159 11.092.999.919
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
3. Doanh thu hoạt động tài chính
Năm nay Năm trước
68,d J%/O&%JOK\\ /&'O'K\O&SJ
Cộng 926.029.788 601.178.059
4. Chi phí tài chính
Năm nay Năm trước
Q:G- 'KO%\%O%/' o&O\S%O'J&
Cộng 17.282.261 40.852.190
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Năm nay Năm trước
Q9G]"`:# \(&O\%\OKK\ \S%O(/\O%(S
QG=:"]"`:# 'o%O//(O/\' '\&OSK%OSJK
Q5VD{,G0t, KoO'&JO&\J /\Oo/(O/(o
Q[Y"?F 'o%O'KKO'\\ 'o&O'%'O/(%
"*QG:Q SoO\K(OJSo (SOSKKO(&'
QDEt,
QDGP1",? \SO/S(OJ%\ ((KO(oJO%\/
Q_~,8[. /SoO%&SOK// JSSO(/(O%''
Chi phÝ HQT c«ng ty
%&oO%&&O&&& %SoO(S\OJJJ
Cộng 2.188.712.384 2.824.174.895
6. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Năm nay Năm trước
6<"=[*?.@""*"
=D?,
(O\/KO'(%Oo\K /O(o\OS(SO(\(
.[?`58"0,,`1
:<"=[*?.5Ha.5:<
"=9_3?352,@N
e"3*"32,
A A
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Năm nay Năm trước
3*"32,5,:;"
_^]"9M?,01
SO&&&O&&& SO&&&O&&&
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
3*"32,5,:;"_^]"9M?,015;<Q;@"
Năm nay Năm trước
3*"32,5,:;"
54"01 SO&&&O&&& SO&&&O&&&
‰;N,3*"3
2,1":R A A
Cổ phiếu phổ thông đang lưu
hành bình quân trong năm
5.000.000 5.000.000
III. NHỮNG THÔNG TIN KHÁC
1. Giao dịch với các bên liên quan
Bên liên quan Mối quan
hệ
3,2,-F2, 2,-1Š
6=,-'&.,&K01
%&'(
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Người lập biểu
Trần Thế Tuyền
Kế toán trưởng
Bùi Xuân Tuấn
Giám đốc
Nguyễn Trung Kiên
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-(&.,&/01%&'(
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
>>D
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính