Quan nim v i ca N.Machiavelli
trong tác ph
i hc Khoa hc Xã h
Lu Chuyên ngành: Trit hc; Mã s 60 22 80
ng dn: Minh Hp
o v: 2013
Abstract.
- , chính tr
.Machiavelli trong tác ph.
n c
. Phân tích rõ
và có h thng quan ni
ng
N.Machiavelli.
Keywords. ng trit hc; Trit h; Trit hc Italia.
Content
MỤC LỤC
MƠ
̉
ĐÂ
̀
U 1
CHƢƠNG 1:ĐIỀU KIỆN KINH TẾ - CHÍNH TRỊ, XÃ HỘI VÀ TIỀN ĐỀ
TƢ TƢỞNG CHO SỰ RA ĐỜI TÁC PHẨM “QUÂN VƢƠNG” CỦA
N.MACHIAVELLI 11
1.1. Điều kiện kinh tế - chính trị, xã hội cho sự ra đời tác phẩm "Quân
vƣơng" 11
1.2. Tiền đề tƣ tƣởng cho sự ra đời tác phẩm "Quân vƣơng" 20
1.3. Cuộc đời và sự nghiệp của N.Machiavelli 28
1.4. Giới thiệu khái quát về tác phẩm “Quân vƣơng” 34
CHƢƠNG 2: QUAN NIỆM VỀ CON NGƢỜI TRONG TÁC PHẨM
“QUÂN VƢƠNG” 40
2.1. Quan niệm chung về bản tính ngƣời trong tác phẩm “Quân vƣơng”…40
2.1.1. Khái quát tƣ tƣởng về bản tính ngƣời trong lịch sử triết học phƣơng
Tây trƣớc N.Machiavelli40
2.1.2. Khái niệm về bản tính ngƣời của N.Machiavelli trong tác phẩm
“Quân vƣơng” 43
2.2. Bản tính ngƣời thể hiện qua “nhân cách quân vƣơng” 53
2.2.1. Bản tính ngƣời trong“Quân vƣơng mạnh mẽ” 53
2.2.2. Bản tính ngƣời qua các phẩm chất của “Quân vƣơng thực tại” 63
KẾT LUẬN 73
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 76
76
Reference
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Dr.Mortime J. Adler (2006), Nhng ln t nhng tác ph
i, Nxb i.
2. Fernand Braudel (2004), Tìm hiu các n gii, Trn
t (dch), Nxb Khoa hc, Hà Ni.
3. Crane Brinton (2007),
g Tây,
ng (), Nxb
, .
4. Noam Chomsky (2012), Nhn din quyn lcch),
Nxb Trí thc, Hà Ni.
5. Saxe Commins, Robert N.Linscott (2005), Mi quan h gii vi
i, Nxb H.
6. V.E. Davidovich (2003), t hc, Nxb Chính tr Quc
gia, .
7. Jared Diamond (2012), Súng, vi trùng và thép nh mnh ca các xã
hi, Nxb Tri thc, Hà Ni.
8. Robert B. Downs (2003), Nhng tác phm bii th gii, Nxb Lao
ng, Hà Ni.
9. ng H Chí Minh v p
chí Khoa hc chính tr, (2).
10. Arturo B. Fallico, Herman Shapiro (2005),
,
,
(), Nxb
in,
.
11. Dominique Folscheid (2003), Các trit thuyt ln, Nxb Th gii, Hà
Ni.
12. Hoàng Th Hm Mác Lênin v quyn lc chính
tr cp chí Thông tin chính tr, (4).
77
13. Hoàng Th H ng v c pháp quyn trong
lch s trit hp chí Thông tin Khoa hc xã hi, (11).
14. n Hm (2004), Thin ác binh pháp Bí quyt x th
không bao gi tht bi, Nxb Thanh niên, Hà Ni.
15.
, (2003),
, Nxb
, .
16. Nguyn Bá Hoàn (2009), Th thut chính tr , Nxb Lao
ng, Hà Ni.
17. Hc vin Chính tr Quc gia H Chí Minh (1999), Tp bài ging
Chính tr hc, Nxb Chính tr Quc gia, .
