CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý IV/2013
1. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG DOANH NGHIỆP
Hình thức sở hữu vốn
6-.78.9 :;<=> 1/..9
:;9?@>A34!".+9B)&%C$-.('/-'(
01&''&7-D/197-6-.=.EF-G6-H
".I6-.78.9 :;34!".+9B
('&)%!CJ-.&K/-'L01&'')MN?O-M=.
EF-P
NQBOR6-.S
P
$9<">6-.>T'P'''P'''P'''$ J2 011?;U9V-
W5P
Ngành nghề kinh doanh
6-.4S9M-34-X.Y-A0-Z#ZE4B
&)')''''')-.&T/-[01&'')PN4-\"/N]4S9M-
6-.9'T>89?@X^7B"-DX.Y-A90-Z#Z
E4.97P4S9M-ZE4R6-.>
G_`"X9?;-a1b
R-1"-9bBcd+^9H-
6-;ZRb
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính ()
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
?e-Ef94S46-=HA1/..9Hg
Hhb
6->i9j-9?e6-b6-`=.>i
9?k-E=.HNS1^+/9+X9/(('*$b
8"?`=.EF-1/..9HgHhb
A./98"?/7YH/=P
2. CHẾ ĐỘ VÀ CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI CÔNG
TY
2.1. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
*lZ+4/016-.^i98"g-.'(%'(HZ+,H4-.
)(%(&-01P
;H<BcEQ-N4--mZ+4/>9V-$ 12$ J5P
2.2. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
Chế độ kế toán áp dụng
6-./EQ-+9M*+4/E4-^34!".+
9B(T%&''n%!C-.&'%)%&''n99?@Bc97^7B"-
34\".9S6-?&oo%&''K%C-.)(%(&%&''KM
N?O-MRP
6-./EQ-]YB7Z+4/ AZ#"-N1/.HRP
Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
D/199_1^_49"=."8"/"a1FZ+4/
H+9M*+4/J4-$ 19?@^34!".+
9B(T%&''n%!C-.&'/-)01&''nMN?O-M
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính (o
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Rp-?/6-??e-EfF"a1FH+
9MZ+4/MRN4-H>A/4/4RP
2.3. Công cụ tài chính
Ghi nhận ban đầu
B_R
B_R6-.^4-V1<H/Z4_?;-9?;-
</Z4__"Z/-H_"Z//Z4_4
H./Z4_98"?-iSPSk9I1-A^98"B_
R9?@`/934-/1"%R/M-/R
/BZ/>\"NF+9+H1"/B_
R9qP
@_N_R
@_N_R6-.^4-V1/Z4_H./Z4_
_N_-?k^/H_N_Z/R_N_PSk9I1-
A>898"/Z4_@_N_R9?@`/934-/
/M-/R/B>\"NF+9+H/
@_N_R9qP
Giá trị sau ghi nhận ban đầu
S?q/\".9H<9/-/>S6-QRB"-
A^98"
2.4. Tiền và các khoản tương đương tiền
<H/Z4_?;-9?;-<^4-V1<1jS\"r<-c
-=-/Z4_98"?-iSqk-9/4SZ6-\"/
^/-qRZ4_4qZ_0-".I97EsE-
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính (T
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
/>?@-<`/9HZ6-q<"NN4N4-".I97
<P
2.5. Các khoản phải thu
/Z4__"9?@N]^.N/4/4R34-/N-
B7/Z4__"Z/-H_"Z/B"ZNg9/
Z4_EFt-9?@>A4/Z4_@_"Zq9tP
JFt-@_"Zq9t9?@NR>A4g-Z4__"
Zq9t0YH4"7@\"/S/Z4_@4jEFZ+1Y
7XqI`_.NP
2.6. Hàng tồn kho
-VZ49?@R34-/-PN?k-@-/N"8qI
F9?@X;-/-]R34-/N"8qIF
9?@PD/--VZ4^4-V1R1"R+^+
H/R>\"NF+Z//B9Iq9?@-V
Z4O99I1HNS-/SP
D/--VZ49?@R34?;-/^]\"=-\".<P
-VZ49?@S4/34?;-/ZZ?k-`".P
?;-/`/9-/NB_a1EOE-RB_`"XZ
E4EOE-9?@A@34g-6-N]?4
JFt--_1-/-VZ49?@>AH4k9I1"01>B
>-d-/--VZ4>e;-/N"8qI
F9?@,-P
2.7. Tài sản cố định và khấu hao tài sản cố định
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính (n
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
B_9d"]B_9H6]9?@-A34-/
-PN4-\"/N]BcEQ-B_9d"]B_9
H6]9?@-A34-".-/41t>"rZ+H-/Nt
>SP
*X"49?@NR34?;-/9?k-u-Pk-ZX"
49?@?eR?B"
C cHAZ+N,
'nv&T01
C /.1q+^
'Tv('01
C ?;-HA_
('01
C +^H0t-
')v'o01
2.8. Các khoản đầu tư tài chính
/Z4_98"?RSk9I1^/4/4+"
qkS"V4j9/4SZ6-\"/)/-ZIg-.
