Tải bản đầy đủ (.pdf) (136 trang)

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thuế bảo hiểm chứng khoán ngân hàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 136 trang )

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH
TÀI CHÍNH – THUẾ – KẾ TOÁN – BẢO HIỂM –
TÀI CHÍNH – THUẾ – KẾ TOÁN – BẢO HIỂM –
CHỨNG KHOÁN – NGÂN HÀNG
CHỨNG KHOÁN – NGÂN HÀNG
rủi ro trơn khi thanh lý clean risk at liquidation
cơng ty đang thanh lý company in liquidation
thanh lý bắt buộc compulsory liquidation
thanh lý có điều kiện conditional liquidation
thanh lý tự nguyện của các trái chủ creditors' voluntary liquidation
việc bán thanh lý pháp định legal liquidation
ủy ban thanh lý liquidation committee
sự thanh lý tài sản liquidation of assets
sự bán thanh lý hàng tồn trữ liquidation of inventories
giá thanh lý liquidation price
sự bán thanh lý; bán đấu giá thanh lý liquidation sale
giá trị thanh lý liquidation value
thanh lý dài long liquidation
sự thanh lý tự nguyện của các thành
viên
members’ voluntary liquidation
tiền lời thanh lý profit from liquidation
sự bán và thanh lý tài sản realization and liquidation
sự thanh tốn có tính bắt buộc enforced liquidation
sự thanh tốn bằng hòa giải liquidation by compromise
bảng thanh tốn; bản thanh lý tài sản liquidation statement;
statement of liquidation
sự tự động hồn trả, thanh tốn (nợ) self-liquidation
thanh lý tự động, thanh tốn tự nguyện;
tự ý thanh lý
voluntary liquidation


chun viên thẩm định Bảo hiểm nhân
thọ
Chartered Life Underwriter
Ủy ban thị trường mở liên bang của
FED
Federal Open Market Committee
(FOMC)
Federal Open Market Committee. A 12-
member committee which sets credit and interest
rate policies for theFederal Reserve System. This
committee consists of 7 members of the Board of
Governors, and 5 of the 12Federal Reserve
Bank Presidents. This group, headed by the
Chairman of the Federal Reserve Board,
setsinterest rates either directly (by changing
the discount rate) or through the use of open
market operations (by buying
and selling government securities which affects
the federal funds rate). The discount rate is the
rate at which the Federal Reserve Bank
charges member banks for overnight loans.
The Fed actually controls this rate directly, but it
tends to have little impact on the activities of banks
because these funds are available elsewhere. This
rate is set during the FOMC meetings by
the regional banks and the Federal
Reserve Board. The federal funds rate is
the interest rate at which banks loan excess
reserves to each other. While the Fed can't directly
affect this rate, it effectively controls it through the

way it buys and sells Treasuries to banks. There
are 8 scheduled FOMC meetings during the
course of each year. However, when
circumstances dictate, the Fed can make inter-
meeting rate changes.
tăng vay bằng cách thay cổ phần leveraged buy out (LBO)
sự tự động hoàn trả, thanh toán (nợ) self-liquidation
bán hàng đa cấp pyramiding
a fraudulent business practice involving some form of
pyramid scheme e.g., the chain of distribution is artificially
expanded by an excessive number of distributors selling to
other distributors at progressively higher wholesale prices
until retail prices are unnecessarily inflated
(tỷ suất) lợi tức dòng tiền mặt free cash flow yield
khả năng trả nợ debt capacity
phương tiện tích lũy [lý thuyết] store of value
sổ phụ các tài khoản subsidiary ledger; subledger;
subaccount
chỉ số beta beta
Chỉ số Beta của doanh nghiệp là chỉ số đo lường mức độ
rủi ro của cổ phiếu bằng cách so sánh mức độ biến động
giá cổ phiếu của doanh nghiệp so với mức độ biến động
chung của cả thị trường.
lãi nợ trong thời gian thi công interest during construction
lợi tức đơn quy chuẩn ordinary interest
lợi tức đơn chính xác exact simple interest
lợi tức đơn simple interest
lợi tức kép compound interest
thư tín dụng giáp lưng back-to-back letter of credit
thư tín dụng chuyển nhượng transferable letter of credit

thư tín dụng tuần hoàn revolving letter of credit
thư tín dụng dự phòng standby letter of credit
hợp đồng nghiệm thu acceptance contract
hợp đồng đại lý agency contract
chuyển nhượng hợp đồng assignment of contract
hợp đồng về dải tần bandwidth contract
hợp đồng biểu khối lượng bill of quantities contract
hợp đồng hoàn thành giếng bottom hole contract
vi phạm hợp đồng breach of contract
sự hủy hợp đồng; sự cắt hợp đồng break of contract
hợp đồng hợp tác kinh doanh business co-operation contract
các điều kiện hợp đồng conditions of contract
hợp đồng quản lý xây dựng; hợp đồng
quản lý thi công
construction management contract
hợp đồng xây dựng building contract; Civil Works Contract
Thỏa thuận Hợp đồng Contract Agreement
tổng giá trị hợp đồng contract amount
giấy bảo đảm hợp đồng contract bond
bản kế hoạch hợp đồng contract design
hồ sơ hợp đồng contract documents
sự ký một hợp đồng contract letting
kỳ hạn hợp đồng contract period
sự mua theo hợp đồng contract purchase
biểu giá hợp đồng contract tariff
hợp đồng kiểu khoán contract under pain of forfeit
hợp đồng bổ sung chi phí cost plus contract
delivery contract hợp đồng giao hàng
hợp đồng phá hủy demolition contract
hợp đồng thiết kế design contract

bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng Disagreement on adjustment of the Co
ntract Price
hợp đồng chuyên gia expertise contract
hợp đồng khoán sản phẩm firm price contract
hợp đồng giá cố định fixed price contract
hình thức hợp đồng form of contract
hợp đồng vận chuyển hàng hóa freight transport contract
hợp đồng tổng thầu; hợp đồng tổng
quát; hợp đồng thầu tổng thể
general contract
hợp đồng lao động labour contract
lập một hợp đồng let a contract
hợp đồng dài hạn long term contract
hợp đồng khoán trọn gói lump-sump contract
hợp đồng sửa chữa; hợp đồng bảo trì maintenance contract
hợp đồng kinh doanh; hợp đồng quản

management contract
không được tăng giá hợp đồng no increase in contract price
hợp đồng theo giá vốn prime cost contract
hợp đồng về chất lượng dịch vụ quality of service agreement, contract
hợp đồng cho thuê rental contract
hợp đồng theo từng khoản separate contract
hợp đồng nghiên cứu study contract
tính đầy đủ của giá hợp đồng Sufficiency of Contract Price
hợp đồng chìa khóa trao tay turnkey contract
hợp đồng theo giá đơn vị unit price contract
thi công phải theo đúng hợp đồng Work to be in Accordance with the Co
ntract
thế chấp hoàn amortizing mortgage

trái phiếu thế chấp theo định mức authorized mortgage bond
sự thế chấp theo phương thức cấp tiền
hai tuần một lần
biweekly mortgage
thế chấp tổng sản blanket mortgage
vay thế chấp lãi suất khả biên có giới
hạn
cap and collar mortgage
trái phiếu vay thế chấp có chừng mực capped mortgage
vật ủy thác làm của thế chấp hợp pháp charge by way of legal mortgage
giấy vay thế chấp động sản chattel mortgage bond
sự thế chấp động sản chattels mortgage
trái phiếu (công ty) thế chấp động sản chattels mortgage bond
sự thế chấp đã thanh tiêu closed mortgage
thế chấp hạn ngạch; thế chấp đóng; sự
thế chấp mãn ngạch
closed-end mortgage
trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp collateralized mortgage obligation
sự thế chấp nhập chung consolidated mortgage
trái phiếu thế chấp hợp nhất consolidated mortgage bond
thế chấp thỏa thuận chung; thế chấp
chia chịu
contributory mortgage
cho vay thế chấp thông thường conventional mortgage
sự thế chấp không chuộc lại được cut-throat mortgage
thế chấp trợ cấp endowment mortgage
thế chấp theo công bằng; quyền thế
chấp có hiệu lực theo luật công bằng
equitable mortgage
sự kéo dài thời hạn thế chấp extension of mortgage

