Các d ng bài t p Qu n tr tài chính 1.3ạ ậ ả ị
11 tháng 12 2012 lúc 22:25
NGU N: Ồ
CÁC D NG BÀI T P MÔN QU N TR TÀI CHÍNHẠ Ậ Ả Ị
D ng 1: Tính chi phí c a m i cách th c thanh toán cho hàng hóa mà doanh nghi p muaạ ủ ỗ ứ ệ
V n t raấ đề đặ
Doanh nghi p mua m t hàng hóa và có các cách th c chi tr s ti n thanh toán này khác nhau: ệ ộ ứ ả ố ề
thanh toán ngay; thanh toán 1 n a còn l i tr sau 1 n m; thanh toán ngay 20%, sau 2 n m thanh ử ạ ả ă ă
toán 30%, sau 2 n m thanh toán h t….ă ế
à V y DN nên mua hàng theo cách thanh toán nào là t t nh t? ây, cách t t nh t c hi u là có ậ ố ấ Ở đ ố ấ đượ ể
t ng chi phí (s ti n thanh toán) th p nh tổ ố ề ấ ấ
Cách tính
i v i m i cách th c chi tr (thanh toán) khác nhau s có cách tính khác nhau. Tuy nhiên, ch có 2 Đố ớ ỗ ứ ả ẽ ỉ
cách thanh toán ch y u ó là:ủ ế đ
Thanh toán ngay:
Là hình th c DN mua hàng thanh toán ngay cho DN bán. T ng chi phí bao g m: giá mua + chi phí ứ ổ ồ
v n chuy n (n u có)ậ ể ế
Thanh toán vào th i gian sau:ờ
Là hình th c DN mua hàng thanh toán vào th i i m sau cho DN bán (có th là 1 n m, 2 n m) ho cứ ờ để ể ă ă ặ
thanh toán c 1 ít và còn l i thanh toán sau.đượ ạ để
Áp d ng công th c tính dòng ti n trong t n g laiụ ứ ề ươ
A = (Giá mua x %giá tr thanh toán) / (1 + lãi su t trung bình trên th tr n g)kị ấ ị ườ
K là th i gian t i th i i m DN thanh toán (k = 1, 2, 3 )ờ ạ ờ để
Bài t p minh h aậ ọ
Công ty Nh t Long c n mua m t lô hàng g m 30 chi c máy tính. Công ty nh n c 3 i n chào ậ ầ ộ ồ ế ậ đượ đệ
hàng nh sau v i m c giá và các cách chi tr nh sau:ư ớ ứ ả ư
B c i n 1: Giá lô hàng là 180 trd. Chi phí v n chuy n b c x p n t n n i là 10 trd. Toàn b chi phíứ đệ ậ ể ố ế đế ậ ơ ộ
(giá mua + chi phí v n chuy n) thanh toán ngayậ ể
B c i n 2: Giá 200 trd, không m t ti n v n chuy n. Ti n hàng thanh toán ngay 50%, s còn l i cho ứ đệ ấ ề ậ ể ề ố ạ
chu sau 1 n m.ị ă
B c i n 3: Giá hàng là 190 trd, ng mua ph i t v n chuy n (chi phí v n chuy n c tính là 15trd). ứ đệ ả ự ậ ể ậ ể ướ
Ti n hàng thanh toán ngay 20%, thanh toán 30% sau 1 n m, sau 2 n m thanh toán h t s còn l i.ề ă ă ế ố ạ
Hãy tính toán t v n công ty Nh t Long nên mua hàng theo i n chào hàng nào? Bi t r ng lãi để ư ấ ậ đệ ế ằ
su t trung bình trên th tr n g hi n t i n nh m c 8%/n m.ấ ị ườ ệ ạ ổ đị ở ứ ă
Gi iả
Xét t ng chi phí mà công ty Nh t Long ph i tr theo các i n chào hàng.ổ ậ ả ả đệ
B c i n 1:ứ đệ
T ng chi phí ph i tr = Giá mua + chi phí v n chuy n = 180 + 10 = 190 trdổ ả ả ậ ể
B c i n 2:ứ đệ
T ng chi phí ph i tr = Giá mua x 50% + (Giá mua x 50%) / (1 + 0.08)1 = 192.6 trdổ ả ả
B c i n 3:ứ đệ
T ng chi phí ph i tr = Giá mua x 20% + (Giá mua x 30%) / (1 + 0.08)1ổ ả ả
+ (Giá mua x 50%) / (1 + 0.08)2 + 15
= 191.5 trd
V i các i u ki n c a bài toán thì công ty Nh t Long nên mua hàng theo i n chào hàng 1 vì có ớ đề ệ ủ ậ đệ
t ng chi phí ph i tr th p nh t.ổ ả ả ấ ấ
Chú ý
Vi c tính toán và t v n cho công ty mua hàng theo bài trên là chúng ta lo i tr m t s y u t coi ệ ư ấ ạ ừ ộ ố ế ố
nh không nh h n g (th c t thì có nhi u y u t tác ng nh : s ti n công ty hi n t i có th ư ả ưở ự ế ề ế ố độ ư ố ề ệ ạ ể
thanh toán ngay )
D ng 2:ạ Xác nh s ti n ph i tr cu i m i k , l p b ng thanh toán n (tính riêng g c và lãi) đị ố ề ả ả ố ỗ ỳ ậ ả ợ ố
cho hình th c vay Ngân hàng hay mua tr gópứ ả
V n t raấ đề đặ
DN có vay m t kho n ti n c a Ngân hàng s d ng cho m c ích ho t ng kinh doanh v i m c ộ ả ề ủ để ử ụ ụ đ ạ độ ớ ứ
lãi su t và th i h n vay c xác nh. V y s ti n lãi mà DN ph i tr cho Ngân hàng vào cu i m i ấ ờ ạ đượ đị ậ ố ề ả ả ố ỗ
k là bao nhiêu?ỳ
DN mua hàng hóa theo hình th c tr góp c ng gi ng hình th c vay Ngân hàng ( u ph i tr m t ứ ả ũ ố ứ đề ả ả ộ
kho n ti n lãi vào cu i m i k )ả ề ố ỗ ỳ
Cách tính
ây chúng ta ã bi t lãi su t, th i h n vay, s ti n vay.Ở đ đ ế ấ ờ ạ ố ề
V y s ti n ph i tr vào cu i m i k (n m) là:ậ ố ề ả ả ố ỗ ỳ ă
P = A. {(1/ 1+i) t } à A = ?ε
P: s ti n vay ( trong mua tr góp P là giá mua)ố ề ả
i: lãi su t vayấ
t: th i h n vayờ ạ
B ng thanh toán n (tính riêng g c và lãi)ả ợ ố
N mă
N g c u kợ ố đầ ỳ
S ti n tr n m i kố ề ả ợ ỗ ỳ
Tr lãiả
Tr g cả ố
N g c cu i kợ ố ố ỳ
(1)
(2)
(3)
(4) = (2) x LS
(5) = (3) - (4)
(6) = (2) – (5)
1
2
3
4
Chú ý
« Theo nh bài trên ta ã tính c A ngh a là ã tính c ch tiêu th 3. T ó tính c các ch ư đ đượ ĩ đ đượ ỉ ứ ừ đ đượ ỉ
tiêu còn l i là 4, 5, 6.ạ
« Có bài toán chúng ta bi t ch tiêu s 5 (ch a bi t ch tiêu 3) ngh a là: DN tr s ti n g c m i ế ỉ ố ư ế ỉ ĩ ả ố ề ố ở ỗ
n m là nh nhau. Do ó ta ph i tính ti n lãi (ch tiêu s 4) sau ó tính 3, 6ă ư đ ả ề ỉ ố đ
D ng 3: Quy t inh u t vào d án hay không?ạ ế đ đầ ư ự
V n t raấ đề đặ
DN ang d nh u t vào m t d án. M t s y u t ã bi t. V y DN có nên u t hay không?đ ự đị đầ ư ộ ự ộ ố ế ố đ ế ậ đầ ư
Cách tính
Theo nh d ng thi QTTC thì chúng ta ch s d ng 2 ph ng pháp tính là : Th i gian thu h i ư ạ đề ỉ ử ụ ươ để ờ ồ
v n c a d án và Tính NPVố ủ ự
C thụ ể
Tính theo ph ng pháp th i gian thu h i v n c a d ánươ ờ ồ ố ủ ự
B c 1: Tính dòng ti n thu n thu c trong các n m s d ng tài s nướ ề ầ đượ ă ử ụ ả
B ng xác nh dòng ti n thu n (ví d )ả đị ề ầ ụ
N mă
1
2
3
4
5
1. Giá trị
2. CPKH
3. LNTT
4. Thu DNế
5. LNST
6. Thanh lý
7. Dòng ti n thu nề ầ
Chú ý: Các ch tiêu, s li u có th khác nhau m i bài. ây ch là ví d minh h aỉ ố ệ ể ở ỗ Ở đ ỉ ụ ọ
B c 2: L p b ng th i gian thu h i v nướ ậ ả ờ ồ ố
N mă
Lu ng ti n thu n thu cồ ề ầ đượ
Lu ng ti n tích l yồ ề ũ
1
28
28
2
35
63
3
40
103
…
Xác nh lu ng ti n tích l y và chú ý khi nào nó v t quá s ti n u t ban u c a d án (lu ng đị ồ ề ũ ượ ố ề đầ ư đầ ủ ự ồ
ti n ra ban u) thì d ng l i. Tính th i gian thu h i v n ây.ề đầ ừ ạ ờ ồ ố ở đ
Gi s Lu ng ti n ra ban u là 100 trd. Lu ng ti n tích l y sau 3 n m là 103.ả ử ồ ề đầ ồ ề ũ ă
D án c ch p nh n n u th i gian thu h i v n nh h n 3 n m.ự đượ ấ ậ ế ờ ồ ố ỏ ơ ă
Theo b ng trên d án c ch p nh n vì th i gian thu h i v n c a nó là:ả ự đ ấ ậ ờ ồ ố ủ
T = 2 + (100 – 63) / 40 = 2.925 (n m) = 2 n m 11 tháng 3 ngày < 3 n mă ă ă
Theo ph ng pháp tính NPVươ
B c 1: Xác nh giá tr kh u hao m i n m (tùy vào bài toán là tính theo ph ng pháp nào)ướ đị ị ấ ỗ ă ươ
Ph ng pháp ng th ngươ đườ ẳ
M c kh u hao hàng n m là:ứ ấ ă
M(i) = NG / N = NG x T ( T là t l kh u hao hàng n m T = 1/N )ỷ ệ ấ ă
Ph ng pháp s d gi m d n có i u ch nhươ ố ư ả ầ đ ề ỉ
M c kh u hao hàng n m là:ứ ấ ă
M(i) = G(i) x T cđ v i T c = T x Hớ đ (H = 1.5 n u N 4 ; H = 2.0 n u 4 < N 6 ; H = 2.5 n u ế ≤ ế ≤ ế
N> 6)
Chú ý: Kh u hao theo ph ng pháp này trong nh ng n m u, 2 n m cu i kh u hao theo ph ng ấ ươ ữ ă đầ ă ố ấ ươ
pháp ng th ng.đườ ẳ
Ta nên l p b ng sau (minh h a)ậ ả ọ
N mă
Giá tr còn l i (Gi)ị ạ
T cđ
Mi
1
100.000
0.4
40.000
2
60.000
0.4
24.000
3
36.000
0.4
14.400
4
11.600
0.5
5.800
5
5.800
1
5.800
Ph ng pháp t l gi m d nươ ỷ ệ ả ầ
M c kh u hao hàng n m là:ứ ấ ă
M(i) = T(i) x NG
T(i) = (S n m s d ng còn l i / T ng s n m s d ng )ố ă ử ụ ạ ổ ố ă ử ụ
= {[(N – i + 1) x 2]} / {[N x (N+1)]}
Ta nên l p b ng nh sau:ậ ả ư
N mă
T(i)
NG
M(i)
1
5/15
120.000
40.000
2
4/15
120.000
32.000
3
3/15
120.000
24.000
4
2/15
120.000
16.000
5
1/15
120.000
8.000
B c 2: L p b ng l ch trình thanh toán nướ ậ ả ị ợ
N u DN vay ngân hàng thì có b c này.ế ướ
N u không thì b qua.ế ỏ
Cách l p b ng và tính toán nh d ng 2ậ ả ư ạ
B c 3: Tính NPVướ
- L p b ng xác nh dòng ti n thu n ( ây là ví d minh h a)ậ ả đị ề ầ đ ụ ọ
N mă
1
2
3
4
5
6
7
1. Giá trị
1.500.000
2. CPKH
535.710
344.386
221.392
142.324
91.495
82.347
82.347
3. LNTT
560.000
560.000
560.000
560.000
560.000
560.000
560.000
4. Thu DNế
28%
28%
28%
28%
28%
28%
28%
5. LNST
403.200
403.200
403.200
403.200
403.200
403.200
403.200
6. Thanh lý
500.000
7. Dòng ti n thu nề ầ
938.910
747.586
624.592
545.524
494.695
485.547
985.547
- Tính NPV
NPVm = CF1 / (1+k)1 + CF2 / (1+k)2 + … + CFn / (1+k)7 - ICO
V i: CF1, CF2, CFn ớ là dòng ti n thu n c a n m th 1, 2, nề ầ ủ ă ứ
K là chi phí s d ng v nử ụ ố
ICO là t ng lu ng ti n ra ban uổ ồ ề đầ
K t lu nế ậ
NPV tính c 0 : d án c ch p nh nđượ ≥ ự đượ ấ ậ
NPV tính c < 0: d án không c ch p nh nđượ ự đượ ấ ậ
Chú ý
Trong bài t p d ng 3 có ph nậ ạ ầ “tái u t ”đầ ư dòng ti n thu c c a n m tr c vào n m sau (th ngề đượ ủ ă ướ ă ườ
là tái u t vào n m cu i cùng c a d án). Câu h i: L i nhu n c a d án là bao nhiêu?đầ ư ă ố ủ ự ỏ ợ ậ ủ ự
Nh n xétậ
Ph n này không khó. Các b n c n nhìn vào 1 c i m sau là có th làm c bài t p d ng này: Tầ ạ ầ đặ đ ể ể đượ ậ ạ ỷ
su t sinh l i khi tái u t (i) có b ng Chi phí s d ng v n (k) hay không?ấ ợ đầ ư ằ ử ụ ố
Cách tính NPV m iớ
Nh trên thì chúng ta ã xác nh c dòng ti n thu n c a các n m là CF1, CF2, …,CFn ư ở đ đị đượ ề ầ ủ ă (theo
b ng )ả
N u em u t dòng ti n này vào n m cu i(n m th n) thì dòng ti n này th c ch t s là dòng ti n ế đ đầ ư ề ă ố ă ứ ề ự ấ ẽ ề
thu n trong t ng lai. Do v y n m th n thì dòng ti n thu c t vi c u t c a các n m tr c ầ ươ ậ ở ă ứ ề đượ ừ ệ đầ ư ủ ă ướ
l n l t s là:ầ ượ ẽ
CF1 x (1+i)5, CF2 x (1+i)4 …,CFn x (1+i)n - (n – 1)
Do chúng ta c n ph i xác nh dòng ti n hi n t i nên c n chuy n dòng ti n thu c n m th n v ầ ả đị ề ệ ạ ầ ể ề đ ở ă ứ ề
hi n t i theo công th c sau:ệ ạ ứ
NPV = [CF1 x (1+i)5 ] / (1 +k)5 + [CF2 x (1+i)4 ] / (1 +k)4 +…+ [CFn x (1+i) n - (n – 1) ] / (1 +k) n -
(n – 1)
TH1: i = k
Khi ó DN tái u t thì NPV m i tính c c ng b ng NPV c (i và k tri t tiêu nhau). Do v y l i nhu nđ đầ ư ớ đ ũ ằ ũ ệ ậ ợ ậ
c a d án không i.ủ ự đổ
TH2: i # k
Lúc này DN tái u t thì NPV m i s khác NPV c .đầ ư ớ ẽ ũ
thi Qu n tr tài chính 1.3Đề ả ị
11 tháng 12 2012 lúc 20:46
NGU N: TH Y INPUTỒ Ủ
Câu 1: Khi doanh nghi p tài tr dài h n cho b ng thuê tài chính s d n t i h s nệ ợ ạ ằ ẽ ẫ ớ ệ ố ợ
A. Không iđổ
B. T ngă
C. Thay iđổ
D. Gi mả
Câu 2: Công ty Thành Tôn d nh th c hi n d án có v n u t b ra 1 l n là 200 tri u ự đị ự ệ ự ố đầ ư ỏ ầ ệ
ng. D án có th i gian ho t ng là 3 n m v i thu nh p ròng do d án mang l i t ng ngđồ ự ờ ạ độ ă ớ ậ ự ạ ươ ứ
là 80 tri u ng, 100 tri u ng và 120 tri u ng. N u s d ng ph ng pháp t su t sinh l i ệ đồ ệ đồ ệ đồ ế ử ụ ươ ỷ ấ ợ
n i b tính toán và t l chi t kh u c a công ty là 20%/n m, công ty có th c hi n d án ộ ộ để ỷ ệ ế ấ ủ ă ự ệ ự
này không?
