Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC 17
CÂU HI TRC NGHIM CHNG 2
2.1 Phát biu nào sau đây là đúng?
a) Lc là đi lng đc trng cho tác dng ca vt này vào vt khác.
b) Lc là nguyên nhân gây làm thay đi trng thái chuyn đng ca vt.
c) Lc là mt đi lng vect, có đn v đo là niutn (N).
d) a, b, c, đu đúng.
2.2 Phát biu nào sau đây là sai?
a) Quán tính là xu hng bo toàn gia tc ca vt.
b) Khi lng đc trng cho mc quán tính.
c) nh lut I Newton còn gi là đnh lut quán tính.
d) Chuyn đng thng đu đc gi là chuyn đng theo quán tính.
2.3 Phát biu nào sau đây là đúng?
a) Không có lc tác dng thì vt không th chuyn đng đc.
b) Mt vt đang đng yên, chu tác dng ca mt lc thì nó s chuyn đng
nhanh dn.
c) Vt không th chuyn đng ngc chiu vi lc tác dng lên nó.
d) a, b, c đu đúng.
2.4 c đim nào sau đây không phi ca lc đàn hi?
a) Xut hin khi vt b bin dng.
b) Luôn cùng chiu vi chiu bin dng.
c) Trong gii hn bin dng mt chiu, lc đàn hi t l vi đ bin dng.
d) Giúp vt khôi phc li hình dng, kích thc ban đu, khi ngoi lc
ngng tác dng.
2.5 Gi k là h s đàn hi ca lò xo, là chiu dài t nhiên ca lò xo, ` là chiu dài
ca lò xo ti thi đim kho sát. Lc đàn hi ca lò xo có biu thc nào sau đây?
0
`
a)
b) Fk
0
Fk
→→
=− `
→→
=
− ` c) d)
0
Fk(
→→
=− −``)
→
0
Fk( )
→→→
=−``
2.6 Mt lò xo chu tác dng bi mt lc kéo 5N thì giãn ra 4cm. H s đàn hi ca lò
xo có giá tr nào sau đây?
a) 1,25N/m b
) 125N/m c) 250N/m d) 80N/m
2.7 Mt con lc lò xo treo thng đng, dao đng điu hòa quanh v trí cân bng O.
Bit đ cng ca lò xo là k = 100N/m, khi lng ca vt là m = 500g. Tính lc
đàn hi ca lò xo khi vt di v trí cân bng 3cm.
a) 3N b) 5N
c) 8N d) 2N
2.8 Mt con lc lò xo treo thng đng, dao đng điu hòa quanh v trí cân bng O.
Bit đ cng ca lò xo là k = 100N/m, khi lng ca vt là m = 500g. Tính lc
đàn hi ca lò xo khi vt trên v trí cân bng 3cm.
a) 3N b) 5N c) 8N
d) 2N
2.9 Lc hp dn có đc đim:
a) Là lc hút gia hai vt bt kì.
18 Th.S Quc Huy Bi Ging Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
b) T l thun vi khi lng ca hai vt v t l nghch vi khong cỏch gia
chỳng.
c) Ph thuc vo mụi trng cha cỏc vt.
d) a, b, c u l c im ca lc hp dn.
2.10 Trng lc cú c im no sau õy?
a) L lc hp dn ca Trỏi t tỏc dng lờn mt vt, cú tớnh n nh hng
ca chuyn ng t quay ca Trỏi t.
b) Ph thuc vo v a lớ.
c) Cú biu thc , vi m l khi lng ca vt v g l gia tc trng
trng.
Pmg
=
d) a, b, c u l cỏc c im ca trong lc.
2.11 Khi núi v gia tc ri t do, phỏt biu no sau õy l sai?
a) Cú giỏ tr tng dn khi i v phớa hai cc ca Trỏi t.
b) Cú giỏ tr gim dn khi lờn cao.
c) Cú giỏ tr tng dn khi xung sõu trong lũng t.
d) L gia tc ri ca tt c mi vt, khi b
qua sc cn khụng khớ.
2.12 Trng hp no sau õy vt chu tỏc dng ca lc ma sỏt ngh?
a) Vt ng yờn trờn mt ng, khụng cú xu hng chuyn ng.
b) Vt ng yờn trờn mt ng, nhng cú xu hng chuyn ng.
c) Vt chuyn ng u trờn mt ng.
d) C ba trng hp trờn u xut hin lc ma sỏt ngh.
2.13 c im no sau õy khụng phi ca lc ma sỏt trt?
a) Xut hin khi vt trt trờn b mt vt khỏc.
b) Luụn ngc chiu vi chiu chuyn ng.
c) T l vi ỏp lc vuụng gúc vi mt tip xỳc.
d) Luụn cõn bng vi thnh phn tip tuyn vi mt tip xỳc ca ngoi lc.
2.14 Vt cú khi lng m trt trờn mt phng ngang di
tỏc dng ca lc kộo
nh hỡnh 2.28. H s ma sỏt trt
gia vt v mt phng ngang l à; g l gia tc ri t do.
Biu thc no sau õy l biu thc tớnh lc ma sỏt tỏc dng
lờn vt?
F
m
F
)
a) F
ms
= àmg b) F
ms
= Fcos
Hỡnh 2.28
c) F
ms
= à(mg - Fsin)
d) F
ms
= à(mg + Fsin)
2.15 Vt cú khi lng m trt u trờn mt phng ngang
di tỏc dng ca lc kộo nh hỡnh 2.28. H s ma sỏt trt gia vt v mt
phng ngang l à; g l gia tc ri t do. Biu thc no sau õy l biu thc tớnh lc
ma sỏt tỏc dng lờn vt?
