Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

Đề thi ĐH môn Toán qua các năm có hướng dẫn giải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (450.27 KB, 30 trang )


Sở GD-ĐT phú thọ
Trờng T.H.p.t long châu sa é THI thử I H C
N M học: 2010-2011
Mụn thi : TON
Thời gian làm bài:150 phút(không kể thời gian giao đề)
PH N CHUNG CHO T T C TH SINH (7,0 i m)
Cõu I:(2 i m)
Cho hm s :Đ (C)
1. Kh o sỏt v v th hm s .
2. Vi t ph ng trỡnh ti p tuy n v i (C), bi t ti p tuy n ú i qua giao i m c a ng ti m c n v tr c Ox.
Cõu II:(2 i m)
1. Gi i ph ng trỡnh: Đ
2. Gi i ph ng trỡnh: Đ
Cõu III: (2 i m)
1.Tính nguyên hàm: Đ
2.Giải bất phơng trình:Đ
Cõu IV: (1 i m)
Trong m t ph ng Oxy cho tam giỏc ABC cú
tr ng tõm G( 2, 0) bi t ph ng trỡnh cỏc c nh AB, AC theo th t l 4x + y + 14 = 0; Đ. Tỡm t a cỏc nh A,
B, C.
PH N RIấNG (3 i m)
Chú ý:Thí sinh chỉ đợc chọn bài làm ở một phần nếu làm cả hai sẽ không đợc chấm
A. Theo ch ng trỡnh chu n
Cõu Va :
1. Tỡm h s c a x8 trong khai tri n (x2 +
2)n, bi t: Đ.
2. Cho ng trũn (C): x 2 + y2 2x + 4y + 2 = 0.
Vi t ph ng trỡnh ng trũn (C') tõm M(5, 1)
bi t (C') c t (C) t i cỏc i m A, B sao cho
Đ.


B. Theo ch ng trỡnh Nõng cao
Cõu Vb:
1. Gi i ph ng trỡnh :Đ
2. Cho hỡnh chúp SABCD cú ỏy ABCD
l hỡnh vuụng tõm O, SA vuụng gúc v i đáy hỡnh chúp.
Cho AB = a, SA = aĐ. G i H v K l n l t l hỡnh chi u vuông góc c a A lờn SB, SD.
Ch ng minh SC ( (AHK) v tớnh th tớch khối chúp OAHK.
H t.
(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
1x2
1x
y
+
+
=
sin 2 cos 2
cot
cos sin
x x
tgx x
x x
+ =
( )
1
xlog1
4
3logxlog2
3
x93
=



sin 2
( )
3 4sin 2
xdx
F x
x cos x
=
+

1 2 3x x x
02y5x2 =+
49CC8A
1
n
2
n
3
n
=+
3AB =
( ) ( )
21x2log1xlog
3
2
3
=+
2


Hớng dẫn chấm môn toán
Câu ý Nội Dung Điểm
I 2
1 Khảo sát hàm số (1 điểm) 1

TXĐ: D = R\ {-1/2}
Sựự Biến thiên: Đ
Nên hàm số
nghịch biến trên Đ
0,25
+ Giới hạn ,tiệm cận:
Đ
Đ ĐĐTHS có tiẹm cận
đứng : x = -1/2
Đ
Đ ĐđTHS có tiệm cận
ngang: y = -1/2
0,25
+ Bảng biến thiên:

Đ


0,25
( )
,
2
3
0
2 1

y x D
x

= <
+
1 1
( ; ) ( ; )
2 2
va +
1
2
lim
x
y
+

= +
1
2
lim
x
y


=

1
lim
2
x

y

=
1
lim
2
x
y
+
=

x
y
y


-1/2
-
-
-
1/2


-1/2
• §å ThÞ :

§


0,25

2
Giao đi m c a ti m c n đ ng v iể ủ ệ ậ ứ ớ
tr c Ox là §ụ
Ph ng trình ti p tuy n (()ươ ế ế
qua A có d ng §ạ
(() ti p xúc v i (C) §ế ớ
0,25
§
Th (2) vào (1) ta có ptế
hoành đ ti p đi m làộ ế ể
§
0,25
§ và § §
§. Do đó §
0,25
y
x
0
I
-1/2
1
1
-1/2






− 0,

2
1
A






+=
2
1
xky
/
x 1 1
k x
2x 1 2
x 1
k co ù nghieäm
2x 1
− +
 
= +
 ÷


+
 



− +
 

=
 ÷

+
 

( )







=
+







+=
+
+−


)2( k
1x2
3
)1(
2
1
xk
1x2
1x
2
( )
2
1
3 x
x 1
2
2x 1
2x 1
 
+
 ÷
− +
 
= −
+
+
1
(x 1)(2x 1) 3(x )
2
⇔ − + = +

1
x
2
≠ −
3
x 1
2
⇔ − =
5
x
2
⇔ =
12
1
k −=
 V y ph ng trình ti p ậ ươ ế
tuy n c n tìm là: §ế ầ 0,25
II 2
1
1. Gi i ph ng trình: §ả ươ
(1)
(1)§
§
0,25
§
§
0,25
§ 0,25
§ 0,25
2

2. Ph ng trình: §ươ
(1)
(1)§
0,25
1 1
y x
12 2
 
= − +
 ÷
 
gxcottgx
xsin
x2cos
xcos
x2sin
−=+
xsin
xcos
xcos
xsin
xcosxsin
xsinx2sinxcosx2cos
−=
+

( )
xcosxsin
xcosxsin
xcosxsin

xx2cos
22

=


cosx cos2x sin2x 0⇔ = − ∧ ≠
2
2cos x cosx 1 0 sin2x 0⇔ + − = ∧ ≠
1
cosx (cosx 1 :loaïi vì sinx 0)
2
⇔ = = − ≠
π+
π
±=⇔ 2k
3
x
( )
1
xlog1
4
3logxlog2
3
x93
=

−−
( )
1

xlog1
4
x9log
1
xlog2
33
3
=

−−⇔

§
đ t: t = logặ 3x

0,25
thành §
(vì t = -2, t =
1 không là nghi m)ệ
§

0,25
Do đó,
(1)§
0,25
III 2
1 1
Ta cã §
0,25
§¨t u = sinx§ O,25
Ta cã: §

0,25
VËy § 0,25
2 1

§k:§
Bpt§
0,25
§

0,25
0,25
0,25


1
xlog1
4
xlog2
xlog2
33
3
=


+


2
2 t 4
1 t 3t 4 0

2 t 1 t

− = ⇔ − − =
+ −
t 1 hay t 4⇔ = − =
3
1
log x 1 hay x 4 x hayx 81
3
⇔ = − = ⇔ = =
2 2
sin 2 2sin cos
( )
3 4sin (1 2sin ) 2sin 4sin 2
xdx x xdx
F x
x x x x
= =
+ − − + +
∫ ∫
cosdu xdx
⇒ =
( )
2
2
( ) ( )
1 ( 1)
1
1
ln 1

