2014
1.
3
s
;
.
:
GVC.
GVC.
2.
g);
-
3.
;
.
: (i)
- ,
); (ii)
1
.
.
T
.
K:
,
i sinh ;
cơ bản
.
;
cơ bản nguyên lý
;
B
.
.
Trong : kỹ năng phát hiện
và giải quyết vấn đề; kỹ năng làm việc nhóm; kỹ năng thuyết trình.
2
9
trung thực, hợp
tác, tôn trọng qui định, thiện ý học hỏi.
4.
:
v
Cung
,
3
, c
5.
(A)
(B) Mishkin, F. S., 2004, The Economics of Money, Banking and Financial Markets, 7th
Edition, Pearson Addison Wesley, Boston.
(C)
6.
1.
50%
(1a)
(1b)
(1c)
50%
100%
4
7.
-
-
-
Roman
-
-
-
-
.
-
(
)
1.
2.
3.
4.
5.
8. c (11 4
(4
(B) : Chapter 2
-
2010-2013
-
- ,
5
-
2
(SV tự ôn lại nội dung của chương
này, GV kiểm tra một số nội dung
cốt lõi thông qua đặt các câu hỏi
trên lớp)
-
-(B) Chapter 1,
3,14, 17,18
-
- 2013
- u;
-
-
-(B) Chapter 1,
3,14, 17,18
-
-
-
-
- =>
-
-
-
-
5
(4
+
Thảo luận tại lớp một vài tình
huống mà GV gợi ý.
(B): Chapter 8
-
nh
.
-
-
6
)
6
(4
+
doanh
-
do
-
(B): Chapter 8
-
.
-
;
-
7
(4
+
:
SGD
Upcom (5);
-
-
g 11,12
(B): Chapter 9,
10,12
-
;
.
-
;
(4
-
-
-
(B): Chapter 4,5
-
va
-
7
10
)
-
-
-
(B): Chapter 4,5
-
-
;
-
q
-
11 (4
7
-
-
-
-
-
(A
(B) Chapter 7, 28
- ;
-
-
-
;
45
9.
-
- Projector.
8
10.
0%
g copy
;
/-