Tải bản đầy đủ (.pdf) (116 trang)

Đồ án tốt nghiệp chung cư Tân Hưng phường Tân Hưng Quận 7 Tp Hồ Chí Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.97 MB, 116 trang )

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page1

PHẦN I: KIẾN TRÚC
 Nội dung:Giớithiệuchung,cácgiảiphápkiếntrúcvàkỹthuậtchocôngtrình.
 Bản vẽ:Mặtđứng,mặtcắtvàmặtbằngcáctầngcủacôngtrình.
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG
1.1. NHU CẦU XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Trongnhữngnămgầnđây,mứcđộđôthịhóangàycàngtăng,đặc biệt là những
thànhphốlớnnhưthànhphốHồChíMinhtốcđộpháttriểnrấtnhanhkéotheosự
giatăngdânsố,ônhiễmmôitrường,mứcsốngvànhucầucủangườidânngàycàng
đượcnângcaodẫnđếnnhiềunhucầuănở,nghỉngơi,giảitríởmộtmứccaohơn,
tiệnnghihơn,chấtlượnghơn.
Mặtkhác,vớixuhướnghộinhậpcôngnghiệphóa,hiệnđạihóađấtnướchòanhập
vớixuthếpháttriểncủathờiđạinênsựđầutưxâydựngcáccôngtrìnhnhàởcao
tầngthaythếcáccôngtrìnhthấptầng,cáckhudâncưđãxuốngcấplàđiềurấtcần
thiết.
VìvậychungcưcaocấpTânHưngrađờinhằmđápứngnhucầuởcủangườidân
cũngnhưthayđổibộmặtcảnhquanđôthịtươngxứngvớitầmvóccủamộtthành
phốđangtrênđàpháttriểnmạnhmẽ.
Tọalạctạikhuquyhoạchmớikhátrốngtrảivàthưathớtdâncưthuộcquận7vì
vậymôitrườngtựnhiênkhánguyênthủy,côngtrìnhnẳmởvịtríthoángvàđẹp,kết
nốivớiPhúMỹHưngsẽtạonênmôitrườngsốngthôngthoáng,hiệnđại,tiệnnghi.
1.2. ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CôngtrìnhđượcđặttạiphườngTânHưngthuộcquận7trêntrụcđườngchínhBắc
Nam.
Têncôngtrình:ChungcưTânHưng.
Chủđầutư:CôngtyTNHHDV-TV-ĐTPhươngĐôngLuật.
Nhàthầuthicông:CôngtyTNHHXDNhàÁĐông.


1.3. ĐẶC ĐIỂM KHÍ HẬU
KhíhậuTP.HồChíMinhlàkhíhậunhiệtđớigiómùađượcchiathành2mùa:
 Mùanắng:Từtháng12đếntháng4có:
+ Nhiệtđộcaonhất:40
0
C
+ Nhiệtđộtrungbình:32
0
C
+ Nhiệtđộthấpnhất:18
0
C
+ Lượngmưathấpnhất:0.1mm
+ Lượngmưacaonhất:300mm
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page2

+ Độẩmtươngđốitrungbình:85.5%
 Mùamưa:Từtháng5đếntháng11có:
+ Nhiệtđộcaonhất:36
0
C
+ Nhiệtđộtrungbình:28
0
C
+ Nhiệtđộthấpnhất:23
0
C

+ Lượngmưatrungbình:274.4
+ Lượngmưathấpnhất:31mm(tháng11)
+ Lượngmưacaonhất:680mm(tháng9)
+ Độẩmtươngđốitrungbình:77.67%
+ Độẩmtươngđốithấpnhất:74%
+ Độẩmtươngđốicaonhất:84%
+ Lượngbốchơinướctrungbình:28mm/ngày
+ Lượngbốchơinướcthấpnhất:6.5mm/ngày
1.4. HƯỚNG GIÓ:
HướnggióchủyếulàĐôngNamvàTâynamvớivậntốctrungbình2.5m/s,thổi
mạnhnhấtvàomùamưa.NgoàiracòncógióĐôngBắcthổinhẹ(tháng12-tháng
1)
TP. Hồ Chí Minh nằm trong khu vực ít chịu ảnh hưởng của gió bão, chịu ảnh
hưởngcủagiómùaápthấpnhiệtđới.
1.5. KỸ THUẬT HẠ TẦNG ĐÔ THỊ:
Côngtrìnhnằmtrêntrụcđườnggiaothôngchínhthuậnlợichoviệccungcấpvậttư
vàgiaothôngngoàicôngtrình.
Hệthốngcấpđiện,cấpnướctrongkhuvựcđãhoànthiệnđápứngtốtcácyêucầu
chocôngtácxâydựng
Khuđấtxâydựngcôngtrìnhbằngphẳng,hiệntrạngkhôngcócôngtrìnhcũ,không
cócôngtrìnhngầmbêndướiđấtnênrấtthuậnlợichocôngviệcthicôngvàbốtrí
tổngbìnhđồ.







ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG


SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page3

CHƯƠNG 2: GIẢI PHÁP KIẾN TRÚC, GIẢI PHÁP KỸ THUẬT
2.1 GIẢI PHÁP KIẾN TRÚC:
2.1.1 Mặt bằng phân khu chức năng:

Hình 2.1: Mặt bằng tầng điển hình (tầng 2-14)
Mặtbằngcôngtrìnhhìnhchữnhậtchiềudài40m,chiềurộng24m,diệntíchđất
xâydựnglà40mx24m=960m
2

Côngtrìnhgồm14tầngtrênvà1tầnghầm,cốt
0.00m
đượcchọnđặttạimặtsàn
tầngtrệt,cốtđấttựnhiêntại-0.75m.Chiềucaocôngtrìnhlà+54.75mtínhtừcốttự
nhiênđếnđỉnhhồnướcmái
Đượcthiếtkếgồm1khốivới130cănhộ,1tầnghầmvà1tầngtrệt
 Tầnghầm:Dùngđểđậuxevàvàhệthốngkỹthuật(Cáchệthốngkỹthuậtnhư
bểchứanướcsinhhoạt,trạmbơm,trạmxửlýnướcthải,trạmcaothế,hạthế,
quạtgió….)
 Tầngtrệt:Dùnglàsiêuthịnhằmphụcvụnhucầumuabán,cácdịchvụvui
chơigiảitrí…chocáchộgiađìnhcũngnhưnhucầuchungchocảkhuvực.
 Tầng2-tầng14:Bốtrícáccănhộphụcvụchonhucầuở.