1
udu du du
F x G u
u u
u
u c
u
= = = −
+ +
+
= + + +
+
∫ ∫ ∫
1
( ) ln 1
sin 1
F x sinx c
x
= + + +
+
3x ≥
2
1 2 3
2 5 6 4
x x x
x x x
⇔ + ≥ − + −
⇔ − + ≤ −
2
4 0

3 12 8 0
3 4
6 2 3 6 2 3
3 3
6 2 3
3
3
x
x x
x
x
x
− ≥



− + ≤

≤ ≤




− +
≤ ≤


+
⇔ ≤ ≤
IV 1

. T a đ A là nghi mọ ộ ệ
c a h ủ ệ ⇒ A(–4, 2)
0,25
Vì G(–2, 0) là tr ng tâm c a ọ ủ ∆ABC nên
(1)

0,25
Vì B(xB, yB) ∈ AB ⇔ yB = –4xB – 14 (2)
C(xC, yC) ∈ AC ⇔ ( 3)
0,25
Th (2) và (3) vào (1) ta cóế
V y A(–ậ
4, 2), B(–
3, –2),
C(1, 0)

0,25
V.a 3
1 1
1. i u ki n n Đ ề ệ ≥ 4
Ta có:
H s c a s h ngệ ố ủ ố ạ
ch a x8 là ứ

0,25
H s c a s h ng ch a x8 là ệ ố ủ ố ạ ứ
0,25
Ta có:
⇔ (n – 2)(n – 1)n – 4(n – 1)n + n = 49
⇔ n3 – 7n2 + 7n – 49 = 0 ⇔ (n – 7)(n2 + 7) = 0 ⇔ n = 7

0,25

Nên h s c a xệ ố ủ 8 là
0,25
2 2

Ph ng trình đ ng tròn (C): xươ ườ 2 + y2 – 2x + 4y + 2 = 0 có tâm I(1, –2)
§
ng tròn (C') tâm M c t đ ng tròn (C) t i A, B nên AB ( IM t i trungĐườ ắ ườ ạ ạ
đi m H c a đo n AB.ể ủ ạ

0,25
{ {
4x y 14 0 x 4
2x 5y 2 0 y 2
+ + = = −

+ − = =



−=+
−=+




++=
++=
2yy

2xx
yyyy3
xxxx3
CB
CB
CBAG
CBAG
5
2
5
x2
y
C
C
+−=



=⇒=
−=⇒−=






−=+−−−
−=+
0y 1x
2y3x

2
5
2
5
x2
14x4
2xx
CC
BB
C
B
CB
( )

=

=+
n
0k
knk2k
n
n
2
2xC2x
4n4
n
2C

4n4
n

2C

3 2 1
n n n
A 8C C 49− + =
2802C
34
7
=
3R =
Ta có §
0,25

Có 2 v trí cho AB đ i x ng qua tâm I.ị ố ứ
G i A'B' là v trí th 2 c a ABọ ị ứ ủ
G i H' là trung đi m c a A'B'ọ ể ủ
0,25
Ta có: §
Ta có: §
0,25
và §; §
0,25
Ta có: §
§
0,25
V y có 2 đ ng tròn (C') th a ycbt là: (x – 5)2 + (y – 1)2 = 13ậ ườ ỏ
hay (x – 5)2 + (y – 1)2 = 43
0,25
V.b 3
1 1

1. Gi i ph ng ả ươ
trình: §
§k:§
§
0,25
§ §
0,25
§
§§
0,25
§
0,25
2 2

+BC vuông góc v i (SAB) ớ
§ BC vuông góc v i AH mà AHớ vuông v i SBớ
§AH vuông góc v i (SBC) §AHớ vuông góc SC (1)
0,25
2
3
2
AB
BHAH ===
2
2 2
3 3
IH' IH IA AH 3
2 2
 
= = − = − =

 ÷
 ÷
 
( ) ( )
2 2
MI 5 1 1 2 5= − + + =
2
7
2
3
5HIMIMH =−=−=
3 13
MH' MI H'I 5
2 2
= + = + =
13
4
52
4
49
4
3
MHAHMAR
2222
1
==+=+==
43
4
172
4

169
4
3
'MH'H'A'MAR
2222
2
==+=+==
( ) ( )
21x2log1xlog
3
2
3
=−+−
1
1
2
x< ≠
( )
3 3
2log x 1 2log 2x 1 2⇔ − + − =
( )
3 3
log x 1 log 2x 1 1⇔ − + − =
( )
3 3
log x 1 2x 1 log 3⇔ − − =
( )
x 1 2x 1 3⇔ − − =

{



>
< <

− − =

− + =

2
2
1
x 1
x 1
hoac
2
2x 3x 2 0
2x 3x 4 0(vn)
x 2⇔ =

⇒⇒
+ T ng t AK vuông góc SC (2)ươ ự
(1) và (2) §SC vuông góc v iớ (AHK )
0,25
§§SB =§
AH.SB = SA.AB §AH=§§SH=§ §SK=§
(do 2 tam giác SAB và SAD b ngằ nhau và cùng vuông t i A)ạ
0,25
§Ta có HK song song
v i BD nên §.ớ

0,25
kÎ OE// SC § suy
ra OE lµ ®êng cao cña h×nh chãp OAHK vµ OE=1/2 IC=1/4SC = a/2
0,5
G i AM là đ ng cao c a tam giác cân AHK ta có ọ ườ ủ
§ §AM=§
0,25

2 2 2 2
SB AB SA 3a= + =

a 3

a 6
3

2a 3
3

2a 3
3
HK SH 2a 2
HK
BD SB 3
= ⇒ =
( )( ( ))OE AHK doSC AHK⇒ ⊥ ⊥
2
2 2 2
4a
AM AH HM

9
= − =

2a
3
§(®vtt)
S
§
0,25
= = =
3
OAHK AHK
1 1 a 1 a 2
V OE.S . HK.AM
3 3 2 2 27
A
M
I
E
O
H
K
M
C
D
Câu II:
1. Gi i ph ng trình: § (1)ả ươ
(1)§
§
§

§
§
§
2. Ph ng trình: § (1)ươ
(1)§
§ đ t: t = logặ 3x
(1) thành
§
(vì t = -2, t = 1 không là nghi m)ệ
§
Do đó, (1)§
Câu IV:
. T a đ A là nghi m c a h ọ ộ ệ ủ ệ ⇒ A(–4,
2)
Vì G(–2, 0) là tr ng tâm c a ọ ủ ∆ABC nên
(1)
Vì B(xB, yB) ∈ AB ⇔ yB = –
4xB – 14 (2)
C(xC, yC) ∈ AC ⇔ ( 3)
Th (2) và (3) vào (1) ta cóế
V y A(–4, 2), B(–3, –2),ậ
C(1, 0)
Câu Vb:
2. (B n đ c t v hình)ạ ọ ự ẽ
+BC vuông góc v i (SAB) ớ
§ BC vuông góc v i AH mà AH vuông v i SBớ ớ
§AH vuông góc v i (SBC) §AH vuông góc SCớ (1)
+ T ng t AK vuông góc SC (2)ươ ự
gxcottgx
xsin

x2cos
xcos
x2sin
−=+
xsin
xcos
xcos
xsin
xcosxsin
xsinx2sinxcosx2cos
−=
+

( )
xcosxsin
xcosxsin
xcosxsin
xx2cos
22

=


cosx cos2x sin2x 0⇔ = − ∧ ≠
2
2cos x cosx 1 0 sin2x 0⇔ + − = ∧ ≠
1
cosx (cosx 1 :loaïi vì sinx 0)
2
⇔ = = − ≠