Công ty Cho vay Thế chấp Mua nhà
Liên bang
Federal Home Loan Mortgage Corpor
ation
Hiệp hội Thế chấp Quốc gia Liên bang Federal
National Mortgage Association
tiền trả thế chấp sau cùng final mortgage payment
thế chấp lần đầu first mortgage
văn tự thế chấp được ưu tiên first mortgage bond
vay thế chấp lãi suất cố định fixed-rate mortgage
văn tự thế chấp linh hoạt flexi-mortgage
thế chấp lưu động floating mortgage
trái phiếu thế chấp toàn bộ; trái khoán
thế chấp chung
general mortgage bond
Hiệp hội Thế chấp Quốc gia của chính
phủ
government National Mortgage Associ
ation
vay thế chấp mức trả tăng dần graduated-payment mortgage
trái khoán thế chấp thu nhập income mortgage bonds
sự thế chấp chỉ trả lãi interest-only mortgage
văn tự thế chấp thứ cấp; quyền thế
chấp ưu tiên hạng hai
junior mortgage
sự thế chấp quyền thuê leasehold mortgage
thế chấp pháp định legal mortgage
cho vay thế chấp lend money on mortgage
hoàn trả khoản vay thế chấp; giải trừ
thế chấp

lift a mortgage
thế chấp hải thuyền maritime mortgage
quản lý thế chấp mortgage administration
tài sản thế chấp mortgage assets
ngân hàng thế chấp mortgage bank
nghiệp vụ ngân hàng thế chấp mortgage banking
văn tự thế chấp (cầm cố); trái khoán
thế chấp
mortgage bond
người môi giới thế chấp mortgage broker; mortgage bonder
phí tổn (dùng cho) thế chấp mortgage charge
trái quyền thế chấp mortgage claim
điều khoản thế chấp mortgage clause
công ty cho vay thế chấp mortgage company
hợp đồng thế chấp mortgage contract
chủ nợ thế chấp mortgage creditor
trái khoán công ty có thế chấp mortgage debenture
trái phiếu công ty có thế chấp mortgage debenture
con nợ thế chấp cầm cố mortgage debtor
sự sai áp của thế chấp mortgage foreclosure
sự tịch thu của thế chấp mortgage foreclosure
đồ thế chấp bị tịch thu mortgage forfeit
sự sở hữu tài sản thế chấp mortgage in possession
sự bớt lãi thế chấp từ nguồn mortgage invest relief at source
quyền lưu giữ của thế chấp mortgage lien
thị trường thế chấp mortgage market
tiền cho vay thế chấp mortgage money
tiền thế chấp mortgage money
quyền hoãn hoàn lại của thế chấp mortgage moratoria
phiếu khoán thế chấp mortgage note

sự quản lý các phiếu khoán có thế
chấp
mortgage note servicing
các khoản phải trả có thế chấp mortgage payable
lãi nợ trong thời gian thi công interest during construction
lợi tức kép compound interest
lợi tức đơn chính xác exact simple interest
lợi tức đơn quy chuản ordinary interest
lợi tức đơn simple interest
đồng thuận / chấp thuận có hiểu biết informed consent
tiền thế chấp phải trả mortgage payable
phụ phí thế chấp mortgage premium
đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp mortgage protection insurance policy
đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấp mortgage protection policy
tiền thế chấp phải thu mortgage receivable
phòng, nơi đăng ký thế chấp mortgage registry
hoàn trả thế chấp; hoàn lại khoản vay
thế chấp
mortgage repayment
sự bảo đảm thế chấp mortgage security
chứng khoán dựa vào những khoản
thế chấp
mortgage-backed securities
đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp mortgage-insurance policy
thế chấp trả góp non-amortizing mortgage
để thế chấp on mortgage
sự thế chấp chuộc lại được open mortgage
thế chấp ngỏ không hạn chế; sự thế
chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố
open-end mortgage

định; hợp đồng thế chấp không kỳ
hạn
thế chấp quyền chọn option mortgage
thanh tiêu để đương giải thế chấp pay off a mortgage
tiền vay có thế chấp được điều chỉnh
theo mức giá
price level adjusted mortgage (plam)
thị trường thế chấp sơ cấp primary mortgage market
thế chấp thứ cấp; sự thế chấp không
đăng ký
puisne mortgage
văn tự thế chấp tiền mua purchase-money mortgage
thế chấp bất động sản real-estate mortgage
trái phiếu thế chấp bất động sản real-estate mortgage bonds
chuộc lại tài sản thế chấp redemption of a mortgage < to
redeem a mortgage
sự đăng ký thế chấp registration of mortgage
sự thế chấp bất động sản (trả góp) repayment mortgage
chỉ báo về xu hướng [thị trường] trend indicators
chỉ báo cường dộ thị trường [thị
trường]
market strength indicators
chỉ báo mức hỗ trợ và kháng cự [thị
trường]
support and resistance indicators
chỉ báo theo chu kỳ [thị trường] cycle indicators
chỉ báo về dao động [thị trường] volatility indicators
chỉ báo xung lượng [thị trường] momentum indicator
thế chấp hoàn trả lãi repayment mortgage
thế chấp đối lưu niên kim reverse annuity mortgage

thế chấp đối lưu reverse mortgage
thế chấp lần thứ hai và các lần sau second and subsequent mortgage
vay thế chấp lần thứ hai second mortgage
thị trường thế chấp thứ hai; thị
trường thế chấp cấp hai
secondary mortgage market
thiết định quyền thế chấp settlement of mortgage
sự thế chấp tàu ship mortgage
thế chấp quỹ trả nợ sinking fund mortgage
thế chấp đặc biệt specific mortgage
thế chấp trực tiếp straight mortgage
thế chấp thứ cấp; thế chấp lại sub-mortgage
số tiền cho vay có thế chấp sum lent on a mortgage
tiền vay định kỳ có thế chấp; thế chấp
định kỳ
term mortgage
chuyển giao thế chấp transfer of mortgage
thế chấp tín thác trust mortgage
tiền vay có thế chấp cơ sở (chính
yếu, gốc)
underlying mortgage
trái phiếu thế chấp chưa phát hành unissued mortgage bond
thế chấp không hạn chế unlimited mortgage
sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi variable-rate mortgage
cho vay thế chấp theo hội đồng cựu
chiến binh
Veterans Administration mortgage
thế chấp chạy nợ welsh mortgage
tiền vay có thế chấp được điều chỉnh
theo mức giá

price level adjusted mortgage (plam)
tiền vay có thế chấp cơ sở (chính
yếu, gốc)
underlying mortgage
trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp collateralized mortgage obligation
văn tự thế chấp được ưu tiên; quyền
thế chấp ưu tiên
first mortgage bond; senior mortgage
văn tự thế chấp linh hoạt flexi-mortgage
văn tự thế chấp thứ cấp junior mortgage
văn tự thế chấp (cầm cố) mortgage bond; deed of mortgage
văn tự thế chấp tiền mua purchase-money mortgage
chuộc lại vật thế chấp redeem a mortgage
tiền lãi phát sinh tính đến ngày hạch
toán
accrual interest
tiền lãi không trả trước advance free of interest
tiền lãi còn thiếu back interest
tiền lãi hợp đồng quy định contract interest
tiền lãi mỗi ngày daily interest
tiền lãi còn thiếu mỗi ngày daily interest in arrears
tiền lãi cố định fixed interest
tiền lãi trả làm nhiều kỳ; tiền lãi lũy
tiến
graduated interest
tài khoản tiền lãi interest account
đầu cơ tiền lãi interest arbitrage
vốn hóa tiền lãi; chi phí tiền lãi interest charge;
capitalization of interest
tiền lãi đã tính vào giá vốn interest charged to cost

quyền đòi tiền lãi interest claim
chênh lệch tiền lãi interest differential
tiền lãi chậm trả interest for delay
điều kiện ngang giá tiền lãi interest parity condition
sổ tiền lãi interest passbook
tiền lãi phải thanh toán interest payment
điều kiện ngang giá tiền lãi interest period
bản báo cáo tiền lãi interest statement
ghi tạm tiền lãi interest suspense
tiền lãi thực nominal interest
tiền lãi lũy kế rolled-up interest
thuế tiền lãi gởi tax on deposit interest
tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế tax-deductible interest
tiền lãi chưa kiếm được unearned interest
thuế thu nhập phân loại classified income tax
thuế thu nhập toàn diện comprehensive income tax
thuế thu nhập của công ty / doanh
nghiệp
corporation / corporate income tax
giảm thuế thu nhập deduction of income tax
tránh đánh thuế thu nhập hai lần;
miễn đánh thuế thu nhập hai lần
double income-tax relief
thuế thu nhập ước tính phải trả estimated income tax payable
trốn thuế thu nhập income tax evasion
miễn thuế thu nhập exemption from income tax
thuế thu nhập chung general income tax
thuế thu nhập lũy tiến graduated income tax
tính riêng từng khoản thuế thu nhập income tax allocation
nhóm thuế thu nhập income tax bracket

thuế thu nhập phải trả income tax payable
giảm thuế thu nhập income tax relief
dự trữ thuế thu nhập income tax reserve
các bậc thuế thu nhập; bảng thuế thu
nhập; biểu thuế thu nhập
income tax schedules
tờ khai thuế thu nhập individual income tax return
thuế thu nhập công thương industrial-commercial income tax
thuế thu nhập xí nghiệp hợp doanh joint venture income tax
thuế thu nhập địa phương local income tax
thuế thu nhập âm negative income tax
thuế thu nhập cá nhân individual / personal income tax
thuế thu nhập lũy tiến progressive income tax
dự trữ để trả thuế thu nhập provision for income tax
thuế suất thuế thu nhập rate of income tax; income tax rate
định mức lại thuế thu nhập reassessment of income tax
thuế thu nhập giảm dần regression income tax
hoàn lại thuế thu nhập reimbursement of income tax
ủy ban Đặc biệt Thuế thu nhập Special Commissioners of Income T
ax
thuế thu nhập đặc biệt special income tax
thuế thu nhập bổ sung supplementary income tax
thuế thu nhập thống nhất unified income tax
thuế thu nhập đơn nhất unitary income tax
tiền lãi biến đổi variable-rate interest
tổng sản phẩm quốc gia thực tế actual gross national product
tổng sản phẩm quốc gia thực tế actual gross national product
tổng thu nhập được điều chỉnh adjusted gross income
tổng phí hoàn dần (nợ) gross amortization charges
tổng ngạch gross amount