1"Z4_98"?9q9?@4>w?;-9?;-<wb
qkS"VHE?e(014jN4-("ZlZ
E49?@=>4S>B_-iSb
qkS"VHN(014j;("ZlZE4
9?@=>4S>B_ESb
2.9. Chi phí đi vay
R9H.9?@-AH4RB_`"XZE4N4-Zl
Z/BNgR9H.>\"NF+9+H98"?`=.
EF-4jB_`"XB_EOE-9?@RH4-/NB_9q
29?@H4/5Zq9/9<"Z\".9N4-"a1F*+
4/$ 1B(nxR9H.yP
R9H.>\"NF+9+H98"?`=.EF-4jB_
`"XB_EOE-9?@RH4-/NB_9q29?@H4/5
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính (L
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
^4-V1/Z4_><H.=^7/Z4_+ZX"4jQ
NMZ/N/+"/Z4_RQ/B>\"
e\"/N]>1QH.P
2.10. Chi phí trả trước
/RN_N?e>\"9+RB_`"XZE4
1M01R4j1M"ZlZE49?@-A>R
N_N?e-iSH9"@RH4RB_`"XZE4N4-
01RP/R9/BN4-01R?->
\"9+Z+\"_4S9M-B_`"XZE4<"9MZ+
4/9?@S4/H4RN_N?eES9I=^7E8H4
Z+\"_4S9M-ZE4N4-/9MZ+4/B"P
$RH=^7RN_N?eESH4RB_`"XZ
E4g-ZlS4/9?@0YH4RX1Y9Mg->4S
R9Iz?;-/H"Y=^7@>#PRN_
N?e9?@=^7E8H4RB_`"XZE434?;-
/9?k-u-P
34\"9SZ4_&Z4_)9<"&6-?()[%&'(&%C
-.&'/-[01&'(&MRH<H?e-EfF
=^7-/N>@+ZE49He6-.789?@
".I97gH?e-/N>@+ZE49?@=^7
N4-kSZ6-\"/('01ZIgZ6-.78RY
9H44S9M-9?@X-X.Y-A90-Z#E4-
6-.78>898"P
2.11. Chi phí phải trả
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính ([
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
/Z4_RF+?/B?-9?@NRN?eH4
RB_`"XZE4N4-Zl9I9_1^_4ZR/BF
+Z6--=.9M^+4RB_`"XZE4N;BO9_1
^_4-".i{@-dE4"HRP*/R9q
/B+"q>HeB9NRZ+4/+-^7
B"-4j--_1R?;-Y-He8>P
2.12. Vốn chủ sở hữu
$98"?BOd"9?@-A34BHF-q
BOd"P
:@"AB""+?=>B>@"Ag/4S9M-
E4-B"ZNg2C5/Z4_9<"E4/EQ-V
.97RB/Z+4/H9<"VBBqNz-.+"
/01N?eP:@"AB""+?=qI9?@4
/98"?EFNU>-qHB"Z9?@M9V-\"_N
E".HB"Z9NR>A/\"rEFt-34<">6-.