π+
π
±=⇔ 2k
3
x
( )
1
xlog1
4
3logxlog2
3
x93
=

−−
( )
1
xlog1
4
x9log
1
xlog2
33
3
=

−−⇔
1
xlog1
4

xlog2
xlog2
33
3
=


+


2
2 t 4
1 t 3t 4 0
2 t 1 t

− = ⇔ − − =
+ −
t 1 hay t 4⇔ = − =
3
1
log x 1 hay x 4 x hayx 81
3
⇔ = − = ⇔ = =
{ {
4x y 14 0 x 4
2x 5y 2 0 y 2
+ + = = −

+ − = =




−=+
−=+




++=
++=
2yy
2xx
yyyy3
xxxx3
CB
CB
CBAG
CBAG
5
2
5
x2
y
C
C
+−=



=⇒=

−=⇒−=






−=+−−−
−=+
0y 1x
2y3x
2
5
2
5
x2
14x4
2xx
CC
BB
C
B
CB

⇒⇒
(2) và (2) §SC vuông góc v i (AHK )ớ
§§SB =§
AH.SB = SA.AB §AH=§§SH=§ §SK=§
(do 2 tam giác SAB và SAD b ng nhau và cùngằ vuông t i A)ạ
§Ta có HK song song v i BD nên §.ớ

G i AM là đ ng cao c a tam giác cân ọ ườ ủ
AHK ta có
§ §AM=§
§
Cách khác:
Ch n h tr c t a đ Oxyz sao cho ọ ệ ụ ọ ộ
A= O (0;0;0), B(a;0;0), C( a;a;0), D(0;a;0), S (0;0; §)
Câu I:
1. Kh o sát (B n đ c t làm)ả ạ ọ ự
2. Giao đi m c a ti m c n đ ng v i tr c Oxể ủ ệ ậ ứ ớ ụ
là §
Ph ng trình ti p tuy n (() qua A có ươ ế ế
d ng §ạ
(() ti p xúc v i (C) §ế ớ
§
Th (2) vào (1) ta có pt hoành đ ti pế ộ ế
đi m làể
§
§ và § §
§. Do đó §
V y ph ng trình ti p tuy nậ ươ ế ế
c n tìm là: §ầ
Câu Va:
1. i u ki n n Đ ề ệ ≥ 4
Ta có:
H s c a s h ng ch a x8 là ệ ố ủ ố ạ ứ
Ta có:
⇔ (n – 2)(n – 1)n – 4(n – 1)n + n = 49
⇔ n3 – 7n2 + 7n – 49 = 0 ⇔ (n – 7)(n2 + 7) = 0 ⇔ n = 7
Nên h s c a xệ ố ủ 8 là

2. Ph ng trình đ ng tròn (C): xươ ườ 2 + y2 – 2x +
4y + 2 = 0 có tâm I(1, –2) §

2 2 2 2
SB AB SA 3a= + =

a 3

a 6
3

2a 3
3

2a 3
3
HK SH 2a 2
HK
BD SB 3
= ⇒ =
2
2 2 2
4a
AM AH HM
9
= − =

2a
3
3

OAHK AHK
1 1 a 2 1 2a
V OA.S . HK.AM
3 3 2 2 27
= = =
a 2






− 0,
2
1
A






+=
2
1
xky
/
x 1 1
k x
2x 1 2

x 1
k co ù nghieäm
2x 1
− +
 
= +
 ÷


+
 


− +
 

=
 ÷

+
 

( )








=
+







+=
+
+−

)2( k
1x2
3
)1(
2
1
xk
1x2
1x
2
( )
2
1
3 x
x 1
2
2x 1

2x 1
 
+
 ÷
− +
 
= −
+
+
1
(x 1)(2x 1) 3(x )
2
⇔ − + = +
1
x
2
≠ −
3
x 1
2
⇔ − =
5
x
2
⇔ =
12
1
k −=
1 1
y x

12 2
 
= − +
 ÷
 
( )

=

=+
n
0k
knk2k
n
n
2
2xC2x
4n4
n
2C

3 2 1
n n n
A 8C C 49− + =
2802C
34
7
=
3R =
ng tròn (C') tâm M c t đ ng trònĐườ ắ ườ

(C) t i A, B nên AB ( IM t i trung đi m Hạ ạ ể
c a đo n AB. Ta có §ủ ạ
Có 2 v trí cho AB đ i x ng qua tâm I.ị ố ứ
G i A'B' là v trí th 2 c a ABọ ị ứ ủ
G i H' là trung đi m c a A'B'ọ ể ủ
Ta có: §
Ta
có: §
và §
§
Ta có: §
§
V y có 2 đ ng tròn (C') th a ycbt là: (x – 5)2 + (y – 1)2 = 13ậ ườ ỏ
hay (x – 5)2 + (y – 1)2 = 43
BÀI GI I G I Ý Ả Ợ
Câu I.
1. y = 2x4 – 4x2 . TX : D = RĐ
y’ = 8x3 – 8x; y’ = 0 ( x = 0 ( x = (1; §
x (( (1 0 1 +(
y' ( 0 + 0 ( 0 +
y +( 0 +(
(2 C (2Đ
CT CT
y đ ng bi n trên (-1; 0); (1; +()ồ ế
y ngh ch bi n trên (-(; -1); (0; 1)ị ế
y đ t c c đ i b ng 0 t i x = 0ạ ự ạ ằ ạ
y đ t c c ti u b ng -2 t i x = (1ạ ự ể ằ ạ
Giao đi m c a đ th v i tr c tung là (0; 0)ể ủ ồ ị ớ ụ
Giao đi m c a đ th v i tr c hoành là (0; 0);ể ủ ồ ị ớ ụ ((§;0)
2. x2(x2 – 2( = m ( 2x2(x2 – 2( = 2m (*)

(*) là ph ng trình hoành đ giao đi m c a (C’) : ươ ộ ể ủ
y = 2x2(x2 – 2( và (d): y = 2m
Ta có (C’) ( (C); n u x ( -§ hay x (§ế
(C’) đđ i x ng v i (C) qua tr c hoành n u -§ < xố ứ ớ ụ ế < §
Theo đ th ta th y ycbt ( 0 < 2m < 2 (ồ ị ấ 0 < m < 1
Câu II.
1. PT:sinx+cosxsin2x+§
2
3
2
AB
BHAH ===
2
2 2
3 3
IH' IH IA AH 3
2 2
 
