Thuyết Minh TKTN Khoa Cơ Khí - Trờng ĐHGTVT
Chơng i
giới thiệu chung một số chủng loại giá chuyển
hớng toa xe khách đang dùng ở việt nam
!"#$%&'()*
+&', !,-./
/011')23"45,
/( !,67' 89,"3 1:
;7<=;0 ! 8>9?>@ 8A;'"1B9&C)
D' 8,6;E=;;F(G(
"1>=#( &HI+&
;'"J)' - 6;/J'
5;,;K1F&7'&>1&>&7
&>#;/1J;;-6&(0)
L(G( ;F1MN""J1&
7OPQR& >J)
0 !N /='
K51R(R 8&H )
S0#";1;=&' 1;0&7&
&50#1-1T&1U")"
1V&W7X* 8
R(RK61P 8"1J'
5 8V /;T&)
1$ 8J5
A9J5R(R"9J5 WC;&;HJ
1' -5 W;H6 6J'= )YJ
'= 5 W&&(;I;."(;
<N1";=)ZN
SVTH: Phạm Hữu Thởng Lớp: Đầu Máy Toa Xe K-43
9
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
J1M"0 --P3= 7[#8V1
N \"0 -;R)
Z>J#+& 6J5]3K?(0
7"1)^K; 7#;B6
$% .#8V)_ $
;." 6)* 63#8V
W ;.7% 6"5;EKN0J
"<)
S46";/1;5M
;6&(0;7#&1(
1' -J5';,;K`&>
;NWI;. 1
;F' - >/&>1;(<(;
;&6&(0 &! F)
YJ 6;7<"J&;7O(8
X ÊaZb71c
d&aDW7O(85
1E1-)S1R;F%3;5M';
Q;6&(0)23"(N"
1 8"= "">5)
1.1. Gi¸ chuyÓn híng Ên §é .
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
$
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
a%(Êa7>1 F0#
;F1U"2JS&e >%"& P
;F7O(8/>\J)
H×nh1.1 :*B11Êa
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
]
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
1.2.Gi¸ chuyÓn híng Kawasaki.
-Khung gi¸X9)= ốT&$)= f])1
f?)ỗầ(ầfg)1 ượ ươfh)1 ượầ(ầfi)%1f
j)ụfk)(ọđể ệốằT&)
ZlZmnmDmZo
9)* 6T&
$)* 661
])pP
?)^q 5
g)ZN lFK
h)Z lF 8
i)p(!
j)p;R
k)p(!
-Xµ nhónX9) ượf$)ốểf])ỗắ5 ươf?)%
Kfg)&ặ ượ)
pKlZmnmDmZo
9)r lF
$)s'
])^q<5*n
?)*%K
g)t lFK
-Xµ liªn kếtX9)ỗốf$)ỗắ )
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
?
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
1.3. Gi¸ chuyÓn híng Rumani.
H×nh1.2 X -d&
ca%('0
#Xs'V&' 6"'(<"
' 6;F< 65
'(;F <"K)L;
= 3<3 F;F
<1e]→gA&&C;
1;";3# 6 FP1E0
6=)
H×nh1.3:Z-1d&)
9p(! $p(!P
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
g
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
]* &>*n ?Z F 8
gZ hp(!
ip;R j%'(0(!
k%'(0 9u20 - ;5
99* 'T& 9$20 -'+T&
9]20 -<5R(R 9?aJ&'
c^J$5X^5*n"5R(R
v^5*nV&$5 V"5;F
VF/;'01w = 3"(8)
v^5R(R5 56 1E&>x#)
rJ;y55 W"&>#;FJ' "
= 61+611=)s/( <6
1E=;7 #8V1E)t;H;&
;7<2JS&=/;;03;VK7E
561-;3J'= 1EF<&
;#)YWP 1E6
;F7"J' -= 67
716(0>&;yK $(8
1E;V;/&%0<)s-"3&J
1' -"z;F7O(8)
crR(R11 F61<"11\"
5<&>&77#&7P&HK1
0>;M;&6,F(;,
-6&(0)
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
h
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
p{a
pd&
H×nh1. 4: YJ'5R(R1)
cr&> W;F 0&>#-,
;#"(<(;;&6&(0)&>
W<6?g
u
(8$&>d
|
"
&>d
}
)S"'; 69uu1&@7[&>J
(;<>oo&&>;H61E(<;F)
cpK;F 61+? 6
K<+'6(0(!"6(0R
K+"< 0>&7;V&7'"
6;>;)
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
i
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
H×nh1. 5:pK -d&)
9c* K $cr F
]cs'< ?cs'<(!
