08/21/14
1
SINH LÝ TẾ BÀO
SINH LÝ TẾ BÀO
THS. NGUYỄN HỒNG HÀ
THS. NGUYỄN HỒNG HÀ
1. Đ I C NGẠ ƯƠ
1. Đ I C NGẠ ƯƠ
08/21/14
2
•
Đ n v c u t o và ch c năngơ ị ấ ạ ứ
•
S l ng: 100.000 t t bàoố ượ ỉ ế
Thành ph n:ầ
•
N c 70-85%ướ
•
Các ch t đi n gi iấ ệ ả
•
Protein: 10-20%
•
Lipid: 2% (tb m chi m 95% triglyceride) ỡ ế
•
Carbohydrat: 1% (3%c , 6%gan)ơ
2. MÀNG T BÀOẾ
2. MÀNG T BÀOẾ
08/21/14
3
•
Các lo i màng:ạ
•
Màng bào t ngươ
•
Màng bào quan, màng nhân
•
Đ c đi m: m ng, đàn h i, l ngặ ể ỏ ồ ỏ
•
Thành ph n:ầ
•
Protein: 55%
•
Lipid
•
Glucid
C U TRÚCẤ
C U TRÚCẤ
08/21/14
4
1. Lipid
–
Phospholipid: l p lipid képớ
–
Cholesterol
1. Protein
–
Protein trung tâm: kênh, ch t ấ
mang
–
Protein ngo i viạ
1. Glucid
–
Glycoprotein,glycolipid
–
Proteoglycan
•
Phospholipid: glycerophospholipids, sphingolipids, và cholesterol
–
C u hình: l p lipid képấ ớ
–
Ch c năng: ứ
•
C u trúc c b nấ ơ ả
•
V n chuy n các ch tậ ể ấ
•
Cholesterol
•
C u hình: esteấ
•
Ch c năng: tính l ngứ ỏ
THÀNH PH N LIPIDẦ
THÀNH PH N LIPIDẦ
08/21/14
5
•
Protein xuyên màng
•
C u hìnhấ
•
Ch c năng:ứ
•
Protein v n chuy n ậ ể
(kênh, mang enzym, mang
không enzym)
•
Protein kháng nguyên
•
Protein nh n di nậ ệ
•
Protein ngo i viạ
•
C u hìnhấ
•
Ch c năng:ứ
•
Enzym
•
Khung, co rút
THÀNH PH N PROTEINẦ
THÀNH PH N PROTEINẦ
08/21/14
6
THÀNH PH N GLUCIDẦ
THÀNH PH N GLUCIDẦ
08/21/14
7
•
C u hình: ấ glycocalyx th y nhi u nh t m t ngoài c a màngấ ề ấ ở ặ ủ
•
Glycolipid, glycoprotein
•
Proteoglycan
•
Ch c năng:ứ
•
Đ y ch t (-)ẩ ấ
•
K t dínhế
•
Receptor
•
Mi n d chễ ị
CH C NĂNG MÀNG T BÀOỨ Ế
CH C NĂNG MÀNG T BÀOỨ Ế
08/21/14
8
•
Phân cách v i môi tr ng xung quanhớ ườ
•
Trao đ i thông tin gi a các t bàoổ ữ ế
•
Tham gia ho t đ ng tiêu hóa và bài ti t c a t bàoạ ộ ế ủ ế
•
V n chuy n ch n l c các ch t qua màng t bàoậ ể ọ ọ ấ ế
•
Tác nhân t o ra đi n th màngạ ệ ế
2.1. PHÂN CÁCH V I MÔI TR NG XUNG Ớ ƯỜ
QUANH
08/21/14
9
•
T ch c s ng đ c l p t ng đ i, đ n v c u trúc và ch c năngổ ứ ố ộ ậ ươ ố ơ ị ấ ứ
•
Các bào quan
•
D ch n i bàoị ộ
2.2. TRAO Đ I THÔNG TIN GI A CÁC T Ổ Ữ Ế
2.2. TRAO Đ I THÔNG TIN GI A CÁC T Ổ Ữ Ế
BÀO
BÀO
08/21/14
10
•
Gi a các t bào sát nhau:ữ ế ở
•
Lo i t bào: bi u mô, th n kinh, c tr n, c timạ ế ể ầ ơ ơ ơ
•
C u trúc:ấ
•
6 connexin
•
Kênh connexon
•
Ho t đ ng: ạ ộ
•
N cướ
•
Phân t nh ử ỏ
•
Ý nghĩa: nhanh, Co cùng lúc
GI A CÁC T BÀO XA NHAUỮ Ế Ở
GI A CÁC T BÀO XA NHAUỮ Ế Ở
Hệ thống thần
Hệ thống thần
kinh
kinh
Hệ thống thể
Hệ thống thể
dịch
dịch
Kênh truyền
tin
