1
Phrasal Verbs
Giới thiệu về cụm động từ
I. Thế nào là cụm động từ?
Cụm động từ là các cụm từ có cấu trúc bao gồm một động từ và một tiểu từ (phó từ, giới từ).
Động
từ
Tiểu
từ
Ví dụ
Dịch nghĩa
Look
up
You can look up any new words in
your dictionary.
Anh có thể tra nghĩa bất cứ từ mới nào
trong từ điển.
Get
through
I tried to phone her but I couldn‟t
get through.
Tôi đã cố gắng gọi cho cô ấy nhưng
không thể nào kết nối được.
Trong các ví dụ trên, khi các tiểu từ up, through kết hợp với từ động từ look, get tạo thành các
cụm động từ có ý nghĩa khác hoàn toàn so với từ động từ ban đầu:
Look: nhìn # Look up: tìm kiếm, tra cứu
Get: nhận, bị, được # Get through: kết nối
Do vậy, ý nghĩa của các cụm động từ không chịu ảnh hưởng bởi ý nghĩa của động từ. Việc học
các cụm động từ cũng không nên đánh đồng với việc học các động từ và tiểu từ độc lập nhau, mà
cần học cả cụm động từ đó với cách sử dụng của chúng trong từng văn cảnh.
2
II. Ý nghĩa của các tiểu từ trong cụm động từ?
Thông thường, các tiểu từ truyển tài nhiều ý nghĩa khác nhau khi nằm trong cụm động từ. Sau
đây là các ý nghĩa phổ biến nhất của các tiểu từ thường xuyên được sử dụng trong cụm động từ.
Tiểu
từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa
up
Diễn đạt vị trí hướng lên trên
hoặc ý kết thúc, hoàn thành tất
cả.
We ate all the food up.
Chúng tôi ăn hết thức ăn
rồi.
down
Diễn đạt vị trí hướng xuống
dưới; hoặc hành động có xu
thế giảm/chặn lại.
We‟ll have to cut down the
expenses.
Chúng ta sẽ phải cắt
giảm chi tiêu.
on
Diễn đạt ý ở trên, dựa trên.
You should put on formal
clothes in an interview.
Cậu nên ăn mặc lịch sự khi
đến dự phỏng vấn.
in
Diễn đạt ý ở trong, xu hướng đi
vào trong.
Make sure to leave the office
by 6:00 or you will be locked
in.
Nhớ là phải rời khỏi văn
phòng trước 6h nếu không
anh sẽ bị kẹt trong đó.
out
Diễn đạt vị trí phía ngoài hoặc ý
hành động đến tận cuối/cạn kiệt.
We couldn’t figure her out.
Chúng tôi không tài nào
hiểu nổi cô ấy.
off
Diễn đạt ý rời đi chỗ khác hoặc
thay đổi trạng thái.
I’ve sent off the letter you
wrote to the newspaper.
Tôi đã gửi cho cánh nhà
báo bức thư mà anh viết
rồi.
for
Diễn đạt mục đích hướng tới của
hành động.
He often asks his parents for
money.
Hắn vẫn thường xuyên hỏi
xin tiền bố mẹ.
with
Diễn đạt ý có người hoặc vật
cùng tham gia trong hành động.
That shirt goes really well
with your blue jacket.
Chiếc áo sơ mi đó rất hợp
tông với chiếc áo khoác
xanh của cậu đấy.
through
Diễn đạt ý lần lượt cái này sang
If you look through
something, you read it quickly
Khi bạn đọc qua cái gì đó
nghĩa là bạn đọc nhanh và
3
cái khác, hoặc từ đầu đến cuối.
and not very carefully.
không quá cẩn thận.
back
Diễn đạt ý trở lại/quay lại.
Please send the shirt back if it
is the wrong size.
Hãy gửi lại chiếc áo nếu
như sai cỡ.
away
Diễn đạt trạng thái rời đi, hoặc
tạo ra khoảng cách.
Put away your books, Peter!
Cất mấy quyển sách đi,
Peter.
around
about
Diễn đạt hành động mang tính
giải trí, không rõ mục đích, hoặc
không cần quá tập trung.
I hate the way he lies around
all day watching TV.
Tôi ghét thấy hắn cứ nằm
vắt vẻo xem TV cả ngày.