F
a) F
ms
= àmg
b) F
ms
= Fcos c) F
ms
= F d) F
ms
= à(mg + Fsin)
2.16 Vt cú khi lng m = 2 kg, ang ng yờn trờn mt phng ngang thỡ chu
mt lc kộo F = 5N hng xiờn lờn mt gúc = 30
o
so vi phng ngang (hỡnh
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC 19
2.28). H s ma sát trt và h s ma sát ngh gia vt và mt phng ngang ln lt
là µ = 0,20 và µ
n
= 0,25. Ly g = 10 m/s
2
. Tính lc ma sát tác dng lên vt.
a) 4,33N b) 3,92N
c) 3,50N d) 2,50N
2.17 Vt có khi lng m = 2 kg, đang đng yên trên mt phng ngang thì chu
mt lc kéo F = 5N hng xiên lên mt góc = 60
o
so vi phng ngang (hình
2.28). H s ma sát trt và h s ma sát ngh gia vt và mt phng ngang ln lt
là µ = 0,20 và µ
n
= 0,25. Ly g = 10 m/s
2
. Tính lc ma sát tác dng lên vt.
a) 3,1 N b) 4,3 N
c) 2,5 N d) 3,9 N
2.18 Vt có khi lng m = 2 kg, đang đng yên trên mt phng ngang thì chu
mt lc kéo F = 5N hng xiên lên mt góc = 45
o
so vi phng ngang (hình
2.28). H s ma sát trt và h s ma sát ngh gia vt và mt phng ngang ln lt
là µ = 0,20 và µ
n
= 0,25. Ly g = 10 m/s
2
. Vt m s:
a) chuyn đng đu. b) chuyn đng chm dn.
c) đng yên. d) chuyn đng nhanh dn.
2.19 Vt có khi lng m trt trên mt phng ngang di tác dng ca lc nh
hình 2.29. H s ma sát trt gia vt và mt phng
ngang là µ; g là gia tc ri t do. Biu thc nào sau
đây là biu thc tính lc ma sát tác dng lên vt?
F
→
m
→
F
α
Hình 2.29
a) F
ms
= µmg b) F
ms
= Fcosα
c) F
ms
= µ(mg - Fsinα)
d) F
ms
= µ(mg + Fsinα)
2.20 Vt có khi lng m = 4kg, đang đng yên trên mt phng ngang thì chu tác
dng ca lc nh hình 2.29. H s ma sát trt và h s ma sát ngh gia vt và
mt phng ngang ln lt là µ = 0,2 và µ
F
→
n
= 0,25. Tính lc ma sát tác dng lên vt,
bit F = 10N, α = 30
0
, g = 10m/s
2
.
a) 8,75N
b) 8,66N c) 7N d) 8N
2.21 Vt có khi lng m = 4kg, đang đng yên trên mt phng ngang thì chu tác
dng ca lc
nh hình 2.29. H s ma sát trt và h s ma sát ngh gia vt và
mt phng ngang ln lt là µ = 0,15 và µ
F
→
n
= 0,2. Bit F = 10N, α = 30
0
, g =
10m/s
2
. Vt s:
a) chuyn đng đu. b) chuyn đng chm dn.
c) đng yên.
d) chuyn đng nhanh dn.
2.22 Vt có khi lng m trt đu trên mt phng ngang di tác dng ca lc
nh hình 2.29. H s ma sát trt và ma sát ngh gia vt và mt phng ngang là µ
và µ
F
→
n
; g là gia tc ri t do. Biu thc nào sau đây là biu thc tính lc ma sát tác
dng lên vt?
a) F
ms
= µmg
b) F
ms
= Fcosα c) F
ms
= F d) F
ms
= µ
n
(mg + Fsinα)
20 Th.S Quc Huy Bi Ging Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
2.23 Vt cú khi lng m trt trờn mt phng ngang di tỏc dng ca lc kộo
nh hỡnh 2.30. H s ma sỏt trt gia vt v mt phng ngang l à; g l gia tc ri
t do. Biu thc no sau õy l biu thc tớnh lc ma sỏt tỏc dng lờn vt?
a) F
ms
= àmg b) F
ms
= 0 c) F
ms
= F d) F
ms
= à(mg F)
2.24 Vt cú khi lng m trt u trờn mt phng
ngang di tỏc dng ca lc kộo nh hỡnh 2.30. H
s ma sỏt trt gia vt v mt phng ngang l à; g l
gia tc ri t do. Biu thc no sau õy l biu thc
tớnh lc ma sỏt tỏc dng lờn vt?
F
m
F
Hỡnh 2.30
a) F
ms
= àmg b) F
ms
= 0
c) F
ms
= F d) F
ms
= à(mg F)
2.25 Theo nh lut III Newton, cỏc vt tng tỏc vi nhau bng cỏc cp lc trc
i gi l lc v phn lc. Vy mt vt t nm yờn trờn mt bn ngang nh hỡnh
2.31 thỡ phn lc ca trng lc l lc no? P
a) Phn lc ca mt bn. N
b) p lc Q m vt ố lờn bn.
c) Lc ma sỏt gia mt bn v vt.
d) Lc m vt hỳt Trỏi t.
P
N
2.26 Theo nh lut III Newton, cỏc vt tng tỏc vi nhau bng
cỏc cp lc trc i gi l lc v phn lc. Vy mt vt t nm yờn trờn mt bn
ngang nh hỡnh v thỡ phn lc ca trng lc l lc no?
N
a) Trng lc .
c) p lc Q m vt ố lờn bn. P
b) Lc ma sỏt gia mt bn v vt. d) Lc m vt hỳt Trỏi t.
