!
"#$%#&'()*+,-./0+1
1 2+3"4
2 2+35674
3 8(4
4 9:;<;4
88 =
%>?,
%
@
, A
%, >
B
>
C
>
)
B DEF CC )G@ @GF H@GC H@G)
C FEC C) EG@ @GF H@GC H@G)
) D)I CD )GC @GF H@GC H@G)
E DJC C@ EGC @GF H@GC H@G)
D FCC CB )GD @GF H@GC H@G)
F FCC CC )G@ @GF H@GC H@G)
K DJC C) EG@ @GF H@GC H@G)
I D)I CD )GC @GF H@GC H@G)
J FEC C@ EGC @GF H@GC H@G)
B@ DEF CB )GD @GF H@GC H@G)
BB F)I CC EGC @GF H@GC H@G)
BC DE@ C@ EGB @GF H@GC H@G)
Ghi ch: Cc thông s cn li sinh viên t la chn.
!
"
""# $%
B JBB@B@@B L+8+
C JB@@C@@E 2+8
) JBB@BBF) MNM&
E JBB@B@BF OPAQR+
D JBB@C@CI STMU9V
F JB@@C@)) ST8#&R
K JBB@B@CK ST8#WX+
I JB@@C@EC M78M(
J JBB@BBKC STS3M
B@ JBB@B@)B ST8#:M
BB JB@@CC@J 28MY
BC JB@@C@DE 2MZ
1
&'()*+),-.
[\;"]+Z"W$/ (5<6#
( !#&'<+^"\Z#$-.
/0+1
1 2+3"4
2 8;<;/W43 _"W' !6`60]+$/ (5<
64
3 2+3:"' ( a567<+4
4 8[\;"4
5 3bP4
I/ !&
0
123425672893:;<=>6?8?6@
Ghi ch:
− Rc\($(<4%D,
− Rcc\($(4%D,
"d;#$1
2
$%2 A6BC89
D6/!
E
F
GH4892I3J12=K89DLF
%32M %3
2
NOP
Dµ!F
QPR&P
Dµ!F
Q&PRSP
Dµ!F
QSP
Dµ!F
B
ST8LM+
D F )@ B@ D@ B@
C
M(OP8+M
F D CD BD D@ B@
)
ST>+
D EGD CD B@ DD B@
E
Ae>+
EGD DGC )@ BD ED B@
D
2S3>
EGC EGI )@ B@ D@ B@
F
2M(2
EGD DGBC CD BD D@ B@
K
982(
EGBC EGDC CD B@ DD B@
I
2RZ2
EGCD DGCF )@ BD ED B@
J
2STS3S
DG@C EGIF )@ B@ D@ B@
B@
9f8#3Sg+
DGBC DGCC CD BD D@ B@
BB
STLSg+
EGID DGCD CD B@ DD B@
BC
M(8#3S
EGDI EGID )@ BD ED B@
B)
STRS
EGEI EGFD )@ BD ED B@
/ !&
8Z"W$/(
− L`$Y1"C$+7C.(1Rc1(4.cc1(
3
− h"\Z^$1
$%2 A6BC89
D6/!
E
F
GH4892I3J12=K89DLF
TU TU NOP
Dµ!F
QPR&P
Dµ!F
Q&PRSP
Dµ!F
QSP
Dµ!F
B
ST29:S
)GK DGC CD ED CD D
C
ijAQSk
EGC EGK )@ E@ )@ @
)
Slm
)GJ DGID CD E@ )@ D
E
STL=
EG@D EG)D )@ ED CD @
D
O+M7=
)GJ DGC CD ED CD D
F
8#d8h^
EGB EGK )@ E@ )@ @
K
ST8+8
EGC DGID CD E@ )@ D
I
nR58+8
)GKD EG)D )@ ED CD @
J
9`888
EGCD DGC CD ED CD D
B@
ST8_
DG@ EGK )@ E@ )@ @
BB
ST88W
EGCD )GED )@ ED CD @
BC
ij8#8]
EGC@ DG@ CD ED CD D
B)
9`Lo8
DGB EGID )@ E@ )@ @
/ !&
+
123425672J1BC
&
"'
&
3:;<=>6<!VW
4
h"\Z1
$%2 A6BC
&
"'
S
D6/!
E
F
TU TU
B
ST8#38
)GD KGD
C
ST2M:8#
FGC DGE
)
S8L8#+
IGB FGC
E
ST8S38#
KG) )GE
D
STAp8#3
EGD FGC
F
ST8(8#
DGF FG)
K
S8&8W
DGD EGI
I
2Ap8
EGID DGCC
J
M78
DGC) EGJD
5
B@
8#dL8
DGCC DGCB
BB
M(MAp
EGID EGJK
BC
25S38Ap
EGCC DGBC
B)
ST8+l
EGCI EGDE
+8C=K6XY
Z[\;]6
+^_
Z`&'()*+),-.