A. Không th c hi n, vì IRRự ệ
B. Có th c hi n, vì IRR>t l chi t kh uự ệ ỷ ệ ế ấ
C. Có th c hi n vì IRR=t l chi t kh uự ệ ỷ ệ ế ấ
D. Không th c hi n, vì IRR>t l chi t kh uự ệ ỷ ệ ế ấ
Câu 3: M t thi t b s n xu t có nguyên giá 200 tri u ng, th i gian s d ng là 4 n m, kh u ộ ế ị ả ấ ệ đồ ờ ử ụ ă ấ
hao theo ph ng pháp s d gi m d n có i u ch nh. M c trích kh u hao hàng n m l n l t ươ ố ư ả ầ đ ề ỉ ứ ấ ă ầ ượ
là: ( n v tri u ng)đơ ị ệ đồ
A. 80 , 50 , 35 ,35
B. 80, 60, 40, 20
C. 75, 46.88, 39.06, 39.06
D. 75, 46.88, 29.30, 48.83
Câu 4: Khi doanh nghi p quy t nh c t gi m l ng hàng hóa d tr s d n n:ệ ế đị ắ ả ượ ự ữ ẽ ẫ đế
A. T ng chi phí b o qu nă ả ả
B. Gi m chi phí b o qu nả ả ả
C. T i thi u hóa chi phí t n khoố ể ồ
D. Gi m chi phí t hàngả đặ
Câu 5: M c b y ho t ng (DOL) ph n ánh s thay i c a thu nh p ho t ng trên m i ứ độ ẩ ạ độ ả ự đổ ủ ậ ạ độ ỗ
ph n tr m(%) thay i c a:ầ ă đổ ủ
A. Bi n phíế
B. Tài s nả
C. Doanh thu
D. nh phíĐị
Câu 6: Khi doanh nghi p quy t nh tài tr cho mua s m tài s n c nh b ng cách phát hànhệ ế đị ợ ắ ả ố đị ằ
trái phi u s d n t i t su t t tài tr tài s n c nh:ế ẽ ẫ ớ ỷ ấ ự ợ ả ố đị
A. T ngă
B. Không xác nhđị
C. Không thay iđổ
D. Gi mả
Câu 7: Ch Lan g i ti t ki m 800 tri u VN k h n 4 n m v i lãi su t 14%/n m tính lãi theo ị ử ế ệ ệ Đ ỳ ạ ă ớ ấ ă
ph ng th c lãi ghép. Toàn b g c và lãi ch nh n c khi n h n x p x b ng:ươ ứ ộ ố ị ậ đượ đế ạ ấ ỉ ằ
A. 4488.08 tri u VNệ Đ
B. 2330.96 tri u VNệ Đ
C. 1351,17 tri u VNệ Đ
D. 1248 tri u VNệ Đ
Câu 8: Khi ngu n v n c tài tr 100% b ng v n c ph n th ng thì DFL luôn luôn b ng…ồ ố đượ ợ ằ ố ổ ầ ườ ằ
A. 1
B. 0
C. 2
D. Không xác nhđị
Câu 9: L a ch n nào không h p lý i v i tài s n l u ng c a doanh nghi pự ọ ợ đố ớ ả ư độ ủ ệ
A. Luân chuy n giá tr trong m t chu k kinh doanhể ị ộ ỳ
B. Trích kh u hao tài s nấ ả
C. c s d ng cho m c ích ng n h nĐượ ử ụ ụ đ ắ ạ
D. c s d ng cho m c ích th ng m iĐượ ử ụ ụ đ ươ ạ
Câu 10: i m tái t hàng c a doanh nghi p không ph thu c vàoĐ ể đặ ủ ệ ụ ộ
A. T c tiêu th hàng c a doanh nghi pố độ ụ ủ ệ
B. Chi phí t hàng m iđặ ớ
C. T c tiêu th hàng c a doanh nghi p và th i gian mua hàngố độ ụ ủ ệ ờ
D. Th i gian mua hàngờ
Câu 11: Công ty Tr ng Hoàng d nh th c hi n u t vào 1 d án có t ng v n u t là ọ ự đị ự ệ đầ ư ự ổ ố đầ ư
250 tri u ng, trong ó 200 tri u ng u t cho tài s n c nh và 50 tri u ng u t ệ đồ đ ệ đồ đầ ư ả ố đị ệ đồ đầ ư
cho tài s n l u ng. Th i gian thi công là 3 n m v n u t t ng ng là 60 tri u ng, 90 ả ư độ ờ ă ố đầ ư ươ ứ ệ đồ
tri u ng, 100 tri u ng. Th i gian s n xu t là 5 n m, thu nh p sau thu t ng ng 28 tri uệ đồ ệ đồ ờ ả ấ ă ậ ế ươ ứ ệ
ng, 20 tri u ng, 42 tri u ng, 39 tri u ng, 11 tri u ng. Công ty th c hi n kh u hao đồ ệ đồ ệ đồ ệ đồ ệ đồ ự ệ ấ
TSC theo ph ng pháp ng th ng. T su t l i nhu n bình quân v n u t c a d án sĐ ươ đườ ẳ ỷ ấ ợ ậ ố đầ ư ủ ự ẽ
là:
A. Hp = 0.3063
B. Hp = 0.1261
C. Hp = 0.0819
D. Hp = 0.1988
Câu 12: Theo ph ng pháp th m nh d án b ng giá tr hi n t i thu n (NPV), v i t l sinh ươ ẩ đị ự ằ ị ệ ạ ầ ớ ỷ ệ
l i òi h i c a d án là xác nh tr c, tiêu chu n l a ch n th c hi n d án là:ờ đ ỏ ủ ự đị ướ ẩ ự ọ ự ệ ự
A. NPV âm
B. NPV d ngươ
C. NPV không âm
D. NPV b ng 0ằ
Câu 13: So sánh thu nh p sau thu c a d án v i ti n v n u t trong m t th i gian nh t ậ ế ủ ự ớ ề ố đầ ư ộ ờ ấ
nh là th hi n vi c l a ch n d án theo ph ng pháp:đị ể ệ ệ ự ọ ự ươ
A. Ch s sinh l i (Pi)ỉ ố ợ
B. Th i gian hoàn v n u t (PBP)ờ ố đầ ư
C. Giá tr hi n t i thu n (NPV)ị ệ ạ ầ
D. T su t thu nh p bình quân v n u t (Hp)ỷ ấ ậ ố đầ ư
Câu 14: Khi lãi su t th tr ng t ng, th giá trái phi u coupon s :ấ ị ườ ă ị ế ẽ
A. T ngă
B. Gi mả
C. Không iđổ
D. Không xác nhđị
Câu 15: Công ty Anh V có nhu c u vay 500 tri u ng, k h n 3 tháng b sung v n l u ũ ầ ệ đồ ỳ ạ để ổ ố ư
ng. Ngân hàng công th ng Hà n i ch p nh n cho vay v i m c lãi su t 14%/n m, ghép lãi độ ươ ộ ấ ậ ớ ứ ấ ă
theo quý, và công ty không ph i ký qu . Tính lãi su t th c t (theo n m) mà công ty ph i trả ỹ ấ ự ế ă ả ả
A. 14.75%
B. 13.41%
C. 12.12%
D. 11.78%
Câu 16: u t dài h n là hình th c u t có th i gian hoàn v nĐầ ư ạ ứ đầ ư ờ ố
A. T 3 n 5 n mừ đế ă
B. T 1 n 3 n mừ đế ă
C. Trên 5 n mă
D. T 1 n m tr lênừ ă ở
Câu 17: Nhân t nào không th hi n ch t l ng tín d ng c a khách hàng mua ch u:ố ể ệ ấ ượ ụ ủ ị
A. Tài s n th ch pả ế ấ
B. V n hay s c m nh tài chínhố ứ ạ
C. Kh n ng thanh toánả ă
D. S thân quenự
Câu 18: N u m t công ty tr c t c b ng ti n m t, s :ế ộ ả ổ ứ ằ ề ặ ẽ
A. Làm gi m nh ng kho n nả ữ ả ợ
B. Làm t ng nh ng kho n nă ữ ả ợ
C. Làm t ng v n ch s h uă ố ủ ở ữ
D. Làm gi m v n ch s h uả ố ủ ở ữ
Câu 19 : Doanh nghi p có t ng tài s n là 254.000 tri u ng, n ng n h n là 58.000 tri u ệ ổ ả ệ đồ ợ ắ ạ ệ
ng, n dài h n là 23.000 tri u ng, thì h s (t l ) v n ch s h u trên t ng tài s n là :đồ ợ ạ ệ đồ ệ ố ỷ ệ ố ủ ở ữ ổ ả
A. 58.00%
B. 68.11%
C. 96.15%
D. 65.11%