H/\".9/>"A$ 1P
7Y_N_4/796-9?@-A>Z4__N_N4-
_-=9Z+4/6-.B"Zq6-^/47Y
M9V-!"_N6-.P
2.13. Ghi nhận doanh thu
Doanh thu bán hàng
J4"^/-9?@-AZ9V-kh1/9<"
ZB"
8>eNN4H>@R-i><He\".<BOd"B_a1
4j-q99?@".I-44-?k1"b
6-.Z6-ti1-d\".<\"_>#-q?-?kBO
d"-q4j\".<ZI1B4/-qb
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính (K
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
J4"9?@`/9?;-9iib
6-.9"9?@4jB|"9?@>@RZ+g-4E
^/-b
/99?@R>\"9+-4E^/-P
Doanh thu cung cấp dịch vụ
J4""-XEHQ9?@-AZZ+\"_-4E9q
9?@`/91M/9/-A.PN?k-@H"-XEHQ
>\"9+<"Zl]E4"9?@-AN4-Zl34Z+
\"_86-H94H4-.>A_-=9Z+4/
Zl9qP*+\"_-4E"-XEHQ9?@`/9Z
h1/9<"ZB"
J4"9?@`/9?;-9iib
qZ_0-"9?@>@RZ+g-4E"-XEHQ
9qb
/99?@86-H94H4-.>A_-
=9Z+4/b
/99?@R/B4-4EHR9I4
-4E"-XEHQ9qP
86-H"-XEHQ949?@`/934
?;-/9/-/6-H4P
Doanh thu hoạt động tài chính
J4"/Bg<><^_\".<7Y>@"A9?@
H/Z4_E4"4S9M-RZ/9?@-AZ
h19V-k2&59<"ZB"
qZ_0-"9?@>@RZ+g-4E9qb
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &'
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
J4"9?@`/9?;-9iiP
7Y>@"A9?@9?@-AZ6-.9?@\".<
A7Y4j9?@\".<A>@"AgH-qHP
2.14. Ghi nhận chi phí tài chính
/Z4_R9?@-AH4RR-V1
R4j/Z4_>}>\"9+/4S9M-98"?
Rb
R4H.H9H.Hb
/Z4_>}E4.97U-/94//-HQ/
B>\"9+-4Sb
JFt--_1-/98"?Y-Z4/P
/Z4_N9?@-A347-B/BN4-ZlZ6-^{
NgHeE4"4S9M-RP
&P(TP Các khoản thuế
Thuế hiện hành
B_"+H/Z4_"+_M401H/01
N?e9?@`/9^~-B<EFZ+_M424j9?@"
Vg5;\""+EFN/1Y"+B"XH/>"A"+q"
>F9+-.Z+,ZlZ+4/01P
6-.9?@?O-"+?"9E4>A1egEF/98"?S
9^q9<"ZZ+C`M9j^ZqZ0\".9SQ
>Q^Z•134 -9B(&o%&''[% C-.((%(&%&''[
RP349q6-.9?@?O-"+ J ?B"
C "+B"X?"9('€/EQ-N4-k-(T012g01
&''o9+01&'([5b
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &(
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
C ?@1s"+)012g01&''o9+01&''n5H-_1T'€
B"+_MN4-'K01+342g01&''L9+01
&'(T5P
01&'()>01YL6-.9?@-_1T'€"+"AE4
-_MP
2.16. Các nghiệp vụ bằng ngoại tệ
/-HQ/B^~-/9;H<Z/He9;H<
Z+4/6-.2$ J%•GJ59?@S4/34U-/-4E
H4-./B-HQPS-.Z+,ZlZ+4//Z4_
1Q<2<1j<-c<9-".I@_"@_N_
Z6-^4-V1/Z4_ -?k1"Y-N?eH‚-N?e4
-?k^/J4"AN?e5q--4S9?@9/-/>S
34U-/^]\"=/-=-?;-1S;6-.1O
Z4_%U-/1"H4-=-?;-1S;6-.1O
Z4_6-^Sk9I1>A/4/4RPX_/Z4_
>U-/F+/BN4-01H>E49/-/
>SBE?/Z4_1Q<q--4S"019?@S
4/H4Z+\"_4S9M-ZE401RP
I. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH
BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1. <H/Z4_?;-9?;-<
Số cuối kỳ Số đầu năm
