Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Sản phẩm vật tư in lưới chính hãng C8190 ABS,MIKA 0976 249 627

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (601.55 KB, 5 trang )

MỰC in lưới C-8190Carpoly
- Mika, Nhãn hiệu, Logo-
Mực C-8190 Carpoly là dòng mực chuyên dùng in trên vật liệu yêu cầu cao và vật liệu
nghiên cứu phát triển sản phẩm, là dòng mực tự khô, độ sáng bóng cao, bám dính tốt,
chịu cồn và chịu masat. Dùng với dung môi chậm khô, dòng mực có độ ổn định cao, hoàn
toàn có thể đáp ứng được các yêu cầu về in lụa, in tampon, đặc biệt là chịu nhiệt độ cao và
độ ẩm môi trường.
1.Phạm vi sử dụng:
Dùng in trên các vật liệu Mika, ABS , PC , PETG , PS , PVC cứng, tấm, màng trong, chất liệu quảng
cáo, giấy, hộp đèn, quảng cáo, bức họa PE đã qua xử lý
2. Đặc điểm:
Mực C-8190 là dòng mực có mật độ màu sắc cao, mực khô chậm, chất lượng mực mượt mà, tinh tế
đặc tính in ổn định, bám dính tốt, chịu cồn, chịu masat, màu sắc trung thực, có thể in đường xiên sắc
nét, in chữ, dòng mực ít mùi, mực thơm, deo dai chịu được chân không, đúc ở nhiệt đọ cao mà không
gây ra nứt bề mặt.
3. Tham số kỹ thuật
Chỉ tiêu Kết quả thí nghiệm Điều kiện thí nghiệm
Mật độ mực ≤ 8µm Đồng hồ quét mật độ
Độ sáng khi khô ≥ 85
o
Kính đo độ sáng 60
o
Tốc độ khô Khô bề mặt 25
o
C x 10-15min hoặc 60
o
C x 3-5 min
Khô toàn phần 25
o
C x 24 Hr hoặc 60
o


C x 15 min
Độ bám dính 100/100 1mm x 1mm x 100 ô Thử bằng 3M băng dính
Chịu cồn Không biến hình 500g/5cm
2
chịu 500 lần quét của bông cồn 95%
Chịu axit Không biến hình Ngâm trong dung dich HCl 5% x 24Hr
Chịu kiềm Không biến hình Ngâm trong dung dich NaOH 5% x 24Hr
Chịu muối Không biến hình Ngâm trong dung dich NaC15%×24Hr
Chịu nước Không biến hình Ngâm trong nước ×96Hr
Chịu masat Không rõ biến hình 500g/5c

chịu 200 lần quét chịu bong tróc
Chịu nhớt Không biến hình 70
0
×10g/ c

×6Hr
Hàm lượng kim loại nặng trong sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn RoHS của EU, EN-71 của Châu Âu và
ASTM của Mỹ.
Lưu ý: Các tham số kĩ thuật nêu trên đo được trong điều kiện thí nghiệm của hãng, chỉ mang tính
tham khảo không bắt buộc.
4. Phương pháp sử dụng:
a. Đảm bảo trộn đều mực trước khi sử dụng.
b. Vệ sinh sạch sẽ bề mặt cần in.
c. Tùy theo điều kiện làm việc để dùng kết hợp với dung môi nhanh/ trung bình/ chậm khô của hãng.
d. Số mắt lưới thích hợp 77-150 sợi/cm.
e. Với những hình ảnh nét nhỏ, có thể dùng thêm kem tạm khô J8190-100 để hình ảnh được sắc nét,
rõ ràng.
5. Chú ý:
a. Đối với bề mặt có dùng vật liệu khác, thì tốc độ sấy sẽ có sự khác nhau,xác nhận tình hình thực

tế đặt thời gian sấy để đảm bảo chất lượng sau khi in ấn.
b.
Hệ mực Carpoly đối với mỗi loại màu sắc sẽ có thời gian bám dính khác nhau, trứơc khi sử dụng
hàng loạt cần thử nghiệm trước khi dùng.
c.
Trong quá trình in ấn độ bám dính kém hoặc ấn phẩm in ra kém chất lượng , nên xem lại chất
phụ gia là nguyên nhân gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm không ngoại trừ bề mặt chưa được
xử lý , trước khi sử dụng mực nên làm sạch bề mặt có lớp dầu bẩn.
d. Chú ý về tỷ lệ dung môi chậm khô, số mắt lưới, môi trường in ấn cũng ảnh hưởng không nhỏ đến
chất lượng sản phẩm, dung môi chậm khô trung sủ dụng với tỷ lệ 20-30%.
e. Bảo quản sản phẩm trước và sau khi sủ dụng luôn đậy kín, để nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc với
nơi nhiệt độ cao.
f. Thời hạn bảo quản sản phẩm 1 năm, nếu quá thời hạn sử dụng nên xem lại sản phẩm có dùng
được không.
P/S : Mỗi một Công ty sử dụng sản phẩm nên có sự kiểm tra thử nghiệm sản phẩm trước khi đi vào
sử dụng sản phẩm hàng loạt, để đảm bảo có một ấn phẩm sau in hoàn hảo.