1 2 3 4 5 6
A
B
C

D
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page4

2.1.2. Mặt đứng công trình:

Hình 2.2: Mặt đứng công trình
- Chiềucaocôngtrìnhhàihòavớicảnhquanxungquanh.
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page5

- Sửdụng,khaitháctriệtđểnéthiệnđạikếthợpvớivậtliệulàkính,tườngngoài
đượchoànthiệnbằngsơnnước.
2.1.3. Hệ thống giao thông:
-Giaothôngngangtrongmỗiđơnnguyênlàhệthốnghànhlang.
-Hệthốnggiaothôngđứnglà2thangbộvà2thangmáy.

2.2. GIẢI PHÁP KỸ THUẬT:
2.2.1. Hệ thống điện:
Hệthốngtiếpnhậnđiệntừhệthốngđiệnchungcủaquận
Tảiđiệntrongcôngtrìnhthôngquamạnglướiđiệnnộibộ.Ngoàirakhibịsựcố
điệncóthểdungngaymáyphátđiệndựphòngđặtởtầnghầm.
2.2.2. Hệ thống nước:
Nguồnnướcđượclấytừhệthốngcấpnướckhuvựcvàdẫnvàobểchứanướcở
tầngmáirồibằnghệthốngbơmnướctựđộngnướcđượcbơmđếntừngphòng
Hệthốngnướcthảiđượcđưachungxuốngbểchứanướctựhoạiđặtởtầnghầm,

saukhixửlýxongvàđượcđưavàohệthốngthoátnướcchungcủakhuvực.
2.2.3. Thông gió và chiếu sáng:
Côngtrìnhkhôngbịhạnchếnhiềubởicáccôngtrìnhbêncạnhnênthuậnlợicho
việcđóngió,Côngtrìnhsửdụnggióchínhlàgiótựnhiênvì4mặtcủacôngtrình
đềucóbancôngthônggióchiếusáng.Ngoàiracòncónhiềulogiathôngtầngnên
sẽtạomôitrườngthôngthoángvàđảmbảochấtlượngcuộcsống.bêncạnhđóvẫn
dunghệthốngthônggiónhântạo(Nhờhệthốngmáyđiềuhòanhiệtđộ)giúphệ
thốngthônggióchocôngtrìnhđượcthuậnlợivàtốthơn.
Giảiphápchiếusángchocôngtrìnhđượctínhriêngchotừngkhuvựcchứcnăng
dựavàođộrọicầnthiếtvàcácyêucầuvềmàusắc.
Phầnlớn cáckhuvựcsử dụngđènhuỳnhquang ánhsángtrắng vàcácloại đèn
compacttiếtkiệmđiện.Hạnchếtốiđasửdụngcácloạiđèndâytócnungnóng.
Riêngkhuvựcbênngoàidungđèncaoáphalogenhoặcsodiumloạichốngthấm
CôngtrìnhBTCTbốtrítườngngăngạchrỗngvừacáchâm,vừacáchnhiệt.
NgoàihànhlangbốtrícácbìnhchốngcháykhíCO
2
.
Cáctầnglầuđềucó2cầuthangbộđủđảmbảothoátngườikhixảyrasựcốvề
cháynổ.Bêncạnhđótrênđỉnhmáicóhồnướclớnngoàiviệcsửdụngcònđược
dựtrữđểchữacháy.




ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page6

PHẦN II: KẾT CẤU

 Nội dung:
- Cácgiảiphápchokếtcấucôngtrình
- Thiếtkếsàntầngđiểnhình
- Cáctrườnghợptảitrọng
- Tổhợpnộilựcvàtínhtoánkhungtrục5
- Kếtcấumóng
- Thiếtkếcáccấukiệnkhác…
 Bản vẽ :
- Mặtbằngkếtcấu
- Mặtbằngbốtríthépsàn
- Bốtríthépkhungtrục5
- Kếtcấumóng
- Cáccấukiệnkhác…
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP KẾT CẤU CHO CÔNG TRÌNH
3.1.LỰA CHỌN VẬT LIỆU:
Vậtliệuxâydựngcầncócườngđộcao,trọnglượngnhỏ,khảnăngchốngcháytốt.
Nhàcaotầngthườngcótảitrọngrấtlớn.Nênsửdụngcácloạivậtliệutạođiều
kiệngiảmđượcđángkểtảitrọngcôngtrình,kểcảtảitrọngthẳngđứngcũngnhư
tảitrọngngangdolựcquántính.
Vậtliệucótínhbiếndạngcao:Khảnăngbiếndạngdẻocaocóthểbủsungcho
tínhnăngchịulựcthấp.
Vậtliệucótínhthoáibiếnthấp:Cótácdụngtốtkhichịutácdụngcủatảitrọnglặp
lainhưđộngđất,gióbão,cháynổ… 
Vậtliệucótínhliềnkhốicao:Cótácdụngtrongtrườnghợptảitrọngcótínhchất
lặplạikhôngbịtáchrờicácbộphậncủacôngtrình.
Vậtliệucógiáthànhhợplý.
TrongđiềukiệntạiViệtNamhaycácnướcthìvậtliệuBTCThoặclàcácloạivật
liệuđangđượccácnhàthiếtkếsửdụngphổbiếntrongcáckếtcấunhàcaotầng.
RiêngđốivớicôngtrìnhnàytasửdụngcácloạivậtliệuBTCT.
3.2. HÌNH DẠNG CÔNG TRÌNH :

3.2.1. Hệ kết cấu chịu lực nằm ngang :
Trongnhàcaotầng,hệkếtcấunằmngang(sàn,sàndầm)cóvaitrò:
 Tiếpnhậntảitrọngthẳngđứngtrựctiếptácdụnglênsàn(tảitrọngbảnthânsàn,
ngườiđilạilàmviệctrênsàn,thiếtbịđặttrênsàn…)vàtruyềnvàocáchệchịu
lựcthẳngđứngđểtruyềnxuốngmóng,xuốngđấtnền 
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page7