[\;"]+Z"W$/ (5<6#
( !#&'<+^"\Z#$-.
/0+1
6
1. 2+3"4
2. 8;<;/W43 _"W' !6`60]+$/ (5<
64
3. 2+3:"' ( a567<+4
4. 8[\;"4
5. 3bP4
/ !&
8Z"W$/(
Ghi ch:
Rc1(4
Rcc1(
Bảng 1: Các thông số về bụi tại phân xưởng mài
A6BC89D6/!
E
F GH4892I3J12=K89DLF
TU TU NOP
Dµ!F
QPR&P
Dµ!F
Q&PRSP
Dµ!F
QSP
Dµ!F
7
DGB EGID )@ E@ )@ @
8
W_)ab)0
8#(q"(6'$"#(C.G !.cD(
G.VccD(-8r\(B@(-
S7T6];\($/G^$"\Z$#q[\Z$/
<!sDHB@%t,u;)@vGK@v$/w\P<!6:\!5
B@%t,d;6:\(.P$/\x-
&W-c-+de#Zfg.
2.1 +2M652123
Nồng độ bụi:
Rc1DGB%
)
,
Rcc1EGID%
)
,
6P""ZW (P".y.j":60.T.(.0-
SZ6<<#"\<)@z
R$/d*\{\($/(<QwG+3 _\Z\(6&
"\(\^#<a
36&<]+6(\(D@@%,-
3ff(.jB/W-
&W&?2J?9:72
- 3B@/W
- 36`/W(1BGK%,4
- >!/W1+$|@GI%,@GF%,
- :+/W1\|@GD%,
- RZZW1}
|@GJ@GK|@GF)%
C
,
- XZW1~|J@z
- >s/W!(1•|@GD%,
&WE123H=\H=h6J12V!4672
3 _"PZW(1A
|CGD
3 _"PZW(1A
|C
9
Lưu lượng tại 1 miệng hút máy mài thô:
b
|}
A
|@GF)CGD|BGDKD%
)
,|DFK@%
)
,
Tổng lưu lượng tại dãy I:
=
c
|b
D|BGDKDD%",|KGIKD%
)
,|CI)D@%
)
,
Lưu lượng tại 1 miệng hút máy mài tinh:
b
|}
A
|@GF)C|BGCF%
)
,|ED)F%
)
,
Tổng lưu lượng tại dãy II:
=
cc
|b
D|BGCFD%",|FG)%
)
,|CCFI@%
)
,
EW'(i,+Zfg.
EWj$2\Uk5621h:
8Z6";"13;"\(."c%(,\(;
"G3;\(HiG/\(Hi-9";
6'0Zq$.!1
Hình 1. Bố trí hệ thống tuyến ống
EW&1B3V0O
3.2.1Tính đoạn 1
- 2\'b
|BGDKD%
)
,
- 3 _".w<#6PB1
B
|BD%,
- :.(6P".yB12|IGI%,
10
D
Đường kính ống dẫn:
3.|@G)K%,
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_#+)IIG+6'1
- 8r#B%,:.(1€|@GDEC%<X
C
-,
- •61O
6
|B)GKF%<X
C
,
- ~1Z"ZuZ6<<G#+$K-)Gh (<o_*
\{<%STR9,G#+JF4~|@GJI
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_#+E@CG+6'1
- 8#\PZ/W1‚|CGCI
- A+6:uBB@z1‚|@G)
- S`;.Z#w:6"J@zG€|CR1‚|@G)D
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn 1:
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 1:
3.2.2 Tính đoạn 2
’
- 2\'b
|BGDKD%
)
,
- :.(6P".yC
ƒ
12|BGI%,
- 3 _".w<#6PC
ƒ
\(A|BD%,
Đường kính ống dẫn:
3.|@G)K%,
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GFEC%<X
C
-,
11
- •61O
6
|B)GKF%<X
C
,
- ~1Z"ZuZ6<<G#+$K-)Gh (<o_*
\{<%Nguyễn Duy Động,G#+JF4~|@GJI
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+1
‚|@GB)%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"F@zG€|CR1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông
gió, Trần Ngc Chấn trang 400)
- A+6:uBB@
@
1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông gió, Trần Ngc
Chấn trang 400)
- 8#\/W1‚|CGCI
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn 2
’
:
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 2
’
:
3.2.3 Tính đoạn 2
- 2\'b|)GBD%
)
,
- :.(6P".yC12|K%,
- 3 _".w<#6PC\(A|BF%,
Đường kính ống dẫn:
3.|@GD%,
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GEF)%<X
C
-,
- •61O
6
|BDGFF%<X
C
,
12
- ~1Z"ZuZ6<<G#+$K-)GSch thông gió và kỹ thuật xử
lý khí thải ( Nguyễn Duy Động ), trang 964~|@GJI
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+1
‚|@GB)%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 2:
3.2.4 Tính đoạn 3
’
- 2\'b
|BGDKD%
)
,
- :.(6P".y)
ƒ
12|BGI%,
- 3 _".w<#6P)
ƒ
\(A|BF%,
Đường kính ống dẫn:
3.|@G)D%,
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_#+)J@G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GKBB%<X
C
-,
- •61O
6
|BDGFF%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+#a1
‚|H@GCED%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"F@zG€|CR1‚|@G)
- A+6:uBB@
@
1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông gió, Trần Ngc
Chấn trang 400)
13
- 8#\/W1‚|CGCI
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn 3
’
:
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 3