<1j nLnP([T (&Pn('P[&o
<-c-=- (PLLnPLnnPnoK LPT[(P&)LPK(T
Cộng 1.777.442.834 7.593.848.739
2. §Çu t tµi chÝnh ng¾n h¹n
Số cuối kỳ Số đầu năm
Cho vay ng¾n h¹n
ooP[L)PonoP'TT (TP)oKPK[)Pn[(
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &&
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Số cuối kỳ Số đầu năm
Cộng 44.873.464.055 15.349.983.681
3. Phải thu khách hàng
Số cuối kỳ Số đầu năm
7- 6- . >F <
i
TP'[&P'TLPn(T TP(&TP(&'Pn'T
6-.788"?H/
NI9=.i
o'KPT)KP''' o'KPT)KP'''
6-."U9 A1* T)P'''P''' T)P'''P'''
Cộng 5.544.596.615 5.832.717.805
4. Trả trước cho người bán
Số cuối kỳ Số đầu năm
6-. J$?HX
*ƒ*I14/
)'P'''P''' )'P'''P'''
6-. $JG6-
•„
('P'n[P''' ('P'n[P'''
6-. D:…:… &KP()[P'T' &)'PKooP'''
6-.78?HXG6- &''P'''P''' )''P'''P'''
6-.78ƒ6-
-=.JF-
o'P'''P''' C
Cộng 309.206.050
5. Các khoản phải thu khác
Số cuối kỳ Số đầu năm
_"Z/ KKKP'(nP))K ('oP('oP'''
Cộng 999.016.339 104.104.000
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Số cuối kỳ Số đầu năm
JFt-4/Z4_@_
"\"/Sg(019+E?e)
2o'KPT)K
P'''5
2o'KPT)
KP'''5
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &)
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Số cuối kỳ Số đầu năm
01
7. Hàng tồn kho
Số cuối kỳ Số đầu năm
-".>"HA>" (P')oP'ooPT(L [['P)KnP'LT
6-QEQ-Q TKP)T)PKL[ &LPL(KPL[&
RB_`"XZE4EO
E-
Lo)P'([Pn&) Lo)P'([Pn&)
Cộng 1.836.417118 1.651.134.480
8. Tài sản ngắn hạn khác
:Z4_S1Y-4/^M6-=HHZ4_81
Z#\"rZ#?@-iSP
9. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa,
vật kiến
trúc
Máy móc
và thiết bị
Phương
tiện vận
tải,
truyền
dẫn
Thiết bị,
dụng cụ
quản lý Cộng
Nguyên
giá
CG98"Zl
101.795.01
2.926
45.053.644
.236
1.531.420
.130
326.744.
382
148.706.82
1.674
0-E4
1"1e
N4-01
C C C C -
0-E4
J;
^_4
(T&PTTKP)o
(
C C C C -
D_1
N4-01
C L(P[(LPToT C
o(P&[&Pn
['
(()P(''P&&
T
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &o
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Nhà cửa,
vật kiến
trúc
Máy móc
và thiết bị
Phương
tiện vận
tải,
truyền
dẫn
Thiết bị,
dụng cụ
quản lý Cộng
CG"
Zl
101.947.57
2.267
44.981.826
.691
1.531.420
.130
285.461.
702
148.746.28
0.790
Trong đó:
ZX"
4+
?-Hf
tBc
EQ-
C
)o[Pn(LP&
o)
T)'PT'&P[
TL
&o[Pon(P
L'&
(P(&LPT[(P[
'&
Giá trị hao mòn
CG98"Zl
38.959.144
.293
39.583.883
.276
749.786.1
51
293.038.
119
79.585.851.