 Đóngvaitrònhưmộtmảngcứngliênkếtcáccấukiệnchịulựctheophương
đứngđểchúnglàmviệcđồngthờivớinhau.
Nhàcaotầngcầncómặtbằngđơngiản,tốtnhấtlàlựachọnmặtbằngcótínhchất
dối xứng cao.Trong cáctrường hợpngược lạicông trình cầnđược phânracác
phầnkhácnhauđểmỗiphầnđềucóhìnhdạngđơngiản.
Cácbộphận kếtcấu chịulực chính củanhà caotầngnhưvách ,khung,lõi cần
đượcbốtríđốixứng.Trongtrườnghợpcáckếtcấunàykhôngthểbốtríđốixứng
thì cần phải có các biện pháp đặc biệt chống xoắn cho công trình theo phương
đứng.
3.2.2 Hệ kết cấu chịu lực thẳng đứng:
Kếtcấuchịulựcthẳngđứngcóvaitròrấtlớntrongkếtcấunhàcaotầngquyếtđịnh
gầnnhưtoànbộgiảiphápkếtcấu.Trongnhàcaotầngkếtcấuchịuthẳngđứngcó
vaitrò:
 Cùngvớidầm,sàntạothànhhệkhungcứng,nângđỡcácphầnkhôngchịulực
củacôngtrìnhtạonênkhônggianbêntrongđápứngnhucầusửdụng.
 Tiếpnhậntảitrọngtừdầm,sànđểtruyềnxuốngmóng,xuốngnềnđất.
 Tiếpnhận tảitrọngngang tácdụnglên côngtrình( Phânphối giữa cáccột,
váchvàtruyềnxuốngmóng)
 Giữvaitròổnđịnhtổngthểcôngtrình,hạnchếdaođộng,hạnchếgiatốcđỉnh
vàchuyểnvịđỉnh

Độcứngcủakếtcấutheophươngthẳngđứngcầnphảiđượcthiếtkếđềuhoặcthay
đổigiảmdầnlênphíatrên.
Côngtrìnhchungcưcaocấp Tân Hưngđượcsửdụnghệchịulựcchínhlàhệkết
cấuchịulựckhungváchhỗnhợpđồngthờikếthợpvớilõicứngđượcbốtríởgiữa
côngtrình.
- Sơđồlàmviệckhunggiằng:Khungcùngthamgiachịutảitrọngngangvàtải
trọngđứngvớikếtcấuchịulựccơbảnkhác(vách,lõi…).Trườnghợpnàykhung
cóliênkếtcứngtạicácnút(khungcứng).
3.2.3. Cấu tạo các bộ phận liên kết :
Kếtcấunhàcaotầngcầnphảicóbậcsiêutĩnhcaođểtrongtrườnghợpbịhưhại
docáctácđộngđặcbiệtnókhôngbịbiếnthànhcáchệbiếnhình.
Cácbộphậnkếtcấuđượccấutạolàmsaođểkhibịpháhoạidocáctrườnghợptải
trọngthìcáckếtcấunằmngangsàn,dầmbịpháhoạitrướcsovớikếtcấuthẳng
đứng:cột,váchcứng….
3.3. PHÂN TÍCH LỰA CHỌN VÀ LẬP PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU CHO SÀN
 SànBTCTđượcdùngrấtrộngrãitrongngànhxâydựngvớinhữngưuđiểmquan
trọngnhưbềnvững,cóđộcứnglớn,khảnăngchốngcháytốt,thỏamãncácyêucầu
thẩmmỹsửdụngvàkinhtế.
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page8

Trongcôngtrìnhhệdầm-sàncóảnhhưởngrấtlớntớisựlàmviệckhônggiancủa
kếtcấu.Việclựachọnphươngánsànhợplýlàđiềurấtquantrọng.Dovậy,cần
phảicósựphântíchđúngđểlựachọnraphươngánphùhợpvớikếtcấucôngtrình.
3.3.1.Hệ sàn sườn
Cấutạo:Gồmhệdầmvàbảnsàn.
Ưuđiểm:
 Tínhtoánđơngiản.

 Đượcsửdụngphổbiếnvớicôngnghệthicôngphongphúnênthuậntiệncho
việclựachọncôngnghệthicông.
Nhượcđiểm:
 Chiềucaodầmvàđộvõngcủabảnsànrấtlớnkhivượtkhẩuđộlớn,dẫnđến
chiềucaotầngcủacôngtrìnhlớnnêngâybấtlợichokếtcấucôngtrìnhkhichịu
tảitrọngngangvàkhôngtiếtkiệmchiphívậtliệu.
 Khôngtiếtkiệmkhônggiansửdụng.
3.3.2. Hệ sàn ô cờ.
Cấutạo:Gồmhệdầmvuônggócvớinhautheohaiphương,chiabảnsànthànhcác
ôbảnkêbốncạnhcónhịpbé,theoyêucầucấutạokhoảngcáchgiữacácdầm
khôngquá2m.
Ưuđiểm:
 Tránhđượccóquánhiềucộtbêntrongnêntiếtkiệmđượckhônggiansửdụng
vàcókiếntrúcđẹp,thíchhợpvớicôngtrìnhyêucầutínhthẩmmỹcaovàkhông
giansửdụnglớnnhưhộitrường,câulạcbộ…
Nhượcđiểm:
 Khôngtiếtkiệm,thicôngphứctạp.
 Khimặtbằngsànquárộngcầnphảibốtríthêmcácdầmchính.Vìvậy,nócũng
khôngtránhđượcnhữnghạnchếdochiềucaodầmchínhphảilớnđểgiảmđộ
võng.
3.3.3. Hệ sàn không dầm:
Cấutạo:Gồmcácbảnkêtrựctiếplêncột.
Ưuđiểm:
 Chiềucaokếtcấunhỏnêngiảmđượcchiềucaocôngtrình.
 Tiếtkiệmđượckhônggiansửdụng
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page9