Hỡnh 2.31
2.27 Theo nh lut III Newton, lc v phn lc khụng cú c im no sau õy?
a) Cựng bn cht. b) Cựng tn ti v cựng mt i ng thi.
c) Cựng im t d) Cựng phng nhng ngc chiu
2.28 Gia tc ri t do ti mt t l g
0
, bỏn kớnh Trỏi t l R. Gia tc ri t do ti
cao h so vi mt t cú bi thc:
a) g
h
=
0
R
g
Rh+
b) g
h
=
2
0
R
g
Rh
+
c) g
h
=
2
0
2
R
g
Rh
2
+
d) g
h
=
0
Rh
g
R
+
2.29 Mt vt khi lng 2 kg t trong thang mỏy. Tớnh trng lng biu kin ca
vt khi thang mỏy i xung nhanh dn u vi gia tc a = 1m/s
2
. Ly g = 10m/s
2
.
a) 20 N b) 22 N c) 18 N d) 0 N
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC 21
2.30 Vt khi lng m, trt trên mt phng nghiêng (có góc nghiêng α so vi
phng ngang) di tác dng ca trng lc. H s ma sát trt gia vt và mt
nghiêng là µ. Lc ma sát trt có biu thc nào sau đây?
a) F
ms
= µmg
b) F
ms
= µmgcosα
c) F
ms
= µmgsinα d) F
ms
= mg(sinα + µ cosα)
2.31 Mt cht đim khi lng m = 200g chuyn đng chm dn vi vn tc bin
đi theo qui lut v = 30 – 0,4t
2
(SI). Tính lc hãm tác dng vào cht đim lúc t = 5
giây.
a) 8 N b) 0,8 N c) 4 N d) 0,4 N
2.32 Mt cht đim khi lng m = 50kg chuyn đng trên đng thng vi đ th
vn tc nh hình 5.5. Tính đ ln ca hp lc tác dng vào vt k t lúc t = 0 đn
lúc t = 2,5s.
a) 60N
b) 100N c) 40N d) 80N
2.33 Mt cht đim khi lng m = 5kg chuyn đng trên đng thng vi đ th
vn tc nh hình 5.5. Tính đ ln ca hp lc tác dng vào vt k t lúc t = 2,5s
đn lúc t = 5s.
a) 50N b) 60N
c) 0 N d) 100N
2.34 Hình 2.32 mô t chu trình chuyn
đng ca thang máy, gm ba giai đon:
nhanh dn đu, đu, chm dn đu. Khi
lng ca thang máy là 400kg. Tính
đnh lc cng ln nht ca dây cáp treo
thang máy trong quá trình thang máy
chuyn đng không ti. Ly g = 10 m/s
2
.
a) 4000N b) 2500N
c) 3000N
d) 5000N
v (m/s)
6
Hình 2.32
8
5
0
2
t (s)
2.35 Hình 2.32 mô t chu trình chuyn
đng ca thang máy, gm ba giai đon: nhanh dn đu, đu, chm dn đu. Khi
lng ca thang máy là 400kg. Tính đnh lc cng nh nht ca dây cáp treo thang
máy trong quá trình thang máy chuyn đng không ti.
a) 4000N b) 2500N
c) 3000N d) 5000N
2.36 Hình 2.32 mô t chu trình chuyn đng ca thang máy, gm ba giai đon:
nhanh dn đu, đu, chm dn đu. Khi lng ca thang máy là 400kg. Nu lc
cng dây đc phép là 10000N thì trng ti ca thang máy là bao nhiêu? Ly g =
10 m/s
2
a) 500kg b) 1000kg c) 600kg
d) 400 kg
2.37 Vt m đc kéo trt trên mt sàn nm ngang bi lc nh hình 2.33. Gi
s đ ln ca lc không đi, tính góc α đ gia tc ln nht. Bit rng h s ma sát
trt gia vt và mt sàn là 0,577.
F
→
a) 0
0
b) 20
0
c) 30
0
d) 45
0
22 Th.S Quc Huy Bi Ging Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
2.38 Vt khi lng m b y bi lc v trt trờn sn
ngang nh hỡnh 2.33. H s ma sỏt trt gia vt v mt sn
l à. Gia tc ca vt c tớnh bi biu thc no sau õy?
F
a) a =
m
mgcosF
à
b
) a =
F(cos sin ) mg
m
+à à
c) a =
m
cosF
d) a =
m
mg)sin(cosF
à
à
m
F
)
Hỡnh 2.33
2.39 Vt m = 10 kg c kộo trt trờn mt sn ngang bng lc nh hỡnh 2.33.
Bit F = 20N, = 30
F
0
, g = 10 m/s
2
, h s ma sỏt trt gia vt v mt sn l à =
0,1. Tớnh gia tc ca vt.
a) 0,83 m/s
2
b) 0,73 m/s
2
c) 1 m/s
2
d) 2 m/s
2
2.40 Vt m = 20 kg c kộo trt trờn mt sn ngang nh hỡnh 2.33. Bit = 30
o
h s ma sỏt gia vt v mt sn l 0,1. Tớnh lc kộo vt trt vi gia tc
0,5m/s
2
. Ly g = 10 m/s
2
.
a) 32,8N b) 30N c) 16,6N d) 10N
2.41 Vt khi lng m b y bi lc
v trt trờn
sn ngang nh hỡnh 2.34. H s ma sỏt trt gia vt
v mt sn l à. Gia tc ca vt c tớnh bi biu
thc no sau õy?
F
a) a =
F(cos sin )
m
+à
b) a =
m
cosF
c) a =
m
mgcosF
à
d) a =
m
mg)sin(cosF
à
à
F
m
Hỡnh 2.34
2.42 Vt khi lng m ang ng yờn trờn sn ngang thỡ b y bi lc nh
hỡnh 2.34. H s ma sỏt ngh gia vt v mt ngang l à
F
n
. Tớnh mụun nh nht ca
lc vt bt u trt.
a) F =
n
mg
cos
à
b) F =
n
n
mg
cos sin
à
à
c) F =
n
n
mg
cos sin
à
+à
d) a,b,c u sai.
2.43 Vt cú khi lng m chuyn ng trờn mt sn ngang bi mt lc y v
lc kộo nh hỡnh 2.35. Bit F
1
F
2
F
1
= F
2
= F; h s ma sỏt trt gia vt v mt sn
l à. Gia tc ca vt cú biu thc no sau õy?