839
*X"4
N4-Zl
oP&&LPKLLP
LLn
oPon[PKKTP
([n
()(P')LPL
o'
(TPTK&PT
no
[P[o)Pn')P&
nn
D_1
N4-01
C n&PK''P[LT C
)LPTTLP[
nT
(''PoT[PLo
'
CG"
Zl
43.187.122
.069
43.989.977
.587
880.823.8
91
271.072.
818
88.328.996.
365
Giá trị
còn lại
G98"Zl
62.835.868
.633
5.469.760.
960
781.633.9
79
33.706.2
63
69.120.969.
835
G"Zl
58.760.450
.198
991.849.10
4
650.596.2
39
14.388.8
84
60.417.284.
425
R9+k9I)'%K%&'()6-.9N_+@- -=-
8"?H/NI4Z4_H.EF/6-
N]"U9 :;P6-.9N,+VB;+X
1/.P
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &T
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
10. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số đầu kỳ
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển
vào chi phí
chờ phân bổ
trong kỳ Số cuối kỳ
J
EO
E-
C
- CT
Thủy
điện
Nậm
Khẩu
Hu
T(PTn&PT)[ (['Po)oP&L) C
&)(PKKnP[(
(
- CT
Cụm
thủy
điện Lê
Bâu
L&PT[oP)o( (P'&'P&)TP[o' (P'K&P[&'P([(
- Chi
phí nạo
vét bùn
lòng hồ
(PL([PKT&P&)) (PL([PKT&P&))
- Nhà
trực
đầu
mối
(T&PTTKP)o( (T&PTTKP)o(
- Trục
máy
phát số
1,2
LPLL&P''KP[nK LPLL&P''KP[nK
Cộng
124.146.879
10.844.191.55
6
10.736.341.62
4
231.996.81
1
11. Chi phí trả trước dài hạn
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &n
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Số đầu kỳ
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển
vào SXKD
trong năm Số cuối kỳ
C:@+
?;-1S
LPL&&Pn[nP(Ko C
LPL&&Pn[nP(K
o
C
CRN8
-}
oKPn)nP)nn C oKPn)nP)nn C
C-+
9VE{-H0
t-
()nP)n)Pn)L C ('&P&L&PL&o )oP'K'PK()
C`c>#BF
BSONS1
^+/
(oTP(L'Pno' C (oTP(L'Pno' C
C+S4-
>11/
Z6-ZR
(&(P)'TPTTn C (&(P)'TPTTn C
C$-_1/
?e>11/
1/./P
[nPKnKPnKL C oKPnKnPKn[ )LP&L&PL&K
CD%+S4
^/N0-H6
A>z?e
1/./P
L[P'T'P''' C ooPn''P''o ))PooKPKKn
CR-1
9Zl01
&'(&
LnLPonTPTn[ C o''Po(nP[(n )nLP'o[PLT&
C/.i
n)*$
…%(&%(&o
)))P'[oP'&o C (T)PL)(P'[[ (LKP)T&PK)n
CRBc
d†
'o*$
[LPK[(PLoK C )KP('&PKKn o[P[L[PLT)
C =-X
NF7
G
C L(P())P''' (LPL[)P&T' T)P)oKPLT'
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &L
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Số đầu kỳ
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển
vào SXKD
trong năm Số cuối kỳ
CN8-
q-1/.
C KLP'LTP''' &oP&n[PLT& L&P['nP&o[
CRS4
Hm^{>t-
V
C (PL([PKT&P&)) &(oP[nKP')' (PT'oP'[)P&')
CRNQ
1/./B(
C )PK)oP)LnPKL' &([PTLnPoK[ )PL(TP[''PoL&
CRNQ
1/./B&
C )P[)LPn)&P[KK ('nPn''PK(o )PL)(P')(PK[T
CNQHR
/c
`_/
C ()LPKK&P''' n[PKKnP''' n[PKKnP'''
CQ1.