 Dễphânchiakhônggian.
 Dễbốtrícáchệthốngkỹthuậtđiệnnước…
 Thíchhợpvớinhữngcôngtrìnhcókhẩuđộvừa.
 Thicôngnhanh,lắpđặthệthốngcốtphađơngiản.
Nhượcđiểm:
 Trongphươngánnàycộtkhôngđượcliênkếtvớinhauđểtạothànhkhungdođó
độcứngnhỏhơnnhiềusovớiphươngánsàndầm,vàkhảnăngchịulựctheo
phươngngangkémhơnphươngánsàndầm,chínhvìvậytảitrọngnganghầuhết
dováchchịuvàtảitrọngđứngdocộtchịu.
 Sànphảicóchiềudàylớnđểđảmbảokhảnăngchịuuốnvàchốngchọcthủng
dođódẫnđếntăngkhốilượngsàn.
3.3.4. Sàn không dầm ứng lực trước
Ưuđiểm:
 Ngoàicácđặcđiểmchungcủaphươngánsànkhôngdầmthìphươngánsàn
khôngdầmứnglựctrướcsẽkhắcphụcđượcmộtsốnhượcđiểmcủaphươngán
sànkhôngdầm.
 Giảmchiềudàysànkhiếngiảmđượckhốilượngsànđẫntớigiảmtảitrọng
ngangtácdụngvàocôngtrìnhcũngnhưgiảmtảitrọngđứngtruyềnxuống
móng.
 Tăngđộcứngcủasànlên,khiếnchothỏamãnvềyêucầusửdụngbìnhthường.
 Sơđồchịulựctrởnêntốiưuhơndocốtthépchịulựcđượcđặtphùhợpvớibiểu
đồmômendotĩnhtảigâyra,nêntiếtkiệnđượccốtthép.
Nhượcđiểm:
 Tuykhắcphụcđượccácưuđiểmcủasànkhôngdầmthôngthườngnhưnglại
xuấthiệnnhiềukhókhăntrongthicông.
 Thiếtbịthicôngphứctạphơn,yêucầuviệcchếtạovàđặtcốtthépphảichính
xácdođóyêucầutaynghềthicôngphảicaohơn,tuynhiênvớixuthếhiệnđại
hóahiệnnaythìđiềunàylàyêucầutấtyếu.
 Thiếtbịgiáthànhcao.
3.3.5. Kết luận:

Phươngánchịulựctheophươngđứnglàhệkếtcấuchịulựckhungváchhỗnhợp
đồngthờikếthợpvớilõicứng.
Phươngánchịulựctheophươngnganglàphươngánhệsànsườncódầm.
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page10

CHƯƠNG 4: THIẾT KẾ SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH


Hình4.1.Mặtbằngbốtríôsàn
4.1 CẤU TẠO SÀN
4.1.1 Phân loại ô sàn:
4.1.1.1.Chọnsơbộkíchthướcsàn
-Chọnsơbộchiềudàybảnsàntheocôngthức1.1trang11sách“KhungBTCTtoàn
khối”doPGS.TSLêBáHuếchủbiên:
1
1 1
4100 (82 117.4)
50 35
b
D
h L mm
m
 
    
 
 


(VớiL
1
lànhịptheophươngcạnhngắn)

Chiềudàybảnsànchọnsơbộ.
120
b
h mm
(Tínhtoánsànđiểnhìnhtầng2-
14)
4.1.1.2.Chọnsơbộkíchthướcdầm:
Chọnsơbộkíchthướcdầmtheocôngthức1.4trang14sách“KhungBTCTtoàn
1 2 3 4 5 6
A
B
C
D
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page11

khối”doPGS.TSLêBáHuếchủbiên:
b
k
h L
m


 Dầmchính:

NhịpL=8(m)

1 1
( ) (571 800)
14 10
d
h L mm
   

 Chọnh
d
=700mm,b
d
=300mm
Dầmphụvàcôngsôn:
h
d
=
1 1
16 20
 

 
 
lvàb
d
=(0.25

0.5)h
d


Tấtcảcácdầmphụvàcôngsônchọnbxh=200x400mm
4.1.1.3.ChọnsơbộchiềudàyváchlõithangvàváchL
TheoTCXDVN5574-2012,tacó:
tan
3600
180
20 20
150
g
v
v
H
b mm
b mm
  


TrongđóH
tầng
=3600mm(chiềucaotầng2)
Chọnchiềudàyváchb
v
=300mm


Hình 4.2 Hệ vách lõi công trình

4.1.1.4.Chọnsơbộkíchthướccột
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG


SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page12

Việcchọnkíchthướcsơbộtiếtdiệncộttheođộbềntheokinhnghiệmthiếtkếhoặcbằng
côngthứcgầnđúng.
Chọnsơbộkíchthướccộttheocôngthức1.6trang16sách“KhungBTCTtoàn
khối”doPGS.TSLêBáHuếchủbiên:
b
b
N
h k
R


 Trongđó:
+
b
R
:Cườngđộtínhtoánvềnéncủabêtông.
+
N
:Lựcnén,đượctínhtoánbằngcôngthứcnhưsau:
s s
N m qF

+
s
F
:Diệntíchmặtsàntruyềntảitrọnglêncộtđangxét.

+
s
m
:Sốsànphíatrêntiếtdiệnđangxétkểcảtầngmái.
+
q
:Tảitrọngtươngđươngtínhtrênmỗimétvuôngmặtsàntrongđó
gồmtảitrọngthườngxuyênvàtạmthờitrênbảnsàn,trọnglượngdầm,
tường,cộtđemtínhraphânbốđềutrênsàn.Giátrị
q
đượclấytheokinh
nghiệmthiếtkế.
+ Vớinhàcóbềdàysànlàbé(
10 14cm
kểcảlớpcấutạomặtsàn),cóít
tường,kíchthướccủadầmvàcộtthuộcloạibé
2
1000 1400( / )q daN m
 

+ Vớinhàcóbềdàysànnhàtrungbình(
15 20cm
kểcảlớpcấutạomặtsàn)
tường,dầm,cộtlàtrungbìnhhoặclớn
2
1500 1800( / )q daN m
 

+ Vớinhàcóbềdàysànkhálớn(
25cm

),cộtvàdầmđềulớnthì
q
cóthểlên
đến
2
2000( / )daN m
hoặchơnnữa.
+
k
-Hệsốxétđếnảnhhưởngkhácnhưmômenuốn,lấy
k
=
(1.0 1.5)
.Ở
đâytalấyk =1.1vàk=1.2
+ Sànđượcchọnlà
120( )
b
h mm
.
+ Chọnsơbộtiếtdiệncộtbiên
1
C
:
2
0
2
0
1,2 15 1000 41.6
4404.7( )

170
1,2 15 1400 41.6
6166.6( )
170
s s
b b
s s
b b
km qFkN
A cm
R R
km qFkN
A cm
R R
  
   
  
   