tổng tích sản gross asset
tổng số người xem (quảng cáo) gross audience
tổng số lương bình quân mỗi giờ gross average hourly earning
tổng số lương bình quân mỗi tuần gross average weekly earning
điều khoản tổng mậu dịch của mậu
dịch hàng đổi hàng
gross barter terms of trade
tổng chi phí (quảng cáo) gross billing
tổng giá trị trên sổ sách gross book value
tổng số tiền vay gross borrowings
tổng lưu lượng tiền mặt; tổng luồng
tiền mặt
gross cash flow
tổng chi phí gross charge
tổng lưu lượng gross circulation
tổng phí tổn hàng hóa gross cost of merchandise sold
tổng nợ gross debt
tổng cổ tức gross dividend
tổng số tương đương gross equivalent
tổng di sản gross estate
tổng giá trị xuất khẩu gross export value
tổng chi phí đầu tư gross fixed capital formation
tổng ngạch đầu tư cố định gross fixed investment
tổng giá trị nhập khẩu gross import value
giá trị tổng sản lượng công nghiệp gross industrial output value
tổng lãi gross interest
tổng (ngạch) đầu tư
gross investment
tổng giá hóa đơn gross invoice price
tổng số nợ gross line

tổng lỗ gross loss
tổng số tiếp nhận (bảo hiểm); tổng lợi
nhuận bán hàng
gross margin
phương pháp tổng số dư gross margin method
tổng nợ quốc gia gross misconduct
tổng nhu cầu quốc dân gross national demand
tổng chi tiêu quốc dân gross national expenditure
chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc
gia / quốc dân
gross national product deflator
tổng ngạch tiết kiệm quốc dân gross national savings
tổng phí bảo hiểm tịnh; bảo phí tổng
tịnh
gross net premium
tổng số cơ hội để thấy gross opportunities to see
tổng (số) đầu ra gross output
tổng sản lượng gross output
tổng ngạch lãi gộp gross overall profit
tổng ngạch bảo hiểm phí gross premium
tổng giá; tổng giá hàng gross price
tổng lợi nhuận gross profit
các điểm đánh giá tổng thể gross rating points
tổng số thu; tổng doanh thu gross receipts; gross revenue
tổng mức thuế gross receipts tax
tổng tải trọng đăng ký; tổng dung
lượng đăng ký
gross register ton / tonnage
tổng doanh thu của tài sán góp vốn gross revenues
tổng doanh số gross sales

tổng ngạch tiết kiệm gross savings
tổng tấn gross ton
tổng trọng tải gross tonnage
tổng trị; tổng giá trị gross value
tổng tiền lương; tổng số lương; tổng
thu nhập tiền lương
gross wage; gross salary
tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn
bao bì)
gross weight
tổng số vốn lưu động gross working capital
tổng thu nhập (của khu vực) gia đình household gross income
tổng thu nhập gia đình household gross income
tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội nominal gross domestic product
tổng sản lượng quốc dân tính trên
đầu người
per capita gross national product;
gross national product per capita
tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng potential gross national product
tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng potential gross national product
tổng sản phẩm quốc dân thực tế real gross national product
giá trị tổng sản lượng công nghiệp value of gross output
tiền thanh toán sau payments in arrears
bút toán accounting entry
chi phí phải trả accrued expenses
quyết toán tạm ứng advance clearing transaction
Trả trước ngưòi bán [bảng cđ] Advanced payments to suppliers
Tạm ứng [bảng cđ] Advances to employees
Tài sản [bảng cđ] Assets
Bảng cân đối kế toán [bảng cđ] Balance sheet

Người lập báo cáo [bảng cđ] Bookkeeper
Tiền mặt [bảng cđ] Cash
Tiền gửi ngân hàng [bảng cđ] Cash at bank
Tiền mặt tại quỹ [bảng cđ] Cash in hand
Tiền đang chuyển [bảng cđ] Cash in transit
nghiệm thu Check and take over
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
[bảng cđ]
Construction in progress
Giá vốn bán hàng [bảng cđ] Cost of goods sold
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
[bảng cđ]
Current assets
Nợ dài hạn đến hạn trả [bảng cđ] Current portion of longterm liabilities
Chi phí chờ kết chuyển [bảng cđ] Deferred expenses
Người mua trả tiền trước [bảng cđ] Deferred revenue
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu
hình [bảng cđ]
Depreciation of fixed assets
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô
hình [bảng cđ]
Depreciation of intangible fixed
assets
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê
tài chính [bảng cđ]
Depreciation of leased fixed assets
Vốn và quỹ [bảng cđ] Equity and funds
Chênh lệch tỷ giá Exchange rate differences
ủy nhiệm chi [bảng cđ] Expense mandate
Chi phí hoạt động tài chính [bảng Expenses for financial activities

cđ]
Chi phí bất thường [bảng cđ] Extraordinary expenses
Thu nhập bất thường [bảng cđ] Extraordinary income
Lợi nhuận bất thường [bảng cđ] Extraordinary profit
Chỉ số tài chính [bảng cđ] Financial ratios
Tài chính [bảng cđ] Financials
Thành phẩm tồn kho [bảng cđ] Finished goods
Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
[bảng cđ]
Fixed asset costs
Tài sản cố định [bảng cđ] Fixed assets
Chi phí quản lý doanh nghiệp [bảng
cđ]
General and administrative
expenses
Hàng gửi đi bán [bảng cđ] Goods in transit for sale
Lợi nhuận tổng [bảng cđ] Gross profit
Doanh thu tổng [bảng cđ] Gross revenue
Thu nhập hoạt động tài chính [bảng
cđ]
Income from financial activities
Thuế thu nhập doanh nghiệp [bảng
cđ]
Income taxes
Công cụ, dụng cụ trong kho [bảng
cđ]
Instruments and tools
Nguyên giá tài sản cố định vô hình
[bảng cđ]
Intangible fixed asset costs

Tài sản cố định vô hình [bảng cđ] Intangible fixed assets
Phải trả các đơn vị nội bộ [bảng cđ] Intracompany payables
Quỹ đầu tư phát triển [bảng cđ] Investment and development fund
mở tiểu khoản [bảng cđ] itemize
Nguyên giá tài sản cố định thuê tài
chính [bảng cđ]
Leased fixed asset costs
Tài sản cố định thuê tài chính [bảng
cđ]
Leased fixed assets
Nợ phải trả [bảng cđ] Liabilities
Vay dài hạn [bảng cđ] Longterm borrowings
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
[bảng cđ]
Longterm financial assets
Nợ dài hạn [bảng cđ] Longterm liabilities
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ
dài hạn [bảng cđ]
Longterm mortgages, collateral,
deposits
Đầu tư chứng khoán dài hạn [bảng
cđ]
Longterm security investments
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
[bảng cđ]
Nonbusiness expenditure source,
current year
Nguồn kinh phí sự nghiệp [bảng cđ] Nonbusiness expenditure source
Doanh thu thuần [bảng cđ] Net revenue
Lợi nhuận thuần [bảng cđ] Net profit

Hàng hoá tồn kho [bảng cđ] merchandise inventory
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
[bảng cđ]
nonbusiness expenditure source,
last year
Chi sự nghiệp [bảng cđ] nonbusiness expenditures
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
[bảng cđ]
noncurrent assets
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD [bảng
cđ]
operating profit
Nợ dài hạn khác [bảng cđ] other longterm liabilities
Đầu tư ngắn hạn khác [bảng cđ] other shortterm investments
Nguồn vốn chủ sở hữu [bảng cđ] owners' equity
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
[bảng cđ]
profit from financial activities
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
[bảng cđ]
provision for devaluation of stocks
Hàng mua đang đi trên đường [bảng
cđ]
purchased goods in transit
Đối chiếu [bảng cđ] reconciliation
Lợi nhuận chưa phân phối [bảng cđ] retained earnings
Các khoản giảm trừ [bảng cđ] revenue deductions
Chi phí bán hàng [bảng cđ] sales expenses
Giảm giá bán hàng [bảng cđ] sales rebates
Hàng bán bị trả lại [bảng cđ] sales returns