9:="
(P'K&P[&'P([( )([PL)KP&([ LLoP'['PKn)
Cộng 9.528.713.431
10.889.982.28
3
9.798.453.01
4
10.620.242.70
0
12. Phải trả người bán
Số cuối kỳ Số đầu năm
6-. :="
?-
C &oPo'[P'''
Cộng - 24.408.000
13. Người mua trả tiền trước
Số cuối kỳ Số đầu năm
C6-. G_`"XH
?;-1SYC
/*4-
To'P'
''P'''
To'P'
''P'''
Cộng
540.00
0.000
540.00
0.000
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &[
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
14. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số đầu kỳ
Số phải nộp
trong kỳ
Số đã nộp
trong kỳ Số cuối kỳ
"+
DD
-
^/
M9
(P(('PTKKPnn
)
oPKnoPL[(P(o
n
TPnK'P'KoPL&' )[TP&[nP'[K
"+
DD
-
A
Za"
(P'&nPT[nPK(
L
(P'&nPT[nPK(L
"+
"
A
E4
-
(K(P))nP&'[
(Pn[TP&[)P(&
T
(P&T'P'''P''' n&nPn(KP)))
"+
"
A
/
=
&&LP'))Po)& (n[Pn'&Po&( )onP[n[PL'( o[PLnLP(T&
"+
-".
)(oPKoTP['o
(Pn['Po'[PL'
'
(P[)oPL[[Pnn& (n'PTnTP[o&
"+
16
^
C )P'''P''' )P'''P'''
:R
N?e
^S
C C C C
Cộng
1.843.915.10
7
9.528.662.30
9
10.151.339.00
0
1.221.238.41
6
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính &K
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
15. Ph¶i tr¶ cho CBCNV
Số cuối kỳ Số đầu năm
L¬ng
(P('[PnnLPn'' (PnKoP'&&P[)[
Cộng 1.108.667.600 1.694.022.838
16. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Số cuối kỳ Số đầu năm
*R6-94 &'P&oKP&&' oKPToLPKo(
_N__MZ/ &PTLTP(L[PLnT &P&'(PL[)P(['
Cộng 2.595.427.985 2.251.331.121
17. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Số cuối kỳ Số đầu năm
Quỹ khen thëng C [P'K(P[L(
Quü phóc l¬i
C nPoL(PLK'
Số cuối năm - 14.563.661
18. Nợ dài hạn đến hạn trả
Số cuối kỳ Số đầu năm
:Z4_H.ES -=-
8"?H/NI
25
C
(P)ToP)'nP)'
'
Cộng -
1.354.306.30
0
19. Vốn chủ sở hữu
Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư
của chủ sở
hữu
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự
phòng tài
chính
Lợi nhuận
sau thuế chưa
phân phối Cộng
Số dư
đầu
năm
50.000.000.00
0
23.858.500.92
5
5.000.000.00
0
26.592.138.668 105.450.639.59
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính )'
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Vốn đầu tư
của chủ sở
hữu
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự
phòng tài
chính
Lợi nhuận
sau thuế chưa
phân phối Cộng
trước
:@
"A
N4-
01
N?e
('P'&TP[KKP(T& ('P'&TP[KKP(T&
=
>@
"A
01
&'((
C &PnnoP[&LPnnT C
2&PnnoP[&LPnnT
5
Trích
quỹ
KTPL
(613.938.000) (613.938.000)
Trả cổ
tức
2011
2KP'''P'''P'''
5
2KP'''P'''P'''5
Số dư
cuối
năm
trước
50.000.000.00
0
26.523.328.59
0
5.000.000.00
0
24.339.272.155
105.862.600.74
Số dư
đầu
năm
nay
50.000.000.00
0
26.523.328.59
0
5.000.000.00
0
24.339.272.155
105.862.600.74
:@
"A
N4-
01
.