III. Phân biệt cụm động từ và động từ có giới từ đi kèm?
Cụm động từ
Cụm động từ giới từ
Tiểu từ trong một cụm động từ luôn luôn được nhận
trọng âm.
Giới từ trong cụm động từ giới từ không
được nhận trọng âm.
Động từ và tiểu từ có thể đứng tách rời, tiểu từ có thể
được chuyển xuống sau tân ngữ.
We called up the teacher. (gọi)
We called the teacher up.
Động từ và giới từ phải luôn luôn đi liền
nhau.
We called on the teacher. (kêu gọi)
We called the teacher on.
Không thể đặt một trạng từ vào giữa động từ và tiểu từ.
We called up the teacher early.
We called early up the teacher.
Có thể đặt một trạng từ vào giữa động từ
và giới từ.
We called early on the teacher.
IV. Vị trí của tiểu từ trong cụm động từ?
Như đã xét ở trên, các tiểu từ có thể đứng ngay sau động từ, hoặc có thể đứng sau tân ngữ
(object). Trường hợp tân ngữ là đại từ (it, them, him, her, me) thì tiểu từ bắt buộc phải đặt sau tân
ngữ này.
The alarm woke up the children.
4
(Đồng hồ báo thức làm bọn trẻ thức giấc.)
The alarm woke the children up.
The alarm woke them up.
The alarm woke up them.
V. Cách học cụm động từ hiệu quả?
Xét về mặt ngữ pháp hay ý nghĩa, cụm động từ là một vấn đề khá phức tạp và khó hiểu đối với
không ít học viên người Việt. Sau đây là một vài lời khuyên hữu ích cho các bạn trong quá trình
học cụm động từ.
Học theo nhóm từ: có thể sắp xếp các cụm động từ theo nhóm các động từ, hoặc nhóm tiểu từ,
hoặc nhóm chủ đề (xét theo trường nghĩa của cụm động từ).
Nhật ký học tập: ghi chép và bổ sung thường xuyên vào sổ học tập theo cách riêng của bạn: các
cụm động từ cần có tân ngữ (pick up, look after); các cụm động từ đi cùng với một danh từ (call
off, set up + a meeting); hoặc các cụm động từ đồng nghĩa (go on, keep on) – trái nghĩa (get on,
get off)…
Thực hành: Cố gắng thường xuyên vận dụng các cụm động từ đã học trong bài viết, bài nói
(dịch Việt – Anh, học viết qua tranh, viết luận ngắn, thư phản hồi, luyện nói) để ghi nhớ và hiểu
sâu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ.
Trong các bài học về cụm động từ tiếp theo, nhóm biên tập đã chủ động sắp xếp các cụm động từ
theo nhóm chủ đề (Morning Activities, Classroom Activities…) với hi vọng hỗ trợ tốt nhất cho
các bạn trong việc học cụm động từ.
5
Unit 1 - Morning Activities
Morning Activities
Phrase
Transcript
Audio
Meaning
Example
go off
/ɡəʊ ɒf/
phát ra tiếng kêu,
báo thức
It makes a sudden loud noise when the alarm
goes off.
wake
up
/weɪk ʌp/
thức giấc, đánh
thức
I am having an important meeting tomorrow.
Will you wake me up at 6 am?
turn off
/tɜːn ɒf/
tắt đi
We turned off the light before anyone could
see us
get up
/ɡet ʌp/
thức dậy
What time do you often get up in the morning?
put on
/pʊt ɒn/
mặc vào (quần áo)
I put on a sweater and a jacket.
get on
/ɡet ɒn/
lên xe (xe buýt, tàu
hỏa)
Passengers are not allowed to get on the bus with
lots of luggage.
get off
/ɡet ɒf/
xuống xe
Every passenger must be careful when getting off
the train.
6
go into
/ɡəʊ ˈɪntuː/
bắt đầu làm việc gì
He went into a long explanation of the affair.
Reading & Listening
Các bạn hãy đọc đoạn văn dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ trong bài
học.
I'm a "morning person"
The alarm goes off at 7.00. I wake up and turn it off. I get up quickly and go
downstair to have a shower. I sing a song in the shower. I love putting on my jacket
every Tuesday. While listening to my favorite English Time, I take a cup of coffee.
Mmm Then I have some toast for breakfast. I take my bag and run to catch the bus. I
get on the bus and go for three or four stops, and get off. I go into work and say
''GOOD MORNING'' to my first class. It's 8.30.