gc*%K hcs'
cr F;F< # 6K 6K? F(
R5 6< F 64&>&I)Z<3
F 6" F(1e]→gA&&C)a%1
'0#61;";306"&
R !;F;H6'&1E06&
)aV\ F7 &#&7&;";c
&eeW)
cYJ'T& 611d&R
'"J'T& 61-1Êa4
1 661P$'T&J'T&1
Êa,;W;;/41\'T&+5 6J'
T&1d&31E)
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
j
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
c r 8d&<<",;
/;&F"/171"(8",;0
;(6& !;)
1.4. Gi¸ chuyÓn híng toa xe kh¸ch §êng S¬n thÕ hÖ 2.
9
$
?
]
H×nh1. 6:Z1;7WJ$)
9cZ $cZ F
]cr<J'T& ?cr<= K
ca%"/2JS&eP,&9kiu)^
'0#A1"J;J F
0#C61<"J3 F;F<J1e]→g
A&&C)s';FV&' 6"'(' 6<"(!P
5'(<"K)
cZ7O(8 1;7WJ$13
PY)* 61 ;<"J'T&K))))
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
k
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
crR(R\;%(NR(R11 F6;\(!
;E=;(G(W)tH 6R(RQ
;F&I;1&5R(R = 3"(80z3
1;F;H #6R(R;;"/R>)^5
R(R5 5;F<P1"R(R)Z"
&% 5R(R<6&&>x#)
c^5 W-XS-&BF/&(<
1V6)L&7P 1-
0"(W;'")23"5-(&
R(;1E(<(;)tH1-
,&>- = 3"(8 >1EB;0
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
9u
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
1"7OPV1/1'FH6
>-7O(8)
H×nh1. 7:sY1;7WJ$)
1.5. Gi¸ chuyÓn híng sö dông lß xo kh«ng khÝ.
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
99
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
H×nh 1.8: *B7O(851E1-
9c1 $cR(R ]c;/4
?c";/4; gc F hc51E1-
ic5R(R jc -T& kc'
9ucJ'' 99c1 9$cK
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
9$
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
26R;7<37O
(851E1- >';.;F6R;)S
P;&B&E1E;
.;FR#X"-(81,(<(;&
1,#;/4;eJ'&H …
* 6#37O(851E1-V&
7X51E1-V1-8"1';"7
!81> 5 W57 5KJ'
T&1&>x#J'T&
1)
1.5.1. Khung gi¸ chuyÓn híng.
9gig $±
$$9u
?ju
9iiu $±
9gu
H×nh1.9: Z7O(851E1-
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
9]
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
sQ>13&13131
1E1-(8&1W 61
<;H0&)S 31
1E15(8&;'(z)L;1>
17O(851E1-1I7"1
E(80#35;&;1-1-1E
3\)
1.5.2. Lß xo kh«ng khÝ.
9
?
]
$
9u
$g
9u
j)g
]g
d?g
dg$
H×nh 1.10: ^51E1-
*(851E1-J\&H7X
t&H1 !F" ! /W
;';/' 8;&/;R;>&&'
;R\ `
tH.T1-"(;(
6%X;1E3A&'' &5
"(1E;/C0&51E 5B 8J
%&)
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
9?
Thuyết Minh TKTN Khoa Cơ Khí - Trờng ĐHGTVT
1.5.3. Hệ thống hãm.
Z"ET&+'T&3
7O(851E1-7O(8J'T&;`)tq&
87[VT&"J'T&1E1-
J'T&;W)tT&7O(8"J& ;`T&
+)
a'"7O(851E1-3J'T&
Q17"E14
&T&"4T&&&)
Đặc điểm của hệ thống hãm đĩa:
LN1T&'('(,#(0;,T&
;`'T&'T&"&H,)ZT&(eR,#
(0;,WT&'T&;;&;-.
