Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

sinh lý vận động (thầy kiên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 17 trang )

SINH LÝ VẬN ĐỘNG
NGUYỄN TRUNG KIÊN
Cơ quan vận động:
Cơ quan vận động:

Trung tâm: TK trung ương (não và tủy
Trung tâm: TK trung ương (não và tủy
sống)
sống)

Đường dẫn truyền ly tâm: TK vận động
Đường dẫn truyền ly tâm: TK vận động

Bộ phận đáp ứng: cơ, tuyến
Bộ phận đáp ứng: cơ, tuyến
Bao gồm:
Bao gồm:

Vận động tháp
Vận động tháp

Vận động ngoại tháp
Vận động ngoại tháp
3.1. Vận động tháp (ý thức)
3.1. Vận động tháp (ý thức)
Trung tâm: vỏ não vận động
Trung tâm: vỏ não vận động

Vùng vận động sơ cấp
Vùng vận động sơ cấp


Vùng tiền vận động
Vùng tiền vận động

Vùng vận động bổ sung
Vùng vận động bổ sung
Dẫn truyền vận động tháp
Dẫn truyền vận động tháp
Cơ vân
3.2. Vận động ngoại tháp (không ý thức)
3.2. Vận động ngoại tháp (không ý thức)
Nhân đỏ và bó đỏ tủy
Nhân đỏ và bó đỏ tủy
Củ não sinh tư trước và bó mái tủy
Củ não sinh tư trước và bó mái tủy
Cấu tạo lưới và bó lưới tủy
Cấu tạo lưới và bó lưới tủy
Nhân tiền đình và bó tiền đình tủy
Nhân tiền đình và bó tiền đình tủy
Nhân trám và bó trám tủy
Nhân trám và bó trám tủy
Dẫn truyền vận động tháp
Dẫn truyền vận động tháp

3.3. Vai trò vận động của các nhân nền não
3.3. Vai trò vận động của các nhân nền não
Vòng nhân đậu
Vòng nhân đậu

Vận động đã được học và thành vô thức
Vận động đã được học và thành vô thức

Vòng nhân đuôi
Vòng nhân đuôi

Lập kế hoạch cho nhiều hình thức vận
Lập kế hoạch cho nhiều hình thức vận
động kế tiếp nhau
động kế tiếp nhau
4. SINH LÝ PHẢN XẠ
4. SINH LÝ PHẢN XẠ
Cung phản xạ
Cung phản xạ

Bộ phận nhận cảm: da, niêm
Bộ phận nhận cảm: da, niêm

Đường dẫn truyền hướng tâm: TK cảm
Đường dẫn truyền hướng tâm: TK cảm
giác
giác

Trung tâm: TK trung ương (não và tủy
Trung tâm: TK trung ương (não và tủy
sống)
sống)

Đường dẫn truyền ly tâm: TK vận động
Đường dẫn truyền ly tâm: TK vận động

Bộ phận đáp ứng: cơ, tuyến
Bộ phận đáp ứng: cơ, tuyến

4.1. Phản xạ tủy sống
4.1. Phản xạ tủy sống
Cung phản
Cung phản
xạ 2 nơron
xạ 2 nơron
Cung phản
Cung phản
xạ 3 nơron
xạ 3 nơron
4.1.1. Phản xạ trương lực cơ
4.1.1. Phản xạ trương lực cơ
Phản xạ ngồi
Phản xạ ngồi
Phản xạ đứng
Phản xạ đứng
Phản xạ trương lực khi nghỉ
Phản xạ trương lực khi nghỉ
4.1.2. Phản xạ gân cơ
4.1.2. Phản xạ gân cơ
Phản xạ gân cơ nhị đầu
Phản xạ gân cơ nhị đầu
Phản xạ gân cơ tam đầu
Phản xạ gân cơ tam đầu
Phản xạ trâm quay
Phản xạ trâm quay
Phản xạ trâm trụ
Phản xạ trâm trụ
Phản xạ gân gối
Phản xạ gân gối

Phản xạ gân gót
Phản xạ gân gót
4.1.3. Phản xạ da
4.1.3. Phản xạ da
Phản xạ da bụng
Phản xạ da bụng
Phản xạ da bìu
Phản xạ da bìu
Phản xạ da quanh hậu môn
Phản xạ da quanh hậu môn
Phản xạ da lòng bàn chân
Phản xạ da lòng bàn chân
4.1.3. Phản xạ thực vật
4.1.3. Phản xạ thực vật
Trung tâm không định khu
Trung tâm không định khu
Trung tâm định khu
Trung tâm định khu
4.2. Phản xạ hành cầu não
4.2. Phản xạ hành cầu não
Phản xạ hô hấp
Phản xạ hô hấp
Phản xạ tim mạch
Phản xạ tim mạch
Phản xạ tiêu hóa
Phản xạ tiêu hóa
Phản xạ giác mạc
Phản xạ giác mạc
Phản xạ cơ nhai
Phản xạ cơ nhai

Phản xạ tư thế-chỉnh thế
Phản xạ tư thế-chỉnh thế
4.3. Phản xạ não giữa
4.3. Phản xạ não giữa
Phản xạ định hướng với ánh sáng
Phản xạ định hướng với ánh sáng
Phản xạ định hướng với âm thanh
Phản xạ định hướng với âm thanh
Phản xạ tư thế-chỉnh thế
Phản xạ tư thế-chỉnh thế
4.4. Phản xạ đại não
4.4. Phản xạ đại não
Phản xạ có điều kiện
Phản xạ có điều kiện
4.5. Phản xạ tiểu não
4.5. Phản xạ tiểu não
Chi phối cùng bên
Chi phối cùng bên
Các loại phản xạ:
Các loại phản xạ:

Phản xạ không có ý thức: phản xạ tư
Phản xạ không có ý thức: phản xạ tư
thế, chỉnh thế
thế, chỉnh thế

Phản xạ có ý thức: đúng hướng, đúng
Phản xạ có ý thức: đúng hướng, đúng
tầm
tầm


Phản xạ thực vật
Phản xạ thực vật

×