= = − = − =
 ÷
 ÷
 
( ) ( )
2 2
MI 5 1 1 2 5= − + + =
2
7
2
3
5HIMIMH =−=−=

3 13
MH' MI H'I 5
2 2
= + = + =
13
4
52
4
49
4
3
MHAHMAR
2222
1
==+=+==
43
4
172
4
169
4
3
'MH'H'A'MAR
2222
2
==+=+==
x
lim
→±∞
= +∞

2
22
22
3
3 cos3x 2(cos 4x s i n x)= +
2
x
y
−1
1
0

2
(C’)
−2
x
y
−1
1
0

2
(C)
§
2. §
y = 0
hệ
vô nghi mệ
y ( 0 hệ
( §

t a =Đặ
§; b = §
( § (§
Ta có h làệ
§ ( §
( § hay § .
V y § hay §ậ
( § hay
§(VN) ( § hay §
Câu III :
§
t u = lnx §Đặ
§ Ch n §ọ
§
V y : §ậ
Câu IV.
BH= §, §; §
goïi CA= x, BA=2x, §
§
§§
Ta có: §
V= §
Câu V :
§
§ d u “=” x y ra khi : §ấ ả
Ta có : §
§
§
t t = x2 + y2 , đk t §≥Đặ
§

V y :ậ
§
3 1 3sin x sin 3x
sin x sin 3x 3 cos3x 2 cos4x
2 2 2
sin 3x 3 cos3x 2 cos4x
1 3
sin 3x cos3x cos4x
2 2
sin sin 3x cos cos3x cos4x
6 6
cos4x cos 3x
6
4x 3x k2 x k2
6 6
2
4x 3x k2 x k
6 42 7

⇔ + + = +
⇔ + =
⇔ + =
π π
⇔ + =
π
 
⇔ = −
 ÷
 
π π

 
= − + + π = − + π
 
⇔ ⇔
 
π π π
 
= − + π = +
 
 
{
2 2 2
xy x 1 7y
x y xy 1 13y
+ + =
+ + =
2
2
x 1
x 7
y y
x 1
x 13
y y

+ + =



+ + =




1
x
y
+
x
y
2 2
2
1 x
a x 2
y y
= + +
2 2
2
1
x a 2b
y
+ = −
{
2
a b 7
a b 13
+ =
− =
{
2
a b 7

a a 20 0
+ =
+ − =
{
a 4
b 3
=
=
{
a 5
b 12
= −
=
1
x 4
y
x
3
y

+ =



=



1
x 5

y
x
12
y

+ = −



=



{
2
x 4x 3 0
x 3y
− + =
=
{
2
x 5x 12 0
x 12y
+ + =
=
x 1
1
y
3
=




=


{
x 3
y 1
=
=
3 3 3
2 2 2
1 1 1
3
3
1
2
1
1
3
2
2
1
3 ln x dx ln x
I dx 3 dx
(x 1) (x 1) (x 1)
dx 3 3
I 3
(x 1) (x 1) 4

ln x
I dx
(x 1)
+
= = +
+ + +

= = =
+ +
=
+
∫ ∫ ∫


dx
du
x
⇒ =
2
dx
dv .
(x 1)
=
+
1
v
x 1

=
+

3
3 3 3
2
1
1 1 1
ln x dx ln 3 dx dx ln 3 3
I ln
x 1 x(x 1) 4 x x 1 4 2
= − + = − + − = − +
+ + +
∫ ∫ ∫
3
I (1 ln3) ln 2
4
= + −
2
a
2 1 3
3
3 2 2 4
BH a a
BN
BN
= ⇒ = =
3
'
2
a
B H =
3BC x=

2
2 2 2
2
2
CA
BA BC BN+ = +
2
2
2 2
3
3 4 2
4 2
a x
x x
 
⇔ + = +
 ÷
 
2
2
9
52
a
x⇔ =
3 3
' '
2 2
a
B H BB= =
2 3

2
1 1 3 1 9 3 9
3
3 2 2 12 52 2 208
a a a a
x
 
= =
 ÷
 
3
3 2
2
(x y) 4xy 2
(x y) (x y) 2 0 x y 1
(x y) 4xy 0

+ + ≥

⇒ + + + − ≥ ⇒ + ≥

+ − ≥


2
2 2
(x y) 1
x y
2 2
+

⇒ + ≥ ≥
1
x y
2
= =
2 2 2
2 2
(x y )
x y
4
+

( )
4 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
A 3 x y x y 2(x y ) 1 3 (x y ) x y 2(x y ) 1
 
= + + − + + = + − − + +
 
2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
(x y )
3 (x y ) 2(x y ) 1
4
9
(x y ) 2(x y ) 1
4
 
+
≥ + − − + +

 
 
= + − + +
1
2
2
9 1
f (t) t 2t 1, t
4 2
9 1
f '(t) t 2 0 t
2 2
1 9
f (t) f ( )
2 16
= − + ≥
= − > ∀ ≥
⇒ ≥ =
min
9 1
A khi x y
16 2
= = =
C A
B
M
N
H
Câu VIa.
1. Ph ng trình 2 phân giác ((1, (2) : §ươ

§
Ph ng trình hoành đ giao đi m c a d1 và (C)ươ ộ ể ủ : (x – 2)2 + (–
2x)2 = §
25x2 – 20x + 16 = 0 (vô nghi m)ệ
Ph ng trình hoành đ giao đi m c a d2 và (C) : ươ ộ ể ủ
(x – 2)2 + §
§ ( x = §. V y K §ậ
R = d (K, (1) = §
2. TH1 : (P) // CD. Ta có : §
§
TH2 : (P) qua § là trung
đi m CDể
§
Câu VIb.
1.
§
Pt AH : 1(x + 1) + 1(y – 4)
= 0
§
B(m;m
– 4)
§
V y §ậ
2.
§
Pt m t ph ng (Q) qua A và // (P) : 1(x + 3) – 2(y – 0) + 2(z – 1) = 0ặ ẳ
( x – 2y + 2z + 1 = 0. G i ( là đ ng th ng b t k qua Aọ ườ ẳ ấ ỳ
G i H là hình chi u c a B xu ng m t ph ng (Q). Ta có :ọ ế ủ ố ặ ẳ
d(B, () ( BH; d (B, () đ t min ( ( qua A và H.ạ
Pt tham s §ố

T a đ H = BH ( (Q) th a h ph ngọ ộ ỏ ệ ươ
trình :
§ § §
( qua A (-
3; 0;1) và có 1
x y x 7y
2 5 2
− −
= ±
1
2
5(x y) (x 7y)
y 2x :d
5(x y) x 7y
1
5(x y) x 7y
y x : d
2
⇔ − = ± −
= −