"'; !F)
2JF&T&;/1J%J7'&7"B
;0-0&&5'F"J7O(8';1-)*
6-(zJ1&\J;=]guc?uu
;&&5,
~ J)23"&T&+"JBF%J"
= 37O(85=Oy.)
LN;`T&,.6RT&&!"J;`T&
-F>1"T&'T&"&H,1;"J
1E;B;F)
YT&;`T&7[&&&&5&H,7' J'
/;T&-6J7>WW;')
SVTH: Phạm Hữu Thởng Lớp: Đầu Máy Toa Xe K-43
9g
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
1.5.4. HÖ thèng lß xo bÇu dÇu.
H×nh 1.11: ^5R(R 8
9X57 5 $X 8
Z"E7O(85 53
7O(851E1-7O(857/-,
WI5 5X-;V'W&>'W&.;6&
(0WM!W *6Q&7'… F;&X*B
!>…
1.5.5. Thanh kÐo nÐn.
H×nh 1.12: YJ'1
*1(86JK(&E&
&7% )t;R1;F<"N&;R;F<"
1)
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
9h
Thuyết Minh TKTN Khoa Cơ Khí - Trờng ĐHGTVT
Chơng II
đặc điểm cấu tạo của giá chuyển hớng toa xe
khách kiểu ấn độ
2.1. Lựa chọn giá chuyển hớng toa xe khách kiểu ấn Độ.
YJ 6;7<2JS&7O(8 >/
1Zb71S
{ad&aDWc
* _'7O(851E1- tq
;H;&> 67O(8J'5 5 c
W"R R&7'J'5 W+
J'5-aDW* _'"
J'5 W+J'51E1-J
'5R(R+57
Zb711>1;K = 37O
(8>>F"/;/ >'-M
;K>F)^7O(8J'= ";R 6
<\% 1J'5
W)
^7O(8 F;H 6%
E=; G ",&.;B;0)
1>;KW;'H)
d&Xa%('0#
'V&' 6"'(<"' 6;F< 65'
(;F<"K)L; = 3<3 F;F<
1e]gA&&C;1;";3# 6
FP1E06=)
aDWc* _' Xa%
"/2JS&eP,&9kiuQ'0#)
SVTH: Phạm Hữu Thởng Lớp: Đầu Máy Toa Xe K-43
9i
Thuyết Minh TKTN Khoa Cơ Khí - Trờng ĐHGTVT
^%-(N";F+
16;W)
51E1-X^&;F\&
L`"&5";T;F;"7O(8)^
1>6 !FW;'M(z;
&& !F &H1"J'511-
"W>;/47>1E1- 5&E\
,+>)a%>F"/
&!&H'> 6;7<2JS&J)
*67O(851E1-QPF
;&7Xf1>.f1(;H 7O
(851E1-f&>9F>;051E1-)))
11{aXZ"
7O(851E1-1{a;F7O(8\e
>%"P;&Xs>;Wf(G(y"f;6&
(0W;'f7O(8(f-F";/1J;03"
)23;;T97'
>F' ; ấa"z;F7O(8/>
";7<)
ZXLP;& 6Q(331T
J8!1ấa
";7<2JS&)
2.2. Đặc điểm cấu tạo giá chuyển hớng toa xe khách kiểu ấn Độ.
SVTH: Phạm Hữu Thởng Lớp: Đầu Máy Toa Xe K-43
9j
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
H×nh 2.1: *B
9c1 $c5R(R
]cR(R ?c 8
gcK hc5 W
ic=
2.2.1.Khung gi¸ chuyÓn híng.
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
9k
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
9)* T&
$)* 6T&
])* 6
?)pP
g)Z'<
h)^<=
i)&> 8
j)p(!
k)p(!