’
:
3.2.5 Tính đoạn 3
- 2\'b|EGKCD%
)
,
- :.(6P".y)12|K%,
- 3 _".w<#6P)\(A|BFGD%,
Đường kính ống dẫn:
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_#+)JBG+6'1
- 8r#B:.(1€|@GE)K%<X
C
-,
- •61O
6
|BKG@F%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+1
‚|@GBD%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
• 8rr\#6P)1
3.2.6 Tính đoạn 4
’
- 2\'b
|BGDKD%
)
,
- :.(6P".yE
ƒ
12|BGI%,
- 3 _".w<#6PE
ƒ
\(A|BK%,
Đường kính ống dẫn:
14
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GI)D%<X
C
-,
- •61O
6
|BIGDC%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+#a1
‚|@G))%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió, Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"F@zG€|CR1‚|@G)
- A+6:uBB@
@
1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông gió, Trần Ngc
Chấn trang 400)
- 8#\/W1‚|CGCI
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn 4
’
:
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 4
’
:
3.2.7 Tính đoạn 4
- 2\'b|FG)%
)
,
- :.(6P".yE12|K%,
- 3 _".w<#6PE\(A|BI%,
Đường kính ống dẫn:
3.|@GFK%,
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@G)KE%<X
C
-,
15
- •61O
6
|BJGIC%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+„1
‚|H@GBFK%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 4:
3.2.8 Tính đoạn 5
’
- 2\'b
|BGDKD%
)
,
- :.(6P".yD
ƒ
12|BGI%,
- 3 _".w<#6PD
ƒ
\(A|BI%,
Đường kính ống dẫn:
3.|@G))
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GIJB%<X
C
-,
- •61O
6
|BJGIC%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+#a1
‚|@GCD%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"F@zG€|CR1‚|@G)
- A+6:uBB@z1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông gió, Trần Ngc
Chấn trang 400)
- 8#\/W1‚|CGCI
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn 5
’
:
16
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 5
’
:
3.2.9 Tính đoạn B – 5
- 2\'b|KGIKD%
)
,
- :.(6P".yi…D12|J%,
- 3 _".w<#6Pi…D\(A|BI%,
• 9&<".y1
• A_"#".y<1
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@G)CC%<X
C
-,
- •61O
6
|BJGIC%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+„1
‚|@G@)%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"J@zG€|CR1‚|@G)D
†8r#\/$6Pi…D1
• 8rr\#6Pi…D1
EWE1B3V+O
3.3.1 Tính đoạn 6
- 2\'b|BGCF%
)
,
- 3 _".w<#6PF1 |BC%,
- :.(6P".yF12|IGI%,
Đường kính ống dẫn:
17
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@G)DD%<X
C
-,
- •61O
6
|IGIB%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\PZ/W1‚|CGCI
- A+6:uBB@z1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông gió, Trần Ngc
Chấn trang 400)
- S`;.Z#w:6"J@zG€|CR1‚|@G)D
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn 6 :
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 6:
3.3.2 Tính đoạn 7
’
- 2\'b|BGCF%
)
,
- :.(6P".yK
ƒ
12|BGI%,
- 3 _".w<#6PK
ƒ
\(A|BC%,
Đường kính ống dẫn:
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@G)DD%<X
C
-,
- •61O
6
|IGIB%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+#a1
‚|@GB)%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió (Trần Ngc Chấn, trang 404)
18
- S`;.Z#w:6"F@zG€|CR1‚|@G)
- A+6:uBB@z1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông gió, Trần Ngc
Chấn trang 400)
- 8#\/W1‚|CGCI
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn 7
’
:
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 7
’
:
3.3.3 Tính đoạn 7:
- 2\'b|CGDC%
)
,
- :.(6P".yK12|K%,
- 3 _".w<#6PK\(A|B)%,
Đường kính ống dẫn:
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@G)B)%<X
C
-,