Short Conversations
Các bạn hãy nghe các mẩu hội thoại dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ
trong bài học.
W: What time do you usually get up?
M: My alarm often wakes me up at 7:00, but sometimes I stay in
bed until I have to turn off the alarm for the second time.
7
W: What kind of clothes do you wear for an interview?
M: Shirts and trousers may be a good choice though I just love
putting on casual clothes.
W: Do we get off at the next bus stop?
M: No, we just got on the bus 3 stops ago.
Unit 2 - Classroom Activities
Phrasal Verbs to Learn
Phrase
Transcript
Audio
Meaning
Example
come in
/kʌm ɪn/
vào, tới, đến
Always be sure to show a friendly smile when
a customer comes in.
stand
up
/stænd ʌp/
đứng lên
He was sitting on a bench then suddenly stood
up.
sit down
/sɪt daʊn/
ngồi xuống
We sat down with Greg to discuss a new
extended contract.
take out
/teɪk aʊt/
lấy ra, đem ra,
mang ra
The thief who broke into the museum last night
took out a lot of precious paintings.
write
down
/raɪt daʊn/
viết (vào giấy)
Sorry, why do I have to write down my name on
every page of this registration form?
8
pick up
/pɪk ʌp/
thu, lượm, nhặt
If you see a note on your way, do you pick it up?
make up
/meɪk ʌp/
tạo ra, dựng lên
Judy’s story is hard to believe.I’m sure she made it
up.
look up
/lʊk ʌp/
tra cứu, tìm kiếm
I didn't know the correct spelling so I had to look it
up in the dictionary.
miss
out
/mɪs aʊt/
bỏ lỡ (một dịp
vui, cơ hội)
Buy some now or you will miss out on the best
deal of the year!
turn
over
/tɜːn
'əuvər/
lật, giở sang bên
(sách)
He didn't wait to turn the page over, he started to
read the book attentively.
Reading & Listening
Các bạn hãy đọc đoạn văn dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ trong bài
học.
Our classroom "FaceSnaps"
I still remember my first day at school. When my teacher, Mrs. Smith, came in,
everybody stood up to bow. We were allowed to sit down but she immediately asked
us to take out a pen, and then write down our names, birthdays, phone numbers,
home addresses and hobbies on a piece of paper. Then she picked up all of the paper
to make up a book that we called "FaceSnaps" From then on, by looking up our
friends‟ personal information in that book frequently, we never missed out on a
birthday party. You wanna see my FaceSnap? Turn over the first page and I‟m still
there!
9
Short Conversations
Các bạn hãy nghe các mẩu hội thoại dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ
trong bài học.
W: In our culture, we always stand up to bow to the teacher when she comes in.
M: It sounds great. But if you‟re busy making something up, do you have to stand
up anyway?
W: Yes, sure.
M: Have you looked up their phone number for me?
W: Yah. And I remember writing it down somewhere in my notepad.
W: Sorry I can‟t find the list of the attendees anywhere.
M: Take out my notepad and turn the first 5 pages over, then you will see the list
on the left column. But be sure not to add any more names in that list.
W: OK. I just want to pick up some names for my report.
W: How did you spend your time when you were young?
M: I just loved sitting down on the sofa and watching TV.
W: Well, I didn‟t have a TV when I was young, so I think I missed out on a lot of
fun.
Unit 3: House Moving
House Moving
10
Phrasal Verbs to Learn
Phrase
Transcript
Audio
Meaning
Example
Objects
look at
/lʊk ət/
xem xét
John looked at renting
car but it would be too
expensive .
do up
/du ʌp/
nâng cấp
It took them six
months to do up the
house.
house, apartment, room,
car, motorbike, boat
take
out
/teik aʊt/
mang ra ngoài
Take out the trash
when you leave.
put in
/put in/
lắp đặt (thiết bị
lớn)
They've put new
windows in and painted
the outside of their
house.
air conditioner, security
system, heating system,
swimming pool, tennis
court
put up
/put ʌp/
treo, dán
Remember to put this
picture up carefully.
picture, painting, notice,
poster, wall hangings
throw
away
/θrəʊ
əˈweɪ/
loại đi, vứt bỏ
The previous owners
have left lots of rubbish
that we would have to
throw away.
junk, rubbish, garbage,
old clothes, old
furniture
fix up
/fɪks ʌp/
sửa chữa
My neighbors are fixing
up the house before
they move in.