Câu 20 : Khi s l ng s n ph m s n xu t và tiêu th c a doanh nghi p ti n d n n m c s nố ượ ả ẩ ả ấ ụ ủ ệ ế ầ đế ứ ả
l ng hòa v n thì m c b y ho t ng (DOL) ti n d n n :ượ ố ứ độ ẩ ạ độ ế ầ đế
A. -1
B. 1
C. vô cùng
D. 0
Câu 21 : H n ch c a mô hình công ty c ph n :ạ ế ủ ổ ầ
A. Ng i lao ng không c tham gia u t vào doanh nghi p mà h ang làm vi cườ độ đượ đầ ư ệ ọ đ ệ
B. Ch ng chéo trong i u hành kinh doanhồ đ ề
C. Ch s h u khó chuy n nh ng v nủ ở ữ ể ượ ố
D. Gia t ng chi phí i lýă đạ
Câu 22: M t d án u t theo ph ng th c chìa khóa trao tay có các kho n thu d ki n ộ ự đầ ư ươ ứ ả ự ế
cu i các n m, trong 3 n m th t nh sau: 550; 0 ; 665.95 tri u ng. T l chi t kh u c a dố ă ă ứ ự ư ệ đồ ỷ ệ ế ấ ủ ự
án là 10%/n m . Giá tr hi n t i t ng thu nh p c a d án.ă ị ệ ạ ổ ậ ủ ự
A. 1.398 trđ
B. 1.120,5 trđ
C. 1.000,34 trđ
D. 1.200,43 trđ
Câu 23: Khi bán ch u, khuy n khích khách hàng thanh toán tr c h n, doanh nghi p s ị để ế ướ ạ ệ ử
d ng bi n pháp:ụ ệ
A. n nh t l chi t kh u th ng m i caoẤ đị ỷ ệ ế ấ ươ ạ
B. n nh t l chi t kh u thanh toán caoẤ đị ỷ ệ ế ấ
C. n nh t l lãi ph t quá h n th pẤ đị ỷ ệ ạ ạ ấ
D. n nh t l chi t kh u thanh toán th pẤ đị ỷ ệ ế ấ ấ
Câu 24: Hình th c vay v n nào d i ây không thu c vay trung và dài h nứ ố ướ đ ộ ạ
A. Tín d ng th u chiụ ấ
B. Vay h p v nợ ố
C. Vay tr gópả
D. Vay th c hi n d án u tự ệ ự đầ ư
Câu 25: Công ty Phúc Anh ang tìm ngu n tài tr tr giá 700 tri u ng, k h n 4 tháng b đ ồ ợ ị ệ đồ ỳ ạ để ổ
sung cho v n l u ng ngân hàng VPBank ch p nh n cho vay v i m c lãi su t 9%/n m và tố ư độ ấ ậ ớ ứ ấ ă ỷ
l ký qu là 12%. Tính lãi su t th c t (theo n m) mà công ty ph i trệ ỹ ấ ự ế ă ả ả
A 12.89%
B. 8.58%
C. 10.58%
D. 11.58%
Câu 26: Ngu n tài tr nào d i ây em l i l i th gi m thu thu nh p doanh nghi p:ồ ợ ướ đ đ ạ ợ ế ả ế ậ ệ
A. Phát hành c phi u u ãiổ ế ư đ
B. S d ng l i nhu n l iử ụ ợ ậ để ạ
C. Vay ng n h n các t ch c tín d ngắ ạ ổ ứ ụ
D. Phát hành c phi u th ngổ ế ườ
Câu 27: ng c thúc y vi c mua l i, h p nh t và sáp nh p doanh nghi p không ph i là:Độ ơ đẩ ệ ạ ợ ấ ậ ệ ả
A. a d ng hóa các ho t ng kinh doanh c a t p oànĐ ạ ạ độ ủ ậ đ
B. Gi m s l ng doanh nghi pả ố ượ ệ
C. T ng hi u qu kinh t tài chính c a t p oànă đệ ả ế ủ ậ
D. Phát tri n t p oànể ậ đ
Câu 28: Các kho n tín d ng mà ngân hàng c p cho doanh nghi p không bao g m:ả ụ ấ ệ ồ
A. H n m c tín d ngạ ứ ụ
B. Tín d ng th ng m iụ ươ ạ
C. Tín d ng ch ng tụ ứ ừ
D. Tín d ng th u chiụ ầ
Câu 29: i m tái t hàng c a doanh nghi p không ph thu c vào:Đ ể đặ ủ ệ ụ ộ