嘉宝莉
C-8190
系列油墨说明书
C-8190
系列油墨

嘉宝莉
C8190
系列是专门针对多种需要高印刷品质材质而开发之产品,属半光、慢干溶
剂型油墨。具有极优之印刷稳定性,可完全满足丝印、移印两用,尤其适用于较高温度及
湿度环境条件下作业。
1.

适 用 范 围 : 常 规 热 塑 性 塑 料 如 压 克 力 、
ABS

PC

PETG

PS
、硬及软质
PVC
板、片材、透
明膜、塑料标牌、铭板、纸张、灯箱、广告、书画及已处理
PET
等。
2.
性能特点:
C8190
系列是一种高色浓度、较慢干燥之油 墨 ,
具有墨质柔滑、细腻而肥厚之
感,印刷性特佳,附着力特优,耐酒精、耐胶水,可满足 精
细线条、文字印刷,也属低味、
芳香型油墨,因其韧性优异而可耐真空吸塑、高温成型而 不
致引起裂面。
3.
技术参数:见下表:
检验项目 检验结果 测试条件
油墨细度
≤ 8µm
刮板细度计
干膜光泽

≥ 85
o
60°
镜面光泽计
干燥速度 表干
25

×10-15min

60

×3-5min
实干
25

×24Hr

60

×15min
附着力 附着力
1mm×1mm×100

3M
胶纸剥离
耐酒精性 无变化
500g/5c
㎡负载
95%
酒精棉

×500
次来回
耐酸性 无变化 浸泡
5%HC1×24Hr
耐碱性 无变化 浸泡
5%NaOH×24Hr
耐盐性 无变化 浸泡
5%NaC1×24Hr
耐水性 无变化 浸泡自来水
×96Hr
耐磨性 无明显变化
500g/5c
㎡负载含砂橡皮
×200
次来回
抗粘性 无变化
70

×10g/ c

×6Hr
本系列基本色及网点四色重金属含量均符合欧盟
RoHS


欧洲
EN-71
标准及美国
ASTM



4.
使用方法:
a.
使用前清把油墨充分搅拌均匀,以防止油墨中添加的特效助剂可能产生分离现象。
b.
印刷前一必要可首先考虑除去印材表面的油渍及尘埃。
c.
请根据作业实际环境条件合理选取本公司之快、中、慢三种类型中的某种稀释剂。
d.
请根据希望印刷的实际效果,正确选取恰当网版:
77
线
150
线/厘米。
e
.为达到细小线条、图案、文字的绝佳印刷效果,可添加本公司
J-8190-100
暂凝膏,以更好防止印刷墨层
扩散、毛刺、模糊不清。
5.
注意问题:
a
.印前请务必先行试印,以防因塑料种类差异而引起质量达不到所需要求。
b.
当印刷后引起附着不良或印刷过程不良时,请注意极可能是塑料中的增塑剂或其它添加剂迁移表面所引起,
也应考虑是否静电原因,建议可用酒精或白电油加以清洗。
c
.稀释剂可在
2030

%间调整,完全取决于网目目数、环境条件及印刷效果来调节油墨粘度高低。
d.
因所承印基材差异,相应会造成干燥差异,请按目标确认实际干燥方式及干燥时间,以确保印后质量。
e.
使用前及使用后该系列油墨,均应将油墨容器完全密封且置于阴凉通风处保存,避免接触明火或高温。
f.
本系列产品自生产之日期起保质期为
1
年,超过期限时请重新确认可用性
.
附:上述各项中的耐性试验数据为本公司试验条件下测试的结果,并不列为保证值。
W01
白色
White Trắng RB01
群青
Ultramarine Xanh biển
A-W01
特白
Extra white Siêu trắng DB02
深蓝
Deep blue Xanh thẫm
K01
黑色
Black Đen LR01
耐光红
Light red Đỏ chịu nắng
G01
绿色
Green Lục M01
玫瑰红

Rose color Đỏ hoa hồng
B01
蓝色
Blue Lam V01
紫色
Violet Tím
LB01
天蓝
Sky blue Xanh da trời PM01
艳红
Brilliant red Đỏ bóng
Y01
中黄
Medium
yellow
Vàng trung 100
透明油
Clean oil Dầu bóng
GY01
金黄
Gold yellow Vàng kim F01
F08
荧光
各色
Fluo color Màu huỳnh
quang
S01
桔红色
Orange red Đỏ cam RG01
红金

Red gold Đỏ kim
R01
大红
Scarlet Đỏ cờ SV01

Silver Bạc
BR01
金红
Gold red Đỏ kim SV02
深银
Deep silver Bạc sẫm
P01
浅黄
Pale yellow Vàng nhạt

×