Nợ ngắn hạn [bảng cđ] shortterm liabilities
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ
ngắn hạn [bảng cđ]
shortterm mortgages, collateral,
deposits
Nguồn vốn kinh doanh [bảng cđ] stockholders' equity
Tài sản thừa chờ xử lý [bảng cđ] surplus of assets awaiting resolution
Tài sản cố định hữu hình [bảng cđ] tangible fixed assets
Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước [bảng cđ]
taxes and other payables to the
State budget
Phòng thanh toán bù trừ tự động automated clearing house (ACH)
séc chưa chi trả availability float
sự giật lùi giá cả backwardation
thanh toán thái cầu balloon payment
chấp nhận của ngân hàng (BA) banker's acceptance (BA)
quyền lựa chọn có giới hạn barrier option
thị trường đầu cơ giá xuống bear market
chứng khoán vô danh bearer security
tỷ số lợi ích và chi phí benefit-cost ratio
bao tiêu theo khả năng best-efforts underwriting
giá mua bid price
công ty có́ cổ phiếu cao giá blue-chip company
tín dụng chuyển tiếp bridging loan
trả nợ một lần bullet payment
mua lại buy-back
tỷ số thanh khoản nhanh acid-test ratio
aibd (hiệp hội các nhà kinh doanh trái
phiếu quốc tế)

aibd
lợi nhuận bất thường abnormal return
hệ thống khôi phục chi phí nhanh
accelerated cost recovery system
(ACRS)
lý thuyết đại diện agency theory
biểu theo dõi khoản phải thu aging schedule
hoán đổi lãi suất trả góp (airs) amortizing interest rate swap
lãi suất theo phần trăm một năm annual percentage rate (APR)
dòng tiền tệ chi trả đầu kỳ annuity due
thừa số của dòng tiền tệ đều annuity factor
thỏa thuận trướ́c anticipation
quyền định giá appraisal rights
yêu cầu nguồn vốn riêng appropriation request
kinh doanh chênh lệch giá arbitrage
đấu giá lãi suất cổ phiếu ưu đãi auction-rate preferred
giá mua lại/ giá quyền chọn mua giá
của một quyền chọn mua
call premium
điều khoản mua lại call provision
phân bổ vốn capital rationing
cơ cấu vốn capital structure
vốn hóa capitalization
capm (mô hình định giá tài sản vốn) capm (capital asset pricing model)
kế hoạch tiền mặt cash budget
dàn xếp về thiếu hụt tiền mặt cash-deficiency arrangement
dòng tiền tệ tương đương certainty equivalent
chứng nhận ký thác (chứng chỉ tiền certificate of deposit (CD)
gửi - cd)
cfo (giám đốc tài chính) CFO (chief financial officer)

giá trơn clean price
cho vay cầm cố đóng closed-end mortgage
tài sản thế chấp collateral
trái phiếu có bảo chứng collateral trust bonds
séc đang chuyển collection float
phí động vốn commitment fee
số dư đền bù compensating balance
lãi tích hợp (lãi kép) compound interest
quyền chọn kép compound option
nghiệp vụ ngân hàng tập trung concentration banking
sáp nhập liên ngành conglomerate merger
điều hành viên sổ sách book runner
thuế chuyển lợi nhuận về nước withholding tax
Thông thường là thứ thuế đánh vào cổ tức và
tiền lãi do một công ty trả ra nước ngoài.
ngưng thanh toán (phiếu khoán) stop payment
phí nhượng quyền ban đầu initial fee/upfront fee
phí tối thiểu flat fee
số tiền thuế khai thiếu understatement of tax
số tiền thuế chưa đóng đủ underpayment of tax
thông tin giao hàng shipping information
thông tin hóa đơn billing information
doanh số báo cáo reporting sales
tổng doanh số total sales
doanh số ròng đã thẩm định audited net sales
doanh số ròng net sales
bữa ăn giữa ca duty meal
có khả năng làm việc độc lập [quảng
cáo]
positive

có năng lực [quảng cáo] high-caliber (staff)
nhân viên bán hàng qua điện thoại telemarketer
cấp vốn; tài trợ funding
nợ vô thời hạn funded debt
đảo nợ; đáo nợ funding; debt payment
cam kết representation
lệnh chế tài của tòa án injunctive relief; injunction
tín dụng có thế chấp bằng động sản credit against pledge of chattels
mẫu chữ ký; chữ ký mẫu specimen signature
giấy ủy quyền authorization forrm
Ngày tất toán [văn bản] Closing date
Loại tiền [văn bản] Currency (abb. CCY)
Phương thức nhận lãi [văn bản] Interest disposition
số thứ tự (STT) [văn bản] No.; Serial No.; Sequence
khoản lệ phí cố định flat fee
flat rate or a linear rate, refers to a pricing
structure that charges a single fixed fee for a
service
khoản phí tư vấn trả trước để bảo
đảm đối tác thực hiện dịch vụ
retainer fee
A retainer fee is a fixed amount of money that
a client agrees to pay, in advance, to secure
the services of a consultant or freelancer
thù lao [văn bản hợp đồng] consideration
Tổng cộng nguồn vốn Total liabilities and owners' equity
cổ phiếu quỹ treasury stock
tổng cộng tài sản total assets
quỹ khen thưởng và phúc lợi welfare and reward fund
chi phí sản xuất kinh doanh dở dang work in progress

lệnh chuyển tiền [văn bản] payment order
giấy ủy nhiệm chuyển tiền [văn bản] remittance mandate
kỳ hạn nợ debt maturity
giấy tờ có giá valuable certificate
Giấy Xác nhận Số dư Balance Confirmation
chứng chỉ tiền gửi mà ngân hàng
phát hành có thể mua lại
callable CD
phòng hờ trường hợp lãi suất trên thị trường
thay đổi mạnh
chứng chỉ trị giá lớn (Mỹ) [> 100.000
USD]
jumbo CD
lãi suất ấn định của kỳ lãi trước rate for the previous fixing period
lãi suất chính phủ kỳ hạn một năm benchmark one-year government
bond rate
chiết khấu chứng chỉ tiền gửi to sell back a certificate of deposit
kỳ hạn chứng chỉ tiền gửi. trái phiếu term; tenor
lãi suất liên ngân hàng inter-bank rate
lãi suất tham chiếu benchmark rate; reference rate
khác biệt giữa giá mua vô và giá bán
ra [vàng, đô la …]
spread
khoản cấp vốn (tài chính) ngay trigger refinance
nợ xấu/nợ khó đòi hard–core debt / bad debt
hợp đồng (giao kèo) mẫu default covenant
giao dịch nội bảng onbalance sheet transaction
giao dịch ngoại bảng offbalance sheet transaction
phê duyệt tín dụng (hoặc rõ nghĩa
hơn thì đơn xin cấp/ vay tín dụng)

credit approval
giao dịch tài sản phái sinh/ tài chính financial derivative transaction
tài sản có vấn đề problem assets
khoản dự phòng nợ vay ở mức đủ sufficient amount of provisioning
doanh thu được ghi nhận realized return
khoản vay mortgage cho KH có điểm
tín nhiệm thấp (rủi ro cao), để bù lại
thì các NH tính lãi suất cao hơn.
subprime mortgage
thế chấp nhà ở làm tài sản bảo đảm
(cho khoản vay)
residential mortgagebacked security
nợ có đảm bảo collateralized debt obligation
tỉ lệ nợ xấu (không đòi được) đối với
cho vay KH doanh nghiệp
corporate default rates
giảm phát theo cơ cấu structural deficit
công ty huy động vốn từ việc phát
hành trái phiếu (debt)
bills finance company
công ty huy động vốn từ việc phát
hành chứng khoán
securities finance business
chi phí lãi vay interest expenses
chứng khoán có tài sản bảo đảm" term asset-backed securities
thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài
sản cố định
incomes from liquidation or sale of
fixed assets
tài sản miễn trừ exempt properties

nợ thế chấp secured debt
nợ không giải tỏa được non-dischareable debt
bên thế chấp mortgagor
bên nhận thế chấp mortgagee
nhận nợ lại to reaffirm debt > debt reaffirmation
nhận nợ to affirm debt > debt affirmation
phiếu nợ, giấy nhận nợ bill of debt
phiếu chi payment voucher
phiếu thu receipt voucher
hoãn nợ/ gia hạn nợ debt rescheduling
tỉ lệ nợ so với thu nhập debt-to-income ratio
nợ chu chuyển tuần hoàn revolving debt
thế chấp có lãi suất điều chỉnh adjustable rate mortgage
lãi suất điều chỉnh adjustable rate
lãi hàng ngày daily interest
lãi chính xác exact interest
dư nợ trung bình average outstanding balance
dư nợ loan balance; debit balance
nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro ; phòng
hộ giá; bảo hộ giá
hedging
bảo hiểm chun gián đoạn cơng
việc làm ăn
business interruption insurance
khoản tiền bảo giểm được hci trả proceeds
ngân hàng mở L/C issuing bank; opening bank
người nộp tiền depositor
tài khoản ghi có [biểu mẫu] credit account
giấy nộp tiền [ngân hàng] deposit slip
giá gốc historical cost