- •61O
6
|B@G)E%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+#a1
‚|@GB)%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 7:
3.3.4 Tính đoạn 8
’
- 2\'b|BGCF%
)
,
- :.(6P".yI
ƒ
12|BGI%,
19
- 3 _".w<#6PI
ƒ
\(A|BCGD%,
Đường kính ống dẫn:
)
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GEED%<X
C
-,
- •61O
6
|JGDF%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+#a1
‚|H@GBIE%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"F@zG€|CR1‚|@G)
- A+6:uBB@z1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông gió, Trần Ngc
Chấn trang 400)
- 8#\/W1‚|CGCI
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn 8
’
:
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 8
’
:
3.3.5 Tính đoạn 8
- 2\'b|)GKI%
)
,
- :.(6P".yI12|K%,
- 3 _".w<#6PI\(A|B)GD%,
Đường kính ống dẫn:
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
20
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GCDB%<X
C
-,
- •61O
6
|BBGBD%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+#a1
‚|@G@KF%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 8:
3.3.6 Tính đoạn 9
’
- 2\'b|BGCF%
)
,
- :.(6P".yJ
ƒ
12|BGI%,
- 3 _".w<#6PJ
ƒ
\(A|BE%,
Đường kính ống dẫn:
- A_"#".y<1
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GDDC%<X
C
-,
- •61O
6
|BBGJJ%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+#a1
‚|H@GD)E%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"F@zG€|CR1‚|@G)
- A+6:uBB@z1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông gió, Trần Ngc
Chấn trang 400)
- 8#\/W1‚|CGCI
†8r#\/$6PJ
ƒ
1
21
8rr\#6PJ
ƒ
1
3.3.7 Tính đoạn 9
- 2\'b|DG@E%
)
,
- :.(6P".yJ12|K%,
- 3 _".w<#6PJ\(A|BEGD%,
Đường kính ống dẫn:
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnH>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GCEI%<X
C
-,
- •61O
6
|BCGIF%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnH>g_G+6'1
- 8#\P$+„1
‚|@G@J%phụ lục 4, Sch kỹ thuật th ông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 9:
3.3.8 Tính đoạn 10
’
- 2\'b|BGCF%
)
,
- :.(6P".yB@
ƒ
12|BGI%,
- 3 _".w<#6PB@
ƒ
\(A|BEGD%,
Đường kính ống dẫn:
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
22
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GFID%<X
C
-,
- •61O
6
|BCGIF%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+#a1
‚|@G@EC%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"F@zG€|CR1‚|@G)
- A+6:uBB@z1‚|@G)(phụ lục 4, Kỹ thuật thông gió, Trần Ngc
Chấn trang 400)
- 8#\/W1‚|CGCI
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn 10
’
:
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn 10
’
:
3.3.9 Tính đoạn B – 10
- 2\'b|FG)%
)
,
- :.(6P".yi…B@12|J%,
- 3 _".w<#6Pi…B@\(A|BD%,
Đường kính ống dẫn:
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GCFE%<X
C
-,
- •61O
6
|B)GKF%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+„1
23
‚|@G@B%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"J@zG€|CR1‚|@G)D
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn B – 10:
Tổng tổn thất áp lực trong đoạn B – 10:
3.3.10 Tính đoạn D – B
- 2\'b|BEGBKD%
)
,
- :.(6P".yR…i12|D%,
- 3 _".w<#6PR…i\(A|BK%,
Đường kính ống dẫn:
Vận tốc thực trong ống dẫn khí:
8#+/\/)GTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8r#B:.(1€|@GCBJ%<X
C
-,
- •61O
6
|BKGFI%<X
C
,
8#+/\/EGTrần Ngc ChấnG>g_G+6'1
- 8#\P$+„1
‚|@G@KI%phụ lục 4, Sch kỹ thuật thông gió - Trần Ngc Chấn, trang 404)
- S`;.Z#w:6"J@zG€|CR1‚|@G)D
→ Tổng trở lực cục bộ đoạn D – B:
• Tổng tổn thất áp lực trong đoạn D – B:
24
=+b#q]\6&"+#s66'$x
"]\6&"$$.!1
25