Chọn
700 700mm

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page13

+ Chọnsơbộtiếtdiệncộtgiữa
2
C

:
2
0
2
0
1.1 15 1000 47.6
4620( )
170
1.1 15 1400 47.6
6468( )
170
s s
b b
s s
b b
km qFkN
A cm
R R
km qFkN
A cm
R R
  
   
  
   

Chọn
700 700mm

+ Chọnsơbộtiếtdiệncộtgiữa

3
C
:
2
0
2
0
1.1 15 1000 64
6211.8( )
170
1.1 15 1400 64
8696.5( )
170
s s
b b
s s
b b
km qFkN
A cm
R R
km qFkN
A cm
R R
  
   
  
   

Chọn
800 800

mm

BẢNGCHỌNKÍCHTHƯỚCTIẾTDIỆNCỘT
Tầng
CộtC1 CộtC2 CộtC3
mm

mm cm² mm mm cm² mm mm cm²
Tầng14 500

500 2500 500 500 2500 600 600 3600
Tầng13 500

500 2500 500 500 2500 600 600 3600
Tầng12 500

500 2500 500 500 2500 600 600 3600
Tầng11 500

500 2500 500 500 2500 600 600 3600
Tầng10 500

500 2500 500 500 2500 600 600 3600
Tầng9 600

600 3600 600 600 3600 700 700 4900
Tầng8 600

600 3600 600 600 3600 700 700 4900
Tầng7 600


600 3600 600 600 3600 700 700 4900
Tầng6 600

600 3600 600 600 3600 700 700 4900
Tầng5 600

600 3600 600 600 3600 700 700 4900
Tầng4 700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Tầng3 700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Tầng2 700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Tầngtrệt 700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Tầnghầm

700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Bảng 4.1 Bảng thống kê kích thước và phân loại ô sàn
Số hiệu ô
sàn
Lngắn
(m)

Ldài
(m)
Tỷ số
Ldài/Lngắn
Diện tích
(m²)
Loại ô bản
Số lượng
ô sàn
S1 3.6 3.9 1.08 14.0 sàn2phương 4
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page14

S2 8 4.1 1.95 32.8 sàn2phương 4
S3 5 5.75 1.15 28.8 sàn2phương 2
S4 6.6 3.9 1.69 25.7 sàn2phương 2
S5 8 3.2 2.50 25.6 sàn1phương 2
S6 3.9 3.8 1.03 14.8 sàn2phương 2
S7 4.4 2.9 1.52 12.8 sàn2phương 2
S8 4.4 4.1 1.07 18.0 sàn2phương 2
S9 3.6 4.1 1.14 14.8 sàn2phương 2
S10 3.6 2.9 1.24 10.4 sàn2phương 2
S11 8 2.4 3.33 19.2 sàn1phương 2
S12 5.8 4 1.45 23.2 sàn2phương 2
S13 3.9 4 1.03 15.6 sàn2phương 2
S14 4.4 3.2 1.38 14.1 sàn2phương 1
S15 4.1 3.2 1.28 13.1 sàn2phương 1
S16 3.9 2.4 1.63 9.4 sàn2phương 2

S17 2.7 2.4 1.13 6.5 sàn2phương 2
S18 3.9 1.8 2.17 7.0 sàn1phương 2
S19 5 2.25 2.22 11.3 sàn1phương 2
S20 3 2.25 1.33 6.8 sàn2phương 2
S21 4.4 2.2 2.00 9.7 sàn1phương 4
S22 3 2.2 1.36 6.6 sàn2phương 2
S23 3 1.7 1.76 5.1 sàn2phương 2
S24 4.4 1.7 2.59 7.5 sàn1phương 4
S25 1.8 1.85 1.03 3.3 sàn2phương 2
S26 1.2 1.85 1.54 2.2 sàn2phương 2
S27 1.9 1.8 1.06 3.4 sàn2phương 2
S28 1.4 3.9 2.79 5.5 sàn1phương 4
S29 2.2 4 1.82 8.8 sàn2phương 2
S30 1.2 1.8 1.50 2.2 sàn2phương 2
S31 4.4 1 4.40 4.4 sàn1phương 4
S32 5 1 5.00 5.0 sàn1phương 2
S33 3 1 3.00 3.0 sàn1phương 2
S34 1 3.9 3.90 3.9 sàn1phương 6
S35 1 4.1 4.10 4.1 sàn1phương 6
S36 1.4 4.1 2.93 5.7 sàn1phương 2
S37 1.1 3.2 2.91 3.5 sàn1phương 2
S38 1 3 3.00 3.0 sàn1phương 2
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page15

S39 1.5 2.6 1.73 3.9 sàn2phương 1
S40 2.1 1.45 1.45 3.0 sàn2phương 1
S41    4.8 sàn1phương 2

Tổng 422.5 98
4.1.2 Cấu tạo sàn:

Hình4.2Cấutạosànđiểnhìnhvàsànnhàvệsinh
 Đốivớisànnhàthườngxuyêntiếptiếpxúcvớinước(sànvệsinh,sànmái…)ta
bốtríthêm1lớpchốngthấm.
4.2 TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN
Tảitrọngtácdụnglênsànbaogồmtĩnhtảivàhoạttải:
4.2.1 Tĩnh tải:
Tĩnh tải tínhtoán gồmtrọng lượng bảnthân sàn BTCT,trọng lượng cáclớp hoàn
thiệnvàtrọnglượngtườngxâytrênsàn.
Bảng 4.2. Tĩnh tải tác dụng lên sàn
Tên lớp cấu tạo sàn điển hình

γ
(kN/m
3
)
δ (mm) n
g
s
tc

(kN/m
2
)
g
s
tt
(kN/m

2
)
LớpgạchCeramic 20 10 1.1 0.2 0.22
Lớpvữalót 18 20 1.3 0.36 0.468
SànBTCT 25 120 1.1 3 3.3
Vữatrát 18 15 1.3 0.27 0.351
Đườngống,thiếtbị - - 1.1 0.3 0.33
TổngtảikhôngcósànBTCT  1.13 1.369
TổngtảicósànBTCT 
4.13 4.669
Tên lớp cấu tạo sàn
nhà vệ sinh
γ
(kN/m
3
)
δ (mm) n
g
s
tc

(kN/m
2
)
g
s
tt
(kN/m
2
)