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC 23
a) a = 2
m
cosF
α
b) a =
m
mgcosF2
µ
−
α
c) a = 0
d) a =
2F(cos sin ) mg
m
α
+µ α −µ
→
1
F
α
)
Hình 2.35
→
2
F
α
2.44 Vt có khi lng m chuyn đng trên mt sàn
ngang nh mt lc đy và lc kéo nh hình
2.35. Bit F
→
1
F
→
2
F
1
= F
2
= F. Tính áp lc Q mà vt nén
vuông góc vào mt sàn.
a) Q = mg b) Q = mgcosα
c) Q = mgsinα d) a,b,c đu sai
2.45 Hai viên gch có khi
lng m
1
và m
2
đc đy
trt đu trên mt sàn nh
hình 2.36. Bit h s ma sát
trt gia các viên gch vi
mt sàn đu bng µ. Lc
đy trong hai trng hp là
F
1
và F
2
. Ta có:
a) F
1
> F
2
b) F
1
= F
2
c) F
1
< F
2
d) F
1
= F
2
= 0
m
2
m
1
(1) (2)
Hình 2.36
2.46 Mt xe ti A khi lng 3 tn, kéo mt xe ti B khi lng 2 tn bng mt
dây nh. H s ma sát gia các bánh xe vi mt đng là 0,1. Tính lc phát đng
ca xe A đ chúng chuyn đng đu trên đng ngang.
a) 5000 N b) 3000 N c) 2000 N d) 0 N
2.47 Mt xe ti A khi lng 3 tn, kéo mt xe ti B khi lng 2 tn bng mt
dây nh. H s ma sát gia các bánh xe vi mt đng là 0,1. Tính lc cng dây do
xe A kéo xe B, bit chúng chuyn đng thng đu trên đng ngang.
a) 5000 N
b) 3000 N c) 2000 N d) 0 N
2.48 Mt ôtô khi lng 1 tn, chuyn đng đu vi vn tc 72 km/h, lên mt cái
cu vng có bán kính cong 100 m. Tính áp lc ca xe lên cu ti đnh cu.
a) 6000N b) 5000N c) 4200N d) 10000N
2.49 Cho c h nh hình 2.37. Bit m
1
= 3kg; m
2
= 2kg; α = 30
o
. B qua: mi ma
sát, khi lng dây và ròng rc. Bit dây không giãn và không trt trên rãnh ròng
rc. Ly g = 10 m/s
2
. Xác đnh gia tc và chiu chuyn đng ca m
2.
a) m
2
đi lên; a = 0,5 m/s
2
b) m
2
đi xung; a = 0,5m/s
2
c) m
2
đi lên ; a = 1m/s
2
d) m
2
đi xung ; a = 1m/s
2
2.50 Cho c h nh hình 2.37. Bit m
1
= 6kg; m
2
= 6kg; α = 30
o
. B qua: ma sát
trc ròng rc, khi lng dây và ròng rc. Bit dây không giãn và không trt trên
rãnh ròng rc. Ly g = 10 m/s
2
. Tính h s ma sát ngh µ
n
gia vt m
1
vi mt
nghiêng đ h đng yên.
24 Th.S Quc Huy Bi Ging Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
a) à = tg = 0,364 b) à
3
3
c) à 0,7 d) à 0 (vỡ m
1
= m
2
)
2.51 Cho c h nh hỡnh 2.37. B qua: ma sỏt trc rũng rc, khi lng dõy v
rũng rc. Bit dõy khụng
gión v khụng trt trờn
rónh rũng rc, = 30
0
, h
s ma sỏt ngh gia vt
m
1
vi mt nghiờng l à
n
= 0,2. Tớnh t s m
2
/m
1
h ng yờn.
Hỡnh 2.37
m
1
(
m
2
a)
2
1
m
0,327
m
b)
2
1
m
1
m2
= c)
2
1
m
0,673
m
d)
2
1
m
0,327 0,673
m
2.52 Cho c h nh hỡnh 2.37. Bit m
1
= 5kg, m
2
= 2kg, = 30
0
, b qua khi lng
dõy v rũng rc, dõy khụng gión v khụng trt trờn rónh rũng rc, h s ma sỏt
ngh gia m
1
v mt nghing l à
n
= 0,2. Ban u h c gi cõn bng, buụng tay
ra, vt m
2
s chuyn ng nh th no?
a) i lờn. b) i xung.
c) ng yờn. d) i lờn thng u.
2.53 Vt khi lng m, chuyn ng trờn mt phng nghiờng (cú gúc nghiờng so
vi phng ngang) di tỏc dng ca trng lc. Tớnh phn lc phỏp tuyn ca mt
nghiờng tỏc dng lờn vt l:
a) N = mg
b) N = mgcos c) N = mgsin d) N = mg(sin + cos)
2.54 Vt khi lng m, ng yờn trờn mt phng nghiờng, nghiờng mt gúc so
vi phng ngang. Tớnh phn lc liờn kt R do mt nghiờng tỏc dng lờn vt.
a) R = mg b) R = mg.sin c) R = mg.cos d) R = mg.tg
2.55 Mt ụtụ chuyn ng thng u lờn dc nghiờng mt gúc so vi phng
ngang. Kớ hiu m l khi lng ụtụ, g l gia tc trng trng v à l h s ma sỏt
gia ụtụ v mt ng thỡ lc phỏt ng ca ụtụ l:
a) F = mg (sin + àcos) c) F > mg(sin + àcos)
b) F = mg(sin - àcos) d) F < mg(sin - àcos)
2.56 ễtụ chuyn ng thng xung dc nghiờng gúc = 30
o
so vi phng ngang.
H s ma sỏt gia ụtụ l mt ng l à = 0,3. Mun ụtụ chuyn ng thng u
thỡ:
a) phi cú lc phỏt ng ca ng c.
b) phi hóm phanh mt lc no ú.
c) khụng cn lc phỏt ng, cng khụng cn hóm. d) a, b, c u sai.