11
take up
/teik ʌp/
bắt đầu làm gì
như một công
việc, thói quen
He takes up his duty
next week.
jogging, bowling,
photography, position,
post
Reading & Listening
Các bạn hãy đọc đoạn văn dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ trong bài
học.
House Moving
I went to look at a new apartment yesterday but it was not very promising, although it
is in a beautiful area of town. The whole place needs doing up. The old kitchen sing
needs taking out. We would have to put in air conditioning. We would also need to
put up some shelves for my books and there are no bedroom cupboards anyway. The
previous owners have left lots of rubbish that we would have to throw away. The
cooker doesn't work properly but it can be fixed up. Before we decide whether to
move, we must discuss this and consider it very carefully although you did say that
you were interested in taking up home decoration!
Short Conversations
Các bạn hãy nghe các mẩu hội thoại dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ
trong bài học.
12
M: We don't need to use these bottles so we should take them out.
M: No no, don't throw away those ones, we can recycle them.
W: Are you fixing up the old motorbike you've got in the garage?
M: Yes, this motorbike is my friend's. I am doing it up. If he gets it in good
condition again, he could sell it.
W: What do you think about my apartment?
M: After looking at it, I think yours would look much nicer if you put up more
lamps in the living room and how's about a new central heating system?
W: How much would it cost to put a new central heating system in?
M: Not much. You should take up this work as soon as possible.
Unit 4: Moving to a New City
Moving to a New City
Phrasal Verbs to Learn
Phrase
Transcript
Audio
Meaning
Example
13
find out
/faɪnd aʊt/
khám phá,
tìm ra
Oh dear! I've just found out that I've only
got $10 in the bank.
grow up
/ɡrəʊ ʌp/
lớn lên,
trưởng thành
She grew up in Boston.
get on
/ɡet ɒn/
hòa thuận,
ăn ý
She and her sister have never really get on
well.
set off
/set ɒf/
khởi hành,
lên đường
We set off for work at seven thirty.
carry on
/ˈkæri ɒn/
xúc tiến,
tiếp tục
Carry on quitely with your work until the
teacher arrives!
turn up
/tɜːn ʌp/
xảy ra,
đến,
xuất hiện
What time did he turn up?
settle
down
/ˈsetl daʊn/
định cư,
an cư lạc
nghiệp
When are you going to get married and settle
down?
Reading & Listening
Các bạn hãy đọc đoạn văn dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ trong bài
học.
14
Grandfather's Diaries
I recently read my grandfather's diaries, and I found out a lot of interesting things
about his life. Apparently, he grew up in San Francisco. He and his parents didn't get
on at all, and when he was 18 he decided to see America. He set off with very little
money and traveled east. He carried on until he reached New York, where he got a
job washing dishes in a restaurant.
He felt in love with one of the waitresses, and one day he turned up at her flat with a
bunch of roses and asked her to marry him. Surprisingly, she agreed, and he settled
down with her in New York, where they had 3 children.
Short Conversations
Các bạn hãy nghe các mẩu hội thoại dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ
trong bài học.
W: What have you heard about Dr John Mika?
M: After 8 years of living, he and his wife found out that they didn't get on well
so they decided not to live together anymore.
W: Where are they now? What about their little daughter, Brian?
M: After that, he moved to Vietnam to work as a reseacher for the center of
Linguistics at the HCMC Institute of Social Sciences. She has grown up so he
brought her to settle down there.
W: Hope that they like the weather and life in Vietnam!
W: Don't carry on wasting time on Scarlet, Richard. I am sure that she will never
turn up. It's time to leave.
M: I will try calling her one more time before we really set off.
15
Unit 5: Free Time Activities
Free Time Activities
Phrasal Verbs to Learn
Phrase
Transcript
Audio
Meaning
Example
hang
around
/hæŋ
əˈraʊnd/
quanh quẩn,
lang thang (ở khu nào
đó)
Who is this man that is hanging around
the department?
16
ask out
/ɑːsk aʊt/
hẹn hò,
mời ai đi chơi
He wanted to ask her out but was too shy.
call on
/kɔːl ɒn/
ghé thăm
As we were in the area, we called on my
sister-in-law.
mess
around
/mes
əˈraʊnd/
dành thời gian làm gì
như một thú vui
We spent the day messing around on the
river.
take off
/teɪk ɒf/
rời đi,
cất cánh (máy bay)
When he saw me coming, he took off in the
opposite direction.
stay up
/steɪ ʌp/
thức khuya
We stayed up half the night talking.
turn in
/tɜːn ɪn/
đi ngủ
I turned in at half past eleven because I had an
early start the next morning.