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page16

LớpgạchCeramic 20 10 1.1 0.2 0.22
Lớpvữalót 18 20 1.3 0.36 0.468
Lớpchốngthấm 22 30 1.2 0.66 0.792
SànBTCT 25 120 1.1 3 3.3
Vữatrát 18 15 1.3 0.27 0.351
Đườngống,thiếtbị - - 1.1 0.3 0.33
TổngtảikhôngcósànBTCT  1.79 2.161
TổngtảicósànBTCT 
4.79 5.461
Tên lớp cấu tạo sàn mái
γ
(kN/m
3
)
δ (mm) n
g
s
tc

(kN/m
2
)
g
s
tt

(kN/m
2
)
Lớpgạchnhám 20 10 1.1 0.2 0.22
Lớpvữalóttạodốc 18 30 1.3 0.54 0.702
Lớpchốngthấm 22 30 1.2 0.66 0.792
SànBTCT 25 120 1.1 3 3.3
Vữatrát 18 15 1.3 0.27 0.351
Đườngống,thiếtbị - - 1.1 0.3 0.33
TổngtảikhôngcósànBTCT  1.97 2.395
TổngtảicósànBTCT 
4.97 5.695
4.2.2 Hoạt tải:
Bảng 4.3. Hoạt tải tác dụng lên sàn
Chứcnăngphòng

2
( / )
tc
p daN m

n
2
( / )
tt
p kN m

Hànhlang 300 1.2 3.6
Phòngkhách 200 1.2 2.4
WC 200 1.2 2.4

Phòngngủ 200 1.2 2.4
Phòngăn 200 1.2 2.4
Sảnh 300 1.2 3.6
Cầuthang 300 1.2 3.6
Bancông 300 1.2 3.6
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page17

4.3 XÁC ĐỊNH NỘI LỰC CHO CÁC Ô BẢN:
4.3.1 Sàn bản kê ( sàn 2 phương):
 Khitỉlệ
2
1
2

L
L

thìbảnsànđượcxemnhưlàbảnkê,lúcnàybảnlàmviệc2
phương.BaogồmcácbảnsàntừS1,S2,S3,S4,S6,S7,S8,S9,S10,S12,S13,
S14,S15,S16,S17,S20S22,S23,S25,S26,S27,S29,S30,S39,S40.
 Đồngthờixét
3
d
b
h
h


,bờivìdầmchínhvàdầmphụcóchiềucaođượcchọnsơbộ
lầnlượtlà700(mm)và400(mm).Mà
120( )
b
h mm
.
Nênkếthợp2ýtrênthìbảnkêlàmviệcnhưôbản(sơđồ)4cạnhngàm,cósơ
đồtínhtoánnhưsau:

Hình4.3Sơđồtínhsànbảnkê
Trongđó: -L
2
:phươngcạnhdài.
   -L
1
:phươngcạnhngắn.
 Tính điển hình:
1) ChọnôsànS2cókíchthướcL
1
=4.1m,L
2
=8.0mđểtínhtoántheosơđồkhớpdẻo.

Hình4.4SơđồtínhsànS2
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page18



 SànS2làsànphòngăncó:p=2.4(kN/m
2
),g=4.67(kN/m
2
)vàlàmviệcnhưô
bản4cạnhngàm.
 Tổngtảitrọngtácdụnglênôbản:
1 2
( ) (4.67 2.4) 4.1 8.0 231.9( )P g p L L kN        

Cácmomentrongbảnquanhệbởibiểuthức(giảsửcốtthépphíadướiđặtđều
0
k
l

):
2
' '
1 2 1
1 2 2 1
(3 )
(2 ) (2 )
12
I I II II
qL L L
M M M L M M M L

     

TraPL 16- Sách Sàn sườn BTCT toàn khối,chọntỷsốnộilựcgiữacáctiếtdiện:

' '
2 2
1 1 1 1
1.95 0.26 ; 2.15 0.58 ;; ;
I II
I I II II
L M M M
M M M M
L M M M
      

Vớiq= g
s
+p
s
=4.67+2.4=7.07(kN/m
2
),tatínhđược:
2
1 1 1 1 1 1
1
7.07 4.1 (3 8 4.1)
12
(2 2.15 2.15 ) 8 (2 0.26 0.58 0.58 ) 4.1
3.44
M M M M M M
M kNm
   
 
        

 

2 1
'
1
'
1
0.26 0.26 3.44 0.89
2.15. 2.15 3.44 7.4
0.58 0.58 3.44 2.0
I I
II II
M M kNm
M M M kNm
M M M kNm
   


     


    



2) ChọnôsànvệsinhS29cókíchthướcL
1
=2.2m,L
2
=4.0mđểtínhtoán.


 SànS29làsànphòngvệsinhcó:p=2.4(kN/m
2
),g=5.46(kN/m
2
)vàlàmviệc
nhưôbản4cạnhngàm.
 Tổngtảitrọngtácdụnglênôbản:
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page19

1 2
( ) (5.46 2.4) 2.2 4.0 69.17( )P g p L L kN        

 TraPL,vớiL
2
/L
1
=1.82tacó:
1
=0.0194;
2
=0.0058;

1
=0.0420;
2
=0.0127

 Nộilựcôsàn:
+Momentlớndươngnhấtởgiữabản:   
Phươngngắn:
1 1
0.0194 69.17 1.342( . )M P kN m

    

Phươngdài:
2 2
0.0058 69.17 0.401( . )M P kN m

    

+Momentâmlớnnhấtởgối:
Phươngngắn:
1
0.0420 69.17 2.905( . )
I
M P kN m

    

Phươngdài:
2
0.0127 69.17 0.878( . )
II
M P kN m

    


Bảng 4.4. Tổng tải trọng tác dụng lên từng ô sàn
Ô sàn
Kích thước (m)