hiện giá present value
mức giá chung general price level
giá hiện hành current cost; replacement cost
giá trị thuần có thể thực hiện net realizable value
giá trị hợp lý fair value
điều chỉnh giá gốc indexation
chỉ số giá tiêu dùng Consumer Price Index (CPI)
tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm Compound Annual Growth Rate
(CAGR)
định giá chuyển nội bộ transfer pricing
doanh lợi thuần net earnings
tăng trưởng doanh số-trị giá value-sales growth
mức tăng giá; só tiền cộng vào giá
vốn
mark-up
vốn thế chấp; vốn góp equity capital
vốn ln chuyển working / circulating capital
kinh doanh tự hạch tốn và tự chủ self-accounting nad independent
business
kinh doanh bao cấp depending accounting business
bản quyết tốn thiết bị nhà máy balance of plant equipment (BoP)
phân tích độ biến động của vốn [dự
án]
sensitivity analysis
phân tích vốn-lãi cost-benefit analysis
cấp (kinh phí; vốn) to allot > allotment
tổng vốn được phân [dự án đa dụng] total allocation
giới hạn sàn phân vốn [dự án đa
dụng]
floor allocation

giới hạn trần phân vốn [dự án đa
dụng]
ceiling allocation
lợi suất tới đáo hạn yield to maturity (YTM)
thư tín dụng dự phòng standby letter of credit:
người được quyền thừa hưởng (tài
sản, quyền lợi)
assign
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu export credit insurance
bảo hiểm năng lượng energy insurance
bảo hiểm hàng hải marine hull insurance
bảo hiểm kỹ thuật technical insurance
bảo hiểm con người injury insurance
bảo hiểm y tế tự nguyện voluntary health insurance
bảo hiểm chi phí y tế medical expenses insurance
dòch vụ đòi người thứ 3 subrogation
Hiệp hội Viễn thơng tài chính liên
Ngân hàng tồn cầu
SWIFT (Society for Worldwide
Interbank Financial
Telecommunication)
bán khống short sales
bán tháo bailing out
đối chiếu tài khoản reconciliation of accounts
hòa giải tranh chấp chủ thợ reconciliation in a labour dispute
tài khoản điều chỉnh reconciliation account
bảng đối chiếu tài khoản reconciliation statement
kiểm soát hữu hiệu effective control
cạnh tranh hữu hiệu effective competition
phong tỏa hữu hiệu effective blockade

nhà ngân hàng thương mại merchant banker
ngân hàng ký quỹ; ngân hàng nhận
gởi
receiving banker
nhà ngân hàng thương mại merchant banker
ngân hàng thực nghiệp industrial banker
nhân viên kế toán được đào tạo toàn
diện và đủ tư cách hành nghề
chartered accountant; certified public
accountant
chào mua (bằng tiền mặt cash offer
bằng chứng ban đầu prima facie evidence
khoản mục số phát sinh accrued items
tập thể kinh doanh body corporate
giá trị mua [cổ phiếu] cost of acquisition
người chịu trachsn hiệm thanh lý tài
sản
liquidator
lệnh huấn thị; lệnh của toà (cấm hoặc
bắt làm gì
injunction
biểu quyết nhất trí unanimous resolution
quyền ưu tiên mua right of first refusal
điều khoản ưu tiên từ chối [giao ước
mua bán]
right-of-first-refusal provision
phê chuẩn những chi phí đột xuất contingency authorization
giảm nhẹ trách nhiệm trên nguyên
tắc công bằng
equitable relief

cổ đông rút lui retired partner; retiring shareholder
giấy báo chuyển nhượng transfer notice
kế hoạch mua cổ phiếu lựa chọn share option plan
kế hoạch thưởng theo nhóm group incentive and team Award
kế hoạch thưởng khuyến khích cá
nhân
individual incentive plan
hủy cổ phiếu share cancellation
mua lại cổ phiếu buyback
triển hạn thư tín dụng L/C extension
phí tổn thanh lí disposal costs
tài khoản thanh lý tài sản assets disposal account
thâm hụt trong ngân sách hàng năm shortfall in the annual budget
gây quỹ vốn cổ đông equity funding
hiệp hội không có tư cách pháp nhân unincorporated association
vốn cổ phần phát hành issued share capital
vốn cổ phần lưu hành outstanding share capital
cổ đông lớn
major shareholder
thanh khoản liquidity event
vốn dễ chuyển thành tiền mặt liquid capital
số dư tiền mặt liquid balance
tài sản dễ chuyển thành tiền mặt: liquid assets
vốn đã được huy động; vốn phát
hành
paid-up capital
thỏa thuận góp vốn và quản lý shareholders and management
agreement
thu nhập chịu thuế tính trước income before tax
mức lương công nhật daywork rate of pay

chi phí chung overhead; general cost
định mức đơn giá cho thiết bị thi công
công trình [bảng dự toán]
machinery cost norm
dự toán xây lắp sau thuế [bảng dự construction & Installation Estimation
toán] after tax
dự toán xây lắp trước thuế [bảng dự
toán]
construction & Installation Estimation
before tax
thu nhập chịu thuế (tính trước) [bảng
dự toán]
(advanced) taxable income
chênh lệch vật liệu [bảng dự toán] materials difference / change
tiền lương dự toán [bảng dự toán] estimated wage /salary
công ty hợp pháp legal entity
tiền giữ lại; tiền giữ lại nghiệm thu retention money
thanh toán theo tiến độ progress payment
bút toán entry
khoản thu chưa phát sinh unearned revenue
đảo các bút toán reversing entries
lãi chậm trả delay interest
trái phiếu chiết khấu cao deep discount bond
trái phiếu chuyển nợ debt-convertible bond
chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu debt-equity swap
nợ thứ cấp subordinated debt
tài khoản rút vốn drawing account
hệ số thanh toán nợ debt service ratio
tỉ lệ nợ so với thu nhập debt-to-income ratio
gộp nợ debt consolidation

chứng khoán nợ debt equity
tỉ lệ nợ khả chi Debt Service Coverage Ratio
(DSCR)
chi phí sử dụng nợ cost of debt
số dư nợ ròng của các khách hàng customer's net debt balance
nguồn tài nguyên chung common-pool resource (CPR)
tiền mặt tồn quỹ cash balance
giấy gửi hàng đường biển seaway bill
người chuyên chở không chính thức
[B/L]
contracting carrier
người chuyên chở chính thức [B/L] effective carrier
vận đơn nhà [B/L] house bill of lading
vận đơn chủ [B/L] master bill of lading
trọng lượng toàn bộ hay thể tích
[B/L]
total weight or measurement
cảng chuyển tải [B/L] via or transhipment port
địa chỉ thông báo [B/L] notify address
người nhận hàng [B/L] consignee
người gửi hàng B/L] shipper
số vận đơn [B/L] number of bill of lading
vận đơn copy [B/L] copy bill of lading
vận đơn gốc [B/L] original bill of lading
vận đơn container [B/L] container bill of lading
vận đơn tầu chuyến [B/L] voyage bill of lading
vận đơn tầu chợ [B/L] liner bill of lading
vận đơn vận tải liên hợp (vận đơn đa
phương thức) [B/L]
combined transport bill of lading /

multimodal transport bill of lading
vận đơn chở suốt [B/L] through bill of lading
vận đơn đi thẳng [B/L] direct bill of lading
vận đơn không hoàn hảo [B/L] unclean bill of lading
vận đơn hoàn hảo [B/L] clean bill of lading
vận đơn theo lệnh [B/L] bill of lading to order of
vận đơn vô danh (vận đơn xuất trình)
[B/L]
bill of lading to bearer
vận đơn đích danh [B/L] straight bill of lading
vận đơn nhận hàng để xếp [B/L] received for shipment bill of lading
vận đơn đã xếp hàng [B/L] shipped on board bill of lading
giấy lưu cước [B/L] booking note
hợp đồng thuê tầu chuyến charter party
“Tình trạng bên ngoài thích hợp” [B/L] “In apparent good order and
condition”
tên người chuyển [ngân hàng]
ordering customer
Giấy Uỷ Thác / Thư Uỷ Thác / Bản
Uỷ Thác
Deed of Trust / Trust Deed
bảo hiểm chung trách nhiệm toàn
diện
comprehensive general liability
insurance
lãi kép compound interest
lãi đơn simple interest
kết chuyển số dư cuối năm ngoái
sang đầu kỳ năm nay
carry forward

khoản chi bất thường extraordinary expense
Hợp Ðồng Lao Ðộng Công Ðoàn Collective Bargaining Agreement
phương pháp kiểm tra từng hàng line by line audit
doanh thu trên mỗi phòng [khách
sạn]
RevPAR
tài khoản tín chấp trust account
số dư tiền mặt cash surplus
sổ tổng hợp tiền mặt cash summary book
sau thuế ròng net of tax
thanh toán tổng hợp aggregate payment
hồ sơ thuế tax returns
hồ sơ thuế báo lương giả filing false payroll tax returns
chi phí sở hữu tổng cộng total ownership cost
phí ưu đãi incentive fee
chi phí cộng phí ưu đãi CPIF = cost plus incentive fee
quỹ phát triển vốn capital improvement fund
mô hình định giá tài sản vốn capital asset pricing model (CAPM)
thuế tiêu thụ đặc biệt excise tax
tổng số lợi tức điều chỉnh adjusted gross income
công ty gọi vốn riêng [không cần
đăng ký với Sở Giao dịch chứng
khoán]
closely-held company
chuyên viên phân tích tài chính
chuyên biệt (CFA)
Chartered Financial Analyst (CFA)
quỹ chốt giá bảo vệ hedge funds
quỹ đầu tư vốn cố phần tư nhân private equity funds
tỷ lệ lời trên vốn return on investment; cash-on-cash