Reading & Listening
Các bạn hãy đọc đoạn văn dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ trong bài
học.
My Day
When I was a teenager, I used to hang around in the park with my friends because
there wasn't too much to do in my hometown. Sometimes, when I wasn't feeling shy,
I would ask out girls. Sometimes they would say yes, usually no. When it was too
wet for the park, I would call on my uncle Peter. He loved cars, so we would mess
around with old engines, trying to get them to work. Because he worked nights at a
factory, I would always take off from his place at around dinner time. Then at home
I'd stay up late watching TV. I'd never turn in before midnight.
17
Short Conversations
Các bạn hãy nghe các mẩu hội thoại dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của các cụm động từ
trong bài học.
W: How is your dad recently?
M: He has really gone to the dogs since he lost his job at the auto plant. All he does
now is hanging around the house, watch TV, drink beer and mess around with
gardening.
W: Athony, I'm tired from staying up late yesterday. I'll continue our assignment
tomorrow morning. OK?
M: OK. I think you should turn in early.
W: Have you met Daisy today?
M: John called on her house in the morning and ask her out. It seems that they took
off at 10 o'clock. And they haven't come back home yet.
W: I see.
Những cụm động từ thường gặp trong tiếng anh (phrasal verb)
Nếu bạn biết 1000 từ, bạn sẽ có khả năng nói 1 câu đúng. Nhưng nếu
bạn biết 1 Cụm từ, bạn có thể làm đúng hàng trăm câu. Nếu bạn biết 100 Cụm Từ, bạn sẽ rất
ngạc nhiên khi biết có bao nhiêu câu đúng mà bạn có thể nói. Cuối cùng, khi bạn biết chỉ 1000
Cụm từ thôi, bạn sẽ gần như là một người nói Tiếng Anh bản địa.
A
account for: chiếm, giải thích
allow for: tính đến, xem xét đến
18
ask after: hỏi thăm sức khỏe
ask for: hỏi xin ai cái gì
ask sb in/ out : cho ai vào/ ra
urge sb into/ out of : thuyết phục ai làm ǵì/không làm gì
advance in : tấn tới
advance on : trình bày
advance to : tiến đến
agree on something : đồng ý với điều gì
agree with : đồng ý với ai, hợp với, tốt cho
answer to : hợp với
answer for : chịu trách nhiệm về
attend on(upon): hầu hạ
attend to : chú ý
B
to be over: qua rồi
to be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm phải làm ǵì
to bear up= to confirm : xác nhận
to bear out: chịu đựng
to blow out : thổi tắt
blow down: thổi đổ
blow over: thổi qua
to break away= to run away :chạy trốn
break down : hỏng hóc, suy nhược, ̣a khóc
break in(to+ O) : đột nhập, cắt ngang
break up: chia tay , giải tán
break off: tan vỡ một mối quan hệ
to bring about: mang đến, mang lại( = result in)
brinn down = to land : hạ xuống
bring out : xuất bản
bring up : nuôi dưỡng ( danh từ là up bringing)
bring off : thành công, ẵm giải
to burn away : tắt dần
burn out: cháy trụi
back up : ủng hộ, nâng đỡ
bear on : có ảnh hưởng, liên lạc tới
become of : xảy ra cho
begin with : bắt đầu bằng
begin at : khởi sự từ
believe in : tin cẩn, tin có
19
belong to : thuộc về
bet on : đánh cuộc vào
C
call for: mời gọi, yêu cầu
call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
call on/ call in at sb's house : ghé thăm nhà ai
call off = put off = cancel
care for :thích, săn sóc
catch up with : bắt kịp
chance upon : t́nh cờ gặp
close with : tới gần
close about : vây lấy
come to : lên tới
consign to : giao phó cho
cry for :khóc đ̣i
cry for something : kêu đói