Tỷ lệ
Tĩnh tải
(kN/m²)
Hoạt tải
(kN/m²)
Tổng tải
(kN/m
2
)
P (kN)
L
2
L
1
L
2
/L
1
g
s
p
s
q= p
s
+g

s

S1
3.9 3.6 1.08 4.67 2.4 7.07 99.26
S2
8 4.1 1.95 4.67 2.4 7.07 231.90
S3
5.75 5 1.15 4.67 2.4 7.07 203.26
S4
6.6 3.9 1.69 4.67 2.4 7.07 181.98
S6
3.9 3.8 1.03 4.67 3.6 8.27 122.56
S7
4.4 2.9 1.52 4.67 2.4 7.07 90.21
S8
4.4 4.1 1.07 4.67 2.4 7.07 127.54
S9
4.1 3.6 1.14 4.67 2.4 7.07 104.35
S10
3.6 2.9 1.24 4.67 2.4 7.07 73.81
S12
5.8 4 1.45 4.67 2.4 7.07 164.02
S13
4 3.9 1.03 4.67 3.6 8.27 129.01
S14
4.4 3.2 1.38 4.67 3.6 8.27 116.44
S15
4.1 3.2 1.28 4.67 3.6 8.27 108.50
S16
3.9 2.4 1.63 4.67 3.6 8.27 77.41

S17
2.7 2.4 1.13 4.67 3.6 8.27 53.59
S20
3 2.25 1.33 4.67 2.4 7.07 47.72
S22
3 2.2 1.36 4.67 2.4 7.07 46.66
S23
3 1.7 1.76 5.46 2.4 7.86 40.09
S25
1.85 1.8 1.03 4.67 2.4 7.07 23.54
S26
1.85 1.2 1.54 4.67 2.4 7.07 15.70
S27
1.9 1.8 1.06 4.67 3.6 8.27 28.28
S29
4 2.2 1.82 5.46 2.4 7.86 69.17
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page20

S30
1.8 1.2 1.50 4.67 3.6 8.27 17.86
S39
2.6 1.5 1.73 4.67 3.6 8.27 32.25
S40
2.1 1.45 1.45 4.67 3.6 8.27 25.18
Bảng 4.5. Thống kê tính nội lực các ô bản kê
Ô Tỉ lệ L
2

/L
1
P (kN) M
1
(kN.m)

M
2
(kN.m) M
I
(kN.m)

M
II
(kN.m)

S1
1.08 99.263 1.896 1.638 4.415 3.780
S2
1.95 231.896

3,441 0.891 7,422 1,998
S3
1.15 203.263

4.065 3.049 9.370 7.094
S4
1.69 181.982

3.647 1.274 8.000 2.810

S6
1.03 122.561

2.253 2.135 5.258 4.942
S7
1.52 90.213 1.869 0.814 4.168 1.804
S8
1.07 127.543

2.421 2.130 5.640 4.913
S9
1.14 104.353

2.075 1.588 4.788 3.690
S10

1.24 73.811 1.523 0.995 3.484 2.269
S12

1.45 164.024

3.428 1.640 7.693 3.658
S13

1.03 129.012

2.371 2.247 5.535 5.202
S14

1.38 116.442


2.445 1.283 5.512 2.897
S15

1.28 108.502

2.253 1.378 5.145 3.144
S16

1.63 77.407 1.573 0.591 3.471 1.310
S17

1.13 53.590 1.059 0.827 2.447 1.920
S20

1.33 47.723 0.998 0.564 2.264 1.287
S22

1.36 46.662 0.980 0.529 2.211 1.202
S23

1.76 40.086 0.788 0.253 1.721 0.557
S25

1.03 23.543 0.433 0.410 1.010 0.949
S26

1.54 15.695 0.324 0.137 0.722 0.304
S27


1.06 28.283 0.533 0.478 1.243 1.102
S29

1.82 69.168 1.340 0.404 2.904 0.881
S30

1.50 17.863 0.372 0.166 0.829 0.368
S39

1.73 32.253 0.639 0.213 1.399 0.469
S40

1.45 25.182 0.526 0.252 1.181 0.562

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page21

4.3.2 Sàn bản loại dầm ( sàn 1 phương):
 Khitỉlệ
2
1
2
L
L

 
thìbảnsànđượcxemnhưlàbảndầm,lúcnàybảnlàmviệc1
phương(phươngcạnhngắn).Baogồmcácbảnsàn:S5,S11,S18,S19,S21,S24,

S28,S31,S32,S33,S34,S35,S36,S37,S38,S41

Nhưngtạivìliênkếtgiữacáccạnhcủaôbảnvớidầmkhácnhauvìthếmỗiôbản
đươctínhtoáncụthểnhưsau:
 Đốivớiôsànđượctínhtheobảndầm4đầungàm,cósơđồnhưsau:
L2
L1
M
2
M
2
M
1

Cáchtính:Cắt1dãyrộngb=1(m)theophươngcạnhngắnvàtínhnhưdầmchịu
uốnliênkếtở2đầulàngàm.Cácgiátrịmomentrongbảndầmđượcxácđịnhtheo
côngthức:
- Momendươnglớnnhấtởgiữanhịp:

2
1
1
24
qL
M 

- Momenâmlớnnhấtởgối:
2
1
2

12
qL
M 


 ĐốivớiôsànS31,S32,S33,S34,S35,S37,S38,S41đượctínhtheobảndầm3
đầungàm1đầutựdo.
Cáchtính:Cắt1dãyrộngb=1(m)theophươngcạnhngắnvàtínhnhưdầmconson.Các
giátrịmomentrongbảndầmđượcxácđịnhtheocôngthức:
- Momendươnglớnnhấtởvịtríx=0.625L
1
:
2
1
1
9
128
qL
M 

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page22

- Momenâmlớnnhấtởgối:
2
1
2
8

qL
M 


L2
L1
M
2
M
2
M
1

- Trongđó:q=(g
s
+p
s
)b;L
1
:chiềudàibảntheophươngcạnhngắn.