− = −


⇔ ⇔


− = − +
=



4
5
2
x 4
2 5
 
=
 ÷
 
2
25x 80x 64 0⇔ − + =
8
5
8 4
;
5 5
 
 ÷
 
2 2
5
AB ( 3; 1;2), CD ( 2;4;0)= − − = −
uuur uuur
(P) có PVT n ( 8; 4; 14) hay n (4;2;7)
(P) :4(x 1) 2(y 2) 7(z 1) 0
4x 2y 7z 15 0
⇒ = − − − =
− + − + − =
⇔ + + − =

r r
I (1;1;1)
Ta có AB ( 3; 1;2), AI (0; 1;0)
(P) có PVT n (2;0;3)
(P) :2(x 1) 3(z 1) 0 2x 3z 5 0
= − − = −
⇒ =
− + − = ⇔ + − =
uuur uur
r
1 4 4
9
AH
2 2
1 36 36
S AH.BC 18 BC 4 2
9
2 AH
2
− − −
= =
= = ⇔ = = =
x y 4
7 1
H : H ;
x y 3
2 2
− =

 

⇒ −

 ÷
+ =
 

2 2
2
2
2
BC 7 1
HB 8 m m 4
4 2 2
7 11
m 2
7
2 2
m 4
7 3
2
m 2
2 2
   
⇒ = = = − + − +
 ÷  ÷
   

= + =

 

⇔ − = ⇔

 ÷
 

= − =


1 1 2 2
11 3 3 5 3 5 11 3
B ; C ; hay B ; C ;
2 2 2 2 2 2 2 2
       
∧ − − ∧
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
P
AB (4; 1;2); n (1; 2;2)= − = −
uuur r
x 1 t
BH: y 1 2t
z 3 2t
= +


= − −


= +


x 1 t, y 1 2t, z 3 2t
x 2y 2z 1 0
= + = − − = +


− + + =

10
t
9
⇒ = −
1 11 7
H ; ;
9 9 9
 
⇒ −
 ÷
 
( )
1
a AH 26;11; 2
9

= = −
uur uuur
VTCP §
Pt (() : §
Câu VII.a. t z = x + yi v i x, y ( R thìĐặ ớ
z – 2 – i = x – 2 + (y – 1)i
(z – (2 + i)(= § và §

( § ( §
( § ( § hay §
V y z = 3 + 4i hay z = 5 ậ
Câu VII.b.
Pt hoành đ giao đi m c a đ th và đ ngộ ể ủ ồ ị ườ
th ng là : § ẳ
( 2x2 – mx – 1 = 0 (*) (vì x = 0 không là
nghi m c a (*))ệ ủ
Vì a.c < 0 nên pt luôn có 2 nghi m phân bi t ( 0ệ ệ
Do đó đ th và đ ng th ng luôn có 2 giao đi m phân bi t A, Bồ ị ườ ẳ ể ệ
AB = 4 ( (xB – xA)2 + [(-xB + m) – (-xA + m)]2 = 16 ( 2(xB – xA)2 = 16
( (xB – xA)2 = 8 ( § ( § ( m = §.
H t.ế
x 3 y 0 z 1
26 11 2
+ − −
= =

10
z.z 25=
2 2
2 2
(x 2) (y 1) 10
x y 25

− + − =

+ =

{

2 2
4x 2y 20
x y 25
+ =
+ =
{
2
y 10 2x
x 8x 15 0
= −
− + =
{
x 3
y 4
=
=
{
x 5
y 0
=
=
2
x 1
x m
x

− + =
2
m 8
8

4
 
+
=
 ÷
 
2
m 24=
2 6±
Ð THI TUY N SINH I H C KH I D N M 2009Ề Ể ĐẠ Ọ Ố Ă
Môn thi : TOÁN
PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINHẦ Ấ Ả
Câu I (2,0 đi m). ể
Cho hàm s y = x4 – (3m + 2)x2 + 3m có đ th là (Cm), m là tham s .ố ồ ị ố
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s đã cho khi m = 0.ả ự ế ẽ ồ ị ủ ố
2. Tìm m đ đ ng th ng y = -1 c t đ th (Cm) t i 4 đi m phân bi t đ u có hoành đ nh h n 2.ể ườ ẳ ắ ồ ị ạ ể ệ ề ộ ỏ ơ
Câu II (2,0 đi m)ể
1. Gi i ph ng trình §ả ươ
2. Gi i hả ệ
ph ng trình §ươ (x, y ( R)
Câu III (1,0 đi m).ể Tính tích
phân §
Câu IV (1,0 đi m). Cho hình l ng tr đ ngể ă ụ ứ
ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông t i B, AB = a, AA’ = 2a, A’C = 3a. G i M là trung đi m c a đo nạ ọ ể ủ ạ
th ng A’C’, I là giao đi m c a AM và A’C. Tính theo a th tích kh i t di n IABC và kho ng cách t đi mẳ ể ủ ể ố ứ ệ ả ừ ể
A đ n m t ph ng (IBC).ế ặ ẳ
Câu V (1,0 đi m).Cho các s th c không âm x, y thay đ i và th a mãn x + y = 1. Tìm giá tr l n nh t và giá tr nhể ố ự ổ ỏ ị ớ ấ ị ỏ
nh t c a bi u th c S = (4x2 + 3y)(4y2 + 3x) + 25xy.ấ ủ ể ứ
PH N RIÊNG (3,0 đi m)Ầ ể
Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B)ỉ ượ ộ ầ ầ ặ

A. Theo ch ng trình Chu nươ ẩ
Câu VI.a (2,0 đi m)ể
1. Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có M (2; 0) là trung đi m c a c nh AB.ặ ẳ ớ ệ ọ ộ ể ủ ạ
ng trung tuy n và đ ng cao qua đ nh A l n l t có ph ng trình là 7x – 2y – 3 = 0 và 6x – y – 4Đườ ế ườ ỉ ầ ượ ươ
= 0. Vi t ph ng trình đ ng th ng AC.ế ươ ườ ẳ
2. Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho các đi m A (2; 1; 0), B(1;2;2), C(1;1;0) và m t ph ng (P):ớ ệ ọ ộ ể ặ ẳ
x + y + z – 20 = 0. Xác đ nh t a đ đi m D thu c đ ng th ng AB sao cho đ ng th ng CD song songị ọ ộ ể ộ ườ ẳ ườ ẳ
v i m t ph ng (P).ớ ặ ẳ
3 cos5x 2sin 3x cos2x sin x 0− − =
2
2
x(x y 1) 3 0
5
(x y) 1 0
x
+ + − =