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC 25
2.57 Trong mt vòng tròn nm trong mt phng
thng đng, ngi ta đt các máng nghiêng AB,
AC, AD nh hình 2.38. Th ln lt mt vt nh
cho nó trt không ma sát dc theo các máng đó.
So sánh thi gian chuyn đng ca hòn bi trên các
máng.
a) t
AB
= t
AC
= t
AD
b) t
AB
< t
AC
< t
AD
c) t
AB
< t
AD
< t
AC
d) t
AC
< t
AD
< t
AB
D
C
A
B
2.58 Chn phát biu đúng:
a) Khi vt chuyn đng ch di tác dng ca
trng lc thì qu đo ca nó luôn nm trong
mt mt phng c đnh.
Hình 2.38
b) Qi đo ca mt hành tinh chuyn đng
quanh mt tri là mt đng Elip.
c) Nguyên nhân chính ca hin tng thu triu trên Trái t là do sc hút ca
Mt Trng.
d) a, b, c
đu đúng.
2.59 Mt si dây nh, không co giãn, vt qua ròng rc nh, c đnh, hai đu dây
buc cht hai vt nh khi lng m
1
= 2,6kg và m
2
= 2kg. Th cho hai vt chuyn
đng theo phng thng đng. Bit dây không giãn và không trt trên ròng rc.
B qua ma sát trc ròng rc, ly g = 10 m/s
2
. Gia tc ca các vt là:
a) 4 m/s
2
b) 1,2 m/s
2
c) 1,3 m/s
2
d) 2,2 m/s
2
2.60 Mt si dây nh, không co giãn, vt qua ròng rc nh, c đnh, hai đu dây
buc cht hai vt nh khi lng m
1
= 3kg và m
2
= 2kg. Th cho hai vt chuyn
đng theo phng thng đng. Bit dây không giãn và không trt trên ròng rc.
B qua ma sát trc ròng rc, ly g = 10 m/s
2
. Tính lc cng dây.
a) 10 N b) 20 N
c) 24 N d) 30 N
2.61 Mt con lc đn có khi lng 2 kg đc kéo lch khi phng thng đng
mt góc 60
o
ri th nh cho dao đng. Ly g = 10 m/s
2
. Lc cng dây nh nht
trong quá trình con lc con lc dao đng là:
a) 20 N b) 40 N
c) 10 N d) 0 N
2.62 Mt con lc đn có khi lng 2 kg đc kéo lch khi phng thng đng
mt góc 60
o
ri th nh cho dao đng. Ly g = 10 m/s
2
. Lc cng dây ln nht
trong quá trình con lc con lc dao đng là:
a) 20 N b) 40 N c) 10 N d) 30 N
2.63 Cho c h nh hình 2.39. Bit m
1
= 1kg, m
2
= 3kg. B qua: khi lng dây,
ròng rc, ma sát gia vt m
2
và mt ngang, ma sát trc ròng rc. Dây không co
giãn và không trt trên rãnh ròng rc. Ly g = 10m/s
2
. Gia tc ca vt m
1
có giá
tr nào sau đây?
a) 2,5m/s
2
b) 2m/s
2
c) 1,7m/s
2
d) 0 m/s
2
2.64 Cho c h nh hình 2.39. Bit m
1
= 1kg, m
2
= 3kg. B qua: khi lng dây,
ròng rc, ma sát gia vt m
2
và mt ngang, ma sát trc ròng rc. Dây không co
26 Th.S Quc Huy Bi Ging Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
gión v khụng trt trờn rónh rũng rc. Ly g = 10m/s
2
. Lc cng dõy cú giỏ tr no
sau õy?
a) 10 N b) 12 N
c) 8 N
d) 7,5 N
2.65 Cho c h nh hỡnh 2.39. Bit m
1
= 1kg,
m
2
= 3kg. B qua: khi lng dõy, rũng rc,
ma sỏt trc rũng rc. Dõy khụng co gión v
khụng trt trờn rónh rũng rc. H s ma sỏt
trt gia vt m
2
v mt ngang l à = 0,2.
Ly g = 10m/s
2
. Gia tc ca cỏc vt cú giỏ tr no sau õy?
Hỡnh 2.39
m
2
m
1
a) a = 2m/s
2
b) a = 2,5m/s
2
c) a = 0,8m/s
2
d) a = 0 (vt ng yờn)
2.66 Cho c h nh hỡnh 2.39. Bit m
1
= 1kg, m
2
= 3kg. B qua: khi lng dõy,
rũng rc, ma sỏt trc rũng rc. Dõy khụng co gión v khụng trt trờn rónh rũng
rc. H s ma sỏt trt gia vt m
2
v mt ngang l à = 0,2. Ly g = 10m/s
2
. Lc
cng dõy cú giỏ tr no sau õy?
a) 10 N b) 10,8 N
c) 9,2 N d) 20 N
2.67 ng lng ca mt cht im khụng cú c im no sau õy:
a) L mt vect, tớch ca khi lng vi vect vn tc.
b) Luụn tip tuyn vi qu o v hng theo chiu chuyn ng.
c) Khụng thay i, khi cht im va chm vi cht im khỏc.
d) Cú n v
o l kilụgam một trờn giõy (kgm/s).
2.68 ng lng ca mt h cht im khụng cú c im no sau õy:
a) L tng ng lng ca cỏc cht im trong h.
b) Khụng thay i theo thi gian, nu h kớn.
c) o hm ca nú theo thi gian bng tng cỏc ngoi lc tỏc dng lờn h.
d) c trng cho tớnh cht nhanh, chm ca khi tõm ca h.
2.69 Trng hp no sau õy, h cht im c coi l h kớn?
a) Cỏc cht im chuyn ng trờn mt phng ngang.
b) Hai cht im va chm nhau.
c) Cỏc cht im chuyn ng trong trng lc xuyờn tõm.
d) Cỏc trng hp trờn u l h kớn.