cry for the moon : đ̣i cái ko thể
cry with joy :khóc vì vui
cut something into : cắt vật gì thành
cut into : nói vào, xen vào
Call in/on at sb ‘ house : ghé thăm nhà ai
Call at : ghé thăm
Call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
Call off = put off =cacel : huỷ bỏ
Call for : yêu cầu, mời gọi
Care about: quan tâm, để ý tới
Care for : muốn, thích ( =would like ) , quan tâm chăm sóc ( = take care of)
Carry away : mang đi , phân phát
Carry on = go on : tiếp tục
Carry out ;tiến hành , thực hiện
Carry off = bring off : ẵm giải
Catch on : trở nên phổ biến , nắm bắt kịp
Catch up with = keep up with = keep pace with : theo kịp ai , cái gì
20
Chew over = think over : nghĩ kĩ
Check in / out : làm thủ tục ra / vào
Check up : kiểm tra sức khoẻ
Clean out : dọn sạch , lấy đi hết
Clean up : dọn gọn gàng
Clear away : , lấy đi , mang đi
Clear up : làm sáng tỏ
Close down : phá sản , đóng cửa nhà máy
Close in : tiến tới
Close up: xích lại gần nhau
Come over/ round = visit
Come round : hồi tỉnh
Come down: sụp đổ ( =collapse ) , giảm (= reduce )
Come down to : là do
Come up : đề cập đến , nhô lên , nhú lên
Come up with : nảy ra, loé lên
Come up against : đương đầu, đối mặt
Come out : xuất bản
Come out with : tung ra sản phẩm
Come about = happen
Come across : t́nh cờ gặp
Come apart : vỡ vụn , ĺa ra
Come along / on with : hoà hợp , tiến triển
Come into : thừa kế
Come off : thành công, long ,bong ra
Count on SB for ST : trông cậy vào ai
Cut back on / cut down on : cắt giảm ( chi tiêu)
Cut in : cắt ngang (= interrupt )
Cut ST out off ST : cắt cái ǵì rời khỏi cái gì
Cut off :cô lập , cách li , ngừng phục vụ
Cut up : chia nhỏ
Cross out : gạch đi, xoá đi
21
D
delight in :thích thú về
depart from : bỏ, sửa đổi
do with : chịu đựng
do for a thing : kiếm ra một vật
Die away / die down : giảm đi , dịu đi ( về cường độ )
Die out / die off; tuyệt chủng
Die for : thèm ǵìđến chết
Die of : chết v
́
ì bệnh ǵì
Do away with : băi bỏ, băi miễn
Do up = decorate
Do with : làm đc ǵìnhờ có
Do without : làm đc ǵ mà không cần
Draw back : rút lui
Drive at : ngụ ý, ám chỉ
Drop in at SB ‘s house: ghé thăm nhà ai
Drop off : buồn ngủ
Drop out of school : bỏ học
E
End up : kết thúc
Eat up : ăn hết
Eat out : ăn ngoài
F
Face up to : đương đầu , đối mặt
Fall back on : trông cậy , dựa vào
Fall in with: mê cái ǵì ( fall in love with SB : yêu ai đó say đắm )
Fall behind : chậm hơn so với dự định , rớt lại phía sau
Fall through : = put off, cancel
Fall off : giảm dần
Fall down : thất bại
Fell up to : cảm thấy đủ sức làm ǵ
Fill in : điền vào
Fill up with : đổ đầy
Fill out : điền hết , điền sạch
22
Fill in for : đại diện, thay thế
Find out : t́ìm ra
G
Get through to sb : liên lạc với ai
Get through : hoàn tất ( = accomplish ) , vượt qua (= get over)
Get into : đi vào , lên ( xe)
Get in: đến , trúng cử
Get off : cởi bỏ , xuống xe , khởi hành
Get out of = avoid
Get down : đi xuống, ghi lại
Get sb down : làm ai thất vọng
Get down to doing : bắt đầu nghiêm túc làm vịêc ǵì
Get to doing : bắt tay vào làm việc ǵì
Get round ( to doing) : xoay xở , hoàn tất
Get along / on with = come along / on with
Get st across : làm cho cái ǵì đc hiểu
Get at = drive at
Get back : trở lại
Get up : ngủ dậy
Get ahead : vượt trước ai
Get away with : cuỗm theo cái gì
Get over : vượt qua
Get on one’s nerves:làm ai phát điên , chọc tức ai
Give away : cho đi , tống đi , tiết lộ bí mật
Give st back : trả lại
Give in : bỏ cuộc