return rate
chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện
thời
attained age conversion
tuổi hiện thời attained age
tổng hạn ngạch (của quota) aggregate limit
tổng giới hạn aggregate limit
tổng luồng vốn chảy vào và chảy ra aggregate fund in-flow out-flow
chuyên viên tính toán bảo hiểm adjuster
tỷ suất điều chỉnh được adjustable rate
chuyên viên tính phí [bảo hiểm] actuary specialist
giá trị hiện kim thực tế actual cash value
quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp
chết do tai nạn
accidental death benefit
điều khoản tăng tốc độ trả nợ acceleration clause
bảng đối chiếu tài khoản reconciliation statement
tài khoản điều chỉnh reconciliation account
hòa giải tranh chấp chủ thợ reconciliation in a labour dispute
đối chiếu tài khoản reconciliation of accounts
thủ tục hòa hợp reconciliation procedure
đơn đặt hàng cố định
firm order:
giao kèo về quyền sử dụng
license agreement
thuế phúc lợi
fringe benefit tax
chứng khoán thay thế
substit ute bond
trái phiếu/chứng khoán hợp nhất

united bond/stock
Không bị dính mắc, không bị lệ thuộc,
tự tại. Tài sản không bị dính mắc vào
bất cứ quyền giữ thế chấp nào
(quyền đòi chi trả của chủ nợ)
unencumbered
chứng khoán tiết kiệm
savings bond
chứng khoán tài chính có thể hoàn
trả
redeemable bond
chứng khoán ngon xơi
pickup bond
chứng khoán trung hạn
medium-term bond
chứng khoán cấp hạng cao
high grade bond
chứng khoán có điều kiện
double bond
giấy chứng khoán
debenture bond
bản thu nhập về chứng khoán
bond table
giấy chứng khoán
bond paper
nhóm quảng cáo chứng khoán
active bond crowd
chứng khoán Mỹ
Yankee bond
thị trường chứng khoán Mỹ

Yankee bond market
trị trường công trái
bond market
công trái quốc phòng
defence bond
công trái tín dụng thị chính
full faith and credit bond
công trái trách nhiệm tập thể
general obligation bond
công trái trả làm nhiều kỳ
installment bond
công trái thị chính
municipal bond offering
công trái quần chúng
people's bond
công trái ưu tiên
preference bond
công trái có thưởng
premium bond
công trái tiết kiệm
savings bond
công trái ngắn hạn
short-term public bond; short-term
treasury bond
phiếu công trái
state loan bond
người có phiếu công trái
state loan bond holder
giấy cam kết quản lý
administration bond

giấy cam kết trả phí chống án
appeal bond
giấy cam kết nhận trả tổn thất chung
(đường biển)
a verage bond
giấy cam kết đổi
back bond
giấy cam kết tín dụng
bond of credit
tỷ số thị giá cổ phiếu
Price-Earnings Ratio (P/E, PE)
giấy cam kết nộp thuế
customs bond
giấy cam kết di sản
heritable bond
giấy cam kết bồi thường
indemnity bond
giấy cam kết chống án
judgement bond
giấy cam kết chịu phạt
penalty bond
giấy cam kết thi hành hợp đồng
performance bond
giấy cam kết trả nợ sau khi có tang
post obit bond
giấy cam kết nộp thuế khi chuyển tải
removal bond
giấy cam kết nộp lại tài sản
replevin bond
giấy nợ kép

double bond
giấy nợ được bảo đảm (được ký hậu)
indorsed bond
trái khoán tích cực
active bond
trái khoán điều chỉnh
adjustment bond
tiền các phát hành trái khoán
bond agio
hoàn dần (tiền) trái khoán
bond amortization
quỹ trái khoán
bond fund
trái khoán trả làm nhiều kỳ
bond paid up by instalments
trái khoán có điều kiện
escrow bond
trái khoán gửi giữ
escrow bond
trái khoán kho bạc
exchequer bond
chi phí phát hành trái khoán
expense on bond issue
trái khoán triển khai thường hoàn
extended bond
trái khoán gia hạn được
extendible bond
trái khoán tài chính
financial bond
trái khoán không lãi

flat bond
trái khoán có tính co giãn
flexible bond
trái khoán hoa
flower bond
trái khoán chuyển kỳ trái vụ
funding bond
trái khoán huy động vốn
funding bo nd
trái khoán thay thế nợ ngắn hạn
(thành nợ dài hạn)
funding bond
trái khoán thế chấp chung
general mortgage bond
trái khoán trách nhiệm chung
general obligation bond
trái khoán thượng đẳng (của chính
phủ Mỹ)
gilt-edged bond
trái khoán viền vàng
gilt-edged bond
trái khoán bảo đảm
guarantee bond; guaranty bond
trái khoán bảo đảm của chính phủ
government guaranteed bond
trái khoán có bảo đảm
guaranteed bond
trái khoán có thể thừa kế
hereditable bond
trái khoán (có) thu nhập bảo đảm

guaranteed income bond
trái khoán có lợi ích cao
high-yield bond
trái khoán không hoạt động
inactive bond
trái khoán thu nhập
income bond
trái khoán thủy lợi
irrigation bond
trái khoán nội bộ
internal bond
trái khoán công ty có lãi
interest-bearing bond
trái khoán hưởng lãi
interest bond
trái khoán đổi được
interchangeable bond
trái khoán bảo hiểm
insurance bond
trái khoán thu nhập công nghiệp
industrial revenue bond
trái khoán công nghiệp
industrial bond
trái khoán có quan hệ với chỉ số giá
cả
indexed bond
trái khoán bấp bênh
junk bond
trái khoán có tính đầu cơ cao
junk bond

trái khoán có mệnh giá lớn
large bond
trái khoán dài hạn
long bond; long-term bond
trái khoán có thưởng
lottery bond
trái khoán thế chấp
mortgage bond
trái khoán công ty hoàn trả lúc đáo
hạn
non-callable bond
trái khoán tham dự (chia lời)
participating bond
trái khoán không lãi
passive bond
trái khoán vĩnh cửu
perpetual bond
trái khoán không có bảo đảm
plain bond
trái khoán hạng nhất
prime bond
trái khoán ưu tiên
priority bond
trái khoán có tham gia chia lời
profit-sharing bond
trái khoán chính phủ
public bond
trái khoán để hoàn trả
refunding bond
trái khoán chỉnh đốn, cải tổ

reorganization bond
dự trữ để chuộc lại trái khoán
reserve for bond redemption
trái khoán đã chuộc lại
retired bond
trái khoán thu tiền trước
retractable bond
trái khoán bảo đảm
salvage bond
trái khoán trục vớt
salvage bond
trái khoán đồng yên Nhật
samurai bond
trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời
gian 5 năm)
short bond
trái khoán quỹ trả nợ
sinking fund bond
trái khoán ổn định theo trị giá tiền tệ
stabilized bond
trái khoán tín dụng
trust bond
trái khoán có kỳ hạn duy nhất, cố
định
term bond
trái khoán bảo đảm
surety bond
trái khoán thu gom
stripped bond
Trái khoán bảng Anh