18. Ted Honderich (2003), Hành trình cùng trit hc, Nxb
tin, .
19. H o biên son Giáo trình Quc gia các b
môn khoa hc Mác ng H Chí Minh (1999), Giáo trình
Trit hc Mác Lênin, Nxb Chính tr Quc gia, .
20. ,
,
(2006),
, Nxb
,
Tp.
.
21. Sir Julian Huxley, James Fisher (2004),
i,
, a (), Nxb
tin, .
22. Ngh thut hc, Nxb i hc Quc gia Hà Ni,
Hà Ni.
23. C. Toàn tp,
3, Nxb ,
.
24. C. .Toàn tp,
20, Nxb
gia, .
78
25. C. 1995), Toàn tp,
42, Nxb
gia, .
26. N.Machiavelli (2010), ,
, ,
(),
, .
27. u, Phm Hng Thái (1996), Lch s các hc thuyt chính
tr - pháp lý, Nxb TP.H Chí Minh.
28. Bernard Morichere (2010), Trit h khi th n
i, Nxb .
29. Lê Tôn Nghiêm (2004), Lch s trit h
H Chí Minh, Tp H Chí Minh.
30. biên) (2008), Lch s gii, Nxb
Giáo dc, Hà Ni.
31.
, Khoa Chính tr hc (2001),
, Nxb , .
32. Hàn Phi (2005),
,
(), Nxb
,
.
33. Tri sng trung c, Nxb Thi, Hà Ni.
34. Mario Puzo (2009),
35. Lê Minh Quân (2009), ng chính tr c
V.I.Lênin và H Chí Minh, Nxb Chính tr Quc gia, .
36. Bùi Thanh Qu n lc chính tr
mt phm trù khoa hp chí Trit hc, (5).
37. Stanley. Rosen (2006), Trit hc nhân sinh Nhng tác phm ca các
tri Platôn ti I.Kant, Nxb ng, Hà Ni.
38. Dagobert D. Runes (2009), Lch s trit hc t c n hii,
Nxb i.
39. Kay Slocum (2012), ch), Nxb T
n Bách khoa, Hà Ni.
79
40. Lê Thanh Sinh (2001), Trit hc Mác: Nhng vn
n, Nxb Thành ph H Chí Minh, Tp H Chí Minh.
41. 2), Trò chuyn trit hc, Nxb Tri thc, Hà Ni.
42. n) (2007), 101 trit gia, Nxb Tri thc, Hà Ni.
43. Samuel Enoch Stumpf, Donal C.Abel (2004), Nhp môn trit hc
ch), Nxb Tng hp Thành ph H Chí
Minh, Tp. H Chi Minh.
44. P.S. Taranp (2000), 106 nhà thông thái Minh Hp (dch), Nxb
Chính tr quc gia, Hà Ni.
45. Richard Tarnas (2008), Quá trình chuyn bi-
Nhnh hình th gii quan ca chúng ta, Nxb
Thông tin, .
46. , () (2001),
, Nxb
, .
47. Trc Tho (1988), V i và ch n không
i, Nxb Tp.HCM, Sài Gòn.
48. Nguyc (2006), Lch s trit h, Nxb T
n Bách khoa, Hà Ni.
49. Gail M.Tresdey, Karsten J.Steuhl, Richard E.Olsen (2001), Truy tm
trit hc, Nxb , .
50. Hoàng Trinh (1999), i, Nxb c,
Hà Ni.
51. ng Hu Toàn (ch biên) (2005), Các n gii (tp 2),
Tây, Nxb T n Bách khoa, Hà Ni.
52. Nguyn Anh Tun, H S Quý (2003), i và phát trin con
i trong quan nim c , Nxb Chính tr
Quc gia, Hà Ni.
80
53.
,
(1998),
,
, Nxb , .
54. Nguy biên) (2004), Tp bài ging chính tr hc
(dùng cho h lý lun chính tr cao cp), Nxb Lý lun chính tr, .
55. Nguy biên) (2007), Aristotle và Hàn Phi T - Con
i chính tr và th ch chính tr, Nxb Lý lun chính tr, .
56.
() (1998), , Nxb
, .