9u)p;R
H×nh 2.2: Z
ZÊa(PY!1-$;R;F
+W)s-8(!P
>&P€o•691."P"e;&;/"e
1'F(z;&w !F)
ZW7')Z
#e 6J /'' Ve' /'
K=J'5 W=;5 /61
)Z#;F /;1 V3;c
F%7R(R7;' 8)
S 315< J'+T&"
81)
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
$u
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
2.2.2. Cèi chuyÓn vµ xµ nhón.
9)Z'<
$)Y ‚ ƒ
])* 661
?)*%K
g)Y<5*n
h)* 6'<
i)s'
H×nh 2.3: pK
* ! /eN'KE
= F0#'4&J&"8 /#(!
1H;>&)
2.2.3. C¬ cÊu thanh nèi.
27'F(8&K1E0<B
;0"0 -K)t;R;F<"1&;R<
"K)SV&<6K)
2.2.4. Tay treo.
27'F' (8 6 K
(8#e6 )dVe; /71)
2.2.5. Bµn trît .
27'F F F0#" F
1E0#)
2 F1E34(8PB;0B1
\6 F9]&&)
2 F0#3(8 /#e 6
'K)
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
$9
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
2.2.6. Bé quang treo.
H×nh 2.4: _
rV&= ";5J&"8=
;y8&5 W;/1J,;K`5,
1/B5 W"BW
;&1,8VNe"0 -6JN1
(;QK;=; \"/"0 -;R)
r= " 5= ! "J%-,;
#";6&(01)
2.2.7. Lß xo trung ¬ng.
H×nh 2.5 :*BF5 W)
^&J&,;6&(01(;I;. ;F
";1=&'' 1=q&5"w)
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
$$
Thuyết Minh TKTN Khoa Cơ Khí - Trờng ĐHGTVT
* J'5 W&q<&>#;.d
$
(<(;BNA1C;RNA}
1
C"A}
C
,>NAu
19
C"1Au
C)
rJ5"5 W;F + 611
69j
u
/I;.6#8V/
%-3B;01E=;)
2.2.8. Giảm chấn thuỷ lực.
{a>9u&>x# ;j
&>R(R;F' -6 5R(R"$&>
W>&>;/;F' -I;.)&>
(8&<(;1(;"(;
I;.,-,6&(0;;&>F;R
'W)
2.2.9 .Tổ hợp lò xo bầu dầu.
Hình 2.6 :*BF5R(R
9X 8 $X5R(R
*BF5R(R= ! 8
(8 /#I;.e 6N' 8)S
(8&>1;=&'' )
SVTH: Phạm Hữu Thởng Lớp: Đầu Máy Toa Xe K-43
$]
ThuyÕt Minh TKTN Khoa C¬ KhÝ - Trêng §HGTVT
*J'5R(R&q5R(R<&&>
#V- 5R(R&&>;WI;.
";V(z(;I;.)
a&#(!eN /'3'
6"(<6&;J&7;V)
rR(RB,7O(8 Êa/ ;&7X
vC&#;(z;&66J
;R&Ae?c9u„C)
vC&-7OP;R&)
vC\ic9uRR(RB,1E8
"e"J;&E ;
FR(RB,(,';(1((e K
<="5)
vC&E&(R"E1&P)
vC*1J&1&&A4+ C…
1J&6;R 8B;…
*#"(8W9u,&=>"J' -"5T&B
;R 81 Êa- J E;R 81'
-6;R 8d&WP 8/Q1<
8;FRF;&<,;)
S"J-1>" -
Êa1F…/;/1JE1& 7OP"
8N)
SVTH: Ph¹m H÷u Thëng Líp: §Çu M¸y Toa Xe K-43
$?
Thuyết Minh TKTN Khoa Cơ Khí - Trờng ĐHGTVT
Chơng III
Thiết kế, tính toán, kiểm nghiệm độ bền
giá chuyển hớng toa xe khách
3.1-Thiết kế kỹ thuật giá chuyển hớng.
V& >/"(;%
&41&7'-5
1;F&He1)
3.1.1.Thiết kế khung giá.
ZW7')
&1>0#BFeN /') Zc
(PY!1-$;R;F+W)s
-8(!P>&Poo69
1."P"e;&;/"e1'F(z;&
w !F)
S 315 J'+T&
"81)
c r"[1>1X
Hình 3.1: Z)
SVTH: Phạm Hữu Thởng Lớp: Đầu Máy Toa Xe K-43
$g