Bảng 4.6. Thống kê tính nội lực các ô bản dầm:
Ô
sàn
L1
(m)

(kN/m²)

(kN/m²)


q=(pˢ+gˢ)×b

Mnhịp
(kN.m)
Mgối
(kN.m)
S5
3.2 4.67 2.4 7.07 3.017 6.033
S11
2.4 4.67 2.4 7.07 1.697 3.394
S18
1.8 4.67 3.6 8.27 1.116 2.233
S19
2.25 4.67 3.6 8.27 1.744 3.489
S21
2.2 4.67 2.4 7.07 1.426 2.852
S24
1.7 5.46 2.4 7.86 0.946 1.893
S28
1.4 5.46 2.4 7.86 0.642 1.284
S31
1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
S32
1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
S33
1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
S34
1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
S35

1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
S36
1.4 4.67 2.4 7.07 0.577 1.155
S37
1.1 4.67 3.6 8.27 0.704 1.251
S38
1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page23

S41
1.3 4.67 3.6 8.27 0.983 1.747

4.4 TÍNH VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP CHO BẢN SÀN.
4.4.1.Vật liệu sử dụng:
Bảng 4.7. Vật liệu sử dụng
BêtôngB30
CốtthépAI
R
b
(kN/m
2
)

R
bt
(kN/m
2

)


R

γ
b

R

R
s
(kN/m
2
)

R
sc
(kN/m
2
)

17000 1200 0.596

1.0
0.419

225000 225000
Trongđó:
R

và
R
traBảngphụ lục 5-6 Sách Kết cấu BTCT –Tập 2 – Võ Bá Tầm.
4.4.2.Tính thép và bố trí thép :
 Cáchtính:
- Cắtra1dảibảnrộng1(m)=100(cm)vàxemnhư1dầmchịuuốncókíchthước
tiếtdiện(100cmx12cm).
- Chọna=2(cm)nênsuyrah
o
=h–a=12-2=10(cm)
- Ápdụngcôngthứctínhtoán:(dùngđểtínhthépởnhịpvàthépởgối)
 Tính
2
m
b o
M
R b h


 

Sosánh:
m

với
R
:Trabảnghoặctính:
(1 0.5 )
R R R
  

  
,
0.85 0.008
b b
R
 
   
1 (1 )
1.1
R
s
scu
R





 
,
Trongđó:

làđặctrưngtínhchấtbiếndạngcủavùngbêtôngchịunén.
1
b


làhệsốđiềukiệnlàmviệccủabêtông.
s
R

làcườngđộchịukéotínhtoáncủacốtthép.
,sc u

làứngsuấtgiớihạncủacốtthéptrongvùngbêtôngchịunén(khibê
tôngđạttớibiếndạngcựchạn).
 Nếu
R m
 

thìtínhtoáncốtkép.
 Nếu
R m
 

thìtínhtoáncốtđơn,vớicácbướcnhưsau:
 Tính
1 1 2
m
 
   

 Tínhthép:
b o
s
s
R b h
A
R

  



 Hàmlượngcốtthép:tínhtoánrađượcvàhàmlượngbốtríthìphảithỏađiềukiện
sau:
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page24

min ax
m
  
 

Trongđó:

s
o
A
b h



làhàmlượngcốtthép.

min

tỷlệcốtthéptốithiểu,thườnglấy
min
0.1(%)





ax
m

tỷlệcốtthéptốiđa,thườnglấy:
max
17000
0.596 100 4.50%
225000
b
R
s
R
R
 
     

 Tính Điển Hình:ChọnôbảnS2đểtínhtoánthépvàbốtríthéptheocôngthức:
- Ôbản1cóthôngsốbanđầulà:L
1
=4.1(m),L
2
=8.0(m),vàcácthôngsố
nộilực:M
1
=3.44(kN.m),M
2

=0.89(kN.m),M
I
=7.44(kN.m),M
II
=2.0
(kN.m).
- Cắtra1dảybảnrộng1(m)=100(cm)vàxemnhư1dầmchịuuốncókíchthướctiết
diện(100cmx12cm).
- Chọna
1
=2(cm)nênsuyrah
0
=h–a=12-2=10(cm)
- Côngthứctính:
 Tính
2
m
b o
M
R b h


 

 VớiM=M
1
=3.44(kN.m)nên
2
3.44
0.0202

17000 1 0.1
m

 
 

 VớiM=M
2
=0.89(kN.m)nên
2
0.89
0.0052
17000 1 0.1
m

 
 

 VớiM=M
I
=7.44(kN.m)nên
2
7.44
0.0438
17000 1 0.1
m

 
 


 VớiM=M
II
=2.481(kN.m)nên
2
2.0
0.0118
17000 1 0.1
m

 
 

TraPhụ lục 5-6 Sách Kết cấu BTCT –Tập 2 – Võ Bá Tầm,vớibêtôngB30vàγ
b
=1
tacó:ξ
R
=0.596và
R
=0.419.

Suyra:
m
<
R
=0.419nêntínhcốtthéptheocốtđơn.
 Tính
1
2
0.0204

0.0052
1 1 2
0.0448
0.0119
m
I
II


 







    







 Tínhthép:
b o
s
s
R b h

A
R

  

nênsuyra:
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page25

4 2 2
1
0.0204 17000 1 0.1
1.541 10 ( ) 1.541( )
225000
s
A m cm

  
   
 
 ChọnØ8a200


5 2 2
2
0.0052 17000 1 0.1
3.93 10 ( ) 0.393( )
225000

s
A m cm

  
   

 ChọnØ8a200


4 2 2
0.0448 17000 1 0.1
3.38 10 ( ) 3.38( )
225000
sI
A m cm

  
   

 ChọnØ8a100


5 2 2
0.0119 17000 1 0.1
9 10 ( ) 0.9( )
225000
sII
A m cm

  

   
.
 ChọnØ8a150

 Kiểmtrakhảnăngchịulựccủatiếtdiện(TTGHI):Chọnlớpbêtôngbảovệlà
20mm
20 2 20 8 2 24
a d mm     
.
Chiềucaolàmviệcthựctếcủasàn:
120 24 96
o s
h h a mm    
.
3
2 2
225 251.2
0.0346 0.5693 0.0346
17 10 96
0.0346 17000 1 0.096 5.43
s s
R m
b o
gh m b o
R A
R bh
M R bh kNm
  



      
 
      

 Suyra
3.44 5.43
gh
M kNm M kNm
   
Thỏamãn
 Kiểmtrahàmlượngcốtthép:
,
ax
min ax
3
0.714
0.5693
225 0.714
1 1
1 1
400 1.1
1,1
( 0.85 0.008 0.85 0.008 17 0.714)
17
0.5693 100% 4.51%
225
251.2
0.05% 100% 0.249% 4.51%
10 101
R

s
sc u
b
b
m R
s
s
m
o
R
R
R
R
A
bh





 
  
  
   
 
 
 
 
 
 

     
     
        



Thỏamãn.
Bảng 4.8. Thống kê kết quả tính toán và bố trí thép sàn:
Ô Vị M (kN) α
m


A
st
(mm²/m)

A
s
chọn (mm
2
/m)

μ=A
s
/(bh
0
)

×