Give way to : nhượng bộ , đầu hàng( = give oneself up to ), nhường chỗ cho ai
Give up : từ bỏ
Give out : phân phát , cạn kịêt
Give off : toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)
Go out : đi ra ngoài , lỗi thời
Go out with : hẹn ḥò
Go through : kiểm tra , thực hiện công việc
Go through with : kiên trì bền bỉ
Go for : cố gắng giành đc
Go in for : = take part in
Go with : phù hợp
Go without : kiêng nhịn
23
Go off : nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn )
Go off with = give away with : cuỗm theo
Go ahead : tiến lên
Go back on one ‘ s word : không giữ lời
Go down with : mắc bệnh
Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng
Go up : tăng , đi lên , vào đại học
Go into ; lâm vào
Go away : cút đi , đi khỏi
Go round : đủ chia
Go on : tiếp tục
Grow out of : lớn vượt khỏi
Grow up: trưởng thành
H
Hand down to = pass on to : truyền lại ( cho thế hệ sau,,,,)
Hand in : giao nộp ( bài , tội phạm )
Hand back : giao lại
Hand over: trao trả quyền lực
Hand out : phân phát(= give out)
Hang round : lảng vảng
Hang on = hold on = hold off : cầm máy (điện thoại )
Hang up ( off) : cúp máy
Hang out : treo ra ngoài
Hold on off = put off
Hold on: cầm máy
Hold back : kiềm chế
Hold up : cản trở / trấn lột
J
Jump at a chance /an opportunity chộp lấy cơ hội
Jump at a conclusion : vội kết luận
Jump at an order : vội vàng nhận lời
Jump for joy : nhảy lên vì sung sướng
Jump into ( out of) : nhảy vào ( ra)
K
Keep away from = keep off : tránh xa
Keep out of : ngăn cản
Keep sb back from : ngăn cản ai không làm ǵì
24
Keep sb from = stop sb from
Keep sb together : gắn bó
Keep up : giữ lại , duy trì
Keep up with : theo kip ai
Keep on = keep ving : cứ tiếp tục làm gì
Knock down = pull down : kéo đổ , sụp đổ, san bằng
Knock out : hạ gục ai
L
Lay down : ban hành , hạ vũ khí
Lay out : sắp xếp, lập dàn ý
Leave sb off = to dismiss sb: cho ai nghỉ việc
Leave out = get rid of
Let sb down : làm ai thất vọng
Let sb in / out : cho ai vào / ra , phóng thích ai
Let sb off : tha bổng cho ai
Lie down : nằm nghỉ
Live up to: sống xứng đáng với
Live on : sống dựa vào
Lock up: khóa chặt ai
Look after : chăm sóc
Look at ; quan sát
Look back on: nhớ lại hồi tưởng
Look round : quay lại nh́n
Look for: t́m kiếm
Look forward to ving: mong đợi , mong chờ
Look in on : ghé thăm
Look up : tra cúư ( từ điển, số điện thoại )
Look into : xem xét , nghiên cứu
Look on : đứng nhìn thờ ơ
Look out : coi chừng
Look out for : cảnh giác với
Look over : kiểm tra
Look up to : tôn trọng
Look dowm on : coi thường
M
25
Make up : trang điểm, bịa chuyện
Make out : phân biệt
Make up for : đền bù, hoà giải với ai
Make the way to : t́ìm đường đến
Mix out :trộn lẫn , lộn xộn
Miss out : bỏ lỡ
Move away: bỏ đi, ra đi
Move out : chuyển đi
Move in: chuyển đến
O
Order SB about ST: sai ai làm gì
Owe st to sb : có đc ǵì nhờ ai
P
Pass away = to die
Pass by : - go past : đi ngang qua , trôi qua
Pass on to = hand down to : truyền lại
Pass out = to faint : ngất
Pay sb back : trả nợ ai
Pay up the dept : trả hết nợ nần
Point out : chỉ ra
Pull back : rút lui
Pull down = to knock down : kéo đổ , san bằng
Pull in to :vào( nhà ga )
Pull st out : lấy cái ǵì ra
Pull over at : đỗ xe
Put st aside : cất đi , để dành
Put st away : cất đi
Put through to sb : liên lạc với ai
Put down : hạ xuống
Put down to : lí do của
Put on : mặc vào ; tăng cân
Put up : dựng lên , tăng giá
Put up with : tha thứ, chịu đựng