Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh
Ta có thể thành lập danh từ bằng cách sử dụng tiền tố kết hợp với danh từ, hậu tố kết hợp với động từ, danh từ hay tính từ
1. Tiền tố: super-/under-/sur-/sub-/over- + N N
overdoes: sử dụng quá liều
overproduction: sản xuất vượt mức
supermarket: siêu thị
subway: tàu điện ngầm
surface: bề mặt
underachievement: đạt dưới mức
undergrowth: bụi rậm
Correct correction sự sửa chữa
Combine combination sự kết hợp
Discuss discussion cuộc thảo luận
Invite invitation lời mời
Permit permission sự cho phép
Prevent prevention sự ngăn ngừa
Provide provision sự cung cấp
Rotate rotation sự luân phiên
Achieve achievement thành tựu
Attend attendance sự có mặt
Build building tòa nhà
Discover discovery khám phá
Drain drainage sự tháo nước
Employ employment việc làm
Feel feeling cảm xúc
Move movement sự di chuyển
Depend dependence sự lệ thuộc
Develop development sự phát triển
Recycle recycling việc tái sử dụng
Teach teaching dạy học
Use usage cách dùng
Act actor diễn viên
Assist assistant người phụ tá
Beg beggar người ăn xin
Calculate calculator máy tính
Cook cooker bếp nấu ăn
Deposit depositor người gởi tiền
Edit editor biên tập viên
Inhabit inhabitant cư dân
Interview interviewee người được phỏng vấn
Pay payee người được trả tiền
Sing singer ca sĩ
Walk walker người đi bộ
d) N + -ist/-an/-ian/-ess N
Danh từ Danh từ Nghĩa
Act actress nữ diễn viên
Journal journalist nhà báo
Host hostess bà chủ nhà
Lion lioness sư tử cái
Physics physicist nhạc sĩ
Science scientist nhà khoa học
Tour tourist khách du lịch
e) N + -ism/-ship N
Danh từ Động từ Nghĩa
Capital capitalism chủ nghĩa tư bản
Champion championship chức vô địch
Friend friendship tình bạn
f) Adj + -y/-ity/-ty/-cy/-ness/-ism/-dom N
Tính từ Danh từ Nghĩa
Able ability khả năng
Careless carelessness sự bất cẩn
Clear clarity sự rõ ràng
Dark darkness bóng tối
Fluent fluency sự trôi chảy
Happy happiness niềm hạnh phúc
Popular popularity sự phổ biến
National nationality quốc tịch
Possible possibility khả năng
Real reality thực tế
g) Adj tận cùng -ent -ence
Tính từ Danh từ Nghĩa
Absent absence sự vắng mặt
Confident confidence sự tự tin
Diligent diligence sự siêng năng
Independent independence sự độc lập