Khe synap Dịch ngoại bào
Chất truyền tin Chất truyền đạt
thần kinh
Hormon
Bộ phận nhận
tin (receptor)
.Nơron tiếp
theo
.Tế bào đáp
ứng
. Màng
. Bào tương
. Nhân
08/21/14
11
2.3. TIÊU HÓA VÀ BÀI TI TẾ
2.3. TIÊU HÓA VÀ BÀI TI TẾ
08/21/14
12
•
Hi n t ng nh p bàoệ ượ ậ
•
Hi n t ng xu t bàoệ ượ ấ
2.3.1. NH P BÀOẬ
08/21/14
13
-
2 hình thức:
-
Thực bào
-
Ẩm bào
-
Cơ chế
-
Chức năng
-
Khởi đầu quá trình tiêu hóa
-
Tạo cử động dạng amib
08/21/14
14
Th c bàoự m bàoẨ
08/21/14
15
2.3.2. XU T BÀOẤ
08/21/14
16
•
Ch c năng:ứ
•
Bài ti t ch t t ng h pế ấ ổ ợ
•
Bài xu t ch t c n bãấ ấ ặ
08/21/14
17
Xu t bàoấ
08/21/14
18
2.4. V N CHUY N CH N L C CÁC CH T QUA Ậ Ể Ọ Ọ Ấ
2.4. V N CHUY N CH N L C CÁC CH T QUA Ậ Ể Ọ Ọ Ấ
MÀNG
MÀNG
08/21/14
19
•
V n chuy n th đ ngậ ể ụ ộ
•
Khu ch tánế
•
Th m th uẩ ấ
•
Đi n th mệ ẩ
•
Siêu l cọ
•
V n chuy n ch đ ngậ ể ủ ộ
•
V n chuy n ch đ ng s c pậ ể ủ ộ ơ ấ
•
V n chuy n ch đ ng th c pậ ể ủ ộ ứ ấ
•
V n chuy n tích c c qua k t bàoậ ể ự ẽ ế
2.4.1. V N CHUY N TH Đ NGẬ Ể Ụ Ộ
08/21/14
20
•
Khái ni m:ệ
•
Theo h ng gradient ướ
•
Không c n cung c p năng l ng ATPầ ấ ượ
•
H u h t không c n ch t mangầ ế ầ ấ
2.4.1.1. KHU CH TÁNẾ
2.4.1.1. KHU CH TÁNẾ
08/21/14
21
•
Khái ni m: cao – th p, chuy n đ ng nhi tệ ấ ể ộ ệ
•
Các y u t nh h ng:ế ố ả ưở
•
B n ch t ch t khu ch tánả ấ ấ ế
•
Nhi t đệ ộ
•
Tr ng thái màngạ
•
1 ch t khác cùng khu ch tánấ ế
•
Chênh l ch n ng đệ ồ ộ
08/21/14
22
•
Hình th c:ứ
•
Khu ch tán đ n gi nế ơ ả
•
Qua l p lipid képớ
•
Qua kênh protein
•
Khu ch tán có gia t cế ố
Khuếch tán đơn giản Khuếch tán
được gia tốc
Qua lớp lipid
kép
Qua kênh
protein
Hình thức Trực tiếp qua khe Trực tiếp qua
kênh
Chất mang
(protein VC)
Chất
khuếch
tán
Lipid, khí, vitamin
tan trong dầu,
nước
Ion, nước Dinh dưỡng
Đặc điểm - Tính tan trong
lipid
- Động năng của
nước lớn
-Đường kính,
hình dạng, điện
tích
-Vị trí và sự đóng
mở cổng kênh
-Chất khuếch tán
gắn lên điểm gắn
-Thay đổi cấu
hình
-Chuyển động
nhiệt
Khác nhau Tốc độ không có giá trị giới hạn Tốc độ có giá trị
giới hạn
08/21/14
23
KHU CH TÁN Đ N GI NẾ Ơ Ả
08/21/14
24
VC đ c gia t cượ ố VC Glucose
Khuếch tán được gia tốc
2.4.1.2. HI N T NG TH M TH UỆ ƯỢ Ẩ Ấ
2.4.1.2. HI N T NG TH M TH UỆ ƯỢ Ẩ Ấ
08/21/14
25
•
Khái ni m:ệ
•
Dung d ch: dung môi, ch t tanị ấ
•
Dung môi: ASTT th p đ n ASTT caoấ ế
•
Lu t Van’t Hoff: P=RTC ậ
•
Đ n v c a C: osmolơ ị ủ
•
Osmolality: s osmol/kg dung d chố ị
•
Osmolarity: s osmol/lít dung d chố ị
•
C c a d ch c th : 282-285 mosmol/Lủ ị ơ ể
•
Ý nghĩa