2.70 Cht im khi lng 100g, chuyn ng vi vn tc 36km/h thỡ cú ng
lng:
a) 1000kgm/s
b) 1kgm/s c) 3,6kgm/s d) 5kgm/s
2.71 Qu búng nh, nng 300g, p vo tng theo hng hp vi tng mt gúc
30
o
vi vn tc 10 m/s ri ny ra theo phng i xng vi phng p vo qua
phỏp tuyn ca tng vi vn tc c. Tớnh xung lng ca lc m tng ó tỏc
dng vo búng.
a) 20 kgm/s b) 6 kgm/s c) 10 kgm/s
d) 3 kgm/s
2.72 Qu búng nng 500g p vo tng theo hng hp vi tng mt gúc 30
o
vi vn tc 10 m/s ri ny ra theo phng i xng vi phng p vo qua phỏp
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC 27
tuyn ca tng vi vn tc c. Thi gian bóng tip xúc vi tng là 0,05s. Phát
biu nào sau đây là sai?
a) bin thiên đng lng ca bóng là 5kgm/s.
b) Lc trung bình do tng tác dng vào bóng là 100N.
c) Gia tc trung bình ca bóng trong thi gian va chm là 200m/s
2
.
d) bin thiên ca vect vn tc: |v . |0
→
∆=
2.73 Mt ngi đng trên canô đang lt vi tc đ 15 km/h nhy xung nc vi
vn tc 10 km/h theo hng vuông góc vi hng chuyn đng ca canô. Bit khi
lng ngi và canô là bng nhau. Tính vn tc ca canô ngay sau đó.
a) 5 km/h
b) 20 km/h c) 25 km/h d) 10 km/h
2.74 Mt toa xe ch đy cát đang đng trên đng ray nm ngang. Toàn b toa xe
có khi lng 0,5 tn. Mt cc đá khi l
ng 5 kg bay vi vn tc v = 100 m/s t
phiá sau, đn cm vào cát theo hng hp vi phng ngang mt góc α = 36
o
.
Tính vn tc ca toa xe ngay sau đó.
a) 0,6 m/s
b) 0,8 m/s c) 1m/s d) 1,2 m/s
2.75 Khu pháo có khi lng M = 450 kg, nh đn theo phng hp vi phng
ngang góc α = 60
o
. n có khi lng m = 10kg, ri nòng vi vn tc v = 450 m/s.
Khi bn, pháo b git lùi v phía sau vi vn tc bao nhiêu? (Coi nn đt tuyt đi
cng).
a) 10 m/s
b) 5m/s c) 7,5m/s d) 2,5m/s
2.76 Khu pháo có khi lng M = 450 kg, nh đn theo phng ngang. n có
khi lng m = 5kg, ri nòng vi vn tc v = 450 m/s. Sau khi bn, súng git lùi
mt đon 45 cm. Tính lc cn trung bình ca mt đng tác dng lên khu pháo.
a) 50000 N b) 10000 N c) 12000 N
d) 12500 N
2.77 Mt cht đim khi lng m = 5 kg chuyn đng tròn đu vi chu k 10 giây,
bán kính qi đo là 2m. Tính mômen đng lng ca cht đim.
a) 8 kgm
2
/s
b) 12,6 kgm
2
/s c) 4 kgm
2
/s d) 6,3 kgm
2
/s
2.78 Mt con lc lò xo nm ngang trên mt mâm quay. Lò xo nh có đ cng k =
9N/cm, chiu dài t nhiên 20cm, mt đu gn c đnh ti tâm ca mâm quay, đu
kia gn vt nh m = 500g. Khi vt đang nm cân bng, ngi ta quay mâm thì thy
lò xo giãn thêm 5 cm. Tính vn tc quay ca mâm. Ly π
2
= 10
a) 280 vòng/phút b) 250 vòng/phút
c) 180 vòng/phút d) 3 vòng/ phút
2.79 Mt cht đim khi lng m = 5kg chuyn đng trên đng thng vi đ th
vn tc nh hình 2.40. Tính đ bin thiên đng lng ca cht đim k t lúc t = 0
đn lúc t = 5s.
a) 0 kgm/s b) 10kgm/s c) 15kgm/s
d) 25kgm/s
28 Th.S Quc Huy Bi Ging Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
2.80 Mt cht im khi lng m = 5kg chuyn ng trờn ng thng vi th
vn tc nh hỡnh 2.40. Tớnh xung lng ca cỏc ngoi lc tỏc dng vo cht im
k t lỳc t = 2,5s n lỳc t = 5s.
a) 0 kgm/s b) 10kgm/s c) 15kgm/s d) 25kgm/s
2.81 Cht im chuyn ng vi th vn
tc nh hỡnh 2.40. Trong khong thi gian
no, ng lng ca cht im c bo
ton?
v (m/s)
a) T t = 0 n t = 5s
b) T t = 2,5s n t = 5s
c) T t = 5s n t = 7s
d) T t = 0 n t = 7s
2.82 Bn viờn n khi lng m = 100g
theo phng ngang n cm vo khỳc g
khi lng m = 1 kg ang nm trờn mt
phng ngang. B qua ma sỏt, khỳc g
chuyn ng vi vn tc 25cm/s. Thụng tin
no sau õy l sai?
a) ng lng ca h l: 0,275 kgm/s.
b) Vn tc ca
n trc khi cm vo g l 2,75 m/s.
c) ng lng ban u ca n l: 0,275 kgm/s.
d) Xung lng m g ó tỏc dng vo n l 0,275 Ns.