A. T c tiêu th hàng c a doanh nghi pố độ ụ ủ ệ
B. Chi phí t hàng m iđặ ớ
C. T c tiêu th hàng c a doanh nghi p và th i gian mua hàngố độ ụ ủ ệ ờ
D. Th i gian mua hàngờ
Câu 30: Công ty Tín Ngh a ti n hành mua hàng tr góp nh sau: tr ngay 500 tri u và tr u ĩ ế ả ư ả ệ ả đề
m i quý 20 tri u ng trong vòng 10 n m t i. Hai bên mua và bán c ng th a thu n lãi tr góp ỗ ệ đồ ă ớ ũ ỏ ậ ả
là 2%/quý. Gi s sai khi tr xong 20 kho n tr góp u tiên công ty mu n thanh toán toàn bả ử ả ả ả đầ ố ộ
s ti n tr góp còn l i vào k s 21. Hãy tính s ti n công ty ph i tr vào k s 21:ố ề ả ạ ỳ ố ố ề ả ả ỳ ố
A. 333.57 trđ
B. 432.11 trđ
C. 344.89 trđ
D. 345.21 trđ
Câu 31: Nhân t nào sau ây là b t l i cho m t công ty c ph n:ố đ ấ ợ ộ ổ ầ
A. Khó kh n trong vi c chuy n quy n s h uă ệ ể ề ở ữ
B. Khó kh n trong vi c tài tr v nă ệ ợ ố
C. T l n mà nhà qu n lý và ch s h u ph i i m tỷ ệ ợ ả ủ ở ữ ả đố ặ
D. Thu nh p c a ch s h u b ánh thu 2 l nậ ủ ủ ở ữ ị đ ế ầ
Câu 32: Theo ph ng pháp kh u hao s d gi m d n có i u ch nh, n u tài s n c nh có ươ ấ ố ư ả ầ đ ề ỉ ế ả ố đị
th i gian s d ng là 7 n m thì h s i u ch nh s b ng bao nhiêu?ờ ử ụ ă ệ ố đ ề ỉ ẽ ằ
A. H=1
B. H=2
C. H=1.5
D. H=2.5
Câu 33: Trong phân tích t s ph c v cho qu n tr tài chính doanh nghi p, t s nào d i ỷ ố ụ ụ ả ị ệ ỷ ố ướ
ây không tr c ti p ph n ánh kh n ng sinh l i c a doanh nghi pđ ự ế ả ả ă ợ ủ ệ
A. Thu nh p/ T ng tài s nậ ổ ả
B. Thu nh p/ v n ch s h uậ ố ủ ở ữ
C. Thu nh p sau thu / Tài s n c nhậ ế ả ố đị
D. S ngày c a m t vòng quay kho n ph i thuố ủ ộ ả ả
Câu 34: Phòng ng a r i ro tín d ng trong bán ch u c a doanh nghi p không bao g m:ừ ủ ụ ị ủ ệ ồ
A. Tìm hi u thông tin v khách hàngể ề
B. L p chính sách thu ti nậ ề
C. L p d phòng kho n thu khó òiậ ự ả đ
D. T ch i khách hàng m iừ ố ớ
Câu 35: Công ty Landmark là m t công ty c ph n m i thành l p c n s v n ban u là 100 tộ ổ ầ ớ ậ ầ ố ố đầ ỷ
ng. Công ty d nh l a ch n c c u tài chính là phát hành 500.000 c phi u th ng, bán đồ ự đị ự ọ ơ ấ ổ ế ườ
v i giá là 120.000 /c phi u, chi phí phát hành 20.000 /c phi u và s v n còn l i c huy ớ đ ổ ế đ ổ ế ố ố ạ đượ
ng b ng cách phát hành c phi u u ãi huy ng trong n i b công ty v i giá 50.000 độ ằ ổ ế ư đ để độ ộ ộ ớ
/c phiêu và c t c là 11%/n m. D ki n EBIT là 20 t ng. Hãy xác nh m c b y tài đ ổ ổ ứ ă ự ế ỷ đồ đị ứ độ ẩ
chính (DFL) m c EBIT d ki n trên. Bi t thu su t thu thu nh p DN là 25%ở ứ ự ế ế ế ấ ế ậ
A. 1.65
B. 1.34
C. 1.24
D. 1.58