Sterling bond
trái khoán thống nhất
unified bond
trái khoán đơn vị ghi sổ
unit of account bond
trái khoán công ty không có bảo đảm
unsecured bond
trái khoán không phiếu lãi
zero coupon bond
trái khoán không sinh lãi
zero-interest debenture bond
trái phiếu không kèm điều kiện
absolute bond
trái phiếu tích cực
active bond
nhóm mua bán trái phiếu tích cực
active bond crowd
trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh
adjustable-rate bond
trái phiếu cơ quan nhà nước
agency bond
trái phiếu niên kim
annuity bond
trái phiếu vô thời hạn
annuity bond
trái phiếu chênh lệch giá
arbitrage bond
trái phiếu được chấp thuận
assented bond
trái phiếu được bảo hành

assumed bond
trái phiếu được bảo lãnh
assumed bond
trái phiếu đô-la Úc
Aussie bond
trái phiếu của nhà đương cục
authority bond
trái phiếu được phép phát hành
authorized bond
trái phiếu thế chấp theo định mức
authorized mortgage bond
trái phiếu nhỏ
baby bond
trái phiếu bảo lãnh
bailout bond
trái phiếu đầu gấu
bear bond
chủ nợ trái phiếu
bond creditor
phiếu lãi trái phiếu
bond coupons
sự đổi trái phiếu
bond conversion
hợp đồng trái phiếu
bond contract
giấy chứng trái phiếu
bond certificate
người môi giới trái phiếu
bond broker
trên cơ sở trái phiếu

bond basis
giấy vay nợ (trước khi phát hành trái
phiếu)
bond anticipation note
trái phiếu vô danh
bearer bond (bb)
người chủ nợ trái phiếu
bond creditor
người chủ trái phiếu (của một hội,
một công ty)
bond creditor
cánh giao dịch trái phiếu
bond crowd
giá chiết khấu trái phiếu
bond discount
sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu
bond discount accumulation
giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
bond discount unamortized
sự phát hành trái phiếu
bond floatation
thị trường phát hành trái phiếu
bond floatation market
chi phí phát hành trái phiếu
bond insurance expenses
sự đầu tư trái phiếu
bond investment
phí tổn phát hành trái phiếu
bond issue cost
trái phiếu đã phát hành

bond issued
thị trường trái phiếu
bond market
phiếu trái phiếu
bond note
số (hiệu) trái phiếu
bond number
giấy ủy nhiệm trái phiếu
bond power
đánh giá trái phiếu
bond rating
định hạng trái phiếu
bond rating
định cấp trái phiếu
bond rating
tỷ số trái phiếu
bond ratio
quyết định phát hành trái phiếu
bond resolution
quỹ hoàn trả trái phiếu
bond sinking fund
phiếu đặt mua trái phiếu
bond subscription
sự đặt mua trái phiếu
bond subscription
hoán đổi trái phiếu
bond swap
bảng trái phiếu
bond table
người tín thác trái phiếu

bond trustee
dịch vụ tín thác liên quan đến các trái
phiếu
bond trusteeship
sự bao tiêu trái phiếu
bond underwriting
tẩy rửa trái phiếu
bond washing
suất thu lợi trái phiếu
bond yield
người giữ trái phiếu
bondholder
trái phiếu có thể thu hồi
callable bond
trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ)
busted bond
trái phiếu có thể chuộc lại
callable bond
trái phiếu hoàn trả một lần
bullet bond
trái phiếu chó Bun
bulldog bond
trái phiếu đầu bò
bull bond
trái phiếu ghi sổ
book entry bond
trái phiếu hoàn trả tùy ý
callable bond
trái phiếu thông báo hoàn trả
callable bond

trái phiếu được chuộc lại
called bond
trái phiếu vốn
capital bond
trái phiếu (công ty) thế chấp động
sản
chattels mortgage bond
trái phiếu đô thị
city bond
trái phiếu trơn
clean bond
trái phiếu trơn (không có chữ ký,
không có con dấu)
clean bond
trái phiếu bảo đảm
collateral bond
trái phiếu tín thác thế chấp
collateral trust bond
trái phiếu song trùng bảo đảm
combination bond
trái vụ thế chấp bằng trái phiếu
collateralized bond obligation
trái phiếu có hàng hóa bảo đảm
commodity-backed bond
trái phiếu có điều kiện
conditional bond
trái phiếu hợp nhất
consolidated bond
trái phiếu thế chấp hợp nhất
consolidated mortgage bond

trái phiếu có thể trả chậm (vốn, lãi)
continued bond
trái phiếu tồn lưu
continued bond
trái phiếu thông thường
conventional bond
trái phiếu chuyển đổi
convertible bond
trái phiếu công ty
corporate bond
trái phiếu công ty
corporate bond and debenture
trái phiếu có cuống
coupon bond
trái phiếu có kèm phiếu trả lãi
coupon bond
trái phiếu cuống
coupon bond
phiếu lãi trái phiếu
coupon of bond
trái phiếu bản lệ
currency bond
trái phiếu có cuống lãi hiện hành
current coupon bond
trái phiếu có mức đệm
cushion bond
trái phiếu có kỳ hạn cố định
date bond
trái phiếu chuyển nợ
debt-convertible bond

trái phiếu chiết khấu cao
deep discount bond
trái phiếu có thể gia hạn
deferrable bond
trái phiếu lãi suất tăng dần
deferred bond
trái phiếu lãi trả sau
deferred interest bond
trái phiếu chính thức
definitive bond
trái phiếu gộp
dirty bond
trái phiếu chiết giá
discount bond
trái phiếu chiết khấu
discount bond
trái phiếu chiết khấu (được bán dưới
bình giá)
discount bond
trái phiếu (viết bằng) đô-la
dollar bond
trái phiếu đô la
dollar bond
trái phiếu đã rút tiền (trái phiếu đã
thăm hoàn vốn)
drawn bond
trái phiếu rút thăm
drawn bond
trái phiếu lưỡng tệ
dual currency bond

trái phiếu được bảo lãnh
endorsed bond
trái phiếu được chấp thuận
enfaced bond
suốt lợi tức tương đương trái phiếu
equivalent bond yield
trái phiếu lãi trượt
escalator bond
trái phiếu Châu Âu
Eurodollar bond
trái phiếu định đích chủ yếu
essential purpose bond
trái phiếu hoán đổi
exchangeable bond
trái phiếu công khố
exchequer bond
trái phiếu kho bạc
exchequer bond
chi phí phát hành trái phiếu
expense on bond issue
trái phiếu gia hạn
extended bond
trái phiếu triển hạn hoàn trả
extended bond
trái phiếu hoa
flower bond
trái phiếu ngoại quốc
foreign bond
trái phiếu nước ngoài
foreign bond

trái phiếu có cuống lãi hoàn hảo
full coupon bond
trái phiếu chức năng
function bond
trái phiếu thế chấp toàn bộ
general mortgage bond
trái phiếu bảo đảm chung
general obligation bond
trái phiếu vàng
gold bond
trái phiếu nhà nước
government bond
trái phiếu người già
granny bond
trái phiếu được bảo đảm
guaranteed bond
trái phiếu bảo đảm thu nhập
guaranteed income bond
trái phiếu đầu tư có bảo đảm
guaranteed investment bond
trái phiếu được bảo đảm
guaranty bond
trái phiếu suất lợi tức cao
high yield bond
trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh
viện
hospital revenue bond
trái phiếu xây dựng nhà ở
housing bond
trái phiếu xây nhà xưởng

housing bond
trái phiếu không năng động
inactive bond crowd
trái phiếu không năng động
inactive stock/bond
trái phiếu lợi tức
income bond
trái phiếu chỉ số hóa
indexed bond
trái phiếu theo chỉ số thu nhập
indexed-income bond
trái phiếu được ký hậu
indorsed bond
trái phiếu phát triển công nghệ
industrial development bond
trái phiếu hoàn trả nhiều lần
instalment bond
trái phiếu được bảo hiểm
insured bond
trái phiếu chuyển đổi
interchangeable bond
trái phiếu trả lãi
interest bond
trái phiếu tạm thời
interim bond
trái phiếu quốc tế
international bond
trái phiếu đầu tư
investment bond
trái phiếu phẩm cấp đầu tư

investment grade bond
trái phiếu không hoàn lại
irredeemable bond
trái phiếu không hoàn lại trước hạn
irredeema ble bond
trái phiếu liên đới chung và riêng
joint and several bond
trái phiếu chung
joint bond
trái phiếu liên đới
joint bond
trái phiếu cấp thấp
junk bond
trái phiếu cấp thấp về giá trị
junk bond
trái phiếu có tính đầu cơ cao
junk bond
trái phiếu tầm tầm
junk bond
trái phiếu ruộng đất
land bond
trái phiếu theo thư
letter bond
trái phiếu thuế hữu hạn
limited tax bond
trái phiếu dài hạn
long bond
trái phiếu được quản lý
managed bond
trái phiếu có thời hạn trung bình

medium-term bond
trái phiếu địa phương
municipal bond
trái phiếu thành phố
municipal bond
bảo hiểm trái phiếu địa phương
municipal bond insurance
bảo hiểm trái phiếu đô thị
municipal bond insurance
Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
municipal bond insurance association
hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành
phố
Municipal Bond Insurance Association
trái phiếu thu nhập đô thị
municipal revenue bond
quy tắc chín trái phiếu
nine-bond rule
trái phiếu không được đảo nợ
non refundable bond
trái phiếu không được hoàn trả
non refundable bond
trái phiếu ghi tên
non-bear bond
trái phiếu không ghi tên
non-registered bond
trái phiếu không được chuộc lại
noncallable bond
trái phiếu không thể chuộc lại
not-callable bond

trái phiếu cổ
old bond
trái phiếu hoàn trả tùy ý
option(al) bond
trái phiếu thanh toán theo lựa chọn
option payment bond
trái phiếu có quyền lựa chọn
optional bond
trái phiếu ký danh
order bond
trái phiếu chiết tính cao từ đầu
original issue deep-discount bond
trái phiếu ngang giá
par bond
trái phiếu theo mệnh giá
par bond
trái phiếu tiết kiệm có thưởng
premium savings bond
trái phiếu có thưởng
premium bond
trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn
premium bond
trái phiếu có bù giá
premium bon d
trái phiếu vô thời hạn
perpetual bond
trái phiếu vĩnh cửu
perpetual bond
trái phiếu trả lãi bằng trái phiếu
payment in kind bond