7
1
5
2,5
3
t (s)
0
2
Hỡnh 2.40
2.83 Coi Trỏi t nh mt cht im chuyn ng trũn u quanh Mt Tri. Tớnh
mụmen ng lng ca Trỏi t, bit: chu kỡ quay ca Trỏi t quanh Mt Tri T
= 365 ngy, khi lng Trỏi t m = 6.10
24
kg v bỏn kớnh qu o R = 1,5.10
11
m.
a) 2,7.10
40
kgm
2
/s b) 2,8.10
43
kgm
2
/s
c) 3,3.10
38
kgm
2
/s d) 1,4.10
40
kgm
2
/s
2.84 Cht im khi lng m = 0,5kg chuyn ng trũn u vi vn tc 5 vũng/s.
Tớnh mụmen ng lng ca cht im, bit bỏn kớnh qi o l 2m.
a) 5 kgm
2
/s b) 10 kgm
2
/s
c) 31,4 kgm
2
/s d) 62,8 kgm
2
/s
2.85 Mụmen ng lng ca mt cht im cú biu thc: , trong ú
v l cỏc vect khụng i v vuụng gúc nhau. Mụmen ca ngoi lc tỏc dng
lờn cht im ú cú biu thc:
2
tbaL
+=
a
b
a)
Ma b)
c) M2 d) b
=+ Ma2bt
=+ bt
= M0
=
2.86 Mụmen ng lng ca mt cht im cú biu thc: , trong ú
v l cỏc vect khụng i v vuụng gúc nhau. Xỏc nh thi im m vect
mụmen ng lng ca cht im to vi vect mụmen ngoi lc mt gúc 45
2
tbaL
+=
a
b
0
.
a) t =
b/a b) t =
4
a/b c) t =
4
b
/a d) t =
b
/a
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC 29
2.87 Mômen đng lng ca mt cht đim có biu thc: , trong đó
và là các vect không đi và vuông góc nhau. Tính đ ln ca mômen ngoi
lc tác dng lên cht đim ti thi đim mà vect mômen đng lng to vi
vectmômen ngoi lc mt góc 45
2
tbaL
→→→
+=
→
a
→
b
0
.
a)
ab b) 2 ab c) b/a d) 0
2.88 Trng hp nào sau đây, mômen đng lng ca mt cht đim không đc
bo toàn?
a) Cht đim chuyn đng trong trng lc hp dn.
b) Cht đim chuyn đng t do, không có ngoi lc tác dng.
c) Cht đim chuyn đng trong trng lc xuyên tâm.
d) Cht đim chuyn đng trên đng thng.
2.89 Trong h ta đ Descartes, cht đim v trí M có bán kính vect
= (x, y, z), chu tác dng bi lc =
(F
→→→→
++= k.zj.yi.xr
→→→→
++= k.Fj.Fi.FF
zyx
x
, F
y
, F
z
). Xác đnh vect mômen lc
→
M
a) = (xF
→
M
x
, yF
y
, zF
z
)
b) = (yF
→
M
z
– zF
y
, zF
x
– xF
z
, xF
y
– yF
x
)
c) = (yzF
→
M
x
, xzF
y
, xyF
z
) d) = (zF
→
M
y
– yF
z
, xF
z
– zF
x
, yF
x
– xF
y
)
2.90 Trong h ta đ Descartes, cht đim khi lng m, v trí
= (x, y, z), có vn tc = (v
→→→→
++= k.zj.yi.xr
xyz
vv.i v.jv.k
→→→
=++
→
→
x
, v
y
, v
z
).
Xác đnh vect đng lng ca cht đim. p
→
a) p = (mv
→
x
, mv
y
, mv
z
) b) p = m(yv
→
z
– zv
y
, zv
x
– xv
z
, xv
y
– yv
x
)
c) p = m(yv
→
z
, zv
x
, xv
z
) d) p = m(zv
→
y
– yv
z
, xv
z
– zv
x
, yv
x
– xv
y
)
2.91 Trong h ta đ Descartes, cht đim M v trí = (x,
y, z), có đng lng = (p
→→→→
++= k.zj.yi.xr
xyz
pp.ip.jp.k
→→→
=++
x
, p
y
, p
z
). Xác đnh vect mômen
đng lng L ca cht đim.
→
a) L = (xp
→
x
, yp
y
, zp
z
)
b) L = (yp
→
z
– zp
y
, zp
x
– xp
z
, xp
y
– yp
x
)
c) L = (yp
→
z
, zp
x
, xp
z
) d) L = (zp
→
y
– yp
z
, xp
z
– zp
x
, yp
x
– xp
y
)
2.92 Cht đim chuyn đng cong trong mt phng Oxy, vect mômen đng lng
ca cht đim có dng nào sau đây?
a)
L = L
→
z
k b) L = L
→ →
x
i
→
c) L = L
→
y
j
→
d) L = L
→
y
j
→
+ L
z
k
→
30 Th.S Quc Huy Bi Ging Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
2.93 Cht im chuyn ng cong trong mt phng Oxz, vect ng lng ca
cht im cú dng no sau õy?
a) p = p
z
k b) p = p
x
i
c) p = p
y
j
d) p = p
x
i
+ p
z
k
2.94 Cht im khi lng m, chuyn ng trờn qu o trũn bỏn kớnh R vi vn
tc gúc . Vect mụmen ng lng ca cht im cú dng no sau õy?
a) L = mR
2
b) L = mR
c) = mRL
2
j
d) L = mR
2
k
2.95 n v o mụmen ng lng l:
a) kilụgam một trờn giõy (kgm/s).
b) kilụgam một bỡnh phng trờn giõy (kgm
2
/s).
c) niutn một (Nm).
d) kilụgam một trờn giõy bỡnh phng (kgm/s
2
).
2.96 H qui chiu no sau õy l h qui chiu khụng quỏn tớnh?
a) H qui chiu gn vi Trỏi t.
b) H qui chiu chuyn ng thng u i vi Trỏi t.
c) H qui chiu gn vi vt chuyn ng trũn u.
d) H qui chiu m cỏc nh lut c hc ca Newton nghim ỳng.
2.97 Hnh khỏch trờn xe buýt s b ng v phớa no (i vi xe buýt), khi xe ti x
thng gp?
a) Phớa trc. b) Phớa sau. c) Bờn phi d) Bờn trỏi.
2.98 Hnh khỏch ngi trờn xe buýt ang chuyn ng thng u, bng dng b ng
sang bờn phi. iu ny chng t xe buýt:
a) tng tc. b) gim tc.
c) r trỏi. D) r phi.
2.99 Phỏt biu no sau õy l sai khi núi v lc quỏn tớnh tỏc dng lờn mt vt?
a) Xut hin khi vt t trong h qui chiu chuyn ng cú gia tc.
b) Luụn ngc chiu vi chiu chuyn ng ca vt.
c) Luụn cựng phng vi gia tc ca h qui chiu.
c
a
d) T l vi gia tc ca h qui chiu.
c
a
2.100 Trng hp no sau õy vt chu tỏc dng ca lc quỏn tớnh li tõm?
a) Vt t trong thanh mỏy ang i lờn nhanh dn.
b) Vt (cht im) chuyn ng trũn u i vi Trỏi t.
c) Qun ỏo trong lng mỏy git ang quay.
d) a, b, c u ỳng.
2.101 Lc quỏn tớnh li tõm c ng dng lm nguyờn lớ hot ng ca cỏc thit b
no sau õy?
a) Mỏy git. b) Mỏy ỳc li tõm. c) Mỏy bm li tõm.
d) c a, b, c.
2.102 Hin tng hai b sụng bờn l bờn bi, nguyờn nhõn chớnh l do lc quỏn
tớnh Coriolis tỏc dng lờn dũng nc chy. Phỏt biu no sau õy l ỳng?
a) Cỏc dũng sụng chy dc theo kinh tuyn t Xớch o lờn Cc Bc thỡ b
phớa ụng b bo mũn.
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC 31
b) Các dòng sông chy dc theo kinh tuyn t Cc Bc xung Xích o thì
b phía ông b bào mòn.
c) Các dòng sông chy dc theo kinh tuyn t Cc Nam xung Xích o thì
b phía ông b bào mòn.
d) Các dòng sông chy dc theo v tuyn thì b bên phi (nhìn theo hng
dòng chy) luôn b bào mòn.
2.103 Do chuyn đng t quay quanh trc ca Trái t mà mt phng dao đng ca
các con lc thay đi. C th, trong 24 gi, mt phng dao đng ca các con lc s
quay đc:
a) 2 vòng.
b) 1 vòng. c) ½ vòng. d) 12 vòng.
2.104 Mt vt khi lng m = 5 kg đng yên đnh mt mt phng nghiêng,
nghiêng mt góc α = 30
0
so vi phng ngang nh hình 12.1. Cho mt phng
nghiêng chuyn đng sang trái vi gia tc a
o
= 0,2 m/s
2
. Tính lc quán tính tác
dng lên vt.
a) 10 N
b) 1 N c) 5 N d) 0,5 N
2.105 Mt vt khi lng m
= 5 kg đng yên đnh
mt mt phng nghiêng,
nghiêng mt góc α = 30
0
so vi phng ngang nh
hình 2.41. Cho mt phng
nghiêng chuyn đng sang
trái vi gia tc a
o
= 0,2
m/s
2
. Tìm lc ma sát tác
dng vào vt, bit rng vt vn đng yên so vi mt phng nghiêng, g = 10m/s
2
.
a) 1,0 N b) 25,0 N c) 26,0 N
d) 25,9 N
Hình 2.41
m
α
(
→
o
a
2.106 Mt vt khi lng m đng yên trên mt phng nghiêng, nghiêng mt góc α
so vi phng ngang nh hình 2.41. Cho mt phng nghiêng chuyn đng sang trái
vi gia tc a
o
. Tìm áp lc vuông góc mà vt đè lên mt phng nghiêng.
a) Q = mgcosα b) Q = m(gcosα + a
o
)
c) Q = m(gcosα – a
o
sinα) d) Q = m(gcosα – a
o
cosα)
2.107 Vt trt không ma sát t đnh mt mt nêm
xung di nh hình 2.41. Tìm gia tc ca vt đi vi
nêm, bit rng nêm chuyn đng sang trái vi gia tc
nh a
o
.
a) a
o
= gsinα + a
0
b) a
o
= gsinα +a
0
cosα
c) a
o
= gcosα + a
0
sinα)
d) a
o
= (g + a
0
)sinα
α
m
r
2.108 Mt cái phu hình nón quay đu quanh trc ca
nó vi vn tc góc ω nh hình 2.42. Bên trong phu
có mt hòn bi có th trt không ma sát trên thành ca
phu. Hòn bi s nm cân bng v trí cách trc phu
Hình 12.2
32 Th.S Quc Huy Bi Ging Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
mt khong r bng bao nhiờu?
a) r =
2
g
b) r =
2
g.tg
c) r =
2
g
.tg
d) r =
2
g.sin
2.109 Mt cỏi phu hỡnh nún quay u quanh trc ca nú vi vn tc gúc nh
hỡnh 2.42. Bờn trong phu cú mt hũn bi cú th trt khụng ma sỏt trờn thnh ca
phu. Hũn bi s nm cõn bng v trớ cỏch trc phu mt khong r = 40cm. Tớnh
vn gúc ca phu, bit = 30
o
, ly g = 10m/s
2
.
a) = 6,6 rad/s b) = 5 rad/s
c) = 3,54 rad/ s d) = 2 rad/s
R
2.110 Mt xụ nc nh ng y nc, c quay u trong mt
phng thng ng nh hỡnh 2.43. Phi quay xụ nc vi tc
gúc nh nht l bao nhiờu vũng trờn dõy nc trong xụ khụng
chy ra ngoi? Bit bỏn kớnh qu o R = 62,5cm, g = 10m/s
2
.
a) 6 rad/s
b) 4 rad/s c) 3 rad/s d) 2 rad/s
Hỡnh 2.43