+ − + =


3
x
1
dx
I
e 1
=



Câu VII.a (1,0 đi m). Trong m t ph ng t a đ Oxy, tìm t p h p đi m bi u di n các s ph c z th a mãn đi uể ặ ẳ ọ ộ ậ ợ ể ể ễ ố ứ ỏ ề
ki n (z – (3 – 4i)(= 2.ệ
B. Theo ch ng trình Nâng caoươ
Câu VI.b (2,0 đi m)ể
1. Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho đ ngặ ẳ ớ ệ ọ ộ ườ tròn (C) : (x – 1)2 + y2 = 1. G i I là tâm c a (C). Xácọ ủ
đ nh t a đ đi m M thu c (C) sao cho §= 300.ị ọ ộ ể ộ
2. Trong không gian v i h t a đ Oxyz,ớ ệ ọ ộ
cho đ ng th ng (: § và m t ph ng (P): xườ ẳ ặ ẳ
+ 2y – 3z + 4 = 0. Vi t ph ng trình đ ng th ng d n m trong (P) sao cho d c t và vuông góc v i đ ngế ươ ườ ẳ ằ ắ ớ ườ
th ng (.ẳ
Câu VII.b (1,0 đi m)ể
Tìm các giá tr c a tham s m đ đ ng th ngị ủ ố ể ườ ẳ
y = -2x + m c t đ th hàm s § t i hai đi mắ ồ ị ố ạ ể
phân bi t A, B sao cho trung đi m c a đo nệ ể ủ ạ
th ng AB thu c tr c tung.ẳ ộ ụ
]BÀI GI I G I Ý Ả Ợ
Câu I. 1. m = 0, y = x4 – 2x2 . TX : D = RĐ
y’ = 4x3 – 4x; y’ = 0 ( x = 0 ( x = (1; §
x (( (1 0 1 +(
y' ( 0 + 0 ( 0 +
y +( 0 +(
(1 C (1Đ
CT CT
y đ ng bi n trên (-1; 0); (1; +()ồ ế
y ngh ch bi n trên (-(; -1); (0; 1)ị ế
y đ t c c đ i b ng 0 t i x = 0ạ ự ạ ằ ạ
y đ t c c ti u b ng -1 t i x = (1ạ ự ể ằ ạ
Giao đi m c a đ th v i tr c tung là (0; 0)ể ủ ồ ị ớ ụ
Giao đi m c a đ th v i tr c hoành là (0; 0);ể ủ ồ ị ớ ụ ((§;0)

2. Ph ng trình hoành đ giao đi m c a (Cm) vàươ ộ ể ủ đ ng th ng y = -1 là ườ ẳ
x4 – (3m + 2)x2 + 3m = -1
( x4 – (3m + 2)x2 + 3m + 1 = 0 ( x = (1 hay x2 = 3m + 1 (*)
ng th ng y = -1 c t (Cm) t i 4 đi m phân bi t có hoành đ nh h n 2 khi và ch khi ph ng trình (*) cóĐườ ẳ ắ ạ ể ệ ộ ỏ ơ ỉ ươ
hai nghi m phân bi t khác (1 và < 2ệ ệ
( § ( §
Câu II. 1) Ph ng trình t ng đ ng :ươ ươ ươ
·
IMO
x 2 y 2 z
1 1 1
+ −
= =

2
x x 1
y
x
+ −
=
x
lim
→±∞
= +∞
2
0 3m 1 4
3m 1 1
< + <



+ ≠

1
m 1
3
m 0

− < <





3 cos5x (sin 5x sin x) sin x 0 3cos5x sin 5x 2 sin x− + − = ⇔ − =
−1
x
y
−1
1
0
§
( § ( §
( § hay §
( § hay §
( § hay § (k ( Z).
2) H ph ng trình t ng đ ng :ệ ươ ươ ươ
§ K : x 0≠Đ
t t=x(x + y). H trĐặ ệ ở
thành:


§
V y §ậ
Câu III : §
§
Câu IV.
§
§
H là hình chiếu của I xuống mặt ABC
Ta có §
§
§ (đvtt)
Tam giác A’BC vuông tại B
Nên SA’BC=§
Xét 2 tam
giác A’BC và IBC, Đáy §
Vậy d(A,IBC) §
Câu V. S = (4x2 + 3y)(4y2 + 3x) +
25xy = 16x2y2 + 12(x3 + y3) +
34xy
= 16x2y2 + 12[(x + y)3 – 3xy(x + y)] + 34xy = 16x2y2 + 12(1 – 3xy) + 34xy
= 16x2y2 – 2xy + 12
t t = x.y, vì x, y ( 0 và x + y = 1 nên 0 ( t ( ¼ Đặ
Khi đó S = 16t2 – 2t + 12
S’ = 32t – 2 ; S’ = 0 ( t = §
S(0) = 12; S(¼) = §; S (§) = §. Vì S liên t c [0; ¼ ] nên :ụ
Max S = § khi x = y = §
Min S = § khi § hay §
PH N RIÊNGẦ
Câu VI.a.
3 1

cos5x sin5x sin x
2 2
− =
sin 5x sin x
3
π
 
− =
 ÷
 
5x x k2
3
π
− = + π
5x x k2
3
π
− = π − + π
6x k2
3
π
= − π
2
4x k2 k2
3 3
π π
= − π − π = − − π
x k
18 3
π π

= −
x k
6 2
π π
= − −
2 2 2
2
2
x(x y 1) 3
x(x y) x 3
5
x (x y) x 5
(x y) 1
x
+ + =

+ + =



 
+ + =
+ + =



2 2 2
t x 3 t x 3 t x 3 t 1 x 1
t x 5 (t x) 2tx 5 tx 2 x 2 t 2



+ = + = + =  = =
 
 
⇔ ⇔ ⇔ ∨
    
+ = + − = = = =
 





3
x(x y) 1 x(x y) 2 y 1
y
2
x 2 x 1 x 1
x 2

+ = + = =
= −
  

∨ ⇔ ∨
   
= = =
  

=


3 3 3
x x x
3
x
x x
1
1 1 1
1 e e e
I dx dx dx 2 ln e 1
e 1 e 1
− +
= =− + = − + −
− −
∫ ∫ ∫
3 2
2 ln(e 1) ln(e 1) 2 ln(e e 1)= − + − − − = − + + +
2 2 2 2
9 4 5 5AC a a a AC a= − = ⇒ =
2 2 2 2
5 4 2BC a a a BC a= − = ⇒ =
IH AC⊥
/ /
/
1 2 4
2 3 3
IA A M IH a
IH
IC AC AA
= = ⇒ = ⇒ =

3
1 1 1 4 4
2
3 3 2 3 9
IABC ABC
a a
V S IH a a= = × × =
2
1
52 5
2
a a a=
/
/ 2
2 2 2
5
3 3 3
IBC
A BC
IC A C S S a= ⇒ = =
3
2
3 4 3 2 2 5
3
9 5
2 5 5
IABC
IBC
V a a a
S

a
= = = =
1
16
25
2
1
16
191
16
25
2
1
2
191
16
2 3
x
4
2 3
y
4

+
=






=


2 3
x
4
2 3
y
4


=



+

=


/
A
A
C
I
M
B

H


C
/

1) G i đ ng cao AH : 6x – y – 4 = 0 và đ ng trung tuy n AD : 7x – 2y – 3 = 0ọ ườ ườ ế
A = AH ( AD ( A (1;2)
M là trung đi m AB ( B (3; -2)ể
BC qua B và vng góc v i AH ( BC : 1(x – 3) + 6(y + 2) = 0 ( x + 6y + 9 = 0ớ
D = BC ( AD ( D (0 ;§)
D là trung đi m BC ( C (- 3; - 1)ể
AC qua A (1; 2) có VTCP §
nên AC: 3(x –1)– 4(y – 2) = 0 ( 3x – 4y +
5 = 0
2) AB qua A có VTCP § nên có ph ngươ
trình : §
D ( AB ( D (2 – t; 1 + t; 2t)
§. Vì C ( (P) nên : §
§V y : §ậ
Câu VI.b. 1. (x – 1)2 + y2 = 1. Tâm
I (1; 0); R = 1
Ta có § = 300, (OIM cân t i I ( § = 300 ạ
( OM có h s góc k = § = §ệ ố
+ k = (§ ( pt OM : y=(§ th vào pt (C) ( §ế
( x= 0 (lo i) hay §. V y Mạ ậ
§
Cách khác:
Ta có thể giải bằng hình học phẳng
OI=1, §, do đối xứng ta sẽ có
2 điểm đáp án đối xứng với Ox
H là hình chiếu của M xuống OX.
Tam giác §là nửa tam giác đều