(TPno)P'&LP)[) (TPno)P'&LP)[)
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính )(
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Vốn đầu tư
của chủ sở
hữu
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự
phòng tài
chính
Lợi nhuận
sau thuế chưa
phân phối Cộng
=
>@
"A
C C C C
Trích
lập các
quỹ
C C C -
Tạm
trích
quỹ
khen
thưởng
, phúc
lợi
- - -
Trả cổ
tức
&'(&
C
Số dư
cuối
năm
nay
50.000.000.00
0
26.523.328.59
0
5.000.000.00
0
39.982.299.538
121.505.628.12
Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Số cuối năm Số đầu năm
$-qA94G6-
&TPT''P'''P''' &TPT''P'''P'''
$-q/796-Z/ &oPT''P'''P''' &oPT''P'''P'''
Cộng 50.000.000.000 50.000.000.000
Cổ phiếu
Số cuối năm Số đầu năm
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính )&
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Số cuối năm Số đầu năm
G>?@-7+"9^/N6-
,- TP'''P''' TP'''P'''
C Cổ phiếu phổ thông 5.000.000 5.000.000
G>?@-7+"9?@1">S C C
G>?@-7+"9->?" TP'''P''' TP'''P'''
C Cổ phiếu phổ thông 5.000.000 5.000.000
-/7+"9->?"('P'''$ JP
II. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH
BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH
1. Doanh thu
Năm nay Năm trước
J4 " ^/ 9 ?;-
a1
(&PTnKP)&TP[T
&
()PL'(P'KoPK[
K
JHQ`=.>i C &)'P'''P'''
JHQ94S4HA ((nP(L'P''' (o)PL''P'''
Cộng 12.685.495.852
14.074.794.98
9
2. Giá vốn hàng bán
Năm nay Năm trước
D/H9?;-a1 nP&onPo)'PnT[ LP[o'PoToPo[n
D/HEHQ`=.>i C &([PTLKPToo
D/HEHQ94S4 KKPn))Pno[ ()LPLo[P'''
Cộng 6.346.064.306 8.196.782.030
3. Doanh thu hoạt động tài chính
Năm nay Năm trước
:<-c TT)PL)TPo(' oK'Po)(PLLn
Cộng 553.735.410 490.431.776
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính ))
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
4. Chi phí tài chính
Năm nay Năm trước
R>H. nLTPoKK (oPT[[P&''
Cộng 675.499 14.588.200
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Năm nay Năm trước
R=H\"_># oonP''(PnLn T['P&(LP'To
RHA>"\"_># ()TPTK&P''T KnPn&oP[)o
R9VE{-H0t- oLP[[TPoTo LKP'[)PoT&
RZX"4G TTP&()P)'& L(P'[[PTKo
"+RH>R TP))nP'o& &[Po(LPo(o
REFt-
REHQ1"-4 ((KP'[&P([L (')P)&TP'&n
R^~-<Z/ T()P&()PL&n TL&P[K(P&K&
Chi phÝ HQT c«ng ty
('oPTL'P''' K)P'''P'''
Cộng 1.426.894.392 1.624.647.666
6. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Năm nay Năm trước
:@"AZ+4/B""+"
AE4-
oP[)KPK[KP)n& oPLK&P[[oPonT
/Z4_9<"0--_1
>@"AZ+4/9I`/9>@
"A=^74796-BO
d"7+"76-
C C
7+"76-9->?"
^]\"=N4-01
TP'''P''' TP'''P'''
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
7+"76-9->?"^]\"=N4-019?@R?B"
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính )o
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
Năm nay Năm trước
7+"76-9->?"
98"01 TP'''P''' TP'''P'''
‡?O-7+"7
6-1">S C C
Cổ phiếu phổ thông đang lưu
hành bình quân trong năm
5.000.000 5.000.000
III. NHỮNG THÔNG TIN KHÁC
1. Giao dịch với các bên liên quan
Bên liên quan Mối quan
hệ
7-6-.G6- 6-.1ˆ
:A-.('/-'(01
&'(o
Người lập biểu
Trần Thế Tuyền
Kế toán trưởng
Bùi Xuân Tuấn
Giám đốc
Nguyễn Trung Kiên
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính )T
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NÀ LƠI
!"#$%&'()*+,-.)(/-(&01&'()
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính2+345
33E
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính )n