Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

từ điển chuyên ngành ô tô

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.51 KB, 22 trang )

No English Vietnamese
1 “Lugging” the engine Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe.
2 Active body control Điều khiển thân vỏ tích linh hoạt
3 Active Service System Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng
4 Air cleaner Lọc gió
5 Air flow sensor (Map sensor) Cảm biến bướm gió
6 Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ khí nạp
7 Alternator Assy Máy phát điện
8 Anti-brake system Phanh chống bó cứng
9 Auto trans selector lever positions Tay số tự động
10 Automatic mixture control Điều chỉnh hỗn hợp tự động
11 Baffle, tail pipe Chụp ống x
ả (Có thể là inốc)
12 Balanceshaft sub - assy Trục cân bằng
13 Barometric pressure Máy đo áp suất
14 Barometric pressure sensor-BCDD Cảm biến máy đo áp suất
15 Battery voltage Điện áp ắc quy
16 Bearing Vòng bi hoặc bạc
17 Bearing, Balanceshaft Bạc trục cân bằng
18 Bearing, camshaft Bạc cam
19 Bearing, connecting rod Bạc biên
20 Bearing, crankshaft Bạc baliê
21 Belt Dây cu roa
22 Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley) Cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ
23 Belt, V (for van pump) Cu roa bơm trợ lực
24 Block assy, short Lốc máy
25 Body Assy, Throttle Cụm bướm ga
26 Bolt Bu lông
27 Boot, Bush Dust (for rear disc brake) Chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau)
28 Bracket, exhaust pipe support Chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài b
ằng sắt)


29 Brackit, Variable Resistor Giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị)
30 Bush, exhaust valve guide Ống dẫn hướng xu páp xả
31 Bush, intake valve guide Ống dẫn hướng xu páp hút
32 Camshaft Trục cam
33 Camshaft position Vị trí trục cam
34 Camshaft position sensor Cảm biến trục cam
35 Cap Sub - assy (Oil filler) Nắp đậy (miệng đổ dầu máy)
36 Cap Sub assy, air cleaner Nắp đậy trên của lọc gió
37 Cap sub-assy Nắp két nước hoặc nắp bình nước
38 Carbon filter solenoid valve van điện từ của bộ lọc carbon
39 Carburetor Ch
ế hòa khí
tõ ®iÓn « t« anh-viÖt
40 Chain, sub - assy Xích cam
41 Charge air cooler Báo nạp ga máy lạnh
42 Check light Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán
43 Clamp or clip Cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước
44 Clamp, Resistive Cord Giá cao su kẹp hướng dây cao áp
45 Cleaner assy, Air Cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió)
46 Clipper, chain tensioner Gía tăng xích cam
47 Closed throttle position switch Bướm ga đóng
48 Clutch pedal position switch Công tắc vị trí pedal côn
49 CO mixture potentiometer Đo nồng độ CO
50 Code Mã chuẩn đoán
51 Coil Assy, Ignition Mô bin đánh lửa
52 Computer, Engine Control Máy tính điều kiển động cơ (hộp đen)
53 Conner sensor Bộ cảm ứng góc
54 Continuous fuel injection system Hẹ thống bơm xăng liên tục
55 Continuous trap oxidizer system Hệ thống lưu giữ ôxy liên tục
56 Coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ nước làm mát

57 Cooler, oil (for ATM) Két làm mát dầu hộp số tự động
58 Cord, Spark Plug Dây cao áp
59 Cornering lamp Đèn cua
60 Counter steer Lái tính toán
61 Coup Xe du lịch
62 Courtesy lamp Đèncửa xe
63 Cover sub - assy cylinder head Nắp đậy xu páp
64 Cover Sub - assy, engine Nắp đậy bảo vệ máy
65 Cover sub assy, timing chain or belt Vỏ đậy xích cam hoạc dây cua roa cam
66 Cover, Alternator rear end Vỏ đuôi máy phát
67 Cover, Disc Brake Dust Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh
68 Cowl panel Tấm chụp
69 Crank Khởi động xe
70 Crankshaft Trục cơ
71 Crankshaft position Vị trí trục cơ
72 Crankshaft position sensor Cảm biến vị trí trục cơ
73 Creep Sự trườn
74 Cross member Dầm ngang
75 Cross ratio gear Sai sót của hộp số có tỷ số truyền động chặt khít
76 Crushable body Thân xe có thể gập lại
77 Crystal pearl Mica paint Sơn mica ngọc tinh thể
78 Cup kit (rear/front Wheel Cylinder) Bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước
79 Cushion, Radiator support Cao su giữ (định vị) vai trên két nước
80 Cylinder Xi lanh
81 Cylinder Assy Xi lanh phanh (heo thắng)
82 Cylinder Assy, Disc Brake Cụm phanh
83 Cylinder Kit Bộ cúp ben phanh
84 Cylinder Kit, Disc Brake Cúp ben phanh
85 Cylinder sensor Cảm biến xi lanh
86 Damper Bộ giảm chấn

87 Damper, chain viabration Giá tỳ xích cam (Có tác dụng làm giảm xê dich của xích cam)
88 Damping force Lực hấp thụ
89 Dash board Tấm bảng trước mặt tài xế
90 Dashpot Sub - Assy Giảm chấn bướm ga
91 Data link connector Zắc cắm kết nối dữ liệu
92 Dead angle Góc chết
93 Dead battery Ắc quy chết
94 Defogger Hệ thống sưởi kính
95 Defroster Hệ thống làm tan băng
96 Designed passenger capacity Số chố ngồi thiết kế
97 Detachable sun roof Cửa thông gió có thể tháo rời
98 Diagnostic function Chức năng chuẩn đoán
99 Diagnostic test mode I Kiểm tra xe dạng I
100 Diagnostic test mode II Kiểm tra xe dạng II
101 Diagnostic trouble code Mã hỏng hóc
102 Diagram spring Lò xo màng
103 Diesel Direct Turbocharger intelligence Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
104 Diesel engine Động cơ diezen
105 Diesel injection pump bơm nhiên liệu diezen
106 Differential bộ vi sai
107 Direct fuel injection system Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
108 Distributor ignition system Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
109 Distronic Adaptive Cruise Control Hệ thống tự kiểm soát hành trình
110 Door Ajar warning lamp Đèn báo cửa chưa đóng chặt
111 Door lock light Đèn ổ khoá
112 Door mirror Gương chiếu hậu cửa
113 Door trim Tấm ốp cửa
114 Drift Sự trượt
115 Drive ability Khả năng lái
116 Drive line Đường truyền

117 Drive shaft Trục truyền động
118 Drive train Hệ thống động lực
119 Driver monitoring system Hệ thống cảnh báo lái xe
120 Driver, crew Tua nơ vít
121 Driving force Lực di truyển
122 Driving position Vị trí lái
123 Dual lens headlamp Đèn phai hai thấu kính
124 Dual sliding seat Ghế trượt 2 chiều
125 Dual sliding seat with memory Ghế trượt hai chiều có bộ nhớ
126 Dual-exhaust manifold Ống xả kép
127 Dual-Mode four - Wheel steering (dual mode 4 WS) Hệ thống lái 4 bánh hai chế độ
128 Duck tail Cánh đuôi xe (cánh tiên)
129 Eight-way Adjustable seat Ghế có điều chỉnh tám hướng
130 Eight-way Sport seat Ghế thể thao điều chỉnh tám hướng
131
Electrically erasable programmable read only memory
Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
132 Electrically hetractable door mirror Gương ở cửa có thể gấp lại bằng điện
133 Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS) Hệ thống lái trợ lực
134 Electronic Airbag system Hệ thống túi khí điện tử
135 Electronic brake distributor Hệ thống phân phối phanh điện tử
136 Electronic Fuel injection (EFI) Bộ phun xăng điện tử
137 Electronic horn Còi điện
138 Electronic ignition system Hệ thống đánh lửa điện tử
139 Element Sub assy, air cleaner filter Lọc gió
140 Emergency steering assist Trợ
giúp lái khẩn cấp
141 Engine Động cơ
142 Engine block Lốc máy
143 Engine control Điều khiển động cơ

144 Engine control module Modul điều khiển động cơ
145 Engine control unit Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)
146 Engine coolant temperature Nhiệt độ nước làm mát
147 Engine coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ làm mát động cơ
148 Engine ECU Máy tính điều khiển động cơ (hộp đen)
149 Engine modification Các tiêu chuẩn máy
150 Engine performance graph Đồ thị tính năng động cơ
151 Engine speed Tốc độ động cơ
152 Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ
153 Engine speed sensing power steering Tay lái trợ lực cảm ứng theo tốc độ động cơ
154 Engine, assy partial Cụm động cơ
155 Erasable programmable read only memory. Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
156 Evaporative emission system Hệ thống chuyển tải khí xả
157 Exhaust gas re circulation control-BPT valve Van điều khiển tuần hoàn khí xả
158 Exhaust gas re circulation temperature sensor Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả
159 Exhaust gas recirculation valve Van tuần hoàn khí xả
160 Exhaust Manifold Ống thải
161 Exhaust pipe
Ống xả (khoí)
162 Exhaust temperature warning lamp Đèn báo nhiệt độ khí xả
163 Exhaust valves Van xả
164 Fade Sự mất tác dụng
165 Fail safe An toàn, tin cậy
166 Fan Cánh quạt
167 Fan belt Dây đai quạt làm mát
168 Fascia (dashboard and front mask) Badesook trước
169 Fast idle Chạy không tải nhanh
170 Fender (wing, guard) Vè tai xe (Tai xe)
171 Fender apron Vè xe kéo dài
172 Fender mirror Gương chiếu hậu trên tai xe

173 Fiber reinforced plastic (FRP) Chất dẻo có sợi gia cường
174 Filter assy oil Lọc dầu máy
175 Filter assy, fuel Lọc xăng
176 Filter Assy,oil Lọc dầu máy
177 Filter, Fuel Lọc xăng
178 Filter, fuel pump Lọc của bơm xăng
179 Final gear ratio Tỷ số chuyền lực cuối
180 Final gears Bánh răng chuyển động cuối cùng
181 FL(fusible link) Cầu chì
182 Flare Xả khói
183
Flash electrically erasable programmable read only memory
Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình một cách tự động có thể xóa được
184 Flash erasable programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được
185 Flat spot Điểm phẳng
186 Flexible fuel sensor Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt
187 Flexible fuel system Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt
188 Flooding the engine Động cơ bị khói
189 Flywheel Bánh đà
190 Flywheel sensor Cảm biến bánh đà
191 Flywheel sub - assy Bánh đà
192 Fog lamp Đèn sương mù
193 Fold – down seat Ghế ngả được
194 Folding door mirror Gương gập được
195 Foot brake Phanh chân
196 Four speed automatic transmission with over-drive Hộp số tự động 4 tay số có tỷ số chuyề
n tăng
197 Four stroke engine Động cơ 4 kỳ
198 Four valve engine Động cơ 4 van
199 Four wheel ABS Hệ thống chống phanh bó cứng trên 4 bánh xe

200 Four wheel drive (4WD) 4 bánh chủ động
201 Four wheel steering 4 bánh dẫn hướng
202 Frame Khung xe
203 Frame Assy, Starter Commutator end Giá bắt đuôi máy khởi động
204 Frame number Số khung
205 Free wheel hub May ơ quay tự do
206 Front confirmation mirror Gương căn xe phía trước
207 Front engine, front wheel drive (FF) vehicle Kiểu xe động cơ phía trước, bánh chủ động trước
208 Front mask Mặt xe
209 Front spoiler Nắn hướng gió (lắp hoặc thiết kế dưới pa đơ sốc trước)
210 Fuel evaporation separator Bộ phận ngăn nhiên liệu bay hơi
211 Fuel filter Lọc nhiên liệu
212 Fuel gas (gas tank) Bình xăng
213 Fuel lid Nắp thùng xăng
214 Fuel pump Bơm nhiên liệu
215 Fuel pump relay supply Rơ le bơm xăng (nguồn)
216 Fuel system Hệ thống nhiên liệu
217 Full area wiping system Hệ
thống gạt nước diện rộng
218 Full floating axle Bán trục giảm tải hoàn toàn
219 Full model change Sự thay đổi đa dạng đời xe
220 Full time 4WD 4 bánh chủ động hoàn toàn
221 Fully concealed wipers Gạt nước ẩn hoàn toàn
222 Fuse Cầu chì
223 Fusible link Cầu chì
224 Gage sub assy, oil level Thước thăm dầu máy (que thăm dầu)
225 Garnish Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)
226 Gas Xăng hoặc khí ga lỏng
227 Gas tank Bình xăng
228 Gas turbine engine Động cơ tua bin khí

229 Gasket Gioăng
230 Gasket engine (Overhaul) Bộ gioăng đại tu máy
231 Gasket, cylinder head Gioăng quy lát
232 Gasket, cylinder head cover Gioăng nắp xu páp
233 Gasket, exhaust pipe Gio
ăng ống xả
234 Gasoline Xăng
235 Gasoline engine Động cơ xăng
236 Gauge Đồng hồ đo
237 Gear assy, camshaft timing Bánh răng xích cam (lắp trên trục cam số 1)
238 Gear box Hộp số
239 Gear jump out Nhẩy số
240 Gear or sprocket, camshaft timing Bánh răng xích cam hoạc bơm dầu
241 Gear ratio Tỷ số truyền
242 Gear shift level Cần số
243 Gear, oil pump drive Bánh răng bơm dầu
244 Gear, Flywheel ring Vành răng bánh đà
245 Gear, oil pump drive shaft Bánh răng bơm dầu
246 Global positioning navigation system (GPS) Hệ thống định vị toàn cầu
247 Glove bõ Hộp đựng đồ dưới táp lô ghế phụ
248 Glow plug Buzi sấy nóng
249 Glow plug relay Rơ le buzi sấy
250 Governor Cụm điều chỉnh
251 Grade Cấp độ
252 Graphic equalizer Cụm điều chỉnh âm sắc
253 Graphite paint Sơn gra phít
254 Grease Mỡ bôi trơn
255 Grille Galăng tản nhiệt
256 Grip Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe
257 Gross horsepower Tổng công suất

258 Ground clearance Khoảng cách gầm xe đế
n mặt đường
259 Guard Tai xe
260 Guide, oil level gage Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy
261 Guide, timing chain Dẫn hướng xích cam
262 Gull-wing door Cửa mở lên
263 Half clutch Mớm ly hợp (vê côn)
264 Halogen headlamp Đèn pha halogen
265 Hand - jack Tay quay kích
266 Hand-free telephone Điện thoại không cần tổ hợp
267 Hardtop Xe nóc cứng
268 Harshness Độ xóc
269 Hazard warning light Đèn báo khẩn cấp
270 Head sub - assy cylinder Mặt máy
271 Headlamp Cụm đèn pha cos
272 Heated Front Screen Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
273 Heated oxygen sensor Cảm biến khí xả ôxy
274 High strength sheet steel Thép tấm chất lượng cao
275 High-mount stop lamp Đèn phanh phụ
276 High-octane gasoline X
ăng có chỉ số octane cao
277 High-tension cords (resistive cords) Bộ dây cao áp
278 Hill-climbing performance Khả năng leo dốc
279 Holder Assy, Alternator bush Bộ chổi than máy phát
280 Holder Assy, Starter bush Bộ chổi than máy khởi động (Có giá bắt)
281 Holder, Alternator, W/Rectifier Đi ốt nạp (nắn dòng)
282 Holder, Resistive Code Chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin
283 Holographic head-up display Màn hình biểu thị phía trước
284 Hook assy (Front) Móc kéo xe (Lắp phía trước)
285 Horizontally-opposed engine Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang

286 Horn pad Núm còi
287 Horsepower (HP) Mã lực
288 Hose or pipe, for radiator reserve tank Ống nước bình nước phụ
289 Hose, Air cleaner Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so)
290 Hose, fuel vapor feed Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc
291 Hose, radiator inlet ống nước két nước (Vào)
292 Hose, Radiator outlet Ống két nước (Ra)
293 Hot-air intake system Hệ thống sấy nóng khí nạp
294 Hybrid car Xe động cơ lưỡng tính
295 Hydraulic brake booster Cụm trợ lực phanh thuỷ lực
296 Hydraulic control system Hệ thống điều khiển thuỷ lực
297
Hydraulic multi-plate clutch type center differential control system
Hệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực
298 Hydraulic strut mount Chân máy thuỷ thực
299 Idle air control system Hệ thống nạp gió chế độ không tải
300 Idle air control valve – air regulator Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải
301 Idle air control valve – auxiliary air control valve Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải
302 Idle air control valve – idle up control solenoid valve Van điều khiển gió chế độ không tải
303 Idle speed control valve Van điều kiển tốc độ không tải
304 Idle-up mechanism Bộ chạ
y tăng số vòng quay không tải
305 Idling Không tải
306 Idling vibration Độ dung không tải
307 Igniter (Ignition module): Cụm đánh lửa
308 Ignition coil Cuộn cao áp (Mô bin)
309 Ignition key chimes Chuông báo chìa khoá điện
310 Ignition output signal Tín hiệu đánh lửa ra
311 Ignition signal Tín hiệu đánh lửa
312 Ignition switch Công tắc khoá điện

313 Ignition system Hệ thống đánh lửa
314 Illuminated entry system Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào
315 Independent double-wishbone suspension Hệ thống treo độc lập tay đòn kép
316 Independent suspension Hệ thống treo độc lập
317 Indicator lamp Đèn chỉ thị
318 Indirect fuel injection system Hệ thống phun x
ăng gián tiếp
319 Injection nozzles Kim phun
320 Injection pump Bơm cao áp
321 Injector Assy, Fuel Kim phun nhiên liệu
322 Injector valve Van kim phun (xăng)
323 Inlet, Air Cleaner Ống vào bầu lọc gió
324 In-line engine Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng
325 Inner liner Mặt lót bên trong
326 Instrument cluster Cụm đồng hồ
327 Instrument panel Bảng tín hiệu (bảng tableau)
328 Insulato Tấm ngăn
329
Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine)
Chân máy bên trái (cho động cơ nắm ngang)
330
Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine)
Chân máy sau (cho động cơ nắm ngang)
331
Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine)
Chân máy bên phải (cho động cơ nắm ngang)
332 Insulator, exhaust manifold heat Tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả.
333 Insulator, Injector Vibration Vòng cao su làm kín chân kim phun
334 Insulator, Terminal Chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp)
335 Intake Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ đường khí nạp

336 Intake fort Cụm hút khí
337 Intake manifold Cổ hút khí
338 Intake valve Van nạp (xupáp hút)
339 Intake-cooler Cụm trao đổi nhiệt
340 Interior trim Trang trí nội thất
341 Interior volume Đặc tính phân loại xe
342 Intermittent wiper Gạt nước chạy gián đoạn
343 Jack assy Kích
344 Jump out Nhảy ra
345 Key confirm prevention funtion Chức năng chống
để quên chìa khoá
346 Key linked power door lock Khoá cửa điện liên kết
347 Key, crankshaft (for crankshaft pulley set) Cá hãm puly trục cơ - ca véc
348 Keyless entry Khoá điều khiển từ xa
349 Kickback Sự phản hồi
350 Kingpin angle Góc trụ đứng
351 Knock control Điều kiển cảm biến kích nổ
352 Knock control system Hệ thống chống gõ máy
353 Knock sensor Cảm biến kích nổ
354 Knock Tiếng gõ máy
355 Knocking (pinging) Hiện tượng gõ máy
356 Knuckle arm Tay khớp nối
357 Lambda sensor Cảm biến khí xả
358 Laminated glass Kính nhiều lớp
359 Lap belt Dây an toàn
360 Lateral acceleration force (Lateral G’S) Lực gia tốc bên
361 Lateral mounting (east-west mounting) Khung giá bên
362 Lateral Rod (Lateral control arm) Tay đòn bên
363 Leading arm suspension Hệ thố
ng treo tay đòn trước

364 Leading-trailing brakes Phanh đuổi
365 Leaf spring suspension Nhíp lá
366 LED (Light emitting diode) Đèn di ốt phát quang
367 Led light mount stop lamp Đènphanh phụ lắp nóc xe
368 Lift back (hatchback) Xe có cửa hậu nhấc lên
369 Lift coefficient (CL) Hệ số nâng
370 Lifter valve Con đội xu páp hoặc đế xu páp
371 Light alloy wheel Lazăng hợp kim
372 Light control system Hệ thống điều khiển ánh sáng
373 Light on warning buzzer Đèn báo đang có sự cố
374 Limited slip differential (LSD) Lá căn vi sai
375 Link suspension Tay đòn hệ thống treo
376 Liquefied petroleum gas (LPG) engine Động cơ chạy bằng khí hoá lỏng
377 Liquid crystal display (LCD) Màn hình tinh thể lỏng
378 Liquid crystal glare mirror Gương hậu tinh thể lỏng
379 Load sensing proportioning valve (LSPV) Van phân phối lực phanh
380 Lock to Lock Số vòng quay của vô lăng
381 Lock up clutch Khoá cứng ly hợp
382 Lock, valve spring retainer Móng giữ xu páp
383 Long life coolant (LLC) Nướ
c làm mát siêu bền
384 Longitudinal mounting Chân máy dọc xe
385 Long-stroke engine Động cơ có hành trình piston dài
386 Low aspect tire (wide tire) Lốp thành thấp (lốp rộng)
387 Low fuel warning lamp Đèn báo hết nhiên liệu
388 Lubrication system hệ thống bôi trơn
389 Luggage space (wagon) Khoang hành lý
390 Lumbar support Đệm đỡ lưng
391 Maintenance free Phụ tùng không cần bảo dưỡng
392 Maintenance free battery Ắc quy không cần bảo dưỡng

393 Malfunction indicator lamp Đèn báo lỗi
394 Manifold absolute pressure Áp suất tuyệt đối cổ nút
395 Manifold absolute pressure sensor Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút
396 Manifold differential pressure Áp suất biến thiên cổ nút
397 Manifold differential pressure sensor Cảm biến áp suất biế
n thiên cổ nút
398 Manifold Sub-assy , exhaust Cụm cổ xả lắp trên thân máy.
399 Manifold surface temperature Nhiệt độ bề mặt cổ nút
400 Manifold surface temperature sensor Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút
401 Manifold vacuum zone Khoang chân không cổ nút
402 Manifold vacuum zone sensor Cảm biến chân không cổ nút
403 Manual transmission (MT) Hộp số sàn (số cơ, số tay)
404 Mass air flow sensor Cảm biến luồng gió vào
405 Master cylinder Xi lanh phanh chính (tổng phanh)
406 Maximum payload Trọng tải tối đa
407 Maximum power Công suất tối đa
408 Maximum speed Tốc độ tối đa
409 Maximum torque Momen xoắn cực đại
410 McPherson strut suspension Hệ thống treo kiểu độc lập Macpherson
411 Metallic paint Sơn nhũ
412 Meter Đồng hồ
413 Meter lighting control Điều chỉnh đọ sáng đèn Tableau
414 Micaceous iron oxide (MIO) paint Sơn pha tinh thể 6 cạnh, thay đổi mầu theo góc nhìn
415 Mid ship engine Động cơ đặt giữa
416 Mid ship engine, rear drive (MR) vehicle Xe có động cơ đặt ở giữa, cầu sau
417 Minimum turning radius Bán kính quay nhỏ nhất
418 Minor change Thay đổi nhỏ
419 Mist wiper Chế độ gạt nước tạm thời
420 Model change Đổi model
421 Model code Số model

422 Molded door trim Thanh rằng cửa
423 Monologues body Thân xe liền
424 Moon roof (Sun roof) Cửa kính nóc
425 Motor Mô tơ
426 Motor, cooling fan Mô tơ cánh quạt làm mát két nước
427 Mould Miếng nẹp trang trí
428 Mouting, Disc brake cylinder Giá lắp má phanh đĩa
429 Muffler (silencer) Ống tiêu âm
430 Multi adjustable power seat Ghế điều chỉnh điện
431 Multi plate LSD Hệ thống chống trượt vi sai nhiều lá
432 Multi port fuel injection (MFI) Phun xăng điện tử nhiều cổng
433 Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng
434 Name plate Biển ký hiệu
435 Net horsepower Công suất danh định mã lực
436 Neutral Số 0
437 Neutral position switch Công tắ
c trung tâm
438 Neutral Start switch Công tắc đề số 0
439 Neutral steer Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc
440 No fault found Không tìm thấy lỗi trong hệ thống
441 Noise, Vibration and harshness Độ ồn, rung, sóc
442 Non-retracting (NR) seat belt Dây đai an toàn không rút
443 Non-volatile random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường
444 Norman signal Tín hiệu bình thường (Không có lỗi)
445 Nose dive Xe ghìm đầu khi phanh gấp
446 Octane rating Tỷ số ốc tan
447 Odometer Đồng hồ công tơ mét
448 Off road Đường phức tạp
449 Oil consumption rate Tỷ lệ tiêu hao dầu động cơ
450 Oil cooler Két làm mát dầu

451 Oil gallery Đường dầu
452 Oil level gauge (dipstick) Que thăm dầu
453 Oil level warning lamp Đèn báo mức dầu
454 Oil pressure regulator Van an toàn
455 Oil pressure warning lamp Đèn báo áp xuất dầu
456 Oil pump Bưm dầu
457 On-board diagnostic system Hệ thống kiểm tra trên xe
458 One box car Xe một khoang
459 One touch 2-4 selector Công tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu
460 One touch power window Cửa sổ điện
461 Open loop Mạch mở (hở)
462 Option Danh mục phụ kiện tự chọn
463 Output Công suất
464 Over square engine Động cơ kỳ ngắn
465 Over steer Lái quá đà
466 Overcharging Quá tả
i
467 Overdrive – OD Truyền động tăng tốc
468 Overdriving Quá tốc (vòng quay)
469 Overhang Phần nhô khung xe
470 Overhaul-OH Đại tu xe
471 Overhead camshaft – OHC Động cơ trục cam phía trên
472 Overhead valve – OHV Động cơ van trên
473 Overheating Quá nóng
474 Overrun Chạy vượt xe
475 Oxidation catalyst Bộ lọc than hoạt tính ôxy
476 Oxidation catalyst converter system Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy
477 Oxygen sensoe Cảm biến oxi
478 Oxygen sensor Cảm biến ôxy
479 Pab wear indicator Chỉ số bộ đệm mòn

480 Pad kit, disk brake, front (pad only) Má phanh trước đĩa (Bố thắng đĩa)
481 Paint Sơn
482 Pan, sub assy, oil Đáy các te (đáy chứa dầu)
483 Panoramic digital meter Đồng h
ồ số bên ngoài
484 Park position switch Công tắc đèn đỗ xe
485 Park/neutral position switch Công tắc đèn đỗ xe trung tâm
486 Parking brake Phanh tay (đỗ xe)
487 Parking light (lamp Đèn phanh
488 Part number Mã phụ tùng
489 Part time 4WD Bốn bánh chủ động tạm thời
490 Passenger compartment Khoang hành khách
491 Pattern noise Tiếng ồn khung
492 Pearl Mica paint Sơn mica mầu
493 Percolation Phần làm xôi xăng trong chế hoà khí
494 Performance rod (thanh - rotuyn) cần hoạt động
495 Perimeter frame Khung bao quanh
496 Periodic trap oxidizer system Hệ thống giữ ôxy
497 Personal lamp Đèn cá nhân
498 Petrol Xăng
499 Pillar Trụ, cột
500 Pin Chốt
501 Pin hole Lỗ chân chim
502 Pin, Cylinder Slide (for rear disc brake) Chốt trượt cụm phanh (cho cụm phanh sau)
503 Pin, piston Ắc pít tông
504 Pin, W/hole (for disc brake antirattle) Chốt định vị xương(giá) má phanh đĩa
505 Pipe assy, exhaust center Ống xả trung tâm (lắp tiếp sau cụm cổ xả trên thân máy)
506 Pipe assy, exhaust, tail Đoạn ống xả cuối (Bầu to)
507 Pipe Sub - Assy, fuel Ố
ng dẫn nhiên liệu

508 Pipe Sub - Assy, Fuel Delivery Ống chứa nhiên liệu (Lắp dàn kim phun)
509 Piston Pít tông
510 Piston stroke Chu trình piston
511 Piston, Disc brake Pít tông phanh
512 Pitch Độ nghiêng
513 Planetary gear unit Số vệ tinh
514 Plate Sub - Assy, Brake backing Giá phanh (đĩa la tô phanh)
515 Plate, chain tensioner Miếng tỳ căng xích cam
516 Plate, crank angle sensor Bánh răng chia xung trên trục cơ (Đĩa răng)
517 Platinum tipped spark plug Buzi bạch kim
518 Plier Kìm
519 Plug Buzi
520 Plug, Bleeder Núm xả e phanh
521 Plug, Spark Bu gi
522 Ply Độ gấp
523 Point Điểm
524 Polypropylene bumper Badesook polypropylen
525 Positive crank case ventilation Phần thông gió trục khuỷu (trục cơ)
526 Power adjustable shoulder belt anchor: Chốt đai tự điều chỉnh
527 Power antenna Ăng ten điện
528 Power door lock Khoá cửa điện
529 Power easy access system Hệ thố
ng ra vào
530 Power locking system Khoá cửa điện trung tâm
531 Power over steer Bộ phận lái vượt điện
532 Power remote control door Gương cửa điều khiển điện
533 Power seat Ghế điện
534 Power sliding door Cửa trượt điện
535 Power steering Tay lái điện
536 Power sunroof Cửa nóc dịch chuyển bằng điện

537 Power take off - PTO Bộ phận chuyển điện
538 Power to weight ratio Chỉ số công suất và trọng lượng
539 Power train Cơ cấu truyền động
540 Power window Cửa số điện
541 Power window lock Khoá cửa sổ điện
542 Powertrain control module Module đi
ều khiển truyền động
543 Pre-heater Bộ phận tạo nhiệt trưởc
544 Premium gasoline Xăng thô, có độ octan cao
545 Pressure plate Đĩa áp xuất
546 Pretension mechanism Cơ cấu chống căng
547 Printed antenna Ăng ten gắn
548 Programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình
549 Progressive power steering (PDS) Lái trợ lực liên tục
550 Projector headlamp Bộ phát sóng đèn pha
551 Propeller shaft Trục dẫn động (trục cát đăng)
552 Proportioning and bypass valve Van cân bằng và vòng
553 Proportioning valve Van cân bằng
554 Pro-type Kiểu mẫu
555 Pull to one side Lực xuất phát
556 Pulley, Alternator Pu ly máy phát điện
557 Pulley, crankshaft Pu ly tr
ục cơ
558 Pulsation damper Bộ giảm chấn mạch
559 Pulsation effect Tác động mạch đập
560 Pulsed secondary air injection control solenoid valve Van điều khiển thứ cấp hệ thống bơm gió
561 Pulsed secondary air injection system Hệ thống gió thứ cấp
562 Pulsed secondary air injection valve Van hệ thống gió thứ cấp
563 Pump assy, oil Bơm dầu máy
564 Pump assy, water Bơm nước

565 Pump, fuel Bơm xăng
566 Push rod Cần đẩy (rotuyn đẩy)
567 Quarter moulding Nẹp trên hông xe
568 Quarter panel Tấm khung trên lốp trước và sau (ốp phồng)
569 Quarter pillar Trục góc
570 Radial tire Lốp tâm ngang
571 Radiator Két nước làm mát
572 Radiator assy Két n
ước
573 Radiator grille Lưới bức xạ (galăng)
574 Rag top Lợp nước
575 Random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường
576 Read only memory Bộ nhớ chỉ đọc
577 Rear combination lamp Đèn hậu
578 Rear detection and ranging system Hệ thống đặt và phát hiện sau
579 Rear end squad Độ bám sau
580 Rear engine, rear wheel drive Xe động cơ sau, bánh lái sau
581 Rear light failure warning lamp Đèn báo hệ thống đèn sau không sáng
582 Rear spoiler Hướng gió hậu
583 Rear window defogger Cửa sổ hậu chống sương mù
584 Rebuilt parts Phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại)
585 Reciprocating engine Động cơ tuần hoàn
586 Recreational vehicle Xe dã ngoại
587 Red zone Vùng đỏ (nguy hiểm)
588 Reduction gear ratio Chỉ số giảm
589 Regular gasoline Điều chỉnh xăng
590 Regulator Cơ cấu lên điều khiển
591 Regulator Assy, Fuel Presure Bộ điều áp của hệ thống phun xăng điện tử
592 Regulator Assy, Generator IC Máy phát
593 Relay Rơ le ngắt

594 Relay Assy, Circuit Opening (for EFI) Rơ le thường mở
595 Relay Assy, Fuel pump Rơ le bơm xăng
596 Relay Main Rơ le chính
597 Release bearing Bi tê cắt côn
598 Remote control door lock Khoá cửa điều khiển từ xa
599 Remote control door mirror Gương điều khiển t
ừ xa
600 Reserve steer Lái đảo
601 Reservoir Bình chứa (dầu trợ lực)
602 Resistive cord Dây bảo vệ
603 Resistor, Variable Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị)
604 Resonator, intake air Bầu cộng hưởng gió nạp (Góp gió lắp trước bầu lọc gió)
605 Response Bộ phận thông báo
606 Retainer, valve spring Đế lắp móng xu páp
607 Retractable door mirror Gương cửa kéo
608 Retractable headlight Đèn pha mở
609 Rev-limit Giới hạn vòng tua
610 Revolution per minute Vòng trên phút
611 Rheostat Biến trở
612 Rich mixture Hỗn hợp đậm (Nhiều xăng)v - tỷ lệ hoà khí có xă
ng vượt trội
613 Riding comport lái thoải mái
614 Rigid-axle suspension Bộ phận treo trục cứng
615 Rigidity Độ cứng
616 Rim Vành đĩa
617 Ring set, piston Xéc măng
618 Ring, hose snap (for piston pin) Phanh hãm ắc pít tông
619 Ring, O Vòng đệm cao su tròn
620 Ring, O (for starter yoke) Vòng đệm cao su thân máy đề
621 Road holding Độ bám đường

622 Road noise Tiếng ồn trên đường
623 Rod, engine moving control Thanh giằng động cơ trên(lõi cao su)
624 Roll bar Trục giữ lăn
625 Roof drip Máng nóc
626 Roof headlining Tấm áp nóc
627 Rotary engine Động cơ quay
628 Rotor Assy, Alternator Rô to máy phát điện
629 Run on Tiếp tục chạy
630 Run out Chạy lệch tâm
631 Safety pad Bộ mạ lót an toàn
632 Satellite Radio Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
633 Satellite switch Công tắc vệ tinh
634 Scan tool Dụng cụ quét hình ảnh
635 Scissor gear Bánh răng hình kéo
636 Scrub radius Bán kính bộ phận chải
637 Seal , engine rear oil Phớt đuôi trục cơ
638 Seal beam headlight Đèn pha dùng thấu kính
639 Seal or ring ( for valve item oil) Phớt xu páp hay phớt gít
640 Seal, oil (for timing gear case or timing chain case) Phớt đầu trục cơ
641 Seat belt Dây đai an toàn
642 Seat belt pre-tensioner Bộ phận làm căng dây đai an toàn
643 Seat belt warning lamp Đèn báo dây an toàn
644 Seat belt with mechanical tension-reducing adjuster Đai an toàn có bộ phận giảm căng cơ
645 Seat belt with power tension-reducing adjuster Đai an toàn có bộ phận điều chỉnh giảm độ căng bằng điện
646 Seat slide adjuster Đi
ều chỉnh ghế trượt
647 Seat, valve spring Đế giữ lò so xu páp
648 Secondary air injection pump Bơm không khí phụ
649 Secondary air injection system Hệ thống bơm không khí phụ
650 Self ignition Tự đánh lửa

651 Semi concealed wipers Gạt nước bán kính
652 Semi floating rear xale Trục sau bán nối
653 Semi trailing arm suspension Bộ phận treo thanh bán kéo
654 Sensor Assy, Vucuum (for EFI) Cảm biến chân không
655 Sensor, Inlet Air temperature (for EFI) Cảm biến nhiệt độ khí nạp
656 Sensor, throttle position (for EFI) Cảm biến vị trí bướm ga
657 Sensor, Water temperature Cảm biến nhiệt độ nước
658 Sequential manual Gearbox Hộp số cơ
659 Sequential multi port fuel injection (EFI) Hệ thống phun xăng liên tục nhiều cửa
660 Sequential Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín
661 Service History Nhật ký bảo dưỡng
662 Service reminder indicator Đèn báo bảo dưỡng
663 Shake Lắc
664 Shift lock system with key interlock Hệ thống khoá số với khoá nối
665 Shift point Điểm (vị trí) số
666 Shift position display Hiện vị trí số
667 Shifting shock Xóc do số lái
668 Shim Kit, Anti Squeal, Front Bộ căn bằng thép má phanh trước
669 Shimmy Vòng đệm
670 Shock absorber Thanh giảm sóc
671 Shoe Kit, Brake Má phanh guốc (Bố thắng guốc)
672 Short stroke engine Động cơ kỳ ngắn
673 Shoulder belt guide Hướng dẫn dây đeo an toàn
674 Shroud Sub-assy, fan Giá (lồng) bắt mô tơ quạt két nước, quạt dàn nóng
675 Shudde Rung bộ phận côn
676 Side airbag Túi khí bên
677 Side door beam Tấm chắn cạnh cửa
678 Side light Đèn cạnh
679 Side member Cấu trúc bên
680 Side support Phần đỡ xườn

681 Side visor Tấm chắn nắng bên
682 Simultaneous Multiport fuel injection system Hệ
thống bơm nhiên liệu đa cổng đồng thời
683 Single overhead camshaft engine Động cơ trục cam trên đơn
684 Sixty/forty seat Ghế 60/40
685 Sliding sunroof Cửa nóc trượt
686 Slit beam stop lamp Dải đèn dừng
687 Smoke flare Đèn báo khói
688 Smoke puff limiter system Hệ thống hạn chế khói xả
689 Snow chain Xích cản tuyết
690 Snow tire Lốp cản tuyết
691 Solar energy absorbing glass Kính hấp thụ năng lượng mặt trời
692 Solid paint Sơn đặc
693 Space saver tire Lốp bề mặt nhỏ
694 Spanner Clê
695 Sparkplug cable Dây cáp đánh lửa
696 Specific fuel consumption Mức tiêu hao nhiên liệu cụ thể
697 Specification Thông số kỹ thuật
698 Speed sensitive intermittent wiper Gạt nước ngắt cảm ứng tốc độ
699 Spike tire Lốp có mấu
700 Spoiler Tấm hướng gió
701 Spontaneous combustion Sự phát cháy
702 Spring Lò so
703 Spring weight Trọng lượng ép lò xo
704 Spring, compression (for inner) Lò so nén xu páp
705 Square engine Động cơ kỳ vừa
706 Stability Độ ổn định
707 Stabilizer Thanh cân bằng (rô tuyn cân bằng)
708 Stactic electricity Tĩnh điện
709 Standby 4WD 4 bánh chủ đống

710 Starter Bộ phận khởi động
711 Starter Assy Máy khởi động (Máy đề)
712 Starter signal Tín hiệu kh
ởi động hoặc tien hiệu máy đề
713 Static steering Lái tĩnh
714 Station wagon Xe hộp
715 Stationary steering Lái dừng
716 Steel belted radial tire Lốp có dây thép hướng tâm
717 Steel wheel Lazăng sắt
718 Steering axis inclination (king pin angle) Nghiêng trục lái
719 Steering column Cột lái
720 Steering gear Bánh răng lái
721 Steering link Phần nối trục lái
722 Steering main shaft Cần lái chính
723 Steering rack Thước lái
724 Steering system Hệ thống lái
725 Steering wheel lock Khoá tay lái
726 Steering wheel pad Bộ đệm tay lái
727 Stick shift Cần số
728 Stopper (Wheel) Kê lốp
729 Strut bar Thanh chống
730 Strut type coil spring suspension Hệ thống treo dạn lò xo cuộn
731 Sub + noun Bộ phận phụ
732 Sub frame Khung phụ
733 Sub less tire Lốp khung chống
734 Sun roof monitoring system Hệ thống
điều khiển cửa nóc
735 Super strut suspension Hệ thống treo siêu
736 Supercharge Hệ thống nhồi khí vào xi lanh
737 Super-charge Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập

738 Supercharger Bơm tăng nạp
739 Supercharger bypass Bơm tăng nạp vòng
740 Supplement restraint system Hệ thống căng túi khí phụ
741 Support exhaust pipe Cao su treo ống xả
742 Support, radiator lower Cao su đỡ (định vị) chân két nước
743 Suspension Hệ thống treo
744 Switch signal Tín hiệu công tắc
745 Synchromesh mechanism Cơ cấu số đồng bộ
746 System readiness test Đèn báo hệ thống sẵn sàng
747 Tachometer Đồng hồ đo vòng tua đông cơ
748 Tail lamp Đèn sau xe
749 Tank assy, radiator reserve Bình nước phụ
750 Tank, intake air surge Cụm cổ
hút lắp trên thân máy
751 Tappet Nâng van
752 T-bar roof Nóc thanh chữ T
753 Telescopic steering wheel Tay lái điều khiển tầm lái
754 Tempered glass Kính nhiệt
755 Temporary use tire Lốp dùng tạm thời
756 Ten mode driving pattern Cơ cấu trục lái
757 Ten mode fuel economic rating Chỉ số tiết kiệm nhiên liệu
758 Tensioner assy, chain Cụm tăng xích cam tự động
759 Thermal vacuum valve Van chân không nhiệt
760 Thermostat Van hằng nhiệt (ổn định nhiệt)
761 Three box car Xe 3 hộp số
762 Three point seat belt Dây đai an toàn 3 điểm
763 Three way catalyst Bộ lọc than hoạt tính ba chiều
764 Three way catalytic converter system Hệ thống lọc than hoạt tính ba chiều
765 Three way oxidation catalyst Xúc tác ba chiều ôxy
766 Three way oxidation catalytic converter system Hệ thống chuyển đổi xúc tác ba chiều ôxy

767 Throttle body Bướm ga
768 Throttle body fuel injection system Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu
769 Throttle position Vị trí bướm ga
770 Throttle position sensor Cảm biến vị trí bướm ga
771 Throttle position switch Công tắc bướm ga
772 Throttle potentiometer Vị trí bướm ga
773 Throttle valve Van bướm ga
774 Tight corner braking effect Tác động phanh góc hẹp
775 Tight corner braking phenomenon Hiện tượng phanh góc hẹp
776 Tilt cab Nắp mở khoang
777 Tilt steering wheel Tay lái điều chỉnh góc
778 Time adjustable intermittent wiper Cần gạt nước ẩnđiều chỉnh thời gian
779 Timing belt Dây curoa cam
780 Timing gear Bánh răng cam
781 Tinted windshield Kính gió trước mờ
782 Tire chain Xích lốp
783 Tire pressure Áp xuất lốp
784 Tire rotation Vòng quay lốp
785 Tire size Cỡ lốp
786 Toe angle Biên độ chụm và gioãng
787 Toe in Độ chụm
788 Toe out Độ gioãng
789 Torque Momen xoắn
790 Torque converter Bộ phận chuyển momen
791 Torque graph Biểu đồ momen xoắn
792 Torque sensing LSD Lệch số hạn chế trượt cảm ứng momen xoắn
793 Torque weight ratio Chỉ số momen xoắn với trọng lượng
794 Torsion bar spring Lò xo thanh xoắn
795 Torsion beam suspension Hệ thống treo trục xoắn
796 Total displacement Tổng dung tích

797 Towing hook Móc kéo
798 Towing truck Xe tải kéo cứu hộ
799 Traction Lực kéo
800 Transfer Bộ truyền số
801 Transfer gear ratio Chỉ số truyền
802 Transmission Bộ chuyền lực (hộp số)
803 Tread Khoảng cách tâm lốp trái - phải
804 Tread pattern Gân lốp
805 Tread wear indicator Độ mòn lốp
806 Trip meter Đồng hồ đô quãng đường
807 Trunk lid opener Công tắc mở nắp khoang
808 Tubless tire Lốp không xăm
809 Tune up Chỉnh máy, nâng cấp máy
810 Tuner Bộ phận dò song radio
811 Tungsten lamp Đèn có dây tóc vonfram
812 Turbo lag Thờ
i gian chạm turbo
813 Turbo pressure solenoid valve Van điện từ
814 Turbocharger Bộ phận nhồi nén khí vào xi lanh
815 Turn signal indicator Thiết bị báo rẽ
816 Turning radius Bán kính quay
817 Twin camshaft Trục cam kép
818 Twin entry turbo Turbo hai cửa
819 Twin turbo Turbo kép
820 Two barrel carburetor Chế hoà khí hai khoang
821 Two point seat belt Đai an toàn hai điểm
822 Two way automatic transmission Hộp số tự động hai chiều
823 U bolt Bulông chữ U
824 Under steer Tay lái chạm
825 Union (for oil filter) Ống nối ren 2 đầu bắt giữa lọc dầu và lốc máy

826 Universal joint Khớp cát đăng (khớp trục cần đẩy
827 Un-sprung weight Khối lượng không ép lò xo
828 Vacuum sensor Cảm biến chân không
829 Valve Van
830 Valve assy, Duty Switching Van đóng ngắt theo áp xuất chân không
831 Valve Assy, Idle Speed Control (for throttle body) Van điều kiển không tải (mô tơ bước)
832 Valve, exhaust Xu páp xả
833 Valve, intake Xu páp hút
834 Valve, Vacuum control Van điều kiển chân không (Van chân không)
835 Vapor lock Tạo h
ơi bên trong
836 Variable induction system Hệ thống cảm ứng biến thiên
837 Vavle assy, Intake air control Van điều khiển gió nạp
838 Vavle assy, Vacuum Switching Van đóng ngắt chân không
839 Vehicle identification numbers Mã số nhận diện xe của nhà sản xuất
840 Vehicle speed responsive automatic door lock Khoá cửa tự động với tốc độ xe
841 Vehicle speed sensor Cảm biến tốc độ
842 Ventilated disc brake Đĩa phanh có thông gió
843 Ventilation Sự thông gió
844 Ventilator Quạt gió
845 Vertical seat adjuster Bộ điều chỉnh cao thấp ghế
846 Vibration damping sheet steel Thép tấm giảm rung giật
847 VIN Mã số sản xuất ký thuật xác đị
nh xe (như số chứng minh thư)
848 Viscous coupling Khớp nối dầu
849 Viscous LSD Bộ vi sai dung dầu
850 Voltage regulator Ổn áp
851 Volume air flow sensor Cảm biến khối lượng gió
852 Walk through van Xe mini trần cao
853 Warm up Sưởi ấm

854 Warm up three way catalyst Kích hoạt xúc tác ba chiều
855 Warm up three way catalyst converter system Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều
856 Washer fluid Nước rửa kính xe
857 Washer motor Mô tơ bơm nước rửa kính
858 Washer, crankshaft thrust, upper Căn dọc trục cơ
859 Wasted gate valve Van ngăn hoa phí áp xuất hơi
860 Weak mixture Hỗn hợp nghèo (ít xăng) - tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội
861 Wedge shape Hình nêm
862 Wet multiple disc clutch Khớp ly hợp ướt
863 Wheel Bánh xe
864 Wheel alignment Chỉnh góc đặt bánh xe
865 Wheel balance Cân bằng bánh xe
866 Wheel housing Hốc đặt bánh xe
867 Whopper arm Thanh nối cần gạt nước
868 Wide open throttle position switch Công tắc vị trí bướm ga mở hết
869 Winch Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe
870 Wind deflector Cái đổi hướng gió
871 Window regulator Điều chỉnh kính cửa xe
872 Windshields glass Kính gió
873 Wiper Thanh gạt nước kính
874 Wiper de-icier Bộ sưởi tan băng cho gạt nước
875 Wrench (Hub nut box) Tay mở t
ắc kê lốp - Tuýp lốp
876 Wrench (Spark Plug) Tuýp mở bugi
877 Y frame Khung chữ Y
878 Yaw Trệch hướng
879 Zero to Four acceleration Sự tăng tốc từ mét số 0 đến 400
880 Zone tempered glas Kính chỉ chịu một vùng nhiệt

×