OI=1 => §
Vậy §
2. G i A = ( ( (P) ( A(-3;1;1)ọ
§; §
d đđi qua A và có VTCP
§ nên pt d là :
§
Câu VII.a. G i z = x + yi. Ta có z – (3 – 4i)ọ
= x – 3 + (y + 4)i
V y (z – (3 – 4i)( = 2 ( § ( (x – 3)2 + (yậ
+ 4)2 = 4
Do đđó t p h p bi u di n các s ph c z trong mp Oxy là đ ng tròn tâm I (3; -4) và bán kính R = 2.ậ ợ ể ễ ố ứ ườ
Câu VII.b. pt hồnh đ giao đi m là : § ộ ể (1)
( x2 + x – 1 = x(– 2x + m) (vì x = 0
khơng là nghi m c a (1))ệ ủ
( 3x2 + (1 – m)x – 1 = 0
ph ng trình này có a.c < 0 v i m i m nên có 2 nghi m phân bi t v i m i mươ ớ ọ ệ ệ ớ ọ
Ycbt ( S = x1 + x2 = § = 0 ( m – 1 = 0 ( m = 1.
3
2

AC ( 4; 3)= − −
uuur
AB ( 1;1;2)= −
uuur
x 2 t
y 1 t (t )
z 2t
= −



= + ∈


=

¡
CD (1 t; t ; 2t)= −
uuur
(P)
CD //(P) CD n⇔ ⊥
uuur r
1
1(1 t) 1.t 1.2t 0 t
2
⇔ − + + = ⇔ = −
5 1
D ; ; 1
2 2
 

 ÷
 
·
IMO
·
MOI
0
tg30±
1

3
±
1
3
x
3
2
2
x
x 2x 0
3
− + =
3
x
2
=
3 3
;
2 2
 
±
 ÷
 
·
·
0
30IOM IMO= =
1
OM H
3 3 3 3 3

,
2 6
3 2 3
OH OM HM= ⇒ = = =
1 2
3 3 3 3
, , ,
2 2 2 2
M M
   

 ÷  ÷
   
a (1;1; 1)

= −
uur
( P)
n (1;2; 3)= −
uuur
d ( P)
a a , n ( 1;2;1)

 
= = −
 
uur uur uuur
x 3 y 1 z 1
1 2 1
+ − −

= =

2 2
(x 3) (y 4) 2− + + =
2
x x 1
2x m
x
+ −
= − +
b
a

O
I
1
M
2
M
H

H t.ế
B GIÁO D C VÀ ÀO T OỘ Ụ Đ Ạ THI TUY N SINH I H C N M 2009ĐỀ Ể ĐẠ Ọ Ă
Môn thi: TOÁN; Kh i: Aố
CHÍNH THÚCĐỀ Th i gian làm bài: 180 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 đi m):Ầ Ấ Ả ể
Câu I (2,0 đi m)ể
Cho hàm s §ố
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ thả ự ế ẽ ồ ị
c a hàm s (1).ủ ố

2. Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th (1), bi t ti p tuy n đó c t tr c hoành, tr c tung l n l tế ươ ế ế ủ ồ ị ế ế ế ắ ụ ụ ầ ượ
t i hai đi m phân bi t A, B và tam giác OAB cân t i g c to đ O.ạ ể ệ ạ ố ạ ộ
Câu II (2,0 đi m)ể
1. Gi i ph ng trình §ả ươ
2.
2.
Gi i ph ng trình §ả ươ
Câu III (1,0 đi m)ể
Tính tích phân §
Câu IV (1,0 đi m)ể
Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình thang vuông t i A và D; AB = AD = 2a, CD = a; góc gi a hai m t ph ng (SBC) và (ABCD)ạ ữ ặ ẳ
b ng 600. G i I là trung đi m c a c nh AD. Bi t hai m t ph ng (SBI) và (SCI) cùng vuông góc v i m tằ ọ ể ủ ạ ế ặ ẳ ớ ặ
ph ng (ABCD), tính th tích kh i chóp S.ABCD theo a.ẳ ể ố
Câu V (1,0 đi m)ể
Ch ng minh r ng v i m i s th c d ng x, y, z tho mãn x(x + y + z) = 3yz, ta có:ứ ằ ớ ọ ố ự ươ ả
§.
PH N RIÊNG (3,0 đi m):Ầ ể
Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B)ỉ ượ ộ ầ ầ ặ
A. Theo ch ng trình Chu nươ ẩ
Câu VI.a (2,0 đi m)ể
1. Trong m t ph ng v i h to đặ ẳ ớ ệ ạ ộ
Oxy, cho hình ch nh t ABCD cóữ ậ
đi m I(6; 2) là giao đi m c a hai đ ng chéo AC và BD. i m M(1; 5) thu c đ ng th ng AB vàể ể ủ ườ Đ ể ộ ườ ẳ
trung đi m E c a c nh CD thu c đ ng th ng §. Vi t ph ng trình đ ng th ng AB.ể ủ ạ ộ ườ ẳ ế ươ ườ ẳ
2. Trong không gian v iớ
h to đ Oxyz, choệ ạ ộ
m t ph ng § và m t c u §. Ch ng minh r ng m t ph ng (P) c t m t c u (S) theo m t đ ngặ ẳ ặ ầ ứ ằ ặ ẳ ặ ặ ầ ộ ườ
tròn. Xác đ nh to đ tâm và tính bán kính c a đ ng tròn đó.ị ạ ộ ủ ườ
Câu VII.a (1,0 đi m)ể

G i z1 và z2 là hai nghi m ph c c a ph ng trình z2 + 2z + 10 = 0. tính giá tr c a bi u th c A = |z1|3 + |ọ ệ ứ ủ ươ ị ủ ể ứ
z2|3.
B. Theo ch ng trình Nâng caoươ
Câu VI.b (2,0 đi m)ể
1. Trong m t ph ng v i hặ ẳ ớ ệ
( )
x 2
y 1
2x 3
+
=
+
( )
( ) ( )
1 2sin x cos x
3.
1 2sin x 1 sinx

=
+ −
( )
3
2 3x 2 3 6 5x 8 0 x R− + − − = ∈
( )
2
3 2
0
I cos x 1 cos x.dx
π
= −


( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 3 3
x y x z 3 x y x z y z 5 y z+ + + + + + + ≤ +
:x y 5 0∆ + − =
( )
P : 2x 2y z 4 0− − − =
( )
2 2 2
S : x y z 2x 4y 6z 11 0+ + − − − − =
( )
2 2
C : x y 4x 4y 6 0+ + + + =
: x my 2m 3 0∆ + − + =

to đ Oxy, cho đ ng tròn § và đ ng th ng §, v i m là tham s th c. G i I là tâm c a đ ng trònạ ộ ườ ườ ẳ ớ ố ự ọ ủ ườ
(C). Tìm m đ § c t (C) t i hai đi m phân bi t A và B sao cho di n tích tam giác IAB l n nh t.ể ắ ạ ể ệ ệ ớ ấ
2. Trong không gian
v i h to đ Oxyz,ớ ệ ạ ộ
cho m t ph ng § và hai đ ng th ng §. Xác đ nh to đ đi m M thu c đ ng th ng § sao choặ ẳ ườ ẳ ị ạ ộ ể ộ ườ ẳ
kho ng cách t M đ n đ ng th ng § và kho ng cách t M đ n m t ph ng (P) b ng nhau.ả ừ ế ườ ẳ ă ừ ế ặ ẳ ằ
Câu VII.b (1,0 đi m)ể
Gi i h ph ng trình §.ả ệ ươ
H t ế
ÁP ÁN THI MÔN TOÁNĐ ĐỀ
KH I A N M 2009Ố Ă
Câu I.
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm sả ự ế ẽ ồ ị ố
+ T p xác đ nh:v i m i x §ậ ị ớ ọ
+ y’ = §

+ Ti m c nệ ậ
Vì §nên ti m c n ngang làệ ậ : y = §
Vì § nên ti m c n đ ng làệ ậ ứ : x = - §
B ng bi n thiên:ả ế
V đ th : đ thẽ ồ ị ồ ị
c t Oy t i § vàắ ạ
c t Ox t i (-2; 0)ắ ạ
( )
P : x 2y 2z 1 0− + − =
1 2
x 1 y z 9 x 1 y 3 z 1
: ; :
1 1 6 2 1 2
+ + − − +
∆ = = ∆ = =

1

2

( )
( )
( )
2 2
2 2
2 2
x xy y
log x y 1 log xy
x, y R
3 81

− +

+ = +



 =

3
2
≠ −
( )
2
1 3
0, x
2
2x 3

< ∀ ≠ −
+
x
x 2 1
lim
2x 3 2
→∞
+
=
+
1
2

3 3
x x
2 2
x 2 x 2
lim ; lim
2x 3 2x 3
+ −
   
→− →−
 ÷  ÷
   
+ +
= +∞ = −∞
+ +
3
2
2
0;
3
 
 ÷
 
2. Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th (1), bi t ti p tuy n đó c t tr c hoành, tr c tung l n l t t iế ươ ế ế ủ ồ ị ế ế ế ắ ụ ụ ầ ượ ạ
hai đi m phân bi t A, B và tam giác OAB cân t i g c to đ O.ể ệ ạ ố ạ ộ
Ta có § nên ph ng trình ti p tuy n t i ươ ế ế ạ
§ (v i §) là:ớ
y - f(§) = f’(§)(x -§)
§
Do đó ti p tuy n c tế ế ắ
Ox t i A(§;0)ạ

và c t Oy t i B(0; §)ắ ạ
Tam giác OAB cân t i O§(v i OA > 0) ạ ớ
§
§
V i § ta có ti p tuy n y = x 2ớ ế ế
2
1
y '
(2x 3)

=
+
0
x x=
0
3
x
2
≠ −
0
x
0
x
0
x
2
0 0
2 2
0 0
2x 8x 6

x
y
(2x 3) (2x 3)
+ +

= +
+ +
2
0 0
2x 8x 6+ +
2
0 0
2
0
2x 8x 6
(2x 3)
+ +
+
OA OB⇔ =
2
2
0 0
A B 0 0
2
0
2x 8x 6
x y 2x 8x 6
(2x 3)
+ +
⇔ = ⇔ + + =

+
0
2
0 0
0
x 1(L)
(2x 3) 1 2x 3 1
x 2 (TM)
= −

⇔ + = ⇔ + = ± ⇔

= −

0
x 2= −
Câu II.
1.Gi i ph ng trình :ả ươ §
Gi iả :
KX : § Đ Đ
Ph ng trình§ cosx - ươ
2sinxcosx = § (1 – sinx + 2sinx
– 2sin2x)
§cosx – sin2x = §+ §sinx - 2§sin2x
§§sinx + cosx = sin2x + §(1 – 2sin2x)
= sin2x + §cos2x
§-§
§§
§§
§§

§§
K t h p v i đkxđ ta có h nghi m c a pt là:ế ợ ớ ọ ệ ủ
x = §
2. Gi iả
ph ng trình :§ươ
kxđ: § (*)Đ
t §§Đặ
§
§
V y ph ng trình ậ ươ
có t p nghi m là S={-2}ậ ệ
Câu
III.Tính tích phân §.Ta có:
( )
( ) ( )
1 2sin x cos x
3.
1 2sin x 1 sinx

=
+ −
5
1
x k2 ; x k2
sinx
6 6
2
sinx 1
x 2l
2

π − π

≠ − + π ≠ + π


≠ −
 

 
π
 

≠ + π




3

333

3−
3
3

3 1 1 3
sin x cos x sin 2x cos 2x
2 2 2 2
+ = +


5 5
sin x.cos cos x.sin sin 2x.cos cos 2x.sin
6 6 3 3
π π π π
+ = +

5
sin x sin 2x
6 3
π π
   
+ = +
 ÷  ÷
   

5
x 2x m2
6 3
5
x 2x n2
6 3
π π

+ = + + π


π π

+ = π− − + π




x m2 x m2
2 2
2
3x n2 x n
6 18 3
π π
 
− = − + π = − π
 

 
π π π
 
= − + π = − +
 
 
( )
2
n n Z
18 3
π π
− + ∈
( )
3
2 3x 2 3 6 5x 8 0 x R− + − − = ∈
6
6 5x 0 x
5

− ≥ ⇔ ≤
3
3
3 2
2
2u 3v 8
u 3x 2 u 3x 2
(v 0)
5u 3v 8
v 6 5x
v 6 5x

+ =

= − = −

 
≥ ⇒ ⇒
  
+ =
= −
= − 




3 2
8 2u
v
3

5u 3v 8


=




+ =

3 2
15u 64 32u 4u 24 0⇒ + − + − =
3 2
2
2 2
0
15u 4u 32u 40 0
(u 2)(15u 26u 20) 0
u 2
15u 26u 20 0 vô n do ' 13 15.20 0
u 2 x 2 (tm).
⇔ + − + =
⇔ + − + =
= −



− + = ∆ = − <

⇔ = − ⇒ = −

( )
2
3 2
0
I cos x 1 cos x.dx
π
= −

×