trái phiếu thụ động
passive bond
trái phiếu không lãi
passive bond
trái phiếu dự phần
participating bond
trái phiếu hạng nhất
prime bond
trái phiếu quyền giữ ưu tiên
prior-lien bond
trái phiếu ưu tiên
priority bond
trái phiếu vì mục đích riêng
private purpose bond
trái phiếu chia lợi nhuận
profit sharing bond
trái phiếu có tham gia chia lời
profit-sharing bond
trái phiếu tài sản
property bond
trái phiếu chính phủ
public bond
trái phiếu của sở nhà cửa
public housing authority bond
trái phiếu vì mục đích công
public purpose bond
trái phiếu có quyền trả lại trước ngày
đáo hạn
put bond
trái phiếu có thể hoàn trả (cho người

phát hành)
putable bond
trái phiếu mua lại, tái thủ đắc
reacquired bond
trái phiếu hoàn trả
redeemable bond
phát hành trái phiếu mới để thay thế
trái phiếu đáo hạn
refinancing of maturing bond
trái phiếu đảo nợ
refunding bond
trái phiếu cải tổ
reorganization bond
trái phiếu ký danh
registered bond
trái phiếu ký danh có cuống lãi
registered coupon bond
trái phiếu ghi danh
registered bond
trái phiếu tổ chức lại công ty
reorganization bond
sự hoàn lại tiền trái phiếu đáo hạn
repayment of bond
dự trữ để chuộc lại trái phiếu
reserve for bond redemption
trái phiếu có thể rút lại
retractable bond
trái phiếu (dựa vào) thu nhập
revenue bond
trái phiếu có bảo đảm

secured bond
trái phiếu theo xê ri
serial bond
Trái phiếu loại E
Series E bond
Trái phiếu loại EE
Series EE bond
Trái phiếu loại HH
Series HH bond
trái phiếu kho bạc ngắn hạn
short-term treasury bond
trái phiếu đơn
single bond
Quỹ trái phiếu riêng của một bang
(Mỹ)
Single state municipal bond fund
trái phiếu quỹ trả nợ
sinking fund bond
trái phiếu đặc định riêng
special assessment bond
tài khoản trái phiếu đặc biệt
special bond account
trái phiếu hoàn trả bằng thuế hàng
hóa
special tax bond
trái phiếu ổn định
stabilized bond
trái phiếu đã đóng dấu
stamped bond
trái phiếu tăng lãi một lần

step-up bond
trái phiếu có lãi suất cố định
straight bond
trái phiếu rởm
straw bond
trái phiếu tùy thuộc tiền lãi cổ phần
stripped bond
trái phiếu siêu chìm
super sinker bond
trái phiếu bảo đảm
surety bond
trái phiếu sushi (phát hành bằng
ngoại tệ ở Nhật)
sushi bond
trái phiếu miễn thuế
tax-free bond
trái phiếu địa phương phải chịu thuế
taxable municipal bond
Trái phiếu đô thị có thuế (ở Hoa Kỳ)
taxable municipal bond
trái phiếu theo hợp đồng
tender bond
trái phiếu định kỳ (dài hạn)
put option
term bond
trái phiếu doanh thu phí giao thông
toll revenue bond
trái phiếu thu nhập lệ phí
toll revenue bond
trái phiếu thế chấp địa phương

town hall bond
trái phiếu có thể chuyển nhượng
transferable bond
trái phiếu tồn kho
treasur y bond
trái phiếu của người thụ thác
trustee bond
tiền chiết khấu trái phiếu chưa được
khấu trừ
un amortized bond discount
trái phiếu vô thời hạn
undated bond
trái phiếu hợp nhất
unified bond (orstock)
trái phiếu thế chấp chưa phát hành
unissue d mortgage bond
trái phiếu đơn vị ghi sổ
unit of account bond
trái phiếu hợp nhất
united bond
trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
united bond/stock
trái phiếu thuế bắt định
unlimited tax bond
trái phiếu có thể dùng mua cổ phiếu
thường
usable bond
trái phiếu khả dụng
usable bond
trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ

công cộng
utility revenue bond
trái phiếu hoàn trả khả biến
variable redemption bond
trái phiếu lãi suất khả biến
variable-rate bond
trái phiếu có chia lãi
with-profits bond
trái phiếu yanki
yankee bond
thị trường trái phiếu yanki
yankee bond market
trái phiếu không có cuống
zero coupon bond
trái phiếu không lãi coupon
Zero Coupon Bond
trái phiếu không có phiếu lãi
zero-coupon bond
trái phiếu không cuống
zero-coupon bond
trái phiếu có chiết khấu cao
zero-interest debenture bond
điểm thương nghiệp
market trade place
hiệp định mậu dịch bù trừ
compensation trade agreement
hiệp định mậu dịch bù trừ xuất nhập
khẩu
import – export compensation
agreement

buôn bán quá cảnh trực tiếp
direct transit trade
buôn bán trực tiếp
direct trade
buôn bán bù trừ
compensation trade
buôn bán ven biển
coasting trade
chứng khoán lưu ký
deposited securities
gộp cổ phiếu
securities consolidation
tách cổ phiếu
securities split
đổi tên cổ phiếu
securities renaming
cổ phiếu chuyển đổi
convertible share
cổ phiếu thưởng
bonus share
cổ phiếu phát hành thêm
additional share
cổ tức bằng cổ phiếu
shares dividend
chuyển giao ghi sổ tài khoản
book-entry transfer
cầm cố và giải tỏa cầm cố chứng
khoán
securities pledging and pledge lifting
chuyển khoản chứng khoán

securities transfer
rút chứng khoán
securities withdrawal
ký gửi chứng khoán
securities consignment
lưu ký chứng khoán
securities depository (services)
chứng chỉ quỹ
fund certificate
lợi thế hay điểm độc đáo trong chiến
lược bán hàng
unique selling point (USP)
chi phí gia tăng thực
incremental cost
chi phí vốn tăng thêm
incremental cost of capital
trao đổi một trường hợp mua bán nợ
debenture stock
giấy nợ
debenture
hối phiếu đối ngoại
bill of exchange
giấy hẹn trả tiền
promissory note
ngân hàng hoàn trả được chỉ định
nominated reimbursing bank
trả tiền trước một phần
payment on account
tiền mặt trả trước (như tiền đặt cọc)
down payment

khoản chi về thủ tục
closing cost
thanh toán theo tiến độ công việc
progress payment
chứng thư rút vốn
Certificate of Drawdown
số và số hiệu tài khoản lộ trình
routing number and account
number
chiến tranh, đình công, bạo động,
dân biến
war, strike, riot, civil commotion (RCC)
cho dù đã hoàn cập cầu cảng hay
chưa
whether in berth or not (WIBON)
cho dù đã hoàn thành kiểm dịch hay
chưa
whether free pratique or not (WFPON)
cho dù đã hoàn thành hải quan hay
chưa
whether cleared customs or not
(WCCON)
có tổn thất riêng
with particular average (WA)
chuyển tiền bằng điện có hoàn bồi
telegraphic transfer reimbursement
(TTR)
chuyển tiền bằng điện
telegraphic transfer (T/T)
mất trộm, mất cắp và không giao

hàng
thief, pilferage and non-delivery (TPND)
tổng thiệt hại
total loss (TL)
phiếu chuyển tiền điện báo
telegraph money order (TMO)
Hiệp hội Viễn thông tài chính liên
Ngân hàng Quốc tế
Society for Worldwide Interbank
Financial Telecommunication (SWIFT)
Tổng Liên đoàn Giám định
Society of General Supervision (SGS)
tàu container bốc dỡ hàng bằng cầu
dẫn
Roll on/Roll off container ship (RO-RO
Cship)
bốc dỡ hàng bằng cầu dẫn
Roll on/Roll off (RO-RO)
biên lai hàng hóa
receipt of goods (ROG)
kiểm tra trước khi gửi hàng
pre-shipment inspection (PSI)
cảng bốc dỡ
port of debarkation (POD)
nơi dỡ hàng
place of discharge (POD)
người thầu chuyên chở không tàu
non-vessel operating common carrier
(NVOCC)
biên lai thuyền phó

Mate’s receipt (M/R)
người thầu vận chuyển liên hợp
multmodal or combined transport
operator (MTO) (CTO)
không vận đơn “chủ”
Master Air Waybill (MWB)
vận đơn “chủ” (vận đơn thực do
người chuyên chở thực cấp)
Master Bill of Lading (MBL)
tàu container bốc dỡ qua mạn
Lift on/Lift off container ship (LO-LO
Cship)
bốc dỡ qua mạn
Lift on/Lift off (LO-LO)
tàu chở sà lan
lighter aboard ship (LASH)
vận đơn người gom hàng; vận đơn
“nhà”
House Bill of Landing
Hệ thống Ưu đãi Phổ cập
Generalized System Preferences (GSP)
hợp đồng giá cố định
fixed price contract (FPC)

×